Đề thi cuối học kỳ 2 môn Toán lớp 2 năm học 2024 - 2025 - Đề số 5 | Bộ sách Kết nối tri thức

Bài 9 (1 điểm): Số tuổi của Mai hiện nay bằng số nhỏ nhất có hai chữ số giống nhau. Chị hơn Mai 4 tuổi. Hỏi tổng số tuổi của hai chị em hiện nay bằng bao nhiêu tuổi? Bài 5 (0,5 điểm): Một đường gấp khúc gồm ba đoạn thẳng có độ dài lần lượt là 7cm, 5cm, 10cm. Độ dài đường gấp khúc đó là……….? Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đón xem.

Thông tin:
5 trang 3 tuần trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi cuối học kỳ 2 môn Toán lớp 2 năm học 2024 - 2025 - Đề số 5 | Bộ sách Kết nối tri thức

Bài 9 (1 điểm): Số tuổi của Mai hiện nay bằng số nhỏ nhất có hai chữ số giống nhau. Chị hơn Mai 4 tuổi. Hỏi tổng số tuổi của hai chị em hiện nay bằng bao nhiêu tuổi? Bài 5 (0,5 điểm): Một đường gấp khúc gồm ba đoạn thẳng có độ dài lần lượt là 7cm, 5cm, 10cm. Độ dài đường gấp khúc đó là……….? Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đón xem.

29 15 lượt tải Tải xuống
MA TRN NI DUNG KIM TRA CUC 
MÔN TOÁN - LP 2
MCH KIN THC,

S CÂU
S
M
MC 1
MC 2
MC 3
TNG
S hc
S câu
2
4
1
7
S m
1,5
4,5
1,0
7,0
Hình hc
S câu
1
1
S m
0,5
0,5


S câu
1
1
2
S m
1
1,5
2,5
Tng
S câu
2
6
2
10
S m
1,5
6,0
2,5
10
MA TRN CÂU H KIM TRA CUC 
MÔN TOÁN - LP 2
TT
CH 
MC 2
MC 3
TNG
TNK
Q
TL
TN
KQ
TL
TNK
Q
TL
1
S phép
tính
S câu
1
1
1
3
1
7
Câu s
2
1
4
3; 5; 7
9
2
Hình hc
S câu
1
1
Câu s
10
3




1
1
2

6
8
Tng s câu
1
1
1
5
2
10
6
2
10
UBND HUYN 
NG TH 
M TRA CUC 
MÔN: Toán - Lp 2
(Thi gian làm bài: 40 phút)
Htên............ Lp: 2............. SBD ..............
...................................................................
....................................................................
Kin thc: ................................................................................................................................................................
 .............................................................................................
Bài 1 (1 điểm): Tính nhm: M1
a, 2 x 8 = ..................
b, 5 x 4 = ..................
c, 12 : 2
= ..................
d, 35 : 5
= ..................
Bài 2 (1 điểm): M1

b,              

Bài 3 (1,5điểm) M2
Bài 4 (2 điểm): t tính ri tính: M2
a, 326 + 457
...................................
b, 762 - 29
......................................
c, 849 - 175
.................................
c, 413 + 44
...............................
......................
...................................
......................
...................................
......................
.......................
......................................
.......................
......................................
.......................
.....................
.................................
.....................
.................................
.....................
....................
...............................
....................
...............................
....................
Bài 5 (0,5 điểm): 

Bài 6 (1 điểm): p vào ô trng : M2




Bài 7 (1điểm): 
      

      


Bài 8 (1điểm):         

 Bài gii:
Bài 9 (1 điểm): 


Tr li: là: ................

