Đề thi cuối học kỳ 1 Toán 12 năm 2021 – 2022 trường Như Thanh – Thanh Hóa

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2021 – 2022 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 - Mã đề thi 112
SỞ GD&ĐT THANH HOÁ
TRƯỜNG THCS- THPT NHƯ THANH
(ĐỀ CHÍNH THỨC)
(Đề thi gồm 06 trang)
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUỐI HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN: TOÁN ; LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ 112
Họ và tên.............................................SBD......................Phòng thi ……………………
Câu 1: Cho mặt cầu có bán kính bằng
a
. Đường kính của mặt cầu đó bằng
A.
a
. B.
3
2
a
. C.
2a
. D.
2a
.
Câu 2: Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình sau:
Hàm số trên đạt cực tiểu tại
A.
2x =−
. B.
3x =
. C.
2x =
. D.
0x =
.
Câu 3: Tính thể tích V của khối nón có bán kính đáy bằng 3 và chiều cao bằng 6.
A.
108V =
B.
54V =
C.
36V =
D.
18V =
Câu 4: Hình đa diện sau đây có bao nhiêu mặt?
A. 6. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 5: Giá trị lớn nhất của hàm số
( )
42
45f x x x= +
trên đoạn
2;3
bằng
A. 122. B. 5. C. 1. D. 50.
Câu 6: Tập xác định
D
của hàm số
( )
3
3yx=−
A.
( )
0;D = +
. B.
( )
3;D = +
. C.
D =
. D.
\3D =
.
Câu 7: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
21
1
x
y
x
=
là đường thẳng có phương trình
A.
2x =
. B.
1x =
. C.
1
2
x =
. D.
1x =−
.
Câu 8: Một hình trụ tròn xoay bán kính đáy
1r =
, chiều cao
5h =
thì diện ch xung quanh
bằng
A.
10
. B.
50
. C.
5
. D.
20
.
Câu 9: Cho hàm số
( )
fx
có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Trang 2/6 - Mã đề thi 112
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1;1
. B.
( )
1; +
. C.
( )
3; 1−−
. D.
( )
;1−
.
Câu 10: Mặt cầu có bán kính
6r =
thì có diện tích bằng
A.
9
. B.
144
. C.
36
. D.
27
.
Câu 11: Cho
,ab
là các s thực dương;
,
là các s thc tùy ý. Khẳng đinh nào sau đây sai?
A.
a
a
a

