



















Preview text:
  lOMoAR cPSD| 59114765
Lập trình c++ cơ sở( Bản mới nhất)  Phần 1  Câu 1 
Trong cấu trúc chương trình C++, lệnh #include dùng để làm gì? 
 Khai báo các câu lệnh được sử dụng trong chương trình. Phải tạo các câu lệnh trước thì mới 
sử dụng được trong chương trình C++. 
 Thông báo trong chương trình sử dụng các lệnh tính toán, thông báo các biến sử dụng trong  thân chương trình. 
 *Thông báo cho bộ tiền biên dịch thêm các thư viện chuẩn trong C++. Các lệnh được sử dụng 
trong thân chương trình phải có prototype nằm trong các thư viện chuẩn này.   Không có đáp án đúng.  Câu 2 
Trong cấu trúc chương trình C++ có bao nhiêu hàm main()?   2   4   3   *1  Câu 3 
Lệnh cout trong C++ có tác dụng gì? 
 Là stream đầu vào chuẩn của C++. 
 Là lệnh khai báo một biến. 
 *Là stream đầu ra chuẩn trong C++. 
 Là lệnh chú thích trong C++  Câu 4 
Lệnh cin trong C++ có tác dụng gì? 
 Là lệnh chú thích trong C++ *Là 
stream đầu vào chuẩn của C++. 
 Là stream đầu ra chuẩn trong C++. 
 Là lệnh khai báo một biến.  Câu 5 
Kết thúc một dòng lệnh trong chương trình C++, ta sử dụng ký hiệu gì?   *Dấu “;”   Dấu “,”   Dấu “:”   Dấu “.”      lOMoAR cPSD| 59114765 Câu 6 
Lệnh cout trong C++ đi kèm với cặp dấu nào?  >>   \\   *<<   ||  Câu 7 
Lệnh cin trong C++ đi kèm với cặp dấu nào?   ||   <<   *>>   \\  Câu 8 
Để chú thích trên 1 dòng lệnh trong chương trình C++, ta dùng cặp dấu nào?   >>   \* và *\   <<   *//  Câu 9 
Để chú thích trên nhiều dòng lệnh trong chương trình C++, ta dùng cặp dấu nào?   <<   >>   */* và */   \\  Câu 10 
Chú thích nào sau đây là chính xác?   \\Lập trình C++   *//Lập trình C++   \*Lập trình C++   <!-Lập trình C++-->  Câu 11 
Chú thích nào sau đây là chính xác?   \Lập trình C++   <!-Lập trình C++   */*Lập trình C++*/   (*Lập trình C++)      lOMoAR cPSD| 59114765 Câu 12 
Cách khai báo biến nào sau đây là đúng?   = ; 
Tất cả đầu không đúng   : ;   * ;  Câu 13 
Quy tắc đặt tên biến nào sau đây là đúng? 
 Không chứa các ký hiệu Đểc biệt hoặc dấu cách. 
 Là một chuỗi gồm một hoặc nhiều ký tự chữ, số hoặc ký tự gạch dưới, bắt đầu bằng một ký 
tự hoặc dấu gạch dưới. 
 *Tất cả các quy tắc đầu đúng. 
 Không trùng với các từ khoá.  Câu 14 
Kích thước của dữ liệu kiểu char là bao nhiêu byte?   *1   8   4   2  Câu 15 
Khai báo biến nào sau đây là SAI?   int num = 10;   *long lint = 8;   double d = 3.14;   short int = 5;  Câu 16 
Khai báo nào sau đây là ĐÚNG?   longth t;   unsign int i;   *signed a;   sign double d;  Câu 17  Biến toàn cục là gì? 
 Biến khai báo trong thân một hàm hoặc một khối lệnh. 
