Đề tài thực hiện: Sự phát triển tiền tệ, vai trò và tác động của nó trong nền kinh tế thị trường ở Việt Nam

Đề tài thực hiện: Sự phát triển tiền tệ, vai trò và tác động của nó trong nền kinh tế thị trường ở Việt Nam và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả

Vấn đề cơ bản của triết học?
Vấn đề cơ bản của triết học là vấn đề về mối quan hệ giữa tồn tại và tư duy, giữa vật chất và ý thức. Đây
là vấn đề cơ bản vì việc giải quyết nó sẽ quyết định cơ sở để giải quyết những vấn đề khác của triết học,
điều đó đã được chứng minh trong lịch sử phát triển lâu dài và phức tạp của triết học.
Vấn đề cơ bản của triết học có hai câu hỏi:
Tồn tại có trước hay tư duy có trước?
Tồn tại quyết định tư duy hay tư duy quyết định tồn tại?
Câu hỏi thứ nhất là câu hỏi về thứ tự thời gian của tồn tại và tư duy. Câu hỏi thứ hai là câu hỏi về mối
quan hệ nhân quả giữa tồn tại và tư duy.
Có hai quan điểm chính về vấn đề cơ bản của triết học:
Quan điểm duy vật: Quan điểm này cho rằng tồn tại có trước và quyết định tư duy.
Quan điểm duy tâm: Quan điểm này cho rằng tư duy có trước và quyết định tồn tại.
Quan điểm duy vật là quan điểm được nhiều nhà triết học ủng hộ trong lịch sử, trong đó có các nhà triết
học như Lênin, Mác, Engels,... Quan điểm này dựa trên cơ sở thực tiễn và thực chứng, cho rằng thế giới
vật chất tồn tại khách quan, độc lập với ý thức của con người. Tư duy là một dạng phản ánh của thế giới
vật chất, nó không thể có trước thế giới vật chất.
Quan điểm duy tâm là quan điểm được một số nhà triết học ủng hộ trong lịch sử, trong đó có các nhà
triết học như Platon, Descartes,... Quan điểm này cho rằng ý thức có trước và quyết định tồn tại. Quan
điểm này dựa trên cơ sở chủ quan, cho rằng thế giới vật chất chỉ là sản phẩm của ý thức con người.
Vấn đề cơ bản của triết học là vấn đề phức tạp và chưa có lời giải đáp cuối cùng. Các nhà triết học vẫn
đang tiếp tục nghiên cứu và tranh luận về vấn đề này.
Chủ nghĩa duy vật, Chủ nghĩa duy tâm? Lấy vd, câu nói thể hiện 2 chủ nghĩa
trên.
Chủ nghĩa duy vật là một trường phái triết học, một thế giới quan, một hình thức của chủ nghĩa triết học
nhất nguyên cho rằng vật chất là chất cơ bản trong tự nhiên, và tất cả mọi thứ, bao gồm cả trạng thái
tinh thần và ý thức, là kết quả của sự vận động và phát triển của vật chất.
Chủ nghĩa duy tâm là một trường phái triết học, một thế giới quan, một hình thức của chủ nghĩa triết
học nhất nguyên cho rằng ý thức là cái có trước, là cơ sở của tồn tại. Theo chủ nghĩa duy tâm, thế giới
vật chất chỉ là sự phản ánh của ý thức.
Đặc Điểm DV DT
Quan điểm về tồn tại và tư duy Tồn tại có trước, quyết định tư
duy
Tư duy có trước, quyết định tồn
tại
Quan điểm về bản chất của thế
giới
Thế giới vật chất tồn tại khách
quan, độc lập với ý thức của con
người
Thế giới vật chất chỉ là sự phản
ánh của ý thức
Quan điểm về nguồn gốc của ý
thức
Ý thức là sản phẩm của vật chất,
là sự phản ánh của thế giới vật
chất vào trong óc con người
Ý thức là cái có trước, là cơ sở
của tồn tại
Quan điểm về vai trò của ý thức Ý thức là sự phản ánh thế giới
vật chất, có vai trò định hướng
cho hoạt động thực tiễn của con
người
Ý thức là cái quyết định tồn tại,
có vai trò sáng tạo ra thế giới
vật chất
(Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai quan điểm đối lập nhau về mối quan hệ giữa tồn tại và tư
duy. Chủ nghĩa duy vật là quan điểm được nhiều nhà triết học ủng hộ trong lịch sử, trong đó có các nhà
triết học như Lênin, Mác, Engels,... Chủ nghĩa duy tâm là quan điểm được một số nhà triết học ủng hộ
trong lịch sử, trong đó có các nhà triết học như Platon, Descartes, Hegel,...)