=
. B.
( )
aa

=
. C.
.a a a
+
=
. D.
( )
ab a b

=
.
Câu 12: Một hình nón tròn xoay bán kính đáy
2r
, chiều cao
1h
thì độ dài đường sinh
bằng
A.
12+
. B.
3
. C.
3
. D.
1
.
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình
13
33
44
xx +
A.
( )
2;+
B.
( )
;2−
C.
)
2;+
D.
(
;2−
Câu 14: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên
;
?
A.
21yx=+
. B.
yx=
. C.
2yx= +
. D.
5yx=
.
Câu 15: Cho khối lăng trụ đứng
.ABC A BC
đáy
ABC
tam giác vuông tại
B
, cạnh
AB a=
,
2BC a=
,
AA a
=
. Thể tích khối lăng trụ đã cho là
A.
3
a
B.
3
3a
. C.
3
2a
. D.
3
6a
.
Câu 16: Cho hình trụ có diện tích xung quanh bằng và độ dài đường sinh bằng . Tính bán
kính của đường tròn đáy của hình trụ đã cho.
A.
B.
C.
D.
Câu 17: Cho hàm số
21
3
x
y
x
=
−+
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng
( ) ( )
;3 , 3;− +
.
B. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng
11
; , ;
22
− +
.
C. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng
( ) ( )
; 3 , 3;− +
.
D. Hàm số đồng biến trên .
Câu 18: Hàm số
log
a
yx=
có đạo hàm là
A.
1
ln
y
xx
=
. B.
1
ln
y
a
=
. C.
1
ln
y
xa
=
. D.
yx
=
.
Câu 19: Cho hai số dương
a
, 1, 1b a b
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai
A.
. B.
log
b
a
ab=
. C.
log
b
a
ab=
. D.
log 1 0
a
=
.
Câu 20: Hàm số
x
ya=
với
0, 1aa
có đạo hàm được tính bởi công thức
A.
ln
x
y a a
=
. B.
1
.
x
y x a
=
. C.
.a
x
yx
=
. D.
.lny x a
=
.
Câu 21: Phương trình
( )
22
log log 1 1xx+ =
có tập nghiệm là:
A.
1
B.
1;3
C.
2
D.
1;3
Câu 22: Hình chóp tam giác có số cạnh là:
A.
6
. B.
7
. C.
8
. D.
4
.
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình
3
log 2x
A.
( )
9;+
. B.
( )
;9−
. C.
( )
0;9
. D.
( )
0;6
.
Câu 24: Phương trình
1
2 16
x+
=
có nghiệm là
A.
3x =
. B.
4x =
. C.
1x =
. D.
2x =
.
Câu 25: Tập xác định
D
của hàm số
logyx=
A.
( )
0;D = +
. B.
\0D =
. C.
( )
;0D = −
. D.
D =
.
2
16 a
2a
r
= 6.ra
= 8.ra
= 4.ra
=4.r
Trang 3/6 - Mã đề thi 112
Câu 26: Cho hàm số
( )
fx
đạo hàm
( )
2
1,f x x x
=
. Hỏi
( )
fx
bao nhiêu điểm cực
trị?
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 27: Cho hàm số
xác định trên
\0
, liên tục trên mỗi khoảng xác định bảng
biến thiên như sau:
Hỏi đồ thị hàm số trên có bao nhiêu đường tiệm cận?
A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 28: Với là s thực dương tùy , bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 29: Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2
21
41
x
y
x
=
+
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 30: Phương trình
21
3 4.3 1 0
xx+
+ =
có 2 nghiệm
12
,xx
. Khi đó
( )
12
2 xx+
bằng:
A. 0. B. -2. C. -1. D. 1.
Câu 31: Với mọi số thực dương
, , ,a b x y
, 1,ab
mệnh đề nào sau đây sai?
A.

=


11
log
log
a
a
xx
B.

=−


log log log
a a a
x
xy
y
C.
( )
log log log
a a a
xy x y=+
D.
log . log log
b a b
a x x=
Câu 32: Cho khối lăng trụ có đáy là hình vuông cạnh
a
chiều cao bằng
2a
. Thể tích của khối lăng
trụ đã cho bằng
A.
3
2a
B.
3
4a
C.
3
4
3
a
D.
3
2
3
a
Câu 33: Cho hàm số
4ax b
y
cx b
+−
=
+
đồ thị đường cong trong hình bên. Mệnh để nào dưới đây
đúng?
A.
0,0 4, 0a b c
. B.
0, 0, 0abc
.
C.
0, 4, 0a b c
. D.
0,0 4, 0a b c
.
Câu 34: Hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau đây?
x
3
5
x
8
x
3
5
x
15
x
5
3
x
O
y
x
Trang 4/6 - Mã đề thi 112
A.
0,4
log .yx=
B.
( )
2.
x
y =
C.
( )
0,8 .
x
y =
D.
2
log .yx=
Câu 35: Đưng cong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
42
23y x x= +
. B.
42
2y x x=−
. C.
42
23y x x=
. D.
42
2y x x=+
.
Câu 36: Cho khối trụ thể tích
32
diện tích toàn phần gấp ba lần diện tích xung quanh của
hình trụ. Hỏi chiều cao của khối trụ là bao nhiêu?
A.
2
. B.
3
. C.
3
29
. D.
3
34
.
Câu 37: Ông
A
gửi
200
triệu đồng vào một ngân hàng theo hình thức lãi kép,với lãi suất
6,5%
một năm lãi suất không đổi trong suốt thời gian gửi. Sau
6
năm, số tiền lãi (làm tròn đến
hàng triệu) của ông bằng bao nhiêu?
A.
92
triệu đồng. B.
226
triệu đồng. C.
74
triệu đồng. D.
175
triệu đồng.
Câu 38: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình thoi tâm
O
,
ABD
đều cnh
2a
,
SA
vuông góc
vi mt phẳng đáy và
32
2
a
SA =
. Góc giữa đường thng
SO
và mt phng
( )
ABCD
bng
A.
45
. B.
30
. C.
60
. D.
90
.
Câu 39: Đồ th hàm s
( )
21
1
x
yC
x
=
đường thng
:d y x m=+
. Tìm tt c các giá tr ca tham
s
m
để đường thng
d
cắt đồ th
( )
C
ti
2
điểm phân bit
A.
1m−
. B.
51m
. C.
5m −
. D.
5m −
hoc
1m−
.
Câu 40: Cho hàm số bậc ba
có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
3;3
bằng
A.
( )
2f
. B.
( )
1f
. C.
( )
3f
D.
( )
3f
.
Câu 41: Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị như hình dưới.
Trang 5/6 - Mã đề thi 112
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
( )
f x m=
có 3 nghiệm thực phân biệt.
A.
2;2m−
. B.
( )
;2m −
. C.
( )
1;3m−
. D.
( )
2;2m−
.
Câu 42: Cho hình hộp
.ABCD AB C D
thể tích
V
. Các điểm
, , ,M N P Q
lần lượt trung điểm
các cạnh
, , ,AB AD CC DD

