Đề minh họa học kì 1 Toán 12 năm 2021 – 2022 trường THPT Marie Curie – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2021 – 2022 .Mời bạn đọc đón xem.

1
TRƯỜNG THPT MARIE CURIE
TỔ TOÁN
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN KHỐI 12
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
.
Câu 1: Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng
0;
?
A.
42
y x x
. B.
42
y x x
. C.
42
y x x
. D.
42
y x x
.
Câu 2: Cho hàm số
liên tục trên có bảng biến thiên như sau
-1
x
y'
y
-
+
+
+
-2
2
+
-
1
||
0
-
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào?
A.
1;2
. B.
;2
. C.
1; 
. D.
1; 
.
Câu 3: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có bảng xét dấu của
'fx
như hình bên dưới.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số
y f x
đồng biến trên
;1
.
B. m số
y f x
nghịch biến trên
1;3
.
C. Hàm số
y f x
nghịch biến trên
3; 
.
D. Hàm số
y f x
đồng biến trên
; 1 3;
.
Câu 4: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số
42
y ax bx c
.
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
1; 
. B.
1;0
. C.
1;1
. D.
;1
.
Câu 5: Cho hàm số bậc bốn
()y f x
có đồ thị
'( )y f x
như hình vẽ bên dưới
ĐỀ MINH HA
2
Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
( 1) (1)ff
. B.
(1) (2)ff
. C.
( 2) ( 1) ff
. D.
(2) (3)ff
.
Câu 6: Cho hàm số
liên tục trên có bảng biến thiên như sau
-2
x
y'
y
-
+
+
+
1
3
+
-
2
0
0
-
Hàm số đã cho đạt cực đại tại
A.
3x
. B.
2x
. C.
2x
. D.
1x
.
Câu 7: Gọi
12
, yy
lần lượt là giá trị cực đại và giá trị cực tiểu của hàm số
32
3 9 4y x x x
. Tính
biểu thức
12
.P y y
có giá trị bằng
A.
302P 
. B.
82P 
. C.
207P 
. D.
25P
.
Câu 8: Cho hàm số
có đồ thị
'( )fx
trên khong
5
;2
4



như hình vẽ
y
x
-
5
4
2
4
1
O
-1
Hàm số đã cho có mấy điểm cực tiểu trên khoảng
5
;2
4



?
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 9: Cho hàm số bậc bốn
()y f x
có đồ thị
'( )y f x
như hình vẽ bên dưới
Hàm số đã cho có mấy điểm cực đại?
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
3
Câu 10: Cho hàm số bậc bốn
()y f x
có đồ thị
'( )y f x
như hình vẽ bên dưới
Hàm số

2
3y f x
có bao nhiêu điểm cực tiểu?
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 11: Biết rằng hàm số
fx
đạo hàm là
2 3 5
' 1 2 3f x x x x x
. Hỏi hàm số
fx
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 12: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
3 f x x x
bằng
A.
0
. B.
1
2
. C.
11
4
. D.
11
2
.
Câu 13: Cho hàm số
lny x x
. Giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên


1; e
ln
t là
M
m
. Tính
Mm
A.
2e
. B.
3
. C.
1e
. D.
2e
.
Câu 14: Cho hàm số
()y f x
có đồ thị trên

4;4
như hình vẽ
Hàm số đã cho đạt giá trị lớn nhất trên

4;4
tại
A.
7x
. B.
0x
. C.
1x
. D.
3x 
.
Câu 15: Cho hàm số
có bng biến thiên như hình vẽ bên dưới.
Tổng số đường tiệm cận của đồ thị hàm số đã cho là
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 16: Đường thẳng nào dưới đây là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
21
2
x
y
x
?
A.
0y
. B.
2y
. C.
2y
. D.
1y
.
4
Câu 17: Đường cong trong hình vẽ dưới đây đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt
bốn phương án A, B, C, D dưới đây.
y
x
g
2
y
=
1
f
2
x
= 2
w
1
x
=
2
x
x
+ 1
2
-1
O
Hỏi đó là hàm số nào?
A.
23
1
x
y
x
. B.
2
1
x
y
x
. C.
1
x
y
x
. D.
2
1
x
y
x
.
Câu 18: Cho hàm số
có thị trên

