Đề thi giữa học kỳ 2 Toán 10 năm 2019 – 2020 trường THPT Yên Phong 1 – Bắc Ninh

Đề thi giữa học kỳ 2 Toán 10 năm 2019 – 2020 trường THPT Yên Phong 1 – Bắc Ninh cho bạn tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị thật tốt cho kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Trang 1/2 - Mã đề 192
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 1
TỔ TOÁN
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2019 - 2020
Môn: TOÁN - Lớp 10 - Chương trình chuẩn
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 45 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
192
Câu 1. Cho
23
cos
52
π
α πα

= <<


. Khi đó
tan
α
bằng:
A.
21
2
B.
21
5
C.
D.
21
3
Câu 2. Phương trình tham số của đường thẳng d đi qua hai điểm
( )
2;3A
( )
3;1B
là:
A. B. C. D.
Câu 3. Tìm tập xác định của hàm số
2
2 31y xx= +−
A.
[
)
1
; 1;
2
D

= −∞ +∞

B.
1
;1
2
D

=


C.
( )
1
; 1;
2
D

= −∞ +∞


D.
1
;1
2



Câu 4. Véc tơ pháp tuyến của đường thẳng
:2 1 0d xy + −=
A.
( )
2;1n
. B.
( )
1; 1n
. C.
( )
2;1n
. D.
( )
2; 1n −−
.
Câu 5. Cho bất phương trình
2 3 6 0 (1)xy+ −≤
. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. Bất phương trình
( )
1
có nghiệm là
( )
1; 6
B. Bất phương trình
( )
1
có nghiệm duy nhất.
C. Bất phương trình
( )
1
vô nghim. D. Bất phương trình
( )
1
có vô số nghim.
Câu 6. Bảng xét dấu sau đây là của tam thc bc hai nào?
A.
( )
2
23fx x x=−− +
B.
( )
2
23fx x x=+−
C.
( )
2
23fx x x=−−
D.
( )
2
23fx x x=−+ +
Câu 7.
3
x =
là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A.
3 14x
+<
B.
4 11xx−>
C.
2 13x −>
D.
51
x−<
Câu 8. Tam giác
ABC
60 , 10, 6.BAC AC AB=°= =
Tính cạnh
BC
A. 76 B.
2 19
C. 14 D.
62
Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình:
2 1 x −≤
có chứa bao nhiêu số nguyên
A.
6
. B.
7
. C.
1
. D.
3
Câu 10. Gọi
ϕ
là góc tạo bởi
1
:2 1 0d xy+ −=
2
: 2 10dx y −=
. Khi đó
sin
ϕ
bằng
A.
0
. B.
1
. C.
1
5
. D.
1
.
Câu 11. Bất phương trình
2
4 4 52 1xx x+ −≥ +
có tập nghiệm
(
] [
) ( )
;;a b ab−∞ +∞ <
.Tính
22
ab+
.
A.
22
4ab+=
. B.
22
10ab+=
. C.
22
5ab+=
. D.
22
6ab
+=
Câu 12. Cho tam giác
ABC
đỉnh
( )
2;3A
hai đường trung tuyến lần lượt phương trình
2 10xy +=
;
40xy+−=
. Khi đó điểm nào sau đây thuộc đường thẳng
BC
?
A.
( )
3; 1K
B.
( )
1; 9M
C.
( )
4; 1Q
D.
( )
0; 13N
2
32
xt
yt
=
=
22
3
xt
yt
=
= +
32
1
xt
yt
= +
= +
2
32
xt
yt
= +
=
Trang 2/2 - Mã đề 192
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình
( )
3 51xx<−
là:
A.
5
;
4

−∞


B.
5
;
8

+∞


C.
5
;
8

−∞


D.
5
;
2

+∞


u 14. Cho tam giác
ABC
, đặt
AB c=
,
AC b
=
,
BC a
=
thỏa mãn
11 3
ba ac abc
+=
+ + ++
. Số đo của
góc
BAC
bằng
A.
60°
. B.
90°
. C.
45°
. D.
30°
.
Câu 15. Tìm
m
để bất phương trình:
2
( 1) 2( 2) 2 0mx m x m
+− >
có tập nghiệm là
.
A.
12m<<
. B.
2
3
2
m
m
>
<
. C.
3
2
2
m<<
. D.
2
1
m
m
>
<
.
Câu 16. Tập xác định của hàm số
1
21
23
yx
x
= +−
là:
A.
12
;
23


