1
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT
ĐOÀN THƯỢNG
ĐỀ KHẢO SÁT HỌC KÌ II NĂM HỌC 2019 - 2020
Môn: TOÁN 10
Thời gian : 90 phút (không tính thời gian giao đề)
(Đề thi gồm 04 trang, 50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi 132
Họ và tên thí sinh: .................................................... Số báo danh : ........................
Câu 1: Với số thực
[ ]
1; 2a
, biểu thức
() 2 1= +fa a
có giá trị nhỏ nhất là?
A.
5
B.
3
C.
0
D.
2
Câu 2: Cho 2 số thực
bất kì, phát biểu nào sau đây là đúng?
A.
1+≥ab
B.
3+≥ab
C.
1−≥ab
D.
3−≤ab
Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
( )
2
2
= +
x
fx
x
với
1>x
A.
3
. B.
1
. C.
22
. D.
2
Câu 4: Tập nghiệm
S
của bất phương trình :
4 16 0.x−+
A.
[
)
4; .S
= +∞
B.
(
]
; 4.S = −∞
C.
(
]
;4 .
S = −∞
D.
( )
4; .S = +∞
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình
23 1
32
xx−−
>
A.
( )
3; +∞
B.
( )
3; +∞
C.
( )
2;
+∞
D.
( )
2; +∞
Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình :
2
2 5 70
xx + +≤
là :
A.
(
]
7
;1 ;
2
S

= −∞ +∞

B.
7
1;
2



C.
7
1;
2



D.
( )
7
;1 ;
2
S

= −∞ +∞


Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình
2
1
32
x
x
A.
(
]
2
;1 \ .
3

−∞


B.
[
)
1; +∞
C.
2
;
3

−∞


D.
2
;1
3


Câu 8 : Số nghiệm nguyên của bất phương trình
3 7 28x xx
+− >
là:
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
3
.
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình:
22
3 43
x x xx +−
A.
2
;
3
S

= −∞

B.
S =
C.
2
;
3
S

= +∞

D.
2
;
3
S

= −∞


Câu 10: Cho nhị thức bậc nhất
( ) 2 3xfx=
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
3
() 0 ( ; )
2
fx x< −∞
B.
3
() 0 ( ; )
2
fx x> −∞
C.
2
() 0 ( ; )
3
fx x> −∞
D.
2
() 0 ( ; )
3
fx x< −∞
2
Câu 11: Cho biểu thức
(
)
2
( 0)
f x ax bx c a= ++
2
4b ac∆=
. Chọn khẳng định đúng?
A. Khi
0∆<
thì
( )
fx
cùng dấu với hệ số a với mọi
x
.
B. Khi
0∆=
thì
(
)
fx
trái dấu với hệ số a với mọi
2
b
x
a
≠−
C. Khi
0∆<
thì
(
)
fx
cùng dấu với hệ số a với mọi
2
b
x
a
≠−
.
D. Khi
0∆>
thì
( )
fx
luôn trái dấu hệ số a với mọi
x
.
Câu 12: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
đề bất phương trình
( )
22
2 1 2 10x m xm m+ + + + −>
nghiệm đúng với mọi
x
A.
5
4
m >
. B.
5
4
m <
C.
5
4
m <−
. D.
5
4
m >−
.
Câu 13: Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?
A.
(
)
2 4.fx x
=
B.
( )
16 8 .fx x=
C.
( )
2.fx x=−−
D.
( )
2.fx x=
Câu 14: Giải hệ bất phương trình
2 40
3 12 1
x
xx
+>
−≤ +
.
A.
2x >−
B.
22
x−≤ <
C.
2x
D.
22x−<
Câu 15: Với số thực
a
bất kì, biểu thức nào sau đây luôn dương?
A.
B.
2
1.aa++
C.
2
2 1.
aa
++
D.
Câu 16: Góc
5
6
π
bằng:
A.
0
112 50 '
B.
0
150
C.
0
120
D.
0
150
Câu 17:Trên đường tròn lượng giác cung có số đo
2
2
k
π
απ
= +
biểu diễn bởi mấy điểm?
A. 1. B. 2 C. 3 . D. 4 .
Câu 18:Trên đường tròn lượng giác cung nào sau đây biểu diễn bởi 4 điểm ?
A.
2
2
k
π
απ
= +
. B.
22
=−+k
ππ
α
. C.
00
90 360ak= +
. D.
00
–90 180ak= +
.
Câu 19:Trên đường tròn bán kính
1=R
, cung
120°
có độ dài bằng bao nhiêu?
A.
2
3
=l
π
. B.
4l
π
=
. C.
2l
π
=
. D.
6=l
π
.
Câu 20:
Cho
2
a
π
π
<<
. Kết quả đúng là:
A.
sin 0,cos 0aa><
B.
sin 0,cos 0aa>>
C.
sin 0, cos 0aa<<
D.
sin 0, cos 0aa<<
Câu 21:
Giá trị của
4369
cos
12
π
là?
3
A.
62
4
B.
68
4
C.
62
4
+
D.
68
4
+
Câu 22: Trong các giá trị sau,
sin
α
nhận giá trị nào?
A.
5
2
B.
2
C.
4
3
D.
2019
2020
Câu 23: Chọn khẳng định đúng ?
A.
2
2
1
1 tan
cos
x
x
+=
. B.
22
sin cos 1xx−=
.
C.
1
tan
cot
x
x
=
. D.
sin cos 1xx+=
.
Câu 24:
Cho
3
cos 0
52
π
αα

