Đề tài: Xuất khẩu ô tô điện Vin sang thị trường úc - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen

Đề tài: Xuất khẩu ô tô điện Vin sang thị trường úc - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả

1
B GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HC HOA SEN
KHOA KINH T - N TR QU
BÁO CÁO I K CU
Đề tài:
XUT KHẨU Ô TÔ ĐIỆN VF8 C A VINFAST
SANG TH TRƯỜNG ÚC
Môn hc
: Marketing Qu c T ế
Mã môn h c
: MK302DV01
Lp
: 0200
Ging viên
: Đặng Trương Thùy Anh
Nhóm
: 2
Sinh viên
: Đoàn Phương Anh - 22013827
Nguy n Ngọc Băng Châu - 22013612
Đinh Thị Bo Vy - 22117310
Đinh Quang Vinh - 22102403
Trn Ng c Anh Duy - 22012386
Giang Gia Hào 22108635
/2023 11
2
B GIÁO D O ỤC VÀ ĐÀO TẠ
TRƯỜNG ĐẠI HC HOA SEN
KHOA KINH T VÀ QU N TR
BÁO CÁO CU I K
Đề tài:
XUT KHẨU Ô TÔ ĐIỆN VF8 CA
VINFAST SANG TH TRƯỜNG ÚC
Môn h : Marketing Qu c T c ế
Mã môn hc : MK302DV01
Lp : 0200
ng viên Gi : Đặng Trương Thùy Anh
Nhóm : 2
Sinh viên : Đoàn Phương Anh - 22013827
- 22013612 Nguyn Ngọc Băng Châu
B o Vy - 22117310 Đinh Thị
- 22102403 Đinh Quang Vinh
c Anh Duy - 22012386 Trn Ng
Giang Gia Hào 22108635
H Chí Minh, 11/2023
3
BẢNG ĐÁNH GIÁ
STT
MSSV
Phân công công vi c
Đóng góp
Ký tên
1
22013827
Phn 2, 4.1,
4.2,4.3,12.2.3,12.3.4,13
T ng h p báo cáo và chec
turnitin
100%
2
22013612
Phn 1, 4.4,4.5, 12.2.1,
12.2.2, 12.5, 14
100%
3
22117310
Phn 5 , 11.1, 11.2, 12.1,
12.1.1
100%
4
22102403
Phn 3, 12.1.2, 12.1.3,
12.1.4, 12.1,5, 12.1.6
100%
5
22012386
6.1, 6.2, 7.1, 7.2.1, 7.2.2,
7.2.3, 7.3, 9., 9.1, 9.1.1,
9.1.2, 10.3, 10.4
100%
6
22108635
6.3 6.4, ph n 8, 9.2 9.3 10.
10.2
100%
4
GING VIÊN NHẬN XÉT VÀ ĐÁNH GIÁ
..........................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................
5
TRÍCH Y U
Nghiên c u này nh nh tình hình ti n Vinfast ằm xác đị ềm năng của xe ô điệ
trong th ng hi ng tr ng i cho s phát trườ ện nay, đánh giá nh ại chính hộ
trin c a công ngh p trung vào hi u rõ tiêu chu n xe ô tô điện. Chúng tôi cũng tậ
quy định liên quan đến xe ô điện, cũng như tác độ ủa chúng đống c i vi
ngành công nghi ng. c hi n nghiên c u phân tích ệp môi trư Chúng tôi đã th
th trườ ng, t ng hp thông tin t các ngu n chính th ng, thc hin phân tích
d u v doanh s bán hàng, hình tiêu dùng, h t ng s n. Ngoài ra, li ạc điệ
chúng tôi đã tiến hành nghiên cu th trưng Australia tham kho các báo cáo
tài li u nghiên c u liên quan. Nghiên c ra r n Vinfast ứu đã chỉ ằng xe ô đi
đang trả ột giai đoạ tăng trưởng đáng kể ềm năng lớn đểi qua m n ti thay thế
xe ch y b ng nhiên li u truy n th n t ống trong ơng lai. Tuy nhiên, còn tồ i
nhi u tr ng i, bao g m h t ng s n y u kém, chi phí cao, và v qu n ạc điệ ế ấn đề v
lý môi trường. Quy đị ẩn môi trườ ặt cũng đang nh và chu ng ngày càng nghiêm ng
ảnh hưởng đáng kể ủa ngành xe ô tô điệ đến phát trin c n.
