Đề thi 8 tuần học kỳ I năm học 2017 – 2018 môn Toán 12 trường THPT chuyên Lê Hồng Phong – Nam Định

Đề thi 8 tuần học kỳ I năm học 2017 – 2018 môn Toán 12 trường THPT chuyên Lê Hồng Phong – Nam Định gồm 6 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút, đề thi có đáp án và lời giải chi tiết.Mời bạn đọc đón xem.

S GIÁO DCVÀĐÀO TONAM ĐỊNH
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
HNG PHONG
ĐỀ THI 8 TUN HC KÌ I
NĂM HC 2017 - 2018
Môn: Toán - Lp: 12 THPT
Thi gian làm bài: 90 phút
Câu 1: Trong không gian vi h ta độ Oxyz,

A 2;4;2 ,B 5;6;2 ,C 10;17; 7 .
Viết
phương trình mt cu tâm C bán kính AB.
A.

222
x10 y17 z7 8
B.

222
x10 y17 z7 8
C.

22
2
x10 y17 8
D.

222
x10 y17 z7 8
Câu 2:

Fx
mt nguyên hàm ca hàm s
2
x
yxe.
Hàm s nào sau đây không phi

Fx
A.

2
x
1
Fx e
2
B.


2
x
1
Fx e 5
2
C.

2
x
1
Fx e C
2
D.


2
x
1
Fx 2 e
2
Câu 3: Biết

2x 2x 2x
xe dx e be C a,b .
³
.
Tính tích a.b
A.
1
a.b
4
B.
1
a.b
4
C.
1
a.b
8
D.
1
a.b
8
Câu 4: Tìm m để đồ th hàm s
42
yx 2mx 1
có ba đim cc tr

A0;1,B,C
tha mãn
BC 4?
A.
m2
B.
m4
C.
m4 r
D.
m2 r
Câu 5: Đặt
25
a log 3,b log 3.
Hãy biu din
6
log 45
theo a,b
A.
6
a2ab
log 45
ab b
B.
2
6
2a 2ab
log 45
ab
C.
6
a2ab
log 45
ab
D.
2
6
2a 2ab
log 45
ab b
Câu 6: Phương trình tiếp tuyến ca đồ th hàm s

3
y x 2x 3 C
ti đim

M1;2
A.
y3x1
B.
y2x2
C.
y2x
D.
yx1
Câu 7: Trong các mnh đề sau, mnh đề nào đây sai
A.
21 3
22
!
B.
2019 2018
22
11
22
§·§·

¨¸¨¸
¨¸¨¸
©¹©¹
C.

2017 2018
21 21!
D.

2018 2017
31 31!
Câu 8: Trong các hàm s sau, hàm s nào có mt nguyên hàm là hàm s

Fx lnx
A.

fx x
B.

1
fx
x
C.

2
x
fx
2
D.

fx x
Câu 9: Tp xác định ca hàm s

y2lnex
A.

1; f
B.

0;1
C.
0;e
º
¼
D.

1; 2
Câu 10: Cho
 
fx,gx
các hàm s xác định, liên tc trên
.
.
Trong các mnh đề sau,
mnh đề nào sai?
A.
  
fxgxdx fxdx.gxdx
³³³
B.
 
2fxgxdx 2fxdx
³³
C.
   
fx gx dx fxdx gxdx
ªº
¬¼
³³³
D.
   
fx gx dx fxdx gxdx
ªº
¬¼
³³³
Câu 11: Trong các mnh đề sau, mnh đề nào sai?
A. Hàm s
x
ye
không chn cũng không l
B. Hàm s
2
ylnx x 1
không chn cũng không l
C. Hàm s
x
ye
có tp xác định là

0;f
D. Hàm s
2
ylnx x 1
có tp xác định là
Câu 12: Tìm h nguyên hàm ca hàm s

x
fx 5
A.

x
fxdx 5 C
³
B.

x
fxdx 5ln5 C
³
C.

x
5
fxdx C
ln5
³
D.

x1
5
fxdx C
x1
³
Câu 13: Kết qu ca
x
xe dx
³
A.
xx
Ixe e C
B.
xx
Ie xe C
C.
2
x
x
IeC
2
D.
2
xx
x
I eeC
2
Câu 14: Cho 2 hàm s
 
x
a
yfx logx;ygx a.
Xét các mnh đề sau:
I. Đồ th ca hai hàm s
 
fx,gx
luôn ct nhau ti mt đim
II. Hàm s
 
fx gx
đồng biến khi
a1,!
nghch biến khi
0a1
III. Đồ th hàm s

fx
nhn trc Oy làm tim cn
IV. Ch đồ th hàm s

fx
có tim cn
S mnh đề đúng
A. 1 B. 4 C. 2 D. 3
Câu 15: Cho hình tr có hai đáy là hai hình tròn

O
và

O'
chiu cao
R3
bán kính
đáy
R.
Mt nh nón có đỉnh O’ và đáy là hình tròn

O;R
T l din tích xung quanh ca
hình tr và hình nón bng
A. 3 B.
2
C. 2 D.
3
Câu 16: Cho
4
0
1
I x 1 2xdx
2
³
u2x1.
Mnh đề nào dưới đây sai?
A.

3
22
1
1
Ixx1dx
2
³
B.

3
22
1
Iuu1du
³
C.
3
53
1
1u u
I
25 3
§·
¨¸
©¹
D.

3
22
1
1
Iuu1du
2
³
Câu 17: Biết
3
2
1
xx1 b
aln,
x1 2

³
vi a, b là các s nguyên. Tính
Sa2b.
A.
S2
B.
S5
C.
S2
D.
S10
Câu 18: Trong các mnh đề sau, mnh đề nào sai?
A. Bt kì mt hình hp nào cũng có mt mt cu ngoi tiếp
B. Bt kì mt hình t din nào cũng có mt mt cu ngoi tiếp
C. Bt kì mt hình chóp đều nào cũng có mt mt cu ngoi tiếp
D. Bt kì mt hình hp ch nht nào cũng có mt mt cu ngoi tiếp
Câu 19: Cho S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông c
nh a. Biết

SA ABCDA
SC a 3.
Tính th tích V ca khi chóp S.ABCD.
A.
3
3a
V
2
B.
3
a
V
3
C.
3
a2
V
3
D.
3
a3
V
3
Câu 20: Kết qu ca tích phân

2
0
2x 1 sinx dx
S

³
được viết dng
1
1.
ab
§·
S
S
¨¸
©¹
Khng
định nào sau đây là sai?
A.
a2b8
B.
ab5
C.
2a 3b 2
D.
ab2
Câu 21: Trong không gian vi h ta độ Oxyz, cho hình hp ABCD.A’B’C’D’ có

A 0;0;0 ,B 3;0;0 ,D 0;3;0 ,D' 0;3; 3 .
Ta độ trng tâm ca tam giác A’B’C’ là
A.

1; 1; 2
B.

2;1; 2
C.

1; 2; 1
D.

2;1; 1
Câu 22: Nếu

1
fxdx lnx C
x
³
thì

fx
A.

fx x lnx C
B.

1
fx x C
x
C.

2
1
fx lnx C
x
D.

2
x1
fx
x
Câu 23: Gi M và m tương ng giá tr ln nht giá tr bé nht ca hàm s
y54x
trên đon
1; 1 .
ªº
¬¼
Khi đó
Mm
bng
A. 9 B. 3 C. 1 D. 2
Câu 24: Trong không gian vi h ta độ Oxyz, cho t din ABCD vi

A 0; 0;3 ,B 0;0; 1 ,C 1;0; 1

D0;1;1.
Mnh đề o sau đây là sai?
A.
AB BDA
B.
AB BCA
C.
AB ACA
D.
AB CDA
Câu 25: Trong các hàm s sau hàm s nào đồng biến trên
.
.
A.
2
yx x
B.
42
yx x
C.
3
yx x
D.
x1
y
x3
Câu 26: Trong không gian vi h ta độ Oxyz, Cho bn đim

A 2;0;0 ,B 0;2;0 ,C 0;0;2

D 2;2;2 .
Gi M, N lnlượt là trung đim ca

S
AB. Ta độ trung đim I ca MN là:
A.

I1; 1;2
B.

I1;1;0
C.
11
I;;1
22
§·
¨¸
©¹
D.

I 1;1;1
Câu 27: Hàm s

3
x
Fx e
là mt nguyên hàm ca hàm s:
A.

