Đề thi cuối kỳ 1 Toán 12 năm 2020 – 2021 trường Lương Đắc Bằng – Thanh Hóa

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2020 – 2021 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 - Mã đề 176
SỞ GD&ĐT THANH HÓA
TRƯỜNG THPT LƯƠNG ĐẮC BẰNG
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I
NĂM HỌC 2020 - 2021
Môn: Toán - Lớp 12 - Cơng trình chuẩn
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi này 6 trang, 50 câu)
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi
176
Họ và tên:………………………………………………….Số báo danh:……………......
Câu 1. Cho hình ch nht quay xung quanh mt cạnh ta đưc:
A. Khi tr. B. Khi cu. C. Khi chóp. D. Khi nón.
Câu 2. Nghiệm ca phương trình
3
log ( 4) 1x −=
.
A.
4.x =
B.
6.x =
C.
5.x =
D.
Câu 3. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phng
( )
ABCD
,
3SA a=
. Th tích khi chóp
.
S ABCD
bng
A.
3
3
a
. B.
3
9
a
. C.
3
a
. D.
3
3a
.
Câu 4. Mt hình tr có bán kính đáy
5cmr =
, chiu cao
6cm
h =
. Tính din tích xung quanh ca hình tr
A.
( )
2
30π cmS =
. B.
( )
2
20π cmS =
. C.
( )
2
60π cmS =
. D.
( )
2
10π cm
S =
.
Câu 5. Cho hàm s
42
2 1.
y x mx m
= + +−
Tìm
m
để đồ th hàm s ct trc tung tại điểm có tung độ bng 3
A. m = 2. B. m = -3. C. m =3. D. m = 4.
Câu 6. Tp nghim ca bất phương trình
(
)
2
log 2 3x
−>
A.
( )
10; .+∞
B.
( )
4; .+∞
C.
( )
11; .
+∞
D.
( )
9; .+∞
Câu 7. Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như sau:
Giá tr cc đi ca hàm s
( )
y fx=
A.
8
3
. B.
2
. C.
0
. D.
4
.
Câu 8. Cho t din OABC OA, OB, OC đôi một vuông góc nhau và
, 2, 3OA a OB a OC a= = =
. Din
tích ca mt cu
( )
S
ngoi tiếp hình chóp O.ABC bng
A.
2
10 .Sa
π
=
B.
2
8.Sa
π
=
C.
2
12 .Sa
π
=
D.
2
14 .Sa
π
=
Câu 9. Cho mt cầu có bán kính
2.R =
Din tích mt cầu đã cho bằng
A.
32
.
3
π
B.
8.
π
C.
16 .
π
D.
4.
π
Câu 10. Hình lăng trụ tam giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xng
A.
6
. B.
3
. C.
9
. D.
4
.
Câu 11. S nghim thc ca phương trình
2
4 2 30
xx+
+=
là:
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Trang 2/6 - Mã đề 176
Câu 12. Cho hàm số
( )
y fx=
có đạo hàm trên
. Đồ thị của hàm số
(
)
y fx
=
được cho như hình vẽ bên.
Số điểm cực trị của hàm số
( )
2
6yf x=
A.
4
. B.
3
. C.
1
. D.
7
.
Câu 13. Đưng tim cận đứng ca đ th hàm s
2
2
2
xx
y
x
+−
=
A.
2
y =
. B.
2x =
. C.
2
y
=
. D.
2x =
.
Câu 14. Cho hàm s
3
32yx x=−+
có đồ th như hình vẽ bên. Tìm tất c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
3
3 22 0
xx m
+− =
có ba nghim thc phân bit
A.
04
m<<
. B.
02m≤≤
. C.
04m≤≤
. D.
02m<<
.
Câu 15. Cho hình nón
( )
N
đường cao
SO h=
bán kính đáy bằng
R
, gi
M
điểm trên đoạn
SO
,
đặt
OM x=
,
0 xh<<
.
( )
C
là thiết din ca mt phng
( )
P
vuông góc vi trc
SO
ti
M
, vi hình nón
( )
N
. Tìm
x
để th tích khối nón đỉnh
O
đáy là
( )
C
ln nht
A.
