Đề thi giữa học kỳ 2 Toán 10 năm 2023 – 2024 trường THPT Lê Lợi – Kon Tum

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra giữa học kỳ 2 môn Toán 10 năm học 2023 – 2024 trường THPT Lê Lợi, tỉnh Kon Tum; kỳ thi được diễn ra vào ngày 21 tháng 03 năm 2024; đề thi có đáp án trắc nghiệm và hướng dẫn chấm điểm tự luận giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Mã đề 101 Trang 1/4
SỞ GDĐT KON TUM
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
KIỂM TRA GIỮA KÌ II NĂM HỌC 2023 -2024
MÔN TOÁN - Lớp 10
Ngày kiểm tra:21/3/2024
Thời gian làm bài: 90 phút
(không k
th
i gian giao đ
)
(Đề kiểm tra có 04 trang)
Họ và tên học sinh:……….……………………….......................Lớp..................SBD............
ĐỀ BÀI
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (7,0 điểm)
Câu 1. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
,cho hai đường thẳng
2
có phương trình lần lượt
1 1 1
0
a x b y c
2 2 2
0
a x b y c
. Xét hệ phương trình
1 1 1
2 2 2
0
( )
0
a x b y c
I
a x b y c
. Khẳng định nào dưới
đây sai?
A.
1
vuông góc
2
khi và chỉ khi hệ (I) không có nghiệm.
B.
1
cắt
2
khi và chỉ khi hệ (I) có nghiệm duy nhất.
C.
1
trùng
2
khi và chỉ khi hệ (I) có vô số nghiệm.
D.
1
song song
2
khi và chỉ khi hệ (I) vô nghiệm.
Câu 2. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho điểm
0;2
M
và đường thẳng
: 2 3 5 0
x y
. Khoảng
cách từ điểm
M
đến đường thẳng
A.
2
.
B.
2 13
13
.
C.
13
13
.
D.
2 13
13
.
Câu 3. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho đường thẳng
: 2 3 4 0
x y
.Vectơ nào dưới đây là một
vectơ pháp tuyến của
?
A.
1
3;2
n
. B.
2
2;3
n
. C.
3
3; 2
n
. D.
4
2;3
n
.
Câu 4. Cho hàm số bậc hai
2
0
y ax bx c a
có đồ thị
P
. Trục đối xứng của
P
A.
b
x
a
. B.
2
b
x
a
. C.
2
b
x
a
. D.
2
b
y
a
.
Câu 5. Phương trình nào dưới đây là phương trình tổng quát của đường thẳng?
A.
2 2
1
10 6
x y
.
B.
2 2
1
x y
.
C.
2
3
x t
y t
.
D.
2 1 0
x y
.
Câu 6. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
,cho hai đường thẳng
1
: 2 5 0
d x y
2
:3 7 0
d x y
.Góc
giữa hai đường thẳng
1
d
2
d
bằng
A.
60
o
. B.
45
o
. C.
90
o
. D.
30
o
.
Câu 7. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho đường thẳng
d
:
3
4 2
x t
y t
.Vectơ nào dưới đây là một vectơ
chỉ phương của
d
?
A.
2
3;4
u
. B.
1
1; 2
u
. C.
3
2;1
u
. D.
4
2; 1
u
.
Câu 8. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng
: 2 1 0
d x y
. Đường thẳng
đi qua điểm
1; 1
M
và song song với
d
có phương trình là
A.
2 3 0
x y
. B.
2 3 0
x y
. C.
2 1 0
x y
. D.
2 5 0
x y
.
Mã đề 101
Mã đề 101 Trang 2/4
Câu 9. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để bất phương trình
2
2 12 0x x m nghiệm đúng với
mọi x
?
A.
13m
. B.
13m
. C.
13m
. D.
0m
.
Câu 10. Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như sau?
A.
2
6f x x x
. B.
2
6f x x x
.
C.
2
6f x x x
. D.
2
4 3f x x x
.
Câu 11. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
,cho điểm
0 0
( ; )M x y và đường thẳng
: 0ax by c
. Khoảng
cách từ điểm
M
đến đường thẳng
được tính bởi công thức nào?
A.
0 0
2 2
0 0
( , )
ax by c
d M
x y
.
B.
0 0
2 2
( , )
ax by c
d M
a b
.
C.
0 0
2 2
( , )
ax by
d M
a b
. D.
0 0
2 2
( , )
ax by c
d M
a b
.
Câu 12. Cho hàm số bậc hai
2
2 3y x x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
; 2
.
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
; 1
.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
; 2
.
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
; 1
.
Câu 13. Tập nghiệm của phương trình
2
2 3 1 3x x x là
A.
2;5
.
B.
.
C.
5
. D.
2;5
.
Câu 14. Tập nghiệm của phương trình
2 2
2 7 1 3 4 9x x x x
A.
2;5
.
B. .
C.
5;
.
D.
5
.
Câu 15. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho đường thẳng
2 5
: .
1 3
x t
y t
Điểm nào dưới đây thuộc ?
A.
5;3Q
. B.
2; 1N
. C.
0;1P
. D.
3; 2M
.
Câu 16. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm
5;8A
có vectơ chỉ phương
3; 2u
A.
5 2
8 3
x t
y t
. B.
5 3
8 2
x t
y t
. C.
3 5
2 8
x t
y t
. D.
5 3
8 2
x t
y t
.
Câu 17. Cho hàm số
y f x
có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Giá trị của (2)f bằng
Mã đề 101 Trang 3/4
A.
1
.
B.
3
. C.
0
.
D.
1
.
Câu 18. Tìm tất cả các trị của tham số
m
để phương trình
2
2 2 2 2
x x m x
có nghiệm?
A.
2
m
.
B.
1;m

.
C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình
2
4 0
x
A.
2;2
. B.
; 2 2;
 
.
C.
; 2 2;
 
. D.
;0 4;
 
.
Câu 20. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
,cho đường thẳng
1
: 12 6 10 0
d x y
và đường thẳng
2
5
:
3 2
x t
d
y t
.Vị trí tương đối của hai đường thẳng
1
d
2
d
A. cắt nhau. B. trùng nhau. C. vuông góc. D. song song.
Câu 21. Tập xác định của hàm số
1
y x
A.
\ 1
. B.
; 1

