Trang 1

------------------------------------
ĐỀ THI THỬ
KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2020 2021
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
I. NHẬN BIẾT
Câu 1. 
( )
32
f x ax bx cx d= + + +

x
y
-
sai?
A. 
2x =
. B. 
4x =
.
C.  D. 
0x =
.
Câu 2. 
A.
32
1
1
3
y x x= +
. B.
32
31y x x= +
. C.
32
31y x x= + +
. D.
32
31y x x= +
.
Câu 3. Cho hàm s
( )
y f x=
nh liên tc trên khong
( )
;, +
bng bi
M 
A. Hàm s ng bin trên khong
( )
1; +
B. Hàm s nghch bin trên
( )
1; +
.
C. Hàm s ng bin trên khong
( )
;2
. D. Hàm s nghch bin trên
( )
;1−
.
ĐỀ THI SỐ 03
Trang 2
Câu 4.  th hàm s
23
1
x
y
x
=
ng tim cng và tim cn ngang lt là:
A.
1 3x y =−=
. B.
1 2vyx à ==
. C.
1 2x và y= =
. D.
2 1x và y= =
.
Câu 5. Trong các dãy s sau, dãy s nào là cp s cng
A.
( )
1
n
n
un=−
. B.
3
n
n
n
u =
. C.
2
n
un=
. D.
2
n
un=
.
Câu 6. Tìm tnh
D
ca hàm s
( )
2
2
2 .y log x x=−
A.
(
)
;0 2;D = +
B.
( )
)
;0 2;D = − +
C.
( )
0;D = +
D.
( ) ( )
;0 2;D = +
Câu 7. 
2r =

3h =

A.
43
3
. B.
4
3
. C.
43
. D.
23
3
.
Câu 8. Trong không gian vi h t
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 2 3 1 0.P x y z + + =
M
tuyn ca mt phng
( )
P
A.
( )
2; 1; 3n =
B.
( )
4; 2;6n =−
C.
( )
2; 1;3n =
D.
( )
2;1;3n =−
Câu 9. 
S

( )
y f x=

xa=
,
xb=

A.
( ) ( )
dd
cb
ac
S f x x f x x= +

. B.
( )
d
b
a
S f x x=
.
C.
( ) ( )
dd
cb
ac
S f x x f x x=+

. D.
( ) ( )
dd
cb
ac
S f x x f x x=+

.
II. THÔNG HỂU
Câu 10. Gii b  
( ) ( )
22
log 3 2 log 6 5xx
c tp nghim
( )
;ab
Hãy tính tng
S a b=+
A.
8
5
S =
B.
28
15
S =
C.
11
5
S =
D.
26
5
S =
Câu 11. Cho hai hàm s
( )
( )
2 x
F x x ax b e
= + +
( )
( )
2
3 6 .
x
f x x x e
= + +
Tìm
a
b

( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
.fx
A.
1, 7ab= =
. B.
1, 7ab==
C.
1, 7ab= =
. D.
1, 7ab= =
.
Câu 12. Gi
12
,zz
là hai nghim phc c
2
3 2 0.zz + =
Tính
22
12
zz+
A.
8
3
B.
2
3
C.
4
3
D.
11
9
Trang 3
Câu 13. Cho hàm s
( )
y f x=
nh, liên tc trên có bng bi nghim
c
( )
3 7 0fx−=
.
A.
0
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Câu 14. Cho hình chóp t u
. S ABCD
cng
2a
, các mt n to vt góc
60
.
Tính din tích
S
ca mt cu ngoi tip hình chóp.
A.
2
12
a
S =
B.
2
25
3
a
S
=
. C.
2
32
3
a
S
=
. D.
2
8
3
a
S
=
.
Câu 15. Trong không gian vi h t 
Oxyz
, cho hai mt phng
( )
:3 2 2 5 0P x y z + =
( )
:4 5 1 0Q x y z+ + =
m
, AB
phân bit cùng thuc giao tuyn ca hai mt phng
( )
P
( )
Q
.

AB

A.
( )
v 8;11; 23=
B.
( )
k 4;5; 1=−
C.
( )
u 8; 11; 23=
D.
( )
w 3; 2;2=−
Câu 16. Tìm tp nghim
S
ca b
( )
1
3 1 4 2 3
x+
A.
(
;1S = −
B.
( )
;1S =
C.
)
1;S = +
D.
( )
1;S = +
Câu 17. Phn o ca s phc
( )
2
1 2 1zi= +
A. 4 B.
4i
C.
3
D.
4
Câu 18. m giá tr ln nht ca hàm s
( )
32
22y f x x x x= = +
n
0;2
.
A.
0;2
max 2y =−
B.
0;2
50
max
27
y =−
C.
0;2
max 1y =
D.
0;2
max 0y =
Câu 19. 
( )
4
0
ln 2 1 ln3
a
I x x dx c
b
= + =

a
b


S a b c= + +
.
A.
72S =
. B.
68S =
C.
60S =
. D.
17S =
.
Câu 20. Trong không gian vi h t
Oxyz
, cho mt phng
( )
:2 2 6 0.P x y z+ + + =
Tìm t m
M
thuc tia
Oz
sao cho khong ch t
M
n
( )
P
bng
3
.
A.
( )
0;0;3M
B.
( ) ( )
0;0;3 , 0;0; 15MM
C.
( )
0;0; 15M
D.
( )
0;0;21M
Câu 21. Trong không gian vi h trc t
Oxyz
m
( )
2; 2;0 .I
Vit cu tâm
I
bán kính
4R =
A.
( ) ( )
22
2
2 2 16x y z+ + + =
B.
( ) ( )
22
2
2 2 16x y z + + + =
C.
( ) ( )
22
2
2 2 4x y z + + + =
D.
( ) ( )
22
2
2 2 4x y z+ + + =
Câu 22. m tp nghim S c
( )
6
log 5 1xx =

A.
2;3S =
. B.
2;3; 1S =−
. C.
2; 6S =−
. D.
2;3;4S =
.
Trang 4
Câu 23. 
( )
9
0
d 37f x x =
( )
0
9
d 16g x x =

( )
9
0
2 3 ( ) dI f x g x x= +

:
A.
26I =
. B.
58I =
. C.
143I =
. D.
122I =
.
Câu 24. Cho hình bát diu cnh
a
. Gi
S
là tng din tích tt c các mt ca hình bát di
S
.
A.
2
43Sa=
. B.
2
23Sa=
. C.
2
3Sa=
. D.
2
8Sa=
.
Câu 25. Trong không gian vi h to 
Oxyz
, cho mt phng
( )
:2x y z l
+ =
 ng thng
1
:.
1 2 1
x y z
= =
Góc ging thng
mt phng
( )
bng
A.
120
B.
30
C.
60
D.
150
Câu 26. o hàm ca hàm s
( )
2
5
log 2 .yx=+
A.
( )
2
2 ln5
'
2
x
y
x
=
+
. B.
( )
2
2
'
2 ln5
x
y
x
=
+
.
C.
( )
2
1
'
2 ln5
y
x
=
+
. D.
( )
2
2
'
2
x
y
x
=
+
.
Câu 27. Cho tam giác ABC bit 3 góc ca tam giác lp thành mt cp s cng mt góc bng 25
o
.
Tìm 2 góc còn li?
A. 75
o
; 80
o
. B. 60
o
; 95
o
. C. 60
o
; 90
o
. D. 65
o
; 90
o
.
Câu 28. 
( )
n
u

1
3; q= 2u =−

( )
n
u
?
A.  B. 
C.  D. 
Câu 29. S hng không cha
x
trong khai trin
45
2
1
x
x



là:
A.
5
45
C
. B.
30
45
C
. C.
15
45
C
. D.
15
45
C
.
III. VẬN DỤNG
Câu 30. Trong không gian
,Oxyz
  
