Trang 1/6 - Mã đề 945
SỞ GDĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 1
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
ĐỀ KIỂM TRA NĂNG LỰC GIÁO VIÊN
NĂM HỌC 2019 - 2020
Môn thi: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Câu 1. Cho hai số phức
1
1 3z i
2
3 4z i
. Môđun của số phức
1
2
z
z
A.
10
2
. B.
9 13
25 25
i
. C.
10
5
. D.
5
10
.
Câu 2. Tập hợp tất cả các điểm trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
biểu diễn số phức
z
thỏa mãn
z i z
là đường thẳng có phương trình
A.
2 1 0x y
. B.
2 1 0x y
. C.
2 1 0x y
. D.
2 1 0x y
.
Câu 3. Hàm số
1
3
2 1
f x x
có tập xác định là
A.
1
; .
2

B.
1
;
2

. C.
1
;2 .
2
D.
1
\
2
.
Câu 4. Tìm số nghiệm của phương trình
cos2 cos 2 0x x
,
0;2
x
.
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 5. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
sin 4 sin 5y x x
bằng
A.
8
. B.
20
. C.
9
. D.
0
.
Câu 6. Cho
1a
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
3
5
1
a
a
. B.
3
2
1
a
a
. C.
2019 2020
1 1
a a
. D.
1
3
a a
.
Câu 7. Trong bốn hàm số
1 3 1
, , , log
2 6
2
x
x
x
x
y y y y x
x
bao nhiêu hàm sđồng biến trên
tập xác định của nó?
A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 8. Gọi
S
tập tất cả các giá trị thực của tham số
m
sao cho đồ thhàm số
2
2 3
x x m
y
x m
không
có tiệm cận đứng. Số phần tử của
S
A.
1
. B.
0
. C. Vô số. D.
2
.
Câu 9. Cho
H
khối lăng trụ tam giác đềutất cả các cạnh bằng nhau, thể tích của
H
bằng
3
4
. Độ
dài cạnh của khối lăng trụ
H
A.
3
3
. B.
3
4
. C.
1
. D.
3
16
3
.
Câu 10. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
log log
a a
b b
với mọi số
,a b
dương và
1a
.
B.
1
log
log
a
b
b
a
với mọi số
,a b
dương và
1a
.
C.
log log log
a a a
b c bc
với mọi số
,a b
dương và
1a
.
D.
log
log
log
c
a
c
a
b
b
với mọi số
, ,a b c
dương và
1a
.
Mã đề 945
Trang 2/6 - Mã đề 945
Câu 11. Cho hàm số
y f x
đạo hàm
2
2
1 3 2 ,f x x x x x
. Số điểm cực tiểu của
hàm số đã cho là:
A. 2. B.
5
. C.
4
. D.
3
.
Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, mặt phẳng đi qua
3
điểm
1;0;0
A
,
0;2;0
B
,
0;0;3
C
có phương trình là
A.
0
1 2 3
x y z
. B.
1
1 2 3
x y z
. C.
1
1 2 3
x y z
. D.
1
1 1 3
x y z
.
Câu 13. Một khối trụ thể tích bằng
6
. Nếu giữ nguyên chiều cao tăng bán kính đáy của khối trụ đó
gấp
3
lần thì thể tích của khối trụ mới bằng bao nhiêu?
A.
18
. B.
54
. C.
27
. D.
162
.
Câu 14. Một hình nón đường sinh bằng
2a
góc giữa đường sinh mặt phẳng đáy bằng
60
. Thể
tích của khối nón được tạo nên từ hình nón đó bằng
A.
3
1
6
3
a
. B.
3
1
6
6
a
. C.
3
1
6
4
a
. D.
3
1
6
12
a
.
Câu 15. Cho các số
2, , 6, a b
theo thứ tự là một cấp số cộng. Tích
ab
bằng
A.
22
. B.
40
. C.
12
. D.
32
.
Câu 16. Cho tứ diện đều
ABCD
,
M
là trung điểm của cạnh
BC
. Khi đó
cos ,
AB DM
bằng
A.
2
2
. B.
3
6
. C.
1
2
. D.
3
2
.
Câu 17. Cho hàm số
4 3 2
4 2 1
f x x x x x
,
x
. Giá trị của
1
2
0
. df x f x x
bằng
A.
2
3
. B.
2
. C.
0
. D.
2
3
.
Câu 18. Tìm nguyên hàm
F x
của hàm số
3
e
x
f x
, biết
0 1
F
.
