Đề thi giữa kì 2 Toán 10 năm 2021 – 2022 trường THPT Ngô Gia Tự – Phú Yên

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề thi kiểm tra chất lượng giữa học kì 2 môn Toán 10 năm học 2021 – 2022 trường THPT Ngô Gia Tự, tỉnh Phú Yên, mời bạn đọc đón xem

Trang 1
SỞ GD & ĐT PHÚ YÊN
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ
Mã đề thi: 132
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA 2 - NĂM HỌC 2021-2022
Môn: TOÁN, Lớp 10
Thời gian làm bài: 90 phút, không tính thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Mã số: .............................
PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm)
Câu 1: Điều kiện xác định của bất phương trình
2
1
0
x
x
+
A.
0.x
B.
0.x
C.
0.x
D.
0.x
Câu 2: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
10
2 4 0
x
x
+
−
A.
1;2 .
B.
( )
1;2 .
C.
)
1;2 .
D.
(
1;2 .
Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình
là:
A.
( ) ( )
; 2 3; .− +
B.
( )
3;2
.
C.
( ) ( )
; 3 2;− +
. D.
( )
2;3
Câu 4: Trong mặt phẳng
,Oxy
điểm nào dưới đây thuộc miền nghiệm của hệ
31
?
22
xy
xy
−
+
A.
( )
1; 1 .M
B.
( )
1;0 .P
C.
( )
1;1 .N
D.
( )
0;1 .Q
Câu 5: Trong mặt phẳng
,Oxy
cho đường thẳng
: 3 2 1 0.d x y + =
Đường thẳng nào dưới đây
vuông góc với đường thẳng
?d
A.
2 3 0.xy+=
B.
3 2 1 0xy+ + =
C.
2 3 0xy−=
D.
3 2 1 0xy + =
Câu 6: Trong mặt phẳng
,Oxy
cho điểm
( )
1;1A
đường thẳng
: 2 1 0.d x y + =
Phương trình
đường thẳng đi qua
A
và vuông góc với
d
A.
2 1 0.xy+ =
B.
2 1 0.xy+ =
C.
2 3 0.xy + =
D.
2 1 0.xy+ + =
Câu 7: Xét tam giác
ABC
tùy ý, đường tròn ngoại tiếp tam giác n kính
,.R BC a=
Mệnh đề
nào dưới đây đúng ?
A.
.
sin
a
R
A
=
B.
sin
2.
A
R
a
=
C.
sin 1
.
2
A
aR
=
D.
1
.
sin 2
a
AR
=
Câu 8: Số nghiệm nguyên âm của bất phương trình
34x−
A.
14.
B.
17.
C.
13.
D.
15.
Câu 9: Xét tam giác
ABC
tùy ý
,,BC a AC b AB c= = =
,
2
abc
p
++
=
. Diện tích của tam giác
ABC
bằng
A.
( )( )( )
.p p a p b p c+ + +
B.
( )( )( )
1
.
2
p p a p b p c
C.
( )( )( )
1
.
2
p p a p b p c+ + +
D.
( )( )( )
.p p a p b p c
Trang 2
Câu 10: Cho tam thức bậc hai
( )
fx
có bảng xét dấu như sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
( )
0 1 3.f x x
B.
( )
0 1 3.f x x
C.
( )
0 3.f x x
D.
( )
0 1.f x x
Câu 11: Xét tam giác
ABC
tùy ý có
,,BC a AC b AB c= = =
. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
2 2 2
2 cos .a bc A b c = +
B.
2 2 2
2 cos .a bc A b c+ = +
C.
2 2 2
cos .a b c bc A= +
D.
2 2 2
cos .a b c bc A= + +
Câu 12: Trong mặt phẳng
,Oxy
đường thẳng nào dưới đây đi qua gốc tọa độ ?
A.
4
: 2021 0.dy+=
B.
2
: 2022 0.dx−=
C.
3
: 2 0.d x y+ =
D.
1
:2 3 0.d x y+=
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình
26x−
A.
( )
; 3 .−
B.
( )
3; . +
C.
(
; 3 .−
D.
)
3; . +
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình
( )( )
1 2 2 0xx
A.
( )
1;2 .
B.
( )
2; 1 .−−
C.
1
;2 .
2



D.
1
;2 .
2



Câu 15: Cặp số
( )
;xy
nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình
2 3 0 ?xy
A.
( )
2;2 .
B.
( )
1;0 .
C.
( )
2; 1 .
D.
( )
0;2 .
Câu 16: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2
1
0
x
x
+
10x +
. B.
2
x x x+
0x
.
C.
2
3xx
3x
. D.
1
0
x
1x
.
Câu 17: Cho tam thức bậc hai
( )
2
1
.
4
f x x x= +
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
( )
0, .f x x R
B.
( )
0, .f x x R
C.
( )
0, .f x x R
D.
( )
0, .f x x R
Câu 18: bao nhiêu số nguyên của tham số
m
để phương trình
22
2 3 3 0x x m m + =
hai
nghiệm trái dấu.
A.
4.
B.
3.
C.
1.
D.
2.
Câu 19: Trong mặt phẳng
,Oxy
cho hai đường thẳng
:0d x y−=
,
': 2 2 0d x y =
. Tính bán
kính của đường tròn tiếp xúc cả hai đường thẳng trên ?
A.
2.
B.
2 2.
C.
1.
D.
2.
Câu 20: Cho các số thực
,ab
thỏa mãn
0, 1.ab
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
( )
1 0.ab−
B.
( )
1 0.ab−
C.
( )
1 0.ab−
D.
( )
1 0.ab−
Câu 21: Trong tất cả các hình chữ nhật có cùng diện tích bằng
16,
gọi
H
là hình có chu vi nhỏ nhất.
Chu vi của
H
bằng
Trang 3
A.
32.
B.
10.
C.
16.
D.
8.
Câu 22: Với các số thực không âm
,ab
tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
.
2
ab
ab
+
B.
.
2
ab
ab
+
C.
.
2
ab
ab
+
D.
.
2
ab
ab
+
Câu 23: Nhị thức bậc nhất nào dưới đây có bảng xét dấu như sau
A.
( )
2.f x x=+
B.
( )
3 2 3.f x x=−
C.
( )
2 4.f x x= +
D.
( )
2.f x x= +
Câu 24: Trong các số dưới đây, số nào là nghiệm của bất phương trình
2
5?xx
A.
1.
B.
3.
C.
0.
D.
2.
Câu 25: Cho nhị thức
( )
2.f x x m=−
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để
( )
0fx
với
mọi
1x
.
A.
2.m
B.
1.m
C.
1.m
D.
2.m
Câu 26: Trong mặt phẳng
,Oxy
phần nửa mặt phẳng không gạch chéo (kể cả bờ) trong hình vẽ dưới
đây là biểu diễn hình học tập nghiệm của bất phương trình nào ?
A.
2 2.xy+
B.
2 2.xy+
C.
2 2.xy+
D.
2 2.xy+
Câu 27: Trong mặt phẳng
,Oxy
cho đường thẳng
12
:.
36
xt
d
yt
=−
=+
Vectơ nào dưới đây một vectơ
chỉ phương của
?d
A.
( )
3
2;6 .u =
B.
( )
4
1;3 .u =
C.
( )
1
1; 3 .u =−
D.
( )
2
2; 6 .u =
Câu 28: Xét tam thức bậc hai
( )
2
2f x x bx c= + +
. Khi đó
( )
0,f x x
khi và chỉ khi
A.
2
4 0.bc−
B.
2
4 0.bc−
C.
2
0.bc−
D.
2
0.bc−
Câu 29: Cho tam thức bậc hai
( )
2
f x ax bx c= + +
2
0, 4 0a b ac =
. Mệnh đề nào sau đây
là đúng ?
A.
( )
0,f x x R
B.
( )
0,f x x R
C.
( )
0,f x x R
D.
( )
0,f x x R
Câu 30: Cho nhị thức
( )
2 1.f x x= +
Tập hợp tất cả các giá trị
x
để
( )
0fx
A.
1
;.
2