( ) ( ) ( )
3;0;0 , 0;2;0 , 0;0;6A B C
( )
1;1;1 .D

D

D

,,A B C

D

D


A.
( )
5;7;3 .M
B.
( )
3;4;3 .M
C.
( )
7;13;5 .M
D.
( )
1; 2;1 .M --
Câu 31. Cho hàm s
32
3 6 5.y x x x= + +
Tip tuyn c th hàm s có h s góc nh nh
trình là
A.
39yx=+
. B.
33yx=+
. C.
3 12yx=+
. D.
36yx=+
.
Câu 32. Cho s phc z tho mãn
3 4 2,w 2 1 .z i z i + = = +

w
có giá tr ln nht là:
A.
4 130+
B.
2 130+
C.
4 74+
D.
16 74+
Câu 33.         
0
15 /v m s=
      
( )
( )
22
4/a t t t m s=+


A. 68,25 m. B. 70,25 m. C. 69,75 m. D. 67,25 m.
Trang 5
Câu 34.  u cnh . Hình chiu vuông góc ca lên
mt phng trùng vi trng tâm tam giác . Bit khong cách ging thng
bng Th tích ca kh tính theo là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Tìm
n
bit
23
22
2 2 2
1 1 1 1 465
...
log log log log log
n
x x x x x
+ + + + =
i mi
0, 1.xx
A.
n
. B.
30n =
. C.
31n =−
D.
31n =
.
Câu 36. 
( )
fx
 
( )
1
5
9f x dx
=
. Tính tích phân
( )
2
0
1 3 9f x dx +

A. 27. B. 75. C. 15. D. 21.
Câu 37. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
 hàm s
( ) ( )
32
12
1 2 3
33
y x m x m x= + +
ng bin
trên
( )
1; +
A.
2m
. B.
2m
. C.
1m
. D.
1m
Câu 38. 
.ABC A B C

a
AB BC



A.
3
6
8
a
V =
. B.
3
7
8
a
V =
. C.
3
6Va=
. D.
3
6
4
a
V =
.
Câu 39. S nghim thc c
5
2
2017 0
2
x
x
x
+ =
A.
4
B.
5
C.
2
D.
3
Câu 40. Trong không gian vi h t
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 2 3 0P x y z+ + =
m
( )
1;1;0I
.
t cu tâm
I
và tip xúc vi
( )
P
là:
A.
( ) ( )
22
2
25
11
6
x y z + + =
. B.
( ) ( )
22
2
5
11
6
x y z + + =
.
C.
( ) ( )
22
2
25
11
6
x y z+ + + + =
. D.
( ) ( )
22
2
5
11
6
x y z + + =
.
Câu 41.       
Oxyz
   
( )
2; 2;1 ,M −−
( )
1;2; 3A
  
15
:
2 2 1
x y z
d
+−
==

u


M


d

A

A.
( )
2;2; 1u =−
. B.
( )
1;7; 1u =−
. C.
( )
1;0;2u =
. D.
( )
3;4; 4u =−
.
Câu 42. 
22
( ): 4 6 5 0C x y x y+ + + =

d

(3;2)A

()C


A.
10xy+ =
. B.
10xy =
. C.
10xy + =
. D.
2 2 0xy−+=
.
Câu 43. Cho hình trdin tích toàn phn
4
có thit din ct bi mt phng qua trc là hình vuông.
Tính th tích khi tr.
A.
4
9
. B.
6
9
. C.
46
9
. D.
6
12
.
. ' ' 'ABC A B C
a
'A
( )
ABC
ABC
' AA và BC
3
.
4
a
V
. ' ' 'ABC A B C
a
3
23
6
a
3
3
3
a
3
3
24
a
3
3
12
a
Trang 6
Câu 44. thi trc nghim môn Toán gm 50 câu hi, m l mt
 li câu tr lm. Mt hc sinh không hc bài nên mi câu tr li
u chn ngu nhiên m hm là:
A.
25 25
25
50
50
13
.
44
4
C
. B.
25 25
25
50
13
.
44
C
.
C.
25 25
13
.
44
. D.
25
50
25 3
.
44
4



.
Câu 45. Cho
0, 0ab
a
khác
1
tha mãn
2
16
log ; log .
4
a
b
ba
b
==
Tính tng
.ab+
A.
12
B.
10
C.
18
D.
16
Câu 46. Cho hàm s
( )
fx
o hàm
( ) ( ) ( ) ( )
23
' 1 1 2 .f x x x x= +
. Hàm s
( )
fx
ng bin trên
kho
A.
( )
1;2 .
B.
( )
2; .+
C.
( )
1;1 .
D.
( )
; 1 .
Câu 47. Cho hàm s
( )
y f x=
nh trên
M
o hàm
( ) ( )( )
2
' 2 1 .f x x x= +
Khnh nào

A. Hàm s
( )
y f x=
ng bin trên
( )
2; . +
B. Hàm s
( )
y f x=
t ci ti
2.x =−
C. Hàm s
( )
y f x=
t ci tiu
1.x =
D. Hàm s
( )
y f x=
nghch bin trên
( )
2;1 .
Câu 48. 
z

2
(3 2 ) (2 ) 4i z i i+ + = +

z
là:
A.
3
B.
2
C.
1
D.
0
IV. VẬN DỤNG CAO
Câu 49. Cho hm s
()y f x=
c o hm trên
R
. 
()y f x
=
, (
()y f x
=
liên tc trên
R
). Xt hm s
2
( ) ( 2)g x f x=−
. M nsai?
A. Hm s
()gx
nghch bin trên
( )
;2
. B. Hm s
()gx
ng bin trên
( )
2;+
.
C. Hm s
()gx
nghch bin trên
( )
1;0
. D. Hm s
()gx
nghch bin trên
( )
0;2
.
Câu 50. B tp nghim . Hi tng
giá tr là bao nhiêu?
A. B. C. D.
------------- HẾT -------------
32
2 3 6 16 4 2 3x x x x+ + +
;ab
ab+
3
2
4
5
Trang 7
ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
B
C
D
C
B
B
A
C
D
A
B
C
D
B
A
D
B
C
C
D
D
C
D
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
D
A
A
B
B
C
A
A
C
A
B
A
A
D
C
B
C
B
A
B
A
D
A
D
Câu 1.
Li gii
1
2( 1) 2 2
nn
u u n n
+
= + =
nên
n
u
là CSC vi công bi là 2.
Câu 2.
Lời giải

0x =

B.
Câu 3.
Li gii
( ) ( )
22
2
3
3 2 0
66
log 3 2 log 6 5 6 5 0 1 .
55
3 2 6 5
1
6 11
1; .
55
x
x
x x x x x
xx
x
a b S
−



= = =
Câu 4.
Li gii
Ta có
( ) ( )
( )
( )
2
2
x
F x x a x a b e f x
= + + =
nên
23a−=
6ab−=
Vy
1a =−
7b =−
.
Câu 5.
Li gii
2
1 23
3 2 0
6
i
z z z
+ = =
2 2 2
2
22
12
1 23 1 23 1 23 4
2
6 6 6 6 3
ii
zz


+−


+ = + = + =






Câu 6.
Li gii
Trang 8
Ta có
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
7
1
7
3
3 7 0
7
3
2
3
fx
f x f x
fx
=
= =
=−
Da vào bng bin thiên thì 1 nghim; có 3 nghim, vu có 4 nghim.
Câu 7.
Li gii
Áp dng công tho hàm hàm s logarit
( )
u'
log ' .
ln
a
u
ua
=
Cách gii: Ta có:
( )
( ) ( )
2
22
2'
2
'
2 ln5 2 ln5
x
x
y
xx
+
==
++
Chú ý khi gii: ng quên tính u ' dn chn nh
Câu 8.
Li gii

( )
ABC
1 2 3 6 0
3 2 6
x y z
x y z+ + = + + =
.

( )
D ABC

,,H K I

,,A B C
trên
Δ
.
Do
Δ

D
nên
,,AH AD BK BD CI CD
.
 
,,A B C

Δ

Δ

D

( )
ABC

Δ
( )
12
13
1
xt
y t t
zt
=+
= +
=+

( )
5;7;3 .M 
Câu 9.
Li gii

0a
. 
B.