 Cả hai đáp án đầu đúng.      lOMoAR cPSD| 59114765
 *Biến khai báo trong thân main, hoặc bên ngoài tất cả các hàm.  Câu 18 
Biến cục bộ là dạng biến gì? Chọn câu trả lời đúng nhất. 
 Là biến khai báo trong thân hàm main 
 *Là biến khai báo trong một hàm hoặc một khối lệnh 
Là biến khai báo trong thân một hàm 
 Là biến khai báo trong thân một khối lệnh  Câu 19 
Chuỗi ký tự (string) là gì? 
 Các giá trị số lớn hơn 0 
 Các biến có giá trị true hoặc false 
 *Các giá trị cả chữ và số, nằm trong 2 dấu nháy “” và kết thúc với ký tự null 
 Các giá trị không phải là số và có độ dài là 1  Câu 20 
Lệnh nào sau đây là SAI? 
 string s (“Hello world!”);   *string s = 1234; 
 string s = “Hello world!”;   Tất cả đầu đúng  Câu 21 
Khai báo nào sau đây là SAI?   int i = 0013;   int i = 75ul;   int i = 0x4b;   *char c = “a”;  Câu 22 
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? :  int main() {int a, b; :  a = 2 + b = 5;  cout << a;  return  0; }   7   *Lỗi biên dịch   5   Một giá trị bất kỳ      lOMoAR cPSD| 59114765 Câu 23 
Lệnh nào sau đây định nghĩa một hằng giá trị?   *#define PI 3.1415   const PI = 3.1415;   const float PI;   #define PI = 3.1415  Câu 24 
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? : int main() { int a; : a = 5;  cout << a; return 0; }   7   Một giá trị bất kỳ   Lỗi biên dịch   *5  Câu 25 
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? 
int main() { int a, b; : a = 2 + (b = 5);  cout << a; return 0; }   5   *7   Một giá trị bất kỳ   Lỗi biên dịch  Câu 26 
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? : int main() { : int a, b, c; 
a = b = c = 5; cout << a;  return 0; }   *5   Lỗi biên dịch   Một giá trị bất kỳ   7  Câu 27 
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? : int main() { : int a, b; : a 
= 2 + (b = 5); cout << a + b; return 0; }   *12   5   Lỗi biên dịch   7      lOMoAR cPSD| 59114765 Câu 28 
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? : int main() {: int a, b; a = 
2 + (b = 5); cout << a % b; return 0; }   Lỗi biên dịch   *2   5   7  Câu 29 
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? : int main() { int a, b; a = 
b = 5; cout << ++a; return 0; }   7   5   *6   11  Câu 30 
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? : int main() { int a, b; a = 
b = 5; cout << a++ + b;vreturn 0; }   5   *10   6   11  Câu 31 
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? : 
int main() { int a, b; a = b = 5; b++; cout <<  a++ + --b; return 0;  }   11   *10   6   5  Câu 32 
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? : int main() { int a, b, c; a 
= 2, b = 7; c = (a > b) ? b : a;  return 0; }   Lỗi biên dịch   7   *2      lOMoAR cPSD| 59114765 Câu 33 
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? : int main() { int a, b; a = 
(b = 2, b + 3); cout << a; return 0; }   *5   2   3   Lỗi biên dịch  Câu 34 
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() { int a = 20; : 
a >>= 2; cout << a; return 0; }   *5   10   80   6  Câu 35 
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? : int main() {: int a = 20;  a <   10   *80   6   5  Câu 36 
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() { 
int i; float f = 3.14; i = int (f);” cout <<  i; return 0; }   Lỗi biên dịch   0   *3   1  Câu 37 
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? : int main() { 
