Đề thi giữa học kỳ 2 môn Toán lớp 6 năm học 2024 - 2025 - Đề số 1 | Bộ sách Cánh diều

Câu 23(1đ): (VD-MHH,GQVĐ)Chi đội lớp 6A có 45 học sinh. Trong đó, có 18 học sinh tham gia Đại hội thể dục thể thao. Tính tỉ số phần trăm số học sinh tham gia Đại hội thể dục thể thao. Câu 24(1,25đ): (TH- GT-CC-GQVĐ)Cho đoạn thẳng AB dài 8cm.  Lấy điểm C nằm giữa hai điểm A và B sao cho AC = 4cm. Tính độ dài đoạn thẳng CB. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đón xem.

Chủ đề:
Môn:

Toán 6 2.3 K tài liệu

Thông tin:
5 trang 1 tuần trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi giữa học kỳ 2 môn Toán lớp 6 năm học 2024 - 2025 - Đề số 1 | Bộ sách Cánh diều

Câu 23(1đ): (VD-MHH,GQVĐ)Chi đội lớp 6A có 45 học sinh. Trong đó, có 18 học sinh tham gia Đại hội thể dục thể thao. Tính tỉ số phần trăm số học sinh tham gia Đại hội thể dục thể thao. Câu 24(1,25đ): (TH- GT-CC-GQVĐ)Cho đoạn thẳng AB dài 8cm.  Lấy điểm C nằm giữa hai điểm A và B sao cho AC = 4cm. Tính độ dài đoạn thẳng CB. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đón xem.

17 9 lượt tải Tải xuống

Môn: Toán 6
 h


-

c: Phân s - các pp toán v phân s và s thp pn- các phép tn v s thp pn.
 ng thm nm gin thng.
2. N
+ 


c giao tip
c s dng công cn toán hc.
3. 
II. Xây dng k hoch kim tra, ánh giá
1. Xác nh thi im ánh giá: Thi im c k II Lp 6
2. Xác nh phng pháp, công c:
+ Phng pháp: Kim tra vit.
+ Công c: Câu hi, bài tp,  kim tra.
III. La chn, thit k công c kim tra, ánh giá.
1. Cu trúc ca .
- S lng: 01  minh ha môn Toán lp 6.
-  minh ha gm 2 phn: Trc nghim khách quan (TN) và T lun (TL).
+ Phn TNKQ 
+ Phn TL có 05 câu (Mi câu t lun gm nhiu câu thành ph

- Thi gian làm bài: 90 phút.
2. Ma tr
C
Ch 

(Nhn bit)

Thông hiu

Vn dng
Cng
C thp
C cao
KQ
KQ
TL
KQ
TL
KQ
TL
1. Phân s
Nhn bit phân
s, pn s bng
nhau, phân s i,
so sánh phân s,
hn s
Thc hin các phép
tính cng, tr, nhân,
chia phân s
Vn dng các
phép tính v phân
s  tìm x
Vn dng
tính giá tr
biu thc
S câu
S m
T l %
5(1,2,3,4,5)
1,25
12,5%
3(10,11,12)
0,75
7,5%
1/2(21a)
0,5
5%
1/2(22b)
0,5
5%
1(C25)
1
10%
9+1/2+1/2
4
40%
Thành t NL
TD



2. S thp
phân
Nhn bit s
thp phân, s
thp phân âm,
s i ca mt
s thp phân
Thc hin các phép
tính cng, tr, nhân,
chia s thp phân
Vn dng c phép
tính v s thp
 tìm x, nh
t s pha
mt s c
S câu
S m
T l %
4(6,7,8,9)
1
10%
3(13,14,15)
0,75
15%
1/2(21b)
0,25
2,5%
1/2(22a)+1(23)
1,5
15%
8+1/2+1/2
3,5
35%
Thành t NL
TD


C23: MHH-

3. Nhng
hình hình
h  n
ng
thng, tia,
n thng)
Nhn bit quan
h m thuc
ng thng,
ng th 
m, tia
Ch r c v trí
 i ca hai
ng thng. V hình
    n
thng.
S câu
S m
T l %
3(16,17,18)
0,75
7,5%
2(19,20)
0,5
5%
1(24)
1,25
12,5%
6
2,5
25%
Thành t NL
C 16,17: TD
C18: MHH-GT
C19, 24: MHH-GT-
CC-

