Trang 1/6 - Mã đề 940
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH
TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH SỐ 2
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
ĐỀ KIỂM TRA NĂNG LỰC GIÁO VIÊN
NĂM HỌC 2019 - 2020
Môn thi: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề thi có 50 câu trắc nghiệm)
Câu 1. S giá tr nguyên ca tham s
m
đ phương trình để phương trình
3 sin 4 cos 2x x m
có nghiệm là:
A.
2
. B.
13
. C.
3
. D.
5
.
Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho
1;1; 0 , 0; 1;0
u v
, góc giữa hai vectơ
v
A.
60
. B.
45
. C.
120
. D.
135
.
Câu 3. Đồ thị hàm số
2
7
3 4
x
y
x x
có bao nhiêu đường tiệm cận?
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Câu 4. Cho hàm số
y f x
có đạo hàm trên
. Biết
2 4
f
2
0
( )d 5
f x x
. Tính
2
0
( )dI xf x x
.
A.
3I
. B.
9I
. C.
1I
. D.
1I
.
Câu 5. Cho số phức
2
1 2z i
. Mô đun của số phức
A.
1
5
. B.
. C.
5
. D.
1
25
.
Câu 6. Hàm số
4
3
f x x
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
2
. B.
3
. C.
0
. D.
1
.
Câu 7. Biết bốn số
5; ;15;x y
theo thứ tự lập thành cấp số cộng. Giá trị của
3 2x y
bằng
A. 80. B.
70.
C.
50.
D.
30.
Câu 8. Tìm giá trị thực của tham số
m
để hàm số
3 2
3y x x mx
đạt cực đại tại
0.x
A.
0m
. B.
1m
. C.
2m
. D.
2m
.
Câu 9. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông tại
B
,
3BC a
,
2AC a
. Cạnh bên
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy và
3SA a
. Góc giữa đường thẳng
SB
và mặt phẳng đáy bằng
A.
45
. B.
90
. C.
30
. D.
60
.
Câu 10. Biết đường thẳng
3y x
cắt đồ thị
2 1
2
x
y
x
tại hai điểm phân biệt
,A B
hoành độ lần
lượt là
,
A B
x x
. Khi đó
A.
7
A B
x x
. B.
6
A B
x x
. C.
7
A B
x x
. D.
5
A B
x x
.
Câu 11. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số
2
log 2 4
y x mx
tập xác định
?
A.
5
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 12. Tích các nghiệm của phương trình
2
4 5
3 9
x x
A.
4
. B.
4
. C.
3
. D.
5
.
Câu 13. Cho khối nón có độ dài đường sinh bằng
2a
và bán kính đáy bằng
a
. Thể tích của khối nón đã cho
bằng
A.
3
2
3
a
. B.
3
3
a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
3
2
a
.
Mã đề 940
Trang 2/6 - Mã đề 940
Câu 14. Cho
f x
g x
các hàm số liên tục trên
, thỏa mãn
10 10
0 0
d 21; d 16;
f x x g x x
10
3
d 2
f x g x x
. Tính
3
0
g dI f x x x
A.
11I
. B.
3I
. C.
7I
. D.
15I
.
Câu 15. Cho
a
,
b
lần lượt là số hạng thứ 3 và số hạng thứ 7 của một cấp số cộng có công sai
0d
. Giá trị
của
3
log
b a
d
bằng
A.
3
log 2
. B.
1
. C.
2
. D.
3
log 2
.
Câu 16. Phương trình
2
2 10 0z z
có hai nghiệm là
1 2
,z z
. Giá trị của
1 2
z z
A.
6
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 17. Tổng các nghiệm của phương trình
3
log (7 3 ) 2
x
x
A. 1. B. 3. C. 7. D. 2.
Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
1
2 1 3
x y z
. Một vectơ pháp tuyến
của là
A.
( 3; 6; 2)n
B.
(3;6; 2)n
C.
( 2; 1; 3)n
D.