. Tính theo
V
thể tích khối tứ diện
MNPQ
.
A.
24
V
. B.
12
V
. C.
18
V
. D.
32
V
.
Câu 43: Cho hàm số có bảng xét dấu đạo hàm như sau
Tìm tất cả giá trị của tham số để hàm số đồng biến trên khoảng .
A.
3
4
m
m
=−
. B.
3
2
m
m
=
. C.
3
2
m
m
=−
. D.
3
2
m
m
=−
.
Câu 44: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số
( )
( )
3 2 2
3 2 3 4 1y x m x m m x= + + + +
nghịch biến trên khoảng (0;1)?
A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.A
Câu 45: Cho hình nón có chiều cao bằng
4
thiết diện qua đỉnh hình nón và cắt hình nón theo một thiết
diện là tam giác vuông có diện tích bằng
16
. Thể tích của khối nón được giới hạn bởi hình nón đã cho
bằng
A.
64
3
. B.
64
. C.
32
. D.
192
.
Câu 46: Số các giá trị nguyên nhỏ hơn
2018
của tham số
m
để phương trình
( ) ( )
64
log 2018 log 1009x m x+=
có nghiệm là
A.
2018
. B.
2017
. C.
2020
. D.
2019
.
Câu 47: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nhật
AB a=
3AD a=
, cạnh bên
SA
vuông góc với đáy. Tính thể tích
V
của khối chóp
.S ABCD
biết góc giữa hai mặt phẳng
( )
SBD
( )
ABCD
bằng
60
.
A.
3
30
10
a
. B.
3
3 30
10
a
. C.
3
3 10
a
. D.
3
30
3
a
.
Câu 48: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
2021; 2021m−
để sao cho phương
( )
y f x=
m
( )
2y f x m=+
( )
1;2
Trang 6/6 - Mã đề thi 112
trình
2 1 2 1
2021 0
12
x
x mx m
xx
+ + =
+−
có đúng 3 nghiệm thực phân biệt ?
A.
4038
. B.
2021
. C.
2019
. D.
4042
.
Câu 49: Cho lăng tr
.ABC A BC
đáy tam giác đu cnh
a
. Hình chiếu vuông góc của điểm
A
lên mt phng
( )
ABC
trùng vi trng tâm tam giác
ABC
. Biết khong cách gia hai
đường thng
AA
BC
bng
3
4
a
. Khi đó thể tích ca khối lăng trụ
A.
3
3
.
24
a
B.
3
3
.
6
a
C.
3
3
.
3
a
D.
3
3
.
12
a
Câu 50: Cho
( )
fx
là hàm bậc bốn thỏa mãn
( )
00f =
. Hàm số
( )
'fx
có đồ thị như hình vẽ
Hàm số
( )
( )
2 4 3 2
2 2 2g x f x x x x x x= + + +
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
4
. B.
5
. C.
6
. D.
7
.
----------- Hết-------------
(Giám thị coi thi không giải thích gì thêm)
| 1/6

