-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Đề kiểm tra môn Pháp Luật Đại Cương | Trường Đại học Mở Hà Nội
Đề kiểm tra môn Pháp Luật Đại Cương | Trường Đại học Mở Hà Nội được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Pháp luật đại cương (BLAW0001) 34 tài liệu
Đại học Mở Hà Nội 405 tài liệu
Đề kiểm tra môn Pháp Luật Đại Cương | Trường Đại học Mở Hà Nội
Đề kiểm tra môn Pháp Luật Đại Cương | Trường Đại học Mở Hà Nội được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Pháp luật đại cương (BLAW0001) 34 tài liệu
Trường: Đại học Mở Hà Nội 405 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại học Mở Hà Nội
Preview text:
ĐỀKIỂMTRAPHÁPLUẬTĐẠICƯƠNG
Câu1:Nguyênnhânc!tl$ic&as)rađ,inh-nư/cl-:
a. Kếtquảc&a03lầnphâncônglaođộngtronglịchsử.
b. Kếtquảc&anềnsảnxuấth-nghoácùngnhữnghoạtđộngthươngnghiệp.
c. Nhucầuvềs)cầnthiếtphảicómộttổchứcđểdậptắtxungđộtgiaicấp.
d. Nhucầuvềs)cầnthiếtphảicómộttổchứcthaythếthịtộc-bộlạc.
Câu2:TRnhgiaicấpc&anh-nư/cthểhiê SnTchU:
a. Nh-nư/cl-mộtbộmáytrấnápgiaicấp.
b. Nh-nư/cl-mộtbộmáyc&agiaicấpn-yth!ngtrịgiaicấpkhác.
c. Nh-nư/crađ,il-sảnphẩmc&axãhộicógiaicấp. d. Cảa,b,c.
Câu3:Ch&quyềnqu!cgial-:
a. Quyềnđộclậpt)quyếtc&aqu!cgiatronglĩnhv)cđ!inội.
b. Quyềnđộclậpt)quyếtc&aqu!cgiatronglĩnhv)cđ!ingoại.
c. Quyềnbanh-nhvănbảnphápluật. d. Cảa,b,c.
Câu4.ChRnhsáchn-osauđâythuộcvềchứcnăngđ!inộic&anh-nư/c:
a. Tiếpthutinhhoavănhoánhânloại.
b. Tươngtrợtưphápgiữacácqu!cgia.
c. Tăngcư,ngcácmặth-ngxuấtkhẩucôngnghệcao. d. Cảa,b,c.
Câu5:Lịchsửxãhô Silo-ingư,iđãtantại......kiểunh-nư/c,baogamcáckiểunh-nư/cl-.............
a. 4–ch&nô–phongkiến–tưhữu–XHCN
b. 4–ch&nô–phongkiến–tưsản–XHCN
c. 4–ch&nô–chiếmhữunôlê S–tưbản-XHCN
d. 4–địach&–nôngnô,phongkiến–tưbản–XHCN
Câu6:TRnhgiaicấpc&aphápluâ S tthểhiê SnTchU
a. Phápluậtl-sảnphẩmc&axãhộicógiaicấp.
b. Phápluậtl-ýchRc&agiaicấpth!ngtrị.
c. Phápluậtl-côngcụđểđiềuchỉnhcácm!iquanhệgiaicấp. d. Cảa,b,c.
Câu7:Nh-nư/cl-:
a. Mộttổchứcxãhộicógiaicấp.
b. Mộttổchứcxãhộicóch&quyềnqu!cgia.
c. Mộttổchứcxãhộicóluậtlệ d. Cảa,b,c.
Câu8:Hjnhthứcnh-nư/cl-cáchtổchứcbô Smáyquyềnl)cnh-nư/cv-phươngphápth)chiê Sn
quyềnl)cnh-nư/c.Hjnhthứcnh-nư/cđượcthểhiê Snch&yếuT............khRacạnh;đól-...................
