Đề thi cuối kỳ 1 Toán 12 năm 2021 – 2022 trường THPT Lê Lợi – Quảng Trị

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2021 – 2022 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/7 - Mã đề 177
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
KIỂM TRA CUỐI KỲ I NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN HỌC 12
Thời gian làm bài: 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 7 trang)
Họ tên : ................................................... Số báo danh : .........
Câu 1: Đường cong trong hình là đồ th của hàm số nào dưới đây?
A.
3
2
yx=−+
. B.
3
34yx x=+−
. C.
42
32yx x
=−+
. D.
32
32yx x=−+
.
Câu 2: Cho khối nón có chiều cao bằng
và bán kính bằng
a
. Thể tích của khối nón đã cho bằng
A.
3
2 a
π
. B.
3
2
3
a
π
. C.
3
4
3
a
π
. D.
3
4 a
π
.
Câu 3: Gọi
l
,
h
,
r
lần lưt đ dài đường sinh, chiều cao bán kính mặt đáy của hình nón. Diện tích
xung quanh
xq
S
của hình nón là.
A.
2
1
3
xq
S rh
π
=
. B.
2
xq
S rl
π
=
. C.
xq
S rl
π
=
. D.
xq
S rh
π
=
.
Câu 4: Một khối lăng trụ có chiều cao
, diện tích đáy
2
2a
thì có thể tích bằng
A.
3
2a
. B.
3
6a
. C.
3
a
. D.
3
18
a
.
Câu 5: Hàm s
()y fx=
liên tc và có bảng biến thiên trong đoạn
[ 1; 3]
cho trong hình dưới. Trên
đoạn
[ ]
1;3
, hàm số
( )
y fx=
đạt giá trị lớn nhất tại điểm
A.
0x =
. B.
2x =
. C.
5x =
. D.
1x =
.
Câu 6: Cho hàm số
( )
y fx=
có đồ th như hình vẽ bên.
Mã đề 177
Trang 2/7 - Mã đề 177
Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng
A.
( )
3; 1−−
. B.
( )
0; 2
. C.
( )
1;1
. D.
( )
1; 3
.
Câu 7: Cho
0a >
1a
. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A.
log log
n
aa
xn x=
với
0x >
. B.
log
a
x
có nghĩa với mọi
x
.
C.
log 1
a
a =
log 1
a
a=
. D.
log
log
log
a
a
a
x
x
yy
=
(với
0, 0xy>>
).
Câu 8: Hàm s nào cho dưới đây luôn đồng biến trên tập
?
A.
2022
2021
x
y

