Đề Ôn Tập Giữa Kì 1 Toán 12 Năm 2022-2023 -Đề 3 (Có Đáp Án)

Tổng hợp Đề Ôn Tập Giữa Kì 1 Toán 12 Năm 2022-2023 Có Đáp Án-Đề 3 rất hay và bổ ích giúp bạn đạt điểm cao. Các bạn tham khảo và ôn tập để chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi sắp đến nhé. Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1
KIỂM TRA GIỮA KỲ I NĂM HỌC 2022 2023 (ĐỀ 3)
MÔN: TOÁN- LỚP 12
Câu 1: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
3
1
x
fx
x
trên đoạn
1;3
.
A.
1;3
min 0fx
. B.
1;3
min 3fx
. C.
1;3
min 1fx
. D.
1;3
3
min
2
fx
.
Câu 2: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
2f x x x
trên đoạn
A.
2
. B.
15
. C.
1
. D.
3
.
Câu 3: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng . B. Hàm số đồng biến trên khoảng .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng . D. Hàm số đồng biến trên khoảng .
Câu 4: Th tch ca khối lăng tr có din tch đáy
S
và chiu cao
h
được tính theo công thc
A.
2
1
.
3
V Sh
B.
2
.V Sh
C.
1
.
3
V Sh
D.
.V Sh
Câu 5. Cho hàm số
y f x
đồ thị như
hình vẽ. m số
y f x
đồng biến
trên khoảng nào dưới đây?
A.
2; 2
. B.
;0
.
C.
0; 2
. D.
2; 
.
Câu 6: Hàm số đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 7: Hình tứ diện đều có bao nhiêu cạnh?
A. 8. B. 6. C. 4. D. 12.
Câu 8: Số giao đim của đồ thị các hàm số
3
41y x x
1yx
A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 9: Cho hàm số
y f x
đạo m
liên tc trên
,
đồ thị hàm số
y f x
đường cong hình bên.
Hàm số
y f x
đồng biến trên
khoảng nào dưới đây?
A.
0;2
. B.
2;
.
C.
2;0
. D.
1; 
.
y f x
1; 3
1;
1;1
;1
32
31y x x
0;2
;2
2;0
0;
Trang 2
Câu 10: Cho hàm số
y f x
liên tc trên và có bảng xét dấu của đạo hàm
fx
như sau:
Hàm s đã cho có bao nhiêu đim cc tr?
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 11: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực đại và giá trị cực tiu của hàm số đã cho lần lượt là
A.
1; 2
. B.
2;0
. C.
1;2
. D.
0;2
.
Câu 12: m số đim cực trị của hàm số
y f x
, biết đạo hàm
2
11f x x x
.
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 13: Cho hàm số
y f x
có đồ thị như hình bên:
Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ
nhất của hàm số
y f x
trên đoạn
1;1
bằng
A. 2. B. 5.
C. 3. D. 0.
Câu 14: m m đ giá trị lớn nhất của hàm số
3
y x x m
trên đoạn
2;1
bằng 2.
A.
1m
. B.
0m
. C.
2m
. D.
2m 
.
Câu 15: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
1
3
x
y
x

là đường thẳng
A.
1.y 
B.
3.x 
C.
1y
. D.
3.x
x
y
2
1
-2
-1
-1
2
O
1
Trang 3
Câu 16: Cho hàm số
()y f x
có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
()y f x
A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 17: Đường cong trong hình bên đthị
của hàm số nào dưới đây?
A.
3
3 2.y x x
B.
3
3 2.y x x
C.
42
2.y x x
D.
42
2.y x x
Câu 18: Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
21
.
3
x
y
x
B.
21
.
3
x
y
x
C.
31
.
2
x
y
x
D.
31
.
2
x
y
x
Câu 19: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
2
1y x x
tại đim có hoành độ bằng 1
A.
.yx
B.
.yx
C.
2.yx
D.
1.yx
Câu 20: Cho hàm số
3
51y x x
đồ thị
.C
bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số
m
đ đường thẳng
ym
cắt đồ thị
C
tại ba đim phân biệt?