3
x
fx e
B.

3
2x
fx 3x.e
C.

3
x
2
e
fx
3x
D.

3
3x1
fx x.e
Câu 28: Cho hàm s

yfx
liên tc trên có bng biến thiên như hình sau:
x
f
1
1
2
f
y’
+
0
y
f
2
3
4
Trong các mnh đề sau, mnh đề nào sai?
A. Hàm s có hai đim cc tr
B. Hàm sốđt giá tr ln nht bng 2 và giá tr bé nht bng
3
C. Đồ th hàm s đúng 1 đường tim cn
D. Hàm s nghch biến trên các khong

;1.2;f f
Câu 29: Biết
e
1
lnx
dx a e b
x
³
vi
a,b .
.
Tính
Pa.b
A.
P4
B.
P8
C.
P4
D.
P8
Câu 30: Nếu

3
x
x
fxdx e C
3
³
thì

fx
bng
A.

2x
fx x e
B.

4
x
x
fx e
3
C.

2x
fx 3x e
D.

4
x
x
fx e
12
Câu 31: Gii bt phương trình

2
log 3x 1 3!
A.
x3!
B.
1
x3
3

C.
x3
D.
10
x
3
!
Câu 32: Tp xác định ca hàm s

1
3
2
yx27
A.
D3;
ª
f
¬
B.
^`
D\2
^`
\
^
C.
D
D.

D3;f
Câu 33: Cho lăng trụđng ABC.A’B’C’ có đáy là tam giác đều cnh a. Mt phng

AB'C'
to vi mt đáy góc
60 .q
Tính theo a th tích lăng tr ABC.A’B’C’
A.
3
3a 3
V
8
B.
3
a3
V
2
C.
3
3a 3
V
4
D.
3
a3
V
8
Câu 34: Cho hàm s
x2
y
2x 1
đồ th như hình 1. Đồ th hình 2 ca hàm s nào dưới
đây?
A.
x2
y
2x 1
B.
x2
y
2x 1
C.
x2
y
2x 1
D.
x2
y
2x 1
Câu 35: Trong không gian vi h ta độ Oxyz, cho tam giác ABC có

A 1;2; 1 ,B 2; 1;3 ,C 4;7;5 .
Ta độ chân đường phân giác trong góc
B
ca tam giác
ABC là
A.
211
;;1
33
§·
¨¸
©¹
B.
11
;2;1
3
§·
¨¸
©¹
C.
2111
;;
333
§·
¨¸
©¹
D.

2;11;1
Câu 36: Trong không gian vi h ta độ Oxyz, cho ba đim

A 0;1;1 ,B 3;0; 1 ,C 0;21; 19
mtcu

221
S:x1 y1 z1 1. Ma,b,c
đim thuc mt cu

S
sao cho biu thc
222
T3MA 2MB MC
đạt giá tr nh nht.
Tính tng
abc.
A.
14
abc
5

B.
abc0
C.
12
abc
5

D.
abc12
Câu 37: Cho hàm s
x1
y
x2
S các giá tr tham s m đêt đường thng
ymx
luôn ct
đồ th hàm s ti hai đim phân bit A, B sao cho trng tâm tam giác OAB nm trên đường
tròn
22
xy3y4
A. 1 B. 0 C. 3 D. 2
Câu 38: Cho hình thang ABCD vuông ti A B vi
AD
AB BC a.
2
Quay hình thang
min trong ca nó quanh đường thng cha cnh BC. Tính th tích V ca khi tròn xoay
được to thành.
A.
3
4a
V
3
S
B.
3
5a
V
3
S
C.
3
Va S
D.
3
7a
V
3
S
Câu 39:
Mt cái phu có dng hình nón. Người ta đổ mt lượng nước vào phu sao cho chiu cao ca
lượng nước trong phu bng
1
3
chiu cao ca phu. Hi nếu bt kín ming phu ri lôn ngược
phu lên thì chiu cao ca mcnước xp x bng bao nhiêu? Biết rng chiu cao ca phu
15cm.
A.

0,5 cm
B.

0,3 cm
C.

0,188 cm
D.

0,216 cm
Câu 40: Tìm giá tr nguyên ca m đê phương trình


1x 1x 2x 2x
44 m122 168m

có nghim trên
0;1 ?
ªº
¬¼
A. 2 B. 5 C. 4 D. 3
Câu 41: Tìm tt c các giá tr thc ca m để hàm s
mlnx 2
y
lnx m 1
nghch biến trên

2
e; .f
A.
m2d
hoc
m1
B.
m2
hoc
m1
C.
m2
D.
m2
hoc
m1!
Câu 42: Cho khi S.ABC góc
ASB BSC CSA 60 q
SA 2,SB 3,SC 4.
Tính
th tích khi S.ABC.
A.
22
B.
23
C.
43
D.
32
Câu 43: Gi

Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s

x
fx 2
tha mãn

1
F0 .
ln2
Tính giá
tr biu thc
 
T F 0 F 1 F 2 ... F 2017 .
A.
2017
21
T 1009.
ln2
B.
2017.2018
T2
C.
2017
21
T
ln2
D.
2018
21
T
ln2
Câu 44: Trong không gian vi h ta độ Oxyz, cho
ABC'
biết

000
A 2;0;0 , B 0;2;0 , C 1;1;3 . H x ,y ,z
chân đường vuông góc h t A xung BC.
Khi đó
000
xyz
bng
A.
38
9
B.
34
11
C.
30
11
D.
11
34
Câu 45: Khi thiết kế v lon sa hình tr các nhà thiết kế luôn đặt mc tiêu sao cho chi phí
làm v lon nh nht. Mun th tích khi tr bng V din tích toàn phn ca hình tr
nh nht thì bán kính R ca mt tròn đáy khi tr bng?
A.
V
S
B.
V
2S
C.
3
V
S
D.
3
V
2S
Câu 46:t bt phương trình
2
22
log 2x 2(m 1)log x 2 0.
Tìm tt c các giá tr ca tham
s m để bt phương trình có nghim thuc khong

2;f
A.

m0;f
B.
3
m;0
4
§·

¨¸
©¹
C.
3
m;
4
§·
 f
¨¸
©¹
D.

m;0f
Câu 47: Cho hàm s
2
x1
y.
mx 2x 3

Tìm tt c các giá tr ca m để đồ th hàm s ba
đường tim cn
A.
m0
m1
1
m
5
°
z
°
z
®
°
°
¯
B.
m0
m1
1
m
3
°
z
°
z
®
°
°
¯
C.
m0
1
m
3
z
°
®
°
¯
D.
1
m
5
m0
°
®
°
z
¯
Câu 48: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân ti B
BC a.
Cnh
bên SA vuông góc vi đáy

ABC .
Gi H, K ln lượt hình chiếu vuông góc ca A lên
cnh bên SB và SC. Tính th tích khi cu to bi mt cu ngoi tiếp hình chóp A.HKB là
A.
3
a
2
S
B.
3
2a
3
S
C.
3
2aS
D.
3
a
6
S
Câu 49: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông ti
B, AB 3a, BC 4a.
Cnh
bên SA vuông góc vi đáy. Góc to bi gia SC vi đáy bng
60 .q
Gi M là trung đim AC,
tính khong cách gia hai đường thng AB và SM
A.
a3
B.
10a 3
79
C.
5a
2
D.
5a 3
Câu 50: Mt cht đim đang chuyn động vi vn tc
0
v15m/s
thì tăng vn tc vi gia
tc


22
at t 4tm/s .
Tính qung đường cht đim đó đi được trong khong thi gian 3
giây k t khi abwts đầu tăng vn tc.
A. 70,25m B. 68,25m C. 67,25m D. 69,75m
ĐÁP ÁN
1-B 2-C 3-C 4-B 5-A 6-D 7-D 8-B 9-C 10-A
11-B 12-C 13-A 14-C 15-D 16-B 17-C 18-C 19-B 20-B
21-B 22-D 23-D 24-C 25-C 26-D 27-B 28-B 29-B 30-A
31-A 32-D 33-A 34-A 35-A 36-A 37-D 38-B 39-C 40-A
41-C 42-A 43-D 44-B 45-D 46-C 47-B 48-B 49-B 50-D
Câu 1: Đáp án B
Ta có

