Đ ôn t p hè l p 4 lên l p 5 môn Toán – Đ s 1
A. Đ ôn t p hè l p 4 lên l p 5 môn Toán – Đ s 1
I. Ph n I: Tr c nghi m: Khoanh tròn vào ch cái đ t tr c câu tr l i đúng: ướ
Câu 1: S sáu m i hai nghìn b y trăm sáu m i b y đ c vi t là: ươ ươ ượ ế
A. 62767 B. 62743 C. 62776 D. 62677
Câu 2: S 75462 đ c đ c là: ượ
A. B y năm b n sáu hai
B. B y m i năm nghìn b n trăm sáu và hai ườ
C. B y m i năm nghìn b n trăm sáu m i hai ươ ươ
D. B y m i lăm nghìn b n trăm sáu m i hai ươ ươ
Câu 3: S bé nh t trong các s 62763, 62748, 62847, 62857 là s
A. 62857 B. 62847 C. 62763 D. 62748
Câu 4: S thích h p đ đi n vào ch ch m: 7 t 9 kg = ….kg là:
A. 790 B. 709 C. 970 D. 907
Câu 5: Di n c a hình ch nh t chu vi b ng 24cm chi u dài h n chi u r ng ơ
6cm là:
A. 288cm
2
B. 135cm
2
C. 144cm
2
D. 240cm
2
II. Ph n II: T luân
Bài 1: Đ t r i tính:
67163 x 138 17382 x 245 19362 : 42 72847 : 63
Bài 2: Tìm X, bi t:ế
a, 72 x X = 3600 b, 7428 : X = 12 c, X : 647 = 243
Bài 3: M t c a hàng ngày th nh t bán đ c 526kg hoa qu , ngày th hai bán đ c ượ ượ
nhi u h n ngày th nh t 76kg hoa qu , ngày th ba bán đ c ít h n t ng hai ngày ơ ượ ơ
th nh t và th hai 213kg hoa qu . H i trung bình m i ngày c a hàng bán đ c bao ượ
nhiêu ki-lô-gam hoa qu ?
Bài 4: M t mi ng đ t hình ch nh t chi u dài 180m. Trung bình c ng gi a ế
chi u r ng chi u dài là 150m. Ng i ta chia mi ng đ t thành hai ph n. 1/3 di n ườ ế
tích dùng đ xây nhà2/3 di n tích còn l i dùng đ tr ng cây táo. Bi t c 1m ế
2
thì
thu ho ch đ c 3kg táo. H i c mi ng đ t thu ho ch đ c bao nhiêu t táo? ượ ế ượ
B. Đáp án B đ ôn t p hè l p 4 lên l p 5 môn Toán
I. Ph n tr c nghi m
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5
A D D B B
II. Ph n t lu n
Bài 1: H c sinh t đ t phép tính r i tính
67163 x 138 = 9 268 494 17382 x 245 = 4 258 590
19362 : 42 = 461 72847 : 63 = 1156 d 19ư
Bài 2:
a, X = 50 b, X = 619 c, X = 157 221
Bài 3:
Ngày th hai bán đ c s ki-lô-gam hoa qu là: ượ
526 + 76 = 602 (kg)
Ngày th hai bán đ c s ki-lô-gam hoa qu là: ượ
(526 + 602) – 213 = 915 (kg)
Trung bình m i ngày c a hàng bán đ c s ki-lô-gam hoa qu là: ượ
(602 + 526 + 915) : 3 = 681 (kg)
Đáp s : 681kg
Bài 4:
T ng đ dài gi a chi u dài và chi u r ng là:
150 x 2 = 300 (m)
Chi u r ng c a mi ng đ t hình ch nh t là: ế
300 – 180 = 120 (m)
Di n tích c a mi ng đ y hình ch nh t là: ế
120 x 180 = 21600 (m
2
)
Di n tích đ t dùng đ tr ng táo là:
21600 x 2 : 3 = 14400 (m
2
)
S ki-lô-gam táo thu ho ch đ c là: ượ
3 x 14400 = 43200 (kg) = 432 t
Đáp s : 432 t táo

Preview text:

Đề ôn t p ậ hè l p ớ 4 lên l p
ớ 5 môn Toán – Đ ề s ố 1 A. Đề ôn t p ậ hè l p ớ 4 lên l p