3
h
. B.
2
2
h
. C.
3
2
h
. D.
2
h
.
Câu 16. Cho
log 2
a
b =
vi
,0ab>
,
a
khác
1
. Khẳng định nào sau đây sai
A.
( )
log 3
a
ab =
B.
( )
2
log 3
a
ab =
C.
2
log 4
a
b =
D.
( )
2
log 4
a
ab =
Câu 17. Cho
0a >
;
0b >
1a
,
x
. Đẳng thức nào sau đây sai
A.
log 1
a
a =
. B.
log
a
b
ab=
.
C.
log
x
a
bx ab=⇔=
. D.
log 1 0
a
=
.
Câu 18. Tp nghim ca bt phương trình
9 2.3 3 0
xx
+ −>
A.
[
)
0; +∞
B.
( )
1; +∞
C.
( ) ( )
; 3 1;−∞ +∞
D.
( )
0; +∞
Trang 3/6 - Mã đề 176
Câu 19. Tính đạo hàm ca hàm s
(
)
1
2
3
3yx
= +
.
A.
(
)
(
)
1
22
3
3 ln 3yx x
=++
. B.
( )
2
2
3
1
3
3
yx
= +
.
C.
(
)
2
2
3
2
3
3
y xx
= +
. D.
( )
(
)
1
22
3
2 3 ln 3
y xx x
=++
.
Câu 20. Th tích khối lăng trụ tam giác đu có tt c các cnh bng
a
A.
3
3
4
a
V =
B.
3
2
3
a
V
=
C.
3
2
4
a
V =
D.
3
3
2
a
V
=
Câu 21. Mt hình nón có chiu cao bng
3a
bán kính đáy bằng
a
. Din tích xung quanh ca hình nón
bng
A.
2
3 a
π
. B.
2
3
a
π
. C.
2
a
π
. D.
2
2 a
π
.
Câu 22. Th tích ca khối lăng trụ có chiu cao bng
h
và diện tích đáy bằng
B
A.
1
3
V Bh=
. B.
V Bh=
. C.
1
2
V Bh=
. D.
1
6
V Bh=
.
Câu 23. Hàm s nào sau đây đồng biến trên
( )
;−∞ +∞
A.
4
x
y
π

=


. B.
( )
31
x
y =
. C.
2
3
x
y

=


. D.
3
2
x
y

=


.
Câu 24. Cho khi chóp
.S ABCD
. Gọi
, ,,M N PQ
lần lượt trung điểm ca các cnh
,,,SA SB SC SD
. Gọi
12
;VV
lần lượt là th tích khi chóp
.MNPQS
.S ABCD
. Tính t s
1
2
V
V
A.
1
8
B.
1
4
C.
1
2
D.
1
16
Câu 25. Hàm s nào sau đây nghịch biến trên khong
( )
; −∞ +
A.
32
39yxx x=−+
. B.
3
1y xx= ++
.
C.
1
2
x
y
x
=
. D.
1
3
x
y
x
+
=
+
.
Câu 26. Tập xác định ca hàm s
(
)
1
3
1
yx=
là:
A.
( )
0; +∞
. B.
[
)
1; +∞
. C.
. D.
( )
1; +∞
.
Câu 27. Tìm tt c các gthc ca tham s
m
sao cho hàm s
32
236y x x mx m=−− +
nghch biến trên
khong
( )
1;1
A.
2m
. B.
0m
. C.
1
4
m ≤−
. D.
1
4
m
.
Câu 28. Tim cn ngang ca đ th hàm s
21
1
x
y
x
+
=
là đường thẳng có phương trình
A.
2y =
. B.
1x =
. C.
1y
=
. D.
1
2
x =
.
Câu 29. Cho khi nón có chiu cao
3h =
và bán kính đáy
4r =
. Th tích ca khối nón đã cho bằng
A.
16 .
π
B.
48 .
π
C.
36 .
π
D.
4.
π
Trang 4/6 - Mã đề 176
Câu 30. Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến thiên như sau:
Hàm s
(
)
y fx
=
nghch biến trên khoảng nào sau đây
A.
( )
;5−∞
. B.
