Đề thi giữa học kỳ 1 môn Công nghệ lớp 8 năm học 2024 - 2025 - Đề số 1 | Bộ sách Cánh diều

Câu 9. Khi chiếu một vật thể lên một mặt phẳng, hình nhận được trên mặt phẳng đó gọi là? Câu 13: Hình hộp chữ nhật được bao bởi mấy hình chữ nhật? Câu 19. Hình chiếu đứng, hình chiếu bằng, hình chiếu cạnh của vật thể sau lần lượt là? Câu 20. Hình chiếu đứng, hình chiếu bằng, hình chiếu cạnh của hình lăng trụ ngũ giác đều lần lượt là? Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đón xem.

Chủ đề:
Môn:

Công nghệ 8 404 tài liệu

Thông tin:
11 trang 2 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi giữa học kỳ 1 môn Công nghệ lớp 8 năm học 2024 - 2025 - Đề số 1 | Bộ sách Cánh diều

Câu 9. Khi chiếu một vật thể lên một mặt phẳng, hình nhận được trên mặt phẳng đó gọi là? Câu 13: Hình hộp chữ nhật được bao bởi mấy hình chữ nhật? Câu 19. Hình chiếu đứng, hình chiếu bằng, hình chiếu cạnh của vật thể sau lần lượt là? Câu 20. Hình chiếu đứng, hình chiếu bằng, hình chiếu cạnh của hình lăng trụ ngũ giác đều lần lượt là? Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đón xem.

48 24 lượt tải Tải xuống
MA TR KIM TRA GIA KÌ I
MÔN: CÔNG NGH, LP: 8, THI GIAN LÀM BÀI: 45 phút
III. Ma tr:
TT
Ni
dung
kin
thc
 kin
thc
M nhn thc
Tng
%
tng
m
Nhn bit
Thông hiu
Vn dng
cao
S CH
Thi
gian
(phút)
S
CH
Thi
gian
(phút)
S
CH
Thi
gian
(phút)
S
CH
Thi
gian
(phút)
S
CH
Thi
gian
(phút)
TN
TL
1
1.1. Tiêu
chun bn v
kĩ thuật
4
3
4
6
8
9
2,0
20%
1.2. Hình
chiếu
vuông góc
ca mt s
khối đa diện,
khi tròn xoay
10
7,5
4
6
1
10
14
1
23,5
5,5
55%
1.3. Hình
chiếu vuông
góc ca vt th
đơn gin
2
1,5
4
6
1
5
6
1
12,5
2,5
25%
Tng
16
12
12
18
1
10
1
5
28
2
45
10.0
100%
T l (%)
40%
30%
10%
100%
T l chung (%)
70%
30%
100%
BC T  KIM TRA
MÔN: CÔNG NGH 8
TT
Ni dung

M kin th
cn ki





1
Ni dung 1
1.1. Tiêu chun
bn v kĩ thuật
:
-
 tên các  
-
Nêu      
4



Thông hiu:
-

 
-

 nét.
4
1.2. Hình chiếu
vuông góc ca
mt s khi đa
din, khi tròn
xoay
:
-
Trình bày khái hình

-
tên các 
vuông góc,  
-


10
-


 
-


 .
Thông hiu:
-
các hình
cvng góc  
trên
 
-




4

-



 
1
1.3. Hình chiếu
vuông góc ca vt
th đơn gin

- 
     

2

- 


- 


4
 cao:
-

1



16
12
1
1
H và tênLp: 
A. TRC NGHIm)
Câu 1. Kh gic 297x420mm là?
A. Giy A1. B. Giy A2. C. Giy A3. D. Giy A4.
Câu 2. Kh giy có kích thc 210x297mm là?
A. Giy A1. B. Giy A2. C. Giy A3. D. Giy A4.
Câu 3. T l bn v bng vi thc t là.
A. 1:1 B. 1:2 C. 1:3 D. 1:4
Câu 4. T l bn v gim 1 na so vi thc t là.
A. 1:1 B. 1:2 C. 1:3 D. 1:4
Câu 5 v hình chic ln gp 5 ln so vi thc t, ta v theo t l
A. 1:1 B. 1:10 C. 1:5 D. 5:1
Câu 6. Ta v nét lin mnh khi v :
c. B. Cnh khut. C. Cnh nhìn thy. D. Bt k khi nào.
Câu 7. Ta v nét lim khi v :
c. B. Cnh khut. C. Cnh nhìn thy. D. Bt k khi nào.
Câu 8. Ta v t khi v :
c. B. Cnh khut. C. Cnh nhìn thy. D. Bt k khi nào.
Câu 9. Khi chiu mt vt th lên mt mt phng, hình nhc trên mt
phi là:
A. Hình tròn. B. Hình 3 chiu. C. Hình tam giác. D. Hình chiu.
Câu 10: im A ca vt th có hình chit phng. V
gi là:
ng thng chiu B. Tia ching chin chiu
Câu 11:  c hình ching chiu t:
c ti B. Trên xung C. Trái sang D. Phi sang
Câu 12:  c hình chiu bng chiu t:
c ti B. Phi sang C. Trái sang D. Trên xung
Câu 13: Hình hp ch nhc bao bi my hình ch nht?
A. 7 B. 6 C. 5 D. 4
Câu 14:  u to bi:
u bng nhau, mt bên là các hình ch nht
t bên là các hình ch nht
u bng nhau, mt bên là các hình ch nht bng nhau
p án khác