= <<


. Tính giá trị của
sin
3
π
α



?
A.
3 43
10
+
B.
4 33
10
+
C.
4 33
10
D.
3 43
10
Câu 25: Trong các công thức sau, công thức nào sai?
A. cosa + cosb = 2
cos .cos
22
ab ab+−
B. cosa cosb = 2
sin .sin
22
ab ab+−
C. sina + sinb = 2
sin .cos
22
ab ab
+−
D. sina sinb = 2
cos .sin
22
ab ab+−
Câu 26: Cho biết
1
tan
2
α
=
. Tính
cot
α
A.
cot 2
α
=
B.
1
cot
4
α
=
C.
1
cot
2
α
=
D.
cot 2
α
=
Câu 27:
Cho các công thức lượng giác:
( )
22 2
2
1
(1) :sin sin (2) :sin cos 1 (3):1 tan
cos
(4) : sin 2 2sin cos (5): cos cos 2sin sin
22
x x ax x
x
ab ab
b ba a b
−= + = + =
+−
= −=
Có bao nhiêu công thức sai?
A.
1
B.
3
C.
2
D.
4
Câu 28: Biểu thức :
( )
2
cot .cotA xx
π
π

=−+


được rút gọn bằng:
A.
1.
B.
1.
C.
tan .x
D.
cot .x
Câu 29: Cho
4
cos
13
α
=
với
0
2
π
α
<<
. Khi đó
sin
α
bằng
A.
3 17
.
13
B.
4
.
3 17
C.
3 17
.
13
D.
3 17
.
14
Câu 30: Cho
2cot x =
Tính giá trị của biểu thức
2
22
1sin sin cos
sin cos
x xx
A
xx
++
=
?
A.
42.+
B.
42.−−
C.
42.−+
D.
42.
4
Câu 31: Cho
1
= =

ab
và góc giữa hai véc tơ là
0
60
. Giá trị của
ab

A.
1
2
. B.
53
4
. C.
1
. D.
1
2
.
Câu 32: Cho hai vectơ
a
,
b
. Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
(
)
. . .cos ,
ab a b a b
=

