Đề KSCL cuối HK1 Toán 12 năm 2019 – 2020 trường THPT Đồ Sơn – Hải Phòng

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2019 – 2020 .Mời bạn đọc đón xem.

101:CCBDDDDDDADCDBCBDBBADDCBADBADCDBDDBACDAACCDDDACDBB
Mã đề: 101 Trang 1 / 6
S GD&ĐT HI PNG
ĐỀ KIM TRA KHO SÁT CUI HC K 1 NĂM HC 2019-2020
U
TRƯNG THPT Đ SƠN
MÔN TOÁN 12
có 6 trang)
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thời gian giao đề)
H và tên: ..................................................................... S báo danh: .................
MÃ Đ: 101
Hãy chn mt phương án tr li đúng nht cho mi câu.
Câu 1:
Cho
khi đó
25
log 81
bng
A.
2
.
3
m
B.
.
2
m
C.
2.m
D.
3
.
2
m
Câu 2: Bác Bình tham gia chương trình bảo him An sinh xã hi ca công ty bo him vi th l như sau: Cứ
đến tháng
9
hàng năm bác Bình đóng vào công ty
20
triệu đồng vi lãi suất hàng năm không đổi
6%
/ năm.
Hi sau ít nhất bao nhiêu năm bác Bình thu về tng tt c s tin lớn hơn
400
triệu đồng?
A.
14
năm. B.
11
năm. C.
13
năm. D.
12
năm.
Câu 3: Tng các nghim của phương trình
2
33
log 3 log 9 7 0xx 
bng
A.
84.
B.
244
.
81
C.
28
.
81
D.
244
.
3
Câu 4: S chnh hp chp
3
ca
10
phn t
A.
3
10
C
B.
3
.P
C.
10
.P
D.
3
10
.A
Câu 5: Vi
C
là mt hng s tùy ý, h nguyên hàm ca hàm s
( )
2cosfx xx=
A.
2
2sin xx C
−+
. B.
2
2sin
2
x
xC −+
. C.
2sin 1xC−+
. D.
2
2sin
2
x
xC
−+
.
Câu 6: Tích phân
1
21
dx
x
bng
A.
ln(2 1).x
B.
ln 2 1 .x
C.
2ln 2 1 .x
D.
1
ln 2 1.
2
x
Câu 7: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
có đáy
ABC
vuông ti
,A
3AB a
,
.AC AA a

Sin góc
giữa đường thng
AC
và mt phng
BCC B
bng
A.
6
.
3
B.
10
.
4
C.
3
.
3
D.
6
.
4
Câu 8: Cho khối nón có bán kính đáy
2r =
, chiu cao
23h =
. Th tích ca khi nón là
A.
43
2
π
B.
83
π
C.
23
3
π
D.
43
3
π
Câu 9: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
,
SA a
=
SA
vuông góc vi mặt đáy.
M
là trung điểm
SD
. Tính th tích khi chóp M.BCD ?
A.
3
4
a
B.
3
6
a
C.
3
3
a
D.
3
12
a
Câu 10: Cho ABCD là hình ch nht, AB = a, AD = b. Quay hình ch nht ABCD xung quanh cnh AB ta
được mt khi tròn xoay có th tích bng
A.
2
.ba
π
B.
2
1
.
3
ba
π
C.
2
1
.
3
ab
π
D.
2
.ab
π
Câu 11: Đưng cong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
101:CCBDDDDDDADCDBCBDBBADDCBADBADCDBDDBACDAACCDDDACDBB
Mã đề: 101 Trang 2 / 6
A.
32
2.yxx
B.
42
2.yx x
C.
32
2.yx x
D.
42
2.yxx

Câu 12: Cho hàm s
y fx
có đồ th như hình vẽ.
Hàm s
y fx
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2; .

B.
2; 2 .
C.
0; 2 .
D.
;0 .
Câu 13: Cho hàm s
( )
y fx=
có đồ th
( )
C
như hình vẽ.
Ta đ điểm cc tiu ca
( )
C
A.
( )
2;0
. B.
( )
0; 2
. C.
( )
1; 0
. D.
( )
0; 4
.
Câu 14: Tp nghim ca bất phương trình
6
24
xx
A.
; 6.
B.
; 12 .
C.
12; .
D.
6; .