=


. B.
2021
2022
x
y

=


.
C.
x
e
y
π

=


. D.
3
2022 3
x
y

=


.
Câu 9: Vt th nào dưới đây không phi là khối đa diện?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 10: Tính thể tích
V
của khối cầu có bán kính bằng
2
.
A.
32
3
V
π
=
. B.
32V
π
=
. C.
16
3
V
π
=
. D.
16V
π
=
.
Câu 11: Tiệm cận đứng ca đ th hàm số
3
3
x
y
x
=
+
A.
1y =
. B.
3y =
. C.
3x =
. D.
3x =
.
Câu 12: Phương trình
21
5 125
x+
=
có nghiệm là
A.
1x =
. B.
3x =
. C.
5
2
x =
. D.
3
2
x =
.
Trang 3/7 - Mã đề 177
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình
2 32
x
<
A.
( )
;5−∞
. B.
( )
0;5
. C.
[
)
0;5
. D.
( )
5;+∞
.
Câu 14: Chọn công thức đúng?
A.
( )
(
)
log ; 0 .
ln
a
x
xx
a
= >
. B.
( )
(
)
1
ln 4 ; 0 .
xx
x
= >
.
C.
( ) ( )
1
log ; 0 .
a
xx
x
= >
. D.
( ) (
)
1
ln ; 0 .
ln
xx
xa
= >
.
Câu 15: Cho
,xy
hai s thực dương khác nhau
,
mn
hai s thực tùy ý. Đẳng thức nào ới đây
sai?
A.
.
m n mn
xx x
+
=
. B.
( )
.
n
nn
xy x y=
.
C.
( )
.
m
n nm
xx=
. D.
( )
.
mn
mn
x y xy
+
=
.
Câu 16: Cho khối lăng trụ đứng có cạnh bên bằng
5
, đáy là hình vuông có cạnh bằng
3
. Khi đó, thể tích
khối lăng trụ bằng
A.
15
. B.
135
. C.
75
. D.
45
.
Câu 17: Phương trình
( )
3
log 1 2x −=
có nghiệm là
A.
8x =
. B.
10x =
. C.
7x =
. D.
11
x
=
.
Câu 18: Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng xét dấu đạo hàm
( )
'fx
như sau
S điểm cực đi của hàm số
( )
y fx=
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 19: Tìm tập xác định của hàm số
2022
(1 )yx
=
A.
\ {1}
. B.
\ {0}
. C.
( )
;1−∞
. D.
[
)
1; +∞
.
Câu 20: Bảng biến thiên trong hình là của hàm số nào dưới đây?
A.
42
8 16 3yx x=−+ +
. B.
2
34yx x=−+
.
C.
42
8 16 3yx x=−+
. D.
3
34yx x=−+
.
Câu 21: Tập xác định
D
của hàm số
2
6
log
1
x
y
x

=

+

là:
A.
( )
6;D = +∞
. B.
( ) ( )
; 1 6;D = −∞ +∞
. C.
[
)
6;D = +∞
.
D.
( )
1; 6D =
.
Câu 22: Cho hình chữ nhật
ABCD
,MN
lần lượt trung điểm ca
AB
CD
, biết
4aAB =
,
Trang 4/7 - Mã đề 177
5AC a=
. Quay hình chữ nhật
ABCD
quanh cạnh
MN
ta đưc mt khối tròn xoay. Tính thể tích
V
của khối tròn xoay đó.
A.
3
16Va
π
=
. B.
3
8Va
π
=
. C.
3
12Va
π
=
. D.
3
4Va
π
=
.
Câu 23: Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như hình vẽ. Hi đ th ca hàm s đã cho bao nhiêu
đường tiệm cận?
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 24: Phương trình
2
2
23
1
27
3
x
x
+

=


có tập nghiệm
S
bằng:
A.
{ }
1; 7S =
. B.
{
}
1; 7
S =
. C.
{ }
1; 7S =
. D.
{ }
1; 7S =−−
.
Câu 25: Hàm s
42
86yx x=−+ +
có giá trị cc tiu
CT
y
bằng
A.
6
CT
y
=
. B.
2
CT
y =
. C.
0
CT
y =
. D.
22
CT
y
=
.
Câu 26: Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục trên
và có bảng biến thiên như sau:
Phương trình
( )
40fx−=
có bao nhiêu nghiệm thc?
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình
( )
1
2
log 1 0x −≥
A.
( )
1; 2
. B.
[
]
1; 2
. C.
(
]
1; 2
. D.
(
]
;2−∞
.
Câu 28: Hàm s
32
34yx x=−+
trên khoảng
( )
0; +∞
đạt giá trị nhỏ nhất bằng bao nhiêu?
A.
(
)
0;
min 4y
+∞
=
. B.
( )
0;
min 2y
+∞
=
. C.
( )
0;
min 1y
+∞
=
. D.
( )
0;
min 0y
+∞
=
.
Câu 29: Cho hình chóp
.S ABCD
( )
SA ABCD
, đáy
ABCD
hình chữ nhật. Tính thể ch khối chóp
.S BCD
biết
AB a=
,
2AD a=
,
3SA a=
.
A.
3
.a
. B.
3
2 .a
. C.
3
2
.
3
a
. D.
3
3 .a
.
Câu 30: Tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương có cạnh bằng
1
.
A.
π
. B.
3
π
. C.
2
π
. D.
4
π
.
Câu 31: Hàm số
32
2 9 12 4yx x x=−++
nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
3
-
-
x
+
7
3
5
0
0
0
5
-
+
y'
y
+
1
Trang 5/7 - Mã đề 177
A.
( )
2;3
. B.
( )
2;+∞
. C.
( )
;1−∞
. D.
(
)
1;2
.
Câu 32: Tính đạo hàm của hàm s
(
)
1
2
3
1yxx= −+
A.
( )
2
2
3
21
1
x
y
xx
=
−+
. B.
( )
2
2
3
1
31
y
xx
=
−+
.
C.
3
2
21
31
x
y
xx
=
−+
. D.
( )
2
2
3
21
31
x
y
xx
=
−+
.
Câu 33: S cạnh của hình đa diện mười hai mặt đều (thập nhị diện đều) là
A. Ba sáu. B. Mười hai. C. Ba mươi. D. Hai mươi.
Câu 34: Phương trình
( )
( )
2
31
3
log 5 3 log 1 0xx+ +=
2 nghiệm
12
;xx
trong đó
12
xx<
. Giá tr ca
12
23Pxx= +
là:
A.
13
. B.
5
. C.
14
. D.
3
.
Câu 35: Đường cong trong hình vẽ đ th ca một trong bốn hàm số được lit bốn phương án A,
B, C, D dưới đây. Hãy chọn đáp án đúng.
A.
2.
x
y =
. B.
( )
3.
x
y =
. C.
1
.
3
x
y