2; 2; 0 2 2AB R AB
AB
Vy phương trình mt cu tâm cn tìm là

222
10 17 7 8xyz
Câu 2: Đáp án C
Ởđáp án C ta có
22
1
2
xx
eC xe
c
§·

¨¸
©¹
nên không phi là nguyên hàm ca hàm s
2
.
x
yxe
Câu 3: Đáp án C
Ta có :
2x
Ixedx
³
Đặt
2
2
1
2
x
x
du dx
ux
ve
dv e
°
®®
¯
°
¯
22 22
1111
2224
xx xx
Ixe edxxe eC
³
Suy ra
1
2
a
1
4
b
.
Câu 4: Đáp án B
Ta có
42
21yx mx
TXĐ:
D
3
44yxmx
c
3
2
0
04 4 0
x
yxmx
xm
ª
c
«
¬
Đồ th hàm s có ba đim cc tr
0y
c
3 nghim phân bit
0m !
. Khi y, ba đim
cc tr

0;1A
,

2
;1Bmm

2
;1Cm m
. Ta có
2BC m
. Theo gi thiết:
24 2 4mmm
(tho)
Câu 5: Đáp án A.
S dng máy tính cm tay: Nhp vào y tính:
2
log 3
sau đó lưu vào biến A ( SHIFT +
RCL + (-) ), màn hình tr kết qu
2
log 3 Ao
. Tương t ta bm
5
log 3 Bo
Nhp
6
log 45
, ta thy
6
log 45 2,124538|
Kim tra đáp án. Nhp vào máy tính
2AAB
AB B
bm = , ta thy ra kết qu
2,124538
nhn A.
Câu 6: Đáp án D
Ta có :

32
23 3 2 11yx x y x y
cc
LI GII CHI TIT ĐỀ
Phương trình tiếp tuyến ca đồ th hàm s ti

1; 2M
:

112 1yx yx
Câu 7: Đáp án D
0311
và 2107 < 2018 nên

2018 2017
31 31
Câu 8: Đáp án B
Ta có:
1
lndx x C
x
³
Câu 9: Đáp án C
Điu kin:

2ln 0
0
0
0
ex
xe
xe
x
ex
t
d
°
d
®®
!
!
°
¯
¯
Tp xác định:
@
0;De
Câu 10: Đáp án A
   
..fxgx fx gxz
³³³
Câu 11: Đáp án B
Ta có:


1
2
22
2
1
ln 1 ln ln 1 ln 1
1
x x xx xx
xx
 

Suy ra:
2
yln 1xx
là hàm s l
Câu 12: Đáp án C
Ta có:
5
5
ln 5
x
x
dx C
³
Câu 13: Đáp án A
Đặt
xx
dv=e dx v=e
u=x du=dx

®®
¯¯
xxxxx
eeeeeI x dx= x dx= x C
³³
Câu 14: Đáp án C
Hàm s
a
log xy
nhn Oy làm tim cn đứng , đồng biến nếu
a>1, nghch biến nếu 0<a<1
Hàm s
x
ay
nhn Ox làm tim cn ngang, đồng biến nếu a>1,
nghch biến nếu 0<a<1
Đồ th hàm s
a
log xy
đồ th hàm s
x
ay
ct nhau ti 2 đim phân bit hoc không
ct nhau nếu a>1
Vy mnh đề I, IV sai
Mnh đề II, III đúng
Câu 15: Đáp án D
Đường sinh ca hình nón là
22
32RR R
Din tích xung ca hình tr
2
1
2l=23SR R
SS
Din tích xung ca hình nón
2
2
l=2SRR
SS
Vy t s din tích xung ca hình tr và din tích xung
ca hình nón là
3
Câu 16: Đáp án B
u= 2x+1 u du=x dx
Cn
u=1
khi
x=0
u=3 khi x=4

2
3
53
23
1
1
u1
1u u
uu=
2253
Id
§·
¨¸
©¹
³
Câu 17: Đáp án C

55
2
33
25 5
33
xx+1 1
x= x+ x
x+1 x+1
13
= x ln x+1 8 ln
22
dd
§·
¨¸
©¹
³³
Câu 18: Đáp án C
1. Ta có cách xác định mt cu ngoi tiếp hình chóp như sau:
Xác định trc đường tròn ca mt phng đáy, tc là đường thng đi qua tâm đường tròn ngoi
tiếp tam giác đáy. Ly giao đim ca trc vi trung trc ca cnh bên hình chóp. thế vi
hình t din và hình chóp đều luôn có mt cu ngoi tiếp, nên A và B đúng.
2. Hình hp ch nht luôn có tâm cách đều các đỉnh ca hình h
p, do đó luôn xác định được
mt mt cu ngoi tiếp hình hp ch nht. Vy D đúng.
Chn phương án C.
Câu 19: Đáp án B
Ta
2
ABCD
Sa
22
SA SC AC a
. Th tích khi chóp
.S ABCD
3
.
11
..
33
S ABCD ABCD
VSSAa
Câu 20: Đáp án B


2
2
2
2
0
0
1
21sind cos 1 1
42 42
xxxxxx
S
S
SS S
S
§·

¨¸
©¹
³
4; 2 6ab ab
khng định B sai.
Câu 21: Đáp án B
Ta có



'''3;0;3
'''0;0;3
3; 3; 0
DD BB B
DD AA A
AB DC C
°
°
®
°
°
¯
'
'
D
D
'''
''
'
''
DD
D
D
''
'
'
'
'
DD
AB DC C
DC
DC
Ta độ trng tâm
G
ca
''ABC'

2;1; 2G
Câu 22: Đáp án D
22
11111
()d ln () ln '
x
fx x x C fx x C
xxxxx
§·
¨¸
©¹
³
Câu 23: Đáp án D
Tp xác định
5
;
4
D
§º
f
¨
»
©¼
. Hàm s xác định liên tc trên
D
nên cũng xác định liên
tc trên
>@
1; 1
.
2
'0,
54
yxD
x


13 3
11 1
yM
ym
Vy
2Mm
Câu 24: Đáp án C
Ta có:

0;0; 4 ; 1;0; 4 ; 1; 0;0 ; 0;1;0 ; 1;1; 0AB AC BC BD CD

A
B





.0
.0
AB BD AB BD AB BD
AB BC AB BC AB BC
A A
A A
AB BD AB BD AB
0
AB BD AB
AB BD
0
.
AB
.
AB BC AB BC AB
0
A
0
AB BD ABAB BD
0
AB BC AB
AB BC
0
AB
AB BD ABAB BD
0
.16AB AC
1
6
A
B
A
C
1
6
Mnh đề C sai.
Câu 25: Đáp án C
Cách 1:
2
'3 10,yx xR!
nên HSĐB trên R
Cách 2: Bm Mode 7 để kim tra tính đồng biến trên [-4; 4] vi step: 0.5
Câu 26: Đáp án D
Áp dng công thc trung đim ta có
2
2
2
AB
M
AB
M
AB
M
xx
x
yy
y
zz
z
°
°
°
®
°
°
°
¯
2
2
2
CD
N
CD
N
CD
N
xx
x
yy
y
zz
z
°
°
°
®
°
°
°
¯
2
2
2
MN
I
MN
I
MN
I
xx
x
yy
y
zz
z
°
°
°
®
°
°
°
¯
Suy ra

1
4
1 1;1;1
4
1
4
ABCD
I
ABCD
I
ABCD
I
xxxx
x
yyyy
yI
zzzz
z

°
°

°
®
°

°
°
¯
Câu 27: Đáp án B
Do
3
2
'( ) 3
x
Fx xe
Câu 28: Đáp án B
Do
lim
n
y
of
f
nên HS không tn ti GTLN
Câu 29: Đáp án B
Cách 1: Bm MT tính
1
ln
0,7025574586...
e
x
dx
x
³
ri lưu vào A. Xét hàm F(X) = A – X
(Do
Aaeb
) bng cách nhp hàm trên vào Mode 7, ly star: - 4, end: 4, step: 1. Ta s
thy ti
'2
()4
X
FX
®
¯
tc là
2
4
aZ
bZ
®
¯
tho mãn ycbt nên P = - 8.
Cách 2: Tính tích phân tng phn
1
2
ln
24
4
e
aZ
x
dx e
bZ
x
!
®
¯
³
nên P = - 8.
Câu 30: Đáp án A
Ta có
3
2
()
3
xx
x
ec xe fx
§·

