Đ ôn t p hè l p 4 lên l p 5 môn Toán – Đ s 3
A. Đ ôn t p hè l p 4 lên l p 5 môn Toán – Đ s 3
I. Ph n I: Tr c nghi m: Khoanh tròn vào ch cái đ t tr c câu tr l i đúng: ướ
Câu 1: S t nhiên li n tr c s 726742 là s : ướ
A. 726 741 B. 726 743 C. 726 D. 8 700 953
Câu 2: Giá tr c a ch s 7 trong s 137429 là:
A. 700 B. 7000 C. 70000 D. 700000
Câu 3: S thích h p đ đi n vào ch ch m: 5 phút 40 giây = … giây:
A. 300 B. 310 C. 320 D. 340
Câu 4: Năm 1837 thu c th k th m y? ế
A. XX B. XVII C. XVIII D. XIX
Câu 5: M t ng i đi xe máy trong 1/12 phút đ c 865m. H i trong m t giây ng i ườ ượ ườ
y đi đ c bao nhiêu mét? ượ
A. 173m B. 182m C. 164m D. 155m
II. Ph n II: T luân
Bài 1: Tính giá tr c a bi u th c:
a, (738 + 3350 : 25) x 14 b, 89294 – 30328 : 34
c, 9728 + 829 x 83 – 11839 d, (89294 – 730 x 20) : 6
Bài 2: Tính nhanh:
a, 68313 – (200 + 313) b, 773 x 36 + 773 x 65 - 773 c, 35 x 49 + 51 x 36
Bài 3: M t m nh v n có chi u r ng 40m, chi u dài g p 3 l n chi u r ng. Ng i ta ườ ườ
tr ng hoa đó. C 10m
2
thì thu ho ch đ c 125 hoa. H i c m nh v n đã thu ượ ườ
ho ch đ c bao nhiêu bó hoa? ượ
Bài 4: M t đoàn xe t i ch hàng. 4 xe đ u m i xe ch đ c 4720kg hàng, 6 xe sau ượ
m i xe ch đ c 4820kg hàng. H i trung bình m i xe ch đ c bao nhiêu kg hàng? ượ ượ
B. Đáp án Đ ôn t p hè l p 4 lên l p 5 môn Toán
I. Ph n tr c nghi m
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5
A B D C A
II. Ph n t lu n
Bài 1:
a, (738 + 3350 : 25) x 14 = 12208 b, 89294 – 30328 : 34 = 88402
c, 9728 + 829 x 83 – 11839 = 66696 d, (89294 – 730 x 20) : 6 = 12449
Bài 2:
a, 68313 – (200 + 313) = 68313 – 200 – 313 = (68313 - 313) + 200 = 68000 + 200 = 68200
b, 773 x 36 + 773 x 65 – 773 = 773 x (36 + 65 -1) = 773 x 100 = 77300
c, 35 x 49 + 51 x 36 = 35 x 49 + 51 x 35 + 51 x 1 = 35 x (49 + 51) + 51 = 3500 + 51 = 3551
Bài 3:
Chi u dài c a m nh v n hình ch nh t là: ườ
40 x 3 = 120 (m)
Di n tích c a m nh v n hình ch nh t là: ườ
120 x 40 = 4800 (m
2
)
S bó hoa thu ho ch đ c trên m nh v n: ượ ườ
4800 x 125 : 10 = 60000 (bó hoa)
Đáp s : 60000 bó hoa
Bài 4:
S ki-lô-gam hàng 4 xe đ u ch đ c là: ượ
4720 x 4 = 18880 (kg)
S ki-lô-gam hàng 5 xe sau ch đ c là: ượ
4820 x 6 = 28920 (kg)
T ng s hàng 10 xe ch đ c là: ượ
18880 + 28920 = 47800 (kg)
Trung bình m i xe ch đ c s ki-lô-gam hàng là: ượ
47800 : 10 = 4780 (kg)
Đáp s : 4780kg

Preview text:

Đề ôn t p ậ hè l p ớ 4 lên l p
ớ 5 môn Toán – Đ ề s ố 3 A. Đề ôn t p ậ hè l p ớ 4 lên l p