Preview text:

SỞ GD&ĐT THANH HOÁ
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUỐI HỌC KỲ 1
TRƯỜNG THCS- THPT NHƯ THANH NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN: TOÁN ; LỚP 12 (ĐỀ CHÍNH THỨC)
Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian giao đề)
(Đề thi gồm 06 trang) MÃ ĐỀ 112
Họ và tên.............................................SBD......................Phòng thi …………………… Câu 1:
Cho mặt cầu có bán kính bằng a . Đường kính của mặt cầu đó bằng 3 A. a . B. a . C. 2a . D. a 2 . 2 Câu 2:
Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình sau:
Hàm số trên đạt cực tiểu tại A. x = 2 − .
B. x = 3.
C. x = 2 . D. x = 0 .
Câu 3: Tính thể tích V của khối nón có bán kính đáy bằng 3 và chiều cao bằng 6. A. V = 108 B. V = 54 C. V = 36 D. V =18
Câu 4: Hình đa diện sau đây có bao nhiêu mặt? A. 6. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 5: Giá trị lớn nhất của hàm số f ( x) 4 2
= x − 4x + 5 trên đoạn  2 − ;  3 bằng A. 122. B. 5. C. 1. D. 50.
Câu 6: Tập xác định D của hàm số y = ( x − ) 3 3 là
A. D = (0;+ ) .
B. D = (3;+ ) . C. D = . D. D = \  3 . x
Câu 7: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2 1
y = x − là đường thẳng có phương trình 1 1 A. x = 2 . B. x =1. C. x = . D. x = 1 − . 2
Câu 8: Một hình trụ tròn xoay có bán kính đáy r = 1, chiều cao h = 5 thì có diện tích xung quanh bằng A. 10 . B. 50 . C. 5 . D. 20 .
Câu 9: Cho hàm số f ( x) có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Trang 1/6 - Mã đề thi 112
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 1 − ) ;1 . B. (1; +) . C. ( 3 − ;− ) 1 . D. (− ;  − ) 1 .
Câu 10: Mặt cầu có bán kính r = 6 thì có diện tích bằng A. 9 . B. 144 . C. 36 . D. 27 . Câu 11: Cho ,
a b là các số thực dương; ,
là các số thực tùy ý. Khẳng đinh nào sau đây sai? a  −      +  A. = a   = =   =  . B. (a ) a . C. a .a a . D. (ab) a b . a
Câu 12: Một hình nón tròn xoay có bán kính đáy r 2 , chiều cao h
1 thì có độ dài đường sinh bằng A. 1+ 2 . B. 3 . C. 3 . D. 1. x 1 − −x+3  3   3 
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình       4   4  A. (2;+) B. ( ;2 − ) C. 2;+) D. ( ;2 − 
Câu 14: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ; ?
A. y = 2x +1.
B. y = x .
C. y = −2 + x .
D. y = −x − 5 .
Câu 15: Cho khối lăng trụ đứng AB . C A BC
 có đáy ABC là tam giác vuông tại B , cạnh AB = a ,
BC = 2a , AA = a . Thể tích khối lăng trụ đã cho là A. 3 a B. 3 3a . C. 3 2a . D. 3 6a .
Câu 16: Cho hình trụ có diện tích xung quanh bằng 2 16 a
 và độ dài đường sinh bằng 2a . Tính bán
kính r của đường tròn đáy của hình trụ đã cho. A. r = 6 . a B. r = 8 . a C. r = 4 . a D. r =  4 . x Câu 17: Cho hàm số 2 1 y =
. Khẳng định nào sau đây đúng? x + 3
A. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng (− ;  3),(3;+) .  1   1 
B. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng − ;  , ; +    .  2   2 
C. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng (− ;  3 − ),( 3 − ;+) .
D. Hàm số đồng biến trên .
Câu 18: Hàm số y = log x có đạo hàm là a 1 1 1 A. y = . B. y = . C. y = .