¨¸
©¹
Câu 31: Đáp án A
Điu kin :
1
3x 1 0
3
x! !
Bt phương trình

2
log3x1 3 3x18 3x! !!
( nhn )
Câu 32Đáp án D
Hàm s xác định khi
3
27 0 3xx!!
Vy

3;D f
Câu 33 : Đáp án A
Góc gia

'C'AB
và mt đáy là góc
A'AH
Xét tam giác AIA’ vuông ti I:
00
AA ' 3 3a
tan60 AA' .tan60 . 3
22
a
AH
AH
Th tích lăng tr
23
'''
3a 3 3a 3
AA '. .
24 8
ABC
a
VS
(dvtt)
Câu 34: Đáp án A
Đồ thì hình 2 là đồ th ca hàm s chn, nên đối xng qua trc tung. Ch hàm s
2
21
x
y
x
là hàm s chn tho mãn đề bài.
Câu 35: Đáp án A
Gi D là chân đường phân giác góc B ca
ABC'
. Theo tính cht đường phân giác ta :

.*
DA DC AB
DA DC
AB BC BC
AB
D
A
AB
DA
Vi

1; 3; 4 26AB AB
AB

6;8;2 104BC BC
BC
1
2
AB
k
BC
T (*) ta có, đim D chia đon thng AC theo t s k nên D có toạđ
2
13
11 2 11
;;1
13 33
1
1
AC
D
AC
D
AC
D
xkx
x
k
yky
yD
k
zkz
z
k
°
°
°
§·
®
¨¸
©¹
°
°
°
¯
Câu 36: Đáp án A
Mt cu (S) có tâm I(1;1;1). Gi E là đim tho
3 2 0 (1; 4; 3)EA EB EC E
20
2
2
0
.
22 22
6E 3 2T M EA EB EC
T nh nht khi ME nh nht
M là 1 trong 2 giao đim ca đường thng IE và mt cu (S).
(0;3; 4)IE
(0;3
IE
(0;3
,
(1;4;3)EM a b c
EM
(
(
,IE ME
IE M
E
cùng phương
10 1
43 3 4
34 43
aa
EM kIE b k b k
ckck

°°
®®
°°
¯¯
E
M
k
I
E
a
a
EM kIE
kIE
®
b
b
b
22
4
5
() (3 3) (4 4) 1
6
5
k
MS k k
k
ª
«

«
«
«
¬
11
4 8 1 208
1; ;
555 5
kM EM
§·
¨¸
©¹
221
629
1; ; 6
555
k M EM EM
§·
!
¨¸
©¹
(Loi)
Vy
81
1; ;
55
M
§·
¨¸
©¹
Câu 37: Đáp án D
PTHĐGĐ:
2
(3)210 (*)xmxm
ĐK:
2
(3)4(21)0mm !
Gi x
1
, x
2
2 nghim phân bitca (*)

11 2 2
;,;Axx m Bx x m
vi S = x
1
+ x
2
= 3
m
Gi G là trng tâm tam giác OAB
1212
2
2
;;
33 33
xxxx m
SS m
GG

§·
§·

¨¸
¨¸
©¹
©¹
22
(): 3 4GCxy y
22
22
(2)
(2)4 (2)9(2)36
99
SSm
Sm S Sm Sm

22 2
3
()
(3 ) (3 ) 9(3 ) 36 2 9 45 0
15
( )
2
mn
mm m mm
mn
ª
«

«
¬
Câu 38: Đáp án B
Th tích khi tròn xoay cn tìm = Th tích khi tr Th tích khi nón (theo hình v)
Khi tr có chiu cao AD = 2a, bán kính r = a
3
2
tru
Va
S
Khi nón có chiu cao
AD BC a
, bán kính r = a
3
1
3
non
Va
S
Th tích khi tròn xoay cn tìm =
3
5
3
a
S
Câu 39: Đáp án C
Gi r, r
1
, r
2
, h, h
1
, h
2
như hình v.
Gi V là th tích khi nón ban đầu.
11
1
3
rh
rh
Th tích nước đổ vào bng
1
27
V
Khi ln ngược phu thì th tích phn không gian không cha nước là
26
27
V
Khi đó:
2
22
22
22
2
.
1261 26
...
3273 .27
rh
rh rh
rh
SS
22
rh
rh
nên
3
22
33
2
26 26 26
15
27 27 27
hh
h
hh
§·
¨¸
©¹
Vy chiu cao ca nước khi ln ngược phu là
3
26
15 15 0,188 ( )
27
cm|
Câu 40: Đáp án A

11 2 2
44(1)22 168
xx xx
mm

11
44 4( 1)2 16 8
42
xx
xx
mm
§· §·

¨¸ ¨¸
©¹ ©¹
Đặt
1
2
2
x
x
t
vi
>@
0;1x
2
1
42
4
x
x
t
1
'ln22 0
2
x
x
t
§·
!
¨¸
©¹
3
0
2
tdd
PT tr thành:
2
2
()
(1)22 (1)(2) (2)
1
tL
tmt mtt mt
tm
ª

«
¬
Yêu cu đề
35
01 1
22
mmd d d d
Câu 41. Đáp án C
Đặt
lntx
, vì

2
;(2;)xe tff
Tìm m để hàm s
2
1
mt
y
tm

nghch biến trên
(2; )f
Ta có
2
'2ymm
Theo trên có
'0
12
y
m
®
d
¯
2
20
2
1
mm
m
m


®
d
¯
Câu 42. Đáp án A
Trên cnh SB, SC ln lượt ly M và N sao cho SA = SM = SN =2
Ta có SAMN là t din đều cnh 2, khi đó th tích ca t din SAMN là
22
3
SAMN
V
Li có
1
.. 3 22
3
SAMN
SABC SAMN
SABC
V
SA SM SN
VV
VSASBSC
Câu 43. Đáp án D
Ta có
2
() 2
ln 2
x
x
Fx dx C
³
, mà
1
(0) 0
ln 2
FC
Vy
2
()
ln 2
x
Fx
 
2017
0 1 2 2017 2018
112(12)1
2 2 2 ... 2 1 2 1
ln 2 ln 2 1 2 ln 2
T
§·
¨¸
©¹
Câu 44. Đáp án B
( 2; ; ) ; (1; 1; 3) ; ( ; 2; )
ooo ooo
AH x y z BC BH x y z
()()(
A
H
(
2
;
;
)
;
(
1
;
1
;
3
)
;
(
;
Theo đề bài, có
4
11
230
4
.0
34
11
218
11
11
3
12
11
ooo
o
o
ooo
o
o
o
o
t
xyz
x
xt
AH BC
xyz
yt
BH tBC
y
zt
z
°
°

°
°
°
°°
®® ®
°
°°
¯
°°
¯
°
°
¯
0
AH BC
BH tBC
°
0
AH BC
.
®
°
®®
0
A
H
Câu 45. Đáp án D
Ta có
2
2
.
t
V
VVlR l
R
S
S
222
.2 2 2 2 2( )
tt
VV
SlR R S R R R
RR
SS SS S
S
2
22
3
3
2( ) 2.3 . . 6
22 22 4
t
VV VV V
SR R
RR RR
S
SS
t
Du “=” xy ra khi và ch khi
2
3
22
VV
RR
R
S
S
Câu 46. Đáp án C


2
22
2
22
log 2 2 1 log 2 0
1log 2 1log 2 0
xm x
xm x


Đặt
2
logtx
ta được

2
222
12120 210 1; 1tmt tmt tmmmm  

1
2; ;
2
xt
§·
ff
¨¸
©¹
2
13
1
24
mm m !!
Câu 47. Đáp án B
Đồ th hàm s 3 tim cn thì phương trình
2
230mx x
phi hai nghim phân bit
khác 1.
Câu 48. Đáp án B
Gi I, E, F ln lượt là trung đim ca AC, AB, HC.
IE trc đường tròn ngoi tiếp tam giác AHB, IF trc đường tròn ngoi tiếp tam giác
HKC.
Suy ra I là tâm mt cu ngoi tiếp t din AHKB. Suy ra bán kính
2
2
a
R
Câu 49. Đáp án B
Gi N là trung đim ca BC.