ớ 5 môn Toán – Đ ề s ố 1 I. Ph n ầ I: Trắc nghi m ệ : Khoanh tròn vào ch ữ cái đ t ặ trư c ớ câu tr ả l i ờ đúng:
Câu 1: Số sáu mư i ơ hai nghìn b y ả trăm sáu mư i ơ b y ả đư c ợ vi t ế là: A. 62767 B. 62743 C. 62776 D. 62677
Câu 2: Số 75462 đư c ợ đ c ọ là: A. Bảy năm b n ố sáu hai B. Bảy mư i ờ năm nghìn b n ố trăm sáu và hai C. Bảy mư i ơ năm nghìn b n ố trăm sáu mư i ơ hai D. Bảy mư i ơ lăm nghìn b n ố trăm sáu mư i ơ hai Câu 3: Số bé nh t ấ trong các s
ố 62763, 62748, 62847, 62857 là số A. 62857 B. 62847 C. 62763 D. 62748 Câu 4: Số thích h p ợ để đi n ề vào ch ỗ ch m ấ : 7 t ạ 9 kg = ….kg là: A. 790 B. 709 C. 970 D. 907 Câu 5: Di n ệ c a ủ hình chữ nh t ậ có chu vi b n ằ g 24cm và chi u ề dài h n ơ chi u ề r n ộ g 6cm là: A. 288cm2 B. 135cm2 C. 144cm2 D. 240cm2 II. Ph n ầ II: Tự luân Bài 1: Đặt r i ồ tính: 67163 x 138 17382 x 245 19362 : 42 72847 : 63 Bài 2: Tìm X, bi t ế : a, 72 x X = 3600 b, 7428 : X = 12 c, X : 647 = 243 Bài 3: M t ộ c a ử hàng ngày th ứ nh t ấ bán đư c ợ 526kg hoa qu , ả ngày th ứ hai bán đư c ợ nhi u ề h n ơ ngày thứ nh t ấ 76kg hoa qu , ả ngày th ứ ba bán đư c ợ ít h n ơ t n ổ g hai ngày thứ nhất và th ứ hai 213kg hoa qu . ả H i ỏ trung bình m i ỗ ngày c a ử hàng bán đư c ợ bao nhiêu ki-lô-gam hoa qu ? ả Bài 4: M t ộ mi n ế g đ t ấ hình chữ nh t ậ có chi u
ề dài là 180m. Trung bình c n ộ g gi a ữ chi u ề r n ộ g và chi u ề dài là 150m. Ngư i ờ ta chia mi n ế g đ t ấ thành hai ph n ầ . 1/3 di n ệ
tích dùng để xây nhà và 2/3 di n ệ tích còn l i ạ dùng đ ể tr n ồ g cây táo. Bi t ế c ứ 1m2 thì thu hoạch đư c ợ 3kg táo. H i ỏ c ả mi n ế g đ t ấ thu ho c ạ h đư c ợ bao nhiêu t ạ táo? B. Đáp án B ộ đ ề ôn t p ậ hè l p ớ 4 lên l p ớ 5 môn Toán I. Ph n ầ tr c ắ nghi m Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 A D D B B II. Ph n ầ tự lu n Bài 1: H c ọ sinh t ự đ t ặ phép tính r i ồ tính 67163 x 138 = 9 268 494 17382 x 245 = 4 258 590 19362 : 42 = 461 72847 : 63 = 1156 d ư 19 Bài 2: a, X = 50 b, X = 619 c, X = 157 221 Bài 3: Ngày thứ hai bán đư c ợ s ố ki-lô-gam hoa qu ả là: 526 + 76 = 602 (kg) Ngày thứ hai bán đư c ợ s ố ki-lô-gam hoa qu ả là: (526 + 602) – 213 = 915 (kg) Trung bình m i ỗ ngày c a ử hàng bán đư c ợ s ố ki-lô-gam hoa qu ả là:
(602 + 526 + 915) : 3 = 681 (kg) Đáp số: 681kg Bài 4: T n ổ g độ dài gi a ữ chi u ề dài và chi u ề r n ộ g là: 150 x 2 = 300 (m) Chi u ề r n ộ g c a ủ mi n ế g đ t ấ hình ch ữ nh t ậ là: 300 – 180 = 120 (m) Di n ệ tích c a ủ mi n ế g đ y ấ hình ch ữ nh t ậ là: 120 x 180 = 21600 (m2) Di n ệ tích đ t ấ dùng đ ể tr n ồ g táo là: 21600 x 2 : 3 = 14400 (m2) Số ki-lô-gam táo thu ho c ạ h đư c ợ là:
3 x 14400 = 43200 (kg) = 432 tạ Đáp số: 432 t ạ táo