Đề minh họa cuối kỳ 1 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Hướng Hóa – Quảng Trị

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề minh họa kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 trường THPT Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị; đề thi được biên soạn theo cấu trúc 100% trắc nghiệm với 50 câu hỏi và bài toán, thời gian làm bài 90 phút.Mời bạn đọc đón xem.

Trang
1
/
6
- MH1
SỞ GD & ĐT QUẢNG TR
TRƯỜNG THPT HƯỚNG HÓA
ĐỀ MINH HỌA CUỐI KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 Phút; (Đề 50 câu)
(Đề 6 trang)
Họ tên
: .............................................................
Số báo danh
: ..................
MH1
Câu 1: Tìm nghiệm của phương trình
2 8
x
.
A.
3
x
. B.
2
x
. C.
x
. D.
1
x
.
Câu 2: Cho c hình sau:
Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4
Hình nào nh đa diện?
A. Hình 3. B. Hình 1. C. Hình 2. D. Hình 4.
Câu 3: Cho mặt cầu
;
S O R
đường thẳng
, gọi
d
khoảng cách từ
O
đến
d R
. Khi đó, bao nhiêu điểm chung giữa mặt cầu
S
đường thẳng
?
A. số. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 4: Thể tích khối trụ bán kính đáy bằng
a
, đường cao
2
a
A.
3
2
a
. B.
3
a
. C.
3
4
a
. D.
3
3
a
.
Câu 5: Cho hàm số
y f x
bảng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
1;

.
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1;1 .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1; 3
.
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
;1

.
Câu 6: Đường cong trong hình bên dưới đồ thị của hàm số nào sau đây?
y
x
-1
-1
2
1
O
1
Trang
2
/
6
- MH1
A.
4 2
2 3
y x x
. B.
4 2
2 3
y x x
. C.
4 2
2
y x x
. D.
4 2
2
y x x
.
Câu 7: Cho
a
số thực dương,
,
m n
tùy ý. Phát biểu nào sau đây sai?
A.
.
n
m m n
a a
. B.
n
m m n
a a
. C.
.
m n m n
a a a
. D.
n
n m
m
a
a
a
.
Câu 8: Công thức tính thể tích của khối lăng trụ diện tích đáy
B
chiều cao
h
A.
V Bh
. B.
2
3
V Bh
. C.
1
2
V Bh
. D.
1
3
V Bh
.
Câu 9: Cho
a
số thực dương khác
1
. Tính giá trị của biểu thức
5
log
a
A a
.
A.
1
5
. B.
5
. C.
1
. D.
1
5
.
Câu 10: Cho hàm s bậc ba
y f x
đồ th như hình vẽ.
Tìm giá trị nhỏ nhất của m số trên đoạn
2;2
.
A.
1
. B.
5
. C.
0
. D.
2
.
Câu 11: Bảng biến thiên bên ới bảng biến thiên của m số nào sau đây?
A.
2
1
x
y
x
. B.
2 1
1
x
y
x
. C.
1
1
x
y
x
. D.
2
1
x
y
x
.
Câu 12: Tìm tập xác định của m số
3
2
y x
.
A.
\ 2
. B.
. C.
2;

. D.
\ 2
.
Câu 13: Đưng thng nào sau đây là tiệm cận ngang của đồ th m s
2 1
1
x
y
x
?
A.
1
x
. B.
1
y
. C.
1
2
x
. D.
2
y
.
Câu 14: Tìm điều kiện xác định của phương trình
2
log 3
x
.
A.
8
x
. B.
0
x
. C.
0
x
. D.
0 1
x
.
Câu 15: Th
tích kh
i nón chi
u cao
h
, bán kính đư
ng tròn đáy
r
A.
2
4
3
V r h
. B.
2
1
2
V r h
. C.
2
V r h
. D.
2
1
3
V r h
.
Câu 16: Cho
, , 0
a b c
, 1
a b
. Trong c khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
log
a
b
a b
. B.
log
log
log
a
b
a
c
c
b
.
C.
log log
a a
b c b c
. D.
log log
a a
b c b c
.
Trang
3
/
6
- MH1
Câu 17: Cho
a
số thực dương khác
1
. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
A. Đồ thị hàm số
x
y a
đồ thị m số
log
a
y x
đối xứng nhau qua đường thẳng
y x
.
B. Hàm số
x
y a
với
0 1
a
đồng biến trên khoảng
( ; )
 