Câu 15: Cho hàm s
y fx
xác định trên
\0
có bng biến thiên như hình vẽ.
S nghim của phương trình
() 1 0fx

A.
3.
B.
0.
C.
2.
D.
1.
Câu 16: Hàm s nào sau đây có bảng biến thiên như hình vẽ
bên?
101:CCBDDDDDDADCDBCBDBBADDCBADBADCDBDDBACDAACCDDDACDBB
Mã đề: 101 Trang 3 / 6
A.
23
.
2
x
y
x
=
+
B.
25
.
2
x
y
x
=
C.
21
.
2
x
y
x
=
D.
3
.
2
x
y
x
+
=
Câu 17: Khối lăng trụ tam giác
.'' 'ABC A B C
có th tích bng
66
3
cm
.Tính th tích khi t din
'.A ABC
A.
3
11
cm
B.
3
44cm
C.
3
33cm
D.
3
22cm
Câu 18: Mt hình tr có bán kính đáy bằng
r
và có thiết din qua trc là mt hình vuông. Tính
din tích toàn
phn ca hình tr đó.
A.
2
8.r
π
B.
2
6.
r
π
C.
2
2.r
π
D.
2
4.r
π
Câu 19: Cho hàm s
()y fx=
liên tc đo hàm
2
'( ) 2(2 1) ( 2)(3 3 )fx x x x=+ +−
, s điểm cc tr ca
hàm s là:
A.
0.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Câu 20: Cho hàm s
32
31y x x mx

vi
m
là tham s thc. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để
hàm s đạt cc tr tại hai đim
12
,xx
tha
22
12
6
xx
.
A.
2.
B.
1.
C.
3.
D.
0.
Câu 21: Hàm s
(
)
31
2
x
fx
=
có đạo hàm
A.
( ) (
)
32
' 312.ln2
x
fx x
=
. B.
( )
31
' 3.2
x
fx
=
.
C.
(
) ( )
32
' 3 12
x
fx x
=
. D.
( )
31
' 3.2 .ln 2
x
fx
=
.
Câu 22: Hàm s nào sau đây đồng biến trên tập xác định ca nó?.
A.
( )
1
2
log 4yx
= +
. B.
3
x
y
π

=


.
C.
( )
2020 2019
x
y =
. D.
23
x
y
e

+
=



.
Câu 23: Nghim của phương trình
log( 1) 2x
A.
5.
B.
1025.
C.
101.
D.
21.
Câu 24: Cho cp s nhân
n
u
, biết
1
1u
;
4
64u
. Công bi
q
ca cp s nhân bng
A.
8.
q
B.
4.
q
C.
2 2.q
D.
2.q
Câu 25: Cho hình lăng tr đứng
.ABC A B C
đáy tam giác vuông cân ti
B
,
BB a
2.AC a
Th tích ca khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
2
a
B.
3
.a
C.
3
.
6
a
D.
3
.
3
a
Câu 26: Cho hình tr có hai đáy là hai hình tròn
( )
O
( )
O
, bán kính bng
a
. Một hình nón có đỉnh là
O
đáy hình tròn
( )
O
. Biết góc gia đưng sinh ca hình nón vi mặt đáy bng
0
60 ,
t s din tích xung
quanh ca hình tr và hình nón bng
A.
1
3
B.
2
C.
2
D.
3
Câu 27: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành,
6SA SB a= =
,
22CD a=
. Gi
ϕ
là góc
gia hai vecto
CD