( )
3; 5
. C.
( )
2; +∞
. D.
( )
0; 2
.
Câu 31. Cho hàm s
1
.
1
x
y
x
+
=
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng
A. Hàm s nghch biến trên
.
B.
Hàm s nghch biến trên
( ) ( )
;1 1; .−∞ +∞
C. Hàm s nghch biến trên
( )
;1−∞
(
)
1; .
+∞
D.
Hàm s đồng biến trên
(
)
;1−∞
(
)
1; .+∞
Câu 32. Tập xác định ca hàm s
21
1
x
y
x
+
=
A.
{ }
\ 1.D =
B.
{
}
\ 2.
D
=
C.
( )
[
)
;1 1; .D = −∞ +∞
D.
{ }
\1.D =
Câu 33. Hàm s
()
y fx=
liên tục và có bng biến thiên trong đoạn
[ 1; 3]
cho trong hình bên. Gọi
m
là giá
tr nh nht ca hàm s
( )
y fx=
trên đoạn
[ ]
1; 3
. Tìm mệnh đề đúng
A.
1m
=
. B.
4m =
. C.
1m =
. D.
.
Câu 34. Mt cu ngoi tiếp hình lp phương cạnh 2a có th tích là:
A.
( )
33
a cm
π
B.
( )
33
3
2
a cm
π
C.
(
)
33
3
a cm
π
D.
( )
33
43a cm
π
Câu 35. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình bình hành. Gọi
M
trung điểm ca
SA
,
N
điểm trên đoạn
SB
sao cho
2SN NB=
. Mt phng
( )
R
cha
MN
ct đon
SD
ti
Q
và cắt đoạn
SC
ti
P
. T s
.
.
S MNPQ
S ABCD
V
V
ln nht bng
A.
2
5
. B.
3
8
. C.
1
4
. D.
1
3
.
Câu 36. Tng s tim cận đứng và tim cn ngang ca đ th hàm s
45
2
x
y
x
=
+
A. 2 B. 1 C. 3 D. 4
Câu 37. S giao điểm ca đ th hàm s
3
31yx x=−+
vi trc hoành là
A. 3 B. 0 C. 2 D. 1
Trang 5/6 - Mã đề 176
Câu 38. Cho hàm s
(
)
32
2 9 12 2fx x x xm= + +−
. Có bao nhiêu giá trị nguyên của sao cho
vi mi s thc thì là đ dài ba cnh ca mt tam giác
A. . B. . C. . D. .
Câu 39. Tính đạo hàm ca hàm s
(
) (
)
ln 1fx x
= +
A.
(
)
1
fx
=
. B.
( )
1
x
fx
x
=
+
. C.
( )
1
1
fx
x
=
+
. D.
(
)
1
fx
x
=
.
Câu 40. Nghim của phương trình
1
24
x
=
A.
4x =
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 41. Cho phương trình
( )
( ) ( )
( )
2
2
11
33
1
1 log 1 4 5 log 4 4 0 1
1
mxm m
x
+ + + −=
+
. Hỏi có bao nhiêu giá trị
m
nguyên âm để phương trình
( )
1
có nghim thực trong đoạn
2
;2
3



A.
6
. B.
5
. C.
3
. D.
2
.
Câu 42. Khối đa diện đều
{
}
3; 5
là khi
A. T diện đều. B. Hai mươi mặt đều.
C. Bát diện đều. D. i hai mặt đều.
Câu 43. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân đỉnh C, cnh góc vuông bng a. Mt phng
( )
SAB
vuông góc với đáy. Biết diện tích tam giác SAB bng
2
1
2
a
. Khi đó, chiều cao hình chóp bng
A.
a
B.
2a
C.
2
a
D.
2a
Câu 44. Gọi
m
M
lần lượt là giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số
( )
32
34fx x x=−+
trên
đoạn
[ ]
1; 4
. Giá trị ca
Mm+
bng
A.
6
. B.
22
. C.
18
. D.
20
.
Câu 45. Đường cong trong hình bên là đồ th ca hàm s nào trong các hàm số dưới đây
A.
42
2 3.yx x=−+
B.
42
2.yx x=−+
C.