(2; 1;3)n
Câu 19. Tất cả các nguyên hàm của hàm số
2
sinf x x
A.
1 1
sin 2
2 2
x x C
. B.
1 1
sin 2
2 2
x x C
. C.
1 1
sin 2
2 4
x x C
. D.
1 1
sin 2
2 4
x x C
.
Câu 20. Cho biểu thức
3
3
2 2 2
3 3 3
P
. Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau là đúng?
A.
1
2
2
3
P
. B.
1
8
2
3
P
. C.
18
2
3
P
. D.
1
18
2
3
P
.
Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, phương trình trục
Oy
có dạng
A.
0
0
x t
y
z
. B.
0
0
x
y t
z
. C.
0
0
x
y
z t
. D.
1
1
x
y t
z
.
Câu 22. Cho số phức
25
3 4
z
i
. Điểm biểu diễn hình học số phức liên hợp của
z
trong mặt phẳng
Oxy
A.
3;4
Q
. B.
15; 20
N
. C.
15;20
P
. D.
3; 4
M
.
Câu 23. Cho khối chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
. Biết
SA
vuông góc với đáy
ABCD
6SA a
. Thể tích khối chóp
.S ABCD
A.
3
2
3
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
3a
. D.
3
4
a
.
Câu 24. Tổng giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của hàm số
1
x m
y
x
trên
1;2
bằng
8
(
m
tham số
thực). Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0 4m
. B.
10m
. C.
8 10m
. D.
4 8m
.
Trang 3/6 - Mã đề 940
Câu 25. Cho
2
1
d 3
f x x
2
1
3 d 10
f x g x x
, khi đó
2
1
dg x x
bằng
A.
4
. B. 17. C.
1
. D. 1.
Câu 26. Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D
dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
x
y
-1
-1
1
O
1
A.
1
x
y
x
. B.
1
1
x
y
x
. C.
1
2 1
x
y
x
. D.
1
2 2
x
y
x
.
Câu 27. Cho hàm số
y f x
có bảng xét dấu đạo hàm như sau:
x
1
2
3
4

y
0
0
0
0
Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1; 3
. B.
2;4
. C.
3;4
. D.
; 1
.
Câu 28. Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
đáy tam giác vuông cân đỉnh
A
,
, 2AB a AA a
, hình
chiếu vuông góc của
A
lên mặt phẳng
ABC
trung điểm
H
của cạnh
BC
. Thể tích của khối lăng trụ
.ABC A B C
bằng
A.
3
3
2
a
. B.
3
7
2
a
. C.
3
14
4
a
. D.
3
14
2
a
.
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho bốn điểm
2; 1;3
A
,
2;3;1
B
,
1;2;3
C
,
4;1;3
D
. Hỏi trong bốn điểm đã cho có bao nhiêu điểm thuộc mặt phẳng
: 3 6 0
x y z
?
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 30. Cho hai khối trụ cùng thể tích; bán kính đáy chiều cao của hai khối trụ lần lượt
1 1
,R h
2 2
,R h
. Biết rằng
1
2
3
2
R
R
. Tỉ số
1
2
h
h
bằng
A.
4
9
. B.
9
4
. C.
3
2
. D.
2
3
.
Câu 31. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
6;2; 5 , 4;0;7
M N
. Viết phương trình
mặt cầu đường kính
MN
?
A.
2 2 2
5 1 6 62
x y z
. B.
2 2 2
5 1 6 62
x y z
.
C.
2 2 2
1 1 1 62
x y z
. D.
2 2 2
1 1 1 62
x y z
.
Trang 4/6 - Mã đề 940
Câu 32. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình thoi cạnh
, 60 ,a BAD SA a
SA
vuông góc với mặt
phẳng đáy. Khoảng cách từ
B
đến mặt phẳng
SCD
bằng
A.
21
3
a
. B.
15
7
a
. C.
15
3
a
. D.
21
7
a
.
Câu 33. bao nhiêu giá trị
m
nguyên thuộc đoạn
2020; 2020
để hàm số
3 2
3 2 5 5
y x x m x
đồng biến trên khoảng
0;+
?