Một số ví dụ về chủ nghĩa duy vật
Quan điểm của Lênin về vật chất: "Vật chất là một phạm trù triết học dùng để chỉ thực tại khách quan,
tồn tại độc lập với ý thức của con người và được ý thức phản ánh."
Quan điểm của Mác và Engels về sự thống nhất giữa vật chất và ý thức: "Vật chất là cái có trước, quyết
định ý thức; ý thức là cái có sau, phản ánh vật chất."
Quan điểm của Engels về vai trò của ý thức: "Ý thức là sự phản ánh thế giới vật chất, nhưng nó cũng có
tính độc lập tương đối, có thể tác động trở lại thế giới vật chất."
Một số ví dụ về chủ nghĩa duy tâm
Quan điểm của Platon về ý thức: "Ý thức là cái có trước, là cơ sở của tồn tại."
Quan điểm của Descartes về ý thức: "Tôi tư duy, vậy tôi tồn tại."
Quan điểm của Hegel về sự thống nhất giữa ý thức và tồn tại: "Ý thức và tồn tại là hai mặt của một thực
tại duy nhất."
Biên chứng? Siêu hình? Lấy một ví dụ nào đó trong cuộc sống để thể hiện quan
điểm biện chứng hoặc siêu hình. Từ đó, chúng ta có thể rút ra kết luận trong
cuộc sống chúng ta nên theo quan điểm biên chứng hay siêu hình? Vì sao?
Biện chứng là quan điểm triết học cho rằng thế giới khách quan luôn vận động, phát triển, biến đổi
không ngừng. Sự vận động, phát triển này diễn ra theo những quy luật khách quan, có tính phổ biến, tất
yếu.
Siêu hình là quan điểm triết học cho rằng thế giới khách quan là một tổng thể tĩnh tại, bất biến. Sự vận
động, phát triển chỉ là sự thay đổi về lượng, không phải sự thay đổi về chất.
Ví dụ về quan điểm biện chứng trong cuộc sống:
Ví dụ về sự phát triển của loài người: Loài người đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển khác nhau, từ thời
nguyên thủy đến thời hiện đại. Mỗi giai đoạn đều có những đặc điểm riêng, thể hiện sự vận động, phát
triển của loài người.
Ví dụ về sự phát triển của khoa học: Khoa học luôn phát triển không ngừng, với những phát minh, sáng
chế mới. Sự phát triển của khoa học thể hiện sự vận động, phát triển của thế giới khách quan.
Ví dụ về sự phát triển của xã hội: Xã hội luôn vận động, phát triển theo những quy luật khách quan. Sự
phát triển của xã hội thể hiện sự vận động, phát triển của thế giới khách quan.
Ví dụ về quan điểm siêu hình trong cuộc sống:
Ví dụ về việc cho rằng con người có tính cách bất biến: Quan điểm này cho rằng con người sinh ra đã có
một tính cách nhất định, và tính cách đó sẽ không thay đổi theo thời gian. Quan điểm này là một quan
điểm siêu hình, vì nó không nhận ra rằng tính cách của con người luôn vận động, phát triển theo những
tác động của môi trường và hoàn cảnh.
Ví dụ về việc cho rằng thế giới là một tổng thể không có mâu thuẫn: Quan điểm này cho rằng thế giới là
một tổng thể thống nhất, không có mâu thuẫn. Quan điểm này là một quan điểm siêu hình, vì nó không
nhận ra rằng thế giới khách quan là một tổng thể thống nhất, nhưng cũng chứa đựng những mâu thuẫn.
Ví dụ về việc cho rằng sự vật, hiện tượng chỉ có một nguyên nhân: Quan điểm này cho rằng sự vật, hiện
tượng chỉ có một nguyên nhân, và nguyên nhân đó là duy nhất. Quan điểm này là một quan điểm siêu
hình, vì nó không nhận ra rằng sự vật, hiện tượng thường có nhiều nguyên nhân, và các nguyên nhân đó
có thể tác động qua lại lẫn nhau.