42
2 3.yx x=−−
D.
42
2.
yx x=
Câu 46. Giá tr ln nht ca hàm s
=
+
3
1
x
y
x
trên


0; 50
A.
47
51
B.
3.
C.
0.
D.
1.
Câu 47. Xét các s thc a và b tha mãn
39
log (3 .9 ) log 3.
ab
=
Mệnh đề nào dưới đây đúng
A.
22ab+=
. B.
421ab+=
. C.
241
ab+=
. D.
41ab =
.
20;20m 
, , 1; 3
abc
,,fa fb fc
20
27
25
4
Trang 6/6 - Mã đề 176
Câu 48. Cho hàm s
( )
y fx=
có đạo hàm
( )
2
21fx x
= +
. Khẳng định nào sau đây đúng
A. Hàm s nghch biến trên
( )
;0−∞
. B. Hàm s nghch biến trên
( )
;−∞ +
.
C. Hàm s nghch biến trên
( )
0; +∞
. D. Hàm s đồng biến trên
( )
;−∞ +
.
Câu 49. Tìm s nguyên
m
nh nht sao cho hàm s
( 3) 2
1
mx
y
x
+−
=
+
luôn đồng biến trên các khoảng xác
định ca nó
A.
2m =
. B.
5
m =
. C.
6m =
. D.
4m =
.
Câu 50. nh đạo hàm ca hàm s
( )
23
e
x
fx
=
.
A.
(
)
23
e
x
fx
=
. B.
( )
23
2.e
x
fx
=
. C.
( )
3
2.e
x
fx
=
. D.
( )
23
2.e
x
fx
=
.
------------- HẾT --------- ----
SỞ GD&ĐT THANH HÓA
TRƯỜNG THPT LƯƠNG ĐẮC BẰNG
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I
NĂM HỌC 2020 - 2021
Môn: Toán - Lớp 12 - Chương trình chuẩn
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------
Mã đề [176]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
D
C
C
D
A
D
D
C
D
C
D
B
D
A
B
C
D
C
A
D
B
D
A
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
A
A
A
D
C
D
D
D
D
A
A
C
C
D
C
B
C
D
D
A
C
D
D
D
Mã đề [267]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
A
A
B
D
D
B
C
B
D
B
A
B
B
A
D
D
A
C
C
D
B
D
A
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
A
A
B
A
D
B
B
D
A
B
A
C
A
A
A
A
A
A
A
A
A
D
B
D
Mã đề [343]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
A
A
A
B
B
A
B
B
B
B
B
D
B
C
C
B
B
B
A
D
D
B
D
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
D
B
B
B
B
D
B
C
D
D
B
B
A
D
A
B
B
C
C
A
A
D
B
A
Mã đề [485]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
B
D
B
C
D
D
D
D
C
C
A
B
B
B
B
C
C
D
D
A
D
B
D
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
A
D
D
D
B
B
A
B
B
D
A
D
A
A
D
D
A
D
A
D
D
B
D
A
| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT THANH HÓA
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I
TRƯỜNG THPT LƯƠNG ĐẮC BẰNG
NĂM HỌC 2020 - 2021
Môn: Toán - Lớp 12 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
(Đề thi này có 6 trang, 50 câu) Mã đề thi
Họ và tên:………………………………………………….Số báo danh:……………...... 176
Câu 1. Cho hình chữ nhật quay xung quanh một cạnh ta được:
A. Khối trụ.
B. Khối cầu.
C. Khối chóp. D. Khối nón.
Câu 2. Nghiệm của phương trình log (x − 4) =1 . 3
A. x = 4. B. x = 6. C. x = 5. D. x = 7.
Câu 3. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng
( ABCD) , SA = 3a . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng 3 3 A. a . B. a . C. 3 a . D. 3 3a . 3 9
Câu 4. Một hình trụ có bán kính đáy r = 5cm , chiều cao h = 6cm . Tính diện tích xung quanh của hình trụ A. S = ( 2 30π cm ) . B. S = ( 2 20π cm ). C. S = ( 2 60π cm ) . D. S = ( 2 10π cm ) . Câu 5. Cho hàm số 4 2
y = x + 2mx + m −1. Tìm m để đồ thị hàm số cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 3 A. m = 2. B. m = -3. C. m =3. D. m = 4.
Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình log x − 2 > 3 2 ( ) là
A. (10; + ∞). B. (4; + ∞). C. (11; + ∞). D. (9; + ∞).
Câu 7. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực đại của hàm số y = f (x) là A. 8 . B. 2 . C. 0 . D. 4 . 3
Câu 8. Cho tứ diện OABCOA, OB, OC đôi một vuông góc nhau và OA = a,OB = 2a,OC = 3a . Diện
tích của mặt cầu (S ) ngoại tiếp hình chóp O.ABC bằng A. 2
S =10π a . B. 2
S = 8π a . C. 2
S =12π a . D. 2 S =14π a .
Câu 9. Cho mặt cầu có bán kính R = 2. Diện tích mặt cầu đã cho bằng A. 32 π. B. 8π. C. 16π. D. 4π. 3
Câu 10. Hình lăng trụ tam giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng A. 6 . B. 3. C. 9. D. 4 .
Câu 11. Số nghiệm thực của phương trình x x+2 4 − 2 + 3 = 0 là: A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3. Trang 1/6 - Mã đề 176
Câu 12. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm trên  . Đồ thị của hàm số y = f ′(x) được cho như hình vẽ bên.
Số điểm cực trị của hàm số y = f ( 2 6 − x ) là A. 4 . B. 3. C. 1. D. 7 . 2
Câu 13. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số x + x − 2 y = là x − 2 A. y = 2 − .
B. x = 2 .
C. y = 2 . D. x = 2 − .
Câu 14. Cho hàm số 3
y = x − 3x + 2 có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 3
x − 3x + 2 − 2m = 0 có ba nghiệm thực phân biệt
A. 0 < m < 4 .
B. 0 ≤ m ≤ 2 .
C. 0 ≤ m ≤ 4 .
D. 0 < m < 2 .
Câu 15. Cho hình nón (N ) có đường cao SO = h và bán kính đáy bằng R , gọi M là điểm trên đoạn SO,
đặt OM = x , 0 < x < h . (C) là thiết diện của mặt phẳng (P) vuông góc với trục SO tại M , với hình nón
(N ) . Tìm x để thể tích khối nón đỉnh O đáy là (C) lớn nhất A. h .
B. h 2 . C. h 3 . D. h . 3 2 2 2
Câu 16. Cho log b = với a,b > 0 , a 2
a khác 1. Khẳng định nào sau đây sai
A. log ab = B. ab = C. 2 log b = D. a b = a ( 2 log ) 4 a 4 a ( 2 log ) 3 a ( ) 3
Câu 17. Cho a > 0 ; b > 0 và a ≠ 1 , x. Đẳng thức nào sau đây sai
A. log a = . B. logab a = b . a 1 C. log x
b = x a = b . D. log = . a 1 0 a
Câu 18. Tập nghiệm của bất phương trình 9x 2.3x + − 3 > 0 là
A. [0;+∞) B. (1; + ∞) C. ( ; −∞ 3 − ) ∪(1;+∞) D. (0;+∞) Trang 2/6 - Mã đề 176
Câu 19. Tính đạo hàm của hàm số y = (x + )1 2 3 3 . 1 A. 1 − y′ = ( 2 x + ) ( 2 3 3 ln x + 3).
B. y′ = (x + 3) 2 2 3 . 3 1 C. 2
y′ = x(x + 3) 2 2 − 3 .
D. y′ = x( 2 x + ) ( 2 3 2 3 ln x + 3). 3
Câu 20. Thể tích khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a là 3 a 3 3 a 2 3 a 2 3 a 3 A. V = B. V = C. V = D. V = 4 3 4 2
Câu 21. Một hình nón có chiều cao bằng a 3 và bán kính đáy bằng a . Diện tích xung quanh của hình nón bằng A. 2 3π a . B. 2 3π a . C. 2 π a . D. 2 2π a .
Câu 22. Thể tích của khối lăng trụ có chiều cao bằng h và diện tích đáy bằng B A. 1 V = Bh .