A.
3
3e 2
x
F x
. B.
3
1 1
e
3 3
x
F x
. C.
3
e 1
x
F x
. D.
3
1 2
e
3 3
x
F x
.
Câu 19. Cho khối chóp
.S ABCD
thể tích bằng
1
đáy
ABCD
hình bình hành. Trên cạnh
SC
lấy
điểm
E
sao cho
2SE EC
. Thể tích của khối tứ diện
SEBD
bằng
A.
1
12
. B.
2
3
. C.
1
3
. D.
1
6
.
Câu 20. Tích tất cả các nghiệm của phương trình
2
2 5 4
2 4
x x
bằng
A.
1
. B.
2
. C.
2
. D.
1
.
Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho các vectơ
2;2; 0
a
,
2;2;0
b
,
2;2;2
c
. Giá trị của
a b c
bằng
A.
11
. B.
6
. C.
2 6
. D.
2 11
.
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, nếu mặt phẳng
( ) : 0P ax by cz d
chứa trục
Oz
thì
A.
2 2
0a b
. B.
2 2
0a c
. C.
2 2
0c d
. D.
2 2
0b c
.
Câu 23. Hệ số của số hạng chứa
3
x
trong khai triển
9
3
1
x
x
bằng
A.
36
. B.
84
. C.
126
. D.
54
.
Câu 24. Có bao nhiêu tiếp tuyến của đồ thị hàm số
3
y x x
vuông góc với trục tung?
A.
3
. B.
1
. C.
5
. D.
2
.
Trang 3/6 - Mã đề 945
Câu 25. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình bình hành, cạnh bên
SA
vuông góc với đáy. Biết khoảng
cách từ
A
đến
SBD
bằng
6
7
a
. Tính khoảng cách từ
C
đến mặt phẳng
SBD
?
A.
3
7
a
. B.
6
7
a
. C.
4
7
a
. D.
12
7
a
.
Câu 26. Cho hàm số
y f x
liên tục trên
6
0
d 10
f x x
, thì
3
0
2 df x x
bằng:
A.
10
. B.
20
. C.
30
. D.
5
.
Câu 27. Biết
3
2
ln( 1)d ln 2
x x a b
với
,a b
là các số nguyên. Khi đó,
a b
bằng
A.
0.
B.
3.
C.
1.
D.
2.
Câu 28. Hai số phức
3 7
2 2
i
3 7
2 2
i
là nghiệm của phương trình nào sau đây?
A.
2
3 4 0z z
. B.
2
1
3 0
2
z z
. C.
2
3 4 0z z
. D.
2
3 4 0z z
.
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, phương trình mặt phẳng
chứa trục
Ox
đi qua điểm
2; 1; 3
M
có dạng
A.
3 0y z
. B.
2 3 0x y z
. C.
2 1 0x z
. D.
3 0y z
.
Câu 30. Cho hàm số
( )y f x
có đồ thị là đường cong trong hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây đúng?
x
y
2
-2
-1
O
1
A. Giá trị cực đại của hàm số là
1
.
B. Điểm cực tiểu của hàm số là
2
.
C. Điểm cực đại của hàm số là
1
.
D. Giá trị cực tiểu của hàm số là
1
.
Câu 31. Cho hàm số
( )y f x
liên tục trên
0; 8
và có đồ thị như hình vẽ.
(
S
2
)
(
S
1
)
(
S
3
)
y
x
O
8
53
3
Trong các giá trị sau, giá trị nào lớn nhất?
A.
3
0
( )f x dx
. B.
1
0
( )f x dx
. C.
8
0
( )f x dx
. D.
5
0
( )f x dx
.
Trang 4/6 - Mã đề 945
Câu 32. Cho tứ diện
ABCD
3AB CD
,
5AD BC
,
6AC BD
. Bán kính mặt cầu ngoại
tiếp tứ diện
ABCD
bằng
A.
17
2
. B.
35
2
. C.
17
. D.
35
.
Câu 33. Biết rằng phương trình
2
2 3
log 2 1 1 log 4 4 1
x m m x x
có nghiệm thực duy nhất.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0;1
m
. B.
6;9
m
. C.
1;3
m
. D.
3;6
m
.