B.
12
;
23



C.
1
;
2

+∞

D.
2
;
3

+∞


Câu 17. Tìm
m
để
2
1
1 ( 1)
:
2
x mt
d
y mt
=++
=
vuông góc với
2
23
:
14
xk
d
y mk
=
=
( với
,tk
là tham số )
A.
3m =
. B.
3m =
C.
3m = ±
D. Không có
m
Câu 18. Cho
12
:
3
xt
d
yt
= +
=
, điểm
( )
00
;Mxy
thuộc
d
hoành độ dương sao cho khoảng cách từ
M
đến
trục tung bằng
3
. Khi đó
00
xy+
bằng
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
5
.
Câu 19. Có bao nhiêu số nguyên thỏa mãn bất phương trình:
( )
2
2
4
29
1 12
x
x
x
<+
−+
.
A.
5
B.
3
C.
6
D.
4
Câu 20. Cho
( ) ( )
2
0f x ax bx c a= ++
. Điều kiện để
( )
0,fx x ∀∈
A.
0
0
a >
∆<
B.
0
0
a >
∆≥
C.
0
0
a <
∆>
. D.
0
0
a >
∆≤
.
Câu 21. Vị trí tương đối của hai đường thẳng
1
:2 1 0d xy+ −=
2
: 10dy−=
A. Trùng nhau. B. Cắt và không vuông góc
C. Vuông góc D. Song song.
Câu 22. Bất phương trình
2
6 5 82xx x + >−
có tập nghiệm là
A.
(
]
3; 5
. B.
(
]
5; 3−−
. C.
[ ]
3; 2−−
. D.
(
]
2;3
.
Câu 23. Cho
3
2
x
π
π
<<
.Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định dưới đây ?
A.
tan 0
x >
B.
sin 0x >
C.
cos 0
x >
D.
cot 0x <
Câu 24. Cho tam giác
ABC
có tọa độ đỉnh
( )
1; 2 ,A
( )
3;1B
( )
5; 4 .C
Phương trình nào sau đây là phương
trình đường cao của tam giác vẽ từ đỉnh A?
A.
2380xy+ −=
B.
5 6 70xy
+=
C.
3 2 50xy −=
D.
3 2 50xy
+=
Câu 25. Rút gọn biểu thức sau
( )
3 5 35
cos 2sin cos 5 2sin cos
2 2 22
T xx x x x
π π ππ
π
 
= −− + + + −+
 
 
A.
5cosTx=
B.
3cosTx
=
.
C.
cosTx=
. D.
2sin cosT xx=−−
.
------------- HẾT -------------
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------
Mã đề [192]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
D
B
A
D
D
C
B
D
B
C
B
C
A
C
A
C
D
A
D
B
A
A
A
C
Mã đề [240]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
B
D
B
D
B
C
A
A
D
C
C
B
D
B
A
C
C
A
A
A
A
D
A
D
Mã đề [361]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
D
A
C
A
A
B
D
D
A
A
B
B
A
D
D
C
A
C
B
D
A
B
C
B
Mã đề [442]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
A
B
C
B
A
B
A
B
D
C
C
D
D
B
A
A
A
D
C
A
C
D
A
C
| 1/3

Preview text:

TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 1
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TỔ TOÁN NĂM HỌC 2019 - 2020
Môn: TOÁN - Lớp 10 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 45 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 192 Câu 1.  π Cho 2 3 cosα π α  = − < <
. Khi đó tanα bằng: 5  2    A. 21 B. 21 C. 21 − D. 21 2 5 5 3
Câu 2. Phương trình tham số của đường thẳng d đi qua hai điểm A(2;3) và B(3; ) 1 là: x = 2 − tx = 2 − 2tx = 3 + 2tx = 2 + t A. B. C. D. y = 3 − 2ty = 3 + ty = 1+ ty = 3 − 2t
Câu 3. Tìm tập xác định của hàm số 2 y = 2
x + 3x −1 A. 1 D  ;  = −∞ ∪[1;+∞   ) B. 1 D  = ;1 2   2    C. 1 D  ;  = −∞ ∪(1;+∞     ) D. 1  ;1  2   2 
Câu 4. Véc tơ pháp tuyến của đường thẳng d : 2
x + y −1 = 0 là     A. n( 2; − ) 1 . B. n(1;− ) 1 . C. n(2; ) 1 . D. n( 2; − − ) 1 .
Câu 5. Cho bất phương trình 2x + 3y − 6 ≤ 0 (1) . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
Bất phương trình ( )
1 có nghiệm là (1;6)
B. Bất phương trình ( )
1 có nghiệm duy nhất.
C. Bất phương trình ( ) 1 vô nghiệm.
D. Bất phương trình ( )
1 có vô số nghiệm.
Câu 6. Bảng xét dấu sau đây là của tam thức bậc hai nào? A. f (x) 2
= −x − 2x + 3 B. f (x) 2
= x + 2x − 3 C. f (x) 2
= x − 2x − 3 D. f (x) 2
= −x + 2x + 3
Câu 7. x = 3 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. 3x +1< 4
B. 4x −11 > x
C. 2x −1 > 3
D. 5 − x <1
Câu 8. Tam giác ABC có 
BAC = 60 ,° AC =10, AB = 6. Tính cạnh BC A. 76 B. 2 19 C. 14 D. 6 2
Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình: x − 2 ≤1 có chứa bao nhiêu số nguyên A. 6 . B. 7 . C. 1. D. 3
Câu 10. Gọi ϕ là góc tạo bởi d :2x + y −1 = 0 và d :x − 2y −1 = 0 . Khi đó 1 2 sinϕ bằng A. 0 . B. 1. C. 1 . D. 1 − . 5
Câu 11. Bất phương trình 2
4x + 4x − 5 ≥ 2x +1 có tập nghiệm ( ; −∞ a]∪[ ;
b +∞) (a < b) .Tính 2 2 a + b . A. 2 2
a + b = 4 . B. 2 2
a + b =10 . C. 2 2
a + b = 5. D. 2 2
a + b = 6
Câu 12. Cho tam giác ABC có đỉnh A( 2;
− 3) và hai đường trung tuyến lần lượt có phương trình
2x y +1 = 0 ; x + y − 4 = 0 . Khi đó điểm nào sau đây thuộc đường thẳng BC ? A. K (3;− ) 1
B. M (1;9) C. Q(4;− ) 1 D. N (0; 1 − 3)
Trang 1/2 - Mã đề 192
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình 3x < 5(1− x) là: A.  5 ;  −∞        B. 5  ;+∞ C. 5  ; −∞ D. 5 −  ;+∞ 4        8   8   2 
Câu 14. Cho tam giác ABC , đặt AB = c , AC = b , BC = a thỏa mãn 1 1 3 + = . Số đo của
b + a a + c a + b + c góc  BAC bằng A. 60°. B. 90° . C. 45°. D. 30° .
Câu 15. Tìm m để bất phương trình: 2
(m −1)x − 2(m − 2)x + 2 − m > 0 có tập nghiệm là  . m > 2 m > 2
A. 1< m < 2 . B.  3 .
C. 3 < m < . D. .  2 m < 2  m <1  2
Câu 16. Tập xác định của hàm số 1 y = + 2x −1 là: 2 − 3x A. 1 2 ;         B. 1 2 ; C. 1 ;+∞   D. 2 ;+∞   2 3   2 3    2   3  2
x =1+ (m +1)tx = 2 − 3k
Câu 17. Tìm m để d : vuông góc với d : ( với 1  2 
t,k là tham số ) y = 2 − mty =1− 4mk
A. m = − 3 .
B. m = 3
C. m = ± 3
D. Không có m x =1+ 2t
Câu 18. Cho d : 
, điểm M (x ; y thuộc d có hoành độ dương sao cho khoảng cách từ 0 0 ) M đến y = 3 − t
trục tung bằng 3. Khi đó x + y bằng 0 0 A. 3. B. 2 . C. 4 . D. 5. 2
Câu 19. Có bao nhiêu số nguyên thỏa mãn bất phương trình: 4x ( < x + . 1− 1+ 2x ) 2 9 2 A. 5 B. 3 C. 6 D. 4
Câu 20. Cho f (x) 2
= ax + bx + c(a ≠ 0) . Điều kiện để f (x) ≥ 0, x ∀ ∈  là a > 0 a > 0 a < 0 a > 0 A. B. C.  . D.  . ∆ < 0 ∆ ≥ 0 ∆ > 0 ∆ ≤ 0
Câu 21. Vị trí tương đối của hai đường thẳng d :2x + y −1 = 0 và d :y −1 = 0 là 1 2
A. Trùng nhau.
B. Cắt và không vuông góc C. Vuông góc D. Song song.
Câu 22. Bất phương trình 2
x + 6x − 5 > 8 − 2x có tập nghiệm là A. (3;5]. B. ( 5; − − ] 3 . C. [ 3 − ; 2 − ]. D. (2; ] 3 . Câu 23. π Cho 3 π < x <
.Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định dưới đây ? 2
A. tan x > 0
B. sin x > 0
C. cos x > 0
D. cot x < 0
Câu 24. Cho tam giác ABC có tọa độ đỉnh A(1;2), B(3; )
1 và C (5;4). Phương trình nào sau đây là phương
trình đường cao của tam giác vẽ từ đỉnh A?
A. 2x + 3y −8 = 0
B. 5x − 6y + 7 = 0
C. 3x − 2y − 5 = 0
D. 3x − 2y + 5 = 0
Câu 25. Rút gọn biểu thức sau  3π   5π   π   π T x  x  (x π ) 3 5 cos 2sin cos 5 2sin  x cos x = − − − + + + − + −  2 2 2 2         
A. T = 5cos x
B. T = 3cos x .
C. T = −cos x . D. T = 2
− sin x − cos x .
------------- HẾT -------------
Trang 2/2 - Mã đề 192
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------ Mã đề [192]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A D B A D D C B D B C B C A C A C D A D B A A A C Mã đề [240]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C B D B D B C A A D C C B D B A C C A A A A D A D Mã đề [361]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D D A C A A B D D A A B B A D D C A C B D A B C B Mã đề [442]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D A B C B A B A B D C C D D B A A A D C A C D A C
Document Outline

  • Made-192
  • Dap-an