A.
2022
. B.
2021
. C.
2023
. D.
2020
.
Câu 34. Cho lăng trụ
.ABC A B C
thể tích
V
. Điểm
M
trung điểm cạnh
AA
. Tính theo
V
thể tích
khối chóp
.M BCC B
.
A.
2
V
. B.
2
3
V
. C.
3
4
V
. D.
3
V
.
Câu 35. Cho hàm số
( )y f x
có đạo hàm
( )f x
liên tục trên
; đồ thị của hàm số
( )y f x
như hình vẽ
x
y
y=f'(x)
3
O
1
Biết
3
0
1 ( )
x f x dx a
1
0
( )
f x dx b
,
3
1
( )
f x dx c
,
(1)f d
. Tích phân
3
0
( )f x dx
bằng
A.
3 2a b c d
. B.
4 3a b c d
. C.
4 5a b c d
. D.
4 5 .a b c d
Câu 36. Cho hàm số
( )y f x
liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
x
y
y=f(x)
-2
-1
4
2
1
O
1
Số nghiệm thực của phương trình
f x f a
, với
0 1a
, là
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
1
.
Câu 37. Cho hàm số
y f x
liên tục trên
đồ thị tạo với trục hoành các miền diện tích
1 2 3 4
, , ,S S S S
như hình vẽ. Biết
1 4 2 3
1; 8S S S S
, tích phân
ln 3
0
1
x x
I e f e dx
bằng
Trang 5/6 - Mã đề 940
y=
f(x)
S
2
S
3
S
4
S
1
2
1
2
1
-1
y
x
O
A.
8
. B.
10
. C.
8
. D.
10
.
Câu 38. Xét các số phức
z
thỏa mãn
2
z z i
số thuần ảo. Tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của
z
trong mặt phẳng tọa độ là
A. Đường tròn có tâm
1
1;
2
I
, bán kính
5
2
R
.
B. Đường tròn có tâm
2;1
I
, bán kính
5R
.
C. Đường tròn có tâm
1
1;
2
I
, bán kính
5
2
R
nhưng bỏ đi hai điểm
2;0
A
,
0;1
B
.
D. Đường tròn có tâm
1
1;
2
I
, bán kính
5
2
R
.
Câu 39. Có bao nhiêu đường thẳng cắt đồ thị
( )C
của hàm số
3 2
1
x
y
x
tại hai điểm phân biệt mà hai giao
điểm đó có hoành độ và tung độ là các số nguyên?
A.
6
. B.
2
. C.
12
. D.
4
.
Câu 40. Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
, mặt phẳng
P
đi qua hai điểm
1; 7; 8
A
,
2; 5; 9
B
. Khoảng cách lớn nhất từ điểm
7; 1; 2
M
đến
P
bằng
A.
2 21
. B.
21
. C.
6 3
. D.
3 10
.
Câu 41. Cho hàm số
y f x
thỏa mãn
2
2019 2019,
f x
x x x
. tất cả bao nhiêu số
nguyên
m
thỏa mãn
log log 2019
m
f m f
?
A.
66
. B.
65
. C.
63
. D.
64
.
Câu 42. Phương trình
2 3 4 2 3 4
log log log log .log .logx x x x x x
có bao nhiêu nghiệm?
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 43. Cho tdiện
ABCD
AB AC AD
,
60BAC
,
90BAD
,
120CAD
. Số đo góc
giữa đường thẳng
AB
và mặt phẳng
( )BCD
bằng:
A.
60
. B.
90
. C.
45
. D.
30
.
Câu 44. Cho hàm số
y f x
có đạo hàm liên tục trên đoạn
0;2
và thỏa mãn
2 16,
f
2
0
d 4
f x x
.
Tính tích phân
1
0
. 2 dI x f x x
.
A.
20I
. B.
13I
. C.
7I
. D.
12I
.