Câu 34. Trong không gian
Oxyz
cho đường thẳng
1 3 1
:
2 1 2 2
x y z
d
m m
mặt phẳng
: 6 0
P x y z
, hai điểm
2;2;2
A
,
1;2;3
B
thuộc
P
. Giá trị của
m
để
AB
vuông góc với
hình chiếu của
d
trên
P
A.
3
. B.
1
. C.
1
. D.
3
.
Câu 35. Biết rằng
a
là một số dương để bất phương trình
9 1
x
a x
nghiệm đúng với
x
. Mệnh đề
nào sau đây là đúng?
A.
4
10 ;a

. B.
2 3
10 ;10
a
. C.
3 4
10 ;10
a
. D.
2
0;10
a
.
Câu 36. Cho ba số thực
x
,
y
,
z
thỏa mãn
2 2 2
4 9 4 12 11x y z x z
. Giá trị lớn nhất của biểu thức
4 2 3P x y z
A.
8 4 3
. B.
20
. C.
6 2 15
. D.
16
.
Câu 37. Cho số phức
z
thỏa mãn
2
2 2
z iz
. Giá trị lớn nhất của
z
bằng
A.
1
. B.
3 1
. C.
3 1
. D.
2
.
Câu 38. Cho hai số phức
1 2
,z z
thỏa mãn
1
2 5
z ,
2
5
z . Gọi
,M
N
lần lượt điểm biểu diễn số
phức
1
z
,
2
z
. Biết
120MON
, giá trị của
2 2
1 2
z z
bằng
A.
5 37
. B.
5 13
. C.
5 11
. D.
5 21
.
Câu 39. Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
cạnh bằng
a
. Gọi
M
,
N
,
P
lần lượt trung điểm
của
CD
,
CB
,
A B
. Khoảng cách từ
A
đến mp
MNP
bằng
A.
2
2
a
. B.
2a
. C.
3
2
a
. D.
3
4
a
.
Câu 40. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, cho elip
E
có hai tiêu điểm
1
7;0
F
,
2
7; 0
F
và điểm
9
7;
4
M
thuộc
E
. Gọi
N
là điểm đối xứng với
M
qua gốc tọa độ
.O
Khi đó
A.
2 1
9
2
NF MF
. B.
1 2
9
2
NF MF
. C.
2 1
7
2
NF NF
D.
1 2
8NF MF
.
Câu 41. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho các véc
,a
b
c
thỏa
mãn
5,
a
2,
b
3
c
2 3 0a b c
. Khi đó, giá trị của
. 2 . .a b b c c a
A.
0
. B.
2 5 4 3
C.
2 42
. D.
15
2
.
Trang 5/6 - Mã đề 945
Câu 42. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho ba điểm
1;0;0
A
,
0;1;0
B
,
0;0;1
C
mặt phẳng
: 10 0
P x y z
. Đim
M
thuc
P
sao cho
MA MB MC
. Th tích khi chóp
.M ABC
là
A.
9
.
2
B.
9
. C.
3
2
. D.
3
.
Câu 43. Cho hàm số
y f x
đạo hàm trên
4;4
, các điểm cực trị trên
4;4
4
3; ;0;2
3
có đồ thị như hình vẽ. Đặt hàm số
3
3
y g x f x x m
với
m
tham số. Gọi
1
m
giá trị của
m
để
0;1
max 4
g x
,
2
m
là giá trị của
m
để
1;0
min 2
g x
. Giá trị của
1 2
m m
bằng
x
y
y=f(x)
4
3
2
1
-1
-3
4
2
3
4
-
-3
-4 O
1
A.
2
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 44. Cho hàm số
4 2
y ax bx c
đồ thị
C
, biết rằng
C
đi qua điểm
1;0
A
. Tiếp tuyến
tại
A
của đồ thị
C
cắt
C
tại hai điểm có hoành độ lần lượt là
0
2
. Biết diện tích hình phẳng giới hạn
bởi
, đồ thị
C
và hai đường thẳng
0x
;
2x
có diện tích bằng
56
5
.
B
A
y
x
O
3
2
1
-1
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi
, đồ thị
C
và hai đường thẳng
1x
;
0x
bằng
A.
2
5
. B.
1
20
. C.
1
10
. D.
1
5
.
Câu 45. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai mặt cầu
2
2 2
1
: 4 16
S x y z
,
2
2 2
2
: 4 36
S x y z
điểm
4;0;0
A
. Đường thẳng
di động nhưng luôn tiếp xúc với
1
( )S
,
đồng thời cắt
2
S
tại hai điểm
,B C
. Tam giác
ABC
có thể có diện tích lớn nhất là bao nhiêu?