1
0x =
2
0x
.
+ Xét
32
31y x x= +
.
Ta có
1
2
2
0
3 6 0
2
x
y x x
x
=
= =
=−

D.
+ Xét
32
31y x x= + +
.
Ta có
1
2
2
0
3 6 0
2
x
y x x
x
=
= + =
=
.
Câu 10.
Li gii
Hàm s 
2
2 0 0x x x
hoc
2x
Vy tnh
D
ca hàm s
( ) ( )
;0 2;D = +
Câu 11.
Trang 9
Lời giải

2
1 4 3
33
V r h
==
.
Câu 12.
Li gii
Dng
OH CD
li có
( )
60CD SO CD SHO SHO =
.
Ta có:
tan60 3
2
AD
OH a SO a a= = = =
( )
2
2 2 2
3 2 5SD SO OD a a a= + = + =
ÁP dung công thc gii nhanh ta có:
( ) ( )
2 2 2
2
5 25
4.
23
23
CC
SA a a
R S R
SO
a
= = = =
Câu 13.
Li gii
Ta có:
( )
( )
( )
3; 2;2
P
Pn =
,
( )
( )
( )
4;5; 1
Q
Qn =
.
Do
( )
( )
( )
( )
P
Q
AB P
AB n
AB Q
AB n


ng thng
AB
 
( ) ( )
( )
, 8; 11; 23
QP
u n n

= =

Do
AB
 a
AB
nên
( )
// 8; 11; 23AB u =
.
Câu 14.
Li gii
Gi
( )
;M a b
m thu th hàm s tip tuyn th bài.
Ta có
( ) ( ) ( )
2
22
3 6 6 3 6 6 3 1 3 3 min 3 1y x x y a a a a y a a
= + = + = + = =
Suy ra
( )
19y PTTT=
ti
( )
1;9M
( )
3 1 9 3 6y x y x= + = +
Câu 15.
Trang 10
Li gii
Ta có
( ) ( ) ( )
1 1 2
3 1 4 2 3 3 1 3 1 1 2 1
xx
xx
++
+
Vy tp nghim s ca b
( )
;1S =
Câu 16.
Li gii
t
( )
11
w1
w.
22
x y i
i
x yi z
+ +
−+
= + = =
( ) ( )
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2 2
79
3 4 2 2 7 9 4 7 9 16.
2
x y i
z i x y x
+ +
+ = = + + = + + =
=>Tp hm biu din s phng tròn tâm
( )
7; 9I
bán kính
4R =
.

w
có giá tr ln nht là
4 130OI R+ = +
.
Câu 17.
Li gii
Ta có
( ) ( )
22
2
1 2 1 2 4 2 2 4 4 2 4z i i i i i i= + = + = + =
Câu 18.
Li gii
Ta có :
1 2 3
180 25 25 25 2 180 35u u u d d d+ + = + + + + = =
.
23
60; 95uu==
Câu 19.
Li gii
T bng bin thiên ta thy hàm s ng bin trên khong
( )
;1
suy ra hàm s  ng bin trên
( )
;2−
.
Câu 20.
Li gii
Ta có
lim 2
lim 2
x
x
y
y
→+
→−
=
=
tim cn ngang
2y =
. ;
1
1
lim
lim
x
x
y
y
+
= −
= +
tim cng
1x =
.
Câu 21.
Li gii
( )
2
3 4 1f x x x
= +
( )
2
1
' 0 3 4 1 0
1
3
x
f x x x
x
=
= + =
=
( ) ( ) ( )
1 50
0 2; ; 1 2; 2 0
3 27
f f f f

= = = =


( ) ( )
0;2
max 2 0f x f = =
Câu 22.
Li gii
Trang 11

( )
( )
4
22
4
2
0
0
2
ln 2 1
21
ln 2 1
2 2 1
2
du dx
ux
xx
x
I x dx
x
dv xdx
x
v
=

=+
+

= +


+
=

=
( )
( )
( ) ( )
4
2 2 2
4 4 4
0 0 0
0
1 1 1 1
ln 2 1 ln 2 1 ln 2 1
2 2 4 4 2 1 2 4 4 8
x x x x
I x dx x x x
x

= + + = + + +




+

63
63
ln3 3 4 70
4
3
a
I b S a b c
c
=
= = = + + =
=


( )
( )( )
( )
4
2
4
2
0
0
2
21
ln 2 1
4 1 2 1
ln 2 1
1
84
2 1 2 1
4
28
du dx
x
ux
xx
I x dx
x
dv xdx
xx
v
=
+

=+
−−

= +


=

+−
==
( )
2
4
0
63
4
63 63
ln9 ln3 3 4 70
8 4 4
3
a
x
I b S a b c
c
=
= = = = = + + =
=
.
Câu 23.
Li gii
Ta có
( ) ( )
( )
( )
3
2
4 2 /
3
t
v t a t dt t t dt t C m s= = + = + +


0
15v =
nên
( )
( )
3
2
0
15 15 2 15
3
t
t
v C v t t
= = = + +

( )
33
34
3
23
0
00
2
15 2 15 69,75
3 12 3
tt
S v t dt t dt t m
= = + + = + + =

.
Câu 24.
Li gii
Trang 12
Gm cng cao k t ng cao k t 
thy khong cách t ng vi khong cách t ng . Ta
.
Ta có 
. .
.
Ch
D.
Câu 25.
Li gii
Ta có
23
23
2
2 2 2
1 1 1 1
... log 2 log 2 log 2 ... log 2
log log log log
n
n
x x x x
x x x x
+ + + + = + + + +
( )
2 3 465
log 2.2 .2 ...2 465log 2 log 2
n
x x x
= = =
( )
23
2.2 .2 ...2 1 2 3 ... 465 1 465
2
n
n
nn + + + + = + =
2
30
930 0 30
31
n
n n n
n
=
+ = =
=−
Câu 26.
Li gii
( ) ( ) ( )
2 2 2 2
0 0 0 0
1 3 9 1 3 9 1 3 18f x dx f x dx dx f x dx + = + = +

.

13xt−=
( ) ( ) ( ) ( )
2 5 1 1
0 1 5 5
1 1 1 1
1 3 .9 3
3 3 3 3
f x dx f t dt f t dt f x dx
−−
= = = = =
( )
2
0
1 3 9 21f x dx + =

.
Câu 27.
Li gii

( )
2
2 1 2 3y x m x m
= + +
 ng bin trên
( )
1; +
khi và ch khi
( )
2
23
0, 1; 2 .
1
xx
y x m
x
+ +
+
+
t
( ) ( )
( )
( )
( )
2
2
2
1
23
1 0; 1;
1
1
x
xx
g x g x x
x
x
−+
+ +
= = = +
+
+
( )
3
A
2
',AdH
( )
2 3 3
,AA
3 4 6
'd H HK a a= = =
( )
2 2 3 3
,AA
33
'
23
d H AD a a= = =
22
22
1 1 1
12 3 3
''
a a a
A H HK A H
= = =
1
3
AH a=
3
. ' ' ' ' ' '
3
'
12
ABC A B C A B C
V S A H a = =
Trang 13

( )
( ) ( )
1;
max 1 2 2 2 1.g x g m m
+
= =
Câu 28.
Li gii
M
thuc tia
Oz
nên
( )
0;0;
M
Mz
vi
0
M
z
.
Vì khong cách t
M
n mt phng
( )
P
bng
3
nên ta có
3
6
3.
15
3
M
M
M
z
z
z
=
+
=
=−
0
M
z
nên
( )
0;0;3M
.
Câu 29.
Li gii
Ta có
( ) ( )
11
1
1
. 192 3. 2 2 64 1 6 7
nn
n
n
u u q n n
−−
= = = = =
.
Câu 30.
Li gii
n ca mt phng
( )
P
( )
( ) ( )
1
2;1; 3 . 4; 2;6
2
P
n = =
.
Câu 31.
Li gii
Ta có
( ) ( ) ( )
22
22
: 2 2 4 16.S x y z + + + = =
Câu 32.
Li gii

3
'( ) 3 2f x x x=
. 
2 2 3 2
'( ) 2 '( 2) 2 (( 2) 3( 2) 2)g x xf x x x x= =
2
1
g'( ) 0 0
1
2
x
x
xx
x
x
=−
=−
= =
=
=
Ta có
g'( ) 0, ( 1;0)xx
.