Trang 6/6 - Mã đề 940
Câu 45. Cho tứ diện
ABCD
, 3, 90BC a CD a BCD ABC ADC
. Góc giữa đường
thẳng
AD
BC
bằng
60
. Bán kính
R
của mặt cầu ngoại tiếp tứ diện
ABCD
A.
13
2
a
. B.
39
6
a
. C.
5
2
a
. D.
7
2
a
.
Câu 46. Cho hàm số
y f x
liên tục trên
thỏa mãn
3
8
x f x x
,
1;4
x
. Trong các khẳng
định sau, có tất cả bao nhiêu khẳng định đúng?
I: Phương trình
sin
4
x
f x
luôn có nghiệm thuộc
1;4
.
II: Phương trình
2
1
f x x
luôn có nghiệm thuộc
1;4
.
III: Phương trình
2
1
1
f x f x
x
luôn có nghiệm thuộc
1;4
.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai mặt cầu
2 2 2
: 32
S x y z
,
2
2 2
' : 7 25
S x y z
mặt phẳng
: 10 10 0
P my z m
. bao nhiêu giá trị nguyên của
tham số
m
sao cho có đúng
2
tiếp tuyến chung phân biệt của
S
'S
nằm trên mặt phẳng
P
?
A.
9
. B.
8
. C. Vô số. D.
11
.
Câu 48. Cho hàm số
3 2
2 3 1
y f x x x
. Biết rằng tập hợp các giá trị thực của tham số
m
để đồ thị
hàm số
2 sin 1
2
x
y f f
cắt đường thẳng
y f m
là đoạn
;a b
. Khi đó tích
4ab
bằng
A.
4
B.
3
. C.
0
. D.
4
.
Câu 49. Cho hàm số
1 1
1
y f x x x m
x x
, với
m
là tham số. Gọi
a
là giá trị nguyên nhỏ
nhất của
m
để hàm số có ít điểm cực trị nhất;
A
giá trị nguyên lớn nhất của
m
để hàm số có nhiều điểm
cực trị nhất. Giá trị của
A a
bằng
A.
3
. B.
7
. C.
4
. D.
4
.
Câu 50. bao nhiêu số phức
z
phần thực phần ảo đều các số nguyên, đồng thời thỏa mãn
2
23
z z z z z
?
A.
64
. B.
12
. C.
16
. D.
48
.
------ HẾT ------

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH
ĐỀ KIỂM TRA NĂNG LỰC GIÁO VIÊN
TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH SỐ 2 NĂM HỌC 2019 - 2020
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯ Môn thi: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề thi có 50 câu trắc nghiệm) Mã đề 940
Câu 1. Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình để phương trình 3 sin x  4 cos x  2m có nghiệm là: A. 2 . B. 13 . C. 3 . D. 5 .   
Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho u   1  ;1;  0 ,v  0;1; 
0 , góc giữa hai vectơ u và  v là A. 60 . B. 45 . C. 120 . D. 135 . x  7
Câu 3. Đồ thị hàm số y
có bao nhiêu đường tiệm cận? 2 x  3x  4 A. 1. B. 0 . C. 3 . D. 2 . 2 2
Câu 4. Cho hàm số y f x  có đạo hàm trên  . Biết f 2  4 và
f (x)dx  5  . Tính I xf (  x)dx  . 0 0 A. I  3 . B. I  9 . C. I  1 . D. I  1. 1
Câu 5. Cho số phức z    i2
1 2 . Mô đun của số phức là z 1 1 1 A. . B. . C. 5 . D. . 5 5 25
Câu 6. Hàm số f x   x  4
3 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1.
Câu 7. Biết bốn số 5;x;15;y theo thứ tự lập thành cấp số cộng. Giá trị của 3x  2y bằng A. 80. B. 70. C. 50. D. 30.
Câu 8. Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2
y x  3x mx đạt cực đại tại x  0. A. m  0 . B. m  1 . C. m  2 . D. m  2 .