. C.
0;1
. D.
1;
.
Câu 22. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
,cho hai đường thẳng
1 1 1 1
: 0
a x b y c
2 2 2 2
: 0
a x b y c
.
Gọi
là góc giữa hai đường thẳng
1
2
, khi đó góc giữa hai đường thẳng
1
2
được tính bởi
công thức nào?
A.
1 2 1 2
2 2 2 2
1 1 2 2
cos
.
a a b b
a b a b
.
B.
1 2 1 2
2 2 2 2
1 1 2 2
cos
.
a a b b
a b a b
.
C.
1 2 1 2
2 2 2 2
1 1 2 2
cos
.
a b b a
a b a b
. D.
1 2 1 2
2 2 2 2
1 2 1 2
cos
.
a a b b
a a b b
.
Câu 23. Tập xác định của hàm số
1
y
x
A.
( ;0)

. B.
\{1}
. C.
(0; )

. D.
\{0}
.
Câu 24. Cho hàm số
0 0
1 0
khi x
g x
khi x
. Giá trị của
0
g
bằng
A.
5
.
B.
1
.
C.
0
. D.
3
.
Câu 25. Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số bậc hai?
A.
2
4 .
y x x
B.
2 3
.
y x x
C.
2
3 2 .
y x
D.
2
3 5.
2y x x
Câu 26. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, đường thẳng
: 4 1 0
d x y
cắt đường thẳng nào dưới đây?
A.
4 2 0
x y
. B.
4 3 0
x y
. C.
4 1 0
x y
. D.
4 2 0
x y
.
Câu 27. Cho hàm số bậc hai
2
0
y ax bx c a
có đồ thị
P
. Tọa độ đỉnh
I
của
P
A.
;
4
b
I
a a
. B.
;
2 4
b
I
a a
. C.
;
4
b
I
a a
. D.
;
4
b
I
a a
.
Câu 28. Parabol có đỉnh
(1;2)
I
và đi qua điểm
(0;3)
M
A.
2
2 4
y x x
. B.
2
4 3
y x x
. C.
2
2 5 3
y x x
. D.
2
2 3
y x x
.
Câu 29. Cho hai đường thẳng
: ( 0)
y ax b a
': ' '( ' 0)
y a x b a
. Điều kiện để hai đường
thẳng vuông góc với nhau là
A.
. ' 1
a a
. B.
' 1
a a
. C.
' 1
a a
. D.
. ' 1
a a
.
Câu 30. Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc hai?
A.
3 2 0
x
.
B.
4
2 5 0
x x
.
C.
2
5 4 0
x x
.
D.
3
2 3 1 0
x x
.
Câu 31. Cho tam thức bậc hai
2
( ) ( 0)
f x ax bx c a
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
Mã đề 101 Trang 4/4
A.
0
f x
với mọi
x
khi và chỉ khi
0
a
0
.
B.
0
f x
với mọi
x
khi và chỉ khi
0
a
0
.
C.
0
f x
với mọi
x
khi và chỉ khi
0
a
0
.
D.
0
f x
với mọi
x
khi và chỉ khi
0
a
0
.
Câu 32. Phương trình nào dưới đây là phương trình tham số của đường thẳng?
A.
2
4
x y
.
B.
2 3
y x
. C.
2 3 0
x y
.
D.
2 4
3
x t
y t
.
Câu 33. Biểu thức nào dưới đây là một tam thức bậc hai?
A.
2
4 3
f x x x
.
B.
2
3 1
f x x x
.
C.
2
1
f x
x x
.
D.
3 1
f x x
.
Câu 34. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua điểm
2;4
M
có vectơ pháp tuyến
3;2
n
A.
2 4 14 0
x y
. B.
3 2 14 0
x y
. C.
2 3 19 0
x y
. D.
2 0
x y
.
Câu 35. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để hàm số
( 1) 2
y m x
nghịch biến trên
?
A.
1
m
. B.
0
m
. C.
0
m
. D.
1
m
.
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 1 (1,5 điểm).
a) Vẽ đồ thị của hàm số bậc hai
2
4 3
y x x
.
b) Tìm các giá trị của tham số
m
để phương trình
2
2( 2) 2 1 0
x m x m
có nghiệm.
Câu 2 (1,5 điểm). Trong mặt phẳng toạ độ
Oxy
, cho hai điểm
( 3;0), (1; 2)
A B
và đường thẳng
: 1 0
d x y
.
a) Viết phương trình tham số của đường thẳng
AB
.
b) Tìm tọa độ điểm
M
thuộc đường thẳng
d
sao cho tam giác
ABM
có chu vi nhỏ nhất.
-------- Hết --------
Mã đề 102 Trang 1/4
SỞ GDĐT KON TUM
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
KIỂM TRA GIỮA KÌ II NĂM HỌC 2023 -2024
MÔN TOÁN - Lớp 10
Ngày kiểm tra:21/3/2024
Thời gian làm bài: 90 phút
(không k
th
i gian giao đ
)
(Đề kiểm tra có 04 trang)
Họ và tên học sinh:……….……………………….......................Lớp..................SBD............
ĐỀ BÀI
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (7,0 điểm)
Câu 1. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho đường thẳng
1
: 12 6 10 0d x y và đường thẳng
2
5
:
3 2
x t
d
y t
. Vị trí tương đối của hai đường thẳng
1
d
2
d
A. trùng nhau. B. song song. C. vuông góc. D. cắt nhau.
Câu 2. Cho hàm số
y f x
có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Giá trị của
(2)f
bằng
A.
1
. B.
1
.
C. 0 .
D.
3
.
Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình
2
4 0x
A.
;0 4; 
. B.
2;2
.
C.
; 2 2; 
. D.
; 2 2; 
.
Câu 4. Biểu thức nào dưới đây là một tam thức bậc hai?
A.
2
3 1f x x x
.
B.
2
1
f x
x x
.
C.
3 1f x x
.
D.
2
4 3f x x x .
Câu 5. Cho tam thức bậc hai
2
( ) ( 0)f x ax bx c a
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
0f x
với mọi
x
khi và chỉ khi
0a
0
.
B.
0f x
với mọi x khi và chỉ khi
0a
0
.
C.
0f x
với mọi x khi và chỉ khi
0a
0
.
D.
0f x
với mọi x khi và chỉ khi
0a
0
.
Câu 6. Cho hàm số bậc hai
2
0y ax bx c a
có đồ thị
P
. Trục đối xứng của
P
A.
2
b
x
a
. B.
2
b
x
a
. C.
2
b
y
a
. D.
b
x
a
.
Câu 7. Cho hàm số
0 0
1 0
khi x
g x
khi x
. Giá trị của
0g
bằng
A. 5 .
B.
3
.
C. 0 . D.
1
.
Mã đề 102
Mã đề 102 Trang 2/4
Câu 8. Tập xác định của hàm số
1
y
x
A.
\{0}
. B.
\{1}
. C.
(0; )

. D.
( ;0)