2;3
như hình vẽ.
Số nghiệm của phương trình
2 ( ) 7 0fx
trên
2;3
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 19: Cho hàm số
fx
có bảng biến thiên như hình bên.
Phương trình
2
2fx
có tất cả bao nhiêu nghiệm?
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Câu 20: Cho hàm số
()y f x
có bảng biến thiên như hình bên.
Phương trình
( ) 0fx
có tất cả bao nhiêu nghiệm?
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Câu 21: Cho hàm số
liên tục trên
\4
có bảng biến thiên như sau
5
8
-
+
0
4
+
+
+
-
y
y'
x
2
6
0
0
-
-
+
-
Đồ thị hàm số
()y f x
trục hoành có bao nhiêu điểm chung?
A.
4
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 22: Đồ thị hàm số
( ) 1 1 y f x x
cắt đường thẳng
3x
tại điểm
M
. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A.
10OM
. B.
1OM
. C.
2OM
. D.
5OM
.
Câu 23: Tập xác định
D
của hàm số
2
7
log 2yx
A.
; 2 7;  D
. B.
2; D
.
C.
0; D
. D.
\2D
.
Câu 24: Cho ba hàm số
2
x
y
,
yx
()y f x
có đồ thị như hình bên.
y
x
y=f(x)
O
y=x
y=2
x
v
1
x
=
x
u
1
x
=
ln
x
ln
2
( )
t
1
x
=
2
x
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1
2
( ) logy f x x
. B.
( ) lny f x x
. C.
2
( ) logy f x x
. D.
( ) logy f x x
.
Câu 25: Tập xác định ca hàm s
2
3
3yx
A.
;3
. B.
;3
. C.
3; 
. D.
; 
.
Câu 26: Tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
2
log 2 1y x x m
tập xác đnh là
A.
0m
. B.
0m
. C.
2m
. D.
2m
.
Câu 27: Với
x
là số thực dương tùy ý,
1
6
3
.xx
bằng
A.
1
8
x
. B.
2
x
. C.
x
. D.
2
9
x
.
Câu 28: Cho
2
log 5x
. Giá trị của biểu thức biểu thức
2
log
x
Px
bằng
A.
15P
. B.
5
51
P
. C.
1
5
. D.
5
15
.
6
Câu 29: Cho
,0ab
1a
. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai?
A.
ln
log
ln
a
b
b
a
. B.
2log
2
a
b
ab
. C.
22
ln (3 ) 1 ln 3e
. D.
log .ln log
aa
e b b
.
Câu 30: Cho các số thực dương
,a
b
với
1a
.
2
log ( )
a
ab
bằng
A.
1
log
2
a
b
. B.
2 2 log
a
b
. C.
1
log
2
a
b
. D.
11
log
22
a
b
.
Câu 31: Nếu
3
log xm
và
3
log yn
thì
3
27
log
x
y




bng
A.
9
2
m
n



. B.
2
m
n
. C.
9
2
m
n



. D.
2
m
n
.
Câu 32: Nghiệm của phương trình
21
2
log log 2 1 0xx
thuộc khoảng nào sau đây?
A.
6;
. B.
4;6
. C.
0;2
. D.
2;4
.
Câu 33: Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A.
21
x
. B.
23
x
. C.
20
x
. D.
23
xx
.
Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình
2
19
55
x x x
A.
2;4

. B.
4;2

.
C.
; 2 4; 

. D.
; 4 2; 