Câu 9. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , BC a 3 , AC  2a . Cạnh bên
SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA a 3 . Góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng đáy bằng A. 45 . B. 90 . C. 30 . D. 60 . 2x  1
Câu 10. Biết đường thẳng y x  3 cắt đồ thị y
tại hai điểm phân biệt ,
A B có hoành độ lần x  2
lượt là x ,x . Khi đó A B A. x x  7  .
B. x x  6 .
C. x x  7 .
D. x x  5 . A B A B A B A B
Câu 11. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y   2
log x  2mx  4 có tập xác định là  ? A. 5 . B. 1. C. 2 . D. 3 . 2
Câu 12. Tích các nghiệm của phương trình x 4  x 5 3   9 là A. 4 . B. 4 . C. 3 . D. 5 .
Câu 13. Cho khối nón có độ dài đường sinh bằng 2a và bán kính đáy bằng a . Thể tích của khối nón đã cho bằng 3 2 a 3 a 3 3 a 3 3 a A. . B. . C. . D. . 3 3 3 2 Trang 1/6 - Mã đề 940 10 10
Câu 14. Cho f x  và g x  là các hàm số liên tục trên  , thỏa mãn f
 xdx  21; g
 xdx  16; 0 0 10 3
 f xgx dx  2. Tính I   f x gx dx 3 0 A. I  11 . B. I  3 . C. I  7 . D. I  15 .
Câu 15. Cho a , b lần lượt là số hạng thứ 3 và số hạng thứ 7 của một cấp số cộng có công sai d  0 . Giá trị ba     của log   bằng 3  d  A. log 2 . B. 1. C. 2 . D. log 2 . 3 3 Câu 16. Phương trình 2
z  2z  10  0 có hai nghiệm là z , z . Giá trị của z z 1 2 1 2 là A. 6 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 17. Tổng các nghiệm của phương trình log (7  3x )  2  x là 3 A. 1. B. 3. C. 7. D. 2. x y z
Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng 
  1. Một vectơ pháp tuyến 2  1  3 của là    
A. n  (3;6;2) B. n  (3; 6;2)
C. n  (2;1; 3) D. n  (2;1; 3)
Câu 19. Tất cả các nguyên hàm của hàm số f x  2  sin x là 1 1 1 1 1 1 1 1 A. x
sin 2x C . B. x  sin 2x C . C. x
sin 2x C . D. x  sin 2x C . 2 2 2 2 2 4 2 4 2 2 2 Câu 20. Cho biểu thức 3 3 P
. Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau là đúng? 3 3 3 1 1 1   18 2 2      8 2   2    18 2   A. P     P    P    P     . B. . C.   . D. . 3 3 3 3
Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình trục Oy có dạng x t     x   0 x   0 x   1         A. y   0 y t y   0 y   t  . B.  . C.  . D.  . z   0            z 0  z t  z 1  25
Câu 22. Cho số phức z
. Điểm biểu diễn hình học số phức liên hợp của z trong mặt phẳng Oxy 3  4i là A. Q 3;  4 . B. N 15;20 . C. P 15;20. D. M 3;  4 .
Câu 23. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Biết SA vuông góc với đáy
ABCD và SA a 6 . Thể tích khối chóp S.ABCD là 2 3 a 3 3 a A. 3 a . B. . C. 3 a 3 . D. . 3 3 4 x m
Câu 24. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  trên 1  ;2 x  1
  bằng 8 (m là tham số
thực). Khẳng định nào sau đây đúng? A. 0  m  4 . B. m  10 . C. 8  m  10 . D. 4  m  8 . Trang 2/6 - Mã đề 940 2 2 2   Câu 25. Cho f
 xdx  3 và 3f
  xgx dx  10   , khi đó
g xdx  bằng 1 1 1 A. 4 . B. 17. C. 1 . D. 1.
Câu 26. Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D
dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? y 1 -1 O 1 x -1 xx   1 x   1 x   1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x  1 x  1 2x  1 2x  2
Câu 27. Cho hàm số y f x  có bảng xét dấu đạo hàm như sau: x  1 2 3 4  y  0  0  0  0 
Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1; 3. B. 2;4. C. 3;4 . D.  ;    1 .
