Đề thi cuối kỳ 1 Toán 12 năm 2021 – 2022 trường THPT Long Thạnh – Kiên Giang

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2021 – 2022 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/8 - Mã đề 107
SỞ GD & ĐT KIÊN GIANG
TRƯỜNG THPT LONG THẠNH
KIỂM TRA CUỐI KỲ I NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN - LỚP 12
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Đồ th hàm s có tâm đi xng là đim
A. 𝐼(1; 1). B. 𝐼(1; 1). C. 𝐼(– 1; 1). D. 𝐼 ( 1; 1).
Câu 2: Tính giá tr ca biu thc
2
log
a
Aa=
( )
0, 1 aa
bng
A.
. B.
1
2
. C.
2
. D.
2
.
Câu 3: Hàm s
42
5 4 y x x= +
có my cc tr ?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 4: Trong các hàm s sau đây, hàm s nào nghch biến ?
A.
lnyx=
. B.
logyx=
. C.
2
log
e
yx=
. D.
3
logyx=
.
Câu 5: Trong mt khối đa diện, mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Mỗi cạnh là cạnh chung của đúng 2 mặt . B. Hai cạnh bất kì có ít nhất một điểm chung .
C. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất 2 mặt . D. Hai mặt bất kì có ít nhất một điểm chung .
Câu 6: Tp nghim nghim ca bất phương trình
3
log 5x
A.
( )
9 3;+
. B.
( )
5 5;+
. C.
)
9 3;
+
. D.
)
5 5;
+
.
Câu 7: Phương trình
10
x
e =
có nghim là
A.
x loge=
. B.
10
e
x =
. C.
10
xe=
. D.
10x ln=
.
Câu 8: Hàm s nào đng biến trên
R
?
A.
2
()
x
y
=
. B.
3
x
y =
. C.
1
()
x
y
e
=
. D.
4
()
5
x
y =
.
Câu 9: Cho
log5 a=
. Tính
1
log
64
theo
a
bng
A.
61a
. B.
25a+
. C.
( )
61 a
. D.
( )
61a
.
Câu 10: Đưng tim cn ngang ca đ th hàm s
32
4
x
y
x
=
+
là đưng thng
A.
2y =−
. B.
3y =−
. C.
4x =−
. D.
5x =−
.
Câu 11: Tìm điều kin ca tt c tham s
m
để phương trình
2022 2023
x
m+=
có nghim
A.
2021m
. B.
2022m
. C.
2023m
. D.
2024m
.
1
1
x
y
x
=
+
Mã đề 107
Trang 2/8 - Mã đề 107
Câu 12: Mt phòng hc có dng hình hp ch nht vi chiu dài bng
8m
, chiu rng bng
6 m
chiu cao bng
3m
. Th tích phòng hc đó bng:
A.
3
84m
. B.
3
144m
. C.
3
48m
. D.
3
17m
.
Câu 13: Cho hàm s có đ th là đường cong trong hình bên. Đồ th hàm s đã có bao nhiêu
khoảng đồng biến?
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 14: Hàm s có bao nhiêu điểm cc đi ?
A. 0 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 15: Cho hàm s có bng xét du của đạo hàm như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khong nào dưới đây ?
A. B. C. D.
Câu 16: Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho nghch biến trên khong nào dưi đây?
A.
( )
1; +
. B.
( )
2;1
. C.
( )
3;0
. D.
( )
0;4
.
Câu 17: Nếu
2 2 2
log 5log 4logx a b=+
( )
0, 0 ab
thì
x
bng:
A.
54ab+
. B.
54
45ab+
. C.
54
ab
. D.
54
ab+
.
()y f x=
4
2
( ) 2 3
2
x
f x x
()y f x=
( )
0;+
( )
2;0
( )
2; +
( )
;0−
Trang 3/8 - Mã đề 107
Câu 18: Bng biến thiên dưới đây là ca hàm s nào
A. B.
42
2 6 5y x x= +
C. D. .
Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Trong không gian ch
5
loi khối đa diện đều, loi
3;4
là khối đa diện nào?
A. Khối bát diện đều. B. Tứ diện đều .
C. Khối lập phương. D. Mười hai mặt đều .
Câu 21: Mt mt cu có din tích
180S
=
. Bán kính
R
ca mt cầu đó bằng
A.