.
C. Hàm số
x
y a
với
1
a
nghịch biến trên khoảng
( ; )
 
.
D. Đồ thị hàm số
x
y a
luôn đi qua điểm
( ;1)
M a
.
Câu 18: Tìm tập nghiệm của bất phương trình
2
1
.2 1
4
x
.
A.
0;

. B.
1;

. C.
0;

. D.
1;

.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
bảng biến thiên như sau:
Tìm giá trị cực đại của hàm số
f x
.
A.
4
. B.
0
. C.
1
. D.
1
.
Câu 20: Cho mặt cầu bán nh
5
r
. Diện tích mặt cầu đã cho bằng
A.
100
. B.
500
3
. C.
100
3
. D.
25
.
Câu 21: Tìm tập xác định của m số
3
log ( 2) 3
y x
?
A.
(2; )

. B.
(29; )

. C.
[29; )

. D.
(2;29)
.
Câu 22: Tìm tập nghiệm của bất phương trình
2
0,2 0,2
log 5log 6 0
x x
.
A.
0;3
S
. B.
2;3
S
. C.
1 1
;
125 25
S
. D.
1
0;
25
S
.
Câu 23: Cho
2
5 1 5 1
a
, tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A.
1
a
. B.
1
a
. C.
1
a
. D.
1
a
.
Câu 24: Cho hình nón tròn xoay đường cao
3
a
, bán kính đáy
a
. Tìm diện tích
xung quanh của hình nón đã cho.
A.
2
2
a
. B.
2
4 3
a
.
C.
2
2 3
a
. D.
2
a
.
Câu 25: Cho hình trụ thiết diện qua trục là hình vuông cạnh
4
a
. Tính diện ch xung
quanh của hình trụ.
A.
2
16
a
. B.
2
24
a
. C.
2
8
a
. D.
2
4
a
.
Câu 26: Hàm số
4 2
2 1
y x x
đồng biến trên khoảng o trong các khoảng sau?
A.
1;0 .
B.
0;1 .
C.
; 1 .