Câu 28. Cho hình lăng trụ ABC .AB C
  có đáy là tam giác vuông cân đỉnh A , AB  ,
a AA  2a , hình
chiếu vuông góc của A lên mặt phẳng ABC  là trung điểm H của cạnh BC . Thể tích của khối lăng trụ
ABC.AB C   bằng 3 a 3 3 a 7 3 a 14 3 a 14 A. . B. . C. . D. . 2 2 4 2
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho bốn điểm A 2  ; 1  ;  3 , B 2;3;  1 , C 1;2;  3 , D  4  ;1; 
3 . Hỏi trong bốn điểm đã cho có bao nhiêu điểm thuộc mặt phẳng  : x y  3z  6  0 ? A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1.
Câu 30. Cho hai khối trụ có cùng thể tích; bán kính đáy và chiều cao của hai khối trụ lần lượt là R ,h và 1 1 R 3 h
R ,h . Biết rằng 1  . Tỉ số 1 bằng 2 2 R 2 h 2 2 4 9 3 2 A. . B. . C. . D. . 9 4 2 3
Câu 31. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm M 6;2; 
5 ,N 4;0;7. Viết phương trình
mặt cầu đường kính MN ? 2 2 2 2 2 2 A. x   5  y  
1  z  6  62 . B. x   5  y   1  z   6  62 . 2 2 2 2 2 2 C. x   1  y   1  z   1  62 . D. x   1  y   1  z   1  62 . Trang 3/6 - Mã đề 940 
Câu 32. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi cạnh ,
a BAD  60,SA a SA vuông góc với mặt
phẳng đáy. Khoảng cách từ B đến mặt phẳng SCD bằng a 21 a 15 a 15 a 21 A. . B. . C. . D. . 3 7 3 7
Câu 33. Có bao nhiêu giá trị
m nguyên thuộc đoạn  2020; 2020    để hàm số 3 2
y x  3x 2m  
5 x  5 đồng biến trên khoảng 0;+   ? A. 2022 . B. 2021 . C. 2023 . D. 2020 .
Câu 34. Cho lăng trụ ABC .AB C
  có thể tích V . Điểm M là trung điểm cạnh AA . Tính theo V thể tích
khối chóp M.BCC B   . V 2V 3V V A. . B. . C. . D. . 2 3 4 3
Câu 35. Cho hàm số y f (x) có đạo hàm f (
x) liên tục trên  ; đồ thị của hàm số y f (x) như hình vẽ y y=f'(x) O 1 3 x 3 1 3 3 Biết  x   1 f (
x)dx a f (
x) dx b  , f (
x) dx c
, f (1)  d . Tích phân f (x)dx  bằng 0 0 1 0 A. a
  b  3c  2d . B. a
  b  4c  3d . C. a
  b  4c  5d . D. a
 b  4c  5d.
Câu 36. Cho hàm số y f (x) liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ dưới đây. y 4 2 1 -1 O 1 x -2 y=f(x)
Số nghiệm thực của phương trình f x  f a , với 0  a  1, là A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1.
Câu 37. Cho hàm số y f x  liên tục trên  có đồ thị tạo với trục hoành các miền có diện tích ln 3
S ,S ,S ,S như hình vẽ. Biết S S  1;S S  8 , tích phân x   x I e f e   1dx bằng 1 2 3 4 1 4 2 3 0 Trang 4/6 - Mã đề 940 y y=f(x) S1 S S 3 x 2 1 -1 O 1 2 2 S4 A. 8 . B. 10 . C. 8 . D. 10 .