a. 3–hjnhthứcchRnhthể,hjnhthứccấutrlcnh-nư/cv-chếđô SKT–XH
b. 3–hjnhthứcchRnhthể,hjnhthứccấutrlcnh-nư/cv-chếđô SchRnhtrị
c. 3–hjnhthứcchuyênchRnh,hjnhthứccấutrlcnh-nư/cv-chếđô SKT–XH
d. 3–hjnhthứcchuyênchRnh,hjnhthứccấutrlcnh-nư/cv-chếđô SchRnhtrị
Câu9:Đểđảmbảonguyêntắcth!ngnhấttrongviê Scxâyd)ngv-ápdụngphápluâ Stthjcầnphải:
a. TôntrnngtRnht!icaoc&aHiếnphápv-Luât S
b. ĐảmbảotRnhth!ngnhấtc&aphápluât S
c. Cảhaicâutrênđềuđlng
d. Cảhaicâutrênđềusai
Câu10:Cấuth-nhc&aviphạmphápluâ Stbaogam:
a. Giảđịnh,quyđịnh,chết-i.
b. Ch&thể,kháchthể.
c. Mă Stch&quan,mă Stkháchquan. d. bv-c.
Câu11:Trongbô Smáynh-nư/cXHCNcós): a. Phânquyền
b. Phâncông,phânnhiê Sm
c. Phâncônglaođô Sng
d. Tấtcảđềuđlng
Câu12:“Phápluâ Stl-hê Sth!ngquytắcxửs)mangtRnh.....................,do..................banh-nhv-bảo
đảmth)chiê Sn,thểhiê Sn.......................c&agiaicấpth!ngtrịv-phụthuô Scv-ocácđiều
kiê Sn..................,l-nhânt!điềuchỉnhcácquanhê Sxãhô Si”
a. Bắtbuô Sc–qu!chô Si–ýchR–chRnhtrị
b. Bắtbuô Scchung–nh-nư/c–lýtưTng–chRnhtrị
c. Bắtbuô Sc–qu!chô Si–lýtưTng–kinhtếxãhô Si
d. Bắtbuô Scchung–nh-nư/c–ýchR–kinhtếxãhô Si
Câu13:Hjnhthứcphápluâ Stl-cáchthứcm-giaicấpth!ngtrịsửdụngđểnângýchRc&agiaicấp
mjnhlênth-nhphápluâ St.Tronglịchsửlo-ingư,iđãcó............hjnhthứcphápluâ St,đól-..................
a. 4–tâ Spquánpháp,tiềnlê Spháp,điềulê Sphápv-Vănbảnquyphạmphápluâ St
b. 3–tâ Spquánpháp,tiềnlê Spháp,vănbảnquyphạmphápluât S
c. 2–tâ Spquánphápv-vănbảnquyphạmphápluâ St
d. 1–vănbảnquyphạmphápluâ St
Câu14:Quyphạmphápluâ Stl-quytắcxửs)mangtRnh....................do...................banh-nhv-bảo
đảmth)chiê Sn,thểhiê SnýchRv-bảovê SlợiRchc&agiaicấpth!ngtrịđểđiềuchỉnh
các...........................
a. Bắtbuô Scchung–nh-nư/c–quanhê Sphápluâ St
b. Bắtbuô Sc–nh-nư/c–quanhê Sxãhô Si
c. Bắtbuô Scchung–qu!chô Si–quanhê Sxãhô Si
d. Bắtbuô Scchung–nh-nư/c–quanhê Sxãhô Si
Câu15:Chết-icócácloạisau:
a. Chết-ihjnhs)v-chết-ih-nhchRnh
b. Chết-ihjnhs),chết-ih-nhchRnhv-chết-idâns)
c. Chết-ihjnhs),chết-ih-nhchRnh,chết-iksluâ S
tv-chết-idâns)
d. Chết-ihjnhs),chết-ih-nhchRnh,chết-iksluâ S
t,chết-idâns)v-chết-ibắtbuô Sc
Câu16:Tậpquánphápl-:
a. Biếnđổinhữngtụclệ,tậpquáncósẵnth-nhphápluật.
b. Biếnđổinhữngthóiquenh-nhxửc&aconngư,itronglịchsửth-nhphápluật.
c. Biếnđổinhữngquyphạmtôngiáoth-nhquyphạmphápluật. d. Cảa,b,c.