. B.
( )
22 2
1
.
2
ab abab= + −−

.
C.
22 2
..a b ab=

. D.
( )
222
1
.
2
ab a b a b= +−

.
Câu 33:
Cho tam giác có số đo 3 cạnh là 3;4;5. Khẳng định nào đúng?
A. Tam giác đều. B. Tam giác vuông.
C. Tam giác cân. D. Tam giác tù.
Câu 34: Cho tam giác
ABC
. Trung tuyến
AM
có độ dài :
A.
222
bca+−
. B.
2 22
1
22
2
b ca+−
.
C.
222
322
abc−−
. D.
2 22
22b ca+−
.
Câu 35: Tam giác có ba cạnh lần lượt là
5; 6; 7= = =AB BC CA
. Góc lớn nhất của tam giác đó
A. Góc A. B. Góc B. C. Góc C. D. Ba góc bằng nhau.
Câu 36: Tính chu vi tam giác
ABC
biết rằng
6AB
=
2sin 3sin 4sinABC= =
.
A.
26.
B.
13.
C.
5 26.
D.
10 6.
Câu 37: Tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng
12
:
35
xt
d
yt
=−+
=
A.
(2; 5)
u =
B.
(5; 2)u
=
. C.
( 1; 3)u =
. D.
( 3;1)
u
=
.
Câu 38: Tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng biết đường thẳng có một véc tơ pháp tuyến là
(3;1)
=
n
A.
(2; 5)u =
B.
(5; 2)u =
. C.
( 1; 3)u
=
. D.
( 3;1)u =
.
Câu 39: Trong mặt phẳng
Oxy
cho
( ) (
) ( )
22
:3 29
Cx y ++ =
. Tọa độ tâm
I
và bán kính
R
của đường
tròn
( )
C
A.
( )
3; 2 , R 3I −=
. B.
( )
2; 3 , R 3I −=
. C.
( )
2;3 , R 3I −=
. D.
( )
3; 2 , R 3I −=
.
Câu 40: Trong mặt phẳng
Oxy
cho hai điểm
( ) ( )
1; 3 , 2; 5AB−−
. Viết phương trình tổng quát đi qua
hai điểm
,AB
A.
8 3 10xy+ +=
. B.
8 3 10xy+ −=
.
C.
3 8 30 0xy
−+ =
. D.
3 8 30 0
xy++=
.
Câu 41:
Phương trình đường tròn có tâm
( )
1; 7I
và đi qua gốc tọa độ có phương trình là:
A.
( ) ( )
22
1 7 52xy
++ =
B.
( ) ( )
22
1 7 50xy+ +− =
C.
( ) ( )
22
1 7 50xy ++ =
D.
( ) ( )
22
1 7 52xy+ +− =
Câu 42: Trong mặt phẳng
Oxy
cho hai điểm
(2;5)M
(5;1)N
. Phương trình đường thẳng đi qua
M
và cách
N
một đoạn có độ dài bằng
3
5
A.
20x −=
hoặc
7 24 134 0xy+ −=
B.
20y −=
hoặc
24 7 134 0xy+− =
C.
20x +=
hoặc
7 24 134 0
xy++=
D.
20y +=
hoặc
24 7 134 0xy++ =
Câu 43: Trong mặt phẳng toạ độ
,Oxy
cho đường tròn
( )
S
phương trình
22
2 8 0.xy x+ −=
Tính
chu vi
C
của đường tròn
( )
.S
A.
3.
C
π
=
B.
6.C
π
=
C.
2.C
π
=
D.
42.C
π
=
Câu 44: Trong mặt phẳng toạ độ
,Oxy
phương trình nào dưới đây phương trình chính tắc của elip
( )
E
có một tiêu điểm là
( )
2
3; 0F
và có trục lớn dài hơn trục bé 2 đơn vị.
A.
22
1.
25 9
xy
+=
B.
22
1.
25 9
xy
−=
C.
22
1.
25 16
xy
−=
D.
22
1.
25 16
xy
+=
Câu 45:
Elip
(
)
2
2
:4
16
x
Ey
+=
có tổng độ dài trục lớn và trục bé bằng?
A.
20
B.
10
C.
5
D.
40
Câu 46: Cho tam giác
MNP
, thể xác định được tối đa bao nhiêu veckhác
0
điểm đầu
điểm cuối là các đỉnh
M
,
N
,
P
?
A.
3
. B.
27
. C.
6
. D.
9
.
Câu 47: Gọi
S
tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
( )
2
22mx m m x m x+− + =
có tập nghiệm là
. Tính tổng tất cả các phần tử của
S
.
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 48: Trên mặt phẳng tọa độ cho
( )
1; 3a
=
( )
2; 1b =
. Giá trị của
.ab