.
Câu 9. Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như sau?
A.
2
6
f x x x
. B.
2
4 3
f x x x
.
C.
2
6
f x x x
. D.
2
6
f x x x
.
Câu 10. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm
5;8
A
có vectơ chỉ phương
3; 2
u
A.
5 3
8 2
x t
y t
. B.
5 3
8 2
x t
y t
. C.
3 5
2 8
x t
y t
. D.
5 2
8 3
x t
y t
.
Câu 11. Tập nghiệm của phương trình
2
2 3 1 3
x x x
A.
2;5
. B.
2;5
. C.
5
.
D.
.
Câu 12. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để hàm số
( 1) 2
y m x
nghịch biến trên
?
A.
0
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
0
m
.
Câu 13. Cho hàm số bậc hai
2
2 3
y x x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
; 1

.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
; 2

.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
; 1

.
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
; 2

.
Câu 14. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho đường thẳng
: 2 3 4 0
x y
.Vectơ nào dưới đây là một
vectơ pháp tuyến của
?
A.
4
2;3
n
. B.
1
3;2
n
. C.
2
2;3
n
. D.
3
3; 2
n
.
Câu 15. Tập nghiệm của phương trình
2 2
2 7 1 3 4 9
x x x x
A.
.
B.
5
. C.
2;5
.
D.
5;

.
Câu 16. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
,cho hai đường thẳng
1
: 2 5 0
d x y
2
:3 7 0
d x y
.Góc
giữa hai đường thẳng
1
d
2
d
bằng
A.
90
o
. B.
30
o
. C.
60
o
. D.
45
o
.
Câu 17. Parabol có đỉnh
(1;2)
I
và đi qua điểm
(0;3)
M
A.
2
2 5 3
y x x
. B.
2
2 4
y x x
. C.
2
2 3
y x x
. D.
2
4 3
y x x
.
Câu 18. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho đường thẳng
2 5
: .
1 3
x t
y t
Điểm nào dưới đây thuộc
?
A.
2; 1
N
. B.
5;3
Q
. C.
0;1
P
. D.
3; 2
M
.
Câu 19. Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc hai?
A.
3 2 0
x
.
B.
4
2 5 0
x x
.
C.
2
5 4 0
x x
.
D.
3
2 3 1 0
x x
.
Mã đề 102 Trang 3/4
Câu 20. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho đường thẳng
d
:
3
4 2
x t
y t
.Vectơ nào dưới đây là một
vectơ chỉ phương của
d
?
A.
1
1;2
u
. B.
3
2;1
u
. C.
4
2; 1
u
. D.
2
3;4
u
.
Câu 21. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
2
2 2 2 2
x x m x
có nghiệm?
A.
2
m
.
B.
2
m
.
C.
1;m

.
D.
2
m
.
Câu 22. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để bất phương trình
2
2 12 0
x x m
nghiệm đúng với
mọi
x
?
A.
0
m
. B.
13
m
. C.
13
m
. D.
13
m
.
Câu 23. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng
: 2 1 0
d x y
. Đường thẳng
đi qua điểm
1; 1
M
và song song với
d
có phương trình là
A.
2 3 0
x y
. B.
2 3 0
x y
. C.
2 1 0
x y
. D.
2 5 0
x y
.
Câu 24. Phương trình nào dưới đây là phương trình tổng quát của đường thẳng?
A.
2 1 0
x y
.
B.
2 2
1
10 6
x y
.
C.
2 2
1
x y
.
D.
2
3
x t
y t
.
Câu 25. Phương trình nào dưới đây là phương trình tham số của đường thẳng?
A.
2 4
3
x t
y t
.
B.
2
4
x y
.
C.
2 3 0
x y
. D.
2 3
y x
.
Câu 26. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
,cho điểm
0 0
( ; )
M x y
và đường thẳng
: 0
ax by c
. Khoảng
cách từ điểm
M
đến đường thẳng
được tính bởi công thức nào?
A.
0 0
2 2
0 0
( , )
ax by c
d M
x y
.
B.
0 0
2 2
( , )
ax by c
d M
a b
.
C.
0 0
2 2
( , )
ax by
d M
a b
.
D.
0 0
2 2
( , )
ax by c
d M
a b
.
Câu 27. Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số bậc hai?
A.
2
4 .
y x x
B.
2 3
.
y x x
C.
2
3 5.
2y x x
D.
2
3 2 .
y x
Câu 28. Cho hai đường thẳng
: ( 0)
y ax b a
': ' '( ' 0)
y a x b a
. Điều kiện để hai đường
thẳng vuông góc với nhau là
A.
. ' 1
a a
. B.
. ' 1
a a
. C.
' 1
a a
. D.
' 1
a a
.
Câu 29. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
,cho hai đường thẳng
1 1 1 1
: 0
a x b y c
2 2 2 2
: 0
a x b y c
.
Gọi
là góc giữa hai đường thẳng
1
2
,khi đó góc giữa hai đường thẳng
1
2
được tính bởi
công thức nào?
A.
1 2 1 2
2 2 2 2
1 1 2 2
cos
.
a a b b
a b a b
.
B.
1 2 1 2
2 2 2 2
1 1 2 2
cos
.
a b b a
a b a b
.
C.
1 2 1 2
2 2 2 2
1 2 1 2
cos
.
a a b b
a a b b
. D.
1 2 1 2
2 2 2 2
1 1 2 2
cos
.
a a b b
a b a b
.
Câu 30. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho điểm
0;2
M
và đường thẳng
: 2 3 5 0
x y
. Khoảng
cách từ điểm
M
đến đường thẳng
A.
2 13
13
.
B.
2
.
C.
13
13
.
D.
2 13
13
.
Câu 31. Cho hàm số bậc hai
2
0
y ax bx c a
có đồ thị
P
. Tọa độ đỉnh
I
của
P
Mã đề 102 Trang 4/4
A.
;
2 4
b
I
a a
. B.
;
4
b
I
a a
. C.
;
4
b
I
a a
. D.
;
4
b
I
a a
.
Câu 32. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua điểm
2;4
M
có vectơ pháp tuyến
3;2
n
A.
2 4 14 0
x y
. B.
2 3 19 0
x y
. C.
2 0
x y
. D.
3 2 14 0
x y
.
Câu 33. Tập xác định của hàm số
1
y x
A.
0;1
. B.
1;
. C.
; 1