D.
4; 3 .
Câu 27: Tìm số nghiệm của phương trình
2
2
log 2 1
x x
.
A.
1
. B.
2.
C.
0
. D.
3
.
Câu 28: Tìm giá trị lớn nhất
M
, giá trị nhỏ nhất
m
của hàm số
4 2
8 16
y x x
trên đoạn
0;3
.
Trang
4
/
6
- MH1
A.
25, 16.
M m
B.
60, 0.
M m
C.
0, 25.
M m
D.
25, 0.
M m
Câu 29: Đồ thị hàm s
2
2
3 4
16
x x
y
x
bao nhiêu đường tiệm cận đứng?
A.
2
. B.
1
. C.
. D.
0
.
Câu 30: Cho khối chóp
.
S ABCD
cạnh bên
SA
vuông góc với mặt đáy đáy
ABCD
hình vuông cạnh
2
a
. Biết
3
SA a
, tính thể ch của khối chóp.
A.
3
4 3
V a
. B.
3
3
3
V a
. C.
2
4 3
3
V a
. D.
3
4 3
3
V a
.
Câu 31: Cho m số
f x
đạo hàm
2
1 2 1
f x x x x
. Tìm số điểm cực tr của
hàm số đã cho.
A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 32: Đồ thị trong hình bên dưới là đồ thị của hàm s nào trong c hàm số sau?
x
y
-1
2
O
1
A.
3
1
x
y
x
. B.
2 1
1
x
y
x
. C.
2 1
1
x
y
x
. D.
2
1
x
y
x
.
Câu 33: Tìm tập nghiệm của phương trình
2
1
2 3
1
7
7
x
x x
.
A.
1;2
S
. B.
2
S
. C.
1
S
. D.
1;2
S
.
Câu 34: Tìm đạo hàm của hàm s
3
2
log ( 0)
y x x
.
A.
3
3
'
ln 2
y
x
. B.
1
ln 2
x
. C.
3
'
ln 2
y
x
. D.
3
1
'
ln 2
y
x
.
Câu 35: Số mặt phẳng đối xứng của khối đa diện đều loại
4;3
A.
3
. B.
9
. C.
8
. D.
6
.
Câu 36: Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để bất phương trình
2
3
log 4 1
x x m
nghiệm đúng với mọi
x
.
A.
7
m
. B.
4
m
. C.
4 7
m
. D.
7
m
.
Câu 37: Cho hàm s
y f x
bảng biến thiên sau
Tìm các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2
f x m
4
nghiệm phân biệt.
A.
2 6
m
. B.
2 2
m
. C.
0 4
m
. D.
2 6
m
.
Trang
5
/
6
- MH1
Câu 38: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn
10;10
để hàm số
3 2
3 2
y x x mx
đồng biến trên
.
A.
9
. B.
7
. C.
13
. D.
8
.
Câu 39: Cho lăng trụ
. ' ' '
ABC A B C
ABC
tam giác vuông tại
A
. Hình chiếu vuông góc
của
'
A
lên
ABC
trung điểm của
BC
. Tính thể tích khối ng trụ
. ' ' '
ABC A B C
biết
AB a
,
3
AC a
,
' 2
AA a
.
A.
3
3 3
a
. B.
3
3
2
a
C.
3
2
a
D.
3
3
a
.
Câu 40: G
i
1
x
2
x
2 nghi
m c
a phương trình
2 2
5 28.5 1 0
x x
. Ch
n kh
ng đ
nh
đúng trong các kh
ng đ
nh sau.
A.
1 2
2
x x
. B.
1 2
1
x x
. C.
1 2
1
x x
. D.
1 2
2
x x
.
Câu 41: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2
3 3
log 2log 1 0
x x m
nghiệm.
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 42: Cho khối chóp
.
S ABC
ABC
tam giác n tại
C
,
SAB
tam giác đều cạnh
a
nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy
ABC
. Biết cạnh
SC
hợp với mặt đáy
ABC
một góc
0
60
, tính thể ch của khối chóp.
A.
3
3
8
V a
. B.
3
4 3
V a
. C.
3
3
24
V a
. D.
3
3
12
V a
.
Câu 43: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy tam giác đều cạnh
4
a
,
SA
vuông góc với mặt
phẳng đáy, c giữa mặt phẳng
SBC
mặt phẳng đáy bằng
0
30
. Tính diện tích mặt cầu
ngoại tiếp hình chóp
.
S ABC
.
A.
2
76
3
a
. B.
2
172
3
a
. C.
2
76
9
a
. D.
2
52
a
.
Câu 44: Cho khối chóp
.
S ABCD
cạnh bên
SA
vuông góc với mặt đáy đáy
ABCD
hình vuông cạnh
2
a
. Biết cạnh
SC
hợp với mặt đáy
ABCD
một góc
0
60
, tính thể tích
của khối chóp.
A.
3
4 6
3
V a
. B.
3
4 3
3
V a
. C.
3
4 3
V a
. D.
3
6
3
V a
.
Câu 45: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để hàm số
1
2
mx
x m
y
nghịch biến trên
khoảng
1
;
2

.
A.
1
;1
2
m
. B.
1
;1
2
m
. C.
1
;1
2
m
. D.
1;1
m
.
Câu 46: Cho hình chóp
.
S ABC
4
AB
,
2
AC
120
BAC
,
SA
vuông góc với mặt
đáy. Gọi
,
M N
lần lượt hình chiếu vuông góc của
A
trên
,
SB SC
. c giữa mặt phẳng
ABC
AMN
bằng
60
. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A.
8 21
18
. B.
21
9
. C.
8 21
3
. D.
8 21
9
.
Trang
6
/
6
- MH1
Câu 47: Áp suất không khí
P
(đo bằng milimet thủy ngân, hiệu
mmHg
) suy giảm mũ
so với độ cao
x
(đo bằng mét), tức
P
giảm theo công thức
xi
o
P P e
. Trong đó
0
760 mmHg
P
áp suất của mực nước biển
0
x
,
i
hệ số suy giảm. Biết rằng độ
cao
1000
m
thì áp suất của không khí là
672,71 mmHg
. Hi áp suất không khí độ cao
3000
m
gần bằng số nào dưới đây nhất?
A.
530,23 mmHg
. B.
527,06 mmHg
. C.
554,38 mmHg
. D.
428,2 mmHg
.
Câu 48: m m để phương trình
4 4.2 3 4 0
x x
m
hai nghiệm phân biệt thuộc đoạn
1;2
.
A.
4
0 .
3
m
B.
3
0 .
4
m
C.
4
0 .
3
m
D.
3
0 .
4
m
Câu 49: Cho hàm số
4 2
2 3
y x x m
với
m
tham số. Biết rằng đúng hai giá trị
1 2
,
m m
của
m
để giá trị nhỏ nhất của m số đã cho trên
1;2
bằng 2021. nh
1 2
m m
.
A.
4051
3
. B.
7
3
. C.
674
. D.
8
3
.
Câu 50: Cho hàm số
4 2
2 1
y x mx m
đồ thị là
m
C
. nh ch tất cả các giá tr của
tham số
m
để
m
C
ba điểm cực tr cùng với gốc tọa độ tạo thành bốn đỉnh của một nh
thoi.
A.
2
. B.
2 2
. C.
4
. D.
2 2
.
------ HẾT ------
| 1/6