23R =
. B.
53R =
. C.
35R =
. D.
32R =
.
Câu 22: Đồ th bên là đồ th ca hàm s nào trong các hàm s sau ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 23: Gi
, , l h R
lần lượt độ dài đường sinh, chiều cao bán kính đáy của hình tr (T). Din tích
xung quanh
xq
S
ca hình tr
( )
T
là:
A.
2
xq
S R h
=
. B.
xq
S Rl
=
. C.
2
xq
S Rl
=
. D.
xq
S Rh
=
.
Câu 24: Tập xác định
D
ca hàm s lũy tha
( )
7
5 yx=+
A.
( )
2; +
. B.
( )
5; +
. C.
( )
3; +
. D.
( )
7; +
.
Câu 25: Nghim của phương trình
log xe
=
A.
x ln
=
. B.
e
x log
=
. C.
xe
=
. D.
e
x
=
.
Câu 26: Khi cu ngoi tiếp hình lp phương cnh
2cm
. Tính th tích
V
khi cầu đó.
A.
3
108 3V cm
=
. B.
3
128 3 V cm
=
. C.
3
32 3V cm
=
. D.
3
43V cm
=
.
Câu 27: Hàm s nào lit kê dưi đây, đồ th ca nó có đúng một đường tim cn ?
A.
2
5
4
x
y
x
=
. B.
2
5
4
x
y
x
=
+
. C.
2
5
4
x
y
x
+
=
. D.
2
2
4x
y
x
+
=
.
?
42
4 32 5y x x=
42
25y x x= +
42
485y x x=
1
5
25
x
( )
1; +
( )
2; +
( )
2;+
( )
5;+
1
1
x
y
x
=
+
1
x
y
x
=
1
1
x
y
x
+
=
21
22
x
y
x
+
=
Trang 4/8 - Mã đề 107
Câu 28: Đường cong trong hình dưi đây là đ th ca hàm s nào?
A.
32
31y x x= + +
. B.
42
21y x x= +
. C.
3
31y x x= +
. D.
3
31y x x= +
.
Câu 29: Rút gn biu thc
3 1 3
2 2 2
()
1
b b b
b
−−
được kết qu đúng là:
A.
1b
. B.
1b +
. C.
1
. D.
1
.
Câu 30: Cho
( )
H
là khối lăng trụ đứng tam giác đều có tt c các cnh bng
a
. Th tích ca
( )
H
bng:
A.
3
2
4
a
. B.
3
3
12
a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 31: Cho t din
ABCD
( )
AD ABC
. Khi quay t diện đó quanh trc là cnh
AD
, có bao
nhiêu hình nón được to thành ?
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
Câu 32: Thiết din qua trc ca mt hình nón là hình vuông cnh
2a
. Khi đó thể tích ca khi tr đó
là:
A.
3
Va
=
. B.
3
2Va
=
. C.
3
8Va
=
. D.
3
4Va
=
.
Câu 33: Cho hình nón tròn xoay có đỉnh là
, SO
là tâm đường tròn đáy, đương sinh bằng
3 a
đường cao bng
a
. Din tích xung quanh ca hình nón bng:
A.
2a
. B.
2
22a
. C.
2
3a
. D.
2
6a
.
Câu 34: Hàm s có đo hàm là:
A.
( )
2
2 1 .
xx
y x e
+
=
+
. B.
( )
2
2
.
xx
y x x e
+
=+
. C.
( )
21
2 1 .
x
y x e
+
=
+
. D.
( )
2 2 1
.
x
y x x e
+
=+
.
Câu 35: Cho hàm s
2
1
x
y
x
+
=
. Giá tr ln nht ca hàm s trên đoạn
2;5
là:
A.
2
. B.
7
4
. C.
4
. D.
7
.
Câu 36: Đạo hàm ca hàm s
2
ln(2 3 1) y x x= +
bng
A.
2
43
'
2 3 1
x
y
xx
+
=
−+
. B.
2
2
23
'
2 3 1
xx
y
xx
=
−+
. C.
2
43
'
2 3 1
x
y
xx
=
−+
. D.