−

B.
1
;.
2

−


C.
1
;.
2

+


D.
1
;.
2

+

Câu 31: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ
,Oxy
xét hai đường thẳng tùy ý
1
: 1 0d ax y+ + =
2
: 0.d x by c+ + =
Đường thẳng
1
d
vuông góc với đường thẳng
2
d
khi và chỉ khi
Trang 4
A.
0.ab+=
B.
0.abc+ + =
C.
0.a b c + =
D.
0.ab−=
Câu 32: Trong mặt phẳng
,Oxy
cho hai đường thẳng
1
: 2021 0d x y + =
2
:3 3 2022 0.d x y + =
Góc giữa hai đường thẳng
1
d
2
d
bằng:
A.
180 .
o
B.
60 .
o
C.
0.
o
D.
90 .
o
Câu 33: Tam giác
ABC
15BC =
sin sin sin
5 4 3
A B C
==
. Tìm chu vi của tam giác đó ?
A.
12.
B.
36.
C.
24.
D.
22.
Câu 34: Tập xác định của hàm số
2
1yx=−
A.
( ) ( )
; 1 1; .− +
B.
(
)
; 1 1; .− +
C.
1;1 .
D.
( )
1;1 .
Câu 35: Cho tam giác
ABC
diện tích bằng
6
chu vi bằng
2 2.
Bán kính đường tròn nội
tiếp của tam giác
ABC
bằng
A.
3.
B.
2 3.
C.
2.
D.
1.
-----------------------------------------------
PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm)
Câu 36: (1 điểm)
a) Tìm tp nghim ca h:
3 1 0
30
x
x
−
−
.
b) Tìm tham s
m
để hàm s:
2
1
()
21
fx
x x m
=
+
luôn xác định.
Câu 37: (1 điểm) Trong mặt phẳng
,Oxy
cho tam giác
ABC
có din tích bng bng
3
2
, hai đỉnh
( )
2; 3A
( )
3; 2B
. Trng tâm
G
nằm trên đường thng
:3 8 0d x y =
1
G
x
. Lp
phương trình tng quát ca đường thng
AB
. Tìm tọa độ đỉnh
C
?
Câu 38: (0,5 điểm) Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
3
2
1
x
y
x
+
=
+
trên đoạn
0;1
.
Câu 39: (0,5 điểm) Trên nóc mt tòa nhà cột ăng-ten cao
5m
. T v trí quan sát
A
cao
7m
so
vi mặt đất, th nhìn thấy đỉnh
B
chân
C
ca cột ăng-ten dưới góc
50
40
so với phương
nằm ngang (như hình vẽ bên). Tính chiu cao
CH
ca tòa nhà (được làm tròn đến hàng phần mười).
----------- HẾT ----------
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Trang 5
SỞ GD & ĐT PHÚ YÊN
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ
Mã đề thi: 209
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA 2 - NĂM HỌC 2021-2022
Môn: TOÁN, Lớp 10
Thời gian làm bài: 90 phút, không tính thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Mã số: .............................
PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm)
Câu 1: Trong mặt phẳng
,Oxy
cho đường thẳng
: 3 2 1 0.d x y + =
Đường thẳng nào dưới đây
vuông góc với đường thẳng
?d
A.
3 2 1 0xy+ + =
B.
3 2 1 0xy + =
C.
2 3 0.xy+=
D.
2 3 0xy−=
Câu 2: Số nghiệm nguyên âm của bất phương trình
34x−
A.
13.
B.
14.
C.
17.
D.
15.
Câu 3: Cặp số
( )
;xy
nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình
2 3 0 ?xy
A.
( )
2;2 .
B.
( )
1;0 .
C.
( )
2; 1 .
D.
( )
0;2 .
Câu 4: Xét tam giác
ABC
tùy ý có
,,BC a AC b AB c= = =
. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
2 2 2
2 cos .a bc A b c = +
B.
2 2 2
2 cos .a bc A b c+ = +
C.
2 2 2
cos .a b c bc A= + +
D.
2 2 2
cos .a b c bc A= +
Câu 5: Trong mặt phẳng
,Oxy
cho điểm
( )
1;1A
đường thẳng
: 2 1 0.d x y + =
Phương trình
đường thẳng đi qua
A
và vuông góc với
d
A.
2 1 0.xy+ =
B.
2 1 0.xy+ + =
C.
2 1 0.xy+ =
D.
2 3 0.xy + =
Câu 6: Cho tam thức bậc hai
( )
2
1
.
4
f x x x= +
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
( )
0, .f x x R
B.
( )
0, .f x x R
C.
( )
0, .f x x R
D.
( )
0, .f x x R
Câu 7: Xét tam giác
ABC
tùy ý
,,BC a AC b AB c= = =
,
2
abc
p
++
=
. Diện tích của tam giác
ABC
bằng
A.
( )( )( )
1
.
2
p p a p b p c
B.
( )( )( )
1
.
2
p p a p b p c+ + +
C.
( )( )( )
.p p a p b p c+ + +
D.
( )( )( )
.p p a p b p c
Câu 8: Nhị thức bậc nhất nào dưới đây có bảng xét dấu như sau
A.
( )
2.f x x= +
B.
( )
3 2 3.f x x=−
C.
( )
2 4.f x x= +
D.
( )
2.f x x=+
Câu 9: Tập xác định của hàm số
2
1yx=−
A.
( )
1;1 .
B.
1;1 .
Trang 6
C.
( ) ( )
; 1 1; .− +
D.
(
)
; 1 1; .− +
Câu 10: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ
,Oxy
xét hai đường thẳng tùy ý
1
: 1 0d ax y+ + =
2
: 0.d x by c+ + =
Đường thẳng
1
d
vuông góc với đường thẳng
2
d
khi và chỉ khi
A.
0.a b c + =
B.
0.abc+ + =
C.
0.ab+=
D.
0.ab−=
Câu 11: Điều kiện xác định của bất phương trình
2
1
0
x
x
+
A.
0.x
B.
0.x
C.
0.x
D.
0.x
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình
26x−
A.
( )
; 3 .−
B.
( )
3; . +
C.
)
3; . +
D.
(
; 3 .−
Câu 13: Với các số thực không âm
,ab
tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
.
2
ab
ab
+
B.
.
2
ab
ab
+
C.
.
2
ab
ab
+
D.
.
2
ab
ab
+
Câu 14: Trong mặt phẳng
,Oxy
cho hai đường thẳng
1
: 2021 0d x y + =
2
:3 3 2022 0.d x y + =
Góc giữa hai đường thẳng
1
d
2
d
bằng:
A.
60 .
o
B.
180 .
o
C.
0.
o
D.
90 .
o
Câu 15: Trong tất cả các nh chữ nhật có cùng diện tích bằng
16,
gọi
H
là hình có chu vi nhỏ nhất.
Chu vi của
H
bằng
A.
32.
B.
10.
C.
16.
D.
8.
Câu 16: Trong mặt phẳng
,Oxy
phần nửa mặt phẳng không gạch chéo (kể cả bờ) trong hình vẽ dưới
đây là biểu diễn hình học tập nghiệm của bất phương trình nào ?
A.
2 2.xy+
B.
2 2.xy+
C.
2 2.xy+
D.
2 2.xy+
Câu 17: Xét tam giác
ABC
tùy ý, đường tròn ngoại tiếp tam giác bán kính
,.R BC a=
Mệnh đề
nào dưới đây đúng ?
A.
.
sin
a
R
A
=
B.
1
.
sin 2
a
AR
=
C.
sin
2.
A
R
a
=
D.
sin 1
.
2
A
aR
=
Câu 18: Cho tam giác
ABC
diện tích bằng
6
chu vi bằng
2 2.
Bán kính đường tròn nội
tiếp của tam giác
ABC
bằng
A.
3.
B.
1.
C.
2.
D.
2 3.
Câu 19: Cho các số thực
,ab
thỏa mãn
0, 1.ab
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
( )
1 0.ab−
B.
( )
1 0.ab−
C.
( )
1 0.ab−
D.
( )
1 0.ab−
Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình
là:
A.
( ) ( )
; 2 3; .− +
B.
( ) ( )
; 3 2;− +
. C.
( )
2;3
D.
( )
3;2
.
Câu 21: Trong mặt phẳng
,Oxy
đường thẳng nào dưới đây đi qua gốc tọa độ ?
Trang 7
A.
1
:2 3 0.d x y+=
B.
4
: 2021 0.dy+=
C.
3
: 2 0.d x y+ =
D.
2
: 2022 0.dx−=
Câu 22: bao nhiêu số nguyên của tham số
m
để phương trình
22
2 3 3 0x x m m + =
hai
nghiệm trái dấu.
A.
4.
B.
3.
C.
1.
D.
2.
Câu 23: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2
x x x+
0x
. B.
1
0
x
1x
.
C.
2
3xx
3x
. D.
2
1
0
x
x
+
10x +
.
Câu 24: Cho tam thức bậc hai
( )
2
f x ax bx c= + +
2
0, 4 0a b ac =
. Mệnh đề nào sau đây
là đúng ?
A.
( )
0,f x x R
B.
( )
0,f x x R
C.
( )
0,f x x R
D.
( )
0,f x x R
Câu 25: Trong mặt phẳng
,Oxy
cho đường thẳng
12
:.
36
xt
d
yt
=−
=+
Vectơ nào dưới đây một vectơ
chỉ phương của
?d
A.
( )
2
2; 6 .u =
B.
( )
3
2;6 .u =
C.
( )
1
1; 3 .u =−
D.
( )
4
1;3 .u =
Câu 26: Cho nhị thức
( )
2 1.f x x= +
Tập hợp tất cả các giá trị
x
để
( )
0fx
A.
1
;.
2

−

B.
1
;.
2

−


C.
1
;.
2

+


D.
1
;.
2

+

Câu 27: Xét tam thức bậc hai
( )
2
2f x x bx c= + +
. Khi đó
( )
0,f x x
khi và chỉ khi
A.
2
4 0.bc−
B.
2
4 0.bc−
C.
2
0.bc−
D.
2
0.bc−
Câu 28: Trong mặt phẳng
,Oxy
cho hai đường thẳng
:0d x y−=
,
': 2 2 0d x y =
. Tính bán
kính của đường tròn tiếp xúc cả hai đường thẳng trên ?
A.
2 2.
B.
2.
C.
1.
D.
2.
Câu 29: Cho tam thức bậc hai
( )
fx
có bảng xét dấu như sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
( )
0 1.f x x
B.
( )
0 3.f x x
C.
( )
0 1 3.f x x
D.
( )
0 1 3.f x x
Câu 30: Trong mặt phẳng
,Oxy
điểm nào dưới đây thuộc miền nghiệm của hệ
31
?
22
xy
xy
−
+
A.
( )
1;0 .P
B.
( )
0;1 .Q
C.
( )
1;1 .N
D.
( )
1; 1 .M
Câu 31: Cho nhị thức
( )
2.f x x m=−
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để
( )
0fx
với
mọi
1x
.
A.
1.m
B.
2.m
C.
2.m
D.
1.m
Câu 32: Tam giác
ABC
15BC =
sin sin sin
5 4 3
A B C
==
. Tìm chu vi của tam giác đó ?
Trang 8
A.
12.
B.
36.
C.
24.
D.
22.
Câu 33: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
10
2 4 0
x
x
+
−
A.
)
1;2 .
B.
(
1;2 .
C.
1;2 .
D.
( )
1;2 .
Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình
( )( )
1 2 2 0xx
A.
( )
1;2 .
B.
( )
2; 1 .−−
C.
1
;2 .
2