.
Câu 35: Tập nghiệm của bất phương trình
9 2.3 3 0
xx
A.
0; 
. B.
0;
. C.
1;
. D.
1; 
.
Câu 36: Tp nghim ca bất phương trình
13
33
44
xx
A.
2;
. B.
;2
. C.
2;
. D.
;2
.
Câu 37: Bất phương trình
log 1 2x
có bao nhiêu nghim là s nguyên?
A.
99
. B.
999
. C.
100
. D.
10
.
Câu 38: Ông A gửi tiền tiết kiệm với lãi suất
8,1% /
năm và lãi hằng năm được nhập vào vốn (hình thức
lãi kép). Hỏi sau bao nhiêu năm thì Ông A được số tiền gấp đôi số tiền ban đầu?
A. 9. B. 10. C. 8. D. 7.
Câu 39: Cho khối chóp đáy lục giác đều diện tích bằng
2
3cm
. Khoảng cách từ đỉnh của khối
chóp đến mặt đáy bằng
5cm
. Thể tích khối chóp đã cho bằng
A.
3
15cm
. B.
3
3cm
. C.
3
5
3
cm
. D.
3
5cm
.
Câu 40: Cho khối chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông, cạnh
AB a
, cạnh bên
SA
vuông góc
với mặt phẳng đáy
()ABCD
,
2SA a
,
M
trung điểm
.CD
( hình vẽ tham khảo)
7
M
C
B
D
A
S
Thể tích khối chóp
.S ABCM
bằng
A.
3
a
. B.
3
4
3
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
1
2
a
.
Câu 41: Cho khối chóp tứ giác đều
.S ABCD
đáy cạnh
AB a
, cạnh bên
2SA a
. Gọi
M
N
lần lượt là trung điểm
,SA SC
. Mặt phẳng
BMN
cắt
SD
tại
K
.
N
M
O
C
B
D
A
S
Thể tích khối chóp
.S MNK
bằng
A.
3
14
112
a
. B.
3
14
84
a
. C.
3
14
12
a
. D.
3
14
144
a
.
Câu 42: Xét khối tứ diện đều
ABCD
cạnh
AB x
. Với giá trị nào của
x
thì thể tích khối tứ diện
ABCD
bằng
3
3a
A.
26xa
. B.
6xa
. C.
2x
. D.
32xa
.
Câu 43: Cho khối tứ diện đều
ABCD
cạnh bằng a. Gọi
M
điểm trên cạnh
AB
sao cho thể ch
khối
AMCD
bằng
3
2
18
a
. Phát biểu nào sau đây đúng?
A.
3 2 .MA MB
. B.
3.MA MB
. C.
3.MA MB
. D.
2.MA MB
.
Câu 44: Cho khối lăng trụ đều
. ' ' ' 'ABCD A B C D
các cạnh đáy bằng a, bên bằng
2.a
Thể tích V khối
tứ diện
'ABCD
bằng
A.
3
3
4
a
. B.
3
6
a
. C.
3
3
a
. D.
3
3
12
a
.
Câu 45: Cho khối lăng trụ đều
. ' 'C'ABC A B
có cạnh đáy bằng
a
, cạnh bên bằng
3a
. Thể tích của khối
lăng trụ bằng
A.
3
3
a
. B.
3
3
4
a
. C.
3
6
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 46: Hình nón tròn xoay đường cao
40h cm
, bán kính đáy
50r cm
. Một thiết diện qua đỉnh
của hình nón và khoảng cách từ tâm của đáy đến mặt phẳng chứa thiết diện là
24cm
. Tính diện
S
của thiết diện.
A.
2
800cm
. B.
. C.
2
2000cm
. D.
2
2200cm
.
8
Câu 47: Một khối nón có thể tích bằng
16
3
. Nếu chiều cao của khối nón bằng đường kính thì diện tích
xung quanh
xq
S
của khối nón bằng
A.
45
3
xq
S
. B.
5
xq
S
. C.
25
xq
S
. D.
45
xq
S
.
Câu 48: Mặt phẳng
()P
cắt hình cầu
()S
theo thiết diện đường tròn bán kính bằng
3.
Biết khoảng
cách từ tâm mặt cầu đến mặt phẳng
()P
bằng
4.
Thể tích V của khối cầu
()S
bằng
A.
500
3
V
. B.
400
3
V
. C.
100
3
V
. D.
50
3
V
.
Câu 49: Một hình trụ có diện tích một mặt đáy bằng
8
, diện tích xung quanh
32
. Thể tích khối trụ là
A.
50
. B.
100
. C.
72
. D.
32 2 .
Câu 50: Người ta cần làm một cái bể hai ngăn, không có nắp phía trên với thể tích
3
1,296m
.
Người ta cắt c tấm kính ghép lại một bể dạng hình hộp chữ nhật ( hình vẽ minh họa)
với ba kích thước
,,a b c
. Người ta phải thiết kế các kích thước bao nhiêu để đỡ tốn kính
nhất (giả sử độ dầy của kính không đáng kể).
A.
1,2 ; 1,2 ; 0,9 a m b m c m
. B.
3,6 ; 0,6 ; 0,6 a m b m c m
.
C.
2,4 ; 0,9 ; 0,6 a m b m c m
. D.
1,8 ; 1,2 ; 0,5 a m b m c m
HT
| 1/8

