Đề thi giữa HK2 Toán 10 năm 2020 – 2021 trường Đông Tiền Hải – Thái Bình

Giới thiệu đến thầy, cô và các em học sinh Đề thi giữa HK2 Toán 10 năm học 2020 – 2021 trường THPT Đông Tiền Hải, tỉnh Thái Bình, thời gian làm bài 60 phút, mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/4 - Mã đề thi 132
O
x
y
4
4
1
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
ĐÔNG TIỀN HẢI
Mã đề thi: 132
ĐỀ THI GIỮA HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2020 - 2021
Tên môn: Toán 10
Thời gian làm bài: 60 phút; (40 câu trắc nghiệm)
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Mã số: .............................
Câu 1: Cho mẫu số liệu
10,8,6,2,4
.Độ lệch chuẩn của mẫu là:
A. 8 B. 2,4 C. 2,8 D. 6
Câu 2: Bất phương trình
3 5 2
1
2 3
x x
x
có bao nhiêu nghiệm nguyên lớn hơn
10
?
A. 4. B. 10. C. 5. D. 9.
Câu 3: Cặp số
1; 1
là nghiệm của bất phương trình:
A.
4 1.
x y
B.
2 0.
x y
C.
3 1 0.
x y
D.
0.
x y
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình
1
1
3
x
x
A.
3;
. B.
. C.
;3

. D.
;3 3;

.
Câu 5: Cho điểm
0 0
;
M x y
đường thẳng
:
0
ax by c
. Khi đó khoảng cách
;d M
:
A.
0 0
2 2 2
ax by c
a b c
. B.
0 0
2 2 2
ax by c
a b c
. C.
0 0
2 2
ax by c
a b
. D.
0 0
2 2
ax by c
a b
.
Câu 6: Hàm số có kết quả xét dấu sau là hàm số nào?
A.
3
f x x x
. B.
3
f x x
. C.
3
x
f x
x
. D.
3
f x x x
.
Câu 7: Cho hàm số
2
y f x ax bx c
có đồ thị như hình vẽ.
Đặt
2
4
b ac
, tìm dấu của
a
.
A.
0
a
,
, 0
. B.
0
a
,
0
.
C.
0
a
,
0
. D.
0
a
,
0
.
Câu 8: Biết rằng tập nghiệm của bất phương trình
2
6 4
2 4 2 2
5 1
x
x x
x
;
a b
. Khi đó
3 2
P a b
bằng:
A.
4.
B.
2.
C.
1.
D.
2.
Câu 9:
Biểu diễn miền nghiệm được cho bởi hình bên là miền
nghiệm của bất phương trình nào ?
A.
2 2 0.
x y
B.
2 2 0.
x y
C.
2 1 0.
x y
D.
2 2 0.
x y
Câu 10: Đường tròn
C
đi qua hai điểm
1;2
A
,
2;3
B
và có tâm
I thuộc đường thẳng
:
3 10 0
x y
là:
A.
2 2
3 1 5
x y
B.
2 2
3 1 5
x y
.
Trang 2/4 - Mã đề thi 132
C.
2 2
3 1 5
x y
. D.
2 2
3 1 5
x y
.
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình
2021 2021
x x
A.
, 2021

. B.
2021
. C.
2021,

. D.
.
Câu 12: Cho biểu thức
2
1 .
3 2
x
f x
x
Tập hợp tất cả các giá trị của
x
thỏa mãn bất phương trình
0
f x
A.
2
;1 .
3
x
B.
2
; 1; .
3
x
 
C.
2
;1 .
3
x
D.
2
;1 ; .
3
x
 
Câu 13: Tâm và bán kính của đường tròn
2 2
4 2 25
x y
là:
A.
4;2 , 5
I R
B.
4; 2 , 25
I R
C.
4; 2 , 5
I R
D.
4;2 , 5
I R
Câu 14: Cho
2 4
f x x
, khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
0
f x
2;x
. B.
0
f x
; 2
x

C.
0
f x
2;x

. D.
0
f x
2
x
.
Câu 15: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
2
2
4 3 0
6 8 0
x x
x x
A.
;1 4;
 
. B.
;1 3;
 
.
C.
;2 3;
 