. D.
\ 1
.
Câu 34. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
,cho hai đường thẳng
1
2
có phương trình lần lượt là
1 1 1
0
a x b y c
2 2 2
0
a x b y c
. Xét hệ phương trình
1 1 1
2 2 2
0
( )
0
a x b y c
I
a x b y c
. Khẳng định nào dưới
đây sai?
A.
1
song song
2
khi và chỉ khi hệ (I) vô nghiệm.
B.
1
vuông góc
2
khi và chỉ khi hệ (I) không có nghiệm.
C.
1
trùng
2
khi và chỉ khi hệ (I) có vô số nghiệm.
D.
1
cắt
2
khi và chỉ khi hệ (I) có nghiệm duy nhất.
Câu 35. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, đường thẳng
: 4 1 0
d x y
cắt đường thẳng nào dưới đây?
A.
4 3 0
x y
. B.
4 2 0
x y
. C.
4 1 0
x y
. D.
4 2 0
x y
.
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 1 (1,5 điểm).
a) Vẽ đồ thị của hàm số bậc hai
2
2 3
y x x
.
b) Tìm các giá trị của tham số
m
để phương trình
2 2
2( 1) 3 3 0
x m x m
có nghiệm.
Câu 2 (1,5 điểm). Trong mặt phẳng toạ độ
Oxy
,cho hai điểm
(1;3), ( 2;4)
A B
và đường thẳng
: 3 0
d x y
.
a) Viết phương trình tham số của đường thẳng
AB
.
b) Tìm tọa độ điểm
M
thuộc đường thẳng
d
sao cho
MA MB
ngắn nhất.
-------- Hết --------
1
SỞ GDĐT KON TUM
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ II
NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn: Toán, Lớp 10
Thời gian làm bài: 90 phút,
không tính thời gian phát đề
(Hư
ng d
n ch
m có : 05 trang)
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (7,0 điểm)
Mỗi phương án đúng cho 0,2 điểm.
Câu Mã đề
101 102 103 104 105 106 107 108
1 A B B C A D D A
2 C A B B B A C C
3 B C B A A B B D
4 C A D D D C A A
5 D D B A A B A A
6 B A C D A C B A
7 B D A B D D C C
8 B A C A D D C A
9 C A B C D B A B
10 A A A C A C D B
11 D B B C B A C D
12 B C C B B C D B
13 A C D D B B D C
14 D C D D B B C A
15 B B D A A C B D
16 D D A C B D A C
17 D C C A D D D C
18 A A D D D A A B
19 B C C C B A C B
20 D A A D D B C D
21 D B D D A A B D
22 A C D D D D B D
23 D B A B B D A B
24 B A D D D D A D
25 B A C D C B A D
26 B B C A D C D D
27 B B D B C D C C
28 D B B D A D D B
29 A D C D C A B D
30 C C A A A B B B
31 A A D C A D C C
32 D D C D B A C B
33 B B B D B D D A
34 B B A A B D C B
35 D A D A C A A D
2
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
ĐÁP ÁN ĐỀ 101;103;105;107
Câu
hỏi
Nội dung Điểm
Câu
1a
a) Vẽ đồ thị của hàm số bậc hai
2
4 3
y x x
.
1,0đ
Đỉnh
(2;1)
I
0,25
Trục đối xứng
2
x
0,25
Giao điểm của đồ thị với trục
Oy
:
(0; 3)
A
Giao điểm của đồ thị với trục
Ox
:
(1;0), (3;0)
B C
Điểm đối xứng với
A
(4; 3)
D
0,25
Đồ thị
0,25
Câu
1b
Tìm các giá trị của tham số
m
để phương trình
2
2( 2) 2 1 0
x m x m
có nghi
m.
0,5đ
Ta có:
2
' 6 5
m m
Phương trình đã cho có nghiệm khi và chỉ khi
2
' 6 5 0
m m
0,25
Tức là
1
5
m
m
0,25
Câu
2a
Trong mặt phẳng toạ độ
Oxy
,cho hai điểm
( 3;0), (1; 2)
A B
và đường thẳng
: 1 0
d x y
.
a) Viết phương trình tham số của đường thẳng
AB
.
1,0đ
Tìm được VTCP
(4; 2)
AB
0,5
Đường thẳng
AB
đi qua
( 3;0)
A
và có VTCP
(4; 2)
AB
có PTTS là
3 4
2
x t
y t
0,5
Câu
2b
b) Tìm tọa độ điểm
M
thuộc đường thẳng
d
sao cho tam giác
ABM
có chu vi
nhỏ nhất.
0,5đ
,
A B
nằm cùng phía so với
d
nên chu vi tam giác
ABM
nhỏ nhất khi và chỉ
khi
MA MB
nhỏ nhất
Lấy
'
A
đối xứng với
A
qua
d
khi đó ta có
' '
MA MB MA MB A B
Dấu bằng xảy ra khi '
M A B d
Gọi
H
là hình chiếu của
A
lên
d
Khi đó
AH
đi qua
( 3;0)
A
nhận
(1; 1)
d
u
làm VTPT có PT:
3 0
x y
0,25
3
Tọa độ điểm
H
là nghiệm của hệ
1 0
3 0
x y
x y
Suy ra
( 1;2)
H
H
là trung điểm
'
AA
nên
'(1;4)
A
Đường thẳng
'
A B
đi qua
'(1;4)
A
nhận
' (0; 6)
A B
làm VTCP , nhận
(1;0)
n
làm VTPT có phương trình là
1
x
Vậy tọa độ điểm
M
là nghiệm của hệ
1 0
1
x y
x
Do đó ta có
(1;0)
M
0,25
ĐÁP ÁN ĐỀ 102;104;106;108
4
Câu
hỏi
Nội dung Điểm
Câu
1a
a) Vẽ đồ thị của hàm số bậc hai
2
2 3
y x x
.
1,0đ
Đỉnh
( 1; 4)
I
0,25
Trục đối xứng
1
x
0,25
Giao điểm của đồ thị với trục
Oy
:
(0; 3)
A
Giao điểm của đồ thị với trục
Ox
:
(1;0), ( 3;0)
B C
Điểm đối xứng với
A
( 2; 3)
D
0,25
Đồ thị
0,25
Câu
1b
Tìm các giá trị của tham số
m
để phương trình
2 2
2( 1) 3 3 0
x m x m
có nghi
m.
0,5đ
Ta có:
2
' 2 2 4
m m
Phương trình đã cho có nghiệm khi và chỉ khi
2
' 2 2 4 0
m m
0,25
Tức là
1 2
m
0,25
Câu
2a
Trong mặt phẳng
Oxy
,cho
(1;3), ( 2; 4)
A B
và đường thẳng
: 3 0
d x y
.
a) Viết phương trình tham số của đường thẳng
AB
.
1,0đ
Tìm được VTCP
( 3;1)
AB
0,5
Đường thẳng
đi qua
(1;3)
A
và có VTCP
( 3;1)
AB
có PTTS:
1 3
3
x t
y t
0,5
Câu
2b
b) Tìm tọa độ điểm
M
thuộc đường thẳng
d
sao cho
MA MB
ngắn nhất.
0,5đ
Đường thẳng
AB
đi qua điểm
A
và có một VTPT là
(1;3)
n
PTTQ của đường thẳng
AB
3 10 0
x y
,
A B
nằm khác phía so với
d
nên
MA MB
ngắn nhất khi
, ,
A M B
thẳng
hàng hay
M
là giao điểm của
AB
d
.
0,25
Tọa độ điểm
M
là nghiệm của hệ phương trình
1
3 10 0
4
3 0 13
4
x
x y
x y
y
.
Vậy
1 13
( ; )
4 4
M
.
0,25
-------- Hết --------
| 1/12

