




Preview text:
Môn: Toán 6 ố họ ọ c c 6 - ắ C :
ọc: Phân s - các phép toán v phân s và s th p phân- các phép toán v s th p phân.
ọc Đ à ng thẳ m nằm giữ ạn thẳng. 2. N + à c giao ti p
c s d ng công c ện toán h c. 3. ệ à à
II. Xây dựng kế hoạch kiểm tra, ánh giá
1. Xác nh th i i m ánh giá: Th i i m à ữ c kỳ II Lớp 6
2. Xác nh ph ng pháp, công c : + Ph ng pháp: Ki m tra vi t.
+ Công c : Câu hỏi, bài t p, ki m tra.
III. Lựa chọn, thiết kế công c kiểm tra, ánh giá. 1. Cấu trúc của ề.
- S l ợng: 01 minh h a môn Toán lớp 6.
- Đ minh h a gồm 2 phần: Trắc nghiệm khách quan (TN) và T lu n (TL). + Phần TNKQ 5 à 5
+ Phần TL có 05 câu (M i câu t lu n gồm nhi u câu thành phầ à 5
- Th i gian làm bài: 90 phút. 2. Ma trậ ề c Cấp ộ c c Vận d ng (Nhận biết) Thông hiểu Cộng Cấp ộ thấp Cấp ộ cao Chủ ề KQ TL KQ TL KQ TL KQ TL
Nh n bi t phân Th c hiện các phép V n d ng các 1. Phân s
s , phân s bằng tính c ng, tr , nhân, phép tính v phân V n d ng nhau, phân s i, chia phân s s tìm x tính giá tr so sánh phân s , bi u th c h n s S câu 5(1,2,3,4,5) 3(10,11,12) 1/2(21a) 1/2(22b) 1(C25) 9+1/2+1/2 S m 1,25 0,75 0,5 0,5 1 4 Tỉ lệ % 12,5% 7,5% 5% 5% 10% 40% TD GQVĐ GQVĐ GQVĐ Thành t NL
Nh n bi t s Th c hiện các phép V n d ng các phép
th p phân, s tính c ng, tr , nhân, tính v s th p
2. S thập th p phân âm, chia s th p phân tìm x, tính phân s i c a m t tỉ s phầ a s th p phân m t s ớc S câu 4(6,7,8,9) 3(13,14,15) 1/2(21b) 1/2(22a)+1(23) 8+1/2+1/2 S m 1 0,75 0,25 1,5 3,5 Tỉ lệ % 10% 15% 2,5% 15% 35% TD GQVĐ C :GQVĐ Thành t NL C23: MHH- GQVĐ 3.
Những Nh n bi t quan Chỉ r ợc v trí hình
hình hệ m thu c i c a hai học cơ bản ng
thẳng, ng thẳng. Vẽ hình
(Đ ể , ường ng thẳ à à ạn thẳng, tia, m, tia thẳng. oạn thẳng) S câu 3(16,17,18) 2(19,20) 1(24) 6 S m 0,75 0,5 1,25 2,5 Tỉ lệ % 7,5% 5% 12,5% 25% C 16,17: TD C19, 24: MHH-GT- Thành t NL C18: MHH-GT CC-GQVĐ C : GQVĐ Tổng s câu 12 10 2 1 25 Tổng s ểm 3 4 2 1 10 Tỉ lệ % 30% 40% 20% 10% 100% V Đề bài
I. TRẮC NGHIỆ ÁC QU N (5 ểm)
* o ò o ươ ả l đ t trong các câu sau:
Câ (0, 5 ) (NB-TD) Trong cách vi t nào cho ta phân s ? A. 4 B. , 0 25 C. 5 , 6 23 7 3 0 D. , 7 4 Câ (0, 5 ) 3
(NB- QVĐ) Phân s à ằng phân s ? 4 13 3 6 10 A. B. C. D. 20 9 8 75 16
Câ (0, 5 ) (NB-TD) Phân s i c a phân s ? 25 16 25 6 10 A. B. C. D. 25 16 8 75
Câ 4(0, 5 ) (NB-TD) Hãy ch ú ? 2 3 4 3 1 3 1 5 A. B. C. D. 4 4 5 5 4 4 6 6 Câ 5(0, 5 ) 2
(NB-TD)H n s 5 ợc vi ới dạng phân s ? 3 17 3 5 4 A. B. C. D. 3 17 3 3
Câu 6(0, 5 ): (NB-TD)Trong các s sau, s nào là s th p phân âm ? A. 75 B. -75 C. -7,5 D. 7,5 Câ 7(0, 5 ) 31 (NB-TD)Phân s