(Thời gian 45 phút không kể thời gian giao đề)
Câu 15: V
A. Hình ching là tam giác cân B. Hình chiu cnh là vuông
C. Hình chiu bng là hình tròn D. Hình ch nht
Câu 16:  
A. Hình ching là tam giác B. Hình chiu bng là tam giác
C. Hình chiu c
Câu 17: Hình nón có hình ching là tam giác cân, hình chiu bng là:

Câu 18: Hình cu có hình ching là hình tròn, hình chiu cnh là:

Câu 19. Hình ching, hình chiu bng, hình chiu cnh ca vt th sau ln
t là?
A. Hình ch nht, lc u, hình ch nht.
B. Hình vuông, lu, hình ch nht.
C. Hình ch nht, lu, tam giác.
D. Hình ch nht, lu, hình vuông.
Câu 20. Hình ching, hình chiu bng, hình chiu cnh c
u lt là?
A. Hình ch nhu, hình ch nht.
u.
C. Hình ch nhu, tam giác.
u, hình vuông.
Câu 21: Hình ching ca hình tr
A. iác C. Hình vuông D. Hình tròn
Câu 22: Hình ching, hình chiu bng, hình chiu cnh ca vt th hình
nón sau lt là?
A. Tam giác cân, hình tròn, hình ch nht B. Hình tròn, hình ch nht, tam giác cân
C. Tam giác vuông, hình tròn, hình tròn D. Tam giác cân, tam giác cân, hình tròn
Câu 23. Hình ching ca vt th sau là hình gì?
A. Hình ch nht. B. Hình vuông.
C. Hình tròn. D. Hình tam giác.
Câu 24. Hình chiu bng ca vt th sau là hình gì?
A. Hình ch nht B. Hình vuông. C. Hình tròn. D. Hình tam giác.
Câu 25. Hình ching ca vt th A là?
A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Không hình nào c.
Câu 26. 
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 27: Khi 

Câu2 8: 
A. Khung tên, hì



B. T LUm):
Câu 1 (2 m). V hình ching, hình chiu bng, hình chiu cnh ca vt th sau ( B qua
c ca vt th )
Câu 2 (1 m). V hình ching, hình chiu bng, hình chiu cnh ca hình hp ch nht sau,
        mm )
5cm
3cm
2cm

A.
 
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11

án
C
D
A
B
D
A
C
B
D
B
A
Câu
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22

án
D
B
C
A
B
C
C
A
B
A
D
Câu
23
24
25
26
27
28

án
A
C
C
D
A
C
B.
 
Câu
n

Câu 1






Câu 2




5cm
2cm
2cm
3cm
| 1/11

Preview text:

MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ I
MÔN: CÔNG NGHỆ, LỚP: 8, THỜI GIAN LÀM BÀI: 45 phút III. Ma trận đề: TT Nội Đơn vị kiến
Mức độ nhận thức Tổng % dung thức tổng Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng Số CH Thời kiến điểm cao gian thức Số Thời Số Thời Số Thời Số Thời TN TL (phút) CH gian CH gian CH gian CH gian (phút) (phút) (phút) (phút) 1 1.1. Tiêu 4 3 4 6 8 9 2,0
chuẩn bản vẽ 20% kĩ thuật 1.2. Hình 10 7,5 4 6 1 10 14 1 23,5 5,5 chiếu 55% vuông góc
của một số
khối đa diện,
khối tròn xoay 1.3. Hình 6 1 12,5 2,5 chiếu vuông 2 1,5 4 6 1 5 25% góc của vật thể đơn giản Tổng 16 12 12 18 1 10 1 5 28 2 45 10.0 100% Tỉ lệ (%) 40% 30% 20% 10% 100% Tỉ lệ chung (%) 70% 30% 100%
BẢN ĐẶC TẢ ĐỀ KIỂM TRA MÔN: CÔNG NGHỆ 8
Mức độ kiến thức, ĩ năng
ố c u i t o mức độ đán giá TT Nội dung
Đơn vị iến t ức
cần kiểm tra, đán giá
N ận iết ng iểu ận ụng ận ụng cao 1 Nội dung 1
1.1. Tiêu chuẩn n t:
bản vẽ kĩ thuật
- Gọ tên được các loạ k ổ g ấy. 4 …… ……. …………
- Nêu được một số loạ tỉ lệ. Thông hiểu:
- G ả t íc được t êu c uẩn về tỉ lệ. 4
- Mô tả được t êu c uẩn về đường nét.
1.2. Hình chiếu n t: vuông góc của
- Trình bày khái n ệm hình
một số khối đa c u.
diện, khối tròn xoay
- Gọ được tên các ìn c u 10 vuông góc, ướng c u.
- n dạng được các k ố đa d ện. - n t được ìn c u
của một số k ố đa d ện t ường gặp. - n t được ìn c u
của một số k ố tròn xoay t ường gặp. Thông hiểu:
- Sắp x p đúng vị trí các hình
c u vuông góc của một số
k ố đa d ện t ường gặp trên ản vẽ kỹ t u t. 4
- Sắp x p đúng vị trí các ìn
c u vuông góc của một số
k ố tròn xoay t ường gặp trên ản vẽ kỹ t u t ận ụng:
- Vẽ được ìn c u vuông
góc của một số k ố đa d ện 1 t eo p ương p áp c u góc t ứ n ất.
1.3. Hình chiếu N ận iết: vuông góc của vật thể đơn giản
- Kể tên được các ìn c u 2
vuông góc của v t t ể đơn g ản ng iểu:
- P ân ệt được các ìn
c u vuông góc của v t t ể đơn g ản. 4
- Sắp x p được đúng vị trí các
ìn c u vuông góc của v t
t ể trên ản vẽ kĩ t u t. ận ụng cao: 1
- Vẽ được ìn c u vuông
góc của một v t t ể đơn g ản có g kíc t ước. ổng 16 12 1 1
ĐỀ KIỂM RA GIỮA KÌ I
M n c ng ng ệ lớp 8
(Thời gian 45 phút không kể thời gian giao đề)
Họ và tên:……………………....…….......Lớp: ………………………………........
A. TRẮC NGHIỆM (7 điểm)
Câu 1. Khổ giấy có íc t ước 297x420mm là?
A. Giấy A1. B. Giấy A2. C. Giấy A3. D. Giấy A4.
Câu 2. Khổ giấy có kích thước 210x297mm là?
A. Giấy A1. B. Giấy A2. C. Giấy A3. D. Giấy A4.
Câu 3. Tỉ lệ bản vẽ bằng với thực tế là. A. 1:1 B. 1:2 C. 1:3 D. 1:4
Câu 4. Tỉ lệ bản vẽ giảm 1 nữa so với thực t là. A. 1:1 B. 1:2 C. 1:3 D. 1:4
Câu 5. Để vẽ hình chi u có kíc t ước lớn gấp 5 lần so với thực t , ta vẽ theo tỉ lệ A. 1:1 B. 1:10 C. 1:5 D. 5:1
Câu 6. Ta vẽ nét liền mảnh khi vẽ :
A. Đường kíc t ước. B. Cạnh khuất. C. Cạnh nhìn thấy. D. Bất kể khi nào.
Câu 7. Ta vẽ nét liền đậm khi vẽ :
A. Đường kíc t ước. B. Cạnh khuất. C. Cạnh nhìn thấy. D. Bất kể khi nào.
Câu 8. Ta vẽ nét đứt khi vẽ :
A. Đường kíc t ước. B. Cạnh khuất. C. Cạnh nhìn thấy. D. Bất kể khi nào.
Câu 9. Khi chiếu một vật thể lên một mặt phẳng, hình nhận được trên mặt phẳng đó gọi là:
A. Hình tròn. B. Hình 3 chiều. C. Hình tam giác. D. Hình chi u.
Câu 10: Điểm A của vật thể có hình chiếu là điểm A’ trên mặt phẳng. Vậy AA’ gọi là:
A. Đường thẳng chi u B. Tia chi u C. Đường chi u D. Đoạn chi u
Câu 11: Để t u được hình chiếu đứng, ướng chiếu từ:
A. Trước tới B. Trên xuống C. Trái sang D. Phải sang
Câu 12: Để t u được hình chiếu bằng, ướng chiếu từ:
A. Trước tới B. Phải sang C. Trái sang D. Trên xuống
Câu 13: Hình hộp chữ nhật được bao bởi mấy hình chữ nhật? A. 7 B. 6 C. 5 D. 4
Câu 14: Lăng trụ đều tạo bởi:
A. Ha đáy là a đa g ác đều bằng nhau, mặt bên là các hình chữ nh t
B. Ha đáy là a đa g ác, mặt bên là các hình chữ nh t
C. Ha đáy là a đa g ác đều bằng nhau, mặt bên là các hình chữ nh t bằng nhau D. Đáp án khác
Câu 15: Với ìn c óp đều có đáy là ìn vu ng t ì:
A. Hình chi u đứng là tam giác cân B. Hình chi u cạnh là vuông
C. Hình chi u bằng là hình tròn D. Hình chữ nh t
Câu 16: Lăng trụ đều đáy là tam giác t ì:
A. Hình chi u đứng là tam giác B. Hình chi u bằng là tam giác
C. Hình chi u cạn là tam g ác D. Đáp án k ác
Câu 17: Hình nón có hình chiếu đứng là tam giác cân, hình chiếu bằng là:
A. Tam g ác B. Tam g ác cân C. Hìn tròn D. Đáp án k ác
Câu 18: Hình cầu có hình chiếu đứng là hình tròn, hình chiếu cạnh là:
A. Tam g ác B. Tam g ác cân C. Hìn tròn D. Đáp án k ác
Câu 19. Hình chiếu đứng, hình chiếu bằng, hình chiếu cạnh của vật thể sau lần lượt là?
A. Hình chữ nh t, lục g ác đều, hình chữ nh t.
B. Hình vuông, lục g ác đều, hình chữ nh t.
C. Hình chữ nh t, lục g ác đều, tam giác.
D. Hình chữ nh t, lục g ác đều, hình vuông.
Câu 20. Hình chiếu đứng, hình chiếu bằng, hình chiếu cạnh của ìn lăng trụ
ngũ giác đều lần lượt là?

