MA TRN NI DUNG KIM TRA CUC 
MÔN TOÁN - LP 2
MCH KIN THC,

S CÂU
S
M
MC 1
MC 2
MC 3
TNG
S hc
S câu
2
4
1
7
S m
1,5
4,5
1,0
7,0
Hình hc
S câu
1
1
S m
0,5
0,5


S câu
1
1
2
S m
1
1,5
2,5
Tng
S câu
2
6
2
10
S m
1,5
6,0
2,5
10
MA TRN CÂU H KIM TRA CUC 
MÔN TOÁN - LP 2
TT
CH 
MC 2
MC 3
TNG
TNK
Q
TL
TN
KQ
TL
TNK
Q
TL
1
S phép
tính
S câu
1
1
1
3
1
7
Câu s
2
1
4
3; 5; 7
9
2
Hình hc
S câu
1
1
Câu s
10
3




1
1
2

6
8
Tng s câu
1
1
1
5
2
10
6
2
10
UBND HUYN 
NG TH 
M TRA CUC 
MÔN: Toán - Lp 2
(Thi gian làm bài: 40 phút)
Htên............ Lp: 2............. SBD ..............
...................................................................
....................................................................
Kin thc: ................................................................................................................................................................
 .............................................................................................
Bài 1 (1 điểm): Tính nhm: M1
a, 2 x 8 = ..................
b, 5 x 4 = ..................
c, 12 : 2
= ..................
d, 35 : 5
= ..................
Bài 2 (1 điểm): M1

b,              

Bài 3 (1,5điểm) M2
Bài 4 (2 điểm): t tính ri tính: M2
a, 326 + 457
...................................
b, 762 - 29
......................................
c, 849 - 175
.................................
c, 413 + 44
...............................
......................
...................................
......................
...................................
......................
.......................
......................................
.......................
......................................
.......................
.....................
.................................
.....................
.................................
.....................
....................
...............................
....................
...............................
....................
Bài 5 (0,5 điểm): 

Bài 6 (1 điểm): p vào ô trng : M2




Bài 7 (1điểm): 
      

      


Bài 8 (1điểm):         

 Bài gii:
Bài 9 (1 điểm): 


Tr li: là: ................

Bài 1 (1điểm): Mm
Bài 2 (1 điểm): Mm
Bài 3 (1,5 điểm): Mm
(Đặt tính đúng 0,15 đim, tính đúng 0,35 đim)
Bài 4 (2 điểm): Mm
(Đặt tính đúng 0,15 đim, tính đúng 0,35 đim)
Bài 5 (0,5 điểm):
Bài 6 (1 điểm): Mm
Bài 7 (1điểm): Mm
Bài 8 (1,0 điểm): 
Bài gii:

m
m
Bài 9 (1 điểm):
S tui ca mai là 11 tui
S tui ca ch mai : 11 + 4 = 15 tui
Tng s tui ca hai ch em : 11 + 15 = 26 tui

Preview text:

MA TRẬN NỘI DUNG KIỂM TRA CUỐI NĂM HỌC ……… MÔN TOÁN - LỚP 2 SỐ CÂU
MẠCH KIẾN THỨC, VÀ SỐ MỨC 1 MỨC 2 MỨC 3 TỔNG KĨ NĂNG ĐIỂM Số câu 2 4 1 7 Số học Số điểm 1,5 4,5 1,0 7,0 Số câu 1 1 Hình học Số điểm 0,5 0,5 ố ố ố Số câu 1 1 2 Số điểm 1 1,5 2,5 Số câu 2 6 2 10 Tổng Số điểm 1,5 6,0 2,5 10
MA TRẬN CÂU HỎI ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM HỌC ……… MÔN TOÁN - LỚP 2 MỨC 1 MỨC 2 MỨC 3 TT CHỦ ĐỀ TNK TN TNK TỔNG TL TL TL Q KQ Q Số và phép Số câu 1 1 1 3 1 7 1 tính Câu số 2 1 4 3; 5; 7 9 Số câu 1 1 2 Hình học Câu số 10 ố ố 1 1 2 3 ố ố ố 6 8 1 1 1 5 2 10 Tổng số câu 2 6 2 10 UBND HUYỆN …..
I KIỂM TRA CUỐI NĂM HỌC ………….
TRƯỜNG TH …………… MÔN: Toán - Lớp 2
(Thời gian làm bài: 40 phút)
Họ và tên............ Lớp: 2............. SBD ..............
...................................................................
Ki n thức: ................................................................................................................................................................
....................................................................
Kĩ ă : .. ……………….......................................................................................................................................
Bài 1 (1 điểm): Tính nhẩm: M1
a, 2 x 8 = .................. b, 5 x 4 = .................. c, 12 : 2 d, 35 : 5 = .................. = ..................
Bài 2 (1 điểm): i ố : M1
ố đọ ……………..………………….…… b, ứ . ứ ….. ……
Bài 3 (1,5điểm) i i M2
Bài 4 (2 điểm): ặt tính rồi tính: M2 a, 326 + 457 b, 762 - 29 c, 849 - 175 c, 413 + 44
...................................
......................................
.................................
............................... ...................... ....................... ..................... ....................
...................................
......................................
.................................
............................... ...................... ....................... ..................... ....................
...............................
...................................
......................................
................................. .................... ...................... ....................... .....................
Bài 5 (0,5 điểm): đ ồ đ đ i . i đ đ ……….
Bài 6 (1 điểm): i ố p vào ô trống : M2 i đ i đ . i i đ . đ đ . i
Bài 7 (1điểm): iể đồ ồi đi i: ớ ……. ọ i i ĩ . ớ ……. i ọ i i ĩ i .
Bài 8 (1điểm): ứ i ứ i i ứ i. i ứ i i i Bài gi i:
Bài 9 (1 điểm): ố i i i ố i ố iố . i i. i ố i i i i i
Trả lời: ố i i i là: ................
HƯỚNG N H M M N TO N
Bài 1 (1điểm): M i ý đ đ điểm
Bài 2 (1 điểm): M i ý đ đ điểm
Bài 3 (1,5 điểm): M i đ đ điểm
(Đặt tính đúng 0,15 điểm, tính đúng 0,35 điểm)
Bài 4 (2 điểm): M i ý đ đ điểm
(Đặt tính đúng 0,15 điểm, tính đúng 0,35 điểm)
Bài 5 (0,5 điểm):
Bài 6 (1 điểm): M i ý đ đ điểm
Bài 7 (1điểm): M i ý đ đ điểm
Bài 8 (1,0 điểm): điể Bài gi i: ứ i ố i : điể i điểm ố: i điểm
Bài 9 (1 điểm): Số tu i c a mai là 11 tu i
Số tu i c a ch mai : 11 + 4 = 15 tu i
T ng số tu i c a hai ch em : 11 + 15 = 26 tu i