=


. D.
1
.
2
x
y

=


.
Câu 36: Gi sử
,mn
là các s thc dương tha mãn
( )
16 20 25
log log logm n mn= = +
,
2
ma b
n
+
=
(vi
,
ab
là các s nguyên). Tính
T ab= +
.
A.
8T =
. B.
5T =
. C.
6T =
. D.
4T =
.
Câu 37: Tìm giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
25 2( 1).5 1 0
xx
mm 
hai nghiệm
phân biệt
12
,xx
12
2xx
A.
26m
. B.
12m 
. C.
3m
. D.
15m
.
Câu 38: Biết bất phương trình
( ) ( )
1
39
log 3 1 .log 3 3 1
xx+
−≤
tập nghiệm đon
[ ]
;ab
. Giá tr ca
ab+
bằng
A.
3
2 log 10−+
. B.
3
2 log 10+
. C.
3
2 log 40−+
. D.
3
2 log 40+
.
Câu 39: Cho hình chóp tam giác đều
.S ABC
đ dài cạnh đáy bằng
a
, góc hợp bởi cạnh bên mặt
đáy bằng
60
. Thể tích của khối chóp là
A.
3
3
12
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 40: S các giá tr nguyên dương ca m để phương trình
( )
( )
2
41
4
log 3 2 log 1 0x xm x +− + −=
Trang 6/7 - Mã đề 177
đúng một nghiệm thc
A.
6
. B.
0
. C.
5
. D.
3
.
Câu 41: Cho hình chóp đều
.S ABC
cạnh đáy bằng
2a
, mặt bên hợp vi mặt đáy một góc
60
. Gọi
S
là mt cầu ngoại tiếp hình chóp
.
S ABC
. Th tích ca khi cu to nên bi mt cu
S
bằng
A.
3
343
77
a
. B.
3
435
162
a
. C.
3
343
162
a
. D.
3
32
81
a
.
Câu 42: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông tại
B
,
AB a=
,
2BC a=
,
( )
SA ABC
3SA a
=
. Gọi
E
đim thuc cạnh
SB
sao cho
1
2
SE EB
=
F
trung điểm ca cạnh
SC
. Tính thể tích
1
V
của khối chóp
.A BCFE
.
A.
3
1
3
8
a
V =
. B.
3
1
4
a
V =
. C.
3
1
5
6
a
V =
. D.
3
1
3
4
a
V =
.
Câu 43: Cho hàm số
1ax
y
bx c
=
( )
,,abc
có bảng biến thiên như sau:
Trong các số
,,abc
có bao nhiêu số âm?
A.
1
. B.
3
. C.
0
. D.
2
.
Câu 44: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C