2
23
'
2 3 1
x
y
xx
=
−+
.
Câu 37: Để hàm s
( )
3 2 2
1
1
3
y x mx m m x= +
đạt cc đi ti
1 x =
thì tham s thc
m
thuc khong
2
xx
ye
+
=
Trang 5/8 - Mã đề 107
nào sau đây?
A.
( )
2;4m
. B.
( )
1;1m−
. C.
( )
2;0m−
. D.
( )
1;3m
.
Câu 38: Hi bất phương trình
( ) ( )
22
33
log 2021 log 2022xx+
có bao nhiêu nghim nguyên ?
A.
2022
. B.
2021
. C.
2023
. D.
2020
.
Câu 39: Tng giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
2
16 y x x= +
bng
A.
0
. B.
82
. C.
42
. D.
4 2 4
.
Câu 40: Cho hàm s có bng biến thiên như sau:
Hàm s có bao nhiêu cc tr ?
A. 6 B. 4 C. 5
D. 2
Câu 41: Một hình nón có đường kính đáy là
63
, góc đỉnh là
0
120
. Tính th tích ca khi nón là.
A.
27
. B.
81
. C.
54 3
. D.
27 3
.
Câu 42: Tính chiều cao của khối trụ có thể tích lớn nhất nội tiếp trong hình cầu có bán kính 12 cm.
A.
16 3 cm
. B.
43cm
. C.
12 3 cm
. D.
83cm
.
Câu 43: Tp nghim ca bất phương trình
1
11
3 5 3 1
xx+
+−
có dạng (a; b]. Khi đó a + b bng
A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
Câu 44: Cho hình chóp tam giác đều
. S ABC
có cạnh đáy bằng
a
, các cnh bên to với đáy một góc
0
60
. Th tích khi chóp bng:
A.
3
3
6
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
3
12
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 45: Có bao nhiêu s nguyên
m
để hàm s
2
3
x
y
xm
+
=
+
đồng biến trên khong
( )
; 6 −
?
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 46: Gi
, AB
là hai giao đim của đồ th hàm s
3
18 25 y x x=
và đường thng
5 yx=+
(hoành
độ ca
A
B
đều âm). Gi
M
là trung đim ca đoạn thng
AB
. Tính độ dài đon thng
OM
(vi
O
là gc ta đ).
A.
52
2
. B.
25
. C.
92
2
. D.
58
2
.
()y f x=
()=y f x
Trang 6/8 - Mã đề 107
Câu 47: Cho hàm s
()fx
có đo hàm liên tc trên
.
Bng biến thiên ca hàm s
'( )y f x=
được cho
như hình vẽ. Trên
4;2
hàm s
1
2
x
y f x

= +


đạt giá tr ln nht bng?
A.
(2) 2f +
. B.
(2) 2.f
C.
3
1
2
f



. D.
1
2.
2
f

+


Câu 48: Cho hình chóp t giác
. S ABCD
có đáy là hình bình hành và th tích bng
432
. Gi
, , M N P
lần lượt là trung đim cnh
, , SA SB SC
. Điểm
Q
thuc cnh
SD
sao cho 5
3SQ QD=
. Tính th tích ca
khi đa din
MNPQABCD
.
A.
1917
5
. B.
1485
4
. C.
1863
5
. D.
1539
4
.
Câu 49: Cho hàm s
( )
y f x=
có đo hàm liên tục trên R. Đồ th hàm s
( )
' y f x=
như hình vẽ
S điểm cc tr ca hàm s
( ) ( )
4 g x f x x=−
là:
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Câu 50: Biết rng tp hp tt c giá tr thc ca s
m
để phương trình
( )
( )
2
ln 2 ln 8 6 3 0x mx x m+ =
có nghim duy nht là tp hp
1;T p q=
(
, pq
là các s hu t).