D.
1
;2 .
2



Câu 35: Trong các số dưới đây, số nào là nghiệm của bất phương trình
2
5?xx
A.
1.
B.
3.
C.
0.
D.
2.
-----------------------------------------------
PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm)
Câu 36: (1 điểm)
c) Tìm tp nghim ca h:
3 1 0
30
x
x
−
−
.
d) Tìm tham s
m
để hàm s:
2
1
()
21
fx
x x m
=
+
luôn xác định.
Câu 37: (1 điểm) Trong mặt phẳng
,Oxy
cho tam giác
ABC
có din tích bng bng
3
2
, hai đỉnh
( )
2; 3A
( )
3; 2B
. Trng tâm
G
nằm trên đường thng
:3 8 0d x y =
1
G
x
. Lp
phương trình tng quát ca đường thng
AB
. Tìm tọa độ đỉnh
C
?
Câu 38: (0,5 điểm) Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
3
2
1
x
y
x
+
=
+
trên đoạn
0;1
.
Câu 39: (0,5 điểm) Trên nóc mt tòa nhà cột ăng-ten cao
5m
. T v trí quan sát
A
cao
7m
so
vi mặt đất, th nhìn thấy đỉnh
B
chân
C
ca cột ăng-ten dưới góc
50
40
so với phương
nằm ngang (như hình vẽ bên). Tính chiu cao
CH
ca tòa nhà (được làm tròn đến hàng phần mười).
----------- HẾT ----------
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Trang 9
SỞ GD & ĐT PHÚ YÊN
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ
Mã đề thi: 357
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA 2 - NĂM HỌC 2021-2022
Môn: TOÁN, Lớp 10
Thời gian làm bài: 90 phút, không tính thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Mã số: .............................
PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm)
Câu 1: Trong mặt phẳng
,Oxy
cho hai đường thẳng
:0d x y−=
,
': 2 2 0d x y =
. Tính bán kính
của đường tròn tiếp xúc cả hai đường thẳng trên ?
A.
2 2.
B.
2.
C.
1.
D.
2.
Câu 2: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2
x x x+
0x
. B.
1
0
x
1x
.
C.
2
3xx
3x
. D.
2
1
0
x
x
+
10x +
.
Câu 3: Tập xác định của hàm số
2
1yx=−
A.
( )
1;1 .
B.
1;1 .
C.
( ) ( )
; 1 1; .− +
D.
(
)
; 1 1; .− +
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình
26x−
A.
)
3; . +
B.
( )
; 3 .
C.
( )
3; . +
D.
(
; 3 .−
Câu 5: Nhị thức bậc nhất nào dưới đây có bảng xét dấu như sau
A.
( )
2.f x x= +
B.
( )
3 2 3.f x x=−
C.
( )
2 4.f x x= +
D.
( )
2.f x x=+
Câu 6: Xét tam giác
ABC
tùy ý
,,BC a AC b AB c= = =
,
2
abc
p
++
=
. Diện tích của tam giác
ABC
bằng
A.
( )( )( )
.p p a p b p c+ + +
B.
( )( )( )
.p p a p b p c
C.
( )( )( )
1
.
2
p p a p b p c+ + +
D.
( )( )( )
1
.
2
p p a p b p c
Câu 7: Trong mặt phẳng
,Oxy
đường thẳng nào dưới đây đi qua gốc tọa độ ?
A.
1
:2 3 0.d x y+=
B.
4
: 2021 0.dy+=
C.
3
: 2 0.d x y+ =
D.
2
: 2022 0.dx−=
Câu 8: Xét tam giác
ABC
tùy ý có
,,BC a AC b AB c= = =
. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
2 2 2
2 cos .a bc A b c = +
B.
2 2 2
cos .a b c bc A= +
C.
2 2 2
2 cos .a bc A b c+ = +
D.
2 2 2
cos .a b c bc A= + +
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình
là:
Trang 10
A.
( ) ( )
; 2 3; .− +
B.
( ) ( )
; 3 2;− +
. C.
( )
2;3
D.
( )
3;2
.
Câu 10: Trong các số dưới đây, số nào là nghiệm của bất phương trình
2
5?xx
A.
1.
B.
3.
C.
0.
D.
2.
Câu 11: Điều kiện xác định của bất phương trình
2
1
0
x
x
+
A.
0.x
B.
0.x
C.
0.x
D.
0.x
Câu 12: Trong mặt phẳng
,Oxy
phần nửa mặt phẳng không gạch chéo (kể cả bờ) trong hình vẽ dưới
đây là biểu diễn hình học tập nghiệm của bất phương trình nào ?
A.
2 2.xy+
B.
2 2.xy+
C.
2 2.xy+
D.
2 2.xy+
Câu 13: Tam giác
ABC
15BC =
sin sin sin
5 4 3
A B C
==
. Tìm chu vi của tam giác đó ?
A.
24.
B.
36.
C.
22.
D.
12.
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình
( )( )
1 2 2 0xx
A.
( )
1;2 .
B.
1
;2 .
2



C.
( )
2; 1 .−−
D.
1
;2 .
2



Câu 15: Cho các số thực
,ab
thỏa mãn
0, 1.ab
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
( )
1 0.ab−
B.
( )
1 0.ab−
C.
( )
1 0.ab−
D.
( )
1 0.ab−
Câu 16: Xét tam giác
ABC
tùy ý, đường tròn ngoại tiếp tam giác bán kính
,.R BC a=
Mệnh đề
nào dưới đây đúng ?
A.
.
sin
a
R
A
=
B.
1
.
sin 2
a
AR
=
C.
sin 1
.
2
A
aR
=
D.
sin
2.
A
R
a
=
Câu 17: Cho tam giác
ABC
diện tích bằng
6
chu vi bằng
2 2.
Bán kính đường tròn nội
tiếp của tam giác
ABC
bằng
A.
3.
B.
1.
C.
2.
D.
2 3.
Câu 18: Trong mặt phẳng
,Oxy
cho điểm
( )
1;1A
đường thẳng
: 2 1 0.d x y + =
Phương trình
đường thẳng đi qua
A
và vuông góc với
d
A.
2 1 0.xy+ + =
B.
2 1 0.xy+ =
C.
2 3 0.xy + =
D.
2 1 0.xy+ =
Câu 19: Cho tam thức bậc hai
( )
2
1
.
4
f x x x= +
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
( )
0, .f x x R
B.
( )
0, .f x x R
C.
( )
0, .f x x R
D.
( )
0, .f x x R
Câu 20: Trong mặt phẳng
,Oxy
cho hai đường thẳng
1
: 2021 0d x y + =
2
:3 3 2022 0.d x y + =
Góc giữa hai đường thẳng
1
d
2
d
bằng:
Trang 11
A.
60 .
o
B.
0.
o
C.
90 .
o
D.
180 .
o
Câu 21: bao nhiêu số nguyên của tham số
m
để phương trình
22
2 3 3 0x x m m + =
hai
nghiệm trái dấu.
A.
4.
B.
3.
C.
1.
D.
2.
Câu 22: Số nghiệm nguyên âm của bất phương trình
34x−
A.
14.
B.
15.
C.
17.
D.
13.
Câu 23: Trong tất cả các hình chữ nhật có cùng diện tích bằng
16,
gọi
H
là hìnhchu vi nhỏ nhất.
Chu vi của
H
bằng
A.
10.
B.
16.
C.
32.
D.
8.
Câu 24: Trong mặt phẳng
,Oxy
cho đường thẳng
12
:.
36
xt
d
yt
=−
=+
Vectơ nào dưới đây một vectơ
chỉ phương của
?d
A.
( )
2
2; 6 .u =
B.
( )
3
2;6 .u =
C.
( )
1
1; 3 .u =−
D.
( )
4
1;3 .u =
Câu 25: Cho nhị thức
( )
2 1.f x x= +
Tập hợp tất cả các giá trị
x
để
( )
0fx
A.
1
;.
2