. D.
1;4
.
Câu 16: Tìm m để biểu thức
2
2 1 4
f x m x x m
là một tam thức bậc hai
A.
1
2
m
B.
1
2
m
C.
1
2
m
D.
1
2
m
Câu 17: Cho hai đường thẳng
1
: 2 5 2 0
d x y
2
: 3 7 3 0
d x y
. Góc tạo bởi đường thẳng
1
d
2
d
bằng
A.
0
135
. B.
0
45
. C.
0
30
. D.
0
60
.
Câu 18: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho đường thẳng
:
3 4 1 0
x y
. Vectơ nào dưới
đây là một vectơ pháp tuyến của đường thẳng
?
A.
4;3
. B.
3; 4
. C.
4; 3
. D.
3;4
.
Câu 19: Cho tam thức bậc hai
2
( ) ( 0)
f x ax bx c a
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Nếu
0
thì
f x
luôn cùng dấu với hệ số
b
, với mọi
x
.
B. Nếu
0
thì
f x
luôn cùng dấu với hệ số
a
, với mọi
x
.
C. Nếu
0
thì
f x
luôn trái dấu với hệ số
a
, với mọi
x
.
D. Nếu
0
thì
f x
luôn cùng dấu với hệ số
a
, với mọi
\
2
b
x
a
.
Câu 20: Cho tam giác
ABC
, có độ dài ba cạnh là , ,
BC a AC b AB c
. Gọi
a
m
là độ dài đường trung
tuyến kẻ từ đỉnh
A
,
R
là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác và
S
là diện tích tam giác đó. Mệnh đề
nào sau đây sai?
Trang 3/4 - Mã đề thi 132
A.
2 2 2
2 cos
a b c bc A
. B.
2
sin sin sin
a b c
R
A B C
.
C.
2 2 2
2
2 4
a
b c a
m
. D.
4
abc
S
R
.
Câu 21: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
2
1 2 1 3 2
y m x m x m
có tập xác
định
.
A.
1;m
. B.
5;m

.
C.
1
; 5;
2
m
 
. D.
1
;
2
m

.
Câu 22: Cho nhị thức
1
f x x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
0 1
f x x
. B.
0 1
f x x
. C.
0 1
f x x
. D.
0 1
f x x
.
Câu 23: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để tam thức bậc hai
f x
sau đây thỏa mãn
2
2 2022 0
f x x x m
,
x
.
A.
2020
m
. B.
2021
m
. C.
2021
m
. D.
2020
m
.
Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình
2 2
3 6 2 5 4
x x x x x x
có dạng
;
a b
với
,a b
. Giá trị của
a b
A.
3
5
. B.
2
7
. C.
1
2
. D.
3
5
.
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình
2 1
0
3
x
x
được biểu diễn dạng
; ;a b
 
với a, b
các số hữu tỉ. Giá trị của biểu thức
2
a b
có thể bằng
A. 2. B. 3. C. 4. D. –2.
Câu 26: Điều kiện xác định của bất phương trình
4 1
2
2 2
x x
x
x
A.
2;x

B.
2;x
C.
2;0 0;x
D.
\ 0
x
Câu 27: Bất phương trình
2 7
1
4
x
x
có bao nhiêu nghiệm nguyên dương?
A.
0
. B.
14
. C.
4
. D.
3
.
Câu 28: Bất phương trình
2
2 3 0
x x
có tập nghiệm là
A.
; 1 3;

B.
1;3
. C.
1;3
. D.
3;1
.
Câu 29: Điểm thi học kì của một học sinh như sau:4;6;2;7;3;5;9;8;7;10;9. Số trung bình và số trung vị
lần lượt là
A. 7 và 6 B. 6,(36) và 7 C. 6,22 và 7 D. 6 và 6
Câu 30: Cho bảng xét dấu
x