Tính
14 22 pq
ta đưc kết qu bng
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
------ HẾT ------
Trang 7/8 - Mã đề 107
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
107
1
D
2
A
3
C
4
C
5
A
6
C
7
D
8
B
9
D
10
A
11
C
12
B
13
A
14
B
15
A
16
B
17
C
18
D
19
B
20
A
21
C
22
C
23
C
24
B
25
D
26
D
27
B
28
C
29
D
30
D
31
D
32
B
33
D
34
A
35
C
36
C
37
A
38
B
39
D
40
A
41
A
42
D
43
D
44
C
45
B
46
A
47
B
Trang 8/8 - Mã đề 107
48
D
49
B
50
A
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12
| 1/8

Preview text:

SỞ GD & ĐT KIÊN GIANG
KIỂM TRA CUỐI KỲ I – NĂM HỌC 2021 - 2022 TRƯỜNG THPT LONG THẠNH MÔN TOÁN - LỚP 12
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 107 x −1
Câu 1: Đồ thị hàm số y =
có tâm đối xứng là điểm x +1 A. 𝐼(1; 1). B. 𝐼(1; – 1). C. 𝐼(– 1; – 1). D. 𝐼 (– 1; 1).
Câu 2: Tính giá trị của biểu thức A = log a (a  0, a  ) 1 bằng 2 a 1 −1 A. . B. . C. 2 − . D. 2 . 2 2 Câu 3: Hàm số 4 2
y = x −5x + 4 có mấy cực trị ? A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 4: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào nghịch biến ?
A. y = ln x .
B. y = log x .
C. y = log x . D. y = log x . 2 3 e
Câu 5: Trong một khối đa diện, mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Mỗi cạnh là cạnh chung của đúng 2 mặt .
B. Hai cạnh bất kì có ít nhất một điểm chung .
C. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất 2 mặt .
D. Hai mặt bất kì có ít nhất một điểm chung .
Câu 6: Tập nghiệm nghiệm của bất phương trình log x  5 là 3 A. (9 3;+) . B. (5 5;+) . C. 9 3; +   ). D. 5 5; +  ).
Câu 7: Phương trình x
e = 10 có nghiệm là
A. x = loge. B. 10e x = . C. 10 x = e . D. x = 10 ln .
Câu 8: Hàm số nào đồng biến trên R ? 2 1 4 A. = ( )x y = x  . B. 3x y = . C. ( )x y . D. y = ( ) . e 5 1
Câu 9: Cho log 5 = a . Tính log theo a bằng 64 A. 6a −1. B. 2 + 5a . C. 6(1− a) . D. 6(a − ) 1 . 3 − 2x
Câu 10: Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = là đường thẳng x + 4 A. y = 2 − . B. y = 3 − . C. x = 4 − . D. x = 5 − .
Câu 11: Tìm điều kiện của tất cả tham số
m để phương trình 2022x + m = 2023 có nghiệm A. m  2021. B. m  2022 . C. m  2023 . D. m  2024 . Trang 1/8 - Mã đề 107
Câu 12: Một phòng học có dạng hình hộp chữ nhật với chiểu dài bằng 8m , chiều rộng bằng 6m
chiều cao bằng 3m . Thể tích phòng học đó bằng: A. 3 84m . B. 3 144m . C. 3 48m . D. 3 17m .
Câu 13: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Đồ thị hàm số đã có bao nhiêu khoảng đồng biến? A. 2. B. 3. C. 1. D. 4. 4 x Câu 14: Hàm số 2 f (x) 2x
3 có bao nhiêu điểm cực đại ? 2 A. 0 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 15: Cho hàm số y = f (x) có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây ? (0;+) ( 2 − ;0) ( ;0 − ) A. B. C. ( 2; − +) D.
Câu 16: Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (1; +) . B. ( 2 − ; ) 1 . C. ( 3 − ;0). D. (0;4) .
Câu 17: Nếu log x = 5log a + 4log b (a  0,b  0) thì x bằng: 2 2 2
A. 5a + 4b . B. 5 4 4a + 5b . C. 5 4 a b . D. 5 4 a + b . Trang 2/8 - Mã đề 107
Câu 18: Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số nào ? A. 4 2
y = 4x −32x −5 B. 4 2 y = 2 − x +6x −5 C. 4 2
y = −x + 2x −5 D. 4 2
y = 4x −8x −5. 1 x
Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình 5  là 25 A. ( −1; + ) . B. (−2; + ) . C. ( 2; +  ) . D. (5; +  ) .