Preview text:

SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
ĐỀ MINH HỌA CUỐI KỲ I – NĂM HỌC 2022 - 2023 TRƯỜNG THPT HƯỚNG HÓA MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 Phút; (Đề có 50 câu) (Đề có 6 trang)
Họ tên: ............................................................. Số báo danh : .................. MH1
Câu 1: Tìm nghiệm của phương trình 2x  8. A. x  3 . B. x  2 . C. x  4 . D. x  1. Câu 2: Cho các hình sau: Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4
Hình nào là hình đa diện? A. Hình 3. B. Hình 1. C. Hình 2. D. Hình 4.
Câu 3: Cho mặt cầu S  ;
O R và đường thẳng  , gọi d là khoảng cách từ O đến  và
d  R . Khi đó, có bao nhiêu điểm chung giữa mặt cầu S  và đường thẳng  ? A. Vô số. B. 1. C. 0 . D. 2 .
Câu 4: Thể tích khối trụ có bán kính đáy bằng a , đường cao là 2a là A. 3 2 a . B. 3  a . C. 3 4 a . D. 3 3 a .
Câu 5: Cho hàm số y  f x có bảng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng  1  ; .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;  1 .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; 3 .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;   1 .
Câu 6: Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây? y 2 1 -1 O 1 x -1 Trang 1/6 - MH1 A. 4 2 y  x  2x  3. B. 4 2 y  x  2x  3 . C. 4 2 y  x  2x . D. 4 2 y  x  2x .
Câu 7: Cho a là số thực dương, m,n tùy ý. Phát biểu nào sau đây sai? n a A.  n m m.n a  a . B.  n m m n a a   . C. m . n m n a a a   . D. nm  a . m a
Câu 8: Công thức tính thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy là B và chiều cao h là 2 1 1 A. V  Bh . B. V  Bh . C. V  Bh . D. V  Bh . 3 2 3
Câu 9: Cho a là số thực dương khác 1. Tính giá trị của biểu thức 5 A  log a . a 1 1 A.  . B. 5 . C. 1. D. . 5 5
Câu 10: Cho hàm số bậc ba y  f x có đồ thị như hình vẽ.
Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn 2;2. A. 1  . B. 5  . C. 0 . D. 2 .
Câu 11: Bảng biến thiên bên dưới là bảng biến thiên của hàm số nào sau đây? x  2 2  x 1 x 1 2  x A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x 1 x 1 x 1 x 1
Câu 12: Tìm tập xác định của hàm số  y   x   3 2 . A.  \  2 . B.  . C. 2; . D.  \  2  . 
Câu 13: Đường thẳng nào sau đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2x 1 y  ? x 1 A. x 1. B. y  1. C. 1 x   . D. y  2 . 2
Câu 14: Tìm điều kiện xác định của phương trình log x  3 . 2 A. x  8 . B. x  0 . C. x  0 . D. 0  x  1.
Câu 15: Thể tích khối nón có chiều cao h , bán kính đường tròn đáy r là 4 1 1 A. 2 V   r h . B. 2 V   r h . C. 2 V   r h . D. 2 V   r h . 3 2 3
Câu 16: Cho a,b,c  0 và a,b  1. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? log c A. loga b a  b . B. log a c  . b log b a
C. log b  log c  b  c .
D. log b  log c  b  c . a a a a Trang 2/6 - MH1
Câu 17: Cho a là số thực dương khác 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau. A. Đồ thị hàm số  x
y a và đồ thị hàm số y  log x đối xứng nhau qua đường thẳng a y  x . B. Hàm số  x
y a với 0  a 1 đồng biến trên khoảng (; ) . C. Hàm số  x
y a với a  1 nghịch biến trên khoảng (; ) . D. Đồ thị hàm số  x