()gx

( 1;0)
Câu 33.
Li gii
Phương pháp: Cách gi
( ) ( ) ( )
( )
log 0 1; 0
b
a
f x b f x a a f x= =
Cách gii: u kin:
( )
5 0 0 5x x x
( ) ( ) ( )
2
6
2
log 5 1 5 6 5 6 0
3
x
x x x x x x tm
x
=
= = + =

=
Vy
2;3S =
.
Câu 34.
Lời giải
Trang 14
Ta có
( ) ( )
..AB BC AB BB BC CC
= + +
22
1
0
2
ax= + =
2
2
a
x A A
= =
.

2
32
.
42
aa
V =
3
6
8
a
=
.
Câu 35.
Li gii

2
.
2
x
x
−
Ta xét
( )
5
2
2017
2
x
f x x
x
= +
.
( )
( )
4
22
2
5
22
f x x
xx
=−
−−
.
( )
( )
4 2 2
0 5 2 2 2 0f x x x x= =

2x −
thì
( ) ( )
00f x f x =


2x
thì
( )
*

( )
fx

( ) ( ) ( )
1,45 0; 3 0; 10 0f f f
nên
( )
fx
  
( ) ( )
1,45;3 ; 3;10
 
( )
0fx=
có

Câu 36.
Li gii
Ta có:
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
9 9 9 9 0
0 0 0 0 9
2 3 ( ) d 2 d 3 d 2 d 3 d 26I f x g x x f x x g x x f x x g x x= + = + = =


.
Câu 37.
Li gii
S mt ca bát diu là 8; các mt ca bát diu cnh
a
u cnh
a
.
2
13
8 2 3
22
a
S a a==
.
Câu 38.
Li gii

( )
;x a c
( )
0fx
( )
;x c b
( )
0fx
.

( )
d
b
a
S f x x=
( ) ( )
dd
cb
ac
f x x f x x=+

( ) ( )
dd
cb
ac
f x x f x x= +

.
Câu 39.
Li gii
x
C'
B'
A
B
C
A'
Trang 15
Mt cu tip xúc mt phng nên bán kính mt cu là:
( )
( )
5
,
6
r d I P==
.
Vt cu là:
( ) ( )
22
2
25
11
6
x y z + + =
.
Câu 40.
Li gii
Tp nh: D = [2,4]
Xét hàm s
Suy ra hàm s ng bin trên tnh.
Ta nhn th mt nghim x = 1.
n [1,4] thì b
ng a + b = 5.
Câu 41.
Lời giải

( )
P

M

d

( )
P

.
Mp
( )
P
qua
( )
2; 2;1M −−

( )
2;2; 1
Pd
nu= =

( )
:2 2 9 0P x y z+ + =
.

,H
K

A
lên
( )
P

:AK AH const
nên
min
AK
khi
KH

AH

( )
1,2, 3A

( )
2;2; 1
d
u =−
nên
AH

12
22
3
xt
yt
zt
=+
=+
=
.
( )
1 2 ;2 2 ; 3H AH H t t t + +
.
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2 1 2 2 2 2 3 9 0 2 3; 2; 1H P t t t t H + + + + = =
.

( )
1;0;2u HM==
.
Câu 42.
Li gii
( )
( )
32
2
32
2 3 6 16
6 6 6 1
4
2 3 6 16
'0
24
fx
x
fx
x
x x x x
x
x x x
=
+
+ + +
+ + +
+
= +
32
2 3 6 16 4 2 3x x x x+ + + =
Trang 16
.
( )
22
; 4 6 5.
(3;2) 9 4 12 12 5 6 0.
f x y x y x y
f
= + +
= + + =

( )
3; 2A

( )
C
.
Dây cung
MN

IH

HA
MN

( )
1; 1IA =−

d
có

1( 3) 1( 2) 0 1 0x y x y = =
.
Câu 43.
Li gii
G
R
 ng sinh là:
2R
Din tích toàn phn ca hình tr là:
22
2
2 2 .2 6 4
6
tp
S R R R R R
= + = = =
Thch khi tr là:
3
2
2 4 6
.2 2 .
9
6
V R R


= = =


Câu 44.
Li gii
Ht k trong s 50 câu, 25 câu còn li làm sai.
Xác su ht câu bt k
1
4
, làm sai mt câu
3
4
 h
t k trong s 50 câu
25
25
50
1
.
4
C



.
Xác su hoi là
25
3
4



.
Vy xác su hm là:
25 25
25
50
13
.
44
C
.
Câu 45.
Li gii

16
2
16
log 2
b
aa
b
= =
thay vào
log
4
a
b
b =
c:
16 2.ba= =
Câu 46.
Li gii
Ta có
( )
( ) ( )
1; 1;2 , 1;2; 1nu
= =
Suy ra
( )
( )
( )
( )
1 2 2
1
sin , , 30
2
66

−−
= = =
Câu 47.
Li gii
Ta có bng xét du ca
.y
H
I
M
N
A
Trang 17
T bng trên thì hàm s
( )
fx
ng bin trên
( )
1;2 .
Câu 48.
Li gii
Ta có:
( )
45
45
2
2
1
x x x
x

=


s hng tng quát là:
( )
( )
45 2 45 3
45 45
. 1 .
k
k
k k k k
C x x C x
=
S hng không chng vi
45 3 0 15.kk = =
Vy s hng không cha x là:
15
45
C
.
Câu 49.
Li gii
Ta lp bng xét du ca
'y

( )
2; . +
Câu 50.
Li gii
Ta có
2
(3 2 ) (2 ) 4i z i i+ + = +
( )
2
(3 2 ) 4 2i z i i + = +
(3 2 ) 1 5i z i + = +
15
32
i
z
i
+
=
+
1zi = +
phn thc ca s phc
z
1a =
, phn o ca s phc
z
1b =
.

0ab−=
.

Preview text:

TRƯỜNG THCS & THPT MỸ VIỆT
KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2020 – 2021
------------------------------------ ĐỀ THI THỬ Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề ĐỀ THI SỐ 03 I. NHẬN BIẾT Câu 1. Cho hàm số ( ) 3 2
f x = ax + bx + cx + d có đồ thị như hình vẽ bên dưới. y f(x)=x^3-3x^2+4 T ?p h?p 1 x -
Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 2 .
B. Hàm số đạt cực đại tại x = 4 .
C. Hàm số có hai điểm cực trị.
D. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 .
Câu 2. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây? 1 A. 3 2 y =
x x +1. B. 3 2
y = x − 3x +1. C. 3 2
y = −x + 3x +1. D. 3 2
y = −x − 3x +1. 3
Câu 3. Cho hàm số y = f ( x) xác định và liên tục trên khoảng (− ;
 +), có bảng biến thiên như hình sau:
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 1 − ;+)
B. Hàm số nghịch biến trên (1;+) .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (− ;  2 − ).
D. Hàm số nghịch biến trên ( ) ;1 − . Trang 1 2x − 3
Câu 4. Đồ thị hàm số y =
có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là: x −1
A. x = 1 và y = 3 − . B. x = 1 − và y = 2.
C. x = 1 và y = 2 .
D. x = 2 và y = 1 .
Câu 5. Trong các dãy số sau, dãy số nào là cấp số cộng n n A. u = − n . B. u = .
C. u = 2n . D. 2 u = n . n ( ) 1 n n n 3n
Câu 6. Tìm tập xác định D của hàm số y = log ( 2 x − 2x . 2 ) A. D = (− ;   0 2;+) B. D = (− ;  0) 2;+)
C. D = (0;+) D. D = (− ;  0)(2;+)
Câu 7. Cho khối nón có bán kính đáy r = 2 , chiều cao h =
3 . Thể tích của khối nón là: 4 3 4 2 3  A. 3 . B. 3 . C. 4 3 . D. 3 .
Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng (P) : 2
x + y −3z +1= 0. Một véctơ pháp
tuyến của mặt phẳng (P) là A. n = (2; 1 − ;− ) 3 B. n = (4; 2 − ;6) C. n = ( 2 − ; 1 − ; ) 3 D. n = ( 2 − ;1; ) 3
Câu 9. Kí hiệu S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = f ( x) , trục hoành, đường thẳng
x = a , x = b . Hỏi khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng? c b b
A. S = − f
 (x)dx+ f
 (x)dx. B. S = f
 (x)dx. a c a c b c b C. S = f
 (x)dx+ f
 (x)dx . D. S = f
 (x)dx+ f
 (x)dx. a c a c II. THÔNG HỂU
Câu 10.
Giải bất phương trình log 3x − 2  log
6 − 5x được tập nghiệm là ( ; a b) Hãy tính tổng 2 ( ) 2 ( )
S = a + b 8 28 11 26 A. S = B. S = C. S = D. S = 5 15 5 5 2 −x 2 −x
Câu 11. Cho hai hàm số F ( x) = ( x + ax + b)e f ( x) = (−x + 3x + 6)e . Tìm a b để F ( x)
là một nguyên hàm của hàm số f ( x). A. a = 1 − ,b = 7 .
B. a = 1,b = 7
C. a = 1,b = 7 − . D. a = 1 − ,b = 7 − . 2 2
Câu 12. Gọi z , z z z + = z + z 1
2 là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 2 0. Tính 1 2 8 2 4 11 A. B. C. D. 3 3 3 9 Trang 2
Câu 13. Cho hàm số y = f ( x) xác định, liên tục trên và có bảng biến thên như hình bên. Tìm số nghiệm
của phương trình 3 f ( x) − 7 = 0 . A. 0 . B. 4 . C. 5 . D. 6 .
Câu 14. Cho hình chóp tứ giác đều S. ABCD có cạnh đáy bằng 2a , các mặt bên tạo với đáy một góc 60 .
Tính diện tích S của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp. 2 a 2 25 a 2 32 a 2 8 a A. S = B. S = . C. S = . D. S = . 12 3 3 3
Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai mặt phẳng (P) : 3x − 2y + 2z − 5 = 0 và
(Q):4x +5y z +1= 0. Các điểm ,
A B phân biệt cùng thuộc giao tuyến của hai mặt phẳng (P) và (Q) .
Khi đó AB cùng phương với véctơ nào sau đây? A. v = ( 8 − ;11; 2 − 3) B. k = (4;5;− ) 1 C. u = (8; 11 − ; 23 − ) D. w = (3; 2 − ;2) x+
Câu 16. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình ( − ) 1 3 1  4 − 2 3
A. S = (−  ;1 B. S = (− ) ;1
C. S = 1;+)
D. S = (1;+)
Câu 17. Phần ảo của số phức z = ( − i)2 1 2 +1 A. 4 B. 4 − i C. 3 − D. 4 −
Câu 18. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y = f ( x) 3 2
= x − 2x + x − 2 trên đoạn 0;2. 50 A. max y = 2 − B. max y = −
C. max y = 1
D. max y = 0 0;2 0;2 27 0  ;2 0;2 4 a a
Câu 19. Biết I = x ln
 (2x + )1dx = ln3−c, trong đó a, b, c là các số nguyên dương và là phân số tối b b 0
giản. Tính S = a + b + c .
A. S = 72 .
B. S = 68
C. S = 60 .
D. S = 17 .
Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng (P) : 2x + 2y + z + 6 = 0. Tìm tọa độ điểm
M thuộc tia Oz sao cho khoảng cách từ M đến (P) bằng 3 .
A. M (0;0;3) B. M (0;0; ) 3 , M (0;0; 1 − 5) C. M (0;0; 1 − 5) D. M (0;0;2 ) 1
Câu 21. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho điểm I (2; 2
− ;0). Viết phương trình mặt cầu tâm I
bán kính R = 4 2 2 2 2
A. ( x + ) + ( y − ) 2 2 2 + z =16
B. ( x − ) + ( y + ) 2 2 2 + z =16 2 2 2 2
C. ( x − ) + ( y + ) 2 2 2 + z = 4
D. ( x + ) + ( y − ) 2 2 2 + z = 4
Câu 22. Tìm tập nghiệm S của phương trình log  x 5 − x  = 1 6  ( )
A. S = 2;  3 .
B. S = 2;3;−  1 .
C. S = 2;−  6 .
D. S = 2;3;  4 . Trang 3 9 0 9 Câu 23. Giả sử f
 (x)dx = 37 và g
 (x)dx =16. Khi đó, I = 2 f
 (x)+3g(x)dx  bằng: 0 9 0
A. I = 26 .
B. I = 58 .
C. I = 143 .
D. I = 122.
Câu 24. Cho hình bát diện đều cạnh a . Gọi S là tổng diện tích tất cả các mặt của hình bát diện đó. Tính S . A. 2
S = 4 3a . B. 2
S = 2 3a . C. 2 S = 3a . D. 2 S = 8a .
Câu 25. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : x y + 2z = l và đường thẳng x y z −1  : = =
. Góc giữa đường thẳng  và mặt phẳng ( ) bằng 1 2 1 −     A. 120 B. 30 C. 60 D. 150
Câu 26. Tính đạo hàm của hàm số y = log ( 2x + 2 . 5 ) A. . B. . 2x ln 5 2x y ' = ( y ' = 2 x + 2) ( 2x +2)ln5 C. . D. . 1 2x y ' = ( y ' = 2 x + 2)ln 5 ( 2x +2)
Câu 27. Cho tam giác ABC biết 3 góc của tam giác lập thành một cấp số cộng và có một góc bằng 25o . Tìm 2 góc còn lại? A. 75o ; 80o. B. 60o ; 95o. C. 60o ; 90o. D. 65o ; 90o.