Da vào nghiên c u, chúng tôi k t lu n r n Vinfast có ti ế ằng xe ô tô điệ ềm năng để
gi m phát th i khí nhà kính m n v n chuy n s ột phương tiệ ạch hơn. Tuy
nhiên, để úc đẩ thăng tiế ủa xe ô điệ đầu mạ th y s n c n, cn có s nh m vào
h t ng s n, gi m chi phí s n xu m b o tuân th ạc điệ ất và mua xe ô tô điện, và đả
v nh v ng. Các quy nh chính tr và h t phía chính ph ới quy đị môi trườ ết đị tr
Australia cũng sẽ đóng mộ ệc thúc đẩt vai trò quan trng trong vi y s phát trin
b n v ng c n. ủa ngành ô tô điệ
6
NHẬP ĐÈ
Trong b i c ng nh n th c v các v n bi i khí ảnh tăng cườ ấn đề liên quan đế ến đổ
h u và s c n thi t ph i gi m khí th thành m t ế ải khí nhà kính, xe ôđiện đã tr
ph n quan tr ng trong cu c cách m ng ô hóa toàn c u. Báo cáo này t p trung
vào vi c nghiên c c tri n v ng c a xe ô ứu đánh giá tiềm năng, thách thứ
điệ trườn Vinfast trong th ng Australia .
Phm vi c a báo cáo bao g m s phát tri n a th ng xe ô tương lai c trườ
điệ n Vinfast u t, cũng như các yế quan tr tọng như hạ ng s n, chuạc điệ n môi
trường, quy định liên quan. Báo cáo y cũng xác đ ạn như tài nh các gii h
li thu tham kh o s n th i gian nghiên c u h n.Hi u sâu v trường
xe ô tô điện và tình hình hin ti ca ngành công nghip.
Đánh giá tác độ ạc điện đố ển xe ô tô điện và xác địng ca h tng s i vi phát tri nh
các tr ng i.N m b nh chu ng hi n t ại h ắt tình nh quy đị ẩn môi trườ i
tương lai liên quan đế xe ô điện n.To ra mt cái nhìn toàn din v tri n
v ng và ti a công ngh n trong ng c nh toàn c u. ềm năng củ xe ô tô điệ
Chúng tôi đã tiế ấn đềp cn v bng cách tng hp thông tin t nhiu ngun chính
th thng và các tài liu tham kho, thc hin phân tích th trường, tham kho
trường Australia trong ngành n u y giúp chúng tôi hiô điệ . Điề u v s
phát tri n c n và các y u t quan tr n nó. ủa xe ô tô điệ ế ọng liên quan đế
7
MC LC
TRÍCH Y U ..................................................................................................................... 4
NHẬP ĐÈ ......................................................................................................................... 6
MC L C HÌNH NH ................................................................................................. 10
MC L C B NG BI U ................................................................................................ 11
1. CHÍNH TR ............................................................................................................. 12
1.1. C u trúc chính tr ............................................................................................. 12
1.2. Không khí chính tr .......................................................................................... 13
1.3. nh chính tr .............................................................................................. 13 Ổn đị
1.4. ........................................................................................................... 14 Đánh giá
2. PHÁP LU T ........................................................................................................... 14
2.1. c .......................................................................................... 14 Hiến pháp đất nướ
2.2. Thành ph n lu t kinh doanh ............................................................................. 14
2.3. i qu c t .......................................................................... 16 Hiệp định thương mạ ế
2.4. B n tóm t t ....................................................................................................... 17
3. KINH T ................................................................................................................. 17
3.1. T l .............................................................................................. 17 tăng trưởng
3.2. i Australia ....................................................................... 17 Thống kê thương mạ
3.2.1. T ng xu t kh u ......................................................................................... 17
3.2.2. T ng nh p kh u ........................................................................................ 18
3.2.3. i ............................................................................... 18 Thặng dư thương mạ
3.3. L ng và th t nghi p c a Úc .................................................. 18 ực lượng lao độ
3.4. T l l m phát ............................................................................................... 19
3.5. B n tóm t t ................................................................................................... 19
