Đề sát hạch Toán 10 lần 3 năm 2019 – 2020 trường THPT Đoàn Thượng – Hải Dương

Đề sát hạch Toán 10 lần 3 năm 2019 – 2020 trường THPT Đoàn Thượng – Hải Dương mã đề 132, đề được biên soạn theo dạng đề thi trắc nghiệm với 50 câu hỏi và bài toán, thời gian học sinh làm bài thi là 90 phút, đề thi có đáp án, mời các bạn đón xem

1
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT
ĐOÀN THƯỢNG
ĐỀ KHẢO SÁT HỌC KÌ II NĂM HỌC 2019 - 2020
Môn: TOÁN 10
Thời gian : 90 phút (không tính thời gian giao đề)
(Đề thi gồm 04 trang, 50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi 132
Họ và tên thí sinh: .................................................... Số báo danh : ........................
Câu 1: Với số thực
[ ]
1; 2a
, biểu thức
() 2 1= +fa a
có giá trị nhỏ nhất là?
A.
5
B.
3
C.
0
D.
2
Câu 2: Cho 2 số thực
bất kì, phát biểu nào sau đây là đúng?
A.
1+≥ab
B.
3+≥ab
C.
1−≥ab
D.
3−≤ab
Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
( )
2
2
= +
x
fx
x
với
1>x
A.
3
. B.
1
. C.
22
. D.
2
Câu 4: Tập nghiệm
S
của bất phương trình :
4 16 0.x−+
A.
[
)
4; .S
= +∞
B.
(
]
; 4.S = −∞
C.
(
]
;4 .
S = −∞
D.
( )
4; .S = +∞
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình
23 1
32
xx−−
>
A.
( )
3; +∞
B.
( )
3; +∞
C.
( )
2;
+∞
D.
( )
2; +∞
Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình :
2
2 5 70
xx + +≤
là :
A.
(
]
7
;1 ;
2
S

= −∞ +∞

B.
7
1;
2



C.
7
1;
2



D.
( )
7
;1 ;
2
S

= −∞ +∞


Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình
2
1
32
x
x
A.
(
]
2
;1 \ .
3

−∞


B.
[
)
1; +∞
C.
2
;
3

−∞


D.
2
;1
3


Câu 8 : Số nghiệm nguyên của bất phương trình
3 7 28x xx
+− >
là:
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
3
.
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình:
22
3 43
x x xx +−
A.
2
;
3
S

= −∞

B.
S =
C.
2
;
3
S

= +∞

D.
2
;
3
S

= −∞


Câu 10: Cho nhị thức bậc nhất
( ) 2 3xfx=
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
3
() 0 ( ; )
2
fx x< −∞
B.
3
() 0 ( ; )
2
fx x> −∞
C.
2
() 0 ( ; )
3
fx x> −∞
D.
2
() 0 ( ; )
3
fx x< −∞
2
Câu 11: Cho biểu thức
(
)
2
( 0)
f x ax bx c a= ++
2
4b ac∆=
. Chọn khẳng định đúng?
A. Khi
0∆<
thì
( )
fx
cùng dấu với hệ số a với mọi
x
.
B. Khi
0∆=
thì
(
)
fx
trái dấu với hệ số a với mọi
2
b
x
a
≠−
C. Khi
0∆<
thì
(
)
fx
cùng dấu với hệ số a với mọi
2
b
x
a
≠−
.
D. Khi
0∆>
thì
( )
fx
luôn trái dấu hệ số a với mọi
x
.
Câu 12: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
đề bất phương trình
( )
22
2 1 2 10x m xm m+ + + + −>
nghiệm đúng với mọi
x
A.
5
4
m >
. B.
5
4
m <
C.
5
4
m <−
. D.
5
4
m >−
.
Câu 13: Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?
A.
(
)
2 4.fx x
=
B.
( )
16 8 .fx x=
C.
( )
2.fx x=−−
D.
( )
2.fx x=
Câu 14: Giải hệ bất phương trình
2 40
3 12 1
x
xx
+>
−≤ +
.
A.
2x >−
B.
22
x−≤ <
C.
2x
D.
22x−<
Câu 15: Với số thực
a
bất kì, biểu thức nào sau đây luôn dương?
A.
B.
2
1.aa++
C.
2
2 1.
aa
++
D.
Câu 16: Góc
5
6
π
bằng:
A.
0
112 50 '
B.
0
150
C.
0
120
D.
0
150
Câu 17:Trên đường tròn lượng giác cung có số đo
2
2
k
π
απ
= +
biểu diễn bởi mấy điểm?
A. 1. B. 2 C. 3 . D. 4 .
Câu 18:Trên đường tròn lượng giác cung nào sau đây biểu diễn bởi 4 điểm ?
A.
2
2
k
π
απ
= +
. B.
22
=−+k
ππ
α
. C.
00
90 360ak= +
. D.
00
–90 180ak= +
.
Câu 19:Trên đường tròn bán kính
1=R
, cung
120°
có độ dài bằng bao nhiêu?
A.
2
3
=l
π
. B.
4l
π
=
. C.
2l
π
=
. D.
6=l
π
.
Câu 20:
Cho
2
a
π
π
<<
. Kết quả đúng là:
A.
sin 0,cos 0aa><
B.
sin 0,cos 0aa>>
C.
sin 0, cos 0aa<<
D.
sin 0, cos 0aa<<
Câu 21:
Giá trị của
4369
cos
12
π
là?
3
A.
62
4
B.
68
4
C.
62
4
+
D.
68
4
+
Câu 22: Trong các giá trị sau,
sin
α
nhận giá trị nào?
A.
5
2
B.
2
C.
4
3
D.
2019
2020
Câu 23: Chọn khẳng định đúng ?
A.
2
2
1
1 tan
cos
x
x
+=
. B.
22
sin cos 1xx−=
.
C.
1
tan
cot
x
x
=
. D.
sin cos 1xx+=
.
Câu 24:
Cho
3
cos 0
52
π
αα