y a luôn đi qua điểm M (a;1) . 1
Câu 18: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2 .2 x 1. 4 A. 0; . B. 1;. C. 0;. D. 1; .
Câu 19: Cho hàm số y  f x có bảng biến thiên như sau:
Tìm giá trị cực đại của hàm số f  x . A. 4 . B. 0 . C. 1  . D. 1.
Câu 20: Cho mặt cầu có bán kính r  5 . Diện tích mặt cầu đã cho bằng   A. 100 . B. 500 . C. 100 . D. 25 . 3 3
Câu 21: Tìm tập xác định của hàm số y  log (x  2)  3 ? 3 A. (2; ) . B. (29;) . C. [29;) . D. (2;29) .
Câu 22: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2 log x  5log x  6  0 . 0,2 0,2 A.     S  0;3 . B. S  2;3 . C. 1 1 S  ;   . D. 1 S  0;   . 125 25   25  a Câu 23: Cho    2 5 1
 5 1, tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau. A. a  1  . B. a  1  . C. a  1  . D. a  1.
Câu 24: Cho hình nón tròn xoay có đường cao là a 3 , bán kính đáy là a . Tìm diện tích
xung quanh của hình nón đã cho. A. 2 2 a . B. 2 4 3 a . C. 2 2 3 a . D. 2  a .
Câu 25: Cho hình trụ có thiết diện qua trục là hình vuông cạnh 4a . Tính diện tích xung quanh của hình trụ. A. 2 16 a . B. 2 24 a . C. 2 8 a . D. 2 4 a . Câu 26: Hàm số 4 2
y  x  2x 1 đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau? A. 1;0. B. 0;  1 . C. ;  1 . D. 4;3.
Câu 27: Tìm số nghiệm của phương trình log  2 x  x  2  1. 2  A. 1. B. 2. C. 0 . D. 3.
Câu 28: Tìm giá trị lớn nhất M , giá trị nhỏ nhất m của hàm số 4 2
y  x  8x 16 trên đoạn 0; 3. Trang 3/6 - MH1 A. M  25, m  16. B. M  60, m  0. C. M  0, m  25. D. M  25, m  0. 2   Câu 29: Đồ thị hàm số x 3x 4 y 
có bao nhiêu đường tiệm cận đứng? 2 x 16 A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 0 .
Câu 30: Cho khối chóp S.ABCD có cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy và đáy ABCD là
hình vuông cạnh 2a . Biết SA  a 3 , tính thể tích của khối chóp. 3 4 3 4 3 A. 3 V  4 3a . B. 3 V  a . C. 2 V  a . D. 3 V  a . 3 3 3
Câu 31: Cho hàm số f x có đạo hàm f  x  x x  2 1 2x  
1 . Tìm số điểm cực trị của hàm số đã cho. A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 32: Đồ thị trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau? y 2 -1 1 x O     A. x 3 x x x y  . B. 2 1 y  . C. 2 1 y  . D. 2 y  . 1 x x 1 x 1 x 1 x 1 
Câu 33: Tìm tập nghiệm của phương trình 2 x  x  1 2 3  7    .  7  A. S   1  ;  2 . B. S    2 . C. S    1 . D. S  1;  2 .
Câu 34: Tìm đạo hàm của hàm số 3 y  log x (x  0) . 2 3 1 3 1 A. y '  . B. . C. y '  . D. y '  . 3 x ln 2 x ln 2 x ln 2 3 x ln 2
Câu 35: Số mặt phẳng đối xứng của khối đa diện đều loại 4;  3 là A. 3 . B. 9 . C. 8 . D. 6 .
Câu 36: Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để bất phương trình log  2 x  4x  m  1 3 
nghiệm đúng với mọi x   . A. m  7 . B. m  4. C. 4  m  7 . D. m  7 .
Câu 37: Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên sau
Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình f x  m 2 có 4 nghiệm phân biệt. A. 2  m  6 . B. 2  m  2 . C. 0  m  4 . D. 2  m  6 . Trang 4/6 - MH1
Câu 38: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 10;10 để hàm số 3 2