A. 5. B. 6. C. 9. D. 4.
Câu 21: Mặt phẳng nào sau đây chia hình lập phương
.ABCD A B C D
¢ ¢ ¢ ¢
thành hai khối lăng tr?
A.
( ).AB C
¢¢
B.
( ).A BC
¢¢
C.
( ).AB C
¢
D.
( ).ACD
¢
Câu 22: Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. 4. B. 3. C. 6. D. 7.
Câu 23: Th tch ca khi chóp có din tch đáy
S
và chiu cao
h
được tính theo công thc
A.
2
1
.
3
V Sh
B.
2
.V Sh
C.
1
.
3
V Sh
D.
.V Sh
Câu 24: Cho khi lăng tr đứng
.ABC A B C
¢ ¢ ¢
đáy tam giác vuông,
0
3, 4, 90AB AC BAC
và
6AA
¢
=
. Th tch của khi lăng tr
.ABC A B C
¢ ¢ ¢
bằng
A. 12. B. 42. C. 24. D. 36.
Trang 4
Câu 25: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cnh
2,a SA ABC
và
3SA a
.
Tnh th tch
V
của khi chóp
.S ABC
.
A.
3
Va
. B.
3
4
a
V
. C.
3
3
4
a
V
. D.
3
3
2
a
V
.
Câu 26: Cho khối lăng tr đáy tam giác đều cạnh bằng
a
th tch bằng
3
3.a
Chiều cao
của khối lăng tr đã cho bằng
A.
12 3 .a
B.
6 3 .a
C.
4 3 .a
D.
2 3 .a
Câu 27: Cho hàm số
y f x
đạo m liên tc trên bảng xét dấu của
( )
2fx
¢
+
như
sau:
bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số
m
đ hàm số
2
2g x f x x m
đúng 5 đim cực trị ?
A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 28: Cho lăng tr
.ABC A B C
¢ ¢ ¢
đáy tam giác đều cạnh
a
, góc giữa cạnh bên mặt
phẳng đáy bằng
o
30
. Hình chiếu vuông góc của
A
¢
trên mặt phẳng
()ABC
trùng với
đỉnh B của tam giác
.ABC
Tính th tch
V
của khối lăng tr
.ABC A B C
¢ ¢ ¢
.
A.
3
3
8
a
V
. B.
3
3
4
a
V
. C.
3
4
a
V
. D.
3
3
12
a
V
.
Câu 29: m tất cả các giá trị thực của tham số
m
đ hàm số
4 2 2
1 1 3 2y m x m x m
đúng một đim cực trị.
A.
1;m 
B.
1; \{1}m
.
C.
1;m 
D.
;1m 
.
Câu 30: Cho hàm đa thức
y f x
có đồ thị của
( )
fx
¢
như hình bên
Hi hàm s
2023; 2021 g x f x mx m
có tối đa bao nhiêu cực tr?
A.
2
. B.
4
.
C.
3
. D.
2023
.
Câu 31: Cho hình lăng tr
..ABC A B C
¢ ¢ ¢
Gọi
,MN
lần lượt trung đim của các cạnh
,AA BB
¢¢
P
đim thuộc cạnh
CC
¢
sao cho
4CC CP
¢
=
. Biết th tch của khối đa
diện
.ABC MNP
bằng
3
5,cm
tnh th tch
V
của khối lăng tr
..ABC A B C
¢ ¢ ¢
Trang 5
A.
3
12 .V cm
B.
3
6.V cm
C.
3
20
.
3
V cm
D.
3
15
.
2
V cm
Câu 32: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thang vuông tại
A
,D
4, 2.AB DC
Tam giác
SAC
đều nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Biết th tch khối chóp
.S ABCD
bằng
3.
Hỏi độ dài cạnh
SB
thuộc khoảng nào dưới đây ?
A.
2;3 .
B.
3;4 .
C.
4;5 .
D.
5;6 .