4. THIT L A.............................................................................................. 19 ẬP ĐỊ
4.1. a hình ............................................................................................................ 19 Đị
4.2. V n t i .............................................................................................................. 20
4.3. i ti t ............................................................................................................ 21 Th ế
4.4. Khoáng s n ...................................................................................................... 22
4.5. B n tóm t t ....................................................................................................... 22
5. MÔI TRƯỜNG XÃ HI ........................................................................................ 23
5.1. ............................................................................................................ 23 Gia đình
5.2. Giáo d c ........................................................................................................... 24
5.3. Nhân kh u h c ................................................................................................. 24
8
5.4. T ng l p xã h i ................................................................................................ 25
5.5. Tiêu chu n s ng và gi i trí ............................................................................... 28
5.6. B n tóm t t ....................................................................................................... 31
6. MÔI TRƯỜNG VĂN HÓA .................................................................................... 31
6.1. Tính th m m ................................................................................................... 31
6.2. Âm nh ........................................................................................... 32 ạc, khiêu vũ
6.3. Tôn giáo ........................................................................................................... 33
6.4. Ngôn ng . ........................................................................................................ 34
6.5. ........................................................................................................... 35 Đánh giá
7. CÔNG NGH ......................................................................................................... 35
7.1. Công ngh c...................................................................................... 35 trong nướ
7.2. H ng thông tin ........................................................................................... 37 th
7.2.1. H ng tài nguyên doanh nghi p (ERP) ................................................ 37 th
7.2.2. H ng qu n lý tài nguyên cung ng (SRM) ......................................... 37 th
7.2.3. H ng qu n lý quan h khách hàng (CRM) ......................................... 38 th
7.3. B n tóm t t ....................................................................................................... 38
8. H T I .................................................................................... 38 ẦNG THƯƠNG MẠ
8.1. Nhà bán l ........................................................................................................ 38
8.2. Cách c ho ng. ....................................................................................... 40 th ạt độ
8.3. Quy mô ho ............................................................................................ 41 ạt động
8.4. S có s n c i trung gian ........................................................................ 41 ủa ngườ
8.5. h t ng ................................................................................................... 44 Cơ sở
8.6. B n tóm t t ....................................................................................................... 44
9. TH ........................................................................................................ 44 TRƯỜNG
9.1. Khách hàng ...................................................................................................... 45
9.1.1. m c i tiêu dùng ........................................................ 45 Đặc đi ủa nhóm ngườ
9.1.2. S thích và thói quen mua s m c i tiêu dùng ................................ 47 ủa ngườ
9.2. i th c nh tranh ............................................................................................ 47 Đố
9.3. Quy mô th c tính doanh thu ........................................................ 48 trường và ướ
10. TUYÊN B CÁC V ẤN ĐỀ VÀ CƠ HỘI........................................................... 49