int i; float f = 3.14; i = (int)f; cout << i;  return 0; }   *3   1   0   Lỗi biên dịch      lOMoAR cPSD| 59114765 Câu 38 
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? : int main() { int i = 7 == 
5+2 ? 4 : 3; cout << i; return 0; }   3   0   *4   1  Câu 39 
Câu 38: Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? : int main() { cout << sizeof(char);  return 0; }   4   8   2   *1  Câu 40 
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? : int main() { cout <<  sizeof(short);  return 0; }   8   1   *2   4  Câu 41 
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? int main() { cout <<  sizeof(int);  return 0; }   *4   8   1   2  Câu 42 
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? : int main() { cout <<  sizeof(double);  return 0; }   2   1   *8      lOMoAR cPSD| 59114765  4  Câu 43 
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? : int main() { cout <<  sizeof(long); return 0;  }   2   8   1   *4  Câu 44 
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? : int main() { double *p;  cout << sizeof(p);  return 0; }   1   8   2   *4  Câu 45 
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu? : int main() { int i = 5 + 7  % 2; :  cout << i;  return 0; }   *6   7   0   Lỗi biên dịch  Câu 46 
Lệnh nào sau đây là SAI?   int x; cout << x;   cout << 120;   *Không có lệnh sai 
 int age = 33; cout << “My age is “ << age << “.\n”;  Câu 47 
Đoạn lệnh sau cho kết quả là bao nhiêu nếu nhập 22.25 và 7 tại dấu nhắc? : int a, b; cin >> a >> b;  cout << a * b;   29.25   *155.75      lOMoAR cPSD| 59114765  7   22.25  Câu 48 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? : int x = 1; if (x > 0) cout 
<< “x is positive”; else if (x < 0) cout << “x is negative”; else  cout << “x is 0”;   x is negative   Lỗi biên dịch x is 0   *x is positive  Câu 49 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? : int x = 1; if x > 0 cout << 
“x is positive”; else if x < 0 cout << “x is negative”; else cout <<  “x is 0”;   x is positive   x is negative   *Lỗi biên dịch   x is 0  Câu 50 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? : 
int x = 3; while (x > 0) { cout << x << “,”;  x--;  }   *1,2,3,   Lặp vĩnh viễn   Không in gì hết   Lỗi biên dịch  Câu 51 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? : 
int x = 3; while (x > 0) { cout << x << “,”; }   *Lặp vĩnh viễn   Lỗi biên dịch   Không in gì hết   1,2,3,  Câu 52 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? : 
int x = 0; while (x > 0) { cout << x << “,”;  --x;  }   Lỗi biên dịch      lOMoAR cPSD| 59114765  Lặp vĩnh viễn   1,2,3,   *Không in gì hết  Câu 53 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? : 
int x = 3; do { cout << x << “,”;  --x;  } while (x > 0);   Không in gì hết   Lặp vĩnh viễn   Lỗi biên dịch   *v1,2,3,  Câu 54 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? : 
int x = 3; do { cout << x << “,”;  --x;  } while (x > 0)   1,2,3,   Lặp vĩnh viễn   *Lỗi biên dịch   Không in gì hết  Câu 55 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? : 
int x = 0; do { cout << x << “,”;  --x;  } while (x > 0);   *0,   1,2,3,   Lặp vĩnh viễn   Lỗi biên dịch  Câu 56      lOMoAR cPSD| 59114765    
Nguyên lý của cấu trúc while là: 
 Chương trình sẽ lặp đi lặp lại khối lệnh cho đến khi biểu thức điều kiện đúng. 
 Chương trình sẽ lặp đi lặp lại khối lệnh cho đến khi biểu thức điều kiện bằng 0. 