Câu 20: Trong không gian chỉ có 5 loại khối đa diện đều, loại 3;  4 là khối đa diện nào?
A. Khối bát diện đều.
B. Tứ diện đều .
C. Khối lập phương.
D. Mười hai mặt đều .
Câu 21: Một mặt cầu có diện tích S =180 . Bán kính R của mặt cầu đó bằng A. R = 2 3 . B. R = 5 3 . C. R = 3 5 . D. R = 3 2 .
Câu 22: Đồ thị bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau ? x −1 −x A. y = . B. y = . x +1 1− x x +1 2x +1 C. y = . D. y = . x −1 2x − 2
Câu 23: Gọi l, ,
h R lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của hình trụ (T). Diện tích
xung quanh S của hình trụ (T ) là: xq A. 2 S =  R h .
B. S =  Rl .
C. S = 2 Rl .
D. S =  Rh . xq xq xq xq
Câu 24: Tập xác định D của hàm số lũy thừa y = (x + ) 7 5 là A. ( 2; − +). B. ( 5; − +) . C. ( 3; − +) . D. ( 7; − +).
Câu 25: Nghiệm của phương trình log x = e  là A. x = ln .
B. x = log  .
C. x = e . D. e x =  . e
Câu 26: Khối cầu ngoại tiếp hình lập phương cạnh 2cm . Tính thể tích V khối cầu đó. A. 3 V =108 3cm . B. 3
V =128 3 cm . C. 3 V = 32 3cm . D. 3 V = 4 3cm .
Câu 27: Hàm số nào liệt kê dưới đây, đồ thị của nó có đúng một đường tiệm cận ? x − 5 x − 5 x + 5 2 x + 4 A. y = . B. y = . C. y = . D. y = . 2 x − 4 2 x + 4 2 x − 4 2 x Trang 3/8 - Mã đề 107
Câu 28: Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào? A. 3 2
y = −x + 3x +1. B. 4 2
y = x + 2x −1. C. 3
y = x −3x +1 . D. 3
y = x + 3x −1. 3 1 3 − − 2 2 2 b (bb )
Câu 29: Rút gọn biểu thức
được kết quả đúng là: 1− b A. b −1. B. b +1. C. 1. D. 1 − .
Câu 30: Cho (H ) là khối lăng trụ đứng tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a . Thể tích của (H ) bằng: 3 a 2 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 4 12 3 4
Câu 31: Cho tứ diện ABCDAD ⊥ ( ABC) . Khi quay tứ diện đó quanh trục là cạnh AD , có bao
nhiêu hình nón được tạo thành ? A. 1. B. 3 . C. 4 . D. 2 .
Câu 32: Thiết diện qua trục của một hình nón là hình vuông cạnh 2a . Khi đó thể tích của khối trụ đó là: A. 3 V =  a . B. 3 V = 2 a . C. 3 V = 8 a . D. 3 V = 4 a .
Câu 33: Cho hình nón tròn xoay có đỉnh là S, O là tâm đường tròn đáy, đương sinh bằng a 3 và
đường cao bằng a . Diện tích xung quanh của hình nón bằng: A. a 2 . B. 2 2a 2 . C. 2 a 3. D. 2 a 6 . 2 Câu 34: Hàm số x x y e + = có đạo hàm là: A.  ( + ) 2 2 1 . x x y x e + = . B. ( ) 2 2 . x x y x x e +  = + . C.  ( + ) 2 1 2 1 . x y x e + = . D. ( 2 ) 2 1 . x y x x e +  = + . x + 2
Câu 35: Cho hàm số y =
. Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn 2;  5 là: x −1 7 A. 2 . B. . C. 4 . D. 7 . 4
Câu 36: Đạo hàm của hàm số 2
y = ln(2x −3x +1) bằng 4x + 3 2 2x − 3x 4x − 3 2x − 3 A. y ' = . B. y ' = . C. y ' = . D. y ' = . 2 2x − 3x +1 2 2x − 3x +1 2 2x − 3x +1 2 2x − 3x +1 1
Câu 37: Để hàm số 3 2 y = x mx + ( 2 m m − )
1 x đạt cực đại tại x = 1 thì tham số thực m thuộc khoảng 3 Trang 4/8 - Mã đề 107 nào sau đây? A. m(2;4) . B. m( 1 − ; ) 1 . C. m ( 2 − ;0) . D. m (1;3).