10.1. Phân tích PESTEL ........................................................................................ 49
10.2. Tóm t t phân tích PESTEL .............................................................................. 52
10.3. Phân tích SWOT........................................................................................... 53
10.4. Tóm t t SWOT ................................................................................................. 56
9
11. M C TIÊU TI P TH C T ....................................................................... 56 QU
11.1. M c tiêu tài chính ......................................................................................... 56
11.2. M c tiêu th ph n.......................................................................................... 57
12. TIP TH QUC T ........................................................................................... 57
12.1. Phân khúc th ng và th ng m c tiêu .................................................... 57 trườ trườ
12.1.1. Bi n phân khúc nhân kh u h c ................................................................... 57 ế
12.1.2. Bi n phân khúc tâm lý ................................................................................. 58 ế
12.1.3. Bi a lý .................................................................................. 59 ến phân đoạn đị
12.1.4. Bi n phân khúc hành vi ............................................................................... 59 ế
12.1.5. Đánh giá phân khúc thị trường .................................................................... 61
12.1.6. B n tóm t t .................................................................................................. 63
12.2. MARKETING MIX ........................................................................................... 63
12.2.1. S n ph m ..................................................................................................... 63
12.2.2. Giá ............................................................................................................... 66
12.2.3. Phân ph i .................................................................................................... 68
12.2.4. Khuy n mãi ................................................................................................. 69 ế
12.2.5. B n tóm t t .................................................................................................. 72
13. TÓM TẮT & ĐÁNH GIÁ ................................................................................... 72
14. K T LU N ......................................................................................................... 73
TÀI U THAM KH O .............................................................................................. 74 LI
10
M C HÌNH C L NH
Hình 1 máy nhà nướ. Cu trúc b c Liên bang Úc (ngun: sinh viên t v) ................... 12
Hình 2 ô tô điệ. Úc gim thuế n (ngun: Google.com) ................................................... 15
Hình 3. Đường cao tc 1A dài nh t th i t i Úc ........................................................ 20 ế gi
Hình 4. Thi ti t t i Úc (ngu n: Google.com) ............................................................... 21 ế
Hình 5 ểu đồ năm 1971. Bi tôn giáo ti Úc t -2021 (ngun: Google.com) .................... 33
Hình 6. Ngôn ng đượ c s d ng nhi u nh t .......................................................... 34 Úc
Hình 7. S liu tng quan ca 10 ngôn ng s dng nhiu nh t t i Úc ......................... 35
Hình 8. Chiếc Mercedes-Benz S-class trang b h th ng lái xe t động vào năm 2022 tại
ga xe l a Emu Plains (ngu n: Google.com) ................................................................... 36
Hình 9. chiếc xe full automatic driver ZOE 2 t i Úc (ngu n: Google.com) .................. 37
Hình 10. Peter Warren Automotive Holdings ................................................................. 39
Hình 11. Các thương hiệu xe ti Peter Warren Automotive (ngu n:Peter Warren) ........ 39
Hình 12. Trivett Automotive Group logo (ngu n: Trivett.com) ..................................... 40
Hình 13. Các thương hiệu xe ti Trivett Automotive Group (ngu n: Trivett.com) ........ 40
Hình 14. bng thng kê dân s ti Úc (2023) ................................................................. 41
Hình 15. Logo ca Carsales (ngun: carsales.au) .......................................................... 42
Hình 16. qung cáo ca Carsales (ngun: carsales.au)................................................... 42
