Đề thi giữa học kỳ 2 Toán 8 năm 2023 – 2024 trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm – Hà Nội

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 8 đề kiểm tra giữa học kỳ 2 môn Toán 8 năm học 2023 – 2024 trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, quận Long Biên, thành phố Hà Nội. Đề thi gồm 4 trang với 12 câu hỏi trắc nghiệm và 5 bài tập tự luận giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Chủ đề:
Môn:

Toán 8 1.7 K tài liệu

Thông tin:
4 trang 7 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi giữa học kỳ 2 Toán 8 năm 2023 – 2024 trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm – Hà Nội

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 8 đề kiểm tra giữa học kỳ 2 môn Toán 8 năm học 2023 – 2024 trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, quận Long Biên, thành phố Hà Nội. Đề thi gồm 4 trang với 12 câu hỏi trắc nghiệm và 5 bài tập tự luận giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

56 28 lượt tải Tải xuống
UBNDQUÅNLONGBIEN
KIEMTRAGIthHQCKYII
NAMHOC2023‑2024
M6n:TOAN8
Z7GttheoKHDH・
Th∂igian.・90phi乙t
I.TRÅcNGⅢmM(3diるm):Ghivdobdildmchみcdiあわgtru窮みZ,dnd初g
C餌l.H6mnay,ldyb争nMi血t担cc6ngtruchg.B争nMi血ng6itru6cc6ngtruchgd6
血invah6itenr6ighilaicacb争nhQCSi血dihQCtr6.H6ibapMi血da血uth令pd屯
1誓豊栄器碧naOSauddy B.Quaus。tvaph。ngvan
C.L争pbangh6iD.Nghienc寄u.
Cau2.Ban16ptrucngldp8Acham釦trudngTHCS血uth紬duqcmOts6th6ngtin
C心ahQCSinhldp8Anhusau:
‑Di6mki6mtram6nV弧cham釦S6banldy8A:7;8;7,5;3;5….
一Chi料cao(tinhbingcm)c心am釦s6b叩hQCSi血16p8A:151,5;149,4;159,7;160;
ニ語盤豊詰ま書誌葦豊富整磐畳語†∴
Trongcdec貯1ieu血u心細dugc,daulad屯Iieudinhtinh?
A.Di6mki6mtram6ntoinvachi料caoc心am釦S6b争nhQCSi血
器盤聖霊認諾霊諾h。。S址
D.Chieucaoc心am釦s∂b争nhQCSinh
Cau3.Th6ngkes∂ldpc心a4trudngTHCStrongm釦qu紅n和lhQC2022‑2023,
dugcchotrong
bangsau:
Tr調をn蜜THCSATHCSBTHCSCTHCSD
S∂萱6p25202818
T6ngs61dphQCCdahaitruchgTHCSCvatrucngTHCSDnhieuhcmturcngTHCS
Alabaonhieu16p?
A.21 B.23 C.22 D.24
Cau4.Th6ngkes6m6nth6thaoyeuth王chchah9CSi血1dy8Aduqcchotrongbing
Sau:
STTM6nth6thaoS6hocsinh
lB6ng(賂15
2Cau16ng10
3B6ngchuyen10
4B6ngban5
S6hQCSi血thichb6ngdanhi6uhons6hQCSi血thichb6ngbanbaonhieuhQCSi血?
A.10hocsinhB.15hocsinhC.5hocsinhD.20hocsinh
Cau5.Th6ngke
xepIoaihQChrcc心ahQCSinh16p8Bduqcchotrong
Ⅹep量oai血oc巾CT6tKh各D争tChuadatl