 *Chương trình sẽ lặp đi lặp lại khối lệnh cho đến khi biểu thức điều kiện sai.   Không có đáp án đúng.  Câu 57 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? : 
for (int i = 0; i < 3; i++) cout << i*i << “,”;   *0,1,4,   0,1,4,9,   Lặp vĩnh viễn   Lỗi biên dịch  Câu 58 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? : for (int i = 0; i   Lỗi biên dịch   Lặp vĩnh viễn   0,1,4,   *0,1,4,9,  Câu 59 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? : 
for (;;) cout << i*i << “,”;”   0,1,4,9,   Lỗi biên dịch   0,1,4,   *Lặp vĩnh viễn  Câu 60 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? : 
for (int i = 0,n = 4; n != i; i++,n--) cout << i << “,”;   Lỗi biên dịch   Lặp vĩnh viễn   0,1,2,   *0,1,  Câu 61 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? : 
for (int i = 0,n = 5; n != i; i++,n--) cout << i << “,”;:      Lỗi biên dịch  0,1,2,  0,1,  *Lặp vĩnh viễn  Câu 62 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? : for (int i = 1; i <  5; i++) {: 
if (i == 3) break; cout << i << “,”;:  }   *1,2,   1,2,3,4,5,   Lỗi biên dịch   1,2,4,5,  Câu 63 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? : for (int i = 1; i   Lỗi biên dịch   1,2,3,4,5,   1,2,   *1,2,4,5,  Câu 64 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? : int i = 3; 
loop: cout << i << “,”; 
i--; if ( i > 0) goto loop;   Lỗi biên dịch   *3,2,1,   3,   2,1,  Câu 65 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? : int x = 2; : 
switch (x) { case 1: cout << “x is 1”; break; case 2: 
cout << “x is 2”; break; default: cout << “value of x  unknown”; }   x is 1 
 x is 1x is 2 value of x unknown  *x is 2  Câu 66 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? :  int x = 1; switch (x) {:     
case 1: cout << “x is 1”; case 2: cout << “x is 2”; 
break; default: cout << “value of x unknown”; }   x is 2   value of x unknown   *x is 1x is 2   x is 1  Câu 67 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? 
int x = 3; switch (x) { case 1: cout << “x is 1”; break; 
case 2: cout << “x is 2”; break; default: cout <<  “value of x unknown”; }   *value of x unknown   x is 1   x is 1x is 2   x is 2  Câu 68 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? : 
int s = 3; for (int i = 0; i < 10; i++) { s += i;  } cout << s;   0   55   45   *48  Câu 69 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? : 
for (int i = 0; i < 10; i++) { int s = 0; s += i;  } cout << s;  *Lỗi biên dịch  45  0  55  Câu 70 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? : 
int s; for (int i = 0; i < 10; i++) { s = 0; s +=  i;  } cout << s;   *9   45   0       55  Câu 71 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? :  int s = 0; for (int i = 0; i   0   45   *55   Lỗi biên dịch  Câu 72 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? : 
int s = 0; for (int i = 0; i < 10; i++) { s += i;  }  cout << i;   *Lỗi biên dịch   55   0   45  Câu 73 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? : int s = 3; : for 
(int i = 0, j = 100; i != j; i++, j--) { s = 0;  s += i;  } cout << s;  *49  5000 
Giá trị không xác định.  1225  Câu 74 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao 
nhiêu? : int s = 0; : for (int i = 0, j 
= 100; i != j; i++, j--) { s += i + j;  }  cout  << s;   *5000 
 Giá trị không xác định.   49   1225      Câu 75 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao 
nhiêu? : int s = 0; : for (int i = 0, j 
= 100; i != j; i++, j--) { s += i; }:  cout << s;   49   *1225 
 Giá trị không xác định.   5000  Câu 76 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? :  int s; 
for (int i = 0, j = 100; i != j; i++, j--)  { s += i;  }  cout  << s; 
 *Giá trị không xác định.   49   1225   5000  Câu 77 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao 
nhiêu? : int s = 0; for (int i = 0, j 
= 100; i > j; i++, j--) { s += i + j;  }  cout  << s;   1225 
 Giá trị không xác định.  5000  *0  Câu 78 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? :  int s = 0, i  = 0; while  (i < 10) { s  += i; i++; }  cout << s;   9   55       0   *45  Câu 79 
Cách khai báo hàm nào sau đây là đúng?   { Khối lệnh } 
 (Tham số 1, Tham số 2,..) { Khối lệnh } 
 : (Tham số 1, Tham số 2,..) { Khối lệnh } 
 * (Tham số 1, Tham số 2,..) { Khối lệnh }  Câu 80 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? 