KẾT LUẬN
Trong cuộc sống, chúng ta nên theo quan điểm biện chứng. Quan điểm biện chứng giúp chúng ta có cái
nhìn đúng đắn và toàn diện về thế giới khách quan. Quan điểm biện chứng giúp chúng ta hiểu được sự
vận động, phát triển của thế giới, từ đó có thể ứng dụng vào hoạt động thực tiễn một cách hiệu quả.
Mặt khác, quan điểm siêu hình sẽ dẫn đến những nhận thức sai lầm về thế giới khách quan. Điều này có
thể gây ra những hậu quả tiêu cực trong hoạt động thực tiễn.
Dưới đây là một số lợi ích của việc theo quan điểm biện chứng trong cuộc sống:
Giúp chúng ta có cái nhìn đúng đắn và toàn diện về thế giới khách quan.
Giúp chúng ta hiểu được sự vận động, phát triển của thế giới, từ đó có thể ứng dụng vào hoạt động thực
tiễn một cách hiệu quả.
Giúp chúng ta có khả năng giải quyết vấn đề một cách sáng tạo và linh hoạt.
Giúp chúng ta có tư duy khoa học và tiến bộ.
Vì vậy, chúng ta nên học tập và rèn luyện để có thể vận dụng quan điểm biện chứng vào trong cuộc
sống.
Tìm hiểu về cuộc đời, sự nghiệp của Các Mác, Angghen. Lenin. Từ đó trả lời các
câu hỏi:
Chủ nghĩa Mác do ai sáng lập? Vì sao không có tên Angghen trong chủ nghĩa
Mace Vì sao gọi là chủ nghĩa Mác - Lenin. Chủ nghĩa Mác – Lenin, tư tưởng Hồ
Chí Minh
Chủ nghĩa Mác do ai sáng lập?
Chủ nghĩa Mác do Karl Marx (1818-1883) và Friedrich Engels (1820-1895) sáng lập. Karl Marx là nhà triết
học, kinh tế chính trị, nhà xã hội học, nhà sử học, nhà báo người Đức. Friedrich Engels là nhà triết học,
nhà sử học, nhà kinh tế chính trị người Đức.
Vì sao không có tên Angghen trong chủ nghĩa Mace?
Tên của Karl Marx được đặt trước tên của Friedrich Engels trong chủ nghĩa Mác vì Karl Marx là người có
vai trò quan trọng hơn trong việc sáng lập hệ thống lý luận này. Karl Marx là người đã phát triển các học
thuyết triết học, kinh tế chính trị và xã hội học của chủ nghĩa Mác. Friedrich Engels đóng vai trò quan
trọng trong việc hỗ trợ và phát triển các học thuyết của Karl Marx, nhưng ông không đóng vai trò quan
trọng như Karl Marx trong việc sáng lập hệ thống lý luận này.
Vì sao gọi là chủ nghĩa Mác - Lenin?
Chủ nghĩa Mác - Lenin là tên gọi của hệ thống lý luận do Karl Marx và Friedrich Engels sáng lập, được
Vladimir Ilyich Lenin (1870-1924) tiếp tục phát triển và hoàn thiện. Vladimir Ilyich Lenin là nhà lãnh đạo
cách mạng, nhà lý luận chính trị người Nga. Ông đã lãnh đạo Cách mạng Nga năm 1917, thành lập Nhà
nước Xô viết và lãnh đạo Liên Xô trong giai đoạn đầu.
Chủ nghĩa Mác – Lenin, tư tưởng Hồ Chí Minh
Tư tưởng Hồ Chí Minh là hệ thống quan điểm và đường lối của Chủ tịch Hồ Chí Minh về giải phóng dân
tộc, giải phóng giai cấp, giải phóng con người, xây dựng chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản. Tư
tưởng Hồ Chí Minh là sự vận dụng sáng tạo và phát triển chủ nghĩa Mác - Lenin trong điều kiện cụ thể
của Việt Nam.
Tư tưởng Hồ Chí Minh có nhiều điểm tương đồng với chủ nghĩa Mác - Lenin, nhưng cũng có những điểm
khác biệt. Điểm tương đồng là cả hai đều dựa trên cơ sở của chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa
duy vật lịch sử. Điểm khác biệt là tư tưởng Hồ Chí Minh có những bổ sung và phát triển mới phù hợp với
điều kiện cụ thể của Việt Nam.