,,dABSM dASMN
Dưng đưng cao AK trong tam giác AMN, dng đường cao AH trong tam giác SAK.
D dàng chng minh được

AH SMNA
ti H, suy ra


,,dABSM dASMN AH
10 3
2, 5 3
79
a
AK BN a SA a AH
Câu 50. Đáp án D
 
3
2
2
3
t
vt atdt t c
³

3
2
015 15 2 15
3
t
vcvtt
Qung đường đi được trong 3 giây:

3
0
69,75Svtdt
³
| 1/23

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH
ĐỀ THI 8 TUẦN HỌC KÌ I TRƯỜNG THPT CHUYÊN NĂM HỌC 2017 - 2018 LÊ HỒNG PHONG
Môn: Toán - Lớp: 12 THPT
Thời gian làm bài: 90 phút
Câu 1: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, A 2 ;4;2,B 5 ;6;2,C 1 0;17; 7 . Viết
phương trình mặt cầu tâm C bán kính AB. 2 2 2 2 2 2 A. x 10 y 17 z 7 8 B. x 10 y 17 z 7 8 2 2 2 2 2 C. 2 x 10 y 17 8 D. x 10 y 17 z 7 8
Câu 2: F x là một nguyên hàm của hàm số 2 x
y xe . Hàm số nào sau đây không phải là Fx 1 1 1 1 A. F x 2 x e B. F x 2x e 5 C. Fx 2 x e C D. Fx 2 x 2 e 2 2 2 2 Câu 3: Biết 2x 2x 2x xe dx e be Ca,b ³ . Tính tích a.b 1 1 1 1 A. a.b B. a.b C. a.b D. a.b 4 4 8 8
Câu 4: Tìm m để đồ thị hàm số 4 2
y x 2mx 1 có ba điểm cực trị A0; 1 ,B,C thỏa mãn BC 4? A. m 2 B. m 4 C. m 4 r D. m r 2
Câu 5: Đặt a log 3,b log 3. Hãy biểu diễn log 45 theo a,b 2 5 6 a 2ab 2 2a 2ab a 2ab 2 2a 2ab A. log 45 B. log 45 C. log 45 D. log 45 6 ab b 6 ab 6 ab 6 ab b
Câu 6: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3
y x 2x 3 C tại điểm M1;2 là A. y 3x 1 B. y 2x 2 C. y 2 x D. y x 1
Câu 7: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đây sai 2019 2018 § 2 · § 2 · A. 2 1 3 2 ! 2 B. ¨1 ¸ ¨1 ¸ ¨ 2 ¸ ¨ 2 ¸ © ¹ © ¹ 2017 2018 2018 2017 C. 2 1 ! 2 1 D. 3 1 ! 3 1
Câu 8: Trong các hàm số sau, hàm số nào có một nguyên hàm là hàm số Fx ln x A. f x x B. 1 f x C. 2 x f x D. f x x x 2
Câu 9: Tập xác định của hàm số y 2 lnex là A. 1;f B. 0; 1 C. 0;eº¼ D. 1;2
Câu 10: Cho f x,gx là các hàm số xác định, liên tục trên . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. f ³ xgxdx f ³ xdx. g ³ xdx B. 2f ³ xgxdx 2 f ³ xdx C. ªf ³¬ xgxºdx f ¼ ³ xdx g ³ xdx D. ªf ³¬ xgxºdx f ¼ ³ xdx g ³ xdx
Câu 11: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. Hàm số x
y e không chẵn cũng không lẻ B. Hàm số 2
y ln x x 1 không chẵn cũng không lẻ C. Hàm số x
y e có tập xác định là 0;f D. Hàm số 2
y ln x x 1 có tập xác định là
Câu 12: Tìm họ nguyên hàm của hàm số x f x 5 A. ³ x f x dx 5 C B. ³ x f x dx 5 ln5 C C. ³ x 5 f x dx C D. ³ x 1 5 f x dx C ln5 x 1
Câu 13: Kết quả của x xe dx ³ là 2 x 2 x A. x x I xe e C B. x x I e xe C C. x I e C D. x x I e e C 2 2
Câu 14: Cho 2 hàm số y f x log x;y gx x
a . Xét các mệnh đề sau: a
I. Đồ thị của hai hàm số f x,gx luôn cắt nhau tại một điểm
II. Hàm số f x gx đồng biến khi a !1, nghịch biến khi 0 a 1
III. Đồ thị hàm số f x nhận trục Oy làm tiệm cận
IV. Chỉ có đồ thị hàm số f x có tiệm cận Số mệnh đề đúng là A. 1 B. 4 C. 2 D. 3
Câu 15: Cho hình trụ có hai đáy là hai hình tròn O và O' chiều cao R 3 và bán kính
đáy R. Một hình nón có đỉnh O’ và đáy là hình tròn O;R Tỷ lệ diện tích xung quanh của
hình trụ và hình nón bằng A. 3 B. 2 C. 2 D. 3 4 1 Câu 16: Cho I x 1 2xdx
Mệnh đề nào dưới đây sai? 2 ³ và u 2x 1. 0 3 1 3 A. 2 I x 2 x ³ 1dx B. 2 I u 2 u ³ 1du 2 1 1 3 5 3 1 § u u · 3 1 C. I ¨ D. 2 I u 2 u ³ 1du 2 5 3 ¸ © ¹ 2 1 1 3 2 x x 1 b Câu 17: Biết a ln , ³
với a, b là các số nguyên. Tính S a 2b. x 1 2 1 A. S 2 B. S 5 C. S 2 D. S 10
Câu 18: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Bất kì một hình hộp nào cũng có một mặt cầu ngoại tiếp
B. Bất kì một hình tứ diện nào cũng có một mặt cầu ngoại tiếp
C. Bất kì một hình chóp đều nào cũng có một mặt cầu ngoại tiếp
D. Bất kì một hình hộp chữ nhật nào cũng có một mặt cầu ngoại tiếp
Câu 19: Cho S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a. Biết SA A ABCDvà
SC a 3. Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD. 3 3a 3 a 3 a 2 3 a 3 A. V B. V C. V D. V 2 3 3 3 S 2 § S 1 ·
Câu 20: Kết quả của tích phân ³2x 1sinxdx được viết ở dạng S ¨ ¸ 1. Khẳng © a b 0 ¹
định nào sau đây là sai? A. a 2b 8 B. a b 5 C. 2a 3b 2 D. a b 2
Câu 21: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’ có A0;0;0,B3;0;0,D0;3;0,D'0;3; 3
. Tọa độ trọng tâm của tam giác A’B’C’ là A. 1;1; 2 B. 2;1; 2 C. 1;2; 1 D. 2;1; 1 Câu 22: Nếu ³ 1 f x dx ln x C thì f x là x A. f x x lnx C B. 1 f x x C x 1 x 1 C. f x ln x C D. f x 2 x 2 x
Câu 23: Gọi M và m tương ứng giá trị lớn nhất và giá trị bé nhất của hàm số y 5 4x trên đoạn ª 1 ;1º. ¬ ¼ Khi đó M m bằng A. 9 B. 3 C. 1 D. 2
Câu 24: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho tứ diện ABCD với A0;0; 3 ,B0;0; 1 ,C1;0; 1 và D0;1;
1 . Mệnh đề nào sau đây là sai? A. AB A BD B. AB A BC C. AB A AC D. AB A CD
Câu 25: Trong các hàm số sau hàm số nào đồng biến trên . x 1 A. 2 y x x B. 4 2 y x x C. 3 y x x D. y x3
Câu 26: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, Cho bốn điểm
A2;0;0,B0;2;0,C 0;0;2 và D2;2;2. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của S và