đáy
ABC
tam giác vuông cân tại
A
,
2,BC a
AB
tạo với đáy một góc bằng
60
. Thể tích của khối lăng trụ bằng
A.
3
2
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 45: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số
6
5
x
y
xm
+
=
+
nghịch biến trên khoảng
( )
15; +∞
?
A. 5. B. 3. C. 4. D. Vô số.
Câu 46: Cho hình lăng trụ đứng
.' ' 'ABC A B C
đáy là tam giác đu cnh bng
, khoảng cách t điểm
A
đến mặt phẳng
( )
'A BC
bằng
6
2
a
. Thể tích của khối chóp
'.C ABC
bằng
A.
3
4
3
a
. B.
3
43
3
a
. C.
3
3a
. D.
3
a
.
Câu 47: Gọi
0
m
giá tr ca tham s
m
để phương trình
( )
2
22
log 3 log 3 2 0xm x m +− =
hai nghiệm
12
,xx
thoả mãn
12
64.
xx =
Khi đó:
A.
( )
0
8;10m
. B.
( )
0
5;8m
. C.
( )
0
2;5m
. D.
( )
0
10;14m
.
Câu 48: Cho hai số thc tha mãn
22
log (2 2 2 ) 1
xy
xy
+
+− =
. Tính
2Px y= +
khi biểu thức
34Sxy=
Trang 7/7 - Mã đề 177
đạt giá trị lớn nhất.
A.
5
P
=
. B.
3P =
. C.
8P =
. D.
10P =
.
Câu 49: Cho hàm số
( )
y fx=
liên tc trên
đ th như hình vẽ. Tập hợp các giá tr thc ca
tham số
m
để phương trình
(
)
2
8 22f xx m−=
có nghiệm là
A.
[ ]
1; 5
. B.
[ ]
4; 0
. C.
[ ]
2; 2
. D.
[
]
1; 3
.
Câu 50: Cho hàm số
( )
fx
. Hàm số
( )
'y fx=
có đ th như hình bên.
Hàm s
( ) ( )
2
12gx f x x x= +−
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1
1;
2



. B.
( )
2; 1−−
. C.
( )
0;1
. D.
3
1;
2



.
------ HẾT ------
1
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
KIỂM TRA CUỐI KỲ I NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN HỌC 12
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
177
276
378
475
574
673
779
872
1
D
A
B
C
A
C
C
C
2
B
D
C
C
C
C
C
A
3
C
D
B
C
B
D
D
D
4
B
B
D
B
C
B
C
D
5
A
A
B
A
D
C
D
B
6
C
C
B
B
A
C
A
C
7
A
B
D
D
D
B
D
A
8
A
A
B
A
C
C
A
A
9
A
D
A
B
D
B
B
B
10
A
A
B
C
A
D
C
C
11
C
C
D
D
D
D
D
B
12
A
D
A
B
C
D
A
D
13
A
D
B
A
B
C
D
C
14
B
A
B
C
D
D
A
D
15
D
C
B
A
A
A
A
A
16
D
C
D
B
B
B
B
B
17
B
B
B
D
A
A
B
B
18
C
D
D
A
D
A
C
D
19
A
B
C
A
A
A
A
B
20
C
B
B
B
B
A
C
C
21
B
A
C
C
D
A
B
A
22
C
B
A
D
C
D
A
A
23
B
C
D
A
A
B
D
D
24
B
A
C
A
D
C
B
B
25
A
A
A
D
C
A
B
B
26
C
C
D
C
B
A
C
A
27
C
A
A
C
A
D
A
D
28
D
B
D
C
C
B
D
A
29
A
D
B
D
B
B
C
B
30
B
D
B
D
C
C
A
D
31
D
D
D
A
D
B
D
B
32
D
A
B
D
A
D
C
C
33
C
D
C
C
C
A
A
C
34
C
C
D
A
A
B
B
B
35
C
D
A
D
D
B
B
B
36
D
C
B
A
C
B
B
B
37
A
C
A
A
B
D
B
B
38
C
B
B
C
C
A
B
A
39
A
D
D
D
A
A
A
C
40
C
C
C
B
B
D
A
A
41
C
D
B
C
A
B
D
A
42
C
D
A
B
D
C
D
A
43
C
C
D
C
D
C
D
C
44
C
C
D
D
C
B
A
D
2
45
A
B
A
A
C
A
D
D
46
D
D
A
D
A
B
C
C
47
A
A
C
C
A
D
B
C
48
B
B
D
C
C
D
A
D
49
A
D
D
D
A
A
A
A
50
A
D
D
A
B
D
D
B
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
| 1/9