B. V = Bh . C. 1 V = Bh . D. 1 V = Bh . 3 2 6
Câu 23. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ( ; −∞ +∞) x x x A. y  π  =  . B. ( 3 )1x y = − . C. 2 y   = . D. 3 y   = . 4         3   2 
Câu 24. Cho khối chóp S.ABCD . Gọi M , N, P,Q lần lượt là trung điểm của các cạnh ,
SA SB, SC, SD . Gọi
V ;V lần lượt là thể tích khối chóp S.MNPQ và S.ABCD . Tính tỉ số V1 1 2 V2 A. 1 B. 1 C. 1 D. 1 8 4 2 16
Câu 25. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng ( ; −∞ + ∞) A. 3 2
y = −x + 3x − 9x . B. 3
y = −x + x +1. C. x −1 y + = . D. x 1 y = . x − 2 x + 3
Câu 26. Tập xác định của hàm số y = (x − )13 1 là: A. (0;+ ∞). B. [1;+ ∞) . C.  . D. (1;+ ∞).
Câu 27. Tìm tất cả các giá thực của tham số m sao cho hàm số 3 2
y = 2x − 3x − 6mx + m nghịch biến trên khoảng ( 1; − ) 1
A. m ≥ 2.
B. m ≥ 0 . C. 1 m ≤ − . D. 1 m ≥ . 4 4
Câu 28. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2x +1 y =
là đường thẳng có phương trình x −1
A. y = 2 .
B. x =1. C. y = 1 − . D. 1 x = − . 2
Câu 29. Cho khối nón có chiều cao h = 3 và bán kính đáy r = 4 . Thể tích của khối nón đã cho bằng A. 16π. B. 48π. C. 36π. D. 4π. Trang 3/6 - Mã đề 176
Câu 30. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số y = f (x) nghịch biến trên khoảng nào sau đây A. ( ; −∞ 5) . B. (3;5) . C. (2;+∞) . D. (0;2) .
Câu 31. Cho hàm số x +1 y =
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng x −1
A. Hàm số nghịch biến trên . 
B. Hàm số nghịch biến trên ( ; −∞ ) 1 ∪(1;+∞).
C. Hàm số nghịch biến trên ( ) ;1 −∞
và (1;+∞). D. Hàm số đồng biến trên ( ) ;1 −∞ và (1;+∞).
Câu 32. Tập xác định của hàm số 2x +1 y = là x −1
A. D =  \{− } 1 . B. D =  \{ } 2 . C. D = ( ; −∞ ) 1 ∪[1;+∞). D. D =  \{ } 1 .
Câu 33. Hàm số y = f (x) liên tục và có bảng biến thiên trong đoạn [ 1;
− 3] cho trong hình bên. Gọi m là giá
trị nhỏ nhất của hàm số y = f (x) trên đoạn [ 1; − ] 3 . Tìm mệnh đề đúng A. m = 1 − .
B. m = 4 . C. m =1. D. m = 0.
Câu 34. Mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương cạnh 2a có thể tích là: 3 A. 3 π ( 3 a cm ) B. 3 π a ( 3 cm ) C. 3 π ( 3 3 a cm ) D. 3 π ( 3 4 3 a cm ) 2
Câu 35. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung điểm của SA, N
điểm trên đoạn SB sao cho SN = 2NB . Mặt phẳng (R) chứa MN cắt đoạn SD tại Q và cắt đoạn SC tại V
P . Tỉ số S.MNPQ lớn nhất bằng VS.ABCD A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 1 . 5 8 4 3
Câu 36. Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 4x − 5 y = là x + 2 A. 2 B. 1 C. 3 D. 4
Câu 37. Số giao điểm của đồ thị hàm số 3
y = x − 3x +1 với trục hoành là A. 3 B. 0 C. 2 D. 1 Trang 4/6 - Mã đề 176
Câu 38. Cho hàm số f (x) 3 2
= 2x − 9x +12x + m − 2 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m 20;20 sao cho
với mọi số thực a,b,c 1; 
3 thì f a, f b, f c là độ dài ba cạnh của một tam giác A. 20 . B. 27 . C. 25 . D. 4 .