Tng s câu
Tng s m
T l %
12
3
30%
10
4
40%
2
2
20%
1
1
10%
25
10
100%
 bài
I. TRC NGHIm)
 lt trong các câu sau:
 (NB-TD) Trong cách vit nào cho ta phân s?
A.
7
4
B.
3
25,0
C.
0
5
D.
4,7
23,6
 (NB- Phân s ng phân s
3
4
?
A.
13
20
B.
3
9
C.
6
8
D.
10
75
C (NB-TD) Phân s i ca phân s
16
25
?
A.
16
25
B.
25
16
C.
6
8
D.
10
75
 (NB-TD) Hãy ch
A.
23
44

B.
43
55

C.
13
44
D.
15
66

 (NB-TD)Hn s
2
5
3
c vii dng phân s ?
A.
17
3
B.
3
17
C.
5
3
D.
4
3
Câu 6): (NB-TD)Trong các s sau, s nào là s thp phân âm ?
A. 75
B.
-75
C. -7,5
D. 7,5
 (NB-TD)Phân s
31
10
c vii dng s thp phân ?
A. 1,3
B. 3,3
C. -3,2
D. -3,1
Câu 8: (NB-TD) S i ca s thp phân -1,2 ?
A. 12
B.
1,2
C. -12
D. 0,12
 (NB-S n hàng phn chc ?
A.
3,3
B.
3,1
C. 3,2
D. 3,5
 (TH-Giá tr ca tng
7 18
66
?
A.
4
6
B.
11
6
C. -1 D.
85
72
u 11 (TH-Kt qu phép tính
93
:
55
?
A. 3 B. 4 C. - 3 D. -4
 (TH- Kt qu phép tính
34
.
43
?
A. 3 B. 4 C. 1 D. 2
 (TH-Tính
1
4
ca 20 ?
A. 4
B. 5
C. 6
D. 7
 (TH-Kt qu ca phép tính 7,5:2,5 ?
A. 2
B. 4
C. -3
D. 3
 (TH- Kt qu ca phép tính 3,2 - 5,7 ?
A. -2,5
B. 2,5
C. 5,2
D. -5,2
(NB-TD)m A không thung thc kí hiu ?
A.
dA
B.
Ad
C.
Ad
D.
Ad
Câu : (NB-TD)ng thm phân bit A và B ?
A. 1
B. 2
C. 3
D. Vô s ng thng
Câu 18: (NB-GT)Cho hình v: Có bao nhiêu tia trong hình v 
B
A
y
x
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 19: (TH-GT) Cho hình v bên: Hãy ch ra hng thng AB và AC
A. Ct nhau
B. Song song vi nhau.
C. Trùng nhau
m chung
Câu 20: (TH- m B nm gim A C. Bit AB =
3c dài BC = ?
A. 5cm
B. 11cm
C. 4cm
D. 8cm
II. T LUm)
Câu 21(0,75): (TH-Thc hin phép tính mt cách hp lí
a) A =
3 5 3 1
..
5 4 5 4
b) B = 6,3 + (-6,3) + 4,9
 (VD-Tìm x, bit
a) x - 5,01 = 7,02 - 2.1,5
b)
3 7 3
.
10 15 5
x 
 (VD-i lp 6A 45 hc
i hi th dc th thao. Tính t s ph hi
hi th dc th thao.
 (TH- GT-CC-)on thng AB dài 8cm. Lm C nm
gi n thng CB.
 (VD- Tính giá tr ca biu thc: P =
1 1 1 1
...
1.2 2.3 3.4 99.100
m
I. TRC NGHIm)
Mm
Câu hi
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

A
C
A
B
A
C
D
B
B
B
Câu hi
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20

C
C
B
D
A
C
A
D
A
A
II. T LUm)
Câu 21(0,75): Thc hin phép tính mt cách hp
a) A =
3 5 3 1
..
5 4 5 4
=
3 5 1 3 4 3 3
. . .1
5 4 4 5 4 5 5




b) C = 6,3 + (-6,3) + 4,9 = [6,3 + (-
 Tìm x, bit:
a) x - 5,01 = 7,02 - 2.1,5
x - 5,01 = 4,02
x = 4,02 + 5,01
x = 9,03 
b)
3 7 3
.
10 15 5
x 
37
10 25
x 
73
25 10
x 
29
50
x


S phi hi th dc th thao:
18
.100% 40%
45


V 
A
C
B
AB = 8cm
AC = 4cm
CB = AB - AC = 8 - 

P =
1 1 1 1
...
1.2 2.3 3.4 99.100
=
1 1 1 1 1 1 1
1 ...
2 2 3 3 4 99 100
=
1 99
1
100 100


| 1/5

Preview text:

Môn: Toán 6 ố họ ọ c c 6 - ắ C :
ọc: Phân s - các phép toán v phân s và s th p phân- các phép toán v s th p phân.
ọc Đ à ng thẳ m nằm giữ ạn thẳng. 2. N + à c giao ti p
c s d ng công c ện toán h c. 3. ệ à à
II. Xây dựng kế hoạch kiểm tra, ánh giá
1. Xác nh th i i m ánh giá: Th i i m à ữ c kỳ II Lớp 6
2. Xác nh ph ng pháp, công c : + Ph ng pháp: Ki m tra vi t.
+ Công c : Câu hỏi, bài t p, ki m tra.
III. Lựa chọn, thiết kế công c kiểm tra, ánh giá. 1. Cấu trúc của ề.
- S l ợng: 01 minh h a môn Toán lớp 6.
- Đ minh h a gồm 2 phần: Trắc nghiệm khách quan (TN) và T lu n (TL). + Phần TNKQ 5 à 5
+ Phần TL có 05 câu (M i câu t lu n gồm nhi u câu thành phầ à 5
- Th i gian làm bài: 90 phút. 2. Ma trậ ề c Cấp ộ c c Vận d ng (Nhận biết) Thông hiểu Cộng Cấp ộ thấp Cấp ộ cao Chủ ề KQ TL KQ TL KQ TL KQ TL
Nh n bi t phân Th c hiện các phép V n d ng các 1. Phân s
s , phân s bằng tính c ng, tr , nhân, phép tính v phân V n d ng nhau, phân s i, chia phân s s tìm x tính giá tr so sánh phân s , bi u th c h n s S câu 5(1,2,3,4,5) 3(10,11,12) 1/2(21a) 1/2(22b) 1(C25) 9+1/2+1/2 S m 1,25 0,75 0,5 0,5 1 4 Tỉ lệ % 12,5% 7,5% 5% 5% 10% 40% TD GQVĐ GQVĐ GQVĐ Thành t NL
Nh n bi t s Th c hiện các phép V n d ng các phép
th p phân, s tính c ng, tr , nhân, tính v s th p
2. S thập th p phân âm, chia s th p phân tìm x, tính phân s i c a m t tỉ s phầ a s th p phân m t s ớc S câu 4(6,7,8,9) 3(13,14,15) 1/2(21b) 1/2(22a)+1(23) 8+1/2+1/2 S m 1 0,75 0,25 1,5 3,5 Tỉ lệ % 10% 15% 2,5% 15% 35% TD GQVĐ C :GQVĐ Thành t NL C23: MHH- GQVĐ 3.
Những Nh n bi t quan Chỉ r ợc v trí hình
hình hệ m thu c i c a hai học cơ bản ng
thẳng, ng thẳng. Vẽ hình
(Đ ể , ường ng thẳ à à ạn thẳng, tia, m, tia thẳng. oạn thẳng) S câu 3(16,17,18) 2(19,20) 1(24) 6 S m 0,75 0,5 1,25 2,5 Tỉ lệ % 7,5% 5% 12,5% 25% C 16,17: TD C19, 24: MHH-GT- Thành t NL C18: MHH-GT CC-GQVĐ C : GQVĐ Tổng s câu 12 10 2 1 25 Tổng s ểm 3 4 2 1 10 Tỉ lệ % 30% 40% 20% 10% 100% V Đề bài
I. TRẮC NGHIỆ ÁC QU N (5 ểm)
* o ò o ươ ả l đ t trong các câu sau:
Câ (0, 5 ) (NB-TD) Trong cách vi t nào cho ta phân s ? A. 4 B. , 0 25 C. 5 , 6 23 7  3 0 D. , 7 4 Câ (0, 5 ) 3
(NB- QVĐ) Phân s à ằng phân s ? 4 13 3 6 10 A. B. C. D. 20 9 8 75 16
Câ (0, 5 ) (NB-TD) Phân s i c a phân s  ? 25 16 25 6 10 A. B. C. D. 25 16 8 75
Câ 4(0, 5 ) (NB-TD) Hãy ch ú ? 2 3 4 3 1 3 1 5 A.  B.  C.  D.  4 4 5 5 4 4 6 6 Câ 5(0, 5 ) 2
(NB-TD)H n s 5 ợc vi ới dạng phân s ? 3 17 3 5 4 A. B. C. D. 3 17 3 3
Câu 6(0, 5 ): (NB-TD)Trong các s sau, s nào là s th p phân âm ? A. 75 B. -75 C. -7,5 D. 7,5 Câ 7(0, 5 ) 31 (NB-TD)Phân s