Preview text:

TRƯỜNG THPT MARIE CURIE
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2021 - 2022 TỔ TOÁN MÔN TOÁN KHỐI 12
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ MINH HỌA . Câu 1:
Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng 0; ? A. 4 2
y  x x . B. 4 2
y x x . C. 4 2
y  x x . D. 4 2
y x x . Câu 2:
Cho hàm số y f (x) liên tục trên có bảng biến thiên như sau x - ∞ -2 1 + ∞ y' + || - 0 + 2 + ∞ y -1 - ∞
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào? A.  1  ;2 . B.  ;2  . C. 1; . D.  1  ;. Câu 3:
Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng xét dấu của f 'x như hình bên dưới.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số y f x đồng biến trên   ;1  .
B. Hàm số y f x nghịch biến trên  1  ;3 .
C. Hàm số y f x nghịch biến trên 3;  .
D. Hàm số y f x đồng biến trên  ;    1 3;  . Câu 4:
Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số  4  2 y ax bx c .
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. 1; . B.  1  ;0 . C.  1  ;  1 . D.  ;    1 . Câu 5:
Cho hàm số bậc bốn y f (x) có đồ thị y f '( )
x như hình vẽ bên dưới 1
Mệnh đề nào sau đây sai? A. f ( 1  )  f (1) .
B. f (1)  f (2) . C. f ( 2  )  f ( 1  ) .
D. f (2)  f (3) . Câu 6:
Cho hàm số y f (x) liên tục trên có bảng biến thiên như sau x - ∞ 1 2 + ∞ y' + 0 - 0 + 3 + ∞ y -2 - ∞
Hàm số đã cho đạt cực đại tại A. x  3. B. x  2  . C. x  2 . D. x 1. Câu 7:
Gọi y , y lần lượt là giá trị cực đại và giá trị cực tiểu của hàm số 3 2
y x  3x  9x  4 . Tính 1 2
biểu thức P y .y có giá trị bằng 1 2 A. P  302  . B. P  82  . C. P  207  . D. P  25.  5  Câu 8:
Cho hàm số y f (x) có đồ thị f '(x) trên khoảng  ; 2   như hình vẽ  4  y 4 5 -1 O 1 2 x - 4  
Hàm số đã cho có mấy điểm cực tiểu trên khoảng 5  ;2   ?  4  A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1. Câu 9:
Cho hàm số bậc bốn y f (x) có đồ thị y f '( )
x như hình vẽ bên dưới
Hàm số đã cho có mấy điểm cực đại? A. 3 . B. 1. C. 0 . D. 2 . 2
Câu 10: Cho hàm số bậc bốn y f (x) có đồ thị y f '( )
x như hình vẽ bên dưới
Hàm số y f  2
x  3 có bao nhiêu điểm cực tiểu? A. 3 . B. 1. C. 0 . D. 2 . 2 3 5
Câu 11: Biết rằng hàm số f x có đạo hàm là f ' x  x x  
1  x  2  x  3 . Hỏi hàm số f x
có bao nhiêu điểm cực trị? A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1 .
Câu 12: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 2
x x  3 bằng 1 11 11 A. 0 . B. . C. . D. . 2 4 2
Câu 13: Cho hàm số y  ln x x . Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên 1; e   lần
lượt là M m . Tính M m A. e  2. B. 3 . C. 1 e . D. e  2 .
Câu 14: Cho hàm số y f (x) có đồ thị trên 4; 4   như hình vẽ
Hàm số đã cho đạt giá trị lớn nhất trên 4;4   tại A. x  7  . B. x  0 . C. x 1. D. x  3  .
Câu 15: Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới.
Tổng số đường tiệm cận của đồ thị hàm số đã cho là A. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1. 2x 1
Câu 16: Đường thẳng nào dưới đây là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  ? x  2 A. y  0 . B. y  2 . C. y  2 . D. y  1. 3
Câu 17: Đường cong trong hình vẽ dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở
bốn phương án A, B, C, D dưới đây. 2∙x y w1 x   = x + 1 f2 x   = 2 g2 y   = 1 2 -1 O x
Hỏi đó là hàm số nào? 2x  3 2x x 2x A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x 1 x 1 x 1 x 1
Câu 18: Cho hàm số y f (x) có thị trên 2; 3   như hình vẽ.
Số nghiệm của phương trình 2 f ( )
x  7  0 trên 2;3 là A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 19: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như hình bên. Phương trình f  2
x   2 có tất cả bao nhiêu nghiệm? A. 3 . B. 1 . C. 4 . D. 2 .
Câu 20: Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như hình bên. Phương trình f ( )
x  0 có tất cả bao nhiêu nghiệm? A. 3 . B. 1 . C. 4 . D. 2 .
Câu 21: Cho hàm số y f (x) liên tục trên \  
4 có bảng biến thiên như sau 4 x - ∞ 2 4 6 + ∞ y' + 0 - - 0 + 0 + ∞ + ∞ y 8 - ∞ - ∞
Đồ thị hàm số y f (x) và trục hoành có bao nhiêu điểm chung? A. 4 . B. 0 . C. 1. D. 3 .
Câu 22: Đồ thị hàm số y f ( )
x 1 x 1 cắt đường thẳng x  3 tại điểm M . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. OM  10 . B. OM 1. C. OM  2 . D. OM  5 .
Câu 23: Tập xác định D của hàm số y  log  x  22 là 7
A. D   ;  2  7; . B. D   2;    .
C. D  0;  . D. D  \   2 . t
Câu 24: Cho ba hàm số 1 x
  = 2x  2x y
, y x y f (x) có đồ thị như hình bên. ln x   u1 x   = y ln(2) v1 x   = x y=2x y=x y=f(x) O x
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. y f (x)  log x .
B. y f (x)  ln x .
C. y f (x)  log x . D. y f (x)  log x . 1 2 2
Câu 25: Tập xác định của hàm số y    x23 3 là A. ; 3 . B.  ;  3   . C. 3;  . D.  ;  .
Câu 26: Tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y   2
log x  2x m  1 có tập xác định là là A. m  0 . B. m  0 . C. m  2 . D. m  2 . 1
Câu 27: Với x là số thực dương tùy ý, 6 3
x . x bằng 1 2 A. 8 x . B. 2 x . C. x . D. 9 x .
Câu 28: Cho log x  5 . Giá trị của biểu thức biểu thức P  log x bằng 2 2 x 5 1 5
A. P  1 5 . B. P  . C. . D. . 5 1 5 1 5 5
Câu 29: Cho a,b  0 và a 1. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai? ln b A. log b  . B. 2log 2 a b ab . C. 2 2 ln (3 )
e  1 ln 3 . D. log .
e ln b  log b . a ln a a a
Câu 30: Cho các số thực dương a, b với a  1. log (ab) bằng 2 a 1 1 1 1 A. log b .
B. 2  2 log b . C.  log b . D.  log b . 2 a a 2 a 2 2 a 3  x
Câu 31: Nếu log x m và log y n thì log   bằng 3 3 27  y     mmmm A. 9   n . B. n. C. 9   n . D. n .  2  2  2  2
Câu 32: Nghiệm của phương trình log x  log
2x 1  0 thuộc khoảng nào sau đây? 2 1   2 A. 6;  . B. 4;6 . C. 0; 2 . D. 2; 4 .
Câu 33: Phương trình nào sau đây vô nghiệm? A. 2x  1. B. 2x  3 . C. 2x  0 .
D. 2x  3x .
Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x1 x x9 5  5 là A.  2;  4   . B.  4;  2   . C.  ;  2    4;    . D.  ;  4    2;    .
Câu 35: Tập nghiệm của bất phương trình 9x 2.3x   3  0 là A. 0;   . B. 0;  . C. 1;  . D. 1;    . x 1  x3  3   3 
Câu 36: Tập nghiệm của bất phương trình      là  4   4  A. 2;  . B.  ;  2 . C. 2; . D.  ;  2 .
Câu 37: Bất phương trình logx  
1  2 có bao nhiêu nghiệm là số nguyên? A. 99 . B. 999 . C. 100 . D. 10 .