----------------------------------- HẾT -----------------------------------
ĐÁP ÁN
1.A
2.D
3.C
4.D
5.C
6.C
7.B
8.D
9.B
10.D
11.B
12.A
13.D
14.B
15.A
16.B
17.C
18.B
19.C
20.A
21.A
22.A
23.C
24.D
25.A
26.C
27.B
28.C
29.B
30.A
31.A
32.B
| 1/5

Preview text:

KIỂM TRA GIỮA KỲ I – NĂM HỌC 2022 – 2023 (ĐỀ 3) MÔN: TOÁN- LỚP 12x Câu 1:
Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3  1;3 . x  trên đoạn   1 3
A. min f x  0.
B. min f x  3 .
C. min f x  1  .
D. min f x  . 1;  3 1;  3 1;  3 1  ;3 2 Câu 2:
Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 2
x  2x trên đoạn  3  ;  1 là A. 2 . B. 15 . C. 1. D. 3 . Câu 3:
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
Hàm số nghịch biến trên khoảng  1  ; 3.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng  1  ;  .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1  ;  1 .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;   1 . Câu 4:
Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy S và chiều cao h được tính theo công thức 1 1 A. 2 V Sh . B. 2 V Sh . C. V S . h
D. V S . h 3 3 Câu 5.
Cho hàm số y f x có đồ thị như
hình vẽ. Hàm số y f x đồng biến
trên khoảng nào dưới đây? A.  2  ; 2 . B.  ;  0. C. 0; 2 . D. 2;   . Câu 6: Hàm số 3 2
y  x  3x 1 đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. 0; 2 . B.  ;   2. C.  2  ;0 . D. 0;  . Câu 7:
Hình tứ diện đều có bao nhiêu cạnh? A. 8. B. 6. C. 4. D. 12. Câu 8:
Số giao điểm của đồ thị các hàm số 3
y x  4x 1 và y x 1 là A. 2. B. 3. C. 0. D. 1. A. 0; 2 . B. 2;  . Câu 9:
Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên  , đồ thị hàm số C.  2;0 . D. 1;  .
y f  x là đường cong ở hình bên.
Hàm số y f x đồng biến trên
khoảng nào dưới đây? Trang 1
Câu 10: Cho hàm số y f x liên tục trên
và có bảng xét dấu của đạo hàm f  x như sau:
Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 4 .
Câu 11: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực đại và giá trị cực tiểu của hàm số đã cho lần lượt là A. 1; 2 . B. 2; 0 . C. 1  ;2 . D. 0; 2 .
Câu 12: Tìm số điểm cực trị của hàm số y f x , biết đạo hàm f  x   x   2 1 x   1 . A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 13: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên:
Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ y
nhất của hàm số y f x trên đoạn 21 1  ;  1 bằng -1 O A. 2. B. 5. 1 x 2 -1 C. 3. D. 0. -2
Câu 14: Tìm m để giá trị lớn nhất của hàm số 3
y x x m trên đoạn  2   ;1 bằng 2. A. m 1. B. m  0. C. m  2 . D. m  2  . x
Câu 15: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 1
y x  là đường thẳng 3 A. y  1.  B. x  3.  C. y  1. D. x  3. Trang 2
Câu 16: Cho hàm số y f (x) có bảng biế n thiên như sau:
Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y f (x) là A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 17: Đường cong trong hình bên là đồ thị
của hàm số nào dưới đây? A. 3
y  x  3x  2. B. 3
y x  3x  2. C. 4 2
y x  2x . D. 4 2
y  x  2x .
Câu 18: Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào dưới đây? 2x 1 2x 1 A. y  . y  . x B. 3 x  3 3x 1 3x 1 C. y  . y  . x D. 2 x  2
Câu 19: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 2
y x x 1 tại điểm có hoành độ bằng 1 là A. y  . x B. y   . x
C. y x  2.
D. y  x 1. Câu 20: Cho hàm số 3
y x  5x 1 có đồ thị C . Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số
m để đường thẳng y m cắt đồ thị C tại ba điểm phân biệt? A. 5. B. 6. C. 9. D. 4.