Câu 38. Xét các số phức z thỏa mãn 2  z z i là số thuần ảo. Tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của z
trong mặt phẳng tọa độ là  1   5
A. Đường tròn có tâm I  1  ;   R   , bán kính .  2 2
B. Đường tròn có tâm I 2; 
1 , bán kính R  5 .  1   5
C. Đường tròn có tâm I 1  ;   R A 2;0 B 0;1  , bán kính
nhưng bỏ đi hai điểm  ,  .  2 2  1   5
D. Đường tròn có tâm I 1  ;   R   , bán kính .  2 2 3x  2
Câu 39. Có bao nhiêu đường thẳng cắt đồ thị (C ) của hàm số y
tại hai điểm phân biệt mà hai giao x  1
điểm đó có hoành độ và tung độ là các số nguyên? A. 6 . B. 2 . C. 12 . D. 4 .
Câu 40. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , mặt phẳng P là đi qua hai điểm A1; 7  ;8, B 2; 5  ; 
9 . Khoảng cách lớn nhất từ điểm M 7;1;2 đến P bằng A. 2 21 . B. 21 . C. 6 3 . D. 3 10 . f x
Câu 41. Cho hàm số y f x  thỏa mãn 2 2019
x x  2019, x   . Có tất cả bao nhiêu số
nguyên m thỏa mãn f logm  f log 2019 ? m  A. 66 . B. 65 . C. 63 . D. 64 .
Câu 42. Phương trình log x  log x  log x  log x.log x. log x có bao nhiêu nghiệm? 2 3 4 2 3 4 A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1.   
Câu 43. Cho tứ diện ABCD AB AC AD , BAC  60 , BAD  90 , CAD  120 . Số đo góc
giữa đường thẳng AB và mặt phẳng (BCD) bằng: A. 60 . B. 90 . C. 45 . D. 30 . 2
Câu 44. Cho hàm số y f x  có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;2
  và thỏa mãn f 2  16, f
 xdx  4. 0 1 Tính tích phân I x.f   2xdx . 0 A. I  20 . B. I  13 . C. I  7 . D. I  12 . Trang 5/6 - Mã đề 940   
Câu 45. Cho tứ diện ABCD BC a,CD a 3,BCD ABC ADC  90 . Góc giữa đường
thẳng AD BC bằng 60 . Bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp tứ diện ABCD a 13 a 39 a 5 a 7 A. . B. . C. . D. . 2 6 2 2 3  
Câu 46. Cho hàm số y f x  liên tục trên  và thỏa mãn x f x   x , x   1;4 8     . Trong các khẳng
định sau, có tất cả bao nhiêu khẳng định đúng? x  
I: Phương trình f x  sin 
luôn có nghiệm thuộc 1; 4 4     .
II: Phương trình f x 2
x  1 luôn có nghiệm thuộc 1;  4 . 1 III: Phương trình 2
f x f x    1 luôn có nghiệm thuộc 1;  4 . x A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai mặt cầu S  2 2 2
:x y z  32 ,
S  x  2 2 2 ' :
7  y z  25 và mặt phẳng P : my  10z 10m  0 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của
tham số m sao cho có đúng 2 tiếp tuyến chung phân biệt của S  và S ' nằm trên mặt phẳng P ? A. 9 . B. 8 . C. Vô số. D. 11 .
Câu 48. Cho hàm số y f x  3 2
 2x  3x  1. Biết rằng tập hợp các giá trị thực của tham số m để đồ thị    2 sin x 1        
hàm số y f f      
cắt đường thẳng y f m là đoạn a;b       2   
 . Khi đó tích 4ab bằng A. 4 B. 3 . C. 0 . D. 4 .
Câu 49. Cho hàm số y f x  1 1  
x x m , với m là tham số. Gọi a là giá trị nguyên nhỏ x x  1
nhất của m để hàm số có ít điểm cực trị nhất; A là giá trị nguyên lớn nhất của m để hàm số có nhiều điểm
cực trị nhất. Giá trị của A a bằng A. 3 . B. 7  . C. 4 . D. 4 .
Câu 50. Có bao nhiêu số phức z có phần thực và phần ảo đều là các số nguyên, đồng thời thỏa mãn 2
z z z z z  23 ? A. 64 . B. 12 . C. 16 . D. 48 . ------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 940