Một số điểm tương đồng giữa tư tưởng Hồ Chí Minh và chủ nghĩa Mác - Lenin:
Quan điểm về thế giới quan: Cả hai đều dựa trên cơ sở của chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa
duy vật lịch sử.
Quan điểm về con người: Cả hai đều coi con người là chủ thể của lịch sử, là động lực của sự phát triển xã
hội.
Quan điểm về xã hội: Cả hai đều coi xã hội là một tổng thể thống nhất, vận động và phát triển theo
những quy luật khách quan.
Quan điểm về giai cấp: Cả hai đều coi giai cấp là một thực thể khách quan, có vai trò quan trọng trong
lịch sử.
Quan điểm về cách mạng: Cả hai đều coi cách mạng là con đường duy nhất để giải phóng giai cấp và giải
phóng xã hội.
Quan điểm về xây dựng chủ nghĩa xã hội: Cả hai đều coi chủ nghĩa xã hội là một xã hội tốt đẹp, công
bằng, bình đẳng, dân chủ, văn minh.
Một số điểm khác biệt giữa tư tưởng Hồ Chí Minh và chủ nghĩa Mác - Lenin:
Về quan điểm dân tộc: Tư tưởng Hồ Chí Minh coi dân tộc là một thực thể khách quan, có vai trò quan
trọng trong lịch sử, và phải được giải phóng.
Về quan điểm cách mạng: Tư tưởng Hồ Chí Minh coi cách mạng dân tộc dân chủ là tiền đề cho cách
mạng xã hội chủ nghĩa.
Về quan điểm xây dựng chủ nghĩa xã hội: Tư tưởng Hồ Chí Minh coi xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt
Nam phải phù hợp với điều kiện cụ thể của đất nước.
Tóm lại, chủ nghĩa Mác - Lenin là hệ thống lý luận do Karl Marx và Friedrich Engels sáng lập, được
Vladimir Ilyich Lenin tiếp tục phát triển và hoàn thiện. Tư tưởng Hồ Chí Minh là hệ thống quan điểm và
đường lối của Chủ tịch Hồ Chí Minh về giải phóng dân tộc, giải phóng giai cấp, giải phóng con người, xây
dựng chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản. Tư tưởng Hồ Chí Minh là sự vận dụng sáng tạo và phát
triển chủ nghĩa Mác - Lenin trong điều kiện cụ thể của Việt Nam.
| 1/6

Preview text:

Vấn đề cơ bản của triết học?
Vấn đề cơ bản của triết học là vấn đề về mối quan hệ giữa tồn tại và tư duy, giữa vật chất và ý thức. Đây
là vấn đề cơ bản vì việc giải quyết nó sẽ quyết định cơ sở để giải quyết những vấn đề khác của triết học,
điều đó đã được chứng minh trong lịch sử phát triển lâu dài và phức tạp của triết học.
Vấn đề cơ bản của triết học có hai câu hỏi:
Tồn tại có trước hay tư duy có trước?
Tồn tại quyết định tư duy hay tư duy quyết định tồn tại?
Câu hỏi thứ nhất là câu hỏi về thứ tự thời gian của tồn tại và tư duy. Câu hỏi thứ hai là câu hỏi về mối
quan hệ nhân quả giữa tồn tại và tư duy.
Có hai quan điểm chính về vấn đề cơ bản của triết học:
Quan điểm duy vật: Quan điểm này cho rằng tồn tại có trước và quyết định tư duy.
Quan điểm duy tâm: Quan điểm này cho rằng tư duy có trước và quyết định tồn tại.
Quan điểm duy vật là quan điểm được nhiều nhà triết học ủng hộ trong lịch sử, trong đó có các nhà triết
học như Lênin, Mác, Engels,... Quan điểm này dựa trên cơ sở thực tiễn và thực chứng, cho rằng thế giới
vật chất tồn tại khách quan, độc lập với ý thức của con người. Tư duy là một dạng phản ánh của thế giới
vật chất, nó không thể có trước thế giới vật chất.
Quan điểm duy tâm là quan điểm được một số nhà triết học ủng hộ trong lịch sử, trong đó có các nhà
triết học như Platon, Descartes,... Quan điểm này cho rằng ý thức có trước và quyết định tồn tại. Quan
điểm này dựa trên cơ sở chủ quan, cho rằng thế giới vật chất chỉ là sản phẩm của ý thức con người.