A.
72
. B.
24 5
. C.
48
. D.
28 5
.
Trang 6/6 - Mã đề 945
Câu 46. Cho hai hàm số

1 2 3
y x x x m x
;
4 3 2
6 5 16 18y x x x x
đồ thị
lần lượt
1 2
,
C C
. bao nhiêu giá trị nguyên
m
trên đoạn
2020;2020
để
1
C
cắt
2
C
tại
4
điểm
phân biệt?
A.
4040
. B.
4041
. C.
2019
. D.
2020
.
Câu 47. Cho hàm số
y f x
liên tục trên đoạn
;a b
. Cho các mệnh đề sau:
1)
Phương trình
0
f x
luôn có nghiệm trên đoạn
;a b
.
2)
Nếu
f a b
,
f b a
với
a
,
0b
,
a b
thì phương trình
f x x
có nghiệm trên khoảng
;a b
.
3)
Phương trình
2
3
f a f b
f x
luôn có nghiệm trên đoạn
;a b
.
4)
Nếu hàm số
y f x
có tập giá trị là
;a b
thì phương trình
f x x
luôn có nghiệm trên
;a b
.
Số mệnh đề đúng là
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Câu 48. Cho hàm số
y f x
liên tục trên đoạn
0;1
, thỏa mãn
1 1
0 0
d d 1
f x x xf x x
1
2
0
d 4
f x x
. Giá trị của tích phân
1
3
0
df x x
bằng
A.
2
. B.
8
. C.
10
. D.
1
.
Câu 49. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thoi tâm
I
, cạnh
a
, góc
60BAD
,
3
2
a
SA SB SD
. Gọi
là góc giữa đường thẳng
SD
và mặt phẳng
SBC
. Giá trị
sin
bằng
A.
5
3
. B.
1
3
. C.
2 2
3
. D.
2
3
.
Câu 50. Cho hàm số
y f x
đạo hàm trên
, m số
y f x
liên tục trên
, hàm số
2019
y f x
cắt trục hoành tại các điểm có hoành độ
, ,a b c
là các số nguyên và có đồ thị như hình vẽ.
x
y
c
b
a
O
Gọi
1
m
số giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số
2
2
y g x f x x m
nghịch biến trên
khoảng
1;2
;
2
m
số giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số
2
4
y h x f x x m
đồng biến
trên khoảng
1;2
. Khi đó,
1 2
m m
bằng
A.
2 2 .b a
B.
2 2 1.b a
C.
2 2 2.b a
D.
2 2 2.b a
------ HẾT ------

Preview text:

SỞ GDĐT BẮC NINH
ĐỀ KIỂM TRA NĂNG LỰC GIÁO VIÊN
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 1 NĂM HỌC 2019 - 2020
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯ Môn thi: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯ Mã đề 945 z
Câu 1. Cho hai số phức z  1  3i z  3  4i . Môđun của số phức 1 là 1 2 z2 10 9 13 10 5 A. . B.  i . C. . D. . 2 25 25 5 10
Câu 2. Tập hợp tất cả các điểm trong mặt phẳng tọa độ Oxy biểu diễn số phức z thỏa mãn
z  1  2i z  3 là đường thẳng có phương trình
A. 2x y  1  0 .
B. 2x y  1  0 .
C. 2x y  1  0 .
D. 2x y  1  0 . 1
Câu 3. Hàm số f x    x  3 2 1 có tập xác định là 1  1    1    1   A.  ;   .      B. ; . C. ;2 . D.  \   . 2       2  2  2    
Câu 4. Tìm số nghiệm của phương trình cos 2x  cos x  2  0 , x  0; 2     . A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1.
Câu 5. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y  sin x  4 sin x  5 bằng A. 8  . B. 2  0. C. 9  . D. 0 .