−

B.
1
;.
2

−


C.
1
;.
2

+


D.
1
;.
2

+

Câu 26: Cặp số
( )
;xy
nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình
2 3 0 ?xy
A.
( )
1;0 .
B.
( )
2; 1 .
C.
( )
0;2 .
D.
( )
2;2 .
Câu 27: Xét tam thức bậc hai
( )
2
2f x x bx c= + +
. Khi đó
( )
0,f x x
khi và chỉ khi
A.
2
0.bc−
B.
2
4 0.bc−
C.
2
4 0.bc−
D.
2
0.bc−
Câu 28: Cho tam thức bậc hai
( )
fx
có bảng xét dấu như sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
( )
0 1.f x x
B.
( )
0 3.f x x
C.
( )
0 1 3.f x x
D.
( )
0 1 3.f x x
Câu 29: Trong mặt phẳng
,Oxy
điểm nào dưới đây thuộc miền nghiệm của hệ
31
?
22
xy
xy
−
+
A.
( )
1;0 .P
B.
( )
0;1 .Q
C.
( )
1;1 .N
D.
( )
1; 1 .M
Câu 30: Cho nhị thức
( )
2.f x x m=−
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để
( )
0fx
với
mọi
1x
.
A.
1.m
B.
2.m
C.
2.m
D.
1.m
Câu 31: Với các số thực không âm
,ab
tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
.
2
ab
ab
+
B.
.
2
ab
ab
+
C.
.
2
ab
ab
+
D.
.
2
ab
ab
+
Câu 32: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
10
2 4 0
x
x
+
−
A.
)
1;2 .
B.
(
1;2 .
C.
1;2 .
D.
( )
1;2 .
Trang 12
Câu 33: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ
,Oxy
xét hai đường thẳng tùy ý
1
: 1 0d ax y+ + =
2
: 0.d x by c+ + =
Đường thẳng
1
d
vuông góc với đường thẳng
2
d
khi và chỉ khi
A.
0.abc+ + =
B.
0.ab+=
C.
0.a b c + =
D.
0.ab−=
Câu 34: Trong mặt phẳng
,Oxy
cho đường thẳng
: 3 2 1 0.d x y + =
Đường thẳng nào dưới đây
vuông góc với đường thẳng
?d
A.
2 3 0xy−=
B.
3 2 1 0xy + =
C.
2 3 0.xy+=
D.
3 2 1 0xy+ + =
Câu 35: Cho tam thức bậc hai
( )
2
f x ax bx c= + +
2
0, 4 0a b ac =
. Mệnh đề nào sau đây
là đúng ?
A.
( )
0,f x x R
B.
( )
0,f x x R
C.
( )
0,f x x R
D.
( )
0,f x x R
-----------------------------------------------
PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm)
Câu 36: (1 điểm)
e) Tìm tp nghim ca h:
3 1 0
30
x
x
−
−
.
f) Tìm tham s
m
để hàm s:
2
1
()
21
fx
x x m
=
+
luôn xác định.
Câu 37: (1 điểm) Trong mặt phẳng
,Oxy
cho tam giác
ABC
có din tích bng bng
3
2
, hai đỉnh
( )
2; 3A
( )
3; 2B
. Trng tâm
G
nằm trên đường thng
:3 8 0d x y =
1
G
x
. Lp
phương trình tng quát ca đường thng
AB
. Tìm tọa độ đỉnh
C
?
Câu 38: (0,5 điểm) Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
3
2
1
x
y
x
+
=
+
trên đoạn
0;1
.
Câu 39: (0,5 điểm) Trên nóc mt tòa nhà cột ăng-ten cao
5m
. T v trí quan sát
A
cao
7m
so
vi mặt đất, th nhìn thấy đỉnh
B
chân
C
ca cột ăng-ten dưới góc
50
40
so với phương
nằm ngang (như hình vẽ bên). Tính chiu cao
CH
ca tòa nhà (được làm tròn đến hàng phần mười).
----------- HẾT ----------
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Trang 13
SỞ GD & ĐT PHÚ YÊN
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ
Mã đề thi: 485
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA 2 - NĂM HỌC 2021-2022
Môn: TOÁN, Lớp 10
Thời gian làm bài: 90 phút, không tính thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Mã số: .............................
PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm)
Câu 1: Trong mặt phẳng
,Oxy
cho điểm
( )
1;1A
đường thẳng
: 2 1 0.d x y + =
Phương trình
đường thẳng đi qua
A
và vuông góc với
d
A.
2 3 0.xy + =
B.
2 1 0.xy+ =
C.
2 1 0.xy+ + =
D.
2 1 0.xy+ =
Câu 2: Xét tam giác
ABC
tùy ý có
,,BC a AC b AB c= = =
. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
2 2 2
2 cos .a bc A b c = +
B.
2 2 2
cos .a b c bc A= +
C.
2 2 2
2 cos .a bc A b c+ = +
D.
2 2 2
cos .a b c bc A= + +
Câu 3: Cặp số
( )
;xy
nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình
2 3 0 ?xy
A.
( )
0;2 .
B.
( )
2; 1 .
C.
( )
2;2 .
D.
( )
1;0 .
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình
( )( )
1 2 2 0xx
A.
( )
2; 1 .−−
B.
1
;2 .
2



C.
( )
1;2 .
D.
1
;2 .
2



Câu 5: Cho nhị thức
( )
2 1.f x x= +
Tập hợp tất cả các giá trị
x
để
( )
0fx
A.
1
;.
2

+

B.
1
;.
2

−

C.
1
;.
2

+


D.
1
;.
2

−


Câu 6: Tam giác
ABC
15BC =
sin sin sin
5 4 3
A B C
==
. Tìm chu vi của tam giác đó ?
A.
24.
B.
36.
C.
22.
D.
12.
Câu 7: Xét tam giác
ABC
tùy ý, đường tròn ngoại tiếp tam giác bán kính
,.R BC a=
Mệnh đề
nào dưới đây đúng ?
A.
1
.
sin 2
a
AR
=
B.
sin 1
.
2
A
aR
=
C.
.
sin
a
R
A
=
D.
sin
2.
A
R
a
=
Câu 8: Cho tam thức bậc hai
( )
fx
có bảng xét dấu như sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
( )
0 1.f x x
B.
( )
0 3.f x x
C.
( )
0 1 3.f x x
D.
( )
0 1 3.f x x
Câu 9: Trong các số dưới đây, số nào là nghiệm của bất phương trình
2
5?xx
A.
1.
B.
3.
C.
0.
D.
2.
Câu 10: Trong mặt phẳng
,Oxy
cho hai đường thẳng
1
: 2021 0d x y + =
2
:3 3 2022 0.d x y + =
Góc giữa hai đường thẳng
1
d
2
d
bằng:
Trang 14
A.
0.
o
B.
90 .
o
C.
180 .
o
D.
60 .
o
Câu 11: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ
,Oxy
xét hai đường thẳng tùy ý
1
: 1 0d ax y+ + =
2
: 0.d x by c+ + =
Đường thẳng
1
d
vuông góc với đường thẳng
2
d
khi và chỉ khi
A.
0.abc+ + =
B.
0.ab+=
C.
0.a b c + =
D.
0.ab−=
Câu 12: Xét tam giác
ABC
tùy ý
,,BC a AC b AB c= = =
,
2
abc
p
++
=
. Diện tích của tam giác
ABC
bằng
A.
( )( )( )
1
.
2
p p a p b p c
B.
( )( )( )
1
.
2
p p a p b p c+ + +
C.
( )( )( )
.p p a p b p c+ + +
D.
( )( )( )
.p p a p b p c
Câu 13: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
10
2 4 0
x
x
+
−
A.
)
1;2 .
B.
(
1;2 .
C.
1;2 .
D.
( )
1;2 .
Câu 14: Cho tam giác
ABC
diện tích bằng
6
chu vi bằng
2 2.
Bán kính đường tròn nội
tiếp của tam giác
ABC
bằng
A.
3.
B.
2 3.
C.
1.
D.
2.
Câu 15: Cho các số thực
,ab
thỏa mãn
0, 1.ab
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
( )
1 0.ab−
B.
( )
1 0.ab−
C.
( )
1 0.ab−
D.
( )
1 0.ab−
Câu 16: Tập xác định của hàm số
2
1yx=−
A.
1;1 .
B.
( )
1;1 .
C.
( ) ( )
; 1 1; .− +
D.
(
)
; 1 1; .− +
Câu 17: Cho tam thức bậc hai
( )
2
f x ax bx c= + +
2
0, 4 0a b ac =
. Mệnh đề nào sau đây
là đúng ?
A.
( )
0,f x x R
B.
( )
0,f x x R
C.
( )
0,f x x R
D.
( )
0,f x x R
Câu 18: Cho tam thức bậc hai
( )
2
1
.
4
f x x x= +
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
( )
0, .f x x R
B.
( )
0, .f x x R
C.
( )
0, .f x x R
D.
( )
0, .f x x R
Câu 19: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2
x x x+
0x
. B.
2
3xx
3x
.
C.
1
0
x
1x
. D.
2
1
0
x
x
+
10x +
.
Câu 20: Số nghiệm nguyên âm của bất phương trình
34x−
A.
15.
B.
14.
C.
13.
D.
17.
Câu 21: Nhị thức bậc nhất nào dưới đây có bảng xét dấu như sau
A.
( )
2.f x x= +
B.
( )
2 4.f x x= +
C.
( )
3 2 3.f x x=−
D.
( )
2.f x x=+
Trang 15
Câu 22: Trong mặt phẳng
,Oxy
đường thẳng nào dưới đây đi qua gốc tọa độ ?
A.
1
:2 3 0.d x y+=
B.
4
: 2021 0.dy+=
C.
2
: 2022 0.dx−=
D.
3
: 2 0.d x y+ =
Câu 23: Trong mặt phẳng
,Oxy
cho đường thẳng
12
:.
36
xt
d
yt
=−
=+
Vectơ nào dưới đây một vectơ
chỉ phương của
?d
A.
( )
2
2; 6 .u =
B.
( )
3
2;6 .u =
C.
( )
1
1; 3 .u =−
D.
( )
4
1;3 .u =
Câu 24: Xét tam thức bậc hai
( )
2
2f x x bx c= + +
. Khi đó
( )
0,f x x
khi và chỉ khi
A.
2
0.bc−
B.
2
4 0.bc−
C.
2
4 0.bc−
D.
2
0.bc−
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình
26x−
A.
(
; 3 .−
B.
)
3; . +
C.
( )
3; . +
D.
( )
; 3 .
Câu 26: bao nhiêu số nguyên của tham số
m
để phương trình
22
2 3 3 0x x m m + =
hai
nghiệm trái dấu.
A.
4.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 27: Với các số thực không âm
,ab
tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
.
2
ab
ab
+
B.
.
2
ab
ab
+
C.
.
2
ab
ab
+
D.
.
2
ab
ab
+
Câu 28: Trong mặt phẳng
,Oxy
cho đường thẳng
: 3 2 1 0.d x y + =
Đường thẳng nào dưới đây
vuông góc với đường thẳng
?d
A.
2 3 0xy−=
B.
3 2 1 0xy + =
C.
2 3 0.xy+=
D.
3 2 1 0xy+ + =
Câu 29: Cho nhị thức
( )
2.f x x m=−
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để
( )
0fx
với
mọi
1x
.
A.
1.m
B.
2.m
C.
2.m
D.
1.m
Câu 30: Trong mặt phẳng
,Oxy
cho hai đường thẳng
:0d x y−=
,
': 2 2 0d x y =
. Tính bán
kính của đường tròn tiếp xúc cả hai đường thẳng trên ?
A.
2.
B.
2.
C.
1.
D.
2 2.
Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình
là:
A.
( ) ( )
; 2 3; .− +
B.
( )
2;3
C.
( ) ( )
; 3 2;− +
. D.
( )
3;2
.
Câu 32: Điều kiện xác định của bất phương trình
2
1
0
x
x
+
A.
0.x
B.
0.x
C.
0.x
D.
0.x
Câu 33: Trong mặt phẳng
,Oxy
phần nửa mặt phẳng không gạch chéo (kể cả bờ) trong nh vẽ dưới
đây là biểu diễn hình học tập nghiệm của bất phương trình nào ?
Trang 16
A.
2 2.xy+
B.
2 2.xy+
C.
2 2.xy+
D.
2 2.xy+
Câu 34: Trong mặt phẳng
,Oxy
điểm o dưới đây thuộc miền nghiệm của hệ
31
?
22
xy
xy
−
+
A.
( )
1;0 .P
B.
( )
0;1 .Q
C.
( )
1;1 .N
D.
( )
1; 1 .M
Câu 35: Trong tất cả các hình chữ nhật có cùng diện tích bằng
16,
gọi
H
là hình có chu vi nhỏ nhất.
Chu vi của
H
bằng
A.
16.
B.
8.
C.
10.
D.
32.
-----------------------------------------------
PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm)
Câu 36: (1 điểm)
g) Tìm tp nghim ca h:
3 1 0
30
x
x
−
−
.
h) Tìm tham s
m
để hàm s:
2
1
()
21
fx
x x m
=
+
luôn xác định.
Câu 37: (1 điểm) Trong mặt phẳng
,Oxy
cho tam giác
ABC
có din tích bng bng
3
2
, hai đỉnh
( )
2; 3A
( )
3; 2B
. Trng tâm
G
nằm trên đường thng
:3 8 0d x y =
1
G
x
. Lp
phương trình tng quát ca đường thng
AB
. Tìm tọa độ đỉnh
C
?
Câu 38: (0,5 điểm) Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
3
2
1
x
y
x
+
=
+
trên đoạn
0;1
.
Câu 39: (0,5 điểm) Trên nóc mt tòa nhà cột ăng-ten cao
5m
. T v trí quan sát
A
cao
7m
so
vi mặt đất, th nhìn thấy đỉnh
B
chân
C
ca cột ăng-ten dưới góc
50
40
so với phương
nằm ngang (như hình vẽ bên). Tính chiu cao
CH
ca tòa nhà (được làm tròn đến hàng phn i)
----------- HẾT ----------
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Trang 17
ĐÁP ÁN TRC NGHIỆM (7 điểm)
CÂU
132
209
357
485
1
B
C
C
C
2
D
A
A
C
3
D
C
D
B
4
A
B
D
D
5
A
B
B
B
6
D
C
B
B
7
C
D
A
B
8
C
B
C
D
9
D
D
C
C
10
A
C
C
A
11
B
A
D
B
12
D
D
A
D
13
C
B
B
B
14
C
C
B
A
15
C
C
A
A
16
B
B
C
D
17
B
D
A
D
18
D
A
A
C
19
C
A
C
A
20
A
C
B
C
21
C
A
D
C
22
C
D
D
A
23
B
A
B
C
24
C
A
C
D
25
D
C
A
A
26
B
A
B
C
27
C
D
D
A
28
D
C
D
C
29
A
D
D
B
30
A
D
B
C
31
A
B
A
B
32
C
B
B
B
33
B
B
B
D
34
B
C
C
D
35
A
C
B
A
Trang 18
ĐÁP ÁN TỰ LUẬN (3 điểm)
Câu 36: (1 điểm)
a) Tìm tp nghim ca h:
3 1 0
30
x
x
−
−
.
b) Tìm tham s
m
để hàm s:
2
1
()
21
fx
x x m
=
+
luôn xác định.
Hướng dẫn chấm
Điểm
36a)
1
3 1 0
3
30
3
x
x
x
x
−