Hình 17. Logo ca Drive (ngun: Drive) ....................................................................... 43
Hình 18. Website c a Drive (ngu n: Drive) ................................................................... 43
Hình 19 Trung bình giá ô tô điệ. n ti Úc (ngun: Google.com) .................................... 49
Hình 20 ẫu xe VinFast VF8 màu đen (nguồ. M n: Vinfast.com) ...................................... 64
Hình 21. Tr s t i trung tâm thành ph Sydney (ngu n: Google.com) ........................ 68
Hình 22. Nhà bán l Peter Warren Automotive Holdings (ngu n: Google.com) ........... 69
Hình 23. Trung tâm thương mại ln nht Sydney (ngu n: Google.com) ....................... 69
Hình 24. T ng ti n IMC plan 2024 c a Vinfast t i Úc (ngu n: sinh viên t v ) ........... 69
Hình 25. Điểm chm ca khách hàng khi mun mua xe mi (ngun: Google.com) ..... 70
Hình 26. Mô hình ATAR c a Vinfast (ngu n: sinh viên t v ) ...................................... 71
Hình 27 ến lượ. Chi c tiếp th Vinfast 2024 (IMC plan) (ngu n: sinh viên t v ) ........... 71
Hình 28. Doanh s d kiến ca Vinfast t i Úc 2023 (ngu n: Sinh viên t v ) .............. 73
Hình 29. T t sinh l i c a Vinfast t i Úc (ngu n: Sinh viên t v ) ........................... 73su
11
M NG BI U C L C B
Bảng 1. Tóm tt SWOT ca Vinfast gia nh p Úc................................................. 56
Bảng 2. Kích thước xe Vinfast VF8 ..................................................................... 64
Bảng 3 ền độ. H thng truy ng ca VinFast VF8 .................................................. 64
Bảng 4. PIN ca VinFast VF8 .............................................................................. 65
Bảng 5. Bng thng kê giá xe phân khúc tm trung ............................................. 66
Bảng 6. Bng thng kê giá xe phân khúc tm cao ............................................... 67
| 1/76

Preview text:


B GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HC HOA SEN
KHOA KINH T - QUN TR
BÁO CÁO CUI K Đề tài:
XUẤT KHẨU Ô TÔ ĐIỆN VF8 CỦA VINFAST SANG THỊ TRƯỜNG ÚC Môn học : Marketing Quốc Tế Mã môn học : MK302DV01 Lớp : 0200 Giảng viên : Đặng Trương Thùy Anh Nhóm : 2 Sinh viên
: Đoàn Phương Anh - 22013827
Nguyễn Ngọc Băng Châu - 22013612
Đinh Thị Bảo Vy - 22117310 Đinh Quang Vinh - 22102403
Trần Ngọc Anh Duy - 22012386 Giang Gia Hào – 22108635 1 / 1 2023 1
B GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HC HOA SEN
KHOA KINH T VÀ QUN TR 
BÁO CÁO CUI K Đề tài:
XUẤT KHẨU Ô TÔ ĐIỆN VF8 CỦA
VINFAST SANG THỊ TRƯỜNG ÚC Môn hc
: Marketing Quc Tế Mã môn hc : MK302DV01 Lp : 0200 Ging viên
: Đặng Trương Thùy Anh Nhóm : 2 Sinh viên
: Đoàn Phương Anh - 22013827
Nguyn Ngọc Băng Châu - 22013612
Đinh Thị Bo Vy - 22117310
Đinh Quang Vinh - 22102403
Trn Ngc Anh Duy - 22012386
Giang Gia Hào 22108635
H Chí Minh, 11/2023 2 BẢNG ĐÁNH GIÁ STT MSSV H & tên
Phân công công vic Đóng góp Ký tên Phần 2, 4.1, 4.2,4.3,12.2.3,12.3.4,13 1 22013827 Đoàn Phương Anh 100%
Tổng hợp báo cáo và chec turnitin Phần 1, 4.4,4.5, 12.2.1, 2
22013612 Nguyễn Ngọc Băng Châu 100% 12.2.2, 12.5, 14 Phần 5 , 11.1, 11.2, 12.1, 3 22117310 Đinh Thị Bảo Vy 100% 12.1.1 Phần 3, 12.1.2, 12.1.3, 4 22102403 Đinh Quang Vinh 100% 12.1.4, 12.1,5, 12.1.6 6.1, 6.2, 7.1, 7.2.1, 7.2.2, 5 22012386 Trần Ngọc Anh Duy 7.2.3, 7.3, 9., 9.1, 9.1.1, 100% 9.1.2, 10.3, 10.4 6.3 6.4, phần 8, 9.2 9.3 10. 6 22108635 Giang Gia Hào 100% 10.2 3
GING VIÊN NHẬN XÉT VÀ ĐÁNH GIÁ
..........................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................... 4 TRÍCH YU
Nghiên cứu này nhằm xác định tình hình và tiềm năng của xe ô tô điện Vinfast
trong thị trường hiện nay, đánh giá những trở ngại chính và cơ hội cho sự phát
triển của công nghệ xe ô tô điện. Chúng tôi cũng tập trung vào hiểu rõ tiêu chuẩn
và quy định liên quan đến xe ô tô điện, cũng như tác động của chúng đối với
ngành công nghiệp và môi trường. Chúng tôi đã thực hiện nghiên cứu phân tích
thị trường, tổng hợp thông tin từ các nguồn chính thống, và thực hiện phân tích
dữ liệu về doanh số bán hàng, mô hình tiêu dùng, và hạ tầng sạc điện. Ngoài ra,
chúng tôi đã tiến hành nghiên cứu thị trường Australia và tham khảo các báo cáo
và tài liệu nghiên cứu liên quan. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng xe ô tô điện Vinfast
đang trải qua một giai đoạn tăng trưởng đáng kể và có tiềm năng lớn để thay thế
xe chạy bằng nhiên liệu truyền thống trong tương lai. Tuy nhiên, còn tồn tại
nhiều trở ngại, bao gồm hạ tầng sạc điện yếu kém, chi phí cao, và vấn đề về quản
lý môi trường. Quy định và chuẩn môi trường ngày càng nghiêm ngặt cũng đang
ảnh hưởng đáng kể đến phát triển của ngành xe ô tô điện.