Vấn đề cơ bản của triết học là vấn đề phức tạp và chưa có lời giải đáp cuối cùng. Các nhà triết học vẫn
đang tiếp tục nghiên cứu và tranh luận về vấn đề này.
Chủ nghĩa duy vật, Chủ nghĩa duy tâm? Lấy vd, câu nói thể hiện 2 chủ nghĩa trên.
Chủ nghĩa duy vật là một trường phái triết học, một thế giới quan, một hình thức của chủ nghĩa triết học
nhất nguyên cho rằng vật chất là chất cơ bản trong tự nhiên, và tất cả mọi thứ, bao gồm cả trạng thái
tinh thần và ý thức, là kết quả của sự vận động và phát triển của vật chất.
Chủ nghĩa duy tâm là một trường phái triết học, một thế giới quan, một hình thức của chủ nghĩa triết
học nhất nguyên cho rằng ý thức là cái có trước, là cơ sở của tồn tại. Theo chủ nghĩa duy tâm, thế giới
vật chất chỉ là sự phản ánh của ý thức. Đặc Điểm DV DT
Quan điểm về tồn tại và tư duy
Tồn tại có trước, quyết định tư
Tư duy có trước, quyết định tồn duy tại
Quan điểm về bản chất của thế
Thế giới vật chất tồn tại khách
Thế giới vật chất chỉ là sự phản giới
quan, độc lập với ý thức của con ánh của ý thức người
Quan điểm về nguồn gốc của ý
Ý thức là sản phẩm của vật chất, Ý thức là cái có trước, là cơ sở thức
là sự phản ánh của thế giới vật của tồn tại
chất vào trong óc con người
Quan điểm về vai trò của ý thức
Ý thức là sự phản ánh thế giới
Ý thức là cái quyết định tồn tại,
vật chất, có vai trò định hướng
có vai trò sáng tạo ra thế giới
cho hoạt động thực tiễn của con vật chất người
(Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai quan điểm đối lập nhau về mối quan hệ giữa tồn tại và tư
duy. Chủ nghĩa duy vật là quan điểm được nhiều nhà triết học ủng hộ trong lịch sử, trong đó có các nhà
triết học như Lênin, Mác, Engels,... Chủ nghĩa duy tâm là quan điểm được một số nhà triết học ủng hộ
trong lịch sử, trong đó có các nhà triết học như Platon, Descartes, Hegel,...)
Một số ví dụ về chủ nghĩa duy vật
Quan điểm của Lênin về vật chất: "Vật chất là một phạm trù triết học dùng để chỉ thực tại khách quan,
tồn tại độc lập với ý thức của con người và được ý thức phản ánh."
Quan điểm của Mác và Engels về sự thống nhất giữa vật chất và ý thức: "Vật chất là cái có trước, quyết
định ý thức; ý thức là cái có sau, phản ánh vật chất."
Quan điểm của Engels về vai trò của ý thức: "Ý thức là sự phản ánh thế giới vật chất, nhưng nó cũng có
tính độc lập tương đối, có thể tác động trở lại thế giới vật chất."
Một số ví dụ về chủ nghĩa duy tâm
Quan điểm của Platon về ý thức: "Ý thức là cái có trước, là cơ sở của tồn tại."
Quan điểm của Descartes về ý thức: "Tôi tư duy, vậy tôi tồn tại."
Quan điểm của Hegel về sự thống nhất giữa ý thức và tồn tại: "Ý thức và tồn tại là hai mặt của một thực tại duy nhất."
Biên chứng? Siêu hình? Lấy một ví dụ nào đó trong cuộc sống để thể hiện quan
điểm biện chứng hoặc siêu hình. Từ đó, chúng ta có thể rút ra kết luận trong
cuộc sống chúng ta nên theo quan điểm biên chứng hay siêu hình? Vì sao?

Biện chứng là quan điểm triết học cho rằng thế giới khách quan luôn vận động, phát triển, biến đổi
không ngừng. Sự vận động, phát triển này diễn ra theo những quy luật khách quan, có tính phổ biến, tất yếu.
Siêu hình là quan điểm triết học cho rằng thế giới khách quan là một tổng thể tĩnh tại, bất biến. Sự vận
động, phát triển chỉ là sự thay đổi về lượng, không phải sự thay đổi về chất.