ợc vi ới dạng s th p phân ? 10 A. 1,3 B. 3,3 C. -3,2 D. -3,1
Câu 8(0, 5 ): (NB-TD) S i c a s th p phân -1,2 ? A. 12 B. 1,2 C. -12 D. 0,12
Câ 9(0, 5 ) (NB- QVĐ)S 3 48 ợ à ò n hàng phần ch c ? A. 3,3 B. 3,1 C. 3,2 D. 3,5 Câ 0(0, 5 ) 7 18
(TH- QVĐ)Giá tr c a t ng ? 6 6 4 11 85 A. B. C. -1 D. 6 6 72 9 3
Câu 11(0, 5 ) (TH- QVĐ) K t qu phép tính : ? 5 5 A. 3 B. 4 C. - 3 D. -4 Câ (0, 5 ) 3 4
(TH- QVĐ) K t qu phép tính . ? 4 3 A. 3 B. 4 C. 1 D. 2 Câ (0, 5 ) 1
(TH- QVĐ)Tính c a 20 ? 4 A. 4 B. 5 C. 6 D. 7
Câ 4(0, 5 ) (TH- QVĐ) K t qu c a phép tính 7,5:2,5 ? A. 2 B. 4 C. -3 D. 3
Câ 5(0, 5 ) (TH- QVĐ) K t qu c a phép tính 3,2 - 5,7 ? A. -2,5 B. 2,5 C. 5,2 D. -5,2
Câ 6(0,5 ) (NB-TD)Đ m A không thu ng thẳ ợc kí hiệu ? A. d A B. A d C. A d D. A d
Câu 7(0, 5 ): (NB-TD)C ê ng thẳ m phân biệt A và B ? A. 1 B. 2 C. 3 D. Vô s ng thẳng
Câu 18(0, 5 ): (NB-GT)Cho hình vẽ: Có bao nhiêu tia trong hình vẽ ã ? x A B y A. 1 B. 2 C. 3 D . 4
Câu 19(0, 5 ): (TH-GT) Cho hình vẽ bên: Hãy chỉ ra h ng thẳng AB và AC A. Cắt nhau B. Song song với nhau. C. Trùng nhau D C m chung
Câu 20(0, 5 ): (TH- QVĐ,CC) C m B nằm giữ m A và C. Bi t AB = 3c AC = 8 Đ dài BC = ? A. 5cm B. 11cm C. 4cm D. 8cm
II. TỰ LUẬN(5 ểm)
Câu 21(0,75): (TH- QVĐ)Th c hiện phép tính m t cách hợp lí 3 5 3 1 a) A = . . 5 4 5 4 b) B = 6,3 + (-6,3) + 4,9
Câ ( ) (VD- QVĐ)Tìm x, bi t a) x - 5,01 = 7,02 - 2.1,5 3 7 3 b) x . 10 15 5
Câ ( ) (VD- , QVĐ)C i lớp 6A có 45 h 8 c
Đại h i th d c th thao. Tính tỉ s phầ h Đại h i th d c th thao.
Câ 4( , 5 ) (TH- GT-CC- QVĐ)C oạn thẳng AB dài 8cm. L m C nằm
giữ A à B AC = 4 à ạn thẳng CB. Câ 5( ) 1 1 1 1
(VD- QVĐ) Tính giá tr c a bi u th c: P = ... 1.2 2.3 3.4 99.100 V Đ p a g ểm
I. TRẮC NGHIỆ ÁC QU N (7,5 ểm) M ý ú ợ 5 m Câu hỏi 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Đ A C A B A C D B B B Câu hỏi 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Đ C C B D A C A D A A
II. TỰ LUẬN (5 ểm)
Câu 21(0,75): Th c hiện phép tính m t cách hợp lí 3 5 3 1 3 5 1 3 4 3 3 a) A = . . = . . .1 5 5 4 5 4 5 4 4 5 4 5 5
b) C = 6,3 + (-6,3) + 4,9 = [6,3 + (-6 3 ] 4 9 = 4 9 = 4 9 5 Câ ( ) Tìm x, bi t: a) x - 5,01 = 7,02 - 2.1,5 3 7 3 b) x . x - 5,01 = 4,02 10 15 5 x = 4,02 + 5,01 3 7 x x = 9,03 5 10 25 7 3 x 25 10 29 x 5 50 Câ ( )
S phầ Đại h i th d c th thao: 18 .100% 40% 45 Câ 4( , 5 ) Vẽ ú : 5 A C B AB = 8cm AC = 4cm CB = AB - AC = 8 - 4 = 4 Câ 5( ) 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 P = ...
= 1 ... 1.2 2.3 3.4 99.100 2 2 3 3 4 99 100 1 99 = 1 100 100