−
1
3
3
x
. Vậy tập nghiệm
1
;3
3
S

=

.
0,25
0,25
36b) Hàm số luôn xác định khi
2
2 1 0,x x m x R +
.
' 0 1 1 0 2mm +
.
0,25
0,25
Câu 37: (1 điểm) Trong mặt phẳng
,Oxy
cho tam giác
ABC
có din tích bng bng
3
2
, hai đỉnh
( )
2; 3A
( )
3; 2B
. Trng tâm
G
nằm trên đường thng
:3 8 0d x y =
1
G
x
. Lp
phương trình tng quát ca đường thng
AB
. Tìm tọa độ đỉnh
C
?
Hướng dẫn chấm
Điểm
Đưng thng
AB
qua
( )
2; 3A
và có VTCP
( )
1;1AB =
.
Chọn VTPT
( )
1; 1n =−
. Phương trình tng quát là :
50xy =
.
0,25
0,25
( )
: 3 8 ; 3 8G d y x G g g =
.
Ta có
2AB =
;
( )
( )
( )
2
2
3 8 5
32
;
2
11
gg
g
d G AB
==
+−
.
Do
31
22
ABC GAB
SS= =
( )
11
.;
22
AB d G AB=
32
11
. 2.
22
2
g
=
( )
( )
1
3 2 1
2
gl
g
gn
=
=
=
. Vy
( ) ( )
2; 2 1; 1GC
.
0,25
0,25
Câu 38: (0,5 điểm) Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
3
2
1
x
y
x
+
=
+
trên đoạn
0;1
.
Hướng dẫn chấm
Điểm
Theo Cô si, ta có:
( )
( )
2
32
2
3
2 1 2
1 1 1
2
2
1
x
x x x x
x
x
+
+ = + +
+
+
2
3
2
2
1
x
y
x
+
=
+
. Dấu bằng xảy ra khi
( )
( )
22
0
1 1 0 2 0
2
xn
x x x x x
xl
=
+ = + = =
=
0.25
0.25
Trang 19
Câu 39: (0,5 điểm) Trên nóc mt tòa nhà cột ăng-ten cao
5m
. T v trí quan sát
A
cao
7m
so
vi mặt đất, có th nhìn thấy đỉnh
B
và chân
C
ca cột ăng-ten dưới góc
50
40
so với phương
nằm ngang (như hình vẽ bên). Tính ciu cao
CH
của tòa nhà (được làm tròn đến hàng phần mười).
Hướng dẫn chấm
Điểm
Tam giác
ABC
, ta có
5sin40
sin sin
sin10
o
o
AC BC
AC
BA
= =
.
Tam giác
ACD
vuông ti
D
, ta có
2
5sin 40
.sin40 11,9
sin10
o
o
o
CD AC= =
. Vậy
18,9CH
0.25
0.25
-------------HẾT ----------
| 1/19

Preview text:

ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ 2 - NĂM HỌC 2021-2022
SỞ GD & ĐT PHÚ YÊN Môn: TOÁN, Lớp 10
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ
Thời gian làm bài: 90 phút, không tính thời gian phát đề Mã đề thi: 132
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Mã số: .............................
PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm) 2 x +1
Câu 1: Điều kiện xác định của bất phương trình  0 là x A. x  0. B. x  0. C. x  0. D. x  0. x +1  0
Câu 2: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là 2x − 4  0 A.  1 − ;2. B. ( 1 − ;2). C.  1 − ;2). D. ( 1 − ;2.
Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x x − 6  0 là: A. (− ;  2 − )(3;+). B. ( 3 − ;2). C. (− ;  3 − )(2;+). D. ( 2 − ;3) 3  x y 1
Câu 4: Trong mặt phẳng Oxy, điểm nào dưới đây thuộc miền nghiệm của hệ  ? x + 2y  2 A. M (1;− ) 1 . B. P ( 1 − ;0). C. N (1; ) 1 . D. Q (0 ) ;1 .
Câu 5: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : 3x − 2 y +1 = 0. Đường thẳng nào dưới đây là
vuông góc với đường thẳng d ?
A. 2x + 3y = 0.
B. 3x + 2 y +1 = 0
C. 2x − 3y = 0
D. 3x − 2 y +1 = 0
Câu 6: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm A( 1 − )
;1 và đường thẳng d : x − 2 y +1 = 0. Phương trình
đường thẳng đi qua A và vuông góc với d
A. 2x + y −1 = 0.
B. x + 2 y −1 = 0.
C. 2x y + 3 = 0.
D. 2x + y +1 = 0.
Câu 7: Xét tam giác ABC tùy ý, đường tròn ngoại tiếp tam giác có bán kính , R BC = . a Mệnh đề nào dưới đây đúng ? a sin A sin A 1 a 1 A. = . R B. = 2 . R C. = . D. = . sin A a a 2R sin A 2R
Câu 8: Số nghiệm nguyên âm của bất phương trình 3 − x  4 là A. 14. B. 17. C. 13. D. 15. a + b + c
Câu 9: Xét tam giác ABC tùy ý có BC = a, AC = ,
b AB = c , p =
. Diện tích của tam giác 2 ABC bằng 1 A.
p ( p + a)( p + b)( p + c). B.
p ( p a)( p b)( p c). 2 1 C.
p ( p + a)( p + b)( p + c). D.
p ( p a)( p b)( p c). 2 Trang 1
Câu 10: Cho tam thức bậc hai f ( x) có bảng xét dấu như sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. f ( x)  0  1 −  x  3.
B. f ( x)  0  1 −  x  3.
C. f ( x)  0  x  3.
D. f ( x)  0  x  1 − .
Câu 11: Xét tam giác ABC tùy ý có BC = a, AC = ,
b AB = c . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. 2 2 2
a − 2bc cos A = b + c . B. 2 2 2
a + 2bc cos A = b + c . C. 2 2 2
a = b + c bc cos . A D. 2 2 2
a = b + c + bc cos . A
Câu 12: Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng nào dưới đây đi qua gốc tọa độ ? A. d = = 4 : y + 2021 0.
B. d2 : x − 2022 0. C. d + − = + = 3 : x y 2 0. D. 1 d :2x 3y 0.
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình 2 − x  6 là A. (− ;  3 − ). B. ( 3 − ;+). C. (− ;  −  3 . D.  3 − ;+).
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình (1− 2x)( x − 2)  0 là  1  1  A. ( 1 − ;2). B. ( 2 − ;− ) 1 . C. ; 2 .   D. ; 2 .    2   2  Câu 15: Cặp số ( ;
x y) nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình 2x y − 3  0 ? A. (2; 2). B. (1;0). C. (2; − ) 1 . D. (0; 2).
Câu 16: Khẳng định nào sau đây đúng? x +1 A.  0  x +1 0 . B. 2
x + x x x  0 . 2 x 1 C. 2
x  3x x  3 . D.  0  x 1. x
Câu 17: Cho tam thức bậc hai f ( x) 2 1
= −x + x − . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? 4
A. f ( x)  0, x   . R
B. f ( x)  0, x   . R
C. f ( x)  0, x   . R
D. f ( x)  0, x   . R
Câu 18: Có bao nhiêu số nguyên của tham số m để phương trình 2 2
2x − 3x + m − 3m = 0 có hai nghiệm trái dấu. A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 19: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai đường thẳng d : x y = 0 , d ' : x y − 2 2 = 0 . Tính bán
kính của đường tròn tiếp xúc cả hai đường thẳng trên ? A. 2. B. 2 2. C. 1. D. 2.
Câu 20: Cho các số thực a, b thỏa mãn a  0, b  1. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. a (b − ) 1  0. B. (a − ) 1 b  0.
C. a (b − ) 1  0. D. (a − ) 1 b  0.
Câu 21: Trong tất cả các hình chữ nhật có cùng diện tích bằng 16, gọi H là hình có chu vi nhỏ nhất. Chu vi của H bằng Trang 2 A. 32. B. 10. C. 16. D. 8.
Câu 22: Với các số thực không âm a, b tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng ? a + b a + b a + b a + b A. ab. B. ab. C. ab. D. ab. 2 2 2 2
Câu 23: Nhị thức bậc nhất nào dưới đây có bảng xét dấu như sau
A. f ( x) = x + 2.
B. f ( x) = 3x − 2 3.
C. f ( x) = 2 − x + 4.
D. f ( x) = −x + 2.
Câu 24: Trong các số dưới đây, số nào là nghiệm của bất phương trình 2 x  5x ? A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 25: Cho nhị thức f ( x) = 2x − .
m Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để f ( x)  0 với mọi x 1. A. m  2. B. m  1. C. m  1. D. m  2.
Câu 26: Trong mặt phẳng Oxy, phần nửa mặt phẳng không gạch chéo (kể cả bờ) trong hình vẽ dưới
đây là biểu diễn hình học tập nghiệm của bất phương trình nào ?
A. x + 2 y  2.
B. 2x + y  2.
C. x + 2 y  2.
D. 2x + y  2. x =1− 2t
Câu 27: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : 
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ y = 3+ 6t
chỉ phương của d ? A. − − − 3 u = (2;6). B. 4 u = (1;3). C. 1 u = (1; 3). D. 2 u = ( 2; 6).
Câu 28: Xét tam thức bậc hai f ( x) 2
= x + 2bx + c . Khi đó f (x)  0, x   khi và chỉ khi A. 2 b − 4c  0. B. 2 b − 4c  0. C. 2 b c  0. D. 2 b c  0.
Câu 29: Cho tam thức bậc hai ( ) 2
f x = ax + bx + c có 2
a  0,  = b − 4ac  0 . Mệnh đề nào sau đây là đúng ?
A. f ( x)  0, x   R
B. f ( x)  0, x   R
C. f ( x)  0, x   R
D. f ( x)  0, x   R
Câu 30: Cho nhị thức f ( x) = 2
x +1. Tập hợp tất cả các giá trị x để f (x)  0 là  1   1   1  1  A. ; − .   B. ; − .   C. ; + .   D. ; + .    2   2   2   2 
Câu 31: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, xét hai đường thẳng tùy ý + + = 1 d : ax y 1 0 và d + + = 2 : x by c 0. Đường thẳng 1
d vuông góc với đường thẳng d2 khi và chỉ khi Trang 3
A. a + b = 0.
B. a + b + c = 0.
C. a b + c = 0.
D. a b = 0.
Câu 32: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai đường thẳng − + = − + = 1 d : x y 2021
0 và d2 : 3x 3y 2022 0.
Góc giữa hai đường thẳng 1
d d2 bằng: A. 180 . o B. 60 . o C. 0 . o D. 90 . o sin A sin B sin C
Câu 33: Tam giác ABC BC = 15 và = =
. Tìm chu vi của tam giác đó ? 5 4 3 A. 12. B. 36. C. 24. D. 22.
Câu 34: Tập xác định của hàm số 2 y = x −1 là A. (− ;  − ) 1  (1;+). B. (− ;  −  1 1;+). C.  1 − ;  1 . D. ( 1 − ) ;1 .
Câu 35: Cho tam giác ABC có diện tích bằng 6 và chu vi bằng 2 2. Bán kính đường tròn nội
tiếp của tam giác ABC bằng A. 3. B. 2 3. C. 2. D. 1.
-----------------------------------------------
PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm) Câu 36: (1 điểm) 3  x −1  0
a) Tìm tập nghiệm của hệ:  . x − 3  0 1
b) Tìm tham số m để hàm số: f (x) = luôn xác định. 2
x − 2x + m −1 3
Câu 37: (1 điểm) Trong mặt phẳng Oxy, cho tam giác ABC có diện tích bằng bằng , hai đỉnh 2
A(2; − 3) và B (3; − 2) . Trọng tâm G nằm trên đường thẳng d : 3x y − 8 = 0 và 1 G x  . Lập
phương trình tổng quát của đường thẳng AB . Tìm tọa độ đỉnh C ? 2 x + 2
Câu 38: (0,5 điểm) Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = trên đoạn 0  ;1 . 3 1+ x
Câu 39: (0,5 điểm) Trên nóc một tòa nhà có cột ăng-ten cao 5 m . Từ vị trí quan sát A cao 7 m so
với mặt đất, có thể nhìn thấy đỉnh B và chân C của cột ăng-ten dưới góc 50 và 40 so với phương
nằm ngang (như hình vẽ bên). Tính chiều cao CH của tòa nhà (được làm tròn đến hàng phần mười). ----------- HẾT ----------
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Trang 4
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ 2 - NĂM HỌC 2021-2022
SỞ GD & ĐT PHÚ YÊN Môn: TOÁN, Lớp 10
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ
Thời gian làm bài: 90 phút, không tính thời gian phát đề Mã đề thi: 209
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Mã số: .............................
PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm)
Câu 1: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : 3x − 2 y +1 = 0. Đường thẳng nào dưới đây là
vuông góc với đường thẳng d ?
A. 3x + 2 y +1 = 0
B. 3x − 2 y +1 = 0
C. 2x + 3y = 0.
D. 2x − 3y = 0
Câu 2: Số nghiệm nguyên âm của bất phương trình 3 − x  4 là A. 13. B. 14. C. 17. D. 15. Câu 3: Cặp số ( ;
x y) nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình 2x y − 3  0 ? A. (2; 2). B. (1;0). C. (2; − ) 1 . D. (0; 2).
Câu 4: Xét tam giác ABC tùy ý có BC = a, AC = ,
b AB = c . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. 2 2 2
a − 2bc cos A = b + c . B. 2 2 2
a + 2bc cos A = b + c . C. 2 2 2
a = b + c + bc cos . A D. 2 2 2
a = b + c bc cos . A
Câu 5: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm A( 1 − )
;1 và đường thẳng d : x − 2 y +1 = 0. Phương trình