bằng
A.
6
. B.
0
. C.
5
. D.
1
.
Câu 49: Cho các tập hợp
(
]
5;1A =
,
[
)
3;B = +∞
,
( )
;2C
= −∞
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
[ ]
5; 2AC =−−
. B.
( )
;BC = −∞ +∞
. C.
BC
∩=
. D.
(
]
\ 2;1AC=
.
Câu 50: Tập hợp tất cả giá trị của tham số
m
để hàm số
21y xm=−+
xác định với mọi
[ ]
1; 3x
A.
{ }
2
. B.
{ }
1m
. C.
(
]
;2−∞
. D.
(
]
;1−∞
.
----------- HẾT ----------
1
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG
ĐÁP ÁN ĐỀ SÁT HẠCH HỌC KÌ 2
LỚP 10, NĂM HỌC 2019 - 2020
Tổng câu trắc nghiệm: 50
132
259 567
941
1 B B 1 B 1 D
2 B A 2 B 2 B
3 D B 3 B 3 D
4 A D 4 A 4 A
5 A A 5 B 5 B
6 A C 6 B 6 A
7 D A 7 C 7 A
8 A C 8 B 8 C
9 A C 9 A 9 D
10 C D 10 C 10 A
11 A A 11 B 11 B
12 A A 12 B 12 A
13 B B 13 B 13 B
14 D D 14 A 14 D
15 B B 15 A 15 A
16 D D 16 C 16 C
17 A A 17 D 17 A
18 B B 18 B 18 C
19 A A 19 D 19 C
20 A A 20 A 20 D
21 C C 21 B 21 A
22 D D 22 A 22 A
23 A A 23 C 23 B
24 B B 24 D 24 B
25 B B 25 A 25 B
2
26 A A 26 B 26 A
27 B B 27 A 27 B
28 B B 28 B 28 B
29 C C 29 D 29 C
30 B B 30 A 30 B
31 A A 31 C 31 A
32 C C 32 A 32 C
33 B B 33 C 33 B
34 B B 34 C 34 B
35 B B 35 D 35 B
36 A A 36 A 36 A
37 A A 37 A 37 A
38 C C 38 A 38 C
39 A A 39 A 39 A
40 A A 40 A 40 A
41 B B 41 D 41 B
42 A B 42 A 42 B
43 B D 43 A 43 D
44 D A 44 C 44 A
45 A A 45 B 45 A
46 C A 46 B 46 A
47 A D 47 D 47 D
48 C A 48 A 48 A
49 C A 49 A 49 A
50 D C 50 A 50 C

Preview text:

SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
ĐỀ KHẢO SÁT HỌC KÌ II NĂM HỌC 2019 - 2020 TRƯỜNG THPT Môn: TOÁN 10 ĐOÀN THƯỢNG
Thời gian : 90 phút (không tính thời gian giao đề)
(Đề thi gồm 04 trang, 50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 132
Họ và tên thí sinh: .................................................... – Số báo danh : ........................
Câu 1:
Với số thực a∈[1;2] , biểu thức f (a) = 2a +1 có giá trị nhỏ nhất là? A. 5 B. 3 C. 0 D. 2
Câu 2: Cho 2 số thực a ≥ 2;b ≥1 bất kì, phát biểu nào sau đây là đúng?
A. a + b ≥1 B. a + b ≥ 3 C. a b ≥1 D. a b ≤ 3
Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) x 2 = + với x >1 là 2 x A. 3. B. 1. C. 2 2 . D.2
Câu 4: Tập nghiệm S của bất phương trình : 4 − x +16 ≤ 0.
A. S = [4;+∞). B. S = ( ; −∞ 4
− ]. C. S = ( ;4 −∞ ].
D. S = (4;+∞).
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình 2x −3 x −1 > là 3 2 A. (3;+∞) B. ( 3 − ;+∞) C. (2;+∞) D. ( 2; − +∞)
Câu 6:
Tập nghiệm của bất phương trình : 2 2
x + 5x + 7 ≤ 0 là : A. S ( ] 7 ; 1 ;  = −∞ − ∪ +∞  7   B. 1; −   2    2  C.  7 1;  −   
D. S = (−∞ − ) 7 ; 1 ∪ ;+∞ 2     2 
Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình 2 − x ≥1 3x − 2 A. ( ] 2 ;1 \  −∞      . B. [1;+∞) C. 2 ; −∞   D. 2  ;1 3  3  3   
Câu 8 : Số nghiệm nguyên của bất phương trình x + 3 − 7 − x > 2x −8 là: A. 2 . B. 4 . C. 1. D. 3.
Câu 9:
Tập nghiệm của bất phương trình: 2 2
x − 3x + 4 − 3x x A. 2 S  ;  = −∞  2    B. S = ∅ C. 2 S  = ;+∞   D. S  = ; −∞    3  3   3 
Câu 10: Cho nhị thức bậc nhất f (x) = 2 −3x . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. 3
f (x) < 0 ⇔ x ∈ ( ; −∞ ) B. 3
f (x) > 0 ⇔ x ∈ ( ; −∞ ) 2 22 C. 2
f (x) > 0 ⇔ x ∈ ( ; −∞ )
D. f (x) < 0 ⇔ x ∈( ; −∞ ) 3 3 1
Câu 11: Cho biểu thức f (x) 2
= ax + bx + c(a ≠ 0) và 2
∆ = b − 4ac . Chọn khẳng định đúng?
A. Khi ∆ < 0 thì f (x) cùng dấu với hệ số a với mọi x∈.
B. Khi ∆ = 0 thì f (x) trái dấu với hệ số a với mọi b x ≠ − 2a
C. Khi ∆ < 0 thì f (x) cùng dấu với hệ số a với mọi b x ≠ − . 2a
D. Khi ∆ > 0 thì f (x) luôn trái dấu hệ số a với mọi x∈.
Câu 12: Tìm tất cả các giá trị của tham số m đề bất phương trình 2 x + ( m + ) 2 2
1 x + m + 2m −1 > 0
nghiệm đúng với mọi x A. 5 m > . B. 5 m < C. 5 m < − . D. 5 m > − . 4 4 4 4
Câu 13: Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?
A. f (x) = 2 − 4 .x
B. f (x) =16 −8 .x C. f (x) = −x − 2.
D. f (x) = x − 2. 2x + 4 > 0
Câu 14: Giải hệ bất phương trình 3  .
x −1 ≤ 2x +1 A. x > 2 − B. 2 − ≤ x < 2 C. x ≥ 2 D. 2 − < x ≤ 2
Câu 15: Với số thực a bất kì, biểu thức nào sau đây luôn dương? A. 2
a − 2a +1. B. 2
a + a +1. C. 2
a + 2a +1. D. 2 a + 2a −1.
Câu 16: Góc 5π bằng: 6 A. 0 112 50' B. 0 150 − C. 0 120 D. 0 150
Câu 17:
Trên đường tròn lượng giác cung có số đo π
α = + k2π biểu diễn bởi mấy điểm? 2 A. 1. B. 2 C. 3 . D. 4 .
Câu 18:
Trên đường tròn lượng giác cung nào sau đây biểu diễn bởi 4 điểm ? A. π α π π = + k2π .
B. α = − + k . C. 0 0 a = 90 + 360 k . D. 0 0 a = –90 + 180 k . 2 2 2
Câu 19:
Trên đường tròn bán kính R =1, cung 120° có độ dài bằng bao nhiêu? A. l = . B. l = 4π . C. l = 2π . D. l = 6π . 3