Preview text:

SỞ GDĐT KON TUM
KIỂM TRA GIỮA KÌ II NĂM HỌC 2023 -2024 TRƯỜNG THPT LÊ LỢI MÔN TOÁN - Lớp 10 Ngày kiểm tra:21/3/2024
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề kiểm tra có 04 trang) Mã đề 101
Họ và tên học sinh:……….……………………….......................Lớp..................SBD............ ĐỀ BÀI
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (7,0 điểm)
Câu 1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy ,cho hai đường thẳng  và  có phương trình lần lượt là 1 2 a x  b y  c  0
a x  b y  c  0 và a x  b y  c  0 . Xét hệ phương trình 1 1 1 
(I ) . Khẳng định nào dưới 1 1 1 2 2 2 a x  b y  c  0  2 2 2 đây sai?
A.  vuông góc  khi và chỉ khi hệ (I) không có nghiệm. 1 2
B.  cắt  khi và chỉ khi hệ (I) có nghiệm duy nhất. 1 2
C.  trùng  khi và chỉ khi hệ (I) có vô số nghiệm. 1 2
D.  song song  khi và chỉ khi hệ (I) vô nghiệm. 1 2
Câu 2. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm M 0;2 và đường thẳng  : 2x  3y  5  0 . Khoảng
cách từ điểm M đến đường thẳng  là 2 13 13 2 13 A. 2 . B. . C. . D.  . 13 13 13
Câu 3. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng  : 2
 x  3y  4  0 .Vectơ nào dưới đây là một
vectơ pháp tuyến của ?     A. n  3; 2 . B. n  2  ;3 . C. n  3; 2  . D. n  2;3 . 4   3   2   1  
Câu 4. Cho hàm số bậc hai 2
y  ax  bx  ca  0 có đồ thị P . Trục đối xứng của P là b b b b A. x   . B. x  . C. x   . D. y   . a 2a 2a 2a
Câu 5. Phương trình nào dưới đây là phương trình tổng quát của đường thẳng? 2 2 x y x  2  t A.  1. B. 2 2 x  y  1. C.  . D. 2x  y 1  0 . 10 6  y  3  t
Câu 6. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy ,cho hai đường thẳng d : 2
 x  y  5  0 và d : 3x  y  7  0 .Góc 1 2
giữa hai đường thẳng d và d bằng 1 2 A. 60o . B. 45o . C. 90o . D. 30o . x  3  t
Câu 7. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d : 
.Vectơ nào dưới đây là một vectơ  y  4  2t chỉ phương của d ?     A. u  3; 4 . B. u  1  ; 2 . C. u  2;1 . D. u  2  ; 1  . 4   3   1   2  
Câu 8. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng d : x  2 y 1  0 . Đường thẳng  đi qua điểm M 1; 
1 và song song với d có phương trình là A. x  2y  3  0 . B. x  2y  3  0 . C. x  2y 1  0 . D. x  2y  5  0. Mã đề 101 Trang 1/4
Câu 9. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2
x  2x  m 12  0 nghiệm đúng với mọi x   ? A. m  13 . B. m  13 . C. m  13 . D. m  0 .
Câu 10. Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như sau? A. f  x 2  x  x  6 . B. f  x 2  x  x  6. C. f  x 2  x  x  6 . D. f  x 2  x  4x  3.
Câu 11. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy ,cho điểm M (x ; y ) và đường thẳng  : ax  by  c  0 . Khoảng 0 0
cách từ điểm M đến đường thẳng  được tính bởi công thức nào? ax  by  c ax  by  c A. 0 0 d(M, )   . B. 0 0 d(M, )   . 2 2 2 2 0 x  0 y a  b ax  by ax  by  c C. 0 0 d(M, )   . D. 0 0 d(M, )  . 2 2 a  b 2 2 a  b
Câu 12. Cho hàm số bậc hai 2
y  x  2x  3 . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;  2   .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;    1 .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;  2  .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;    1 .
Câu 13. Tập nghiệm của phương trình 2
2x  3x 1  x  3 là A.  2  ;  5 . B.  . C.   5 . D. 2;  5 .
Câu 14. Tập nghiệm của phương trình 2 2
2x  7x 1  3x  4x  9 là A.  2  ;  5 . B.  . C. 5; . D.   5 . x  2  5t
Câu 15. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng  : 
. Điểm nào dưới đây thuộc  ? y  1   3t A. Q 5;3 . B. N 2;  1 . C. P 0;  1 . D. M 3;2 .
Câu 16. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm A 5  ;8 và 
có vectơ chỉ phương u  3; 2   là x  5   2t x  5   3t x  3  5t x  5   3t A.  . B.  . C.  . D.  . y  8  3t y  8  2t y  2   8t y  8  2t
Câu 17. Cho hàm số y  f  x có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Giá trị của f (2) bằng Mã đề 101 Trang 2/4 A. 1. B. 3 . C. 0 . D. 1.
Câu 18. Tìm tất cả các trị của tham số m để phương trình 2
2x  2x  2m  x  2 có nghiệm? A. m  2 . B. m 1; . C. m  2 . D. m  2 .
Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x  4  0 là A.  2  ;2 . B.  ;  2  2; . C.  ;    2 2; . D.  ;  0 4; .
Câu 20. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy ,cho đường thẳng d : 12x  6y 10  0 và đường thẳng 1  x  5  t d :
.Vị trí tương đối của hai đường thẳng d và d là 2  y  3  2t 1 2 A. cắt nhau. B. trùng nhau. C. vuông góc. D. song song.
Câu 21. Tập xác định của hàm số y  x 1 là A.  \  1 . B. ;  1 . C. 0;  1 . D. 1;  .
Câu 22. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy ,cho hai đường thẳng  : a x  b y  c  0 và  : a x  b y  c  0 . 1 1 1 1 2 2 2 2