Câu 39. Tính đạo hàm của hàm số f (x) = ln(x + ) 1
A. f ′(x) =1. B. ′( ) x f x = .
C. f ′(x) 1 = . D. ′( ) 1 f x = . x +1 x +1 x
Câu 40. Nghiệm của phương trình x 1 2 − = 4 là
A. x = 4 . B. 2 . C. 1. D. 3.
Câu 41. Cho phương trình (m − ) 2 1
1 log x +1 + 4 m − 5 log
+ 4m − 4 = 0 1 . Hỏi có bao nhiêu giá trị 1 ( )2 ( ) 1 ( ) x +1 3 3
m nguyên âm để phương trình ( )
1 có nghiệm thực trong đoạn  2 ;2 −  3    A. 6 . B. 5. C. 3. D. 2 .
Câu 42. Khối đa diện đều {3; } 5 là khối
A. Tứ diện đều.
B. Hai mươi mặt đều.
C. Bát diện đều.
D. Mười hai mặt đều.
Câu 43. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân đỉnh C, cạnh góc vuông bằng a. Mặt phẳng (SAB) 1
vuông góc với đáy. Biết diện tích tam giác SAB bằng 2
a . Khi đó, chiều cao hình chóp bằng 2 a A. a B. a 2 C. D. 2a 2
Câu 44. Gọi m M lần lượt là giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số f (x) 3 2
= x − 3x + 4 trên
đoạn [1;4]. Giá trị của M + m bằng A. 6 . B. 22 . C. 18. D. 20 .
Câu 45. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây A. 4 2
y = −x + 2x − 3. B. 4 2
y = −x + 2x . C. 4 2
y = x − 2x − 3. D. 4 2
y = x − 2x .
Câu 46. Giá trị lớn nhất của hàm số x − 3 y = trên 0;50 là x + 1   A. 47 ⋅ B. −3. C. 0. D. −1. 51
Câu 47. Xét các số thực a và b thỏa mãn log (3a.9b) = log 3. Mệnh đề nào dưới đây đúng 3 9
A. a + 2b = 2 .
B. 4a + 2b =1.
C. 2a + 4b =1. D. 4ab =1. Trang 5/6 - Mã đề 176
Câu 48. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f ′(x) 2
= 2x +1. Khẳng định nào sau đây đúng
A. Hàm số nghịch biến trên ( ;0 −∞ ).
B. Hàm số nghịch biến trên ( ; −∞ + ∞) .
C. Hàm số nghịch biến trên(0;+∞).
D. Hàm số đồng biến trên ( ; −∞ + ∞) .
Câu 49. Tìm số nguyên m + x
m nhỏ nhất sao cho hàm số ( 3) 2 y =
luôn đồng biến trên các khoảng xác x +1 định của nó A. m = 2 − . B. m = 5 − . C. m = 6 − . D. m = 4 − .
Câu 50. Tính đạo hàm của hàm số ( ) 2 3 e x f x − = . A. ( ) 2 3 e x f x − ′ = . B. ( ) 2 3 2.e x f x − ′ = − . C. ( ) 3 2.ex f x − ′ = . D. ( ) 2 3 2.e x f x − ′ = .
------------- HẾT ------------- Trang 6/6 - Mã đề 176 SỞ GD&ĐT THANH HÓA
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I
TRƯỜNG THPT LƯƠNG ĐẮC BẰNG
NĂM HỌC 2020 - 2021
Môn: Toán - Lớp 12 - Chương trình chuẩn
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------ Mã đề [176]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A D C C D A D D C D C D B D A B C D C A D B D A A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D A A A D C D D D D A A C C D C B C D D A C D D D Mã đề [267]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B A A B D D B C B D B A B B A D D A C C D B D A A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D A A B A D B B D A B A C A A A A A A A A A D B D Mã đề [343]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A A A A B B A B B B B B D B C C B B B A D D B D D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A D B B B B D B C D D B B A D A B B C C A A D B A Mã đề [485]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B B D B C D D D D C C A B B B B C C D D A D B D A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A A D D D B B A B B D A D A A D D A D A D D B D A
Document Outline

  • Made 176
  • Dap an (1)