Câu 6. Cho a  1 . Mệnh đề nào sau đây là đúng? 3 2 1  1 a 1 1 A. 3 a  . B.  1 . C.  . D. 3 a a . 5 a a 2019 2020 a a x x 1 3x 1     
Câu 7. Trong bốn hàm số y  ,y
,y    ,y  log x có bao nhiêu hàm số đồng biến trên x  2   2x 6 tập xác định của nó? A. 3. B. 4. C. 1. D. 2. 2
2x  3x m
Câu 8. Gọi S là tập tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị hàm số y  không x m
có tiệm cận đứng. Số phần tử của S là A. 1. B. 0 . C. Vô số. D. 2 . 3
Câu 9. Cho H  là khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng nhau, thể tích của H  bằng . Độ 4
dài cạnh của khối lăng trụ H  là 3 3 16 A. 3 3 . B. . C. 1. D. . 4 3
Câu 10. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. log b log b với mọi số a,b dương và a  1. a a 1 B. log b
với mọi số a,b dương và a  1. a log a b
C. log b  log c  log bc với mọi số a,b dương và a  1. a a a log a D. log c b  với mọi số a, ,
b c dương và a  1. a log b c Trang 1/6 - Mã đề 945 2
Câu 11. Cho hàm số y f x có đạo hàm f x    2 x  
1 x  3 x  2, x   . Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là: A. 2. B. 5 . C. 4 . D. 3 .
Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng đi qua 3 điểm A1; 0; 0, B 0;2; 0 , C 0; 0; 3 có phương trình là x y z x y z x y z x y z A.    0 . B.    1 . C.    1. D.    1 . 1 2 3 1 2 3 1 2 3 1 1 3
Câu 13. Một khối trụ có thể tích bằng 6. Nếu giữ nguyên chiều cao và tăng bán kính đáy của khối trụ đó
gấp 3 lần thì thể tích của khối trụ mới bằng bao nhiêu? A. 18. B. 54. C. 27. D. 162.
Câu 14. Một hình nón có đường sinh bằng a 2 và góc giữa đường sinh và mặt phẳng đáy bằng 60 . Thể
tích của khối nón được tạo nên từ hình nón đó bằng 1 1 1 1 A. 3 a 6 . B. 3 a 6 . C. 3 a 6 . D. 3 a 6 . 3 6 4 12 Câu 15. Cho các số 2, ,
a 6, b theo thứ tự là một cấp số cộng. Tích ab bằng A. 22 . B. 40 . C. 12 . D. 32 .
Câu 16. Cho tứ diện đều ABCD , M là trung điểm của cạnh BC . Khi đó cos AB,DM  bằng 2 3 1 3 A. . B. . C. . D. . 2 6 2 2 1
Câu 17. Cho hàm số f x  4 3 2
x  4x  2x x  1 , x   . Giá trị của 2
f x.f  
xdx bằng 0 2 2 A.  . B. 2 . C. 0 . D. . 3 3
Câu 18. Tìm nguyên hàm F x  của hàm số   3 e x f x  , biết F   0  1 . 1 1 x 2 x 1 A.   3 3e x F x
 2 . B. F x 3  e  . C.   3 e x F x   1 . D. F x  3  e  . 3 3 3 3
Câu 19. Cho khối chóp S.ABCD có thể tích bằng 1 và đáy ABCD là hình bình hành. Trên cạnh SC lấy
điểm E sao cho SE  2EC . Thể tích của khối tứ diện SEBD bằng 1 2 1 1 A. . B. . C. . D. . 12 3 3 6 2
Câu 20. Tích tất cả các nghiệm của phương trình 2x 5  x 4 2  4 bằng A. 1. B. 2 . C. 2 . D. 1 .   
Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các vectơ a 2;2;  0 , b 2;2;  0 , c 2;2;  2 . Giá trị của   
a b c bằng A. 11. B. 6 . C. 2 6 . D. 2 11 .
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , nếu mặt phẳng (P) : ax by cz d  0 chứa trục Oz thì A. 2 2 a b  0 . B. 2 2 a c  0 . C. 2 2 c d  0 . D. 2 2 b c  0 . 9 1   
Câu 23. Hệ số của số hạng chứa 3 x trong khai triển 3   x   bằng x  A. 36 . B. 84 . C. 126 . D. 54 .
Câu 24. Có bao nhiêu tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3
y x x vuông góc với trục tung? A. 3 . B. 1. C. 5 . D. 2 . Trang 2/6 - Mã đề 945
Câu 25. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành, cạnh bên SA vuông góc với đáy. Biết khoảng 6a
cách từ A đến SBD bằng
. Tính khoảng cách từ C đến mặt phẳng SBD? 7 3a 6a 4a 12a A. . B. . C. . D. . 7 7 7 7 6 3
Câu 26. Cho hàm số y f x  liên tục trên  và f
 xdx  10, thì f 2xdx  bằng: 0 0 A. 10 . B. 20 . C. 30 . D. 5 . 3 Câu 27. Biết
ln(x  1)dx a ln 2  b  với ,
a b là các số nguyên. Khi đó, a b bằng 2 A. 0. B. 3. C. 1. D. 2. 3 7 3 7 Câu 28. Hai số phức  i và 
i là nghiệm của phương trình nào sau đây? 2 2 2 2 1 A. 2
z  3z  4  0 . B. 2 z  3z   0 . C. 2
z  3z  4  0 . D. 2
z  3z  4  0 . 2
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình mặt phẳng  chứa trục Ox và đi qua điểm M 2; 1  ;3 có dạng