AS

. Tính
cos
ϕ
.
A.
2
cos
6
ϕ
=
B.
1
cos
3
ϕ
=
C.
1
cos
3
ϕ
=
D.
2
cos
6
ϕ
=
101:CCBDDDDDDADCDBCBDBBADDCBADBADCDBDDBACDAACCDDDACDBB
Mã đề: 101 Trang 4 / 6
Câu 28: Giá tr nh nht ca hàm s
23
1
x
y
x
trên đoạn
0; 4
A.
11
.
5
B.
2.
C.
7
.
5
D.
3.
Câu 29: Cho hàm s
32
y ax bx cx d= + ++
có đồ th như hình vẽ.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
0, 0, 0, 0abcd<<< >
. B.
0, 0, 0, 0abcd>>< >
.
C.
0, 0, 0, 0abcd<>> <
. D.
0, 0, 0, 0abcd<>< >
.
Câu 30: Tp xác đnh ca hàm s
( )
2
43yx x
π
= −+
A.
\ {1; 3}
. B.
( )
1; 3
. C.
( ) ( )
;1 3; .−∞ +∞
D.
(
] [
)
;1 3;−∞ +∞
.
Câu 31: Cho
log 2
a
b
. Giá tr ca
3
log
a
ab
bng
A.
4.
B.
1.
C.
6.
D.
5.
Câu 32: Mt khi lập phương có thể tích bng
3
33a
,thì cnh ca khi lập phương đó bằng
A.
33a
B.
3a
C.
3a
D.
3
3
a
Câu 33: Tp nghim ca bất phương trình
2
11
22
log ( ) log (2 2)xx x−>
là :
A. [1;2] B.
(1; 2) (2; )
+∞
C.
(1; )+∞
D. (1; 2)
Câu 34: Xếp ngu nhiên
10
hc sinh gm
2
hc sinh khi 10,
5
hc sinh khi 11 và
3
hc sinh khi 12
thành mt hàng ngang. Xác suất để không có hc sinh khi 11 nào xếp gia hai hc sinh khi 10 bng
A.
3
70
. B.
3
35
. C.
1
7
. D.
2
7
.
Câu 35: Hình hp ch nhật có ba kích thước đôi một khác nhau có bao nhiêu mt phẳng đối xng ?
A.
6.
B.
3
. C.
9.
D.
4
.
Câu 36: Cho hàm s
y fx
có bng biến thiên như hình vẽ.
Hàm s có giá tr cc tiu bng
A.
0.
B.
3.
C.
1.
D.
1.
Câu 37: Đưng tim cận đứng ca đ th hàm s
21
3
x
y
x
có phương trình là
A.
2y
. B.
1y 
. C.
3.x 
D.
3.x
O
x
y
101:CCBDDDDDDADCDBCBDBBADDCBADBADCDBDDBACDAACCDDDACDBB
Mã đề: 101 Trang 5 / 6
Câu 38: m tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho hàm s
4
mx
y
xm
+
=
+
nghch biến trên khong
( )
;1
−∞
?
A.
21m ≤−
. B.
22m−< <
. C.
22m−≤
. D.
21
m
< ≤−
.
Câu 39: Cho hàm s
( )
32
1
22
3
y x x m xm
= + ++
. Tìm tp hp
S
tt c các giá tr thc ca tham s
m
để
hàm s đồng biến trên
.
A.
[
)
2;S = +∞
. B.
( )
;2S = −∞
. C.
(
]
;2
S
= −∞
. D.
( )
2; .S = +∞
Câu 40: Tiếp tuyến tại điểm cc tiu ca đ th hàm s
32
1
2 3 5.
3
yxxx= +−
A. Song song vi trc hoành. B. Song song với đường thng
1.
x =
C. Có h s góc bng
1
.
D. Có h s góc dương.
Câu 41: Cho hình nón bán kính đáy
Ra
và chiu cao
3ha
. Din tích xung quanh của hình nón đã
cho là
A.
2
4.a
B.
2
3.a
C.
2
2.a
D.
2
3.a
Câu 42: Hàm s
3
log 2 1
fx x

có đạo hàm
A.
1
.
2 1 ln3x
B.
ln3
.
21x
C.
2
.
2 1 ln3x
D.
2ln3
.
21x
Câu 43: Tìm nguyên hàm
Fx
ca hàm s
3
x
fx e
, biết
01F
.
A.
3
1.
x
Fx e
B.
3
3 2.
x
Fx e
C.
3
11
.
33
x
Fx e

