Đề thi giữa học kì 2 Toán 10 năm 2023 – 2024 trường THPT Hùng Vương – Bình Phước

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra giữa học kì 2 môn Toán 10 năm học 2023 – 2024 trường THPT Hùng Vương, tỉnh Bình Phước; đề thi có đáp án và hướng dẫn chấm điểm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Mã đ 101 Trang 1/4
S GD&ĐT BÌNH PHƯC
TRƯNG THPT HÙNG VƯƠNG
--------------------
thi có 4 trang)
KIM TRA GIA KÌ II NĂM HC 2023 - 2024
MÔN: Toán lp 10
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thời gian phát đề)
Họ và tên: ..............................................................
S báo danh: ..........
Mã đề 101
I. TRC NGHIỆM (35 câu, 7 điểm)
Câu 1. Cho
( ) (
)
2
,0f x ax bx c a= ++
2
40b ac∆= <
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
không đổi du trên
.
B.
( )
0fx x> ∀∈
.
C. Tn ti
x
để
( )
0fx=
.
D.
( )
0fx x< ∀∈
.
Câu 2. Cho tam thc bc hai
2
() 2 8 8fx x x= +−
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
() 0
fx<
vi mi
x
.
B.
() 0fx>
vi mi
x
.
C.
() 0fx
vi mi
x
.
D.
() 0fx
vi mi
x
.
Câu 3. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho đường thng
:–270dx y+ +=
. Mt vectơ pháp tuyến ca
đường thng
d
A.
( )
1; 2n =
B.
( )
2;1n =
. C.
( )
2; 1n =
D.
(
)
1; 2n =
Câu 4. Cho hàm s
2
23yx x=−+
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. m s đồng biến trên khong
( )
;1−∞
.
B. m s nghch biến trên
.
C. m s nghch biến trên khong
( )
;1−∞
.
D. m s đồng biến trên
.
Câu 5. Đồ thị hàm số
2
( 0)y ax bx c a= ++
có đỉnh là
A.
;
4
b
I
aa

−−


. B.
;
24
b
I
aa



. C.
;
24
b
I
aa

−−


. D.
;
24
b
I
aa



.
Câu 6. Đồ th ca hàm s
( )
2 1 khi 2
3 khi 2
xx
y fx
x
+≤
= =
−>
đi qua điểm nào sau đây:
A.
( )
0;1
.
B.
( )
3; 7
.
C.
(2; 3)
.
D.
( )
0; 3
.
Câu 7. Đồ thị hàm số
2
,( 0)y ax bx c a= ++
có trục đối xứng là
A.
=
b
x
a
. B.
2
=
b
x
a
. C.
2
=
b
x
a
. D.
=
b
x
a
.
Câu 8. Tìm tọa độ m
I
và bán kính
R
của đường tròn
(
)
C
:
22
2 4 10xy xy+ + +=
.
A.
( )
1; 2 ; 4IR
−=
. B.
( )
1; 2 ; 2IR−=
. C.
( )
1; 2 ; 5IR−=
. D.
( )
1; 2 ; 4IR−=
.
Câu 9. Cho đường thng
: 3 5 2024 0dx y
++ =
. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A.
d
có vectơ pháp tuyến
( )
3; 5n =
.
B.
d
song song với đường thng
:3 5 0xy +=
.
C.
d
có vectơ ch phương
( )
5; 3u =
.
D.
d
có h s góc
5
3
k =
.
Câu 10. Bảng xét dấu sau đây là của tam thc bậc hai nào?
Mã đ 101 Trang 2/4
A.
( )
2
6fx x x= −−
.
B.
( )
2
6fx x x= ++
.
C.
( )
2
6fx x x= ++
.
D.
( )
2
6
fx x x= +−
.
Câu 11. Phương trình đường tròn có tâm
(;)I ab
và bán kính
R
A.
2 22
( )( )xa yb R +− =
. B.
22
( )( )xa yb R +− =
.
C.
22
( )( )xa yb R+ ++ =
. D.
2 22
( )( )xa yb R+ ++ =
.
Câu 12. Giá trị
2=x
là nghiệm của phương trình nào sau đây?
A.
21+= xx
. B.
13−= xx
.
C.
2 23 2+= xx
.
D.
2
44−−= xx x
.
Câu 13. Góc
ϕ
giữa hai đường thng
11 1 1
:0ax by c + +=
22 2 2
:0ax by c + +=
được xác định theo
công thc
A.
1 2 12
22 22
11 11
cos
aa bb
ab ab
ϕ
+
=
++ +
.
B.
1 2 12 12
22
cos
aa bb cc
ab
ϕ
++
=
+
.
C.
1 2 12
22 22
11 22
cos
.
aa bb
abab
ϕ
+
=
++
.
D.
1 2 12
22 22
11 22
cos
.
aa bb
abab
ϕ
+
=
++
.
Câu 14. Phương trình nào sau đây không phi là phương trình chính tắc của parabol?
A.
2
6=yx
. B.
2
2022=yx
. C.
2
=yx
. D.
2
5= yx
.
Câu 15. Đường Elip
22
( ): 1
96
+=
xy
E
có một tiêu điểm là
A.
(3; 0)
. B.
(0; 3)
. C.
( 3;0)
. D.
(0;3)
.
Câu 16. S giao điểm của đồ th hàm s
2
2yx x=
và trục hoành là
A.
2.
B.
3.
C.
1.
D.
0.
Câu 17. Trong mặt phẳng toạ độ
Oxy
, cho hai đường thẳng
1
: 2 10 +=xy
,
2
:3 7 0 −+=xy
. Khẳng
định nào sau đây là đúng?
A. Hai đường thẳng
1
2
vuông góc với nhau.
B. Hai đường thẳng
1
2
trùng nhau.
C. Hai đường thẳng
1
2
cắt nhau.
D. Hai đường thẳng
1
2
song song với nhau.
Câu 18. Phương trình nào sau đây là phương trình của một đường tròn?
A.
22
6 10 4 0xy x y + −=
. B.
22
4 2 30x y xy y+ + +=
C.
22
2 4 90xy xy+ + +=
. D.
22
6 4 20xy xy+ + +=
.
Câu 19. Đồ th dưới đây là của hàm s nào?
A.
2
21yx x=+−
. B.
2
2 42yx x= −−
. C.
2
21yx x=−−
. D.
2
23yx x=−− +
.
Câu 20. Hàm số nào sau đây là hàm số bậc hai?
A.
2
3yx= +
. B.
32
2 57= +−yx x x
.
Mã đ 101 Trang 3/4
C.
21yx=
.
D.
2
2022
31
=
+−
y
xx
.
Câu 21. Giá tr lớn nht ca hàm s
2
25yx x=−+ +
bng
A.
6.
B.
7.
C.
3.
D.
5.
Câu 22. Tp nghim ca bất phương trình
2
3 20xx + −≥
A.
( ) ( )
;1 2;S = −∞ +∞
.
B.
( )
1; 2S =
.
C.
(
] [
)
;1 2;S = −∞ +∞
. D.
[ ]
1; 2S =
.
Câu 23. Người ta quy ước số đo góc giữa hai đường thẳng song song hoặc trùng nhau bằng
A.
0
°
.
B.
90
°
.
C.
180
°
.
D.
120
°
.
Câu 24. Cho hàm s
2
y ax bx c= ++
có đồ th như hình bên dưới. Khẳng định nào sau đây đúng?
`
A.
0, 0, 0abc<<<
.
B.
0, 0, 0abc><>
.
C.
0, 0, 0abc><<
.
D.
0, 0, 0abc>>>
.
Câu 25. Số nghiệm của phương trình
22
23 2 3 = +−x x xx
là:
A. 3.
B. 1.
C. 2.
D. 0.
Câu 26. Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm
( 1;0), (3;1)MN
A.
4 40++=xy
.
B.
4 10 −=xy
.
C.
4 40+−=xy
.
D.
4 10 +=xy
.
Câu 27. Tp giá tr ca hàm s
2
2024yx=
là:
A.
[0; )+∞
.
B.
(0; )+∞
.
C.
( ;0)−∞
.
D.
( ;0]−∞
.
Câu 28. Trong mt phng
Oxy
, cho hai đường thng
1
: 4 3 14 0dxy++=
2
43
:
1
xt
d
yt
= +
=−−
. To độ
giao điểm của hai đường thẳng đã cho là
A.
( 8; 6).
B.
(10; 1).
C.
( )
5; 2 .
D.
( )
7;4 .
Câu 29. Biểu thức
( )
2
7 12fx x x=−+
nhận giá trị dương khi
A.
[3; 4]x
.
B.
( ; 3] [4; ) −∞ +∞x
.
C.
(3; 4)x
.
D.
( ; 3) (4; ) −∞ +∞x
.
Câu 30. Trong mặt phẳng toạ độ
Oxy
, cho điểm
(5; 0)A
và đường thẳng
:12 5 5 0 +=xy
. Khoảng
cách từ
A
đến đường thẳng
là:
A. 2. B. 8.
C.
1
2
.
D. 5.
Câu 31. Phương trình tổng quát của đường thẳng
đi qua điểm
( )
00
;Mxy
và có vectơ pháp tuyến
(;)
nab
là:
A.
00
−−
=
xx yy
ab
.
B.
( ) ( )
00
0−− =bx x ay y
.
C.
( ) ( )
00
0++ + =ax x by y
.
D.
( ) ( )
00
0−+ =ax x by y
.
Câu 32. Cho đường tròn
( ) ( ) ( )
22
: 1 3 13Cx y +− =
. Phương trình tiếp tuyến ca
( )
C
ti
( )
2;5M
A.
2 5 16 0xy−+ +=
.
B.
2 5 16 0xy−+ =
.
C.
3 2 16 0xy−+ =
.
D.
3 2 16 0xy−=
.
x
y
O
Mã đ 101 Trang 4/4
Câu 33. Cho hàm s
( )
y fx=
có tập xác định
[ ]
3; 3
và đồ th của nó được biu diễn như hình dưới
đây.
Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. m s đồng biến trên
( )
1; 3
. B. m s đồng biến trên
( )
3;1
.
C. m s đồng biến trên
( )
1;1
.
D. m s đồng biến trên
.
Câu 34. Trong mt phng
Oxy
cho hypebol
( )
22
:1
15 10
xy
H −=
. Hypebol có tiêu cự bng
A.
10
.
B.
8
.
C.
5
.
D.
10
.
Câu 35. Hàm s nào sau đây có tập xác định là
?
A.
( )
2
23=−−fx x x
.
B.
(
)
2
23
=
x
fx
x
.
C.
( )
1= fx x
.
D.
( )
1
=fx
x
.
II. T LUN (3 bài, 3 điểm)
Bài 1. Mt qu bóng được ném lên theo phương thẳng đứng t mt đt vi vn tc ban đu
19, 6 / .ms
Khi
b qua sức cn của không khí, độ cao của quả bóng so vi mặt đất (tính bằng mét) được mô t bởi phương
trình
2
( ) 4,9 19, 6
ht t t=−+
vi
t
là thi gian tính bằng giây.
a) Tìm độ cao lớn nhất của quả bóng.
b) Sau khi ném bao nhiêu giây thì quả bóng chạm đất?
Bài 2.
a) Giải phương trình
2
2 59 1xx x −=−
.
b) Tìm
m
để bất phương trình
( )
2
2 1 50x m xm+ + +≥
nghiệm đúng với mi
x
.
Bài 3. Cho
ABC
biết
(
)
2; 7
A
và đường cao
: 3 11 0BH x y
++ =
và trung tuyến
: 2 70
CM x y+ +=
a) Viết phương trình đường thng
AC
.
b) Viết phương trình đường tròn đường kính
AB
.
HT.
Câu 000 101 102
103 104
1 A A A B A
2 D C B A B
3 D D A A B
4 D C A B B
5 C C A A B
6 D A B A D
7 A C B D C
8 B B B D D
9 D D B D B
10 A A C B A
11 A A B B B
12 A C D C A
13 C C C C A
14 A D D B B
15 C C A C C
16 B A C A B
17 B C C C D
18 C D D B C
19 A C B C D
20 B A D A D
21 C A B C B
22 D D D B C
23 A
A D C B
24 D C A C C
25 D B D C B
26 C D C C D
27 A A A C A
28 D C D C C
29 A C A D B
30 B D D A C
31 A D D B A
32 C C B A D
33 C A C A D
34 C D B D B
35 C A B B A
| 1/5

Preview text:

SỞ GD&ĐT BÌNH PHƯỚC
KIỂM TRA GIỮA KÌ II NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG MÔN: Toán lớp 10 --------------------
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) (Đề thi có 4 trang)
Họ và tên: .............................................................. Số báo danh: .......... Mã đề 101
I. TRẮC NGHIỆM (35 câu, 7 điểm)
Câu 1.
Cho f (x) 2
= ax + bx + c, (a ≠ 0) có 2
∆ = b − 4ac < 0 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. f (x) không đổi dấu trên  .
B. f (x) > 0 x ∀ ∈  .
C. Tồn tại x để f (x) = 0 .
D. f (x) < 0 x ∀ ∈  .
Câu 2. Cho tam thức bậc hai 2 f (x) = 2
x + 8x −8 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. f (x) < 0 với mọi x∈ .
B. f (x) > 0 với mọi x∈ .
C. f (x) ≤ 0 với mọi x∈ .
D. f (x) ≥ 0 với mọi x∈ .
Câu 3. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d : –x + 2y + 7 = 0 . Một vectơ pháp tuyến của
đường thẳng d
A. n = (1;2) B. n = (2; ) 1 .
C. n = (2;− ) 1 D. n = ( 1; − 2) Câu 4. Cho hàm số 2
y = x − 2x + 3 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ) ;1 −∞ .
B. Hàm số nghịch biến trên  .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ) ;1 −∞ .
D. Hàm số đồng biến trên  .
Câu 5. Đồ thị hàm số 2
y = ax + bx + c (a ≠ 0) có đỉnh là  b ∆   b ∆   b ∆   b ∆  A. I − ;−  . B. I −  ; . C. I −  ;− . D. I  ; . a 4a        2a 4a   2a 4a   2a 4a   x + x
Câu 6. Đồ thị của hàm số y = f (x) 2 1 khi 2 = 
đi qua điểm nào sau đây:  3 − khi x > 2 A. (0; ) 1 . B. (3; 7  ) . C. (2; −  3) . D. (0; −  3) .
Câu 7. Đồ thị hàm số 2
y = ax + bx + c,(a ≠ 0) có trục đối xứng là A. = − b x . B. = b x . C. = − b x . D. = b x . a 2a 2a a
Câu 8. Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn (C): 2 2
x + y − 2x + 4 y + 1 = 0 . A. I ( 1; − 2); R = 4 . B. I (1; 2 − ); R = 2 . C. I ( 1; − 2); R = 5 . D. I (1; 2 − ); R = 4 .
Câu 9. Cho đường thẳng d :3x + 5y + 2024 = 0. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau: 
A. d có vectơ pháp tuyến n = (3;5) .
B. d song song với đường thẳng ∆ :3x + 5y = 0 . 
C. d có vectơ chỉ phương u = (5; 3 − ) .
D. d có hệ số góc 5 k = . 3
Câu 10. Bảng xét dấu sau đây là của tam thức bậc hai nào? Mã đề 101 Trang 1/4 A. f (x) 2
= x x − 6 . B. f (x) 2
= −x + x + 6 . C. f (x) 2 = x + x + 6 . D. f (x) 2
= −x + x − 6.
Câu 11. Phương trình đường tròn có tâm I( ;
a b) và bán kính R A. 2 2 2
(x a) + (y b) = R . B. 2 2
(x a) + (y b) = R . C. 2 2
(x + a) + (y + b) = R . D. 2 2 2
(x + a) + (y + b) = R .
Câu 12. Giá trị x = 2 là nghiệm của phương trình nào sau đây?
A. x + 2 = x −1 .
B. x −1 = x − 3 .
C. x + 2 = 2 3x − 2 . D. 2
x x − 4 = x − 4 .
Câu 13. Góc ϕ giữa hai đường thẳng ∆ : a x + b y + c = 0
∆ : a x + b y + c = 0 1 1 1 1 và 2 2 2 2 được xác định theo công thức + A. a a b b 1 2 1 2 cosϕ = . B. 1 2 1 2 1 2 cos a a b b c c ϕ + + = . 2 2 2 2
a + b + a + b 2 2 1 1 1 1 a + b + a a b b C. a a b b 1 2 1 2 cosϕ = . D. 1 2 1 2 cosϕ + = . 2 2 2 2
a + b . a + b 2 2 2 2
a + b . a + b 1 1 2 2 1 1 2 2
Câu 14. Phương trình nào sau đây không phải là phương trình chính tắc của parabol? A. 2 y = 6x . B. 2 y = 2022x . C. 2 y = x . D. 2 y = 5 − x . 2 2
Câu 15. Đường Elip ( ) : x + y E
=1 có một tiêu điểm là 9 6 A. (3;0) . B. (0; 3). C. (− 3;0). D. (0;3) .
Câu 16. Số giao điểm của đồ thị hàm số 2
y = x − 2x và trục hoành là A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 17. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho hai đường thẳng ∆ : x − 2y +1 = 0 ∆ :3x y + 7 = 0 1 , 2 . Khẳng
định nào sau đây là đúng?
A. Hai đường thẳng ∆ ∆ 1 và 2 vuông góc với nhau.
B. Hai đường thẳng ∆ ∆ 1 và 2 trùng nhau.
C. Hai đường thẳng ∆ ∆ 1 và 2 cắt nhau.
D. Hai đường thẳng ∆ ∆ 1 và 2 song song với nhau.
Câu 18. Phương trình nào sau đây là phương trình của một đường tròn? A. 2 2
x y + 6x −10y − 4 = 0 . B. 2 2
x + y + 4xy − 2y + 3 = 0 C. 2 2
x + y + 2x − 4y + 9 = 0 . D. 2 2
x + y + 6x − 4y + 2 = 0 .
Câu 19. Đồ thị dưới đây là của hàm số nào? A. 2
y = x + 2x −1. B. 2
y = 2x − 4x − 2 . C. 2
y = x − 2x −1. D. 2
y = −x − 2x + 3 .
Câu 20. Hàm số nào sau đây là hàm số bậc hai? A. 2 y = x + 3. B. 3 2
y = x − 2x + 5x − 7 . Mã đề 101 Trang 2/4
C. y = 2x −1. D. 2022 y = . 2 x + 3x −1
Câu 21. Giá trị lớn nhất của hàm số 2
y = −x + 2x + 5 bằng A. 6. B. 7. C. 3. D. 5.
Câu 22. Tập nghiệm của bất phương trình 2
x + 3x − 2 ≥ 0 là A. S = ( ; −∞ ) 1 ∪ (2;+∞) . B. S = (1;2) . C. S = ( ; −∞ ] 1 ∪[2;+∞) . D. S = [1;2].
Câu 23. Người ta quy ước số đo góc giữa hai đường thẳng song song hoặc trùng nhau bằng A. 0° . B. 90° . C. 180°. D. 120°. Câu 24. Cho hàm số 2
y = ax + bx + c có đồ thị như hình bên dưới. Khẳng định nào sau đây là đúng? y x O ` A. a < 0, b < 0, c < 0 . B. a > 0, b < 0, 0 c > . C. a > 0, b < 0, c < 0 . D. a > 0, b > 0, 0 c > .
Câu 25. Số nghiệm của phương trình 2 2
x − 2x − 3 = 2x + x − 3 là: A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 26. Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm M ( 1 − ;0), N(3;1) là
A. 4x + y + 4 = 0 .
B. x − 4y −1 = 0 .
C. 4x + y − 4 = 0 .
D. x − 4y +1 = 0 .
Câu 27. Tập giá trị của hàm số 2 y = 2024x là: A. [0;+∞) . B. (0;+∞). C. ( ; −∞ 0). D. ( ; −∞ 0]. x = 4 + 3t
Câu 28. Trong mặt phẳng Oxy , cho hai đường thẳng
d : 4x + 3y +14 = 0 d : 1 và . Toạ độ 2  y = 1 − − t
giao điểm của hai đường thẳng đã cho là A. ( 8; − 6). B. (10; 1 − ). C. ( 5; − 2). D. ( 7; − 4).
Câu 29. Biểu thức f (x) 2
= −x + 7x −12 nhận giá trị dương khi A. x∈[3;4]. B. x∈( ; −∞ 3]∪[4;+∞) . C. x∈(3;4) . D. x∈( ; −∞ 3) ∪ (4;+∞) .
Câu 30. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho điểm (
A 5;0) và đường thẳng ∆ :12x − 5y + 5 = 0. Khoảng
cách từ A đến đường thẳng ∆ là: A. 2. B. 8. C. 1 . D. 5. 2
Câu 31. Phương trình tổng quát của đường thẳng ∆ đi qua điểm M (x ; y và có vectơ pháp tuyến 0 0 ) n( ;ab) là:
A. x x y y 0 0 = .
B. b(x x a y y = 0. 0 ) ( 0 ) a b
C. a(x + x + b y + y = 0 .
D. a(x x + b y y = 0 . 0 ) ( 0 ) 0 ) ( 0 )
Câu 32. Cho đường tròn (C) (x − )2 + ( y − )2 : 1
3 =13 . Phương trình tiếp tuyến của (C) tại M ( 2; − 5)là A. 2
x + 5y +16 = 0 . B. 2
x + 5y −16 = 0 . C. 3
x + 2y −16 = 0 .
D. 3x − 2y −16 = 0 . Mã đề 101 Trang 3/4
Câu 33. Cho hàm số y = f (x) có tập xác định [ 3 − ; ]
3 và đồ thị của nó được biểu diễn như hình dưới đây.
Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Hàm số đồng biến trên (1;3) .
B. Hàm số đồng biến trên ( 3 − ; ) 1 .
C. Hàm số đồng biến trên ( 1; − ) 1 .
D. Hàm số đồng biến trên (1;4) . 2 2
Câu 34. Trong mặt phẳng Oxy cho hypebol ( ) : x y H
=1. Hypebol có tiêu cự bằng 15 10 A. 10 − . B. 8 . C. 5. D. 10.
Câu 35. Hàm số nào sau đây có tập xác định là  ? A. f (x) 2
= x − 2x − 3. B. ( ) 2 −3 = x f x . 2 x
C. f (x) = x −1 .
D. f (x) 1 = . x
II. TỰ LUẬN (3 bài, 3 điểm)
Bài 1.
Một quả bóng được ném lên theo phương thẳng đứng từ mặt đất với vận tốc ban đầu 19,6m / .s Khi
bỏ qua sức cản của không khí, độ cao của quả bóng so với mặt đất (tính bằng mét) được mô tả bởi phương trình 2 h(t) = 4,
− 9t +19,6t với t là thời gian tính bằng giây.
a) Tìm độ cao lớn nhất của quả bóng.
b) Sau khi ném bao nhiêu giây thì quả bóng chạm đất? Bài 2. a) Giải phương trình 2
2x − 5x − 9 = x −1.
b) Tìm m để bất phương trình 2 x + 2(m − )
1 x + m + 5 ≥ 0 nghiệm đúng với mọi x ∈  . Bài 3. Cho ABC ∆ biết A(2; 7
− ) và đường cao BH : 3x + y +11 = 0 và trung tuyến CM : x + 2y + 7 = 0
a) Viết phương trình đường thẳng AC .
b) Viết phương trình đường tròn đường kính AB . HẾT. Mã đề 101 Trang 4/4 Câu 000 101 102 103 104 1 A A A B A 2 D C B A B 3 D D A A B 4 D C A B B 5 C C A A B 6 D A B A D 7 A C B D C 8 B B B D D 9 D D B D B 10 A A C B A 11 A A B B B 12 A C D C A 13 C C C C A 14 A D D B B 15 C C A C C 16 B A C A B 17 B C C C D 18 C D D B C 19 A C B C D 20 B A D A D 21 C A B C B 22 D D D B C 23 A A D C B 24 D C A C C 25 D B D C B 26 C D C C D 27 A A A C A 28 D C D C C 29 A C A D B 30 B D D A C 31 A D D B A 32 C C B A D 33 C A C A D 34 C D B D B 35 C A B B A
Document Outline

  • Ma_de_101
    • Bài 3. Cho biết và đường cao và trung tuyến
    • HẾT.
  • Dap-An-App-Smart-Test
    • Sheet1