A. Hình chữ nh t, ngũ g ác đều, hình chữ nh t.
B. Tam g ác đều,ngũ g ác đều, tam g ác đều.
C. Hình chữ nh t, ngũ g ác đều, tam giác.
D. Tam g ác đều, ngũ g ác đều, hình vuông.
Câu 21: Hình chiếu đứng của hình trụ là

A. Hìn c ữ n t B. Hìn tam giác C. Hình vuông D. Hình tròn
Câu 22: Hình chiếu đứng, hình chiếu bằng, hình chiếu cạnh của vật thể hình
nón sau lần lượt là?

A. Tam giác cân, hình tròn, hình chữ nh t B. Hình tròn, hình chữ nh t, tam giác cân
C. Tam giác vuông, hình tròn, hình tròn D. Tam giác cân, tam giác cân, hình tròn
Câu 23. Hình chi u đứng của v t thể sau là hình gì? A. Hình chữ nh t. B. Hình vuông. C. Hình tròn. D. Hình tam giác.
Câu 24. Hình chiếu bằng của vật thể sau là hình gì?
A. Hình chữ nh t B. Hình vuông. C. Hình tròn. D. Hình tam giác.
Câu 25. Hình chiếu đứng của vật thể A là?
A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Không hình nào cả.
Câu 26. rong ản vẽ c i tiết của sản p ẩm, gồm mấy nội ung: A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 27: Khi đọc ản vẽ c i tiết, p ải đọc nội ung gì trước?
A. Hìn ểu d ễn B. Kíc t ước C. Yêu cầu kĩ t u t D. K ung tên
Câu2 8: rìn tự đọc ản vẽ c i tiết là:
A. Khung tên, hìn ểu d ễn, kíc t ước, yêu cầu kĩ t u t, tổng ợp
B. K ung tên, kíc t ước, ìn ểu d ễn, yêu cầu kĩ t u t, tổng ợp
C. Hìn ểu d ễn, k ung tên, kíc t ước, yêu cầu kĩ t u t, tổng ợp
D. Hìn ểu d ễn, kíc t ước, k ung tên, yêu cầu kĩ t u t, tổng ợp
B. TỰ LUẬN (3 điểm):
Câu 1 (2 điểm). Vẽ hình chi u đứng, hình chi u bằng, hình chi u cạnh của v t thể sau ( Bỏ qua
kíc t ước của v t thể )
Câu 2 (1 điểm). Vẽ hình chi u đứng, hình chi u bằng, hình chi u cạnh của hình hộp chữ nh t sau, t eo kíc t ước g trên ìn ( đơn vị là mm ) 2cm 3cm 5cm
ĐÁP ÁN À HƯỚNG DẪN CHẤM
A. RẮC NGHIỆM (7 điểm) : Mỗi c u 0,25 điểm Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Đáp C D A B D A C B D B A án Câu 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 Đáp D B C A B C C A B A D án Câu 23 24 25 26 27 28 Đáp A C C D A C án
B. Ự LUẬN (3 điểm): Câu Đáp án Điểm Câu 1 Vẽ được ìn c u đứng và ìn c u cạn , mỗ ìn 0,5đ Vẽ được ìn c u ằng 0,5đ Câu 2 Vẽ được 3 ìn c u 0.5đ G đúng kíc t ước 0.5đ 2cm 3cm 2cm 5cm