2
3
f x
0
0
Hỏi bảng xét dấu trên của tam thức nào sau đây:
A.
2
( ) 5 6
f x x x
B.
2
( ) 5 6
f x x x
C.
2
( ) 5 6
f x x x
D.
2
( ) 5 6
f x x x
Trang 4/4 - Mã đề thi 132
Câu 31: Trong mặt phẳng tọa độ với hệ tọa độ
Oxy
, cho hình chữ nhật
ABCD
có điểm
1;2
H
là hình
chiếu vuông góc của
A
lên
BD
. Điểm
9
;3
2
M
là trung điểm cạnh
BC
. Phương trình đường trung
tuyến kẻ từ đỉnh
A
của tam giác
ADH
4 4 0
x y
. Biết điểm
D
có tọa độ là
;
D D
x y
tính giá trị
biểu thức
2 2
4
D D
S x y
.
A.
3
S
. B.
4
S
. C.
6
S
. D.
5
S
.
Câu 32: Phương trình tham số của đường thẳng qua
1; 2
M
,
4;3
N
A.
4
3 2
x t
y t
. B.
1 5
2 3
x t
y t
. C.
3 3
4 5
x t
y t
. D.
1 3
2 5
x t
y t
.
Câu 33: Trong các biểu thức sau, đâu là nhị thức bậc nhất :
A.
3 2
f x x
B.
2
3 2 1
f x x x
C.
2 1
f x mx
D.
4 5
f x x
Câu 34: Tìm
m
để
2 2 1
f x m x m
là nhị thức bậc nhất.
A.
2
1
2
m
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 35: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho
ABC
1; 1
A
,
2;1
B
,
3;5
C
. Diện tích
ABK
với K là trung điểm của AC
A.
11
2
ABK
S
(đvdt) B.
5
ABK
S
(đvdt) C.
11
ABK
S
(đvdt) D.
10
ABK
S
(đvdt)
Câu 36: Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?
x

2
f x
0
A.
2
f x x
. B.
2 4
f x x
. C.
16 8
f x x
. D.
2
f x x
.
Câu 37: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
2 2
2 2 1 0
mx x m m
có hai nghiệm
trái dấu.
A.
0
1
m
m
. B.
0
1
m
m
. C.
1
m
. D.
0
m
.
Câu 38: Cho phương trình
2 2 2
2 2 1 2 0
x y mx m y m
1
. Tìm điều kiện của m để
1
phương trình đường tròn.
A.
1
2
m
. B.
1
2
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 39: Cho đường thẳng
:3 5 2018 0.
d x y
Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A.
d
có vectơ pháp tuyến
3;5 .
n
B.
d
có vectơ chỉ phương
5; 3 .
u
C.
d
có hệ số góc
5
.
3
k
D.
d
song song với đường thẳng
:3 5 0.
x y
Câu 40: Cho tam giác
ABC
5 , CA 12 cm, 13 .
BC cm AB cm
Bán kính đường tròn nội tiếp tam
giác
ABC
bằng
A. 1 B.
2.
C.
3.
D.
3,5.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
| 1/4

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
ĐỀ THI GIỮA HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2020 - 2021
TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG Tên môn: Toán 10 ĐÔNG TIỀN HẢI
Thời gian làm bài: 60 phút; (40 câu trắc nghiệm) Mã đề thi: 132
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Mã số: .............................
Câu 1: Cho mẫu số liệu 10,8,6,2, 
4 .Độ lệch chuẩn của mẫu là: A. 8 B. 2,4 C. 2,8 D. 6 3x  5 x  2 Câu 2: Bất phương trình 1 
 x có bao nhiêu nghiệm nguyên lớn hơn 1  0? 2 3 A. 4. B. 10. C. 5. D. 9.
Câu 3: Cặp số 1; 
1 là nghiệm của bất phương trình:
A. x  4y  1. B. x  y  2  0. C. x   3y 1  0. D. x   y  0. x 1
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình 1 là x  3
A. 3;  . B.  .
C. ;3 . D. ;3  3;  .
Câu 5: Cho điểm M  x ; y và đường thẳng  : ax  by  c  0 . Khi đó khoảng cách d M; là: 0 0  ax  by  c ax  by  c ax  by  c ax  by  c A. 0 0 . B. 0 0 . C. 0 0 . D. 0 0 . 2 2 2 a  b  c 2 2 2 a  b  c 2 2 a  b 2 2 a  b
Câu 6: Hàm số có kết quả xét dấu sau là hàm số nào? x
A. f  x  x  x  3 . B. f x  x  3 . C. f  x  .
D. f  x  x 3  x . x  3
Câu 7: Cho hàm số    2 y
f x  ax  bx  c có đồ thị như hình vẽ. y y  f  x Đặt 2
  b  4ac , tìm dấu của a và . 4 A. a  0 , ,   0 . B. a  0 ,   0 . C. a  0 ,   0 . D. a  0 ,   0 . O x 1 4
Câu 8: Biết rằng tập nghiệm của bất phương trình 6x  4 2x  4  2 2  x 
là a;b . Khi đó P  3a  2b bằng: 2 5 x 1 A. 4. B. 2. C. 1. D. 2.
Câu 9: Biểu diễn miền nghiệm được cho bởi hình bên là miền
nghiệm của bất phương trình nào ? A. 2x  y  2  0. B. 2x  y  2  0. C. 2x  y  1  0. D. 2x  y  2  0.
Câu 10: Đường tròn C đi qua hai điểm A 1  ;2, B 2  ;3 và có tâm
I thuộc đường thẳng  : 3x  y 10  0 là:
A.  x  2   y  2 3 1  5
B.  x  2   y  2 3 1  5 .
Trang 1/4 - Mã đề thi 132
C.  x  2   y  2 3 1  5 .
D.  x  2   y  2 3 1  5 .
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình x  2021  2021 x là A. , 202  1 . B. 202  1 . C. 2021,  . D.  .  x
Câu 12: Cho biểu thức f  x 2 1
. Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất phương trình 3x  2 f  x  0 là  2   2   2    A. x  ;1 .   B. x   ;   1;   . C. x ;1 .  D. x   2 ;1  ;  .    3   3  3     3 
Câu 13: Tâm và bán kính của đường tròn  x  2   y  2 4 2  25 là: A. I 4;2, R  5 B. I 4; 2  , R  25 C. I 4; 2  ,R  5 D. I  4  ;2, R  5
Câu 14: Cho f x  2x  4 , khẳng định nào sau đây là đúng?
A. f  x  0  x 2;.
B. f  x  0  x ;2
C. f  x  0  x 2; .
D. f  x  0  x  2 . 2 x  4x  3  0
Câu 15: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là 2 x  6x  8  0 A.  ;   1  4; . B.  ;   1  3; . C.  ;  2 3;. D. 1;4 .
Câu 16: Tìm m để biểu thức f  x   m   2 2
1 x  4x  m là một tam thức bậc hai 1 1 1 1 A. m  B. m  C. m  D. m  2 2 2 2
Câu 17: Cho hai đường thẳng d : 2x  5y  2  0 và d : 3x  7 y  3  0 . Góc tạo bởi đường thẳng d và 1 2 1 d bằng 2 A. 0 135 . B. 0 45 . C. 0 30 . D. 0 60 .
Câu 18: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho đường thẳng  : 3x  4y 1  0 . Vectơ nào dưới
đây là một vectơ pháp tuyến của đường thẳng  ? A. 4;3. B. 3;4 . C. 4;3 . D. 3;4.
Câu 19: Cho tam thức bậc hai 2
f (x)  ax  bx  c (a  0) . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Nếu   0 thì f  x luôn cùng dấu với hệ số b , với mọi x   .
B. Nếu   0 thì f  x luôn cùng dấu với hệ số a , với mọi x   .
C. Nếu   0 thì f  x luôn trái dấu với hệ số a , với mọi x   .  b 
D. Nếu   0 thì f  x luôn cùng dấu với hệ số a , với mọi x  \  .  2a 
Câu 20: Cho tam giác ABC , có độ dài ba cạnh là BC  , a AC  ,
b AB  c . Gọi m là độ dài đường trung a
tuyến kẻ từ đỉnh A , R là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác và S là diện tích tam giác đó. Mệnh đề nào sau đây sai?
Trang 2/4 - Mã đề thi 132 a b c A. 2 2 2 a  b  c  2bccos A. B.    2R . sin A sin B sin C 2 2 2 b  c a abc C. 2 m   . D. S  . a 2 4 4R
Câu 21: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y  m   2 1 x  2m  
1 x  3m  2 có tập xác định  . A. m 1; . B. m 5; .  1   1  C. m  ;   5;  . D. m  ;  .  2  2   
Câu 22: Cho nhị thức f  x  x 1. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f  x  0  x  1 . B. f  x  0  x  1.
C. f  x  0  x  1.
D. f  x  0  x  1.
Câu 23: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để tam thức bậc hai f  x sau đây thỏa mãn f  x 2
 x  2x  m  2022  0 , x   . A. m  2020 . B. m  2021. C. m  2021 . D. m  2020 .
Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình  x   2
x  x    x   2 3 6
2 x  5x  4 có dạng  ; a bvới
a,b   . Giá trị của a  b là 3 2 1 3 A. . B.  . C. . D.  . 5 7 2 5 2x 1
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình
 0 được biểu diễn dạng  ;  a ; b  với a, b là 3  x
các số hữu tỉ. Giá trị của biểu thức 2a  b có thể bằng A. 2. B. 3. C. 4. D. –2. x  4 x 1
Câu 26: Điều kiện xác định của bất phương trình   2 là 2 x  2 x A. x  2; B. x  2; 
C. x  2;0  0; D. x   \   0 2x  7
Câu 27: Bất phương trình
1 có bao nhiêu nghiệm nguyên dương? x  4 A. 0 . B. 14. C. 4 . D. 3 .
Câu 28: Bất phương trình 2
x  2x  3  0 có tập nghiệm là A. ; 
1  3; B. 1;3 . C. 1;3 . D. 3;  1 .
Câu 29: Điểm thi học kì của một học sinh như sau:4;6;2;7;3;5;9;8;7;10;9. Số trung bình và số trung vị lần lượt là A. 7 và 6 B. 6,(36) và 7 C. 6,22 và 7 D. 6 và 6
Câu 30: Cho bảng xét dấu x  2 3  f  x  0  0 
Hỏi bảng xét dấu trên của tam thức nào sau đây: A. 2
f (x)  x  5x  6 B. 2 f (x)  x  5x  6 C. 2 f (x)  x  5x  6 D. 2 f (x)  x  5x  6
Trang 3/4 - Mã đề thi 132
Câu 31: Trong mặt phẳng tọa độ với hệ tọa độ Oxy , cho hình chữ nhật ABCD có điểm H 1;2 là hình  9 
chiếu vuông góc của A lên BD . Điểm M ;3 
 là trung điểm cạnh BC . Phương trình đường trung  2 
tuyến kẻ từ đỉnh A của tam giác ADH là 4x  y  4  0 . Biết điểm D có tọa độ là  x ; y tính giá trị D D  biểu thức 2 2 S  4x  y . D D A. S  3 . B. S  4 . C. S  6 . D. S  5.
Câu 32: Phương trình tham số của đường thẳng qua M 1; 2  , N 4;3 là x  4  t x  1 5t x  3 3t x  1 3t A.  . B.  . C.  . D.  .  y  3 2t  y  2   3t  y  4  5t  y  2  5t
Câu 33: Trong các biểu thức sau, đâu là nhị thức bậc nhất :
A. f  x  3x  2 B. f  x 2  3x  2x 1 C. f  x  2mx 1 D. f  x  4x  5
Câu 34: Tìm m để f  x  m  2 x  2m 1 là nhị thức bậc nhất. m  2  A.  1 . B. m  2 . C. m  2 . D. m  2 . m    2
Câu 35: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho A  BC có A1;  1 , B 2  ; 
1 , C 3;5 . Diện tích
ABK với K là trung điểm của AC là 11 A. S  (đvdt) B. S  5 (đvdt) C. S  11 (đvdt) D. S  10 (đvdt) ABK 2 A  BK A  BK A  BK
Câu 36: Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x  2  f  x  0  A. f  x  x  2 . B. f  x  2  4x .
C. f  x 16  8x . D. f  x  x  2 .
Câu 37: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2 2
mx  2x  m  2m 1 0 có hai nghiệm trái dấu. m  0 m  0 A.  . B.  . C. m  1. D. m  0 . m  1 m  1 Câu 38: Cho phương trình 2 2
x  y  mx  m   2 2 2 1 y  2m  0  
1 . Tìm điều kiện của m để   1 là
phương trình đường tròn. 1 1 A. m  . B. m  . C. m 1. D. m 1. 2 2
Câu 39: Cho đường thẳng d : 3x  5y  2018  0. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:  
A. d có vectơ pháp tuyến n  3;5.
B. d có vectơ chỉ phương u  5; 3  . 5
C. d có hệ số góc k  .
D. d song song với đường thẳng  : 3x  5y  0. 3
Câu 40: Cho tam giác ABC có BC  5 cm, CA  12 cm, AB  13 c .
m Bán kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC bằng A. 1 B. 2. C. 3. D. 3,5.
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 132