Dựa vào nghiên cứu, chúng tôi kết luận rằng xe ô tô điện Vinfast có tiềm năng để
giảm phát thải khí nhà kính và là một phương tiện vận chuyển sạch hơn. Tuy nhiên, để t ú
h c đẩy sự thăng tiến của xe ô tô điện, cần có sự đầu tư mạnh mẽ vào
hạ tầng sạc điện, giảm chi phí sản xuất và mua xe ô tô điện, và đảm bảo tuân thủ
với quy định về môi trường. Các quyết định chính trị và hỗ trợ từ phía chính phủ
Australia cũng sẽ đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển
bền vững của ngành ô tô điện. 5 NHẬP ĐÈ
Trong bối cảnh tăng cường nhận thức về các vấn đề liên quan đến biến đổi khí
hậu và sự cần thiết phải giảm khí thải khí nhà kính, xe ô tô điện đã trở thành một
phần quan trọng trong cuộc cách mạng ô tô hóa toàn cầu. Báo cáo này tập trung
vào việc nghiên cứu và đánh giá tiềm năng, thách thức và triển vọng của xe ô tô điện Vinfast trong t ị h trường Australia .
Phạm vi của báo cáo bao gồm sự phát triển và tương lai của thị trường xe ô tô
điện Vinfast , cũng như các yếu tố quan trọng như hạ tầng sạc điện, chuẩn môi
trường, và quy định liên quan. Báo cáo này cũng xác định các giới hạn như tài
liệu tham khảo có sẵn và thời gian nghiên cứu có hạn.Hiểu rõ sâu về thị trường
xe ô tô điện và tình hình hiện tại của ngành công nghiệp.
Đánh giá tác động của hạ tầng sạc điện đối với phát triển xe ô tô điện và xác định
các trở ngại và cơ hội.Nắm bắt tình hình quy định và chuẩn môi trường hiện tại
và tương lai liên quan đến xe ô tô điện.Tạo ra một cái nhìn toàn diện về tr ể i n
vọng và tiềm năng của công nghệ xe ô tô điện trong ngữ cảnh toàn cầu.
Chúng tôi đã tiếp cận vấn đề bằng cách tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn chính
thống và các tài liệu tham khảo, thực hiện phân tích thị trường, và tham khảo thị
trường Australia trong ngành ô tô điện. Điều này giúp chúng tôi hiểu rõ về sự
phát triển của xe ô tô điện và các yếu tố quan trọng liên quan đến nó. 6 MC LC
TRÍCH YẾU ..................................................................................................................... 4
NHẬP ĐÈ ......................................................................................................................... 6
MỤC LỤC HÌNH ẢNH ................................................................................................. 10
MỤC LỤC BẢNG BIỂU ................................................................................................ 11 1. CHÍNH TR
Ị............................................................................................................. 12
1.1. Cấu trúc chính trị ............................................................................................. 12
1.2. Không khí chính trị .......................................................................................... 13 1.3. nh chính tr Ổn đị
ị .............................................................................................. 13
1.4. Đánh giá ........................................................................................................... 14
2. PHÁP LUẬT ........................................................................................................... 14
2.1. Hiến pháp đất nước .......................................................................................... 14
2.2. Thành phần luật kinh doanh ............................................................................. 14 2.3. Hi i qu ệp định thương mạ c t
ố ế.......................................................................... 16
2.4. Bản tóm tắt ....................................................................................................... 17
3. KINH TẾ ................................................................................................................. 17 3.1. T l
ỷ ệ tăng trưởng.............................................................................................. 17
3.2. Thống kê thương mại Australia ....................................................................... 17 3.2.1. T ng xu ổ
ất khẩu ......................................................................................... 17 3.2.2. T ng nh ổ
ập khẩu ........................................................................................ 18 3.2.3.