S∂hocsinh1015105 l
S6hQCSinhhQClucchuad如chiembaonhieu%c心aca16p?
A.25% B.12,5% C.5%
bangsau:
D.10%
舟angl/4‑A必去れhi801
Cau6・H合s6g6cc心aducngth弧gy=5‑2xlal
A.‑2 B.5 C.‑5
D.2
Cau7.D6thic心ahins6y=aX+b(a≠0)1at
A.M釦dudrlgCOng
B・MOtdudrlgtr6n
議書諾詫‡心c
Cau8.B争nMinhmu6nl細bi6ud6valil台s6hQCSi血chal句8Ax6pIoaih9Cltrc
T6t,Kha,D如,Chuad如6cu6ihQCkiI.H6ibapMinhnens互dyngbieud6nhosau
d会y?
A.Bi台ud6tranh.
C・Bieud6hinhqu如tr6n.
C会u9.Quansatbi6ud6sau:
B.Bi宛dるc釣
D.Bi6ud6do争nt産ng.
欝悪霊認諾器宝器器
紅勘隠密毒性紅蜜露耽櫨琵血20まま
":1了%事
○ ○
j!窒
曝露躍言重 富i簾‑
事葦 害 裏宣 霊 … 墨
善 言∴圭 …
重き?%、
ー音音音圏畷細る=%卓 霧 ▲ 主3
右手憂さ
ー 音)臆 臆=臆=臆ll点き重宝
享王 事 圭 う圭
きi宮人
工芸薫蒸藷藷慈欝欝
丁 子 ∴∴一∴∴¥∴∴子 吉へ∴予言∴丁 子タ
∴;∴∴∵千 言.∴∴∴∴∴:ヾ∴ 子i
救治薄雪等塗や・練を el糊置li!昌i/
∴言言∴∴∴ユタo章‑置 細i雪置 ≡
ゞ江《∴∴、 一 
鑑‡恕事
務毅琉
籠撞盃も謹群
饗鴇蝉覿義
認穏筑豊報難
讃掠離龍
Sinluquggaoxuatkh含uchaVietNamsangItalygわmdylinsinlu叩ggaoxual
khauc。aVi合tNamsangBaLan?
A.81含n. B.71含n.
CaulO.Chobangth6ngketilecde
loaimauv争ttrongbhotangsi血v釦
C心amettrucngdaihQCVenhmg16p
dOngv釦c6xuongs6ng:CdうL涜frog
Cu,,B∂sdt,Chim,Zh窃.Gi各trichua
hqplitrongbing塙lieulか
A.D乱i今uvalileminv釦16pC各
B.D別i台uv6til?mauvatldyB6sat
C.D卸ieuv6til今minv釦16pThi
D.D屯Iieuvet6ngtil今mauv紳
C.8,71an. D.7,81会n
7ナang2〃‑A必(諺/hi801
Caull.Chohinhben.Til?thtrcnhosaud含yla
d心ng?
BDBEBDBE
A〇両一雨 B〇両こ高
C"布=高 D〇両一高i∴∴孟
c餌2"ChoAB=10cm′CD=3dm"Tinht王s6訃
ABlOAB 3
A・示 す B〇両」而
ABl
D〇両二3
II.TULUÅN(7di6m)
Bail.(2,5di6m):Bi6ud6doanthingbi6udi6ns61ugtngu前nu6cngoald6nviet
Namquacdenatn2018;2019;2020;2021.(ゐnvi..72gh3nl準ガgivリ
B轟2(1,5di台m).
a)Gieongau血ienxdcxえcm釦Iin.Tinhxdesuatchac各cbi6nc6sau:
1.M如Xuathi台nc心axdcxacc6s6ch含mlahgps6.
2.M却Xu盃hienc心axdex訃oc6s6ch含mlas6chiah缶cho2.
b)ChQnng含unhienm釦s∂ttr血ienc6bachtis6.Tinhx各csu各td6s6dugcchQnkh∂ng
Vuqtqua600,d6ngthむin6chiacho5dul.
Bai3(1di6m).
a)Ved6thic。ahams6y=X+2
b),Chohams6bacnhaly=(2m‑1)x+m(m≠0,5)c6d6thihins61am釦ducng
thingd.Timgi紅ric心amd6duchgthingdsongsongv6iduchgthingy=2x+1
Bai4(1diむ・Ch咋mgi各cABC,di6mEnふmtr台nca血AB.QuaEkedudngthang
dsongsongv6iBCcatACtaiF.
a)Gi各s宙AB=8cm,AE=2cm,BC=16cm.Ti血d§daidoanthingEF
b)Trentiad6ichatiaCAldydi6mDsaochoEB=CD.GQiMlagiaodi6mc。aEDva
BC置Ch血gminh5而‑面
Bai5(1di6m).Dらdaldoap血ingA,C,m6tachi6ucaocham釦calcdy,do争nthing
ACm6tam釦C証cQC(c含yvえcQCC血gvu6ngg6cv6idudngm毎tdalAB).Gias宙
AC=2m;AB=1,5m;AB=4,5m.Tinhchi6ucaochac金y?
田へ一
闇 圏 囲
みang4〃‑A猶(誰thi801
| 1/4