Câu 38: Hỏi bất phương trình log x + 2021  log
2022 − x có bao nhiêu nghiệm nguyên ? 2 ( ) 2 ( ) 3 3 A. 2022 . B. 2021. C. 2023. D. 2020 .
Câu 39: Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y = x + 16 − x bằng A. 0 . B. 8 2 . C. 4 2 . D. 4 2 − 4.
Câu 40: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số y = f (x) có bao nhiêu cực trị ? A. 6 B. 4 C. 5 D. 2
Câu 41: Một hình nón có đường kính đáy là 6 3 , góc ở đỉnh là 0
120 . Tính thể tích của khối nón là. A. 27 . B. 81 . C. 54 3 . D. 27 3 .
Câu 42: Tính chiều cao của khối trụ có thể tích lớn nhất nội tiếp trong hình cầu có bán kính 12 cm. A. 16 3 cm . B. 4 3 cm . C. 12 3 cm . D. 8 3 cm . 1 1
Câu 43: Tập nghiệm của bất phương trình 
có dạng (a; b]. Khi đó a + b bằng x x 1 3 + 5 3 + −1 A. –1 B. 2 C. –3 D. 0
Câu 44: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng a , các cạnh bên tạo với đáy một góc 0
60 . Thể tích khối chóp bằng: 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 6 3 12 4 x + 2
Câu 45: Có bao nhiêu số nguyên
m để hàm số y =
đồng biến trên khoảng (− ;  6 − ) ? x + 3m A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1 . Câu 46: Gọi ,
A B là hai giao điểm của đồ thị hàm số 3
y = x −18x − 25 và đường thẳng y = x + 5 (hoành độ của
A B đều âm). Gọi M là trung điểm của đoạn thẳng AB . Tính độ dài đoạn thẳng OM (với
O là gốc tọa độ). 5 2 9 2 58 A. . B. 2 5 . C. . D. . 2 2 2 Trang 5/8 - Mã đề 107
Câu 47: Cho hàm số f (x) có đạo hàm liên tục trên . Bảng biến thiên của hàm số y = f '(x) được cho như hình vẽ  x  . Trên  4 − ; 
2 hàm số y = f 1− + x  
đạt giá trị lớn nhất bằng?  2   3   1  A. f (2) + 2 . B. f (2) − 2. C. f −1   . D. f + 2.    2   2 
Câu 48: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình bình hành và thể tích bằng 432 . Gọi M , N, P
lần lượt là trung điểm cạnh S , A S ,
B SC . Điểm Q thuộc cạnh SD sao cho 5 SQ = 3QD . Tính thể tích của
khối đa diện MNPQABCD . 1917 1485 1863 1539 A. . B. . C. . D. . 5 4 5 4
Câu 49: Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm liên tục trên R. Đồ thị hàm số y = f '( x) như hình vẽ
Số điểm cực trị của hàm số g ( x) = f ( x) − 4x là: A. 3 . B. 1 . C. 4 . D. 2 .
Câu 50: Biết rằng tập hợp tất cả giá trị thực của số
m để phương trình ( 2
ln x + 2mx) − ln (8x − 6m −3) = 0 có nghiệm duy nhất là tập hợp T =   1  ; p q ( ,
p q là các số hữu tỉ).
Tính 14 p – 22q ta được kết quả bằng A. 4 − . B. 2 − . C. −3 . D. 1 − .
------ HẾT ------ Trang 6/8 - Mã đề 107
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 107 1 D 2 A 3 C 4 C 5 A 6 C 7 D 8 B 9 D 10 A 11 C 12 B 13 A 14 B 15 A 16 B 17 C 18 D 19 B 20 A 21 C 22 C 23 C 24 B 25 D 26 D 27 B 28 C 29 D 30 D 31 D 32 B 33 D 34 A 35 C 36 C 37 A 38 B 39 D 40 A 41 A 42 D 43 D 44 C 45 B 46 A 47 B Trang 7/8 - Mã đề 107 48 D 49 B 50 A
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12 Trang 8/8 - Mã đề 107