


Preview text:
Đề ôn t p ậ hè l p ớ 4 lên l p
ớ 5 môn Toán – Đ ề s ố 4 A. Đề ôn t p ậ hè l p ớ 4 lên l p
ớ 5 môn Toán – Đ ề s ố 4 I. Ph n ầ I: Trắc nghi m ệ : Khoanh tròn vào ch ữ cái đ t ặ trư c ớ câu tr ả l i ờ đúng:
Câu 1: Số 7 trăm 24 tri u ệ có bao nhiêu ch ữ s ố 0 A. 4 B. 5 C. 6 D. 7 Câu 2: Số thích h p ợ để đi n ề vào ch ỗ ch m
ấ : 29492 + 34232 = 178 x … là số A. 348 B. 358 C. 398 D. 346 Câu 3: Trong các s
ố 62150, 56820, 20301, 97920; s ố chia h t ế cho 2, 5 và 9 là s : ố A. 97920 B. 20301 C. 56820 D. 62150 Câu 4: K t ế qu ả c a
ủ phép tính 92673 – 362 x 251 là A. 1811 B. 90862 C. 92476 D.1647 Câu 5: Số đo chi u ề cao c a ủ 6 h c ọ sinh l p ớ 5 l n ầ lư t ợ là: 142cm, 154cm, 149cm,
148cm, 153cm, 142cm. Trung bình s ố đo chi u ề cao c a ủ m i ỗ b n ạ là bao nhiêu xăng-ti- mét? A. 150cm B. 143cm C. 152cm D. 148cm II. Ph n ầ II: Tự luân Bài 1: Đặt r i ồ tính: 3842 x 347 874 x 4827 58485 : 215 38080800: 21600 Bài 2: Tìm X, bi t ế : a, X – 7826 = 248 x 137 b, 93718 – X = 453136 : 254 c, X + 7425 = 12 x 735 +1273 Bài 3: M t ộ đoàn xe du l c ị h, 6 xe đi đ u ầ ch ở t t ấ c ả 120 ngư i, ờ 6 xe sau ch ở t t ấ c ả 300 ngư i. ờ H i ỏ trung bình m i ỗ xe ch ở đư c ợ bao nhiêu ngư i? ờ Bài 4: Tính di n ệ tích c a
ủ hình vuông có độ dài c n ạ h b n ằ g chi u ề r n ộ g c a ủ hình chữ nhật có chu vi b n ằ g 180cm và chi u ề dài b n ằ g 50cm
Bài 5: Hiên nay trung bình c n ộ g s ố tu i ổ c a ủ m ẹ và con là 22 tu i ổ . Tu i ổ m ẹ h n ơ tu i ổ con 26 tuổi. a, Tính s ố tu i ổ c a ủ m ẹ và c a ủ con hi n ệ nay b, Sau m y ấ năm n a ữ tu i ổ c a ủ m ẹ g p ấ 3 l n ầ tu i ổ con B. Đáp án Đ ề ôn t p ậ hè l p ớ 4 lên l p ớ 5 môn Toán I. Ph n ầ tr c ắ nghi m ệ Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 C B A A D II. Ph n ầ tự lu n ậ Bài 1: H c ọ sinh t ự đ t ặ phép tính r i ồ tính 3842 x 347 = 1 333 174 874 x 4827 = 4 218 798 58485 : 215 = 272 d ư 5 38080800: 21600 = 1763 Bài 2: a, X = 41802 b, X = 91934 c, X = 2668 Bài 3: Số ngư i ờ trong đoàn du l c ị h là: 120 + 300 = 420 (ngư i) ờ Số xe c a ủ đoàn du l c ị h là: 6 + 6 = 12 (xe) Trung bình m i ỗ xe ch ở đư c ợ s ố ngư i ờ là: 420 : 12 = 35 (ngư i) ờ Đáp số: 35 ngư i ờ Bài 4: Nửa chu vi c a ủ hình ch ữ nh t ậ là: 180 : 2 = 90 (cm) Chi u ề r n ộ g c a ủ hình ch ữ nh t ậ hay c n ạ h c a ủ hình vuông là: 90 – 50 = 40 (cm) Di n ệ tích c a ủ hình vuông là: 40 x 40 = 1600 (cm2) Đáp số: 1600cm2 Bài 5: a, T n ổ g số tuổi c a ủ m ẹ và con hi n ệ nay là: 22 x 2 = 44 (tu i) ổ Số tuổi c a ủ m ẹ hi n ệ nay là: (44 + 26) : 2 = 35 (tu i) ổ Số tuổi c a ủ con hi n ệ nay là: 35 – 26 = 9 (tu i) ổ b, Sau m y ấ năm n a ữ tu i ổ c a ủ m ẹ g p ấ 3 l n ầ tu i ổ con Sau mỗi năm tu i ổ mẹ và tu i ổ con đ u ề tăng thêm 1 tu i ổ nên tu i ổ mẹ v n ẫ h n ơ tu i ổ con 26 tuổi Coi tuổi con là 1 ph n ầ thì tu i ổ c a ủ m ẹ là 3 ph n ầ nh ư v y ậ Hiệu số ph n ầ bằng nhau: 3 – 1 = 2 (ph n ầ ) Tuổi c a ủ con khi tu i ổ m ẹ g p ấ 3 l n ầ tu i ổ c a ủ con là: 26 : 2 = 14 (tu i) ổ Tuổi c a ủ m ẹ g p ấ 3 l n ầ tu i ổ con sau: 14 – 9 = 5 (năm) Đáp số: a, M ẹ 35 tu i, ổ con 9 tu i ổ b, 5 năm