AB. Tọa độ trung điểm I của MN là: § 1 1 · A. I1; 1 ;2 B. I1;1;0 C. I¨ ; ;1 D. I1;1 ;1 2 2 ¸ © ¹ Câu 27: Hàm số 3 x
F x e là một nguyên hàm của hàm số: 3 x e A. 3 x f x e B. 3 2 x f x 3x .e C. f x D. 3 3 x 1 f x x .e 2 3x
Câu 28: Cho hàm số y f x liên tục trên
có bảng biến thiên như hình sau: x f 1 1 2 f y’ + 0 + f 2 y 3 4
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Hàm số có hai điểm cực trị
B. Hàm số đạt giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị bé nhất bằng 3
C. Đồ thị hàm số có đúng 1 đường tiệm cận
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ; f 1 .2;f e ln x Câu 29: Biết dx a e b ³ với a,b . Tính P a.b 1 x A. P 4 B. P 8 C. P 4 D. P 8 x Câu 30: Nếu f ³ x 3 x dx e C thì f x bằng 3 x x A. 2 x f x x e B. f x 4 x e C. 2 x f x 3x e D. f x 4 x e 3 12
Câu 31: Giải bất phương trình log 3x 1 ! 3 2 1 10 A. x ! 3 B. x 3 C. x 3 D. x ! 3 3
Câu 32: Tập xác định của hàm số 1 3 2 y x 27 A. D ª3;f ¬ B. D \ ^ ` 2 C. D D. D 3;f
Câu 33: Cho lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy là tam giác đều cạnh a. Mặt phẳng AB'C'
tạo với mặt đáy góc 60 .
q Tính theo a thể tích lăng trụ ABC.A’B’C’ 3 3a 3 3 a 3 3 3a 3 3 a 3 A. V B. V C. V D. V 8 2 4 8 x 2
Câu 34: Cho hàm số y
có đồ thị như hình 1. Đồ thị hình 2 là của hàm số nào dưới 2x 1 đây? x 2 x 2 x 2 x 2 A. y B. y C. y D. y 2 x 1 2x 1 2x 1 2x 1
Câu 35: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho tam giác ABC có A1;2; 1 ,B2; 1 ;3,C 4
;7;5. Tọa độ chân đường phân giác trong góc B của tam giác ABC là § 2 11 · §11 · § 2 11 1 · A. ¨ ; ;1 B. ; 2 ¨ ;1 C. ¨ ; ; D. 2; 11; 1 3 3 ¸ ¸ ¸ © ¹ © 3 ¹ © 3 3 3 ¹ Câu 36: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ba điểm A0;1 ;1 ,B3;0; 1 ,C0;21; 1 9 2 2 1 và mặt cầu S :x 1 y 1 z 1 1 . Ma,b,c
là điểm thuộc mặt cầu S sao cho biểu thức 2 2 2
T 3MA 2MB MC đạt giá trị nhỏ nhất. Tính tổng a b c. 14 12 A. a b c B. a b c 0 C. a b c D. a b c 12 5 5 x 1
Câu 37: Cho hàm số y
Số các giá trị tham số m đêt đường thẳng y m x luôn cắt x 2
đồ thị hàm số tại hai điểm phân biệt A, B sao cho trọng tâm tam giác OAB nằm trên đường tròn 2 2 x y 3y 4 là A. 1 B. 0 C. 3 D. 2 AD
Câu 38: Cho hình thang ABCD vuông tại A và B với AB BC a. Quay hình thang 2
và miền trong của nó quanh đường thẳng chứa cạnh BC. Tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo thành. 3 4 a S 3 5 a S 3 7 a S A. V B. V C. 3 V a S D. V 3 3 3 Câu 39:
Một cái phễu có dạng hình nón. Người ta đổ một lượng nước vào phễu sao cho chiều cao của 1
lượng nước trong phễu bằng
chiều cao của phễu. Hỏi nếu bịt kín miệng phễu rồi lôn ngược 3
phễu lên thì chiều cao của mực nước xấp xỉ bằng bao nhiêu? Biết rằng chiều cao của phễu là 15cm. A. 0,5cm B. 0,3cm C. 0,188cm D. 0,216cm Câu 40: Tìm giá trị nguyên của m đê phương trình 1x 1x 2x 2x 4 4
m 1 2 2 168m có nghiệm trên ª0;1º? ¬ ¼ A. 2 B. 5 C. 4 D. 3 m ln x 2
Câu 41: Tìm tất cả các giá trị thực của m để hàm số y nghịch biến trên ln x m 1 2e;f. A. m d 2 hoặc m 1 B. m 2 hoặc m 1 C. m 2 D. m 2 hoặc m !1
Câu 42: Cho khối S.ABC có góc ASB BSC CSA 60q và SA 2,SB 3,SC 4. Tính thể tích khối S.ABC. A. 2 2 B. 2 3 C. 4 3 D. 3 2
Câu 43: Gọi F x là một nguyên hàm của hàm số x f x 2 thỏa mãn 1 F 0 . Tính giá ln2 trị biểu thức T F0 F 1 F2... F2017. 2017 2 1 2017 2 1 2018 2 1 A. T 1009. B. 2017.2018 T 2 C. T D. T ln2 ln2 ln2
Câu 44: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ABC ' biết A2;0;0, B0;2;0, C1;1;
3 . Hx ,y ,z là chân đường vuông góc hạ từ A xuống BC. 0 0 0 Khi đó x y z bằng 0 0 0 38 34 30 11 A. B. C. D. 9 11 11 34
Câu 45: Khi thiết kế vỏ lon sữa hình trụ các nhà thiết kế luôn đặt mục tiêu sao cho chi phí
làm vỏ lon là nhỏ nhất. Muốn thể tích khối trụ bằng V mà diện tích toàn phần của hình trụ là
nhỏ nhất thì bán kính R của mặt tròn đáy khối trụ bằng? V V V V A. B. C. 3 D. 3 S 2S S 2S
Câu 46: Xét bất phương trình 2
log 2x 2(m 1)log x 2 0. Tìm tất cả các giá trị của tham 2 2
số m để bất phương trình có nghiệm thuộc khoảng 2;f § 3 · § 3 · A. m 0;f B. m ¨ ;0 C. m ¨ ;f D. m ; f 0 4 ¸ ¸ © ¹ © 4 ¹ x 1
Câu 47: Cho hàm số y
. Tìm tất cả các giá trị của m để đồ thị hàm số có ba 2 mx 2x 3 đường tiệm cận ­ ­ °m z 0 °m z 0 ­m z 0 ­ 1 ° ° ° °m A. ®m z 1 B. ®m z 1 C. ® 1 D. ® 5 ° m 1 ° ° °¯m z 0 °m 1 °m ¯ 3 ¯ 5 ¯ 3
Câu 48: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B và BC a. Cạnh
bên SA vuông góc với đáy ABC. Gọi H, K lần lượt là hình chiếu vuông góc của A lên
cạnh bên SB và SC. Tính thể tích khối cầu tạo bởi mặt cầu ngoại tiếp hình chóp A.HKB là 3 a S 3 2 a S 3 a S A. B. C. 3 2 a S D. 2 3 6
Câu 49: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B,AB 3a,BC 4a. Cạnh
bên SA vuông góc với đáy. Góc tạo bởi giữa SC với đáy bằng 60 .
q Gọi M là trung điểm AC,
tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và SM 10a 3 5a A. a 3 B. C. D. 5a 3 79 2
Câu 50: Một chất điểm đang chuyển động với vận tốc v 15m / s thì tăng vận tốc với gia 0 tốc 2 2 a t t
4t m / s . Tính quảng đường chất điểm đó đi được trong khoảng thời gian 3