Câu17:Cơquanthư,ngtr)cc&aQu!chô Sil-:
a. Hô Siđangdântô Sc b. vybanQu!chô S i
c. vybanthư,ngvụQu!chô Si
d. Cảa,b,cđềuđlng
Câu18:ÔngAvậnchuyểngiacầmbịbệnh,bịcơquancóthẩmquyềnpháthiệnv-buộcphảitiêuh&y
hếts!giacầmbịbệnhn-y.Đâyl-biệnphápchết-i: a. Dâns) b. Hjnhs) c. H-nhchRnh d. Ksluật
Câu19:“Ngư,in-oquảngcáogiand!ivềh-nghóa,dịchvụgâyhậuquảnghiêmtrnngđãbịxửphạt
h-nhchRnhvềh-nhvin-yhoặcđãbịkếtánvềtộin-y,chưađượcxóaántRchm-cònviphạmthjbị
phạttiềntừ10triệuđến100triệuđang,cảitạokhônggiamgiữđến3nămhoặcbịphạttùtừ6tháng
đến3năm”.Bộphậngiảđịnhl-:
a. Ngư,in-oquảngcáogiand!ivềh-nghóavềdịchvụ
b. Ngư,in-oquảngcáogiand!ivềh-nghóadịchvụgâyhậuquảnghiêmtrnng
c. Ngư,in-oquảngcáogiand!ivềh-nghóadịchvụgâyhậuquảnghiêmtrnngđãbịxửphạt
h-nhchRnhvềh-nhvin-y
d. Ngư,in-oquảngcáogiand!ivềh-nghóa,dịchvụgâyhậuquảnghiêmtrnngđãbịxửphạt
h-nhchRnhvềh-nhvin-yhoặcđãbịkếtánvềtộin-y,chưađượcxóaántRchm-cònvi phạm.
Câu20:Tưcáchthểnhânkhôngđượccôngnhậncho:
a. Nhữngngư,ihiệndiệntrênlãnhthổViệtNamnhưngkhôngmangqu!ctịchViệtNam
b. Ngư,ichưatrưTngth-nh
c. Ngư,imắcbệnhDown d. Tấtcảđềusai
Câu21:Năngl)cc&ach&thểbaogam:
a. Năngl)cphápluậtv-năngl)ch-nhvi.
b. Năngl)cphápluậtv-năngl)ccôngdân
c. Năngl)ch-nhviv-năngl)cnhậnthức
d. Năngl)cphápluậtv-năngl)cnhậnthức.
Câu22:Ch&tịchnư/cCHXHCNViệtNamcóquyền:
a. Bầu,miễnnhiệm,bãinhiệmTh&tư/ng
b. Bầu,miễnnhiệm,bãinhiệmChánhánTANDt!icao
c. Bầu,miễnnhiệm,bãinhiệmViệntrưTngVKSNDt!icao
d. Bầu,miễnnhiệm,bãinhiệmcácBộtrưTng
Câu23.Mộtcôngtyxãchấtthảirasôngl-mcáchếth-ngloạt,gâyônhiễmnặngmôitrư,ng.Trách
nhiệmpháplýápdụngđ!iv/icôngtyn-yl-:
a. Tráchnhiệmh-nhchRnh.
b. Tráchnhiệmhjnhs).
c. Tráchnhiệmh-nhchRnhv-tráchnhiệmdâns).
d. Tráchnhiệmhjnhs)v-tráchnhiệmdâns).
Câu24:Chnnnhậnđịnhsai:
a. Phóth&tư/ngkhôngnhấtthiếtphảil-Đạibiểuqu!chội
b. Năngl)cphápluậtxuấthiệntừkhiconngư,iđượcsinhra
c. Năngl)claođộngxuấthiệntừkhicôngdânđ&16tuổi
d. Năngl)cphápluậtl-tiềnđềc&anăngl)ch-nhvi.
Câu25:Trongquanhê Smuabán,kháchthểl-:
a. QuyềnsThữucănnh-c&angư,imua
b. QuyềnsThữus!tiềnc&angư,ibán c. Cănnh-,s!tiền d. av-bđlng
Câu26:Quyđịnhthư,nggă Sptrongphápluâ Sth-nhchRnh:
a. Quyđịnhdứtkhoát b. Quyđịnhtùynghi
c. Quyđịnhgiaoquyền d. Tấtcảđềusai
Câu27:Cáchjnhthứcth)chiê Snphápluâ Stbaogam:
a. Tuânth&phápluâ Stv-th)cthiphápluâ St
b. Tuânth&phápluâ Stv-ápdụngphápluâ St
c. Tuânth&phápluâ St,th)chiê Snphápluâ St,sửdụngphápluâ Stv-ápdụngphápluâ St
d. Tuânth&phápluâ St,th)cthiphápluâ St,sửdụngphápluâ Stv-ápdụngphápluâ St
Câu28.Quyềnn-osauđâyc&aCh&tịchnư/cl-quyềntronglĩnhv)ctưpháp:
a. Côngb!Luật,Pháplệnh.
b. Th)chiệncácchuyếncôngdungoạigiao.
c. Tuyênb!tjnhtrạngchiếntranh. d. Quyềnânxá.