Thặng dư thương mại ............................................................................... 18
3.3. Lực lượng lao động và thất nghiệp c a Úc ủ
.................................................. 18 3.4. T l
ỷ ệ lạm phát ............................................................................................... 19
3.5. Bản tóm tắt ................................................................................................... 19
4. THIẾT LẬP ĐỊA LÝ .............................................................................................. 19 4.1. a hình Đị
............................................................................................................ 19
4.2. Vận tải .............................................................................................................. 20
4.3. Thời tiết ............................................................................................................ 21
4.4. Khoáng sản ...................................................................................................... 22
4.5. Bản tóm tắt ....................................................................................................... 22
5. MÔI TRƯỜNG XÃ HỘI ........................................................................................ 23
5.1. Gia đình ............................................................................................................ 23 5.2. Giáo d c
ụ ........................................................................................................... 24 5.3. Nhân khẩu h c
ọ ................................................................................................. 24 7 5.4. Tầng lớp xã h i
ộ ................................................................................................ 25 5.5. Tiêu chuẩn s ng và gi ố
ải trí ............................................................................... 28
5.6. Bản tóm tắt ....................................................................................................... 31
6. MÔI TRƯỜNG VĂN HÓA .................................................................................... 31 6.1. Tính thẫm m
ỹ................................................................................................... 31 6.2. Âm nh
ạc, khiêu vũ ........................................................................................... 32
6.3. Tôn giáo ........................................................................................................... 33 6.4. Ngôn ng .
ữ ........................................................................................................ 34
6.5. Đánh giá ........................................................................................................... 35
7. CÔNG NGHỆ ......................................................................................................... 35
7.1. Công nghệ trong nước...................................................................................... 35 7.2. Hệ th ng thông tin ố
........................................................................................... 37 7.2.1.
Hệ th ng tài nguyên doanh nghi ố
ệp (ERP) ................................................ 37 7.2.2. Hệ th ng qu ố
ản lý tài nguyên cung ng (SRM) ứ
......................................... 37 7.2.3. Hệ th ng qu ố
ản lý quan hệ khách hàng (CRM) ......................................... 38
7.3. Bản tóm tắt ....................................................................................................... 38
8. HẠ TẦNG THƯƠNG MẠI .................................................................................... 38
8.1. Nhà bán lẻ ........................................................................................................ 38
8.2. Cách thức hoạt động. ....................................................................................... 40
8.3. Quy mô hoạt động ............................................................................................ 41 8.4. S có s ự
ẵn của người trung gian ........................................................................ 41
8.5. Cơ sở hạ tầng ................................................................................................... 44
8.6. Bản tóm tắt ....................................................................................................... 44 9. THỊ TRƯỜN
G ........................................................................................................ 44
9.1. Khách hàng ...................................................................................................... 45 9.1.1.
Đặc điểm của nhóm người tiêu dùng ........................................................ 45 9.1.2.
Sở thích và thói quen mua sắm c i tiêu dùng ủa ngườ
................................ 47
9.2. Đối thủ cạnh tranh ............................................................................................ 47 9.3. Quy mô thị c tính doanh thu trường và ướ
........................................................ 48 10.
TUYÊN BỐ CÁC VẤN ĐỀ VÀ CƠ HỘI........................................................... 49 10.1.
Phân tích PESTEL ........................................................................................ 49
10.2. Tóm tắt phân tích PESTEL .............................................................................. 52 10.3.
Phân tích SWOT........................................................................................... 53
10.4. Tóm tắt SWOT ................................................................................................. 56 8 11. MỤC TIÊU TIẾP TH
Ị QUỐC TẾ ....................................................................... 56 11.1. M c tiêu tài chính ụ
......................................................................................... 56 11.2. M c tiêu th ụ
ị phần.......................................................................................... 57 12.
TIẾP THỊ QUỐC TẾ ........................................................................................... 57
12.1. Phân khúc thị trường và thị trường m c tiêu ụ
.................................................... 57
12.1.1. Biến phân khúc nhân khẩu h c
ọ ................................................................... 57
12.1.2. Biến phân khúc tâm lý ................................................................................. 58 12.1.3. Bi a lý ến phân đoạn đị
.................................................................................. 59
12.1.4. Biến phân khúc hành vi ............................................................................... 59
12.1.5. Đánh giá phân khúc thị trường .................................................................... 61
12.1.6. Bản tóm tắt .................................................................................................. 63
12.2. MARKETING MIX ........................................................................................... 63
12.2.1. Sản phẩm ..................................................................................................... 63
12.2.2. Giá ............................................................................................................... 66 12.2.3. Phân ph i
ố .................................................................................................... 68
12.2.4. Khuyến mãi ................................................................................................. 69
12.2.5. Bản tóm tắt .................................................................................................. 72 13.