Ví dụ về quan điểm biện chứng trong cuộc sống:
Ví dụ về sự phát triển của loài người: Loài người đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển khác nhau, từ thời
nguyên thủy đến thời hiện đại. Mỗi giai đoạn đều có những đặc điểm riêng, thể hiện sự vận động, phát triển của loài người.
Ví dụ về sự phát triển của khoa học: Khoa học luôn phát triển không ngừng, với những phát minh, sáng
chế mới. Sự phát triển của khoa học thể hiện sự vận động, phát triển của thế giới khách quan.
Ví dụ về sự phát triển của xã hội: Xã hội luôn vận động, phát triển theo những quy luật khách quan. Sự
phát triển của xã hội thể hiện sự vận động, phát triển của thế giới khách quan.
Ví dụ về quan điểm siêu hình trong cuộc sống:
Ví dụ về việc cho rằng con người có tính cách bất biến: Quan điểm này cho rằng con người sinh ra đã có
một tính cách nhất định, và tính cách đó sẽ không thay đổi theo thời gian. Quan điểm này là một quan
điểm siêu hình, vì nó không nhận ra rằng tính cách của con người luôn vận động, phát triển theo những
tác động của môi trường và hoàn cảnh.
Ví dụ về việc cho rằng thế giới là một tổng thể không có mâu thuẫn: Quan điểm này cho rằng thế giới là
một tổng thể thống nhất, không có mâu thuẫn. Quan điểm này là một quan điểm siêu hình, vì nó không
nhận ra rằng thế giới khách quan là một tổng thể thống nhất, nhưng cũng chứa đựng những mâu thuẫn.
Ví dụ về việc cho rằng sự vật, hiện tượng chỉ có một nguyên nhân: Quan điểm này cho rằng sự vật, hiện
tượng chỉ có một nguyên nhân, và nguyên nhân đó là duy nhất. Quan điểm này là một quan điểm siêu
hình, vì nó không nhận ra rằng sự vật, hiện tượng thường có nhiều nguyên nhân, và các nguyên nhân đó
có thể tác động qua lại lẫn nhau. KẾT LUẬN
Trong cuộc sống, chúng ta nên theo quan điểm biện chứng. Quan điểm biện chứng giúp chúng ta có cái
nhìn đúng đắn và toàn diện về thế giới khách quan. Quan điểm biện chứng giúp chúng ta hiểu được sự
vận động, phát triển của thế giới, từ đó có thể ứng dụng vào hoạt động thực tiễn một cách hiệu quả.
Mặt khác, quan điểm siêu hình sẽ dẫn đến những nhận thức sai lầm về thế giới khách quan. Điều này có
thể gây ra những hậu quả tiêu cực trong hoạt động thực tiễn.
Dưới đây là một số lợi ích của việc theo quan điểm biện chứng trong cuộc sống:
Giúp chúng ta có cái nhìn đúng đắn và toàn diện về thế giới khách quan.
Giúp chúng ta hiểu được sự vận động, phát triển của thế giới, từ đó có thể ứng dụng vào hoạt động thực
tiễn một cách hiệu quả.
Giúp chúng ta có khả năng giải quyết vấn đề một cách sáng tạo và linh hoạt.
Giúp chúng ta có tư duy khoa học và tiến bộ.
Vì vậy, chúng ta nên học tập và rèn luyện để có thể vận dụng quan điểm biện chứng vào trong cuộc sống.
Tìm hiểu về cuộc đời, sự nghiệp của Các Mác, Angghen. Lenin. Từ đó trả lời các câu hỏi:
Chủ nghĩa Mác do ai sáng lập? Vì sao không có tên Angghen trong chủ nghĩa
Mace Vì sao gọi là chủ nghĩa Mác - Lenin. Chủ nghĩa Mác – Lenin, tư tưởng Hồ Chí Minh

Chủ nghĩa Mác do ai sáng lập?
Chủ nghĩa Mác do Karl Marx (1818-1883) và Friedrich Engels (1820-1895) sáng lập. Karl Marx là nhà triết
học, kinh tế chính trị, nhà xã hội học, nhà sử học, nhà báo người Đức. Friedrich Engels là nhà triết học,
nhà sử học, nhà kinh tế chính trị người Đức.
Vì sao không có tên Angghen trong chủ nghĩa Mace?