Preview text:

SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
KIỂM TRA CUỐI KỲ I – NĂM HỌC 2021 - 2022 TRƯỜNG THPT LÊ LỢI MÔN TOÁN HỌC 12
Thời gian làm bài: 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 7 trang)
Họ tên : ................................................... Số báo danh : ......... Mã đề 177
Câu 1: Đường cong trong hình là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 3 y = −x + 2 . B. 3
y = x + 3x − 4. C. 4 2
y = −x + 3x − 2 . D. 3 2
y = x − 3x + 2.
Câu 2: Cho khối nón có chiều cao bằng 2a và bán kính bằng a . Thể tích của khối nón đã cho bằng 3 π 3 π A. 3 a aa . B. 2 . C. 4 . D. 3 4π a . 3 3
Câu 3: Gọi l , h , r lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính mặt đáy của hình nón. Diện tích
xung quanh S của hình nón là. xq A. 1 2
S = π r h .
B. S = π rl .
C. S = π rl .
D. S = π rh . xq 2 xq 3 xq xq
Câu 4: Một khối lăng trụ có chiều cao 3a , diện tích đáy 2
2a thì có thể tích bằng A. 3 2a . B. 3 6a . C. 3 a . D. 3 18a .
Câu 5: Hàm số y = f (x) liên tục và có bảng biến thiên trong đoạn [ 1
− ;3] cho trong hình dưới. Trên đoạn [ 1; −
]3, hàm số y = f (x) đạt giá trị lớn nhất tại điểm A. x = 0 . B. x = 2 . C. x = 5. D. x =1.
Câu 6: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ bên. Trang 1/7 - Mã đề 177
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng A. ( 3 − ;− ) 1 . B. (0;2) . C. ( 1; − ) 1 . D. (1;3) .
Câu 7: Cho a > 0 và a ≠1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau A. log n x = n
x với x > 0 .
B. log x có nghĩa với mọi x . a loga a
C. log a = và log = a . D. x log log x a =
(với x > y > ). a 1 a 1 0, 0 a y log y a
Câu 8: Hàm số nào cho dưới đây luôn đồng biến trên tập  ? x x A. 2022 y   =  . B. 2021 y   = . 2021       2022  x x C. e y  =  . D. 3 y   = . π      2022 3  − 
Câu 9: Vật thể nào dưới đây không phải là khối đa diện? A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Tính thể tích V của khối cầu có bán kính bằng 2 . A. 32π π V = . B. V = 32π . C. 16 V = . D. V =16π . 3 3
Câu 11: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 3− x y = là x + 3 A. y = 1 − . B. y = 3 − . C. x = 3 − . D. x = 3.
Câu 12: Phương trình 2x 1
5 + =125 có nghiệm là A. x =1. B. x = 3. C. 5 x = . D. 3 x = . 2 2 Trang 2/7 - Mã đề 177
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình 2x < 32 là A. (−∞;5). B. (0;5) . C. [0;5) . D. (5;+∞).
Câu 14: Chọn công thức đúng? A. (log ′ x x = x > . B. ( x)′ 1 ln 4 = ; (x > 0).. a ) ; ( 0). ln a x C. ( x ′ = x > . D. ( x)′ 1 ln = ; (x > 0).. a ) 1 log ; ( 0). x x ln a
Câu 15: Cho x, y là hai số thực dương khác nhau và ,