D. y = x . x ln x ln a x ln a
Câu 19: Cho hai số dương a b, a  1, b  1. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai
A. log a = 1. B. logb a a = b . C. log b a = b . D. log 1 = 0 . a a a Câu 20: Hàm số x
y = a với a  0, a  1 có đạo hàm được tính bởi công thức A. x
y = a ln a . B. 1 . x y x a −  = . C.  = .a x y x . D. y = . x ln a .
Câu 21: Phương trình log + − = 2 x log2 ( x )1 1 có tập nghiệm là: A.  1 B.  1 − ;  3 C.   2 D. 1;  3
Câu 22: Hình chóp tam giác có số cạnh là: A. 6 . B. 7 . C. 8 . D. 4 .
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình log x  2 là 3 A. (9; +) . B. ( ;9 − ) . C. (0;9) . D. (0;6) .
Câu 24: Phương trình x 1
2 + = 16 có nghiệm là
A. x = 3.
B. x = 4 . C. x =1. D. x = 2 .
Câu 25: Tập xác định D của hàm số y = log x
A. D = (0;+) . B. D = \   0 . C. D = (− ;  0) . D. D = .
Trang 2/6 - Mã đề thi 112
Câu 26: Cho hàm số f ( x) có đạo hàm f ( x) 2 = x −1, x
  . Hỏi f ( x) có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 0 .
Câu 27: Cho hàm số y = f ( x) xác định trên \  
0 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như sau:
Hỏi đồ thị hàm số trên có bao nhiêu đường tiệm cận? A. 2. B. 3. C. 0. D. 1. Câu 28: Với 3 5
x là số thực dương tùy ý, x bằng 3 5 8 15 A. x . B. 5 x . C. x . D. 3 x . 2x −1
Câu 29: Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = là 2 4x +1 A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 3 . +
Câu 30: Phương trình 2x 1 3
− 4.3x +1 = 0 có 2 nghiệm + 1
x , x . Khi đó 2 ( 1 x x2 ) 2 bằng: A. 0. B. -2. C. -1. D. 1.
Câu 31: Với mọi số thực dương , a , b x, y và ,
a b  1, mệnh đề nào sau đây sai?  1  1  x A. log = log = log x a   B. log y a   x  log a a a xy
C. log ( xy) = log x + log = a a a y D. log . a log x log b a b x
Câu 32: Cho khối lăng trụ có đáy là hình vuông cạnh a và chiều cao bằng 2a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 3 3 4 2 3 3 A. 2a B. 4a C. a D. a 3 3 ax + − b Câu 33: Cho hàm số 4 y = cx +
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Mệnh để nào dưới đây b y đúng? x O
A.
a  0, 0  b  4, c  0 .
B. a  0, b  0, c  0 .
C. a  0, b  4, c  0 .
D. a  0, 0  b  4, c  0 .
Câu 34: Hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau đây?
Trang 3/6 - Mã đề thi 112 x A. y = lo x = 0 g ,4 . x B. y = ( 2 ) . C. y = (0,8) . D. y log2 x.
Câu 35: Đường cong ở hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4 2
y = −x + 2x − 3 . B. 4 2
y = x − 2x . C. 4 2
y = x − 2x − 3 . D. 4 2
y = x + 2x .
Câu 36: Cho khối trụ có thể tích 32 và diện tích toàn phần gấp ba lần diện tích xung quanh của
hình trụ. Hỏi chiều cao của khối trụ là bao nhiêu? A. 2 . B. 3 . C. 3 2 9 . D. 3 3 4 .
Câu 37: Ông A gửi 200 triệu đồng vào một ngân hàng theo hình thức lãi kép,với lãi suất là 6, 5%
một năm và lãi suất không đổi trong suốt thời gian gửi. Sau 6 năm, số tiền lãi (làm tròn đến
hàng triệu) của ông bằng bao nhiêu?
A.
92 triệu đồng.
B. 226 triệu đồng.
C. 74 triệu đồng. D.175 triệu đồng.
Câu 38: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi tâm O , ABD