Câu29.Quyềncôngt!trư/ctòal-:
a. Quyềntruyt!cánhân,tổchứcratrư/cphápluật.
b. Quyềnkhiếunạit!cáoc&acôngdân.
c. Quyềnxácđịnhtộiphạm. d. Cảa,b,c.
Câu30.Đảnglãnhđạonh-nư/cthông
qua:
a. Đư,ngl!i,ch&trương,chRnhsáchc&aĐảngtrongtừngth,ikỳ.
b. TổchứcĐảngtrongcáccơquannh-nư/c.
c. Đ-otạov-gi/ithiệunhữngĐảngviênv-ocơquannh-nư/c. d. Cảa,b,c.
Câu31.Hộithẩmnhândânkhithamgiaxétxử,cóquyền:
a. Thamgiaxéthỏingư,ithamgiat!tụng.
b. Thamgiab-nluậnv/ithẩmphánvềphươnghư/ngxétxử. c. Nghịán. d. Cảa,b,c
Câu32.Cơquannh-nư/cn-osauđâyl-cơquangiữvữnganninhchRnhtrị,trậtt)anto-nxãhộic&a nh-nư/cta: a. BộQu!cphòng. b. BộNgoạigiao. c. BộCôngan. d. Cảa,b,c.
Câu33.QuyphạmphápluậtDâns)nhưsau:“Việckếthônphảiđượcđăngkýtạicơquannh-nư/c
cóthẩmquyền,mnihjnhthứckếthônkhácđềukhôngcógiátrịvềmặtpháplý”Baogam: a. Giảđịnh. b. Quyđịnh.
c. Quyđịnhv-chết-i.
d. Giảđịnhv-quyđịnh.
Câu34:CơsTtruycứutráchnhiệmpháplýl-: a. Nhânchứng b. Vậtchứng
c. Viphạmphápluật d. av-bđlng.
Câu35:Qu!chộinư/cCHXHCNViệtNamcónhiệmkỳmấynăm? a. 4năm b. 5năm c. 6năm
d. Tấtcảđềusai.
Câu36:Quyềnbjnhđẳng,quyềnt)dotRnngưỡngl-: a. QuyềnchRnhtrị b. Quyềnt-isản c. Quyềnnhânthân d. Quyềnđ!inhân.
Câu37:Việcsửađổi,bổsungHiếnphápphảicó:
a. Ítnhất1/2tổngs!đạibiểutánth-nh
b. Ítnhất2/3tổngs!đạibiểutánth-nh
c. Ítnhất3/4tổngs!đạibiểutánth-nh
d. Tấtcảđềusai.
Câu38:Thỏaư/claođô Sngtâ Spthểl-thỏathuâ Sn…...giữatâ Spthểngư,ilaođô Sngv/ingư,isửdụng
laođô Sngvềđiềukiê Snlaođô Sngv-sửdụnglaođô Sng,quyềnlợiv-nghĩavục&ahaibêntrongquanhê S laođô Sng. a. B‡ngvănbản b. B‡ngmiê Sng
c. Cảav-bđềuđlng
d. Cảav-bđềusai
Câu39:Đ!itượngđiềuchỉnhc&aluâ Stdâns)l-:
a. Cácquanhê Svâ Stchất
b. Cácquanhê St-isản
c. Cácquanhê Snhânthânphit-isản d. Cảcâubv-c
Câu40:Phươngphápđiềuchỉnhc&ang-nhluâ Stlaođô Sngl-:
a. Quyềnuy,mê Snhlê Snh
b. Quyềnuy,thỏathuâ Sn
c. Thỏathuâ Sn,mê Snhlê Snh d. Tấtcảđềusai