Đ ôn t p hè l p 4 lên l p 5 môn Toán – Đ s 5
A. Đ ôn t p hè l p 4 lên l p 5 môn Toán – Đ s 5
I. Ph n I: Tr c nghi m: Khoanh tròn vào ch cái đ t tr c câu tr l i đúng: ướ
Câu 1: Các s dòng nào đ c vi t theo th t t bé đ n l n? ượ ế ế
A. 68173, 47827, 39824, 83473, 57263
B. 97832, 48983, 28499, 82983, 18293
C. 37847, 68273, 82842, 28399, 49922
D. 18392, 27482, 37297, 57829, 83683
Câu 2: K t qu c a phép tính 75273 + 628 x 133 là: ế
A. 187 782 B. 168 985 C. 164 872 D. 158 797
Câu 3: S trung bình c ng c a các s 84, 63, 99 là:
A. 82 B. 83 C. 84 D. 85
Câu 4: M t cây bút giá 2500 đ ng. N u m i h c sinh mua 4 cây bút thì 10 b n ế
h c sinh mua h t bao nhiêu ti n? ế
A. 90 000 đ ng B. 10 000 đ ng C. 100 000 đ ng D.80 000 đ ng
Câu 5: Di n tích c a hình ch nh t có trung bình c ng gi a chi u r ng và chi u dài
là 15cm và chi u dài g p 4 l n chi u r ng là
A. 130cm
2
B. 124cm
2
C. 142cm
2
D.144cm
2
II. Ph n II: T lu n
Bài 1: Tính:
a, 7273 x 14 – 8873 b, 1383 + 110980 : 124 c, 125 x 8 x 25 x 4 x 7
Bài 2: Tìm X, bi t:ế
a, b, c,
Bài 3: Xe t i nh ch đ c 12 bao g o, m i bao g o n ng 60kg. Xe t i l n ch đ c ượ
38 bao g o, m i bao g o n ng 100kg. H i xe t i l n ch đ c nhi u h n xe t i ượ ơ
bao nhiêu ki-lô-gam g o?
Bài 4: Đ lát n n m t phòng h c hình ch nh t chi u dài 30m, chi u r ng kém
chi u dài 10m ng i ta dùng lo i g ch men hình vuông c nh 25cm. Giá m i viên ườ
g ch 4000 đ ng. H i đ lát kín phòng h c đó s m t bao nhiêu ti n (bi t ph n ế
m ch v a không đáng k )?
B. Đáp án Đ ôn t p hè l p 4 lên l p 5 môn Toán
I. Ph n tr c nghi m
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5
D D A C D
II. Ph n t lu n
Bài 1:
a, 7273 x 14 – 8873 = 92949
b, 1383 + 110980 : 124 = 2278
c, 125 x 8 x 25 x 4 x 7 = 700000
Bài 2:
a, b,
c, X = 0
Bài 3:
S ki-lô-gam g o xe t i nh ch đ c là: ượ
60 x 12 = 720 (kg)
S ki-lô-gam g o xe t i l n ch đ c là: ượ
100 x 38 = 3800 (kg)
Xe t i l n ch đ c nhi u h n xe t i nh s ki-lô-gam g o là: ượ ơ
3800 – 720 = 3080 (kg)
Đáp s : 3080 kg
Bài 4:
Chi u r ng c a phòng h c hình ch nh t là:
30 – 10 = 20 (m)
Di n tích phòng h c hình ch nh t là:
30 x 20 = 600 (m
2
) = 6 000 000 (cm
2
)
Di n tích m t mi ng men g ch hình vuông là: ế
25 x 25 = 625 (cm
2
)
S viên g ch c n dùng là:
6 000 000 : 625 = 9600 (viên g ch)
Đ lát kín phòng h c c n s ti n là:
4000 x 9600 = 38 400 000 (đ ng)

Preview text:

Đề ôn t p ậ hè l p ớ 4 lên l p
ớ 5 môn Toán – Đ ề s ố 5 A. Đề ôn t p ậ hè l p ớ 4 lên l p
ớ 5 môn Toán – Đ ề s ố 5 I. Ph n ầ I: Trắc nghi m ệ : Khoanh tròn vào ch ữ cái đ t ặ trư c ớ câu tr ả l i ờ đúng: Câu 1: Các số ở dòng nào đư c ợ vi t ế theo th ứ t ự t ừ bé đ n ế l n ớ ?