đều cạnh a 2 , SA vuông góc a với mặt phẳng đáy và 3 2 SA =
. Góc giữa đường thẳng SO và mặt phẳng ( ABCD) bằng 2 A. 45. B. 30 . C. 60 . D. 90 . 2x −1
Câu 39: Đồ thị hàm số y = (C )
d y = x + m . Tìm tất cả các giá trị của tham 1− và đường thẳng : x
số m để đường thẳng d cắt đồ thị (C) tại 2 điểm phân biệt A. m  1 − . B. 5 −  m  1 − . C. m  5 − . D. m  5 − hoặc m  1 − .
Câu 40: Cho hàm số bậc ba y = f ( x) có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn  3 − ;  3 bằng A. f (2) . B. f (− ) 1 . C. f ( 3 − ) D. f (3) .
Câu 41: Cho hàm số y = f ( x) xác định, liên tục trên
và có đồ thị như hình dưới.
Trang 4/6 - Mã đề thi 112
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f ( x) = m có 3 nghiệm thực phân biệt. A. m  2 − ;2 .
B. m (−; − 2) . C. m ( 1 − ;3) . D. m ( 2 − ;2).
Câu 42: Cho hình hộp ABC . D A BCD
  có thể tích V . Các điểm M , N, P,Q lần lượt là trung điểm
các cạnh AB, AD,CC , DD . Tính theo V thể tích khối tứ diện MNPQ . V V V V A. . B. . C. . D. . 24 12 18 32
Câu 43: Cho hàm số y = f ( x) có bảng xét dấu đạo hàm như sau
Tìm tất cả giá trị của tham số m để hàm số y = f (2x + m) đồng biến trên khoảng (1;2) . m = −3 m = 3 m = −3 m = −3 A.  . B.  . C.  . D.  . m  4 m  2 m  2 m  2
Câu 44: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 3
y = x − (m + ) 2 x + ( 2 3 2
3 m + 4m) x +1
nghịch biến trên khoảng (0;1)? A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.A
Câu 45: Cho hình nón có chiều cao bằng 4 thiết diện qua đỉnh hình nón và cắt hình nón theo một thiết
diện là tam giác vuông có diện tích bằng 16. Thể tích của khối nón được giới hạn bởi hình nón đã cho bằng 64 A. . B. 64 . C. 32 . D. 192 . 3
Câu 46: Số các giá trị nguyên nhỏ hơn 2018 của tham số m để phương trình log
2018x + m = log 1009x có nghiệm là 6 ( ) 4 ( ) A. 2018 . B. 2017 . C. 2020 . D. 2019 .
Câu 47: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật AB = a AD = 3a , cạnh bên SA
vuông góc với đáy. Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD biết góc giữa hai mặt phẳng (SBD) và (ABCD) bằng60. 3 a 30 3 3a 30 3 a 3 a 30 A. . B. . C. . D. . 10 10 3 10 3
Câu 48: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m  2 − 021; 202  1 để sao cho phương
Trang 5/6 - Mã đề thi 112 x mx m x 2 1 2 1 trình 2021 + +
= 0 có đúng 3 nghiệm thực phân biệt ? x +1 x − 2 A. 4038 . B. 2021. C. 2019 . D. 4042 .
Câu 49: Cho lăng trụ AB . C A BC
  có đáy là tam giác đều cạnh a . Hình chiếu vuông góc của điểm
A lên mặt phẳng ( ABC ) trùng với trọng tâm tam giác ABC . Biết khoảng cách giữa hai đườ a 3
ng thẳng AA và BC bằng
. Khi đó thể tích của khối lăng trụ là 4 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 24 6 3 12
Câu 50: Cho f ( x) là hàm bậc bốn thỏa mãn f (0) = 0 . Hàm số f '( x) có đồ thị như hình vẽ
Hàm số g (x) = f ( 2 x + x) 4 3 2 2
x − 2x + x + 2x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 4 . B. 5 . C. 6 . D. 7 .
----------- Hết-------------
(Giám thị coi thi không giải thích gì thêm)
Trang 6/6 - Mã đề thi 112