A. 3y z  0 .
B. x  2y z  3  0 .
C. 2x z  1  0 . D. y   3z  0 .
Câu 30. Cho hàm số y f (x)có đồ thị là đường cong trong hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây đúng? y 2 -1 O 1 x -2
A. Giá trị cực đại của hàm số là 1 .
B. Điểm cực tiểu của hàm số là 2 .
C. Điểm cực đại của hàm số là 1 .
D. Giá trị cực tiểu của hàm số là 1.
Câu 31. Cho hàm số y f (x) liên tục trên 0; 8 
 và có đồ thị như hình vẽ. y 3 (S1) (S3) O 3 (S ) 5 8 x 2
Trong các giá trị sau, giá trị nào lớn nhất? 3 1 8 5 A. f (x)dx  . B. f (x)dx  . C. f (x)dx  . D. f (x)dx  . 0 0 0 0 Trang 3/6 - Mã đề 945
Câu 32. Cho tứ diện ABCD AB CD  3 , AD BC  5 , AC BD  6 . Bán kính mặt cầu ngoại
tiếp tứ diện ABCD bằng 17 35 A. . B. . C. 17 . D. 35 . 2 2
Câu 33. Biết rằng phương trình log  2x  1  m  1  log  2
m  4x  4x  1 có nghiệm thực duy nhất. 2 3 
Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. m  0;  1 . B. m  6;  9 . C. m  1;  3 . D. m  3;  6 . x  1 y  3 z  1
Câu 34. Trong không gian Oxyz cho đường thẳng d :   và mặt phẳng 2m  1 2 m  2
P : x y z 6  0, hai điểm A2;2; 2, B1;2; 3 thuộc P. Giá trị của m để AB vuông góc với
hình chiếu của d trên P là A. 3 . B. 1. C. 1 . D. 3 .
Câu 35. Biết rằng a x
là một số dương để bất phương trình a  9x  1 nghiệm đúng với x . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. 4 a 10   ;       . B. a   2 3 10 ;10  . C. a   3 4 10 ;10  . D. a   2 0;10  .
Câu 36. Cho ba số thực x , y , z thỏa mãn 2 2 2
4x y  9z  4x  12z  11. Giá trị lớn nhất của biểu thức
P  4x  2y  3z là A. 8  4 3 . B. 20 . C. 6  2 15 . D. 16 .
Câu 37. Cho số phức z thỏa mãn 2
z  2iz  2 . Giá trị lớn nhất của z bằng A. 1. B. 3  1 . C. 3  1 . D. 2 .
Câu 38. Cho hai số phức z , z thỏa mãn z  2 5 , z
5 . Gọi M, N lần lượt là điểm biểu diễn số 1 2 1 2 
phức z , z . Biết MON  120 , giá trị của 2 2 z z bằng 1 2 1 2 A. 5 37 . B. 5 13 . C. 5 11 . D. 5 21 .