Câu 21: Mặt phẳng nào sau đây chia hình lập phương ABC . D A B ¢ C ¢ D
¢ ¢ thành hai khối lăng trụ? A. (AB C ¢ )¢. B. (A B ¢ C )¢. C. ( AB C ¢ ). D. (ACD ) ¢.
Câu 22: Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 4. B. 3. C. 6. D. 7.
Câu 23: Thể tích của khối chóp có diện tích đáy S và chiều cao h được tính theo công thức 1 1 A. 2 V Sh . B. 2 V Sh . C. V S . h
D. V S . h 3 3 Câu 24: Cho khối
lăng trụ đứng AB . C A B ¢ C
¢ ¢ có đáy là tam giác vuông, 0
AB  3, AC  4, BAC  90 và AA¢= 6 . Thể tích của khối lăng trụ AB . C A B ¢ C ¢ ¢ bằng A. 12. B. 42. C. 24. D. 36. Trang 3
Câu 25: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2 ,
a SA   ABC và SA a 3 .
Tính thể tích V của khối chóp S.ABC . 3 a 3 3a 3 3a A. 3 V a . B. V  . C. V  . D. V  . 4 4 2
Câu 26: Cho khối lăng trụ có đáy là tam giác đều cạnh bằng a và thể tích bằng 3 3a . Chiều cao
của khối lăng trụ đã cho bằng A. 12 3 . a B. 6 3 . a C. 4 3 . a D. 2 3 . a
Câu 27: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên
và bảng xét dấu của f ( ¢ x + ) 2 như sau:
Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số 2
m để hàm số g x  f x  2x m có
đúng 5 điểm cực trị ? A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 28: Cho lăng trụ AB . C A B ¢ C
¢ ¢ có đáy là tam giác đều cạnh a , góc giữa cạnh bên và mặt phẳng đáy bằng o
30 . Hình chiếu vuông góc của A¢ trên mặt phẳng ( ABC) trùng với
đỉnh B của tam giác .
ABC Tính thể tích V của khối lăng trụ AB . C A B ¢ C ¢ ¢. 3 a 3 3 3a 3 a 3 a 3 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 8 4 4 12
Câu 29: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y  m   4 x   2 m   2 1
1 x  3  2m
đúng một điểm cực trị. A. m  1  ; B. m  1  ; \{1}. C. m  1  ;
D. m   ;1 .
Câu 30: Cho hàm đa thức y f x có đồ thị của f ( ¢ x) như hình bên Hỏi hàm số
g x  f x  mx  2023;m  202  1
có tối đa bao nhiêu cực trị? A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 2023.
Câu 31: Cho hình lăng trụ ABC.A B ¢ C
¢ .¢ Gọi M , N lần lượt là trung điểm của các cạnh AA , ¢ BB¢ ¢
. Biết thể tích của khối đa
P là điểm thuộc cạnh CC¢ sao cho CC = 4CP diện AB . C MNP bằng 3
5 cm , tính thể tích V của khối lăng trụ ABC.A B ¢ C ¢ .¢ Trang 4 3 3 20 3 15 3 A. V 1  2 cm .
B. V  6 cm . C. V cm . D. V cm . 3 2
Câu 32: Cho hình chóp .
S ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A D, AB  4, DC  2.
Tam giác SAC đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Biết thể tích khối chóp .
S ABCD bằng 3. Hỏi độ dài cạnh SB thuộc khoảng nào dưới đây ? A. 2;3. B. 3; 4. C. 4;5. D. 5;6.
----------------------------------- HẾT ----------------------------------- ĐÁP ÁN 1.A 2.D 3.C 4.D 5.C 6.C 7.B 8.D 9.B 10.D 11.B 12.A 13.D 14.B 15.A 16.B 17.C 18.B 19.C 20.A 21.A 22.A 23.C 24.D 25.A 26.C 27.B 28.C 29.B 30.A 31.A 32.B Trang 5