Gọi  là góc giữa hai đường thẳng  và  , khi đó góc giữa hai đường thẳng  và  được tính bởi 1 2 1 2 công thức nào? a a  b b a a b b A. 1 2 1 2 cos  . B. 1 2 1 2 cos   . 2 2 2 2 2 2 2 2   1 a  1 b . 2 a  2 b 1 a 1 b . 2 a 2 b a b  b a a a  b b C. 1 2 1 2 cos  . D. 1 2 1 2 cos  . 2 2 2 2 2 2 2 2 1 a  1 b . 2 a  2 b 1 a  2 a . 1 b  2 b 1
Câu 23. Tập xác định của hàm số y  là x A. (;0) . B.  \{1}. C. (0;) . D.  \{0}.  khi x 
Câu 24. Cho hàm số g  x 0 0  
. Giá trị của g 0 bằng 1  khi x  0 A. 5 . B. 1. C. 0 . D. 3 .
Câu 25. Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số bậc hai? A. 2 y  x  4 . x B. 2 3 y  x  x . C. 2 y  3 2x . D. 2 y  3x  2x  5.
Câu 26. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , đường thẳng d :x  4y 1  0 cắt đường thẳng nào dưới đây? A. x  4y  2  0 . B. x  4y  3  0 . C. x  4y 1  0 . D. x  4y  2  0 .
Câu 27. Cho hàm số bậc hai 2
y  ax  bx  ca  0 có đồ thị P . Tọa độ đỉnh I của P là  b    b    b    b   A. I  ;    . B. I  ;    . C. I  ;   . D. I ;   .  a 4a   2a 4a   a 4a   a 4a 
Câu 28. Parabol có đỉnh I (1;2) và đi qua điểm M (0;3) là A. 2 y  x  2x  4 . B. 2 y  x  4x  3 . C. 2 y  2x  5x  3. D. 2 y  x  2x  3 .
Câu 29. Cho hai đường thẳng  : y  ax  b(a  0) và  ': y  a ' x  b'(a '  0) . Điều kiện để hai đường
thẳng vuông góc với nhau là A. a.a '  1. B. a  a '  1. C. a  a '  1. D. a.a '  1.
Câu 30. Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc hai? A. 3x  2  0 . B. 4 2x 5x  0 . C. 2 x 5x  4  0. D. 3 2x 3 x 1 0 .
Câu 31. Cho tam thức bậc hai 2
f (x)  ax  bx  c (a  0) . Khẳng định nào dưới đây đúng? Mã đề 101 Trang 3/4
A. f  x  0 với mọi x khi và chỉ khi a  0 và   0.
B. f  x  0 với mọi x khi và chỉ khi a  0 và   0.
C. f  x  0 với mọi x khi và chỉ khi a  0 và   0.
D. f  x  0 với mọi x khi và chỉ khi a  0 và   0.
Câu 32. Phương trình nào dưới đây là phương trình tham số của đường thẳng? x  2  4t A. 2 x  4 y . B. y  2x  3 . C. x  2y  3  0 . D.  . y  3   t
Câu 33. Biểu thức nào dưới đây là một tam thức bậc hai? A. f  x 2  x  4x  3 . B. f  x 2  3x  x 1. 1 C. f  x  . D. f  x  3x 1. 2 x  x
Câu 34. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua điểm M 2;4 và 
có vectơ pháp tuyến n  3;2 là A. 2x  4y 14  0 . B. 3x  2 y 14  0 . C. 2x  3y 19  0 . D. x  y  2  0 .
Câu 35. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y  (m 1)x  2 nghịch biến trên  ? A. m  1. B. m  0 . C. m  0 . D. m  1.
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm) Câu 1 (1,5 điểm).
a) Vẽ đồ thị của hàm số bậc hai 2 y  x  4x  3 .
b) Tìm các giá trị của tham số m để phương trình 2
x  2(m  2)x  2m 1  0 có nghiệm.
Câu 2 (1,5 điểm). Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho hai điểm (
A 3; 0), B(1;2) và đường thẳng d : x  y 1  0 .
a) Viết phương trình tham số của đường thẳng AB .
b) Tìm tọa độ điểm M thuộc đường thẳng d sao cho tam giác ABM có chu vi nhỏ nhất. -------- Hết -------- Mã đề 101 Trang 4/4 SỞ GDĐT KON TUM
KIỂM TRA GIỮA KÌ II NĂM HỌC 2023 -2024 TRƯỜNG THPT LÊ LỢI MÔN TOÁN - Lớp 10 Ngày kiểm tra:21/3/2024
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề kiểm tra có 04 trang) Mã đề 102
Họ và tên học sinh:……….……………………….......................Lớp..................SBD............ ĐỀ BÀI
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (7,0 điểm)
Câu 1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d : 12x  6y 10  0 và đường thẳng 1  x  5  t d :
. Vị trí tương đối của hai đường thẳng d và d là 2  y  3  2t 1 2 A. trùng nhau. B. song song. C. vuông góc. D. cắt nhau.
Câu 2. Cho hàm số y  f  x có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Giá trị của f (2) bằng A. 1. B. 1. C. 0 . D. 3 .
Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x  4  0 là A.  ;  0 4; . B.  2  ;2 . C.  ;  2   2; . D.  ;  2  2; .
Câu 4. Biểu thức nào dưới đây là một tam thức bậc hai? 1 A. f  x 2  3x  x 1. B. f  x  . 2 x  x C. f  x  3x 1. D. f  x 2  x  4x  3 .
Câu 5. Cho tam thức bậc hai 2
f (x)  ax  bx  c (a  0) . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. f  x  0 với mọi x khi và chỉ khi a  0 và   0.
B. f  x  0 với mọi x khi và chỉ khi a  0 và   0.
C. f  x  0 với mọi x khi và chỉ khi a  0 và   0.
D. f  x  0 với mọi x khi và chỉ khi a  0 và   0.
Câu 6. Cho hàm số bậc hai 2
y  ax  bx  ca  0 có đồ thị P . Trục đối xứng của P là b b b b A. x   . B. x  . C. y   . D. x   . 2a 2a 2a a  khi x 
Câu 7. Cho hàm số g x 0 0  
. Giá trị của g 0 bằng 1  khi x  0 A. 5 . B. 3 . C. 0 . D. 1. Mã đề 102 Trang 1/4 1
Câu 8. Tập xác định của hàm số y  là x A.  \{0}. B.  \{1}. C. (0; ) . D. (;0) .
Câu 9. Tam thức bậc hai nào dưới đây có bảng xét dấu như sau? A. f  x 2  x  x  6 . B. f  x 2  x  4x  3. C. f  x 2  x  x  6 . D. f  x 2  x  x  6.
Câu 10. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm A 5  ;8 và 