Câu 38: Ông A gửi tiền tiết kiệm với lãi suất 8,1% / năm và lãi hằng năm được nhập vào vốn (hình thức
lãi kép). Hỏi sau bao nhiêu năm thì Ông A được số tiền gấp đôi số tiền ban đầu? A. 9. B. 10. C. 8. D. 7.
Câu 39: Cho khối chóp có đáy là lục giác đều có diện tích bằng 2
3cm . Khoảng cách từ đỉnh của khối
chóp đến mặt đáy bằng 5cm . Thể tích khối chóp đã cho bằng 5 A. 3 15cm . B. 3 3cm . C. 3 cm . D. 3 5cm . 3
Câu 40: Cho khối chóp .
S ABCD có đáy ABCD là hình vuông, cạnh AB a , cạnh bên SA vuông góc
với mặt phẳng đáy (ABCD) , SA  2a , M là trung điểm .
CD ( hình vẽ tham khảo) 6 S A D M B C Thể tích khối chóp . S ABCM bằng 4 2 1 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 3 3 2
Câu 41: Cho khối chóp tứ giác đều .
S ABCD có đáy cạnh AB a , cạnh bên SA  2a . Gọi M N
lần lượt là trung điểm SA,SC . Mặt phẳng BMN cắt SD tại K . S M N A D O B C Thể tích khối chóp . S MNK bằng 14 14 14 14 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 112 84 12 144
Câu 42: Xét khối tứ diện đều ABCD có cạnh AB x . Với giá trị nào của x thì thể tích khối tứ diện ABCD bằng 3 3a
A. x  2 6a .
B. x  6a . C. x  2 .
D. x  3 2a .
Câu 43: Cho khối tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a. Gọi M là điểm trên cạnh AB sao cho thể tích khối 2 AMCD bằng 3
a . Phát biểu nào sau đây đúng? 18
A. 3MA  2M . B .
B. 3MA M . B .
C. MA  3M . B .
D. MA  2M . B .
Câu 44: Cho khối lăng trụ đều ABC .
D A' B'C ' D' có các cạnh đáy bằng a, bên bằng 2 .
a Thể tích V khối
tứ diện ABCD'bằng 3 a 3 3 a 3 a 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 4 6 3 12
Câu 45: Cho khối lăng trụ đều AB .
C A' B'C' có cạnh đáy bằng a , cạnh bên bằng a 3 . Thể tích của khối lăng trụ bằng 3 a 3 3a 3 a 3 3a A. . B. . C. . D. . 3 4 6 4
Câu 46: Hình nón tròn xoay có đường cao h  40 cm , bán kính đáy r  50 cm . Một thiết diện qua đỉnh
của hình nón và khoảng cách từ tâm của đáy đến mặt phẳng chứa thiết diện là 24cm . Tính diện
S của thiết diện. A. 2 800cm . B. 2 1600cm . C. 2 2000cm . D. 2 2200cm . 7
Câu 47: Một khối nón có thể tích bằng 16  . Nếu chiều cao của khối nón bằng đường kính thì diện tích 3
xung quanh S của khối nón bằng xq 4 5 A. S  . B. S  5 . C. S  2 5 . D. S  4 5 . xq 3 xq xq xq
Câu 48: Mặt phẳng (P) cắt hình cầu (S ) theo thiết diện là đường tròn có bán kính bằng 3. Biết khoảng
cách từ tâm mặt cầu đến mặt phẳng (P) bằng 4. Thể tích V của khối cầu (S ) bằng 500 400 100 50 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 3 3 3 3
Câu 49: Một hình trụ có diện tích một mặt đáy bằng 8 , diện tích xung quanh 32 . Thể tích khối trụ là A. 50 . B. 100 . C. 72 . D. 32 2.
Câu 50: Người ta cần làm một cái bể cá có hai ngăn, không có nắp ở phía trên với thể tích 3 1,296 m .
Người ta cắt các tấm kính ghép lại một bể cá có dạng hình hộp chữ nhật ( hình vẽ minh họa)
với ba kích thước là a,b,c . Người ta phải thiết kế các kích thước là bao nhiêu để đỡ tốn kính
nhất (giả sử độ dầy của kính không đáng kể). A. a  1, 2 ; m b  1, 2 ; m c  0,9 m . B. a  3, 6 ; m b  0, 6 ;
m c  0, 6 m . C. a  2, 4 ; m b  0,9 ;
m c  0, 6 m . D. a  1,8 ; m b  1, 2 ; m c  0,5 m HẾT 8