TÓM TẮT & ĐÁNH GIÁ ................................................................................... 72
14. KẾT LUẬN ......................................................................................................... 73
TÀI LIỆU THAM KHẢO .............................................................................................. 74 9
MC LC HÌNH N H
Hình 1. Cấu trúc bộ máy nhà nước Liên bang Úc (nguồn: sinh viên tự vẽ) ................... 12
Hình 2. Úc giảm thuế ô tô điện (nguồn: Google.com) ................................................... 15
Hình 3. Đường cao tốc 1A dài nhất thế giới tại Úc ........................................................ 20
Hình 4. Thời tiết tại Úc (ngu n: Google.com) ồ
............................................................... 21
Hình 5. Biểu đồ tôn giáo tại Úc từ năm 1971-2021 (nguồn: Google.com) .................... 33
Hình 6. Ngôn ngữ được s d ử ng nhi ụ ều nhất ở Ú
c.......................................................... 34
Hình 7. Số liệu tổng quan của 10 ngôn ngữ sử dụng nhiều nhẩt tại Úc ......................... 35
Hình 8. Chiếc Mercedes-Benz S-class trang bị hệ thố ự
ng lái xe t động vào năm 2022 tại ga xe l a Emu Plains (ngu ử n: Google.com) ồ
................................................................... 36
Hình 9. chiếc xe full automatic driver ZOE 2 tại Úc (ngu n: Google.com) ồ .................. 37
Hình 10. Peter Warren Automotive Holdings ................................................................. 39
Hình 11. Các thương hiệu xe tại Peter Warren Automotive (ngu n:Peter W ồ arren) ........ 39
Hình 12. Trivett Automotive Group logo (ngu n:
ồ Trivett.com) ..................................... 40
Hình 13. Các thương hiệu xe tại Trivett Automotive Group (ngu n: ồ Trivett.com) ........ 40
Hình 14. bảng thống kê dân số tại Úc (2023) ................................................................. 41
Hình 15. Logo của Carsales (nguồn: carsales.au) .......................................................... 42
Hình 16. quảng cáo của Carsales (nguồn: carsales.au)................................................... 42
Hình 17. Logo của Drive (nguồn: Drive) ....................................................................... 43
Hình 18. Website c a Drive (ngu ủ n: Drive) ồ
................................................................... 43
Hình 19. Trung bình giá ô tô điện tại Úc (nguồn: Google.com) .................................... 49
Hình 20. Mẫu xe VinFast VF8 màu đen (nguồn: Vinfast.com) ...................................... 64 Hình 21. Tr s
ụ ở tại trung tâm thành ph S ố ydney (ngu n: Google.com) ồ ........................ 68
Hình 22. Nhà bán lẻ Peter Warren Automotive Holdings (ngu n: Google.com) ồ ........... 69
Hình 23. Trung tâm thương mại lớn nhất Sydney (ngu n: Google.com) ồ ....................... 69
Hình 24. Tổng tiền IMC plan 2024 của Vinfast tại Úc (ngu n: sinh viên t ồ ự vẽ) ........... 69
Hình 25. Điểm chạm của khách hàng khi muốn mua xe mới (nguồn: Google.com) ..... 70
Hình 26. Mô hình ATAR của Vinfast (ngu n: sinh viên t ồ
ự vẽ) ...................................... 71
Hình 27. Chiến lược tiếp thị Vinfast 2024 (IMC plan) (ngu n: sinh viên t ồ ự vẽ) ........... 71
Hình 28. Doanh số dự kiến của Vinfast tại Úc 2023 (ngu n: Sinh viên t ồ ự vẽ) .............. 73
Hình 29. Tỷ suất sinh lời c a V ủ
infast tại Úc (nguồn: Sinh viên t v
ự ẽ) ........................... 73 10
MC LC BNG BIU
Bảng 1. Tóm tắt SWOT của Vinfast gia nhập Úc................................................. 56
Bảng 2. Kích thước xe Vinfast VF8 ..................................................................... 64
Bảng 3. Hệ thống truyền động của VinFast VF8 .................................................. 64
Bảng 4. PIN của VinFast VF8 .............................................................................. 65
Bảng 5. Bảng thống kê giá xe phân khúc tầm trung ............................................. 66
Bảng 6. Bảng thống kê giá xe phân khúc tầm cao ............................................... 67 11