: int addition (int a,int b) { return (a  + b); }  int main() { int z  = addition(5,3);  cout << z;  retur n 0; }   15   * 8   Lỗi biên dịch   2  Câu 81 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? 
: int addition (int a,int b) { return (a -  b); }: int main() {:  int z = addition(5,3); :  cout << z; :  return 0; :   8   *2   15   Lỗi biên dịch  Câu 82 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? 
: int addition (int a,int b) { return (a  * b); }  int main() { int z  = addition(5,3);  cout << z;  return 0; }   Lỗi biên dịch       *15   2   8  Câu 83 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao 
nhiêu? : int addition (int a,int b) {  return (a + b) }  int main() { int z  = addition(5,3);  cout << z;  retur n 0; }   15   2   8   *Lỗi biên dịch  Câu 84 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? 
: int addition (int a,int b) { return (a + 
b); }: int main() { int x = 5, y = 3, z = 
addition(7,2); cout << z; return 0; }   8   *9   18   12  Câu 85 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? 
: int addition (int a,int b) { return (a 
+ b); } int main() { int x = 5, y = 3, z = 
10 + addition(x,y); cout << z; return  0; }   *18  9  12   8  Câu 86 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? : 
int addition (int a,int b) { return (a - b);  } int main() {     
int x = 5, y = 3, z = 10 + addition(x,y);  cout << z;  retur n 0; }   *12   9   18   8  Câu 87 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? : 
int addition (int a,int b) { return (a + b); } 
void output(int a) { cout << a;  } int main() {  int x = 5, y = 3, z = 10 +  addition(x,y); 
output(addition(x,y)); return 0; }   *8   18   9   12  Câu 88 
Thế nào là truyền tham trị? Chọn câu trả lời đúng nhất” 
 *Truyền bản sao của biến vào hàm chứ không phải là bản thân biến. 
 Truyền địa chỉ của biến vào hàm. 
 Truyền giá trị của tham số vào biến. 
 Truyền bản sao của tham số vào biến. Tất cả các thay đổi của biến được thực hiện bởi hàm 
không ảnh hưởng đến giá trị của biến bên ngoài hàm.  Câu 89 
Thế nào là truyền tham biến? Chọn câu trả lời đúng 
nhất” *Truyền địa chỉ của biến vào hàm. 
 Truyền giá trị của tham số vào biến. 
 Truyền bản sao của biến vào hàm chứ không phải là bản thân biến. 
 Truyền bản sao của tham số vào biến. Tất cả các thay đổi của biến được thực hiện bởi hàm 
không ảnh hưởng đến giá trị của biến bên ngoài hàm.  Câu 90 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? : 
void (int x,int& prev,int& next) { prev = --x; next = ++x; 
}: void output(int a) { cout << a; }int main() {: int x =  100, y, z; :      (x,y,z); :  output(y); :  return 0; :  }   100   *Lỗi biên dịch   99   101  Câu 91 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? : void prevnext(int x,int& 
prev,int& next) { prev = --x; next = ++x; } void output(int a) { 
cout << a; } int main() { int x = 100, y = 0, z = 0; prevnext(x,y,z);  output(y);  retur n 0; }   101   100   Lỗi biên dịch   *99  Câu 92 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? : 
void prevnext(int x,int& prev,int& next) { prev = --x; next = ++x; 
} void output(int a) { cout << a; }: int main() { int x = 100, y = 0, 
z = 0; : prevnext(x,y,z); output(z);  retur n 0; }   *100   Lỗi biên dịch   99   101  Câu 93 
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu? : void prevnext(int x,int& 
prev,int& next) { prev = x - 1; next = x + 1; } void output(int a) { 
cout << a; } int main() {: