Đề ôn tập hè lớp 4 lên lớp 5 môn Toán 2024 - Đề số 3

Đề ôn tập hè lớp 4 lên lớp 5 - Đề số 3 là tài liệu ôn tập hè dành cho các em học sinh lớp 4 để các em ôn tập và củng cố các kiến thức về môn Toán chuẩn bị vào lớp 5 một cách hiệu quả nhất. Toàn bộ nội dung của tài liệu này đều được biên soạn bởi các giáo viên giàu kinh nghiệm, kiến thức bám sát sách giáo khoa, vì vậy mà các em học sinh có thể yên tâm tham khảo.

Đ ôn t p hè l p 4 lên l p 5 môn Toán – Đ s 3
A. Đ ôn t p hè l p 4 lên l p 5 môn Toán – Đ s 3
I. Ph n I: Tr c nghi m: Khoanh tròn vào ch cái đ t tr c câu tr l i đúng: ướ
Câu 1: S t nhiên li n tr c s 726742 là s : ướ
A. 726 741 B. 726 743 C. 726 D. 8 700 953
Câu 2: Giá tr c a ch s 7 trong s 137429 là:
A. 700 B. 7000 C. 70000 D. 700000
Câu 3: S thích h p đ đi n vào ch ch m: 5 phút 40 giây = … giây:
A. 300 B. 310 C. 320 D. 340
Câu 4: Năm 1837 thu c th k th m y? ế
A. XX B. XVII C. XVIII D. XIX
Câu 5: M t ng i đi xe máy trong 1/12 phút đ c 865m. H i trong m t giây ng i ườ ượ ườ
y đi đ c bao nhiêu mét? ượ
A. 173m B. 182m C. 164m D. 155m
II. Ph n II: T luân
Bài 1: Tính giá tr c a bi u th c:
a, (738 + 3350 : 25) x 14 b, 89294 – 30328 : 34
c, 9728 + 829 x 83 – 11839 d, (89294 – 730 x 20) : 6
Bài 2: Tính nhanh:
a, 68313 – (200 + 313) b, 773 x 36 + 773 x 65 - 773 c, 35 x 49 + 51 x 36
Bài 3: M t m nh v n có chi u r ng 40m, chi u dài g p 3 l n chi u r ng. Ng i ta ườ ườ
tr ng hoa đó. C 10m
2
thì thu ho ch đ c 125 hoa. H i c m nh v n đã thu ượ ườ
ho ch đ c bao nhiêu bó hoa? ượ
Bài 4: M t đoàn xe t i ch hàng. 4 xe đ u m i xe ch đ c 4720kg hàng, 6 xe sau ượ
m i xe ch đ c 4820kg hàng. H i trung bình m i xe ch đ c bao nhiêu kg hàng? ượ ượ
B. Đáp án Đ ôn t p hè l p 4 lên l p 5 môn Toán
I. Ph n tr c nghi m
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5
A B D C A
II. Ph n t lu n
Bài 1:
a, (738 + 3350 : 25) x 14 = 12208 b, 89294 – 30328 : 34 = 88402
c, 9728 + 829 x 83 – 11839 = 66696 d, (89294 – 730 x 20) : 6 = 12449
Bài 2:
a, 68313 – (200 + 313) = 68313 – 200 – 313 = (68313 - 313) + 200 = 68000 + 200 = 68200
b, 773 x 36 + 773 x 65 – 773 = 773 x (36 + 65 -1) = 773 x 100 = 77300
c, 35 x 49 + 51 x 36 = 35 x 49 + 51 x 35 + 51 x 1 = 35 x (49 + 51) + 51 = 3500 + 51 = 3551
Bài 3:
Chi u dài c a m nh v n hình ch nh t là: ườ
40 x 3 = 120 (m)
Di n tích c a m nh v n hình ch nh t là: ườ
120 x 40 = 4800 (m
2
)
S bó hoa thu ho ch đ c trên m nh v n: ượ ườ
4800 x 125 : 10 = 60000 (bó hoa)
Đáp s : 60000 bó hoa
Bài 4:
S ki-lô-gam hàng 4 xe đ u ch đ c là: ượ
4720 x 4 = 18880 (kg)
S ki-lô-gam hàng 5 xe sau ch đ c là: ượ
4820 x 6 = 28920 (kg)
T ng s hàng 10 xe ch đ c là: ượ
18880 + 28920 = 47800 (kg)
Trung bình m i xe ch đ c s ki-lô-gam hàng là: ượ
47800 : 10 = 4780 (kg)
Đáp s : 4780kg
| 1/3

Preview text:

Đề ôn t p ậ hè l p ớ 4 lên l p
ớ 5 môn Toán – Đ ề s ố 3 A. Đề ôn t p ậ hè l p ớ 4 lên l p
ớ 5 môn Toán – Đ ề s ố 3 I. Ph n ầ I: Trắc nghi m ệ : Khoanh tròn vào ch ữ cái đ t ặ trư c ớ câu tr ả l i ờ đúng: Câu 1: Số t ự nhiên li n ề trư c ớ s ố 726742 là s : ố A. 726 741 B. 726 743 C. 726 D. 8 700 953 Câu 2: Giá trị c a ủ ch ữ s ố 7 trong s ố 137429 là: A. 700 B. 7000 C. 70000 D. 700000 Câu 3: Số thích h p ợ để đi n ề vào ch ỗ ch m
ấ : 5 phút 40 giây = … giây: A. 300 B. 310 C. 320 D. 340 Câu 4: Năm 1837 thu c ộ th ế k ỉth ứ m y ấ ? A. XX B. XVII C. XVIII D. XIX Câu 5: M t ộ ngư i
ờ đi xe máy trong 1/12 phút đư c ợ 865m. H i ỏ trong m t ộ giây ngư i ờ ấy đi đư c ợ bao nhiêu mét? A. 173m B. 182m C. 164m D. 155m II. Ph n ầ II: Tự luân
Bài 1: Tính giá trị c a ủ bi u ể th c ứ : a, (738 + 3350 : 25) x 14 b, 89294 – 30328 : 34 c, 9728 + 829 x 83 – 11839 d, (89294 – 730 x 20) : 6 Bài 2: Tính nhanh: a, 68313 – (200 + 313) b, 773 x 36 + 773 x 65 - 773 c, 35 x 49 + 51 x 36 Bài 3: M t ộ m n ả h vư n ờ có chi u ề r n ộ g 40m, chi u ề dài g p ấ 3 l n ầ chi u ề r n ộ g. Ngư i ờ ta
trồng hoa ở đó. Cứ 10m2 thì thu ho c ạ h đư c ợ 125 bó hoa. H i ỏ cả m n ả h vư n ờ đã thu hoạch đư c ợ bao nhiêu bó hoa? Bài 4: M t ộ đoàn xe t i ả chở hàng. 4 xe đ u ầ m i ỗ xe chở đư c ợ 4720kg hàng, 6 xe sau m i ỗ xe ch ở đư c ợ 4820kg hàng. H i ỏ trung bình m i ỗ xe ch ở đư c ợ bao nhiêu kg hàng? B. Đáp án Đ ề ôn t p ậ hè l p ớ 4 lên l p ớ 5 môn Toán I. Ph n ầ tr c ắ nghi m Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 A B D C A II. Ph n ầ tự lu n Bài 1:
a, (738 + 3350 : 25) x 14 = 12208
b, 89294 – 30328 : 34 = 88402
c, 9728 + 829 x 83 – 11839 = 66696
d, (89294 – 730 x 20) : 6 = 12449 Bài 2:
a, 68313 – (200 + 313) = 68313 – 200 – 313 = (68313 - 313) + 200 = 68000 + 200 = 68200
b, 773 x 36 + 773 x 65 – 773 = 773 x (36 + 65 -1) = 773 x 100 = 77300
c, 35 x 49 + 51 x 36 = 35 x 49 + 51 x 35 + 51 x 1 = 35 x (49 + 51) + 51 = 3500 + 51 = 3551 Bài 3: Chi u ề dài c a ủ m n ả h vư n ờ hình ch ữ nh t ậ là: 40 x 3 = 120 (m) Di n ệ tích c a ủ m n ả h vư n ờ hình ch ữ nh t ậ là: 120 x 40 = 4800 (m2) Số bó hoa thu ho c ạ h đư c ợ trên m n ả h vư n ờ là:
4800 x 125 : 10 = 60000 (bó hoa) Đáp số: 60000 bó hoa Bài 4:
Số ki-lô-gam hàng 4 xe đ u ầ ch ở đư c ợ là: 4720 x 4 = 18880 (kg)
Số ki-lô-gam hàng 5 xe sau ch ở đư c ợ là: 4820 x 6 = 28920 (kg) T n ổ g số hàng 10 xe ch ở đư c ợ là: 18880 + 28920 = 47800 (kg) Trung bình m i ỗ xe ch ở đư c ợ s ố ki-lô-gam hàng là: 47800 : 10 = 4780 (kg) Đáp số: 4780kg