Câu 28. Cho cấp số nhân (u với u = 3; q= − 2 . Số 19 là số hạng thứ mấy của (u ? n ) n ) 1
A. Số hạng thứ 7.
B. Không là số hạng của cấp số đã cho.
C. Số hạng thứ 5.
D. Số hạng thứ 6. 45  1 
Câu 29. Số hạng không chứa x trong khai triển x −   là: 2  x A. 5 CC C C − 45 . B. 30 45 . C. 15 45 . D. 15 45 . III. VẬN DỤNG
Câu 30.
Trong không gian Oxyz, cho bốn điểm ( A 3;0; ) 0 , B(0;2; ) 0 , C(0;0; ) 6 và D(1;1; ) 1 . Gọi D là
đường thẳng đi qua D và thỏa mãn tổng khoảng cách từ các điểm , A ,
B C đến D là lớn nhất, hỏi D đi qua
điểm nào trong các điểm dưới đây? A. M (5;7; ) 3 . B. M (3;4; ) 3 . C. M (7;13; ) 5 . D. M (- 1;- 2; ) 1 .
Câu 31. Cho hàm số 3 2
y = x − 3x + 6x + 5. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số có hệ số góc nhỏ nhất có phương trình là
A. y = 3x + 9.
B. y = 3x + 3 .
C. y = 3x +12.
D. y = 3x + 6 .
Câu 32. Cho số phức z thoả mãn z − 3 + 4i = 2, w = 2z +1− .
i Khi đó w có giá trị lớn nhất là: A. 4 + 130 B. 2 + 130 C. 4 + 74 D. 16 + 74
Câu 33. Một chất điểm đang cuyển động với vận tốc v = 15m / s 0
thì tăng vận tốc với gia tốc a (t ) 2 = t + t ( 2
4 m / s ) . Tính quãng đường chất điểm đó đi được trong khoảng thời gian 3 giây kể từ lúc bắt đầu tăng vận tốc.
A. 68,25 m.
B. 70,25 m.
C. 69,75 m.
D. 67,25 m. Trang 4
Câu 34. Cho hình lăng trụ AB .
C A' B 'C ' có đáy là tam giác đều cạnh a . Hình chiếu vuông góc của A' lên
mặt phẳng ( ABC ) trùng với trọng tâm tam giác ABC . Biết khoảng cách giữa hai đường thẳng AA' BC a 3 bằng
. Thể tích V của khối lăng trụ AB .
C A' B 'C ' tính theo a là: 4 3 2a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 6 3 24 12 1 1 1 1 465
Câu 35. Tìm n biết + + + ...+ =
luôn đúng với mọi x  0, x  1. log x log x log x log x log x 2 2 3 n 2 2 2 2
A. n  .
B. n = 30 . C. n = 31 −
D. n = 31. 1 2
Câu 36. Cho hàm số f ( x) liên tục trên và thỏa mãn f
 (x)dx = 9. Tính tích phân  f
 (1−3x)+9 dx    5 − 0 A. 27. B. 75. C. 15. D. 21. 1 2
Câu 37. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 3 y = x + (m − ) 2
1 x + (2m − 3) x − đồng biến 3 3 trên (1;+)
A. m  2 .
B. m  2 .
C. m  1.
D. m  1
Câu 38. Cho lăng trụ tam giác đều AB . C A BC
  có cạnh đáy bằng a AB ⊥ BC . Khi đó thể tích của khối
lăng trụ trên sẽ là: 3 6a 3 7a 3 6a A. V = . B. V = . C. 3 V = 6a . D. V = . 8 8 4 x
Câu 39. Số nghiệm thực của phương trình 5 x + − 2017 = 0 2 x − 2 A. 4 B. 5 C. 2 D. 3
Câu 40. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng (P) : x + y − 2z + 3 = 0 và điểm I (1;1;0) .
Phương trình mặt cầu tâm I và tiếp xúc với (P) là: 2 2 2 2 2 5
A. ( x − ) + ( y − ) 2 25 1 1 + z = . B. ( x − ) 1 + ( y − ) 1 + z = . 6 6 2 2 2 2
C. ( x + ) + ( y + ) 2 25 1 1 + z = .
D. ( x − ) + ( y − ) 2 5 1 1 + z = . 6 6
Câu 41. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm M ( 2 − ; 2 − ; ) 1 , A(1;2;− ) 3 và đường thẳng x +1 y − 5 z d : = =
. Tìm một vectơ chỉ phương u của đường thẳng  đi qua M , vuông góc với đường 2 2 1 −
thẳng d đồng thời cách điểm A một khoảng bé nhất.
A. u = (2;2;− ) 1 .
B. u = (1;7;− ) 1 .
C. u = (1;0;2) . D. u = (3;4; 4 − ) .
Câu 42. Cho đường tròn 2 2
(C) : x + y + 4x − 6 y + 5 = 0 . Đường thẳng d đi qua (
A 3; 2) và cắt (C) theo một
dây cung ngắn nhất có phương trình là
A. x + y −1 = 0 .
B. x y −1 = 0.
C. x y +1 = 0 .
D. 2x y + 2 = 0 .
Câu 43. Cho hình trụ có diện tích toàn phần là 4 và có thiết diện cắt bởi mặt phẳng qua trục là hình vuông.
Tính thể tích khối trụ. 4  6 4 6  6 A. . B. . C. . D. . 9 9 9 12 Trang 5
Câu 44. Đề thi trắc nghiệm môn Toán gồm 50 câu hỏi, mỗi câu có 4 phương án trả lời trong đó chỉ có một
phương án trả lời đúng. Mỗi câu trả lời đúng được , điểm. Một học sinh không học bài nên mỗi câu trả lời
đều chọn ngẫu nhiên một phương án. Xác suất để học sinh đó được đúng 5 điểm là: 25 25     25 1 3 C . 50      25 25 4   4   1   3  A. . B. 25 C .     . 50 50 4  4   4  25 25  3  25 25 .    1   3  4  4  C. .     . D. .  4   4  50 4 b 16
Câu 45. Cho a  0, b  0 và a khác 1 thỏa mãn log b = ; log a = . Tính tổng a + . b a 2 4 b A. 12 B. 10 C. 18 D. 16 2 3
Câu 46. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm f '( x) = ( x + ) 1 ( x − )
1 (2 − x).. Hàm số f ( x) đồng biến trên
khoảng nào dưới đây? A. (1;2). B. (2;+). C. ( 1 − ; ) 1 . D. (− ;  − ) 1 .
Câu 47. Cho hàm số y = f ( x) xác định trên M và có đạo hàm f ( x) = ( x + )( x − )2 ' 2 1 . Khẳng định nào
sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số y = f ( x) đồng biến trên ( 2
− ;+). B. Hàm số y = f (x) đạt cực đại tại x = 2 − .
C. Hàm số y = f ( x) đạt cực đại tiểu x = 1.
D. Hàm số y = f ( x) nghịch biến trên ( 2 − ; ) 1 .
Câu 48. Cho số phức z thỏa mãn: 2
(3 + 2i)z + (2 − i) = 4 + i . Hiệu phần thực và phần ảo của số phức z là: A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 IV. VẬN DỤNG CAO
Câu 49. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm trên R . Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số y = f (
x), ( y = f (x) liên tục trên R). Xét hàm số 2
g(x) = f (x − 2) . Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hàm số g(x) nghịch biến trên (− ;  2 − ).
B. Hàm số g(x) đồng biến trên (2;+) .
C. Hàm số g(x) nghịch biến trên ( 1 − ;0).
D. Hàm số g(x) nghịch biến trên (0;2) .
Câu 50. Bất phương trình 3 2
2x + 3x + 6x +16 − 4 − x  2 3 có tập nghiệm là  ;
a b . Hỏi tổng a + b có giá trị là bao nhiêu? A. 3 B. 2 − C. 4 D. 5
------------- HẾT ------------- Trang 6 ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C B C D C B B A C D A B C D B A D B C C D D C D B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D D A A B B C A A C A B A A D C B C B A B A D A D Câu 1. Lời giảiu u 2(n 1) 2n 2 u n 1 + − = + − = n