= <<


. Tính giá trị của
sin
3
π
α



?
A.
3 43
10
+
B.
4 33
10
+
C.
4 33
10
D.
3 43
10
Câu 25: Trong các công thức sau, công thức nào sai?
A. cosa + cosb = 2
cos .cos
22
ab ab+−
B. cosa cosb = 2
sin .sin
22
ab ab+−
C. sina + sinb = 2
sin .cos
22
ab ab
+−
D. sina sinb = 2
cos .sin
22
ab ab+−
Câu 26: Cho biết
1
tan
2
α
=
. Tính
cot
α
A.
cot 2
α
=
B.
1
cot
4
α
=
C.
1
cot
2
α
=
D.
cot 2
α
=
Câu 27:
Cho các công thức lượng giác:
( )
22 2
2
1
(1) :sin sin (2) :sin cos 1 (3):1 tan
cos
(4) : sin 2 2sin cos (5): cos cos 2sin sin
22
x x ax x
x
ab ab
b ba a b
−= + = + =
+−
= −=
Có bao nhiêu công thức sai?
A.
1
B.
3
C.
2
D.
4
Câu 28: Biểu thức :
( )
2
cot .cotA xx
π
π

=−+


được rút gọn bằng:
A.
1.
B.
1.
C.
tan .x
D.
cot .x
Câu 29: Cho
4
cos
13
α
=
với
0
2
π
α
<<
. Khi đó
sin
α
bằng
A.
3 17
.
13
B.
4
.
3 17
C.
3 17
.
13
D.
3 17
.
14
Câu 30: Cho
2cot x =
Tính giá trị của biểu thức
2
22
1sin sin cos
sin cos
x xx
A
xx
++
=
?
A.
42.+
B.
42.−−
C.
42.−+
D.
42.
4
Câu 31: Cho
1
= =

ab
và góc giữa hai véc tơ là
0
60
. Giá trị của
ab

A.
1
2
. B.
53
4
. C.
1
. D.
1
2
.
Câu 32: Cho hai vectơ
a
,
b
. Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
(
)
. . .cos ,
ab a b a b
=

. B.
( )
22 2
1
.
2
ab abab= + −−

.
C.
22 2
..a b ab=

. D.
( )
222
1
.
2
ab a b a b= +−

.
Câu 33:
Cho tam giác có số đo 3 cạnh là 3;4;5. Khẳng định nào đúng?
A. Tam giác đều. B. Tam giác vuông.
C. Tam giác cân. D. Tam giác tù.
Câu 34: Cho tam giác
ABC
. Trung tuyến
AM
có độ dài :
A.
222
bca+−
. B.
2 22
1
22
2
b ca+−
.
C.
222
322
abc−−
. D.
2 22
22b ca+−
.
Câu 35: Tam giác có ba cạnh lần lượt là
5; 6; 7= = =AB BC CA
. Góc lớn nhất của tam giác đó
A. Góc A. B. Góc B. C. Góc C. D. Ba góc bằng nhau.
Câu 36: Tính chu vi tam giác
ABC
biết rằng
6AB
=
2sin 3sin 4sinABC= =
.
A.
26.
B.
13.
C.
5 26.
D.
10 6.
Câu 37: Tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng
12
:
35
xt
d
yt
=−+
=
A.
(2; 5)
u =
B.
(5; 2)u
=
. C.
( 1; 3)u =
. D.
( 3;1)
u
=
.
Câu 38: Tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng biết đường thẳng có một véc tơ pháp tuyến là
(3;1)
=
n
A.
(2; 5)u =
B.
(5; 2)u =
. C.
( 1; 3)u
=
. D.
( 3;1)u =
.
Câu 39: Trong mặt phẳng
Oxy
cho
( ) (
) ( )
22
:3 29
Cx y ++ =
. Tọa độ tâm
I
và bán kính
R
của đường
tròn
( )
C
A.
( )
3; 2 , R 3I −=
. B.
( )
2; 3 , R 3I −=
. C.
( )
2;3 , R 3I −=
. D.
( )
3; 2 , R 3I −=
.
Câu 40: Trong mặt phẳng
Oxy
cho hai điểm
( ) ( )
1; 3 , 2; 5AB−−
. Viết phương trình tổng quát đi qua
hai điểm
,AB
A.
8 3 10xy+ +=
. B.
8 3 10xy+ −=
.
C.
3 8 30 0xy
−+ =
. D.
3 8 30 0
xy++=
.
Câu 41:
Phương trình đường tròn có tâm
( )
1; 7I
và đi qua gốc tọa độ có phương trình là:
A.
( ) ( )
22
1 7 52xy
++ =
B.
( ) ( )
22
1 7 50xy+ +− =
C.
( ) ( )
22
1 7 50xy ++ =
D.
( ) ( )
22
1 7 52xy+ +− =
Câu 42: Trong mặt phẳng
Oxy
cho hai điểm
(2;5)M
(5;1)N
. Phương trình đường thẳng đi qua
M
và cách
N
một đoạn có độ dài bằng
3
5
A.
20x −=
hoặc
7 24 134 0xy+ −=
B.
20y −=
hoặc
24 7 134 0xy+− =
C.
20x +=
hoặc
7 24 134 0
xy++=
D.
20y +=
hoặc
24 7 134 0xy++ =
Câu 43: Trong mặt phẳng toạ độ
,Oxy
cho đường tròn
( )
S
phương trình
22
2 8 0.xy x+ −=
Tính
chu vi
C
của đường tròn
( )
.S
A.
3.
C
π
=
B.
6.C
π
=
C.
2.C
π
=
D.
42.C
π
=
Câu 44: Trong mặt phẳng toạ độ
,Oxy
phương trình nào dưới đây phương trình chính tắc của elip
( )
E
có một tiêu điểm là
( )
2
3; 0F
và có trục lớn dài hơn trục bé 2 đơn vị.
A.
22
1.
25 9
xy
+=
B.
22
1.
25 9
xy
−=
C.
22
1.
25 16
xy
−=
D.
22
1.
25 16
xy
+=
Câu 45:
Elip
(
)
2
2
:4
16
x
Ey
+=
có tổng độ dài trục lớn và trục bé bằng?
A.
20
B.
10
C.
5
D.
40
Câu 46: Cho tam giác
MNP
, thể xác định được tối đa bao nhiêu veckhác
0
điểm đầu
điểm cuối là các đỉnh
M
,
N
,
P
?
A.
3
. B.
27
. C.
6
. D.
9
.
Câu 47: Gọi
S
tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
( )
2
22mx m m x m x+− + =
có tập nghiệm là
. Tính tổng tất cả các phần tử của
S
.
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 48: Trên mặt phẳng tọa độ cho
( )
1; 3a
=
( )
2; 1b =
. Giá trị của
.ab

bằng
A.
6
. B.
0
. C.
5
. D.
1
.
Câu 49: Cho các tập hợp
(
]
5;1A =
,
[
)
3;B = +∞
,
( )
;2C
= −∞
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
[ ]
5; 2AC =−−
. B.
( )
;BC = −∞ +∞
. C.
BC
∩=
. D.
(
]
\ 2;1AC=
.
Câu 50: Tập hợp tất cả giá trị của tham số
m
để hàm số
21y xm=−+
xác định với mọi
[ ]
1; 3x
A.
{ }
2
. B.
{ }
1m
. C.
(
]
;2−∞
. D.
(
]
;1−∞
.
----------- HẾT ----------
1
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG
ĐÁP ÁN ĐỀ SÁT HẠCH HỌC KÌ 2
LỚP 10, NĂM HỌC 2019 - 2020
Tổng câu trắc nghiệm: 50
132
259 567
941
1 B B 1 B 1 D
2 B A 2 B 2 B
3 D B 3 B 3 D
4 A D 4 A 4 A
5 A A 5 B 5 B
6 A C 6 B 6 A
7 D A 7 C 7 A
8 A C 8 B 8 C
9 A C 9 A 9 D
10 C D 10 C 10 A
11 A A 11 B 11 B
12 A A 12 B 12 A
13 B B 13 B 13 B
14 D D 14 A 14 D
15 B B 15 A 15 A
16 D D 16 C 16 C
17 A A 17 D 17 A
18 B B 18 B 18 C
19 A A 19 D 19 C
20 A A 20 A 20 D
21 C C 21 B 21 A
22 D D 22 A 22 A
23 A A 23 C 23 B
24 B B 24 D 24 B
25 B B 25 A 25 B
2
26 A A 26 B 26 A
27 B B 27 A 27 B
28 B B 28 B 28 B
29 C C 29 D 29 C
30 B B 30 A 30 B
31 A A 31 C 31 A
32 C C 32 A 32 C
33 B B 33 C 33 B
34 B B 34 C 34 B
35 B B 35 D 35 B
36 A A 36 A 36 A
37 A A 37 A 37 A
38 C C 38 A 38 C
39 A A 39 A 39 A
40 A A 40 A 40 A
41 B B 41 D 41 B
42 A B 42 A 42 B
43 B D 43 A 43 D
44 D A 44 C 44 A
45 A A 45 B 45 A
46 C A 46 B 46 A
47 A D 47 D 47 D
48 C A 48 A 48 A
49 C A 49 A 49 A
50 D C 50 A 50 C
| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
ĐỀ KHẢO SÁT HỌC KÌ II NĂM HỌC 2019 - 2020 TRƯỜNG THPT Môn: TOÁN 10 ĐOÀN THƯỢNG
Thời gian : 90 phút (không tính thời gian giao đề)
(Đề thi gồm 04 trang, 50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 132
Họ và tên thí sinh: .................................................... – Số báo danh : ........................
Câu 1:
Với số thực a∈[1;2] , biểu thức f (a) = 2a +1 có giá trị nhỏ nhất là? A. 5 B. 3 C. 0 D. 2
Câu 2: Cho 2 số thực a ≥ 2;b ≥1 bất kì, phát biểu nào sau đây là đúng?
A. a + b ≥1 B. a + b ≥ 3 C. a b ≥1 D. a b ≤ 3
Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) x 2 = + với x >1 là 2 x A. 3. B. 1. C. 2 2 . D.2
Câu 4: Tập nghiệm S của bất phương trình : 4 − x +16 ≤ 0.
A. S = [4;+∞). B. S = ( ; −∞ 4
− ]. C. S = ( ;4 −∞ ].
D. S = (4;+∞).
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình 2x −3 x −1 > là 3 2 A. (3;+∞) B. ( 3 − ;+∞) C. (2;+∞) D. ( 2; − +∞)
Câu 6:
Tập nghiệm của bất phương trình : 2 2
x + 5x + 7 ≤ 0 là : A. S ( ] 7 ; 1 ;  = −∞ − ∪ +∞  7   B. 1; −   2    2  C.  7 1;  −   
D. S = (−∞ − ) 7 ; 1 ∪ ;+∞ 2     2 
Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình 2 − x ≥1 3x − 2 A. ( ] 2 ;1 \  −∞      . B. [1;+∞) C. 2 ; −∞   D. 2  ;1 3  3  3   
Câu 8 : Số nghiệm nguyên của bất phương trình x + 3 − 7 − x > 2x −8 là: A. 2 . B. 4 . C. 1. D. 3.
Câu 9:
Tập nghiệm của bất phương trình: 2 2
x − 3x + 4 − 3x x A. 2 S  ;  = −∞  2    B. S = ∅ C. 2 S  = ;+∞   D. S  = ; −∞    3  3   3 
Câu 10: Cho nhị thức bậc nhất f (x) = 2 −3x . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. 3
f (x) < 0 ⇔ x ∈ ( ; −∞ ) B. 3
f (x) > 0 ⇔ x ∈ ( ; −∞ ) 2 22 C. 2
f (x) > 0 ⇔ x ∈ ( ; −∞ )
D. f (x) < 0 ⇔ x ∈( ; −∞ ) 3 3 1
Câu 11: Cho biểu thức f (x) 2
= ax + bx + c(a ≠ 0) và 2
∆ = b − 4ac . Chọn khẳng định đúng?
A. Khi ∆ < 0 thì f (x) cùng dấu với hệ số a với mọi x∈.
B. Khi ∆ = 0 thì f (x) trái dấu với hệ số a với mọi b x ≠ − 2a
C. Khi ∆ < 0 thì f (x) cùng dấu với hệ số a với mọi b x ≠ − . 2a
D. Khi ∆ > 0 thì f (x) luôn trái dấu hệ số a với mọi x∈.
Câu 12: Tìm tất cả các giá trị của tham số m đề bất phương trình 2 x + ( m + ) 2 2
1 x + m + 2m −1 > 0
nghiệm đúng với mọi x A. 5 m > . B. 5 m < C. 5 m < − . D. 5 m > − . 4 4 4 4
Câu 13: Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?
A. f (x) = 2 − 4 .x
B. f (x) =16 −8 .x C. f (x) = −x − 2.
D. f (x) = x − 2. 2x + 4 > 0
Câu 14: Giải hệ bất phương trình 3  .
x −1 ≤ 2x +1 A. x > 2 − B. 2 − ≤ x < 2 C. x ≥ 2 D. 2 − < x ≤ 2
Câu 15: Với số thực a bất kì, biểu thức nào sau đây luôn dương? A. 2
a − 2a +1. B. 2
a + a +1. C. 2
a + 2a +1. D. 2 a + 2a −1.
Câu 16: Góc 5π bằng: 6 A. 0 112 50' B. 0 150 − C. 0 120 D. 0 150
Câu 17:
Trên đường tròn lượng giác cung có số đo π
α = + k2π biểu diễn bởi mấy điểm? 2 A. 1. B. 2 C. 3 . D. 4 .
Câu 18:
Trên đường tròn lượng giác cung nào sau đây biểu diễn bởi 4 điểm ? A. π α π π = + k2π .
B. α = − + k . C. 0 0 a = 90 + 360 k . D. 0 0 a = –90 + 180 k . 2 2 2
Câu 19:
Trên đường tròn bán kính R =1, cung 120° có độ dài bằng bao nhiêu? A. l = . B. l = 4π . C. l = 2π . D. l = 6π . 3
Câu 20: Cho π < a < π . Kết quả đúng là: 2
A.sin a > 0,cosa < 0 B.sin a > 0,cosa > 0 C.sin a < 0,cosa < 0 D.sin a < 0,cosa < 0
Câu 21: Giá trị của 4369π cos là? 12 2 A. 6 − 2 B. 6 −8 C. 6 + 2 D. 6 +8 4 4 4 4
Câu 22: Trong các giá trị sau, sinα nhận giá trị nào? 5 4 2019 A. − 2 B. 2 C. 3 D. 2020
Câu 23:
Chọn khẳng định đúng ? A. 2 1 1+ tan x = . x x = . 2 B. 2 2 sin cos 1 cos x C. 1 tan x = −
. D. sin x + cos x =1. cot x Câu 24: Cho 3  π  π cosα α   0 = − < < . Tính giá trị của sin −α ? 5 2       3  A. 3+ 4 3 B. 4 + 3 3 C. 4 −3 3 D. 3− 4 3 10 10 10 10
Câu 25: Trong các công thức sau, công thức nào sai? + − a + b a b A. a b a b cosa + cosb = 2 cos .cos 2 2
B. cosa – cosb = 2 sin .sin 2 2 a + b a b + − C. a b a b sina + sinb = 2 sin .cos 2 2
D. sina – sinb = 2 cos .sin 2 2 1
Câu 26: Cho biết tanα = 2 . Tính cotα A. cotα = 2 B. 1 cotα = C. 1 cotα = D. cotα = 2 4 2
Câu 27:
Cho các công thức lượng giác: (1) :sin (−x) 2 2 1 2 = −sin x
(2) :sin a + cos x =1 (3) :1+ = tan x 2 cos x (4) :sin 2 = 2sin cos (5) : cos − cos = 2
− sin a + b sin a b b b a a b 2 2
Có bao nhiêu công thức sai? A.1 B.3 C.2 D.4
Câu 28: Biểu thức :  
A = cot π − x .cot  
(π + x) được rút gọn bằng:  2  A. 1 − . B. 1. C. tan x. D. cot x. Câu 29: Cho 4 π cosα =
với 0 < α < . Khi đó sinα bằng 13 2 A. 3 − 17 . C. 3 17 . D. 3 17 . 13 B. 4 . 3 17 13 14 2
Câu 30: Cho cot x
sin x + sin x cos x
= 2 Tính giá trị của biểu thức +1 A = ? 2 2 sin x − cos x A. 4 + 2. B. 4 − − 2. C. 4 − + 2. D. 4 − 2. 3    
Câu 31: Cho a = b =1 và góc giữa hai véc tơ là 0
60 . Giá trị của a b A. 1 . B. 5− 3 . C. 1. D. 1 − . 2 4 2  
Câu 32: Cho hai vectơ a , b . Đẳng thức nào sau đây sai?             A. 2 2 2 . 1
a b = a . b .cos(a,b). B. .ab =
a + b a b . 2 ( )           C. 2 2 2 2 2 2 1 a . b = . a b . D. .ab =
a + b a b . 2 ( )
Câu 33:
Cho tam giác có số đo 3 cạnh là 3;4;5. Khẳng định nào đúng? A. Tam giác đều. B. Tam giác vuông. C. Tam giác cân. D. Tam giác tù.
Câu 34: Cho tam giác ABC . Trung tuyến AM có độ dài : A. 2 2 2
b + c a . B. 1 2 2 2
2b + 2c a . 2 C. 2 2 2
3a − 2b − 2c . D. 2 2 2
2b + 2c a .
Câu 35:
Tam giác có ba cạnh lần lượt là AB = 5;BC = 6;CA = 7. Góc lớn nhất của tam giác đó A. Góc A. B. Góc B. C. Góc C.
D. Ba góc bằng nhau.
Câu 36:
Tính chu vi tam giác ABC biết rằng AB = 6 và 2sin A = 3sin B = 4sinC . A. 26. B. 13. C. 5 26. D. 10 6.
Câu 37:
Tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng x = 1 − + 2t d :  y = 3 − 5t     A.u = (2; 5 − ) B. u = (5;2) . C. u = ( 1;
− 3) . D. u = ( 3 − ;1) .
Câu 38:
Tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng biết đường thẳng có một véc tơ pháp tuyến là  n = (3;1)     A.u = (2; 5 − ) B. u = (5;2) . C. u = ( 1;
− 3) . D. u = ( 3 − ;1) .
Câu 39:
Trong mặt phẳng Oxy cho (C) (x − )2 + ( y + )2 : 3
2 = 9 . Tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn (C)là A. I (3; 2
− ),R = 3. B. I (2; 3
− ),R = 3 . C. I ( 2; − 3),R = 3 . D. I ( 3 − ;2),R = 3.
Câu 40: Trong mặt phẳng Oxy cho hai điểm A(1; 3 − ), B( 2
− ;5). Viết phương trình tổng quát đi qua hai điểm , A B
A. 8x + 3y +1= 0 .
B. 8x + 3y −1= 0 . C. 3
x + 8y − 30 = 0. D. 3
x + 8y + 30 = 0.
Câu 41: Phương trình đường tròn có tâm I ( 1;
− 7) và đi qua gốc tọa độ có phương trình là:
A.(x − )2 +( y + )2 1 7 = 5 2
B.(x + )2 +( y − )2 1 7 = 50 2 2 2 2 C.(x − ) 1 + ( y + 7) = 50 D.(x + )
1 + ( y − 7) = 5 2
Câu 42: Trong mặt phẳng Oxy cho hai điểm M (2;5) và N(5;1) . Phương trình đường thẳng đi qua M
và cách N một đoạn có độ dài bằng 3là 4
A. x − 2 = 0hoặc 7x + 24y −134 = 0
B. y −2 = 0hoặc 24x+7y −134 = 0
C. x+2 = 0hoặc 7x+24y +134 = 0
D. y + 2 = 0hoặc 24x + 7y +134 = 0
Câu 43:
Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, cho đường tròn (S) có phương trình 2 2
x + y − 2x −8 = 0. Tính
chu vi C của đường tròn (S). A. C = 3π. B. C = 6π. C. C = 2π. D. C = 4 2π.
Câu 44:
Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, phương trình nào dưới đây là phương trình chính tắc của elip
(E) có một tiêu điểm là F 3;0 và có trục lớn dài hơn trục bé 2 đơn vị. 2 ( ) 2 2 2 2 2 2 2 2 A. x y + =1. B. x y − =1. C. x y − =1. D. x y + =1. 25 9 25 9 25 16 25 16 Câu 45: Elip 2 (E) x 2 :
+ y = 4 có tổng độ dài trục lớn và trục bé bằng? 16 A.20 B.10 C.5 D.40 
Câu 46: Cho tam giác MNP , có thể xác định được tối đa bao nhiêu vectơ khác 0 có điểm đầu và
điểm cuối là các đỉnh M , N , P ? A. 3. B. 27 . C. 6 . D. 9.
Câu 47:
Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình
mx + m − (m + ) 2
2 x = m − 2x có tập nghiệm là  . Tính tổng tất cả các phần tử của S . A. 1. B. 1 − . C. 2 . D. 0 .    
Câu 48: Trên mặt phẳng tọa độ cho a = (1; −3) và b = (2; − ) 1 . Giá trị của . a b bằng A. 6 . B. 0 . C. 5. D. 1 − .
Câu 49:
Cho các tập hợp A = ( 5; − ]
1 , B = [3;+∞) , C = ( ; −∞ 2
− ) . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. AC = [ 5; − 2
− ]. B. B C = ( ;
−∞ +∞) . C. B C = ∅ .
D. A \ C = ( 2; − ] 1 .
Câu 50:
Tập hợp tất cả giá trị của tham số m để hàm số y = x − 2m +1 xác định với mọi x∈[1; ] 3 là A. { } 2 . B. m∈{ } 1 . C. ( ;2 −∞ ] . D. ( ] ;1 −∞ .
----------- HẾT ---------- 5
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
ĐÁP ÁN ĐỀ SÁT HẠCH HỌC KÌ 2
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG
LỚP 10, NĂM HỌC 2019 - 2020
Tổng câu trắc nghiệm: 50 132 259 567 941 1 B B 1 B 1 D 2 B A 2 B 2 B 3 D B 3 B 3 D 4 A D 4 A 4 A 5 A A 5 B 5 B 6 A C 6 B 6 A 7 D A 7 C 7 A 8 A C 8 B 8 C 9 A C 9 A 9 D 10 C D 10 C 10 A 11 A A 11 B 11 B 12 A A 12 B 12 A 13 B B 13 B 13 B 14 D D 14 A 14 D 15 B B 15 A 15 A 16 D D 16 C 16 C 17 A A 17 D 17 A 18 B B 18 B 18 C 19 A A 19 D 19 C 20 A A 20 A 20 D 21 C C 21 B 21 A 22 D D 22 A 22 A 23 A A 23 C 23 B 24 B B 24 D 24 B 25 B B 25 A 25 B 1 26 A A 26 B 26 A 27 B B 27 A 27 B 28 B B 28 B 28 B 29 C C 29 D 29 C 30 B B 30 A 30 B 31 A A 31 C 31 A 32 C C 32 A 32 C 33 B B 33 C 33 B 34 B B 34 C 34 B 35 B B 35 D 35 B 36 A A 36 A 36 A 37 A A 37 A 37 A 38 C C 38 A 38 C 39 A A 39 A 39 A 40 A A 40 A 40 A 41 B B 41 D 41 B 42 A B 42 A 42 B 43 B D 43 A 43 D 44 D A 44 C 44 A 45 A A 45 B 45 A 46 C A 46 B 46 A 47 A D 47 D 47 D 48 C A 48 A 48 A 49 C A 49 A 49 A 50 D C 50 A 50 C 2
Document Outline

  • de_sat_hach_ki_ii_-_toan_10-132_22720203
  • dapan_22720203