có vectơ chỉ phương u  3; 2   là x  5   3t x  5   3t x  3  5t x  5   2t A.  . B.  . C.  . D.  . y  8  2t y  8  2t y  2   8t y  8  3t
Câu 11. Tập nghiệm của phương trình 2
2x  3x 1  x  3 là A. 2;  5 . B.  2  ;  5 . C.   5 . D.  .
Câu 12. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y  (m 1)x  2 nghịch biến trên  ? A. m  0 . B. m  1. C. m  1. D. m  0 .
Câu 13. Cho hàm số bậc hai 2
y  x  2x  3 . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;    1 .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;  2   .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;    1 .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;  2  .
Câu 14. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng  : 2
 x  3y  4  0 .Vectơ nào dưới đây là một
vectơ pháp tuyến của  ?     A. n  2;3 . B. n  3; 2 . C. n  2  ;3 . D. n  3; 2 . 3   2   1   4  
Câu 15. Tập nghiệm của phương trình 2 2
2x  7x 1  3x  4x  9 là A.  . B.   5 . C.  2  ;  5 . D. 5; .
Câu 16. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy ,cho hai đường thẳng d : 2
 x  y  5  0 và d : 3x  y  7  0 .Góc 1 2
giữa hai đường thẳng d và d bằng 1 2 A. 90o . B. 30o . C. 60o . D. 45o .
Câu 17. Parabol có đỉnh I (1;2) và đi qua điểm M (0;3) là A. 2 y  2x  5x  3. B. 2 y  x  2x  4 . C. 2 y  x  2x  3. D. 2 y  x  4x  3 . x  2 5t
Câu 18. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng  : 
. Điểm nào dưới đây thuộc ? y  1   3t A. N 2;  1 . B. Q 5;3 . C. P 0;  1 . D. M 3; 2 .
Câu 19. Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc hai? A. 3x  2  0 . B. 4 2x 5x  0 . C. 2 x 5x  4  0. D. 3 2x 3 x 1 0 . Mã đề 102 Trang 2/4 x  3  t
Câu 20. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d : 
.Vectơ nào dưới đây là một  y  4  2t
vectơ chỉ phương của d ?     A. u  1; 2 . B. u  2;1 . C. u  2  ; 1  . D. u  3;4 . 2   4   3   1  
Câu 21. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2
2x  2x  2m  x  2 có nghiệm? A. m  2 . B. m  2 . C. m 1; . D. m  2 .
Câu 22. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2
x  2x  m 12  0 nghiệm đúng với mọi x   ? A. m  0 . B. m  13 . C. m  13 . D. m  13 .
Câu 23. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng d : x  2 y 1  0 . Đường thẳng  đi qua điểm M 1;  
1 và song song với d có phương trình là A. x  2y  3  0 . B. x  2y  3  0 . C. x  2y 1  0 . D. x  2y  5  0.
Câu 24. Phương trình nào dưới đây là phương trình tổng quát của đường thẳng? 2 2 x  2  t A. 2x  y 1  0 . x y B.  1. C. 2 2 x  y  1. D.  . 10 6 y  3  t
Câu 25. Phương trình nào dưới đây là phương trình tham số của đường thẳng? x  2  4t A.  . B. 2 x  4 y . C. x  2y  3  0 . D. y  2x  3 . y  3   t
Câu 26. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy ,cho điểm M (x ; y ) và đường thẳng  : ax  by  c  0 . Khoảng 0 0
cách từ điểm M đến đường thẳng  được tính bởi công thức nào? ax by  c ax by  c A. 0 0 d(M, )   . B. 0 0 d(M,)  . 2 2 2 2 0 x  0 y a b ax by ax  by  c C. 0 0 d(M, )   . D. 0 0 d(M,)  . 2 2 a b 2 2 a  b
Câu 27. Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số bậc hai? A. 2 y  x  4 . x B. 2 3 y  x  x . C. 2 y  3x  2x  5. D. 2 y  3  2x .
Câu 28. Cho hai đường thẳng  : y  ax  b(a  0) và  ': y  a ' x  b'(a '  0) . Điều kiện để hai đường
thẳng vuông góc với nhau là A. a.a '  1. B. a.a '  1. C. a  a '  1. D. a  a '  1.
Câu 29. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy ,cho hai đường thẳng  : a x  b y  c  0 và  : a x  b y  c  0 . 1 1 1 1 2 2 2 2
Gọi  là góc giữa hai đường thẳng  và  ,khi đó góc giữa hai đường thẳng  và  được tính bởi 1 2 1 2 công thức nào? a a b b a b  b a A. 1 2 1 2 cos   . B. 1 2 1 2 cos  . 2 2 2 2 2 2 2 2 1 a  1 b . 2 a  2 b 1 a  1 b . 2 a  2 b a a  b b a a  b b C. 1 2 1 2 cos  . D. 1 2 1 2 cos  . 2 2 2 2 2 2 2 2 1 a  2 a . 1 b  2 b 1 a  1 b . 2 a  2 b
Câu 30. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm M 0;2 và đường thẳng  : 2x  3y  5  0 . Khoảng
cách từ điểm M đến đường thẳng  là 2 13 13 2 13 A.  . B. 2 . C. . D. . 13 13 13
Câu 31. Cho hàm số bậc hai 2
y  ax  bx  ca  0 có đồ thị P . Tọa độ đỉnh I của P là Mã đề 102 Trang 3/4  b    b    b    b   A. I  ;    . B. I  ;    . C. I  ;   . D. I ;   .  2a 4a   a 4a   a 4a   a 4a 
Câu 32. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua điểm M 2;4 và 
có vectơ pháp tuyến n  3;2 là A. 2x  4y 14  0 . B. 2x  3y 19  0 . C. x  y  2  0 . D. 3x  2 y 14  0 .
Câu 33. Tập xác định của hàm số y  x 1 là A. 0;  1 . B. 1;  . C. ;  1 . D.  \  1 .
Câu 34. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy ,cho hai đường thẳng  và  có phương trình lần lượt là 1 2 a x  b y  c  0
a x  b y  c  0 và a x  b y  c  0 . Xét hệ phương trình 1 1 1 
(I ) . Khẳng định nào dưới 1 1 1 2 2 2 a x  b y  c  0  2 2 2 đây sai?