nên n là CSC với công bội là 2. Câu 2. Lời giải
Nhìn đồ thị ta thấy hàm số đạt cực đại tại x = 0 . Do đó chọn B. Câu 3. Lời giải  2 x   3 3  x − 2  0    6 6 log 3x − 2  log
6 − 5x  6 − 5x  0
 x   1 x  . 2 ( ) 2 ( ) 5 5  
3x − 2  6 − 5x   x  1  6 11
a = 1;b =  S = . 5 5 Câu 4. Lời giải 2 −x
Ta có F( x) = (−x + (2 − a) x + a b)e = f ( x) nên 2 − a = 3 và a b = 6 Vậy a = 1
− và b = −7 . Câu 5. Lời giải  2 1 i 23
3z z + 2 = 0  z = 6 2 2 2  2  + −     2 2 1 i 23 1 i 23 1 23 4 z + z = + = 2 +      = 1 2 6 6  6  6  3     Câu 6. Lời giải Trang 7  f (x) 7 = ( ) 1 7  3
Ta có 3 f ( x) − 7 = 0  f ( x) =   3  f (x) 7 = − ( 2)  3
Dựa vào bảng biến thiên thì có 1 nghiệm; có 3 nghiệm, vậy phương trình ban đầu có 4 nghiệm. Câu 7. Lời giải
Áp dụng công thức tính đạo hàm hàm số logarit ( u = a ) u' log ' . u ln a ( 2x +2)' 2x
Cách giải: Ta có: y ' = ( = 2 x + 2)ln5 ( 2 x + 2)ln5
Chú ý khi giải: HS thường quên tính u ' dẫn đến chọn nhầm đáp án A. Câu 8. Lời giải
Phương trình mặt phẳng ( x y z
ABC ) là + + = 1  2x + 3y + z − 6 = 0 . 3 2 6
Dễ thấy D ( ABC). Gọi H, K, I lần lượt là hình chiếu của , A , B C trên Δ .
Do Δ là đường thẳng đi qua D nên AH A , D BK B , D CI CD .
Vậy để khoảng cách từ các điểm , A ,
B C đến Δ là lớn nhất thì Δ là đường thẳng đi qua D và vuông góc với x =1+ 2t ( 
ABC ). Vậy phương trình đường thẳng Δ là  y = 1+ 3t (t  ) . Kiểm tra ta thấy điểm M (5;7; ) 3 .  z =1+tCâu 9. Lời giải
Dựa vào hình dạng đồ thì, ta thấy đây là đồ thị của hàm số bậc 3 với hệ số a  0 . Nên loại A, B.
Đồ thị hàm số đạt cực tiểu tại x = 0 và x  0 . 1 2 + Xét 3 2
y = −x − 3x +1. x = 0 Ta có 2 1 y = 3
x − 6x = 0   . Loại x = 2 −  2 D. + Xét 3 2
y = −x + 3x +1. x = 0 Ta có 2 1  = − + =  y 3x 6x 0  . x = 2  2 Câu 10. Lời giải Hàm số có nghĩa 2
x − 2x  0  x  0 hoặc x  2
Vậy tập xác định D của hàm số là D = (− ;  0)(2;+) Câu 11. Trang 8 Lời giải 1 4 3
Thể tích của khối nón là: 2 V =  r h = . 3 3 Câu 12. Lời giải
Dựng OH CD lại có CD SO CD ⊥ (SHO)  SHO = 60 . AD Ta có: OH =
= a SO = a tan 60 = a 3 2 SD = SO + OD = a + (a )2 2 2 2 3 2 = a 5 2 2 2 SA 5a  2 25 a
ÁP dung công thức giải nhanh ta có: ( R = =  S =  R = C ) (C) 4 . 2SO 2a 3 3 Câu 13. Lời giải
Ta có: ( P) ⊥ n( = − ⊥ = − P)
(3; 2;2), (Q) n(Q) (4;5; ) 1 . AB  
(P) AB n  (P) Do   
nên đường thẳng AB có véctơ chỉ phương là: AB  
(Q) AB n  (Q) u = n(  = − −
Q) , n( P) (8; 11; 23)  
Do AB cũng là một véc tơ chỉ phương của AB nên AB//u = (8; 1 − 1; 2 − 3) . Câu 14. Lời giải Gọi M ( ;
a b) là điểm thuộc đồ thị hàm số có tiếp tuyến thỏa mãn đề bài. 2 2 2
Ta có y = 3x − 6x + 6  y(a) = 3a − 6a + 6 = 3(a − ) 1
+ 3  3  min y(a) = 3  a =1 Suy ra y ( )
1 = 9  PTTT tại M (1;9) là y = 3( x − )
1 + 9y = 3x + 6 Câu 15. Trang 9 Lời giải x 1 + x 1 + 2 Ta có ( 3 − ) 1  4 − 2 3  ( 3 − ) 1  ( 3 − ) 1
x +1 2  x 1
Vậy tập nghiệm s của bất phương trình là S = (− ) ;1 Câu 16. Lời giải w −1 + i x −1+ ( y + ) 1 i
Đặt w = x + yi z = = . 2 2
(x −7) +( y +9)i
z − 3 + 4i = 2 
= 2  (x − 7)2 + ( y + 9)2 = 4  (x − 7)2 + ( 9 + )2 =16. 2
=>Tập hợp điểm biểu diễn số phức w là đường tròn tâm I (7; 9
− ) bán kính R = 4.
Khi đó w có giá trị lớn nhất là OI + R = 4 + 130 . Câu 17. Lời giải 2 2
Ta có z = ( − i) + = − i + ( i) 2 1 2 1 2 4 2
= 2 − 4i + 4i = 2 − − 4i Câu 18. Lời giải
Ta có :u + u + u = 180  25 + 25 + d + 25 + 2d = 180  d = 35 1 2 3 .
Vâỵ u = 60; u = 95 2 3 Câu 19. Lời giải
Từ bảng biến thiên ta thấy hàm số đồng biến trên khoảng (− ;  − )
1 suy ra hàm số cũng đồng biến trên (− ;  2 − ). Câu 20. Lời giải  lim y = 2  lim y = −  +  x→+ x 1 → Ta có 
tiệm cận ngang y = 2. ; 
tiệm cận đứng x =1. lim y = 2  = +  lim yx→− − x 1 → Câu 21. Lời giải f ( x) 2 = 3x − 4x +1 x = 1  f '( x) 2
= 0  3x − 4x +1 = 0  1  x =  3   f ( ) 1 50 0 = 2 − ; f = − ; f   ( ) 1 = 2
− ; f (2) = 0  max f (x) = f (2) = 0  3  27 0;2 Câu 22. Lời giải Trang 10  2 du = dx u  = ln(2x + )  2 4 4 2 1  x +  xx Đặt 2 1   
I =  ln(2x + ) 1  − dx  2 dv = xdx x 2 +    0 2x 1 0 v =  2 2 4  x         I =  ( x + ) 4 2 4 2 4 x 1 1 x x 1 1 ln 2 1  −  − + dx =  ln 2x +1  − 
x + ln 2x +1      2 +   0 2 4 4  (2x ) ( ) ( ) 1 2    0 4 4 8   0 0 a = 63 63   I = ln 3 − 3  b
 = 4  S = a + b + c = 70 4 c = 3  Cách : PP hằng số  2 du = dx  + u  = ln(2x + ) 2x 1 2 4 4 1   4x −1  2x −1 Đặt     I =  ln 1 (2x + ) 1  − dx  2 dv = xdx x −  ( x + )( x − ) 8   0 4 2 1 2 1 0 4 v = =  2 8 a = − 63 ( 2x ) 63 4 4 63   I = ln 9 = = ln 3 − 3  b
 = 4  S = a + b + c = 70. 8 4 0 4 c = 3  Câu 23. Lời giải 3 t
Ta có v (t ) = a
 (t)dt = ( 2t + 4t)dt = + 2t +C(m / s) 3 t
Do khi bắt đầu tăng tốc v = 15 v
= 15  C = 15  v t = + 2t +15 0 nên ( t− ) ( ) 3 2 0 3 3 3 3 4 3  t   t 2 
Khi đó quãng đường đi được S = v  (t) 2 3
dt = 15 + + 2t dt = 15 + + t  = 69,75m     . 3 12 3     0 0 0 Câu 24. Lời giải Trang 11
Gọi D là trung điểm của BC, H là chân đường cao kẻ từ A’ đến , và K là chân đường cao kẻ từ H đến AA’. Dễ 3
thấy khoảng cách từ BC đến AA’ bằng với khoảng cách từ D đến AA’ và bằng d ( H , A A ') . Ta có 2 d ( H ') 2 3 3 , AA = HK = a = a . 3 4 6 Ta có d ( H ') 2 2 3 3 , AA = AD = a =
a . Xét tam giác vuông AHA’ ta có: 3 3 2 3 1 1 1 2 2 = − = 12a − 3a = 1
3a .  AH = a . 2 2 A' H HK A' H 3 3 3 V = S A' H = a .
ABC. A' B'C ' A' B'C ' 12  Chọn phương án D. Câu 25. Lời giải 1 1 1 1 Ta có 2 3 + + +...+
= log 2 + log 2 + log 2 +...+ log 2n log log log log x x x x x x x x 2 2 3 2 2 2n = ( 2 3 n = = x ) 465 log 2.2 .2 ...2 465log 2 log 2 x x 2 3  2.2 .2 ...2n n
1+ 2 + 3+...+ n = 465  (n + ) 1 = 465 2 n = 30 2