m n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào dưới đây sai? A. m. n m n x x x + = . B. ( )n n = . n xy x y . C. ( )m n n.m x = x . D. m. n
x y = (xy)m+n .
Câu 16: Cho khối lăng trụ đứng có cạnh bên bằng 5, đáy là hình vuông có cạnh bằng 3. Khi đó, thể tích khối lăng trụ bằng A. 15. B. 135. C. 75. D. 45 .
Câu 17: Phương trình log x −1 = 2 có nghiệm là 3 ( ) A. x = 8. B. x =10 . C. x = 7 . D. x =11.
Câu 18: Cho hàm số y = f (x) có bảng xét dấu đạo hàm f '(x) như sau
Số điểm cực đại của hàm số y = f (x) là A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 19: Tìm tập xác định của hàm số 2022 y (1 x)− = − A.  \{1}. B.  \{0}. C. ( ) ;1 −∞ . D. [1;+∞) .
Câu 20: Bảng biến thiên trong hình là của hàm số nào dưới đây? A. 4 2 y = 8 − x +16x + 3. B. 2
y = x − 3x + 4 . C. 4 2
y = 8x −16x + 3. D. 3
y = x − 3x + 4.
Câu 21: Tập xác định  − D của hàm số x 6 y log  = 2  1 x  +  là:
A. D = (6;+∞) . B. D = ( ; −∞ − ) 1 ∪(6;+∞) . C. D = [6;+∞) . D. D = ( 1; − 6) .
Câu 22: Cho hình chữ nhật ABCD M , N lần lượt là trung điểm của AB CD , biết AB = 4a , Trang 3/7 - Mã đề 177
AC = 5a . Quay hình chữ nhật ABCD quanh cạnh MN ta được một khối tròn xoay. Tính thể tích
V của khối tròn xoay đó. A. 3 V =16π a . B. 3 V = 8π a . C. 3 V =12π a . D. 3 V = 4π a .
Câu 23: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ. Hỏi đồ thị của hàm số đã cho có bao nhiêu
đường tiệm cận? A. 2. B. 3. C. 1. D. 4. 2 x +2
Câu 24: Phương trình 2x−3  1 27  = 
có tập nghiệm S bằng: 3    A. S = {1; } 7 . B. S = {1;− } 7 . C. S = { 1; − } 7 . D. S = { 1; − − } 7 . Câu 25: Hàm số 4 2
y = −x + 8x + 6 có giá trị cực tiểu y bằng CT A. y = . B. y = . C. y = . D. y = . CT 22 CT 0 CT 2 CT 6
Câu 26: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên  và có bảng biến thiên như sau: x -∞ 3 5 7 +∞ y' + 0 0 + 0 3 5 y -∞ 1 -∞
Phương trình f (x) − 4 = 0 có bao nhiêu nghiệm thực? A. 4 . B. 3. C. 2 . D. 0 .
Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình log x −1 ≥ 0 là 1 ( ) 2 A. (1;2) . B. [1;2]. C. (1;2]. D. ( ;2 −∞ ]. Câu 28: Hàm số 3 2
y = x − 3x + 4 trên khoảng (0;+∞) đạt giá trị nhỏ nhất bằng bao nhiêu? A. min y = 4. B. min y = 2. C. min y = 1 − . D. min y = 0 . (0;+∞) (0;+∞) (0;+∞) (0;+∞)
Câu 29: Cho hình chóp S.ABCD SA ⊥ ( ABCD) , đáy ABCD là hình chữ nhật. Tính thể tích khối chóp
S.BCD biết AB = a , AD = 2a , SA = 3a . 3 A. 3 a a . . B. 3 2a .. C. 2 .. D. 3 3a .. 3
Câu 30: Tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương có cạnh bằng 1. A. π . B. 3π . C. 2π . D. 4π . Câu 31: Hàm số 3 2
y = 2x − 9x +12x + 4 nghịch biến trên khoảng nào sau đây? Trang 4/7 - Mã đề 177 A. (2;3) . B. (2;+ ∞) . C. (−∞ ) ;1 . D. (1;2).