D.
3
12
.
33
x
Fx e
Câu 44: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh bng
a
,
SA ABCD
,
3SA a
.
Gi
M
điểm trên đoạn
SD
sao cho
2.MD MS
Khong cách giữa hai đường thng
AB
CM
bng
A.
3
.
4
a
B.
23
.
3
a
C.
3
.
4
a
D.
3
.
2
a
Câu 45: Cho hàm s
( )
y fx=
. Hàm s
( )
'yfx=
là hàm s bậc ba có đồ th như hình vẽ bên.
Hàm s
( )
3
x
yf e=
đồng biến trên khoảng nào dưới đây ?.
A.
( )
ln 2;ln 4
. B.
( )
;1−∞
. C.
( )
ln 2;4
. D.
( )
ln 4;+∞
.
Câu 46: Cho hình chóp tam giác đu
.S ABC
2SA =
. Gi
,DE
lần lượt trung điểm ca cnh
,SA SC
.
Th tích khi chóp
.S ABC
, biết
BD AE
A.
4 21
27
B.
4 21
7
C.
4 21
9
D.
4 21
3
Câu 47: Cho hàm s
(
)
y fx=
có bng biến thiên như hình dưới đây.
101:CCBDDDDDDADCDBCBDBBADDCBADBADCDBDDBACDAACCDDDACDBB
Mã đề: 101 Trang 6 / 6
Tng s tim cn ngang và tim cn đứng ca đ th hàm s
1
2 () 1
y
fx
=
:
A.
0.
B.
1.
C.
3.
D.
2.
Câu 48: Biết rằng phương trình:
2
33
log ( 2)log 3 1 0
xm xm
+ + −=
có hai nghim phân bit
12
;xx
tha mãn
12
27xx =
. Khi đó tổng
( )
12
xx+
bng:
A.
1
3
. B.
34
3
. C.
6
. D.
12
.
Câu 49: Tp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
3
3
1
2y mx x
x

đồng biến trên khong
0; 
A.
; 9.
B.
9; . 
C.
9; . 
D.
; 9.
Câu 50: Cho hàm s
y fx
liên tc trên
có đồ th như hình vẽ.
Phương trình
20f fx
có tt c bao nhiêu nghim thc phân bit?
A.
4
. B.
5
. C.
6
. D.
7
.
-------------- HT --------------
https://toanmath.com/
ĐÁP ÁN MÃ Đ: 101
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
C
C
B
D
D
D
D
D
D
A
D
C
D
B
C
B
D
B
B
A
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
D
D
C
B
A
D
B
A
D
C
D
B
D
D
B
A
C
D
A
A
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
C
D
D
D
A
C
D
B
B
| 1/6

Preview text:

101:CCBDDDDDDADCDBCBDBBADDCBADBADCDBDDBACDAACCDDDACDBB
SỞ GD&ĐT HẢI PHÒNG
ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT CUỐI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG THPT ĐỒ SƠN MÔN TOÁN 12 U (Đề có 6 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
Họ và tên: ..................................................................... Số báo danh: ................. MÃ ĐỀ: 101
Hãy chọn một phương án trả lời đúng nhất cho mỗi câu. Câu 1: Cho log 3  ,
m khi đó log 81 bằng 5 25 2m m 3m A. . B. . C. 2 . m D. . 3 2 2
Câu 2: Bác Bình tham gia chương trình bảo hiểm An sinh xã hội của công ty bảo hiểm với thể lệ như sau: Cứ
đến tháng 9 hàng năm bác Bình đóng vào công ty 20 triệu đồng với lãi suất hàng năm không đổi 6% / năm.
Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm bác Bình thu về tổng tất cả số tiền lớn hơn 400 triệu đồng? A. 14 năm. B. 11 năm. C. 13 năm. D. 12 năm.
Câu 3: Tổng các nghiệm của phương trình 2
log 3x  log 9x  7  0 bằng 3   3   244 28 244 A. 84. B. . C. . D. . 81 81 3
Câu 4: Số chỉnh hợp chập 3 của 10 phần tử là A. 3 C B. P . C. P . D. 3 A . 10 3 10 10
Câu 5: Với C là một hằng số tùy ý, họ nguyên hàm của hàm số f ( x) = 2 cos x x là 2 x 2 x A. 2 2
− sin x x + C . B. 2 − sin x − + C .
C. 2 sin x −1+ C . D. 2 sin x − + C . 2 2 1 Câu 6: Tích phân dx  bằng 2x 1 1
A. ln(2x 1). B. ln 2x 1 .
C. 2 ln 2x 1 . D. ln 2x 1 . 2
Câu 7: Cho hình lăng trụ đứng ABC.ABC có đáy ABC vuông tại ,
A AB a 3 , AC AA  . a Sin góc
giữa đường thẳng AC và mặt phẳng BCCB bằng 6 10 3 6 A. . B. . C. . D. . 3 4 3 4
Câu 8: Cho khối nón có bán kính đáy r = 2 , chiều cao h = 2 3 . Thể tích của khối nón là 4π 3 2π 3 4π 3 A. B. 8π 3 C. D. 2 3 3
Câu 9: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA = a SA vuông góc với mặt đáy.
M là trung điểm SD . Tính thể tích khối chóp M.BCD ? 3 a 3 a 3 a 3 a A. B. C. D. 4 6 3 12
Câu 10: Cho ABCD là hình chữ nhật, AB = a, AD = b. Quay hình chữ nhật ABCD xung quanh cạnh AB ta
được một khối tròn xoay có thể tích bằng 1 1 A. 2 πb . a B. 2 πb . a C. 2 π a . b D. 2 π a . b 3 3
Câu 11: Đường cong ở hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? Mã đề: 101 Trang 1 / 6
101:CCBDDDDDDADCDBCBDBBADDCBADBADCDBDDBACDAACCDDDACDBB A. 3 2
y  x  2x .        B. 4 2 y x 2x . C. 3 2 y x 2x . D. 4 2 y x 2x .
Câu 12: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 2;. B. 2; 2. C. 0; 2. D.  ;  0.
Câu 13: Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị (C ) như hình vẽ.
Tọa độ điểm cực tiểu của (C ) là A. ( 2; − 0) . B. (0; 2 − ) . C. (1;0) . D. (0; 4 − ) .
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình x x6 2  4 là A.  ;  6. B.  ;  12. C. 12; . D. 6; .
Câu 15: Cho hàm số y f x xác định trên  \  
0 có bảng biến thiên như hình vẽ.
Số nghiệm của phương trình f (x) 1 0 là A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 16: Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như hình vẽ bên? Mã đề: 101 Trang 2 / 6
101:CCBDDDDDDADCDBCBDBBADDCBADBADCDBDDBACDAACCDDDACDBB 2x − 3 2x − 5 2x −1 x + 3 A. y = . B. y = . C. y = . D. y = . x + 2 x − 2 x − 2 x − 2
Câu 17: Khối lăng trụ tam giác ABC.A' B 'C ' có thể tích bằng 66 3
cm .Tính thể tích khối tứ diện A'.ABC A. 3 11cm B. 3 44cm C. 3 33cm D. 3 22cm