Câu 20: Cho π < a < π . Kết quả đúng là: 2
A.sin a > 0,cosa < 0 B.sin a > 0,cosa > 0 C.sin a < 0,cosa < 0 D.sin a < 0,cosa < 0
Câu 21: Giá trị của 4369π cos là? 12 2 A. 6 − 2 B. 6 −8 C. 6 + 2 D. 6 +8 4 4 4 4
Câu 22: Trong các giá trị sau, sinα nhận giá trị nào? 5 4 2019 A. − 2 B. 2 C. 3 D. 2020
Câu 23:
Chọn khẳng định đúng ? A. 2 1 1+ tan x = . x x = . 2 B. 2 2 sin cos 1 cos x C. 1 tan x = −
. D. sin x + cos x =1. cot x Câu 24: Cho 3  π  π cosα α   0 = − < < . Tính giá trị của sin −α ? 5 2       3  A. 3+ 4 3 B. 4 + 3 3 C. 4 −3 3 D. 3− 4 3 10 10 10 10
Câu 25: Trong các công thức sau, công thức nào sai? + − a + b a b A. a b a b cosa + cosb = 2 cos .cos 2 2
B. cosa – cosb = 2 sin .sin 2 2 a + b a b + − C. a b a b sina + sinb = 2 sin .cos 2 2
D. sina – sinb = 2 cos .sin 2 2 1
Câu 26: Cho biết tanα = 2 . Tính cotα A. cotα = 2 B. 1 cotα = C. 1 cotα = D. cotα = 2 4 2
Câu 27:
Cho các công thức lượng giác: (1) :sin (−x) 2 2 1 2 = −sin x
(2) :sin a + cos x =1 (3) :1+ = tan x 2 cos x (4) :sin 2 = 2sin cos (5) : cos − cos = 2
− sin a + b sin a b b b a a b 2 2
Có bao nhiêu công thức sai? A.1 B.3 C.2 D.4
Câu 28: Biểu thức :  
A = cot π − x .cot  
(π + x) được rút gọn bằng:  2  A. 1 − . B. 1. C. tan x. D. cot x. Câu 29: Cho 4 π cosα =
với 0 < α < . Khi đó sinα bằng 13 2 A. 3 − 17 . C. 3 17 . D. 3 17 . 13 B. 4 . 3 17 13 14 2
Câu 30: Cho cot x
sin x + sin x cos x
= 2 Tính giá trị của biểu thức +1 A = ? 2 2 sin x − cos x A. 4 + 2. B. 4 − − 2. C. 4 − + 2. D. 4 − 2. 3    
Câu 31: Cho a = b =1 và góc giữa hai véc tơ là 0
60 . Giá trị của a b A. 1 . B. 5− 3 . C. 1. D. 1 − . 2 4 2  
Câu 32: Cho hai vectơ a , b . Đẳng thức nào sau đây sai?             A. 2 2 2 . 1
a b = a . b .cos(a,b). B. .ab =
a + b a b . 2 ( )           C. 2 2 2 2 2 2 1 a . b = . a b . D. .ab =
a + b a b . 2 ( )
Câu 33:
Cho tam giác có số đo 3 cạnh là 3;4;5. Khẳng định nào đúng? A. Tam giác đều. B. Tam giác vuông. C. Tam giác cân. D. Tam giác tù.
Câu 34: Cho tam giác ABC . Trung tuyến AM có độ dài : A. 2 2 2
b + c a . B. 1 2 2 2
2b + 2c a . 2 C. 2 2 2
3a − 2b − 2c . D. 2 2 2
2b + 2c a .
Câu 35:
Tam giác có ba cạnh lần lượt là AB = 5;BC = 6;CA = 7. Góc lớn nhất của tam giác đó A. Góc A. B. Góc B. C. Góc C.
D. Ba góc bằng nhau.
Câu 36:
Tính chu vi tam giác ABC biết rằng AB = 6 và 2sin A = 3sin B = 4sinC . A. 26. B. 13. C. 5 26. D. 10 6.
Câu 37:
Tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng x = 1 − + 2t d :  y = 3 − 5t     A.u = (2; 5 − ) B. u = (5;2) . C. u = ( 1;
− 3) . D. u = ( 3 − ;1) .
Câu 38:
Tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng biết đường thẳng có một véc tơ pháp tuyến là  n = (3;1)     A.u = (2; 5 − ) B. u = (5;2) . C. u = ( 1;
− 3) . D. u = ( 3 − ;1) .
Câu 39:
Trong mặt phẳng Oxy cho (C) (x − )2 + ( y + )2 : 3
2 = 9 . Tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn (C)là A. I (3; 2
− ),R = 3. B. I (2; 3
− ),R = 3 . C. I ( 2; − 3),R = 3 . D. I ( 3 − ;2),R = 3.
Câu 40: Trong mặt phẳng Oxy cho hai điểm A(1; 3 − ), B( 2
− ;5). Viết phương trình tổng quát đi qua hai điểm , A B
A. 8x + 3y +1= 0 .
B. 8x + 3y −1= 0 . C. 3