ớ 5 môn Toán – Đ ề s ố 3 I. Ph n ầ I: Trắc nghi m ệ : Khoanh tròn vào ch ữ cái đ t ặ trư c ớ câu tr ả l i ờ đúng: Câu 1: Số t ự nhiên li n ề trư c ớ s ố 726742 là s : ố A. 726 741 B. 726 743 C. 726 D. 8 700 953 Câu 2: Giá trị c a ủ ch ữ s ố 7 trong s ố 137429 là: A. 700 B. 7000 C. 70000 D. 700000 Câu 3: Số thích h p ợ để đi n ề vào ch ỗ ch m
ấ : 5 phút 40 giây = … giây: A. 300 B. 310 C. 320 D. 340 Câu 4: Năm 1837 thu c ộ th ế k ỉth ứ m y ấ ? A. XX B. XVII C. XVIII D. XIX Câu 5: M t ộ ngư i
ờ đi xe máy trong 1/12 phút đư c ợ 865m. H i ỏ trong m t ộ giây ngư i ờ ấy đi đư c ợ bao nhiêu mét? A. 173m B. 182m C. 164m D. 155m II. Ph n ầ II: Tự luân
Bài 1: Tính giá trị c a ủ bi u ể th c ứ : a, (738 + 3350 : 25) x 14 b, 89294 – 30328 : 34 c, 9728 + 829 x 83 – 11839 d, (89294 – 730 x 20) : 6 Bài 2: Tính nhanh: a, 68313 – (200 + 313) b, 773 x 36 + 773 x 65 - 773 c, 35 x 49 + 51 x 36 Bài 3: M t ộ m n ả h vư n ờ có chi u ề r n ộ g 40m, chi u ề dài g p ấ 3 l n ầ chi u ề r n ộ g. Ngư i ờ ta
trồng hoa ở đó. Cứ 10m2 thì thu ho c ạ h đư c ợ 125 bó hoa. H i ỏ cả m n ả h vư n ờ đã thu hoạch đư c ợ bao nhiêu bó hoa? Bài 4: M t ộ đoàn xe t i ả chở hàng. 4 xe đ u ầ m i ỗ xe chở đư c ợ 4720kg hàng, 6 xe sau m i ỗ xe ch ở đư c ợ 4820kg hàng. H i ỏ trung bình m i ỗ xe ch ở đư c ợ bao nhiêu kg hàng? B. Đáp án Đ ề ôn t p ậ hè l p ớ 4 lên l p ớ 5 môn Toán I. Ph n ầ tr c ắ nghi m Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 A B D C A II. Ph n ầ tự lu n Bài 1:
a, (738 + 3350 : 25) x 14 = 12208
b, 89294 – 30328 : 34 = 88402
c, 9728 + 829 x 83 – 11839 = 66696
d, (89294 – 730 x 20) : 6 = 12449 Bài 2:
a, 68313 – (200 + 313) = 68313 – 200 – 313 = (68313 - 313) + 200 = 68000 + 200 = 68200
b, 773 x 36 + 773 x 65 – 773 = 773 x (36 + 65 -1) = 773 x 100 = 77300
c, 35 x 49 + 51 x 36 = 35 x 49 + 51 x 35 + 51 x 1 = 35 x (49 + 51) + 51 = 3500 + 51 = 3551 Bài 3: Chi u ề dài c a ủ m n ả h vư n ờ hình ch ữ nh t ậ là: 40 x 3 = 120 (m) Di n ệ tích c a ủ m n ả h vư n ờ hình ch ữ nh t ậ là: 120 x 40 = 4800 (m2) Số bó hoa thu ho c ạ h đư c ợ trên m n ả h vư n ờ là:
4800 x 125 : 10 = 60000 (bó hoa) Đáp số: 60000 bó hoa Bài 4:
Số ki-lô-gam hàng 4 xe đ u ầ ch ở đư c ợ là: 4720 x 4 = 18880 (kg)
Số ki-lô-gam hàng 5 xe sau ch ở đư c ợ là: 4820 x 6 = 28920 (kg) T n ổ g số hàng 10 xe ch ở đư c ợ là: 18880 + 28920 = 47800 (kg) Trung bình m i ỗ xe ch ở đư c ợ s ố ki-lô-gam hàng là: 47800 : 10 = 4780 (kg) Đáp số: 4780kg