Bài 1 (1điểm): Mm
Bài 2 (1 điểm): Mm
Bài 3 (1,5 điểm): Mm
(Đặt tính đúng 0,15 đim, tính đúng 0,35 đim)
Bài 4 (2 điểm): Mm
(Đặt tính đúng 0,15 đim, tính đúng 0,35 đim)
Bài 5 (0,5 điểm):
Bài 6 (1 điểm): Mm
Bài 7 (1điểm): Mm
Bài 8 (1,0 điểm): 
Bài gii:

m
m
Bài 9 (1 điểm):
S tui ca mai là 11 tui
S tui ca ch mai : 11 + 4 = 15 tui
Tng s tui ca hai ch em : 11 + 15 = 26 tui
| 1/5

Preview text:

MA TRẬN NỘI DUNG KIỂM TRA CUỐI NĂM HỌC ……… MÔN TOÁN - LỚP 2 SỐ CÂU
MẠCH KIẾN THỨC, VÀ SỐ MỨC 1 MỨC 2 MỨC 3 TỔNG KĨ NĂNG ĐIỂM Số câu 2 4 1 7 Số học Số điểm 1,5 4,5 1,0 7,0 Số câu 1 1 Hình học Số điểm 0,5 0,5 ố ố ố Số câu 1 1 2 Số điểm 1 1,5 2,5 Số câu 2 6 2 10 Tổng Số điểm 1,5 6,0 2,5 10
MA TRẬN CÂU HỎI ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM HỌC ……… MÔN TOÁN - LỚP 2 MỨC 1 MỨC 2 MỨC 3 TT CHỦ ĐỀ TNK TN TNK TỔNG TL TL TL Q KQ Q Số và phép Số câu 1 1 1 3 1 7 1 tính Câu số 2 1 4 3; 5; 7 9 Số câu 1 1 2 Hình học Câu số 10 ố ố 1 1 2 3 ố ố ố 6 8 1 1 1 5 2 10 Tổng số câu 2 6 2 10 UBND HUYỆN …..
I KIỂM TRA CUỐI NĂM HỌC ………….
TRƯỜNG TH …………… MÔN: Toán - Lớp 2
(Thời gian làm bài: 40 phút)
Họ và tên............ Lớp: 2............. SBD ..............
...................................................................
Ki n thức: ................................................................................................................................................................
....................................................................
Kĩ ă : .. ……………….......................................................................................................................................
Bài 1 (1 điểm): Tính nhẩm: M1
a, 2 x 8 = .................. b, 5 x 4 = .................. c, 12 : 2 d, 35 : 5 = .................. = ..................
Bài 2 (1 điểm): i ố : M1
ố đọ ……………..………………….…… b, ứ . ứ ….. ……
Bài 3 (1,5điểm) i i M2
Bài 4 (2 điểm): ặt tính rồi tính: M2 a, 326 + 457 b, 762 - 29 c, 849 - 175 c, 413 + 44
...................................
......................................
.................................
............................... ...................... ....................... ..................... ....................
...................................
......................................
.................................
............................... ...................... ....................... ..................... ....................
...............................
...................................
......................................
................................. .................... ...................... ....................... .....................
Bài 5 (0,5 điểm): đ ồ đ đ i . i đ đ ……….
Bài 6 (1 điểm): i ố p vào ô trống : M2 i đ i đ . i i đ . đ đ . i
Bài 7 (1điểm): iể đồ ồi đi i: ớ ……. ọ i i ĩ . ớ ……. i ọ i i ĩ i .
Bài 8 (1điểm): ứ i ứ i i ứ i. i ứ i i i Bài gi i:
Bài 9 (1 điểm): ố i i i ố i ố iố . i i. i ố i i i i i
Trả lời: ố i i i là: ................
HƯỚNG N H M M N TO N
Bài 1 (1điểm): M i ý đ đ điểm
Bài 2 (1 điểm): M i ý đ đ điểm
Bài 3 (1,5 điểm): M i đ đ điểm
(Đặt tính đúng 0,15 điểm, tính đúng 0,35 điểm)
Bài 4 (2 điểm): M i ý đ đ điểm
(Đặt tính đúng 0,15 điểm, tính đúng 0,35 điểm)
Bài 5 (0,5 điểm):
Bài 6 (1 điểm): M i ý đ đ điểm
Bài 7 (1điểm): M i ý đ đ điểm
Bài 8 (1,0 điểm): điể Bài gi i: ứ i ố i : điể i điểm ố: i điểm
Bài 9 (1 điểm): Số tu i c a mai là 11 tu i
Số tu i c a ch mai : 11 + 4 = 15 tu i
T ng số tu i c a hai ch em : 11 + 15 = 26 tu i