Câu 18: Một hình trụ có bán kính đáy bằng r và có thiết diện qua trục là một hình vuông. Tính diện tích toàn
phần của hình trụ đó. A. 2 8π r . B. 2 6π r . C. 2 2π r . D. 2 4π r .
Câu 19: Cho hàm số y = f (x) liên tục và có đạo hàm 2 f '(x) = 2
− (2x +1) (x + 2)(3 − 3x) , số điểm cực trị của hàm số là: A. 0. B. 2. C. 1. D. 3. Câu 20: Cho hàm số 3 2
y x 3x mx 1 với m là tham số thực. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để
hàm số đạt cực trị tại hai điểm x , x thỏa 2 2 x x  6 . 1 2 1 2 A. 2. B. 1. C. 3. D. 0. Câu 21: Hàm số ( ) 3 1 2 x f x − = có đạo hàm −
A. f ( x) = ( x − ) 3x 2 ' 3 1 2 .ln 2 . B. ( ) 3 1 ' 3.2 x f x − = . − C. ( ) ( ) 3 2 ' 3 1 2 x f x x − = − . D. f ( x) 3x 1 ' = 3.2 .ln 2 .
Câu 22: Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập xác định của nó?. x  3  A. y = log x + 4 . B. y = . 1 ( )  π    2 x x  2 + 3 
C. y = ( 2020 − 2019 ) . D. y =     . e  
Câu 23: Nghiệm của phương trình log(x 1)  2 là A. 5. B. 1025. C. 101. D. 21.
Câu 24: Cho cấp số nhân u , biết u 1 ; u  64 . Công bội q của cấp số nhân bằng n  1 4 A. q  8. B. q  4. C. q  2 2. D. q  2.
Câu 25: Cho hình lăng trụ đứng ABC.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại B , BB  a AC a 2.
Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 3 a 3 a 3 a A. B. 3 a . C. . D. . 2 6 3
Câu 26: Cho hình trụ có hai đáy là hai hình tròn (O) và (O′) , bán kính bằng a . Một hình nón có đỉnh là O
và đáy là hình tròn (O) . Biết góc giữa đường sinh của hình nón với mặt đáy bằng 0
60 , tỉ số diện tích xung
quanh của hình trụ và hình nón bằng 1 A. B. 2 C. 2 D. 3 3
Câu 27: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, SA = SB = a 6 , CD = 2a 2 . Gọi ϕ là góc  
giữa hai vecto CD AS . Tính cosϕ . 2 1 1 2 A. cosϕ = B. cosϕ − = C. cosϕ = D. cosϕ − = 6 3 3 6 Mã đề: 101 Trang 3 / 6
101:CCBDDDDDDADCDBCBDBBADDCBADBADCDBDDBACDAACCDDDACDBB 2x  3
Câu 28: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  trên đoạn 0; 4 là x 1 11 7 A. . B. 2. C. . D. 3. 5 5 Câu 29: Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d có đồ thị như hình vẽ. y O x
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a < 0, b < 0, c < 0, d > 0 .
B. a > 0, b > 0, c < 0, d > 0 .
C. a < 0, b > 0, c > 0, d < 0 .
D. a < 0, b > 0, c < 0, d > 0 . π
Câu 30: Tập xác định của hàm số y = ( 2
x − 4x + 3) là A. \  {1;3}. B. (1;3) . C. ( ; −∞ ) 1 ∪ (3; +∞). D. ( ; −∞ ] 1 ∪[3; +∞) .
Câu 31: Cho log b  2 . Giá trị của  3 log a b bằng aa A. 4. B. 1. C. 6. D. 5.
Câu 32: Một khối lập phương có thể tích bằng 3
3 3a ,thì cạnh của khối lập phương đó bằng a 3 A. 3 3a B. a 3 C. 3a D. 3
Câu 33: Tập nghiệm của bất phương trình 2
log (x x) > log (2x − 2) là : 1 1 2 2 A. [1;2]
B. (1; 2) ∪ (2; +∞) C. (1; +∞) D. (1; 2)
Câu 34: Xếp ngẫu nhiên 10 học sinh gồm 2 học sinh khối 10, 5 học sinh khối 11 và 3 học sinh khối 12
thành một hàng ngang. Xác suất để không có học sinh khối 11 nào xếp giữa hai học sinh khối 10 bằng 3 3 1 2 A. . B. . C. . D. . 70 35 7 7
Câu 35: Hình hộp chữ nhật có ba kích thước đôi một khác nhau có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng ? A. 6. B. 3 . C. 9. D. 4 .
Câu 36: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ.
Hàm số có giá trị cực tiểu bằng A. 0. B. 3. C. 1. D. 1. 2x 1