y  x  3x  mx  2 đồng biến trên  . A. 9 . B. 7 . C. 13 . D. 8 .
Câu 39: Cho lăng trụ ABC.A' B 'C ' có ABC là tam giác vuông tại A . Hình chiếu vuông góc
của A' lên  ABC là trung điểm của BC . Tính thể tích khối lăng trụ ABC.A' B 'C ' biết
AB  a , AC  a 3 , AA'  2a . 3 3a 3 a A. 3 3a 3 . B.  C.  D. 3 a 3 . 2 2
Câu 40: Gọi x và x là 2 nghiệm của phương trình 2x2 5
 28.5x 1  0 . Chọn khẳng định 1 2
đúng trong các khẳng định sau. A. x  x  2. B. x  x  1  . C. x  x  1. D. x  x  2  . 1 2 1 2 1 2 1 2 Câu 41:
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2
log x  2log x  m 1  0 có nghiệm. 3 3 A. m  2 . B. m  2. C. m  2 . D. m  2 .
Câu 42: Cho khối chóp S.ABC có ABC là tam giác cân tại C , SAB là tam giác đều cạnh a
và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy  ABC . Biết cạnh SC hợp với mặt đáy  ABC một góc 0
60 , tính thể tích của khối chóp. 3 3 3 A. 3 V  a . B. 3 V  4 3a . C. 3 V  a . D. 3 V  a . 8 24 12
Câu 43: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh 4a , SA vuông góc với mặt
phẳng đáy, góc giữa mặt phẳng SBC và mặt phẳng đáy bằng 0
30 . Tính diện tích mặt cầu
ngoại tiếp hình chóp S.ABC . 76 172 76 A. 2  a . B. 2  a . C. 2  a . D. 2 52 a . 3 3 9
Câu 44: Cho khối chóp S.ABCD có cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy và đáy ABCD là
hình vuông cạnh a 2 . Biết cạnh SC hợp với mặt đáy  ABCD một góc 0 60 , tính thể tích của khối chóp. 4 6 4 3 6 A. 3 V  a . B. 3 V  a . C. 3 V  4 3a . D. 3 V  a . 3 3 3 mx 1 
Câu 45: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số  2 xm y nghịch biến trên khoảng  1  ;    .  2  A.  1      m  ;1   . B. 1 m   ;1   . C. 1 m  ;1 . D. m  1;  1 .  2   2   2   
Câu 46: Cho hình chóp S.ABC có AB  4 , AC  2 và 
BAC  120 , SA vuông góc với mặt
đáy. Gọi M , N lần lượt là hình chiếu vuông góc của A trên SB,SC . Góc giữa mặt phẳng
 ABC và AMN bằng 60. Thể tích của khối chóp đã cho bằng 8 21 21 8 21 8 21 A. . B. . C. . D. . 18 9 3 9 Trang 5/6 - MH1
Câu 47: Áp suất không khí P (đo bằng milimet thủy ngân, kí hiệu là mmHg ) suy giảm mũ
so với độ cao x (đo bằng mét), tức là P giảm theo công thức xi P  o P e . Trong đó 0
P  760 mmHg là áp suất của mực nước biển x  0 , i là hệ số suy giảm. Biết rằng ở độ
cao 1000m thì áp suất của không khí là 672,71 mmHg . Hỏi áp suất không khí ở độ cao 3000m
gần bằng số nào dưới đây nhất? A. 530, 23 mmHg . B. 527,06 mmHg . C. 554,38 mmHg . D. 428, 2 mmHg .
Câu 48: Tìm m để phương trình 4x  4.2x  3m  4  0 có hai nghiệm phân biệt thuộc đoạn  1  ;2. 4 3 4 3 A. 0  m  . B. 0  m  . C. 0  m  . D. 0  m  . 3 4 3 4 Câu 49: Cho hàm số 4 2
y  x  2x  3m với m là tham số. Biết rằng có đúng hai giá trị
m , m của m để giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên  1
 ;2 bằng 2021. Tính m  m . 1 2 1 2 4051 7 8 A. . B. . C. 674 . D. . 3 3 3 Câu 50: Cho hàm số 4 2
y  x  mx  2m 1 có đồ thị là C . Tính tích tất cả các giá trị của m  tham số m để C
có ba điểm cực trị cùng với gốc tọa độ tạo thành bốn đỉnh của một hình m  thoi. A. 2 . B. 2  2 . C. 4 . D. 2  2 . ------ HẾT ------ Trang 6/6 - MH1