A.  song song  khi và chỉ khi hệ (I) vô nghiệm. 1 2
B.  vuông góc  khi và chỉ khi hệ (I) không có nghiệm. 1 2
C.  trùng  khi và chỉ khi hệ (I) có vô số nghiệm. 1 2
D.  cắt  khi và chỉ khi hệ (I) có nghiệm duy nhất. 1 2
Câu 35. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , đường thẳng d :x  4y 1  0 cắt đường thẳng nào dưới đây? A. x  4y  3  0 . B. x  4y  2  0 . C. x  4y 1  0 . D. x  4y  2  0 .
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm) Câu 1 (1,5 điểm).
a) Vẽ đồ thị của hàm số bậc hai 2 y  x  2x  3.
b) Tìm các giá trị của tham số m để phương trình 2 2
x  2(m 1)x  3m  3  0 có nghiệm.
Câu 2 (1,5 điểm). Trong mặt phẳng toạ độ Oxy ,cho hai điểm (
A 1;3), B(2; 4) và đường thẳng d : x  y  3  0 .
a) Viết phương trình tham số của đường thẳng AB .
b) Tìm tọa độ điểm M thuộc đường thẳng d sao cho MA  MB ngắn nhất. -------- Hết -------- Mã đề 102 Trang 4/4 SỞ GDĐT KON TUM
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ II NĂM HỌC 2023 - 2024 TRƯỜNG THPT LÊ LỢI Môn: Toán, Lớp 10
Thời gian làm bài: 90 phút,
không tính thời gian phát đề
(Hướng dẫn chấm có : 05 trang)
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (7,0 điểm)
Mỗi phương án đúng cho 0,2 điểm. Câu Mã đề 101 102 103 104 105 106 107 108 1 A B B C A D D A 2 C A B B B A C C 3 B C B A A B B D 4 C A D D D C A A 5 D D B A A B A A 6 B A C D A C B A 7 B D A B D D C C 8 B A C A D D C A 9 C A B C D B A B 10 A A A C A C D B 11 D B B C B A C D 12 B C C B B C D B 13 A C D D B B D C 14 D C D D B B C A 15 B B D A A C B D 16 D D A C B D A C 17 D C C A D D D C 18 A A D D D A A B 19 B C C C B A C B 20 D A A D D B C D 21 D B D D A A B D 22 A C D D D D B D 23 D B A B B D A B 24 B A D D D D A D 25 B A C D C B A D 26 B B C A D C D D 27 B B D B C D C C 28 D B B D A D D B 29 A D C D C A B D 30 C C A A A B B B 31 A A D C A D C C 32 D D C D B A C B 33 B B B D B D D A 34 B B A A B D C B 35 D A D A C A A D 1
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
ĐÁP ÁN ĐỀ 101;103;105;107 Câu Nội dung Điểm hỏi
Câu a) Vẽ đồ thị của hàm số bậc hai 2 y  x  4x  3 . 1,0đ 1a Đỉnh I (2;1) 0,25 Trục đối xứng x  2 0,25
Giao điểm của đồ thị với trục Oy : ( A 0; 3) 0,25
Giao điểm của đồ thị với trục Ox : B(1;0),C(3;0)
Điểm đối xứng với A là D(4; 3) Đồ thị 0,25
Câu Tìm các giá trị của tham số m để phương trình 2
x  2(m  2)x  2m 1  0 1b có nghiệm. 0,5đ Ta có: 2  '  m  6m  5 0,25
Phương trình đã cho có nghiệm khi và chỉ khi 2
 '  m  6m  5  0  0,25 m  1 Tức là  m  5
Câu Trong mặt phẳng toạ độ Oxy ,cho hai điểm (
A 3;0), B(1; 2) và đường thẳng 1,0đ 2a d : x  y 1  0 .
a) Viết phương trình tham số của đường thẳng AB . 
Tìm được VTCP AB  (4; 2  ) 0,5  Đường thẳng AB đi qua (
A 3;0) và có VTCP AB  (4; 2  ) có PTTS là 0,5 x  3   4t   y  2  t
Câu b) Tìm tọa độ điểm M thuộc đường thẳng d sao cho tam giác ABM có chu vi 0,5đ 2b nhỏ nhất. Vì ,
A B nằm cùng phía so với d nên chu vi tam giác ABM nhỏ nhất khi và chỉ 0,25 khi MA  MB nhỏ nhất
Lấy A' đối xứng với A qua d khi đó ta có MA  MB  MA' MB  A' B
Dấu bằng xảy ra khi M  A' B  d
Gọi H là hình chiếu của A lên d  Khi đó AH đi qua (
A 3;0) nhận u  (1; 1) d
làm VTPT có PT: x  y  3  0 2 x  y 1  0
Tọa độ điểm H là nghiệm của hệ  x  y  3  0 Suy ra H ( 1  ;2)
H là trung điểm AA' nên A'(1;4)  0,25
Đường thẳng A' B đi qua A'(1; 4) nhận A' B  (0;6) làm VTCP , nhận
n (1;0) làm VTPT có phương trình là x 1 x  y 1  0
Vậy tọa độ điểm M là nghiệm của hệ  x 1 Do đó ta có M (1;0)
ĐÁP ÁN ĐỀ 102;104;106;108 3 Câu Nội dung Điểm hỏi
Câu a) Vẽ đồ thị của hàm số bậc hai 2 y  x  2x  3. 1,0đ 1a Đỉnh I (1; 4  ) 0,25 Trục đối xứng x  1  0,25
Giao điểm của đồ thị với trục Oy : ( A 0; 3) 0,25
Giao điểm của đồ thị với trục Ox : B(1;0),C(3;0)
Điểm đối xứng với A là D( 2  ; 3  ) Đồ thị 0,25
Câu Tìm các giá trị của tham số m để phương trình 2 2
x  2(m 1)x  3m  3  0 1b có nghiệm. 0,5đ Ta có: 2  '  2m  2m  4 0,25
Phương trình đã cho có nghiệm khi và chỉ khi 2
 '  2m  2m  4  0 Tức là 1   m  2 0,25
Câu Trong mặt phẳngOxy ,cho (
A 1;3), B(2; 4) và đường thẳng d : x  y  3  0 . 1,0đ 2a
a) Viết phương trình tham số của đường thẳng AB .  Tìm được VTCP AB  ( 3  ;1) 0,5  x 1 3t 0,5
Đường thẳng  đi qua ( A 1;3) và có VTCP AB  ( 3  ;1) có PTTS:   y  3  t
Câu b) Tìm tọa độ điểm M thuộc đường thẳng d sao cho MA  MB ngắn nhất. 0,5đ 2b 
Đường thẳng AB đi qua điểm A và có một VTPT là n  (1;3)
PTTQ của đường thẳng AB là x  3y 10  0 Vì ,
A B nằm khác phía so với d nên MA  MB ngắn nhất khi , A M , B thẳng 0,25
hàng hay M là giao điểm của AB và d .  1 0,25    3 10  0 x x y 
Tọa độ điểm M là nghiệm của hệ phương trình 4    . x  y  3  0 13 y   4 1 13 Vậy M ( ; ) . 4 4 -------- Hết -------- 4