Câu 39. Cho hình lập phương ABCD.AB CD
  có cạnh bằng a . Gọi M , N , P lần lượt là trung điểm
của CD , CB , AB  . Khoảng cách từ A đến mpMNP bằng a 2 a 3 a 3 A. . B. a 2 . C. . D. . 2 2 4
Câu 40. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho elip E  có hai tiêu điểm F  7; 0 , F 7; 0 và điểm 2   1    9 M   7;   E
thuộc   . Gọi N là điểm đối xứng với M qua gốc tọa độ . O Khi đó  4 9 9 7 A. NF MF  . B. NF MF  . C. NF NF
D. NF MF  8 . 2 1 2 1 2 2 2 1 2 1 2   
Câu 41. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các véc tơ a, b c thỏa              mãn a
5, b  2, c  3 và a  2b  3c  0 . Khi đó, giá trị của a.b  2 . b c  . c a là 15 A. 0 . B. 2 5  4 3 C. 2 42 . D.  . 2 Trang 4/6 - Mã đề 945
Câu 42. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A1; 0; 0, B 0;1; 0 , C 0; 0;  1 và mặt phẳng
P : x y z 10  0 . Điểm M thuộc P sao cho MA MB MC . Thể tích khối chóp M.ABC là 9 3 A. . B. 9 . C. . D. 3 . 2 2 4
Câu 43. Cho hàm số y f x  có đạo hàm trên  4; 4  
 , có các điểm cực trị trên  4
 ; 4 là 3; ;0;2và 3
có đồ thị như hình vẽ. Đặt hàm số y g x   f  3
x  3x  m với m là tham số. Gọi m là giá trị của m 1
để max g x   4 , m là giá trị của m để min g x   2 . Giá trị của m m bằng 0;1 2 1 2      1;0   y 4 3 2 1 4 - 3 -4 -3 O 1 2 4 x -1 y=f(x) -3 A. 2 . B. 0 . C. 2 . D. 1 . Câu 44. Cho hàm số 4 2
y ax bx c có đồ thị C  , biết rằng C  đi qua điểm A1;0 . Tiếp tuyến 
tại A của đồ thị C  cắt C  tại hai điểm có hoành độ lần lượt là 0 và 2 . Biết diện tích hình phẳng giới hạn 56
bởi  , đồ thị C  và hai đường thẳng x  0 ; x  2 có diện tích bằng . 5 y 3 B 1 A -1 O 2 x
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi  , đồ thị C  và hai đường thẳng x  1; x  0 bằng 2 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 5 20 10 5
Câu 45. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai mặt cầu S  :x  42 2 2
y z  16 , 1
S  :x  42 2 2
y z  36 và điểm A4;0; 
0 . Đường thẳng  di động nhưng luôn tiếp xúc với (S ) , 2 1
đồng thời cắt S tại hai điểm B, C . Tam giác ABC có thể có diện tích lớn nhất là bao nhiêu? 2  A. 72 . B. 24 5 . C. 48 . D. 28 5 . Trang 5/6 - Mã đề 945
Câu 46. Cho hai hàm số y  x  
1 x  2x  3m x ; 4 3 2 y x
 6x  5x  16x  18 có đồ thị
lần lượt là C , C . Có bao nhiêu giá trị nguyên m trên đoạn  2020;2020 
C cắt C tại 4 điểm 2  1   2    để  1 phân biệt? A. 4040 . B. 4041 . C. 2019 . D. 2020 .  
Câu 47. Cho hàm số y f x  liên tục trên đoạn a ;b   
 . Cho các mệnh đề sau: 1)  
Phương trình f x   0 luôn có nghiệm trên đoạn a ;b     .
2) Nếu f a  b , f b  a với a , b  0 , a b thì phương trình f x  x có nghiệm trên khoảng a ;b.
f a  2f b 3)  
Phương trình f x  
luôn có nghiệm trên đoạn a ;b 3     . 4)    
Nếu hàm số y f x  có tập giá trị là a ;b    
 thì phương trình f x
x luôn có nghiệm trên a ;b     . Số mệnh đề đúng là A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 1. 1 1  
Câu 48. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 0;1       , thỏa mãn f  xdx xf
 xdx 1 và 0 0 1 1  3 f   
 x  2 dx  4  
. Giá trị của tích phân f
  x dx   bằng 0 0 A. 2 . B. 8 . C. 10 . D. 1. 
Câu 49. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm I , cạnh a , góc BAD  60 , a 3
SA SB SD
. Gọi là góc giữa đường thẳng SD và mặt phẳng SBC  . Giá trị sin bằng 2 5 1 2 2 2 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 50. Cho hàm số y f x  có đạo hàm trên  , hàm số y f x  liên tục trên  , hàm số
y f x  20 
19 cắt trục hoành tại các điểm có hoành độ , a ,
b c là các số nguyên và có đồ thị như hình vẽ. y a b c O x
Gọi m là số giá trị nguyên của tham số m để hàm số y g x   f  2
x  2x m nghịch biến trên 1
khoảng 1;2 ; m là số giá trị nguyên của tham số m để hàm số y h x   f  2
x  4x m đồng biến 2
trên khoảng 1;2 . Khi đó, m m bằng 1 2 A. 2b  2a.
B. 2b  2a  1.
C. 2b  2a  2.
D. 2b  2a  2. ------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 945