x + 8y − 30 = 0. D. 3
x + 8y + 30 = 0.
Câu 41: Phương trình đường tròn có tâm I ( 1;
− 7) và đi qua gốc tọa độ có phương trình là:
A.(x − )2 +( y + )2 1 7 = 5 2
B.(x + )2 +( y − )2 1 7 = 50 2 2 2 2 C.(x − ) 1 + ( y + 7) = 50 D.(x + )
1 + ( y − 7) = 5 2
Câu 42: Trong mặt phẳng Oxy cho hai điểm M (2;5) và N(5;1) . Phương trình đường thẳng đi qua M
và cách N một đoạn có độ dài bằng 3là 4
A. x − 2 = 0hoặc 7x + 24y −134 = 0
B. y −2 = 0hoặc 24x+7y −134 = 0
C. x+2 = 0hoặc 7x+24y +134 = 0
D. y + 2 = 0hoặc 24x + 7y +134 = 0
Câu 43:
Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, cho đường tròn (S) có phương trình 2 2
x + y − 2x −8 = 0. Tính
chu vi C của đường tròn (S). A. C = 3π. B. C = 6π. C. C = 2π. D. C = 4 2π.
Câu 44:
Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, phương trình nào dưới đây là phương trình chính tắc của elip
(E) có một tiêu điểm là F 3;0 và có trục lớn dài hơn trục bé 2 đơn vị. 2 ( ) 2 2 2 2 2 2 2 2 A. x y + =1. B. x y − =1. C. x y − =1. D. x y + =1. 25 9 25 9 25 16 25 16 Câu 45: Elip 2 (E) x 2 :
+ y = 4 có tổng độ dài trục lớn và trục bé bằng? 16 A.20 B.10 C.5 D.40 
Câu 46: Cho tam giác MNP , có thể xác định được tối đa bao nhiêu vectơ khác 0 có điểm đầu và
điểm cuối là các đỉnh M , N , P ? A. 3. B. 27 . C. 6 . D. 9.
Câu 47:
Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình
mx + m − (m + ) 2
2 x = m − 2x có tập nghiệm là  . Tính tổng tất cả các phần tử của S . A. 1. B. 1 − . C. 2 . D. 0 .    
Câu 48: Trên mặt phẳng tọa độ cho a = (1; −3) và b = (2; − ) 1 . Giá trị của . a b bằng A. 6 . B. 0 . C. 5. D. 1 − .
Câu 49:
Cho các tập hợp A = ( 5; − ]
1 , B = [3;+∞) , C = ( ; −∞ 2
− ) . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. AC = [ 5; − 2
− ]. B. B C = ( ;
−∞ +∞) . C. B C = ∅ .
D. A \ C = ( 2; − ] 1 .
Câu 50:
Tập hợp tất cả giá trị của tham số m để hàm số y = x − 2m +1 xác định với mọi x∈[1; ] 3 là A. { } 2 . B. m∈{ } 1 . C. ( ;2 −∞ ] . D. ( ] ;1 −∞ .
----------- HẾT ---------- 5
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
ĐÁP ÁN ĐỀ SÁT HẠCH HỌC KÌ 2
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG
LỚP 10, NĂM HỌC 2019 - 2020
Tổng câu trắc nghiệm: 50 132 259 567 941 1 B B 1 B 1 D 2 B A 2 B 2 B 3 D B 3 B 3 D 4 A D 4 A 4 A 5 A A 5 B 5 B 6 A C 6 B 6 A 7 D A 7 C 7 A 8 A C 8 B 8 C 9 A C 9 A 9 D 10 C D 10 C 10 A 11 A A 11 B 11 B 12 A A 12 B 12 A 13 B B 13 B 13 B 14 D D 14 A 14 D 15 B B 15 A 15 A 16 D D 16 C 16 C 17 A A 17 D 17 A 18 B B 18 B 18 C 19 A A 19 D 19 C 20 A A 20 A 20 D 21 C C 21 B 21 A 22 D D 22 A 22 A 23 A A 23 C 23 B 24 B B 24 D 24 B 25 B B 25 A 25 B 1 26 A A 26 B 26 A 27 B B 27 A 27 B 28 B B 28 B 28 B 29 C C 29 D 29 C 30 B B 30 A 30 B 31 A A 31 C 31 A 32 C C 32 A 32 C 33 B B 33 C 33 B 34 B B 34 C 34 B 35 B B 35 D 35 B 36 A A 36 A 36 A 37 A A 37 A 37 A 38 C C 38 A 38 C 39 A A 39 A 39 A 40 A A 40 A 40 A 41 B B 41 D 41 B 42 A B 42 A 42 B 43 B D 43 A 43 D 44 D A 44 C 44 A 45 A A 45 B 45 A 46 C A 46 B 46 A 47 A D 47 D 47 D 48 C A 48 A 48 A 49 C A 49 A 49 A 50 D C 50 A 50 C 2
Document Outline

  • de_sat_hach_ki_ii_-_toan_10-132_22720203
  • dapan_22720203