ợc vi ới dạng s th p phân ? 10 A. 1,3 B. 3,3 C. -3,2 D. -3,1
Câu 8(0, 5 ): (NB-TD) S i c a s th p phân -1,2 ? A. 12 B. 1,2 C. -12 D. 0,12
Câ 9(0, 5 ) (NB- QVĐ)S 3 48 ợ à ò n hàng phần ch c ? A. 3,3 B. 3,1 C. 3,2 D. 3,5 Câ 0(0, 5 ) 7 18
(TH- QVĐ)Giá tr c a t ng  ? 6 6 4 11 85  A. B. C. -1 D. 6 6 72 9 3
Câu 11(0, 5 ) (TH- QVĐ) K t qu phép tính : ? 5 5 A. 3 B. 4 C. - 3 D. -4 Câ (0, 5 ) 3 4
(TH- QVĐ) K t qu phép tính . ? 4 3 A. 3 B. 4 C. 1 D. 2 Câ (0, 5 ) 1
(TH- QVĐ)Tính c a 20 ? 4 A. 4 B. 5 C. 6 D. 7
Câ 4(0, 5 ) (TH- QVĐ) K t qu c a phép tính 7,5:2,5 ? A. 2 B. 4 C. -3 D. 3
Câ 5(0, 5 ) (TH- QVĐ) K t qu c a phép tính 3,2 - 5,7 ? A. -2,5 B. 2,5 C. 5,2 D. -5,2
Câ 6(0,5 ) (NB-TD)Đ m A không thu ng thẳ ợc kí hiệu ? A. d  A B. A  d C. A  d D. A  d
Câu 7(0, 5 ): (NB-TD)C ê ng thẳ m phân biệt A và B ? A. 1 B. 2 C. 3 D. Vô s ng thẳng
Câu 18(0, 5 ): (NB-GT)Cho hình vẽ: Có bao nhiêu tia trong hình vẽ ã ? x A B y A. 1 B. 2 C. 3 D . 4
Câu 19(0, 5 ): (TH-GT) Cho hình vẽ bên: Hãy chỉ ra h ng thẳng AB và AC A. Cắt nhau B. Song song với nhau. C. Trùng nhau D C m chung
Câu 20(0, 5 ): (TH- QVĐ,CC) C m B nằm giữ m A và C. Bi t AB = 3c AC = 8 Đ dài BC = ? A. 5cm B. 11cm C. 4cm D. 8cm
II. TỰ LUẬN(5 ểm)
Câu 21(0,75): (TH- QVĐ)Th c hiện phép tính m t cách hợp lí 3 5 3 1 a) A = .  . 5 4 5 4 b) B = 6,3 + (-6,3) + 4,9
Câ ( ) (VD- QVĐ)Tìm x, bi t a) x - 5,01 = 7,02 - 2.1,5 3 7 3 b) x   . 10 15 5
Câ ( ) (VD- , QVĐ)C i lớp 6A có 45 h 8 c
Đại h i th d c th thao. Tính tỉ s phầ h Đại h i th d c th thao.
Câ 4( , 5 ) (TH- GT-CC- QVĐ)C oạn thẳng AB dài 8cm. L m C nằm
giữ A à B AC = 4 à ạn thẳng CB. Câ 5( ) 1 1 1 1
(VD- QVĐ) Tính giá tr c a bi u th c: P =    ... 1.2 2.3 3.4 99.100 V Đ p a g ểm
I. TRẮC NGHIỆ ÁC QU N (7,5 ểm) M ý ú ợ 5 m Câu hỏi 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Đ A C A B A C D B B B Câu hỏi 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Đ C C B D A C A D A A
II. TỰ LUẬN (5 ểm)
Câu 21(0,75): Th c hiện phép tính m t cách hợp lí 3 5 3 1 3  5 1  3 4 3 3 a) A = .  . = .   .  .1    5 5 4 5 4 5  4 4  5 4 5 5
b) C = 6,3 + (-6,3) + 4,9 = [6,3 + (-6 3 ] 4 9 = 4 9 = 4 9 5 Câ ( ) Tìm x, bi t: a) x - 5,01 = 7,02 - 2.1,5 3 7 3 b) x   . x - 5,01 = 4,02 10 15 5 x = 4,02 + 5,01 3 7 x   x = 9,03 5 10 25 7 3 x   25 10 29 x  5 50 Câ ( )
S phầ Đại h i th d c th thao: 18 .100%  40% 45 Câ 4( , 5 ) Vẽ ú : 5 A C B AB = 8cm AC = 4cm CB = AB - AC = 8 - 4 = 4 Câ 5( ) 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 P =    ...
= 1      ...   1.2 2.3 3.4 99.100 2 2 3 3 4 99 100 1 99 = 1  100 100