Câu 32: Tính đạo hàm của hàm số y = (x x + )1 2 3 1 A. 2x −1 y′ = . B. 1 y′ = . (x x+ )2 2 3 1 3 (x x + )2 2 3 1 C. 2x −1 y′ − = . D. 2x 1 y′ = . 3 2 3 x x +1 3 (x x + )2 2 3 1
Câu 33: Số cạnh của hình đa diện mười hai mặt đều (thập nhị diện đều) là A. Ba sáu. B. Mười hai. C. Ba mươi. D. Hai mươi.
Câu 34: Phương trình log (5x −3) + log ( 2
x +1 = 0 có 2 nghiệm x ; x trong đó x < x . Giá trị của 3 1 ) 1 2 1 2 3
P = 2x + 3x là: 1 2 A. 13. B. 5. C. 14. D. 3.
Câu 35: Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A,
B, C, D dưới đây. Hãy chọn đáp án đúng. x x x A. 2x y = .. B. y = ( 3) .. C. 1 y   =   .. D. 1 y   =   ..  3   2  Câu 36: Giả sử + ,
m n là các số thực dương thỏa mãn log m = log n = log m + n , và m a b = (với 16 20 25 ( ) n 2
a,b là các số nguyên). Tính T = a + b . A. T = 8. B. T = 5 . C. T = 6 . D. T = 4 .
Câu 37: Tìm giá trị thực của tham số m để phương trình 25x 2( 1).5x m
m1 0 có hai nghiệm
phân biệt x , x x x  2 là 1 2 1 2 A. m  26.
B. m  12 . C. m  3 . D. m 15 .
Câu 38: Biết bất phương trình log (3x ) 1 .log ( x 1 3 + −
− 3 ≤1 có tập nghiệm là đoạn [a;b]. Giá trị của 3 9 )
a + b bằng A. 2 − + log 10 . B. 2 + log 10 . C. 2 − + log 40 . D. 2 + log 40 . 3 3 3 3
Câu 39: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có độ dài cạnh đáy bằng a , góc hợp bởi cạnh bên và mặt
đáy bằng 60. Thể tích của khối chóp là 3 3 3 3 A. 3a a a a . B. 3 . C. 3 . D. 3 . 12 6 3 4
Câu 40: Số các giá trị nguyên dương của m để phương trình log ( 2
x − 3x + m − 2 + log x −1 = 0 có 4 ) 1 ( ) 4 Trang 5/7 - Mã đề 177
đúng một nghiệm thực là A. 6 . B. 0 . C. 5 . D. 3 .
Câu 41: Cho hình chóp đều S.ABC có cạnh đáy bằng 2a , mặt bên hợp với mặt đáy một góc 60. Gọi
S là mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC . Thể tích của khối cầu tạo nên bởi mặt cầu S bằng 3 a 3 a 3 a 3 a A. 343 435 343 32 . B. . C. . D. . 77 162 162 81
Câu 42: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB = a , BC = 2a , SA ⊥ ( ABC)
SA = 3a . Gọi E là điểm thuộc cạnh SB sao cho 1
SE = EB F 2
là trung điểm của cạnh
SC . Tính thể tích V của khối chóp . A BCFE . 1 3 3 3 3 A. 3a V = . B. a V = . C. 5a V = . D. 3a V = . 1 8 1 4 1 6 1 4 − Câu 43: ax 1
Cho hàm số y =
(a,b,c∈) có bảng biến thiên như sau: bx c
Trong các số a,b,c có bao nhiêu số âm? A. 1. B. 3. C. 0 . D. 2 .
Câu 44: Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
  có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , BC a 2,
AB tạo với đáy một góc bằng 60. Thể tích của khối lăng trụ bằng 3 3 3 3 A. a a a . B. 3a . C. 3 . D. 3 . 2 2 2 4