giây kể từ khi abwts đầu tăng vận tốc. A. 70,25m B. 68,25m C. 67,25m D. 69,75m ĐÁP ÁN 1-B 2-C 3-C 4-B 5-A 6-D 7-D 8-B 9-C 10-A 11-B 12-C 13-A 14-C 15-D 16-B 17-C 18-C 19-B 20-B 21-B 22-D 23-D 24-C 25-C 26-D 27-B 28-B 29-B 30-A 31-A 32-D 33-A 34-A 35-A 36-A 37-D 38-B 39-C 40-A 41-C 42-A 43-D 44-B 45-D 46-C 47-B 48-B 49-B 50-D
LỜI GIẢI CHI TIẾT ĐỀ Câu 1: Đáp án B Ta có AB 2; 2;0 R AB 2 2
Vậy phương trình mặt cầu tâm cần tìm là x 2 y 2 z 2 10 17 7 8 Câu 2: Đáp án C 1 c § · Ở đáp án C ta có 2 2 x x e C xe ¨ ¸
nên không phải là nguyên hàm của hàm số 2 . x y x e © 2 ¹ Câu 3: Đáp án C ­du dx u ­ x ° Ta có : 2x I xe dx ³ Đặt ® ® 1 2x 2x ¯dv e v e °¯ 2 1 1 1 x 1 x 1 x 1 2 2 2 2x I xe e dx xe e C ³ Suy ra a b . 2 2 2 4 2 4 Câu 4: Đáp án B Ta có 4 2
y x 2mx 1 TXĐ: D 3
yc 4x 4mx ªx 0 3
yc 0 4x 4mx 0 « 2 ¬x m
Đồ thị hàm số có ba điểm cực trị yc 0 có 3 nghiệm phân biệt m ! 0 . Khi ấy, ba điểm cực trị là A0; 1 , B 2
m;1 m C 2
m;1 m . Ta có BC 2 m . Theo giả thiết:
2 m 4 m 2 m 4 (thoả) Câu 5: Đáp án A.
Sử dụng máy tính cầm tay: Nhập vào máy tính: log 3 sau đó lưu vào biến A ( SHIFT + 2
RCL + (-) ), màn hình trả kết quả log 3 o . Tương tự ta bấm log 3 o 2 A 5 B
Nhập log 45 , ta thấy log 45 |2,124538 6 6 A 2
Kiểm tra đáp án. Nhập vào máy tính
AB bấm = , ta thấy ra kết quả 2,124538 nhận A. AB B Câu 6: Đáp án D Ta có : 3 2
y x 2x 3 yc 3x 2 yc 1 1
Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại M 1;2 là : y 1 x 1 2 y x 1 Câu 7: Đáp án D 2018 2017
Vì 0 3 11 và 2107 < 2018 nên 3 1 3 1 Câu 8: Đáp án B 1 Ta có:
dx ln x C ³ x Câu 9: Đáp án C ­°2 lnex t 0 ­x d e Điều kiện: ® ® 0 x d e °¯ex ! 0 ¯x ! 0
Tập xác định: D 0;e@ Câu 10: Đáp án A f
³ x.gx z f ³ x. g ³ x Câu 11: Đáp án B 1 1
Ta có: ln x x2 1 ln ln 2 x x 1 ln 2 x x 1 2 x x 1 Suy ra: 2
y ln x x 1 là hàm số lẻ Câu 12: Đáp án C x 5x Ta có: 5 dx C ³ ln 5 Câu 13: Đáp án A u ­ = x ­du = dx Đặt ® ® x x ¯dv=e dx ¯v=e x x x x x I e x dx = e x e dx = e x e C ³ ³ Câu 14: Đáp án C
Hàm số y log x nhận Oy làm tiệm cận đứng , đồng biến nếu a
a>1, nghịch biến nếu 0<a<1 Hàm số x
y a nhận Ox làm tiệm cận ngang, đồng biến nếu a>1,
nghịch biến nếu 0<a<1
Đồ thị hàm số y log x đồ thị hàm số x
y a cắt nhau tại 2 điểm phân biệt hoặc không a cắt nhau nếu a>1 Vậy mệnh đề I, IV sai Mệnh đề II, III đúng Câu 15: Đáp án D
Đường sinh của hình nón là 2 2 R 3R 2R
Diện tích xung của hình trụ 2 S 2S l R =2 3S 1 R
Diện tích xung của hình nón 2 S S l= R 2S 2 R
Vậy tỷ số diện tích xung của hình trụ và diện tích xung của hình nón là 3 Câu 16: Đáp án B u= 2x+1 u du=x dx Cận u=1 khi x=0 u=3 khi x=4 2 3 u 5 3 1 1 § u u · 2 3 I u u d = ³ ¨ ¸ 1 2 2 © 5 3 1 ¹ Câu 17: Đáp án C 5 2 5 x x+1 § 1 · x= d x+ x d ³ ³¨ ¸ x+1 © x+1¹ 3 3 1 3 2 5 = x ln x+ 5 1 8 ln 3 3 2 2 Câu 18: Đáp án C
1. Ta có cách xác định mặt cầu ngoại tiếp hình chóp như sau:
Xác định trục đường tròn của mặt phẳng đáy, tức là đường thẳng đi qua tâm đường tròn ngoại
tiếp tam giác đáy. Lấy giao điểm của trục với trung trực của cạnh bên hình chóp. Vì thế với
hình tứ diện và hình chóp đều luôn có mặt cầu ngoại tiếp, nên A và B đúng.
2. Hình hộp chữ nhật luôn có tâm cách đều các đỉnh của hình hộp, do đó luôn xác định được
một mặt cầu ngoại tiếp hình hộp chữ nhật. Vậy D đúng. Chọn phương án C. Câu 19: Đáp án B Ta có 2 S a và 2 2
SA SC AC a
. Thể tích khối chóp S.ABCD ABCD 1 1 3 V .S .SA a S . ABCD 3 ABCD 3 Câu 20: Đáp án B S 2 S ³ S S S
2x 1 sin xdx 1 2 x x cos x 2 2 1 S § · 1 ¨ ¸ 0 4 2 © 4 2 ¹ 0
a 4;b 2 a b 6 khẳng định B sai. Câu 21: Đáp án B ­DD DD
DD ' BB ' B '3;0; 3 °° Ta có ®DD DD
DD ' AA' A'0;0; 3
Tọa độ trọng tâm G của A
' 'B'C G2;1; 2
°AB DC C ° 3;3;0 ¯ Câu 22: Đáp án D 1 § 1 · 1 1 1 ( )d ln ( ) ln ' x f x x x C f x x C ³ ¨ ¸ 2 2 x © x ¹ x x x Câu 23: Đáp án D § 5 º Tập xác định D ; f ¨
. Hàm số xác định và liên tục trên D nên cũng xác định và liên 4» © ¼ tục trên > 1 ; @ 1 . 2 y ' 0, x D 5 4x y 1 3 M 3 y 1 1 m 1 Vậy M m 2 Câu 24: Đáp án C Ta có: AB AB 0;0; 4 ; AC 1;0; 4
; BC 1;0;0; BD 0;1;0; CD 1 ;1;0 . AB BD . AB
0 AB A BD AB A BD .
AB BC 0 AB A BC AB A BC A . AB B AC AC 16 1 Mệnh đề C sai. Câu 25: Đáp án C Cách 1: 2 y ' 3x 1 ! 0, x
R nên HSĐB trên R
Cách 2: Bấm Mode 7 để kiểm tra tính đồng biến trên [-4; 4] với step: 0.5 Câu 26: Đáp án D ­ x x ­ x x ­ x x A B x ° C D x M N x M 2 ° N ° I ° 2 ° 2 ° ° ° °
Áp dụng công thức trung điểm ta có y y y y y y A B ®y C D ®y M N ®y M 2 ° N 2 I ° 2 ° ° z z ° z z ° z z A B z ° C D z M N z M ¯ 2 ° N ¯ 2 ° I ¯ 2 ­
x x x x A B C D x 1 ° I 4 ° ° Suy ra y y y y A B C D ®y 1 I I 1;1 ;1 4 ° °
z z z z A B C D z 1 ° I ¯ 4 Câu 27: Đáp án B Do 3 2 '( ) 3 x F x x e Câu 28: Đáp án B Do lim y f
nên HS không tồn tại GTLN nof Câu 29: Đáp án B e ln Cách 1: Bấm MT tính xdx 0,7025574586... ³
rồi lưu vào A. Xét hàm F(X) = A – X 1 x
(Do A a e b ) bằng cách nhập hàm trên vào Mode 7, lấy star: - 4, end: 4, step: 1. Ta sẽ ­X ' 2 ­a 2 Z thấy tại ® tức là ®
thoả mãn ycbt nên P = - 8. ¯F(X ) 4 b ¯ 4 Z e ln x ­a 2 Z