n + n − 930 = 0   n = 30  n = 31 − Câu 26. Lời giải 2 2 2 2  f
 (1−3x)+9 dx  = f
 (1−3x)dx + 9dx = f
 (1−3x)dx +18. 0 0 0 0 2 5 − 1 1 1 1 1 1
Đặt 1− 3x = t f
 (1−3x)dx = − f  (t)dt = f  (t)dt = f
 (x)dx = .9 = 3 3 3 3 3 0 1 5 − 5 − 2   f
 (1−3x)+9 dx = 21  . 0 Câu 27. Lời giải • Ta có 2
y = x + 2(m − ) 1 x + 2m − 3 −x + x +
• Hàm số đồng biến trên (1;+) khi và chỉ khi y  x  ( +) 2 2 3 0, 1;  2m  . x + 1 2 2 −x + 2x + 3 − x +1
• Đặt g ( x) =  g(x) ( ) = = 1 −  0; x  (1;+) x +1 (x + )2 1 Trang 12
• Do đó max g ( x) = g ( )
1 = 2  2m  2  m  1. (1;+) Câu 28. Lời giải
M thuộc tia Oz nên M (0;0; z với z  0 . M ) M z + 6 z = 3 M M
Vì khoảng cách từ M đến mặt phẳng (P) bằng 3 nên ta có = 3  .  3 z = 15 −  Mz  0 M 0;0;3 M nên ( ). Câu 29. Lời giải n 1 − n 1 − Ta có n 1 u u .q − = 192 = 3. 2 −  2 −
= 64  n −1 = 6  n = 7 . n 1 ( ) ( ) Câu 30. Lời giải Véc tơ pháp tuyế 1
n của mặt phẳng (P) là ( n = − − = − − . P) ( 2;1; 3) .(4; 2;6) 2 Câu 31. Lời giải 2 2
Ta có (S ) ( x − ) + ( y + ) 2 2 : 2 2 + z = 4 =16. Câu 32. Lời giải Từ đồ thị ta có 3 f '( )
x = x − 3x − 2 . Do đó 2 2 3 2 g '( )
x = 2xf '(x − 2) = 2 (
x (x − 2) − 3(x − 2) − 2) x = 2 − x = 1 − 
g'(x) = 0  x = 0 x =1  x = 2 
Ta có g'(x)  0, x  ( 1 − ;0).
Vậy g(x) đồng biến trên ( 1 − ;0) Câu 33. Lời giải
Phương pháp: Cách giải phương trình log f (x) = b f (x) b = a
a f x a (0 1; ( ) 0)
Cách giải: Điều kiện: x(5 − x)  0  0  x  5 x = log x
 (5 − x) = 1  x  (5− x) 2 2
= 6  x − 5x + 6 = 0  tm 6  ( ) x = 3 Vậy S = 2;  3 . Câu 34. Lời giải Trang 13 A' C' B' x A C B 1 a
Ta có AB .BC = ( AB + BB).(BC + CC) 2 2 = − a + x = 2 0  x = A A  = . 2 2 2 3
Vậy thể tích lăng trụ là a 3 a 2 a 6 V = . = . 4 2 8 Câu 35. Lời giảix  − 2 x 2 ĐK:  . Ta xét f ( x) 5 = x +
− 2017 . Có f (x) 4 = 5x − .  x  2 2 x − 2
( 2x −2) 2x −2 f ( x) 4 =  x ( 2 x − ) 2 0 5 2 x − 2 − 2 = 0
Xét với x  − 2 thì f (x)  0  f (x) = 0 không có nghiệm trong khoảng này. Với x  2 thì ( )
* có vế trai là đồng biến nên chỉ có tối đa một nghiệm tức là f ( x) chỉ có tối đa nghệm.
f (1,45)  0; f ( )
3  0; f (10)  0 nên f ( x) có nghiệm thuộc (1,45; )
3 ;(3;10) từ đó f ( x) = 0 có đúng nghiệm. Câu 36. Lời giải 9 9 9 9 0
Ta có: I = 2 f
 (x)+3g(x)dx = 2 f
 (x)dx+ 3g
 (x)dx = 2 f
 (x)dx−3 g
 (x)dx = 26 . 0 0 0 0 9 Câu 37. Lời giải
Số mặt của bát diện đều là 8; các mặt của bát diện đều cạnh a là các tam giác đều cạnh a . 1 a 3 2 S = 8
a = 2 3a . 2 2 Câu 38. Lời giải
Dựa vào hình vẽ ta thấy: x( ;
a c)  f ( x)  0 và x ( ;
c b)  f ( x)  0 . b c b c b Do đó, ta có: S = f
 (x) dx = f
 (x) dx+ f
 (x) dx = − f
 (x)dx+ f
 (x)dx. a a c a c Câu 39. Lời giải Trang 14
Mặt cầu tiếp xúc mặt phẳng nên bán kính mặt cầu là: r = d ( I ( P)) 5 , = . 6 2 2
Vậy phương trình mặt cầu là: ( x − ) + ( y − ) 2 25 1 1 + z = . 6 Câu 40. Lời giải
Tập xác định: D = [−2,4] Xét hàm số f ( x) 3 2
= 2x + 3x + 6x +16 − 4 − x 2 x + x +  f '(x) 6 6 6 1 = +  0 3 2
2x + 3x + 6x +16 2 4 − x
Suy ra hàm số f đồng biến trên tập xác định.
Ta nhận thấy phương trình 3 2
2x + 3x + 6x +16 − 4 − x = 2 3 có một nghiệm x = 1.
Suy ra trong đoạn [1,4] thì bất phương trình đã cho luôn đúng . Do đó tổng a + b = 5. Câu 41. Lời giải
Gọi (P) là mp đi qua M và vuông góc với d , khi đó (P) chứa  .
Mp ( P) qua M ( 2 − ; 2 − ; )
1 và có vectơ pháp tuyến n = u = (2; 2; − ) 1 nên có phương trình: P d
(P):2x +2y z +9 = 0.
Gọi H, K lần lượt là hình chiếu của A lên (P) và  . Khi đó: AK AH :const nên AK min
khi K H . Đường thẳng AH đi qua A(1, 2, − )
3 và có vectơ chỉ phương u = (2; 2; − ) 1 nên dx = 1+ 2t
AH có phương trình tham số:  y = 2 + 2t . z = −3−t
H AH H (1+ 2t;2 + 2t; 3 − −t) .
H (P)  2(1+ 2t ) + 2(2 + 2t ) − ( 3
− −t)+9 = 0  t = 2 −  H ( 3 − ; 2 − ;− ) 1 .
Vậy u = HM = (1;0;2) . Câu 42. Lời giải Trang 15 N H A M I . f ( x y) 2 2 ;
= x + y − 4x − 6y + 5.
f (3; 2) = 9 + 4 −12 −12 + 5 = 6 −  0.
Vậy A(3; 2) ở trong (C).
Dây cung MN ngắn nhất  IH lớn nhất  H A MN có vectơ pháp tuyến là IA = (1; − ) 1 . Vậy d
phương trình: 1(x −3) −1(y − 2) = 0  x y −1= 0 . Câu 43. Lời giải
Gọi bán kính đáy là R  độ dài đường sinh là: 2R
Diện tích toàn phần của hình trụ là: 2 2 2
S = 2 R + 2 .2
R R = 6 R = 4  R = tp 6 3  Thể tích khối trụ là: 2 2 4 6 V
R .2R 2   = = = .    6  9 Câu 44. Lời giải
Học sinh đó làm đúng được 5 điểm khi làm được đúng 5 câu bất kỳ trong số 50 câu, 25 câu còn lại làm sai. 1 3
Xác suất để học sinh là đúng một câu bất kỳ là , làm sai một câu là
. Do đó xác suất để học sinh đó làm 4 4 25  1 
đúng 5 câu bất kỳ trong số 50 câu là 25 C . 50   .  4  25  3 
Xác suất để hoạc sinh đó làm sai 5 câu còn lại là   .  4  25 25  1   3 
Vậy xác suất để học sinh đó làm được đúng 5 điểm là: 25 C . 50     .  4   4  Câu 45. Lời giải 16 16 b • log =  = 2 b a a b =  a = 2 thay vào log b = ta được: 16 2. b a 4 Câu 46. Lời giải Ta có ( n ) = (1; 1 − ;2),u   = (1; 2; − ) 1 1− 2 − 2 1  Suy ra sin (( ), ) =
=  (( ),) = 30 6 6 2 Câu 47. Lời giải
Ta có bảng xét dấu của y .  Trang 16
Từ bảng trên thì hàm số f ( x) đồng biến trên (1;2). Câu 48. Lời giải 45 45  1  − k kkkk k Ta có: x − =   ( 2 x x
có số hạng tổng quát là: 45 C x ( 2 −x ) 45 3 = C x . 1 − . 45 45 ( ) 2 )  x
Số hạng không chứa x tương ứng với 45 − 3k = 0  k = 15. Vậy số hạng không chứa x là: 15 C − . 45 Câu 49. Lời giải
Ta lập bảng xét dấu của y '
Từ bảng xét dấu trên thì hàm số đồng biến trên ( 2 − ;+). Câu 50. Lời giải + i Ta có 2
(3 + 2i)z + (2 − i) = 4 + i
+ i z = + i − ( −i)2 (3 2 ) 4 2  (3+ 2i)z =1+ 1 5 5i z =  z =1+ i  3 + 2i
phần thực của số phức z a = 1, phần ảo của số phức z b = 1.
Vậy a b = 0. Trang 17