Câu 45: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số x + m để hàm số 6 y =
nghịch biến trên khoảng x + 5m (15;+∞) ? A. 5. B. 3. C. 4. D. Vô số.
Câu 46: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A'B'C ' có đáy là tam giác đều cạnh bằng 2a , khoảng cách từ điểm
A đến mặt phẳng ( A'BC) bằng a 6 . Thể tích của khối chóp C '.ABC bằng 2 3 3 A. 4a . B. 4 3a . C. 3 3a . D. 3 a . 3 3
Câu 47: Gọi m giá trị của tham số m để phương trình 2
log x m − 3 log x + 3− 2m = 0 có hai nghiệm 2 ( ) 0 2
x , x thoả mãn x x = 64. Khi đó: 1 2 1 2 A. m ∈ 8;10 . B. m ∈ 5;8 . C. m ∈ 2;5 .
D. m ∈ 10;14 . 0 ( ) 0 ( ) 0 ( ) 0 ( )
Câu 48: Cho hai số thực thỏa mãn log
(2 + 2x − 2y) =1. Tính P = x + 2y khi biểu thức S = 3x − 4y 2 2 x + y Trang 6/7 - Mã đề 177
đạt giá trị lớn nhất. A. P = 5 − . B. P = 3 − . C. P = 8 . D. P =10.
Câu 49: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ. Tập hợp các giá trị thực của
tham số m để phương trình f ( 2
8x x − 2) = m − 2 có nghiệm là A. [1;5]. B. [ 4; − 0]. C. [ 2; − 2]. D. [ 1; − ]3.
Câu 50: Cho hàm số f (x) . Hàm số y = f '(x) có đồ thị như hình bên.
Hàm số g (x) = f ( − x) 2
1 2 + x x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  1 1;  −    . B. ( 2; − − ) 1 . C. (0 ) ;1 . D. 3 1; . 2      2 
------ HẾT ------ Trang 7/7 - Mã đề 177
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
KIỂM TRA CUỐI KỲ I – NĂM HỌC 2021 - 2022 TRƯỜNG THPT LÊ LỢI MÔN TOÁN HỌC 12
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 177 276 378 475 574 673 779 872 1 D A B C A C C C 2 B D C C C C C A 3 C D B C B D D D 4 B B D B C B C D 5 A A B A D C D B 6 C C B B A C A C 7 A B D D D B D A 8 A A B A C C A A 9 A D A B D B B B 10 A A B C A D C C 11 C C D D D D D B 12 A D A B C D A D 13 A D B A B C D C 14 B A B C D D A D 15 D C B A A A A A 16 D C D B B B B B 17 B B B D A A B B 18 C D D A D A C D 19 A B C A A A A B 20 C B B B B A C C 21 B A C C D A B A 22 C B A D C D A A 23 B C D A A B D D 24 B A C A D C B B 25 A A A D C A B B 26 C C D C B A C A 27 C A A C A D A D 28 D B D C C B D A 29 A D B D B B C B 30 B D B D C C A D 31 D D D A D B D B 32 D A B D A D C C 33 C D C C C A A C 34 C C D A A B B B 35 C D A D D B B B 36 D C B A C B B B 37 A C A A B D B B 38 C B B C C A B A 39 A D D D A A A C 40 C C C B B D A A 41 C D B C A B D A 42 C D A B D C D A 43 C C D C D C D C 44 C C D D C B A D 1 45 A B A A C A D D 46 D D A D A B C C 47 A A C C A D B C 48 B B D C C D A D 49 A D D D A A A A 50 A D D A B D D B
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12 2
Document Outline

  • de 177_h
  • Phieu soi dap an_h