Cách 2: Tính tích phân từng phần dx 2 e 4 ! ³ ® nên P = - 8. x b ¯ 4 Z 1 Câu 30: Đáp án A 3 § · Ta có x x 2 x ¨
e c¸ x e f (x) © 3 ¹ Câu 31: Đáp án A 1
Điều kiện : 3x 1 ! 0 x ! 3
Bất phương trình log 3x 1 ! 3 3x 1 ! 8 x ! 3 ( nhận ) 2 Câu 32Đáp án D Hàm số xác định khi 3 x 27 ! 0 x ! 3 Vậy D 3;f Câu 33 : Đáp án A
Góc giữa AB'C' và mặt đáy là góc A AH '
Xét tam giác AIA’ vuông tại I: AA ' a 3 3a 0 0 tan 60 AA' AH.tan 60 . 3 AH 2 2 Thể tích lăng trụ 2 3 3a a 3 3a 3 V AA '.S . (dvtt) A' B 'C ' 2 4 8 Câu 34: Đáp án A
Đồ thì ở hình 2 là đồ thị của hàm số chẵn, nên đối xứng qua trục tung. Chỉ có hàm số x 2 y
là hàm số chẵn thoả mãn đề bài. 2 x 1 Câu 35: Đáp án A
Gọi D là chân đường phân giác góc B của ABC '
. Theo tính chất đường phân giác ta có : DA DC AB AB DA DA DA .DC * AB BC BC Với AB 1; 3
;4 AB 26 và BC 6 ;8;2 BC 104 AB 1 k BC 2
Từ (*) ta có, điểm D chia đoạn thẳng AC theo tỷ số k nên D có toạ độ ­ x kx 2 A C x ° D 1 k 3 ° ° y ky 11 § 2 11 · A C ®y D ; ;1 D ¨ ¸ 1 k 3 ° © 3 3 ¹ ° z kz A C z 1 ° D ¯ 1 k Câu 36: Đáp án A
Mặt cầu (S) có tâm I(1;1;1). Gọi E là điểm thoả
3EA 2EB EC 0 E(1;4; 3) . 2 2 2 2 T 6 E M
3EA 2EB EC
T nhỏ nhất khi ME nhỏ nhất M là 1 trong 2 giao điểm của đường thẳng IE và mặt cầu (S). IE (0; (0 3; 3 4
) , EM (a 1;b 4;c 3) ­a 1 0 ­a 1 ° ° IE, ME M cùng phương EM EM EM k IE I b ® 4 3k b ® 3k 4 ° ° c 3 4 k c 4 k 3 ¯ ¯ ª 4 k « 2 2 5
M (S) (3k 3) ( 4 k 4) 1 « 6 «k «¬ 5 4 § 8 1 · 208 k M 1; ; 1 EM ¨ ¸ 1 5 © 5 5 ¹ 5 6 § 2 9 · k M 1; ; EM 6 ! (Loại) 2 ¨ ¸ 2 EM1 5 © 5 5 ¹ § 8 1 · Vậy M 1; ; ¨ ¸ © 5 5 ¹ Câu 37: Đáp án D PTHĐGĐ: 2
x (m 3)x 2m 1 0 (*) ĐK: 2
(m 3) 4(2m 1) ! 0
Gọi x1, x2 là 2 nghiệm phân biệt của (*) Ax ; x m , B x ; với S = x 1 1 2 2x m 1 + x2 = 3 – m
§ x x x x 2m · § S S 2 ·
Gọi G là trọng tâm tam giác OAB 1 2 1 2 ; ; m G G ¨ ¸ ¨ ¸ © 3 3 ¹ © 3 3 ¹ 2 2
G (C) : x y 3y 4 2 2 S (S 2 ) m 2 2 (S 2 )
m 4 S (S 2 ) m 9(S 2 ) m 36 9 9 ªm 3 ( ) n 2 2 2 (3 ) m (3 ) m 9(3 ) m 36 2m 9m 45 0 « 15 «m (n) ¬ 2 Câu 38: Đáp án B
Thể tích khối tròn xoay cần tìm = Thể tích khối trụ – Thể tích khối nón (theo hình vẽ)
Khối trụ có chiều cao AD = 2a, bán kính r = a 3 V 2Sa tru 1
Khối nón có chiều cao AD BC a , bán kính r = a 3 V S a non 3 5
Thể tích khối tròn xoay cần tìm = 3 S a 3 Câu 39: Đáp án C
Gọi r, r1, r2, h, h1, h2 như hình vẽ.
Gọi V là thể tích khối nón ban đầu. r h 1 1 1 1
Thể tích nước đổ vào bằng V r h 3 27 26
Khi lộn ngược phễu thì thể tích phần không gian không chứa nước là V 27 2 1 26 1 r .h 26 Khi đó: 2 2 2 2 S r h r .h . S r . mà 2 2 nên 2 2 h 2 3 27 3 r .h 27 r h 3 § h · 26 h 26 26 2 2 3 3 h 15 ¨ ¸ 2 © h ¹ 27 h 27 27 26
Vậy chiều cao của nước khi lộn ngược phễu là 3 15 15 | 0,188 ( ) cm 27 Câu 40: Đáp án A 1 § · § · x 1x 2x 2 4 4 ( 1) 2 2 x m 16 x 1 x 1 8m 4 4 4(m 1) 2 16 8m ¨ ¸ ¨ ¸ © 4x ¹ © 2x ¹ x 1 x 1 Đặt t 2 với x >0; @ 1 2 4 t 2 2x 4x § · 3 x 1 t ' ln 2 2 ! 0 ¨ ¸ 0 d t d © 2x ¹ 2 ªt 2 (L) PT trở thành: 2
t (m 1)t 2 2m (t 1)(t 2) (
m t 2) «¬t m1 3 5
Yêu cầu đề 0 d m 1d 1d m d 2 2 Câu 41. Đáp án C
Đặt t ln x , vì x 2 e ; f t (2; ) f mt 2
Tìm m để hàm số y nghịch biến trên (2; ) f t m 1 Ta có 2
y ' m m 2 ­y ' 0 2 ­m m 2 0 Theo trên có ® ® m 2 ¯m 1d 2 ¯m d1 Câu 42. Đáp án A
Trên cạnh SB, SC lần lượt lấy M và N sao cho SA = SM = SN =2 2 2
Ta có SAMN là tứ diện đều cạnh 2, khi đó thể tích của tứ diện SAMN là V SAMN 3 V SA SM SN 1 Lại có SAMN . . V 3V 2 2 V SA SB SC 3 SABC SAMN SABC Câu 43. Đáp án D 1 x 2x
Ta có F(x) 2 dx C ³ , mà F(0) C 0 ln 2 ln 2 2x Vậy F(x) ln2 1 § · T 2 2 2 ...2 2017 1 2(1 2 ) 1 0 1 2 2017 1 ¨ ¸ 2018 2 1 ln 2 ln 2 © 1 2 ¹ ln 2 Câu 44. Đáp án BAH AH (x 2; 2 y ; z ); ) BC(1 ( ; 1 1 ; 1 3) 3 ;
) BH(x ; y 2; z ) o o o o o o ­ 4 t ° 11 °
­x 2 y 3z 0 o o o 4 ° ° ­°AH AH.BC . 0 xo 0 °x t ° o 11 34 Theo đề bài, có ® ® ®
x y z °¯BH y 2 t 18 o o o 11 BH t BC B ° o °y °z 3 o t ° 11 ¯ o ° 12 ° z o ¯ 11 Câu 45. Đáp án D Ta có 2 . V V V
l S R l t 2 S R 2 V 2 2 .2S 2S 2S 2S 2( V S l R R S R R S R ) t t S R R 2 S 2 V V 2 V V V 3 3 S 2(S R ) t 2.3 S R . . 6 t 2R 2R 2R 2R 4
Dấu “=” xảy ra khi và chỉ khi 2 V V 3 S R R 2R 2S Câu 46. Đáp án C 2
log 2x 2 m 1 log x 2 0 2 2
1 log x2 2 m 1 log x 2 0 2 2 Đặt t log ta được 2 x t2 m 2 t
t mt t 2 2 1 2 1 2 0 2 1 0 m m 1 ; m m 1 § · x f 1 2; t ;f ¨ ¸ © 2 ¹ 1 3 2
m m 1 ! m ! 2 4 Câu 47. Đáp án B
Đồ thị hàm số có 3 tiệm cận thì phương trình 2
mx 2x 3 0 phải có hai nghiệm phân biệt khác 1. Câu 48. Đáp án B
Gọi I, E, F lần lượt là trung điểm của AC, AB, HC.
IE là trục đường tròn ngoại tiếp tam giác AHB, IF là trục đường tròn ngoại tiếp tam giác HKC. a 2
Suy ra I là tâm mặt cầu ngoại tiếp tứ diện AHKB. Suy ra bán kính R 2 Câu 49. Đáp án B
Gọi N là trung điểm của BC. d A , B SM d , A SMN
Dưng đường cao AK trong tam giác AMN, dựng đường cao AH trong tam giác SAK.
Dễ dàng chứng minh được AH A SMN tại H, suy ra d A , B SM d , A SMN AH 10a 3
AK BN 2a, SA 5a 3 AH 79 Câu 50. Đáp án D 3 v t a ³ t t 2 dt 2t c 3 3 v c vt t 2 0 15 15 2t 15 3 3
Quảng đường đi được trong 3 giây: S v ³ tdt 69,75 0