đường thẳng đi qua A và vuông góc với d
A. 2x + y −1 = 0.
B. 2x + y +1 = 0.
C. x + 2 y −1 = 0.
D. 2x y + 3 = 0.
Câu 6: Cho tam thức bậc hai f ( x) 2 1
= −x + x − . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? 4
A. f ( x)  0, x   . R
B. f ( x)  0, x   . R
C. f ( x)  0, x   . R
D. f ( x)  0, x   . R a + b + c
Câu 7: Xét tam giác ABC tùy ý có BC = a, AC = ,
b AB = c , p =
. Diện tích của tam giác 2 ABC bằng 1 1 A.
p ( p a)( p b)( p c). B.
p ( p + a)( p + b)( p + c). 2 2 C.
p ( p + a)( p + b)( p + c). D.
p ( p a)( p b)( p c).
Câu 8: Nhị thức bậc nhất nào dưới đây có bảng xét dấu như sau
A. f ( x) = −x + 2.
B. f ( x) = 3x − 2 3.
C. f ( x) = 2 − x + 4.
D. f ( x) = x + 2.
Câu 9: Tập xác định của hàm số 2 y = x −1 là A. ( 1 − ) ;1 . B.  1 − ;  1 . Trang 5 C. (− ;  − ) 1  (1;+). D. (− ;  −  1 1;+).
Câu 10: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, xét hai đường thẳng tùy ý + + = 1 d : ax y 1 0 và d + + = 2 : x by c 0. Đường thẳng 1
d vuông góc với đường thẳng d2 khi và chỉ khi
A. a b + c = 0.
B. a + b + c = 0.
C. a + b = 0.
D. a b = 0. 2 x +1
Câu 11: Điều kiện xác định của bất phương trình  0 là x A. x  0. B. x  0. C. x  0. D. x  0.
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình 2 − x  6 là A. (− ;  3 − ). B. ( 3 − ;+). C.  3 − ;+). D. (− ;  −  3 .
Câu 13: Với các số thực không âm a, b tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng ? a + b a + b a + b a + b A. ab. B. ab. C. ab. D. ab. 2 2 2 2
Câu 14: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai đường thẳng − + = − + = 1 d : x y 2021
0 và d2 : 3x 3y 2022 0.
Góc giữa hai đường thẳng 1
d d2 bằng: A. 60 . o B. 180 . o C. 0 . o D. 90 . o
Câu 15: Trong tất cả các hình chữ nhật có cùng diện tích bằng 16, gọi H là hình có chu vi nhỏ nhất. Chu vi của H bằng A. 32. B. 10. C. 16. D. 8.
Câu 16: Trong mặt phẳng Oxy, phần nửa mặt phẳng không gạch chéo (kể cả bờ) trong hình vẽ dưới
đây là biểu diễn hình học tập nghiệm của bất phương trình nào ?
A. x + 2 y  2.
B. 2x + y  2.
C. x + 2 y  2.
D. 2x + y  2.
Câu 17: Xét tam giác ABC tùy ý, đường tròn ngoại tiếp tam giác có bán kính , R BC = . a Mệnh đề nào dưới đây đúng ? a a 1 sin A sin A 1 A. = . R B. = . C. = 2 . R D. = . sin A sin A 2R a a 2R
Câu 18: Cho tam giác ABC có diện tích bằng 6 và chu vi bằng 2 2. Bán kính đường tròn nội
tiếp của tam giác ABC bằng A. 3. B. 1. C. 2. D. 2 3.
Câu 19: Cho các số thực a, b thỏa mãn a  0, b  1. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. a (b − ) 1  0. B. (a − ) 1 b  0.
C. a (b − ) 1  0. D. (a − ) 1 b  0.
Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x x − 6  0 là: A. (− ;  2
− )(3;+). B. (− ;  3
− )(2;+). C. ( 2 − ;3) D. ( 3 − ;2).
Câu 21: Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng nào dưới đây đi qua gốc tọa độ ? Trang 6 A. + = = 1 d :2x 3y 0.
B. d4 : y + 2021 0. C. d + − = = 3 : x y 2 0.
D. d2 : x − 2022 0.
Câu 22: Có bao nhiêu số nguyên của tham số m để phương trình 2 2
2x − 3x + m − 3m = 0 có hai nghiệm trái dấu. A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 23: Khẳng định nào sau đây đúng? 1 A. 2
x + x x x  0 . B.  0  x 1. x x +1 C. 2
x  3x x  3 . D.  0  x +1 0 . 2 x
Câu 24: Cho tam thức bậc hai ( ) 2
f x = ax + bx + c có 2
a  0,  = b − 4ac  0 . Mệnh đề nào sau đây là đúng ?
A. f ( x)  0, x
  R B. f (x)  0, x   R
C. f ( x)  0, x
  R D. f (x)  0, x   R x =1− 2t
Câu 25: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : 
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ y = 3+ 6t
chỉ phương của d ? A. − − − 2 u = ( 2; 6). B. 3 u = (2;6). C. 1 u = (1; 3). D. 4 u = (1;3).
Câu 26: Cho nhị thức f ( x) = 2
x +1. Tập hợp tất cả các giá trị x để f (x)  0 là  1   1   1  1  A. ; − .   B. ; − .   C. ; + .   D. ; + .    2   2   2   2 
Câu 27: Xét tam thức bậc hai f ( x) 2
= x + 2bx + c . Khi đó f (x)  0, x   khi và chỉ khi A. 2 b − 4c  0. B. 2 b − 4c  0. C. 2 b c  0. D. 2 b c  0.
Câu 28: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai đường thẳng d : x y = 0 , d ' : x y − 2 2 = 0 . Tính bán
kính của đường tròn tiếp xúc cả hai đường thẳng trên ? A. 2 2. B. 2. C. 1. D. 2.
Câu 29: Cho tam thức bậc hai f ( x) có bảng xét dấu như sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. f ( x)  0  x  1 − .
B. f ( x)  0  x  3.
C. f ( x)  0  1 −  x  3.
D. f ( x)  0  1 −  x  3. 3  x y 1
Câu 30: Trong mặt phẳng Oxy, điểm nào dưới đây thuộc miền nghiệm của hệ  ? x + 2y  2 A. P ( 1 − ;0). B. Q (0 ) ;1 . C. N (1; ) 1 . D. M (1; − ) 1 .
Câu 31: Cho nhị thức f ( x) = 2x − .
m Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để f ( x)  0 với mọi x  1. A. m  1. B. m  2. C. m  2. D. m  1. sin A sin B sin C
Câu 32: Tam giác ABC BC = 15 và = =
. Tìm chu vi của tam giác đó ? 5 4 3 Trang 7 A. 12. B. 36. C. 24. D. 22. x +1  0
Câu 33: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là 2x − 4  0 A.  1 − ;2). B. ( 1 − ;2. C.  1 − ;2. D. ( 1 − ;2).
Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình (1− 2x)( x − 2)  0 là  1  1  A. ( 1 − ;2). B. ( 2 − ;− ) 1 . C. ; 2 .   D. ; 2 .    2   2 
Câu 35: Trong các số dưới đây, số nào là nghiệm của bất phương trình 2 x  5x ? A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
-----------------------------------------------
PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm) Câu 36: (1 điểm) 3  x −1  0
c) Tìm tập nghiệm của hệ:  . x − 3  0 1
d) Tìm tham số m để hàm số: f (x) = luôn xác định. 2
x − 2x + m −1 3
Câu 37: (1 điểm) Trong mặt phẳng Oxy, cho tam giác ABC có diện tích bằng bằng , hai đỉnh 2
A(2; − 3) và B (3; − 2) . Trọng tâm G nằm trên đường thẳng d : 3x y − 8 = 0 và 1 G x  . Lập
phương trình tổng quát của đường thẳng AB . Tìm tọa độ đỉnh C ? 2 x + 2
Câu 38: (0,5 điểm) Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = trên đoạn 0  ;1 . 3 1+ x
Câu 39: (0,5 điểm) Trên nóc một tòa nhà có cột ăng-ten cao 5 m . Từ vị trí quan sát A cao 7 m so
với mặt đất, có thể nhìn thấy đỉnh B và chân C của cột ăng-ten dưới góc 50 và 40 so với phương
nằm ngang (như hình vẽ bên). Tính chiều cao CH của tòa nhà (được làm tròn đến hàng phần mười). ----------- HẾT ----------
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Trang 8
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ 2 - NĂM HỌC 2021-2022
SỞ GD & ĐT PHÚ YÊN Môn: TOÁN, Lớp 10
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ
Thời gian làm bài: 90 phút, không tính thời gian phát đề Mã đề thi: 357
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Mã số: .............................
PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm)
Câu 1: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai đường thẳng d : x y = 0 , d ' : x y − 2 2 = 0 . Tính bán kính
của đường tròn tiếp xúc cả hai đường thẳng trên ? A. 2 2. B. 2. C. 1. D. 2.
Câu 2: Khẳng định nào sau đây đúng? 1 A. 2
x + x x x  0 . B.  0  x 1. x x +1 C. 2
x  3x x  3 . D.  0  x +1 0 . 2 x
Câu 3: Tập xác định của hàm số 2 y = x −1 là A. ( 1 − ) ;1 . B.  1 − ;  1 . C. (− ;  − ) 1  (1;+). D. (− ;  −  1 1;+).
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình 2 − x  6 là A.  3 − ;+). B. (− ;  3 − ). C. ( 3 − ;+). D. (− ;  −  3 .
Câu 5: Nhị thức bậc nhất nào dưới đây có bảng xét dấu như sau
A. f ( x) = −x + 2.
B. f ( x) = 3x − 2 3.
C. f ( x) = 2 − x + 4.
D. f ( x) = x + 2. a + b + c
Câu 6: Xét tam giác ABC tùy ý có BC = a, AC = ,
b AB = c , p =
. Diện tích của tam giác 2 ABC bằng A.
p ( p + a)( p + b)( p + c). B.
p ( p a)( p b)( p c). 1 1 C.
p ( p + a)( p + b)( p + c). D.
p ( p a)( p b)( p c). 2 2
Câu 7: Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng nào dưới đây đi qua gốc tọa độ ? A. + = = 1 d :2x 3y 0.
B. d4 : y + 2021 0. C. d + − = = 3 : x y 2 0.
D. d2 : x − 2022 0.
Câu 8: Xét tam giác ABC tùy ý có BC = a, AC = ,
b AB = c . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. 2 2 2
a − 2bc cos A = b + c . B. 2 2 2
a = b + c bc cos . A C. 2 2 2
a + 2bc cos A = b + c . D. 2 2 2
a = b + c + bc cos . A
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x x − 6  0 là: Trang 9 A. (− ;  2
− )(3;+). B. (− ;  3
− )(2;+). C. ( 2 − ;3) D. ( 3 − ;2).
Câu 10: Trong các số dưới đây, số nào là nghiệm của bất phương trình 2 x  5x ? A. 1. B. 3. C. 0. D. 2. 2 x +1
Câu 11: Điều kiện xác định của bất phương trình  0 là x A. x  0. B. x  0. C. x  0. D. x  0.
Câu 12: Trong mặt phẳng Oxy, phần nửa mặt phẳng không gạch chéo (kể cả bờ) trong hình vẽ dưới
đây là biểu diễn hình học tập nghiệm của bất phương trình nào ?
A. 2x + y  2.
B. 2x + y  2.
C. x + 2 y  2.
D. x + 2 y  2. sin A sin B sin C
Câu 13: Tam giác ABC BC = 15 và = =