Câu 37: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  có phương trình là x  3 A. y  2 . B. y  1. C. x  3. D. x  3. Mã đề: 101 Trang 4 / 6
101:CCBDDDDDDADCDBCBDBBADDCBADBADCDBDDBACDAACCDDDACDBB mx + 4
Câu 38: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số y =
nghịch biến trên khoảng x + m ( ) ;1 −∞ ? A. 2 − ≤ m ≤ 1 − . B. 2 − < m < 2 . C. 2 − ≤ m ≤ 2 . D. 2 − < m ≤ 1 − . 1 Câu 39: Cho hàm số 3 2 y =
x + 2x + (m + 2) x m . Tìm tập hợp S tất cả các giá trị thực của tham số m để 3
hàm số đồng biến trên .
A. S = [2; +∞) . B. S = ( ; −∞ 2) . C. S = ( ; −∞ 2].
D. S = (2; +∞). 1
Câu 40: Tiếp tuyến tại điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 3 2 y =
x − 2x + 3x − 5. 3
A. Song song với trục hoành.
B. Song song với đường thẳng x = 1.
C. Có hệ số góc bằng 1 − .
D. Có hệ số góc dương.
Câu 41: Cho hình nón có bán kính đáy R a và chiều cao h a 3 . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho là A. 2 4 a  . B. 2 a  3. C. 2 2 a  . D. 2 3 a  .
Câu 42: Hàm số f x  log 2x 1 có đạo hàm 3   1 ln 3 2 2 ln 3 A. B. . C. . D. . x   . 2 1 ln 3 2x 1 2x   1 ln 3 2x 1
Câu 43: Tìm nguyên hàm F x của hàm số   3x
f x e , biết F 0 1. 1 1 x 2 x 1 A.   3x F x e 1. B.   3  3 x F x e  2.
C. F x 3  e  .
D. F x 3  e  . 3 3 3 3
Câu 44: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a , SA   ABCD , SA a 3 .
Gọi M điểm trên đoạn SD sao cho MD  2MS. Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB CM bằng a 3 2a 3 3a a 3 A. . B. . C. . D. . 4 3 4 2
Câu 45: Cho hàm số y = f ( x) . Hàm số y = f '( x) là hàm số bậc ba có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số = (3 x y f
e ) đồng biến trên khoảng nào dưới đây ?. A. (ln 2;ln 4) . B. ( ) ;1 −∞ . C. (ln 2; 4) . D. (ln 4; +∞) .
Câu 46: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC SA = 2 . Gọi D, E lần lượt là trung điểm của cạnh , SA SC .
Thể tích khối chóp S.ABC , biết BD AE 4 21 4 21 4 21 4 21 A. B. C. D. 27 7 9 3
Câu 47: Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như hình dưới đây. Mã đề: 101 Trang 5 / 6
101:CCBDDDDDDADCDBCBDBBADDCBADBADCDBDDBACDAACCDDDACDBB 1
Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = là: 2 f (x) −1 A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 48: Biết rằng phương trình: 2
log x − (m + 2) log x + 3m −1 = 0 có hai nghiệm phân biệt x ; x thỏa mãn 3 3 1 2
x x = 27 . Khi đó tổng ( x + x bằng: 1 2 ) 1 2 1 34 A. . B. . C. 6 . D. 12 . 3 3 1
Câu 49: Tập tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 3 y mx
 2x đồng biến trên khoảng 3 x 0;  là A.  ;  9. B. 9; . C. 9; . D.  ;  9.
Câu 50: Cho hàm số y f x liên tục trên  có đồ thị như hình vẽ.
Phương trình f 2 f x 0 có tất cả bao nhiêu nghiệm thực phân biệt? A. 4 . B. 5 . C. 6 . D. 7 .
-------------- HẾT -------------- https://toanmath.com/
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ: 101 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 C C B D D D D D D A D C D B C B D B B A 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 D D C B A D B A D C D B D D B A C D A A 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C C D D D A C D B B Mã đề: 101 Trang 6 / 6
Document Outline

  • 12-Khảo-Sát-Cuối-kỳ-I-Đồ-Sơn-mã-101 (1)