A. 68173, 47827, 39824, 83473, 57263
B. 97832, 48983, 28499, 82983, 18293
C. 37847, 68273, 82842, 28399, 49922
D. 18392, 27482, 37297, 57829, 83683 Câu 2: K t ế qu ả c a
ủ phép tính 75273 + 628 x 133 là: A. 187 782 B. 168 985 C. 164 872 D. 158 797
Câu 3: Số trung bình c n ộ g c a ủ các s ố 84, 63, 99 là: A. 82 B. 83 C. 84 D. 85 Câu 4: M t
ộ cây bút có giá 2500 đ n ồ g. N u ế m i ỗ h c
ọ sinh mua 4 cây bút thì 10 b n ạ h c ọ sinh mua h t ế bao nhiêu ti n ề ? A. 90 000 đồng B. 10 000 đ n ồ g C. 100 000 đồng D.80 000 đồng Câu 5: Di n ệ tích c a ủ hình ch ữ nh t ậ có trung bình c n ộ g gi a ữ chi u ề r n ộ g và chi u ề dài là 15cm và chi u ề dài g p ấ 4 l n ầ chi u ề r n ộ g là A. 130cm2 B. 124cm2 C. 142cm2 D.144cm2 II. Ph n ầ II: Tự luận Bài 1: Tính: a, 7273 x 14 – 8873 b, 1383 + 110980 : 124 c, 125 x 8 x 25 x 4 x 7 Bài 2: Tìm X, bi t ế : a, b, c, Bài 3: Xe t i ả nhỏ chở đư c ợ 12 bao g o, ạ m i ỗ bao g o ạ n n ặ g 60kg. Xe t i ả l n ớ ch ở đ c ợ 38 bao g o ạ , m i ỗ bao g o ạ n n ặ g 100kg. H i ỏ xe t i ả l n ớ chở đư c ợ nhi u ề h n ơ xe t i ả bé bao nhiêu ki-lô-gam g o ạ ? Bài 4: Để lát n n ề m t ộ phòng h c ọ hình chữ nh t ậ có chi u ề dài 30m, chi u ề r n ộ g kém chi u ề dài 10m ngư i ờ ta dùng lo i ạ g c ạ h men hình vuông c n ạ h 25cm. Giá m i ỗ viên gạch là 4000 đ n ồ g. H i ỏ để lát kín phòng h c ọ đó sẽ m t ấ bao nhiêu ti n ề (bi t ế ph n ầ m c ạ h v a ữ không đáng k ) ể ? B. Đáp án Đ ề ôn t p ậ hè l p ớ 4 lên l p ớ 5 môn Toán I. Ph n ầ tr c ắ nghi m Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 D D A C D II. Ph n ầ tự lu n Bài 1: a, 7273 x 14 – 8873 = 92949 b, 1383 + 110980 : 124 = 2278
c, 125 x 8 x 25 x 4 x 7 = 700000 Bài 2: c, X = 0 a, b, Bài 3: Số ki-lô-gam g o ạ xe t i ả nh ỏ ch ở đư c ợ là: 60 x 12 = 720 (kg) Số ki-lô-gam g o ạ xe t i ả l n ớ ch ở đư c ợ là: 100 x 38 = 3800 (kg) Xe tải l n ớ ch ở đư c ợ nhi u ề h n ơ xe t i ả nh ỏ s ố ki-lô-gam g o ạ là: 3800 – 720 = 3080 (kg) Đáp số: 3080 kg Bài 4: Chi u ề r n ộ g c a ủ phòng h c ọ hình ch ữ nh t ậ là: 30 – 10 = 20 (m) Di n ệ tích phòng h c ọ hình ch ữ nh t ậ là:
30 x 20 = 600 (m2) = 6 000 000 (cm2) Di n ệ tích m t ộ mi n ế g men g c ạ h hình vuông là: 25 x 25 = 625 (cm2) Số viên g c ạ h c n ầ dùng là:
6 000 000 : 625 = 9600 (viên g c ạ h) Đ ể lát kín phòng h c ọ c n ầ s ố ti n ề là: 4000 x 9600 = 38 400 000 (đ n ồ g)