Tên của Karl Marx được đặt trước tên của Friedrich Engels trong chủ nghĩa Mác vì Karl Marx là người có
vai trò quan trọng hơn trong việc sáng lập hệ thống lý luận này. Karl Marx là người đã phát triển các học
thuyết triết học, kinh tế chính trị và xã hội học của chủ nghĩa Mác. Friedrich Engels đóng vai trò quan
trọng trong việc hỗ trợ và phát triển các học thuyết của Karl Marx, nhưng ông không đóng vai trò quan
trọng như Karl Marx trong việc sáng lập hệ thống lý luận này.
Vì sao gọi là chủ nghĩa Mác - Lenin?
Chủ nghĩa Mác - Lenin là tên gọi của hệ thống lý luận do Karl Marx và Friedrich Engels sáng lập, được
Vladimir Ilyich Lenin (1870-1924) tiếp tục phát triển và hoàn thiện. Vladimir Ilyich Lenin là nhà lãnh đạo
cách mạng, nhà lý luận chính trị người Nga. Ông đã lãnh đạo Cách mạng Nga năm 1917, thành lập Nhà
nước Xô viết và lãnh đạo Liên Xô trong giai đoạn đầu.
Chủ nghĩa Mác – Lenin, tư tưởng Hồ Chí Minh
Tư tưởng Hồ Chí Minh là hệ thống quan điểm và đường lối của Chủ tịch Hồ Chí Minh về giải phóng dân
tộc, giải phóng giai cấp, giải phóng con người, xây dựng chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản. Tư
tưởng Hồ Chí Minh là sự vận dụng sáng tạo và phát triển chủ nghĩa Mác - Lenin trong điều kiện cụ thể của Việt Nam.
Tư tưởng Hồ Chí Minh có nhiều điểm tương đồng với chủ nghĩa Mác - Lenin, nhưng cũng có những điểm
khác biệt. Điểm tương đồng là cả hai đều dựa trên cơ sở của chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa
duy vật lịch sử. Điểm khác biệt là tư tưởng Hồ Chí Minh có những bổ sung và phát triển mới phù hợp với
điều kiện cụ thể của Việt Nam.
Một số điểm tương đồng giữa tư tưởng Hồ Chí Minh và chủ nghĩa Mác - Lenin:
Quan điểm về thế giới quan: Cả hai đều dựa trên cơ sở của chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử.
Quan điểm về con người: Cả hai đều coi con người là chủ thể của lịch sử, là động lực của sự phát triển xã hội.
Quan điểm về xã hội: Cả hai đều coi xã hội là một tổng thể thống nhất, vận động và phát triển theo
những quy luật khách quan.
Quan điểm về giai cấp: Cả hai đều coi giai cấp là một thực thể khách quan, có vai trò quan trọng trong lịch sử.
Quan điểm về cách mạng: Cả hai đều coi cách mạng là con đường duy nhất để giải phóng giai cấp và giải phóng xã hội.
Quan điểm về xây dựng chủ nghĩa xã hội: Cả hai đều coi chủ nghĩa xã hội là một xã hội tốt đẹp, công
bằng, bình đẳng, dân chủ, văn minh.
Một số điểm khác biệt giữa tư tưởng Hồ Chí Minh và chủ nghĩa Mác - Lenin:
Về quan điểm dân tộc: Tư tưởng Hồ Chí Minh coi dân tộc là một thực thể khách quan, có vai trò quan
trọng trong lịch sử, và phải được giải phóng.
Về quan điểm cách mạng: Tư tưởng Hồ Chí Minh coi cách mạng dân tộc dân chủ là tiền đề cho cách mạng xã hội chủ nghĩa.
Về quan điểm xây dựng chủ nghĩa xã hội: Tư tưởng Hồ Chí Minh coi xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt
Nam phải phù hợp với điều kiện cụ thể của đất nước.
Tóm lại, chủ nghĩa Mác - Lenin là hệ thống lý luận do Karl Marx và Friedrich Engels sáng lập, được
Vladimir Ilyich Lenin tiếp tục phát triển và hoàn thiện. Tư tưởng Hồ Chí Minh là hệ thống quan điểm và
đường lối của Chủ tịch Hồ Chí Minh về giải phóng dân tộc, giải phóng giai cấp, giải phóng con người, xây
dựng chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản. Tư tưởng Hồ Chí Minh là sự vận dụng sáng tạo và phát
triển chủ nghĩa Mác - Lenin trong điều kiện cụ thể của Việt Nam.