. Tìm chu vi của tam giác đó ? 5 4 3 A. 24. B. 36. C. 22. D. 12.
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình (1− 2x)( x − 2)  0 là  1  1  A. ( 1 − ;2). B. ; 2 .   C. ( 2 − ;− ) 1 . D. ; 2 .    2   2 
Câu 15: Cho các số thực a, b thỏa mãn a  0, b  1. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. a (b − ) 1  0. B. (a − ) 1 b  0.
C. a (b − ) 1  0. D. (a − ) 1 b  0.
Câu 16: Xét tam giác ABC tùy ý, đường tròn ngoại tiếp tam giác có bán kính , R BC = . a Mệnh đề nào dưới đây đúng ? a a 1 sin A 1 sin A A. = . R B. = . C. = . D. = 2 . R sin A sin A 2R a 2R a
Câu 17: Cho tam giác ABC có diện tích bằng 6 và chu vi bằng 2 2. Bán kính đường tròn nội
tiếp của tam giác ABC bằng A. 3. B. 1. C. 2. D. 2 3.
Câu 18: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm A( 1 − )
;1 và đường thẳng d : x − 2 y +1 = 0. Phương trình
đường thẳng đi qua A và vuông góc với d
A. 2x + y +1 = 0.
B. x + 2 y −1 = 0.
C. 2x y + 3 = 0.
D. 2x + y −1 = 0.
Câu 19: Cho tam thức bậc hai f ( x) 2 1
= −x + x − . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? 4
A. f ( x)  0, x   . R
B. f ( x)  0, x   . R
C. f ( x)  0, x   . R
D. f ( x)  0, x   . R
Câu 20: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai đường thẳng − + = − + = 1 d : x y 2021
0 và d2 : 3x 3y 2022 0.
Góc giữa hai đường thẳng 1
d d2 bằng: Trang 10 A. 60 . o B. 0 . o C. 90 . o D. 180 . o
Câu 21: Có bao nhiêu số nguyên của tham số m để phương trình 2 2
2x − 3x + m − 3m = 0 có hai nghiệm trái dấu. A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 22: Số nghiệm nguyên âm của bất phương trình 3 − x  4 là A. 14. B. 15. C. 17. D. 13.
Câu 23: Trong tất cả các hình chữ nhật có cùng diện tích bằng 16, gọi H là hình có chu vi nhỏ nhất. Chu vi của H bằng A. 10. B. 16. C. 32. D. 8. x =1− 2t
Câu 24: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : 
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ y = 3+ 6t
chỉ phương của d ? A. − − − 2 u = ( 2; 6). B. 3 u = (2;6). C. 1 u = (1; 3). D. 4 u = (1;3).
Câu 25: Cho nhị thức f ( x) = 2
x +1. Tập hợp tất cả các giá trị x để f (x)  0 là  1   1   1  1  A. ; − .   B. ; − .   C. ; + .   D. ; + .    2   2   2   2  Câu 26: Cặp số ( ;
x y) nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình 2x y − 3  0 ? A. (1;0). B. (2; − ) 1 . C. (0; 2). D. (2; 2).
Câu 27: Xét tam thức bậc hai f ( x) 2
= x + 2bx + c . Khi đó f (x)  0, x   khi và chỉ khi A. 2 b c  0. B. 2 b − 4c  0. C. 2 b − 4c  0. D. 2 b c  0.
Câu 28: Cho tam thức bậc hai f ( x) có bảng xét dấu như sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. f ( x)  0  x  1 − .
B. f ( x)  0  x  3.
C. f ( x)  0  1 −  x  3.
D. f ( x)  0  1 −  x  3. 3  x y 1
Câu 29: Trong mặt phẳng Oxy, điểm nào dưới đây thuộc miền nghiệm của hệ  ? x + 2y  2 A. P ( 1 − ;0). B. Q (0 ) ;1 . C. N (1; ) 1 . D. M (1;− ) 1 .
Câu 30: Cho nhị thức f ( x) = 2x − .
m Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để f ( x)  0 với mọi x 1. A. m  1. B. m  2. C. m  2. D. m  1.
Câu 31: Với các số thực không âm a, b tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng ? a + b a + b a + b a + b A. ab. B. ab. C. ab. D. ab. 2 2 2 2 x +1  0
Câu 32: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là 2x − 4  0 A.  1 − ;2). B. ( 1 − ;2. C.  1 − ;2. D. ( 1 − ;2). Trang 11
Câu 33: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, xét hai đường thẳng tùy ý + + = 1 d : ax y 1 0 và d + + = 2 : x by c 0. Đường thẳng 1
d vuông góc với đường thẳng d2 khi và chỉ khi
A. a + b + c = 0.
B. a + b = 0.
C. a b + c = 0.
D. a b = 0.
Câu 34: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : 3x − 2 y +1 = 0. Đường thẳng nào dưới đây là
vuông góc với đường thẳng d ?
A. 2x − 3y = 0
B. 3x − 2 y +1 = 0
C. 2x + 3y = 0.
D. 3x + 2 y +1 = 0
Câu 35: Cho tam thức bậc hai ( ) 2
f x = ax + bx + c có 2
a  0,  = b − 4ac  0 . Mệnh đề nào sau đây là đúng ?
A. f ( x)  0, x   R
B. f ( x)  0, x   R
C. f ( x)  0, x   R
D. f ( x)  0, x   R
-----------------------------------------------
PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm) Câu 36: (1 điểm) 3  x −1  0
e) Tìm tập nghiệm của hệ:  . x − 3  0 1
f) Tìm tham số m để hàm số: f (x) = luôn xác định. 2
x − 2x + m −1 3
Câu 37: (1 điểm) Trong mặt phẳng Oxy, cho tam giác ABC có diện tích bằng bằng , hai đỉnh 2
A(2; − 3) và B (3; − 2) . Trọng tâm G nằm trên đường thẳng d : 3x y − 8 = 0 và 1 G x  . Lập
phương trình tổng quát của đường thẳng AB . Tìm tọa độ đỉnh C ? 2 x + 2
Câu 38: (0,5 điểm) Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = trên đoạn 0  ;1 . 3 1+ x
Câu 39: (0,5 điểm) Trên nóc một tòa nhà có cột ăng-ten cao 5 m . Từ vị trí quan sát A cao 7 m so
với mặt đất, có thể nhìn thấy đỉnh B và chân C của cột ăng-ten dưới góc 50 và 40 so với phương
nằm ngang (như hình vẽ bên). Tính chiều cao CH của tòa nhà (được làm tròn đến hàng phần mười). ----------- HẾT ----------
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Trang 12
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ 2 - NĂM HỌC 2021-2022
SỞ GD & ĐT PHÚ YÊN Môn: TOÁN, Lớp 10
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ
Thời gian làm bài: 90 phút, không tính thời gian phát đề Mã đề thi: 485
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Mã số: .............................
PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm)
Câu 1: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm A( 1 − )
;1 và đường thẳng d : x − 2 y +1 = 0. Phương trình
đường thẳng đi qua A và vuông góc với d
A. 2x y + 3 = 0.
B. 2x + y −1 = 0.
C. 2x + y +1 = 0.
D. x + 2 y −1 = 0.
Câu 2: Xét tam giác ABC tùy ý có BC = a, AC = ,
b AB = c . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. 2 2 2
a − 2bc cos A = b + c . B. 2 2 2
a = b + c bc cos . A C. 2 2 2
a + 2bc cos A = b + c . D. 2 2 2
a = b + c + bc cos . A Câu 3: Cặp số ( ;
x y) nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình 2x y − 3  0 ? A. (0; 2). B. (2; − ) 1 . C. (2; 2). D. (1;0).
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình (1− 2x)( x − 2)  0 là 1   1  A. ( 2 − ;− ) 1 . B. ; 2 .   C. ( 1 − ;2). D. ; 2 .    2   2 
Câu 5: Cho nhị thức f ( x) = 2
x +1. Tập hợp tất cả các giá trị x để f (x)  0 là 1   1   1   1  A. ; + .   B. ; − .  C. ; + .   D. ; − .     2   2   2   2  sin A sin B sin C
Câu 6: Tam giác ABC BC = 15 và = =
. Tìm chu vi của tam giác đó ? 5 4 3 A. 24. B. 36. C. 22. D. 12.
Câu 7: Xét tam giác ABC tùy ý, đường tròn ngoại tiếp tam giác có bán kính , R BC = . a Mệnh đề nào dưới đây đúng ? a 1 sin A 1 a sin A A. = . B. = . C. = . R D. = 2 . R sin A 2R a 2R sin A a
Câu 8: Cho tam thức bậc hai f ( x) có bảng xét dấu như sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. f ( x)  0  x  1 − .
B. f ( x)  0  x  3.
C. f ( x)  0  1 −  x  3.
D. f ( x)  0  1 −  x  3.
Câu 9: Trong các số dưới đây, số nào là nghiệm của bất phương trình 2 x  5x ? A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 10: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai đường thẳng − + = − + = 1 d : x y 2021
0 và d2 : 3x 3y 2022 0.
Góc giữa hai đường thẳng 1
d d2 bằng: Trang 13 A. 0 . o B. 90 . o C. 180 . o D. 60 . o
Câu 11: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, xét hai đường thẳng tùy ý + + = 1 d : ax y 1 0 và d + + = 2 : x by c 0. Đường thẳng 1
d vuông góc với đường thẳng d2 khi và chỉ khi
A. a + b + c = 0.
B. a + b = 0.
C. a b + c = 0.
D. a b = 0. a + b + c
Câu 12: Xét tam giác ABC tùy ý có BC = a, AC = ,
b AB = c , p =
. Diện tích của tam giác 2 ABC bằng 1 1 A.
p ( p a)( p b)( p c). B.
p ( p + a)( p + b)( p + c). 2 2 C.
p ( p + a)( p + b)( p + c). D.
p ( p a)( p b)( p c). x +1  0
Câu 13: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là 2x − 4  0 A.  1 − ;2). B. ( 1 − ;2. C.  1 − ;2. D. ( 1 − ;2).
Câu 14: Cho tam giác ABC có diện tích bằng 6 và chu vi bằng 2 2. Bán kính đường tròn nội
tiếp của tam giác ABC bằng A. 3. B. 2 3. C. 1. D. 2.
Câu 15: Cho các số thực a, b thỏa mãn a  0, b  1. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. a (b − ) 1  0. B. (a − ) 1 b  0. C. (a − ) 1 b  0.
D. a (b − ) 1  0.
Câu 16: Tập xác định của hàm số 2 y = x −1 là A.  1 − ;  1 . B. ( 1 − ) ;1 . C. (− ;  − ) 1  (1;+). D. (− ;  −  1 1;+).
Câu 17: Cho tam thức bậc hai ( ) 2
f x = ax + bx + c có 2
a  0,  = b − 4ac  0 . Mệnh đề nào sau đây là đúng ?
A. f ( x)  0, x   R
B. f ( x)  0, x   R
C. f ( x)  0, x   R
D. f ( x)  0, x   R
Câu 18: Cho tam thức bậc hai f ( x) 2 1
= −x + x − . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? 4
A. f ( x)  0, x   .
R B. f ( x)  0, x   . R
C. f ( x)  0, x   .
R D. f ( x)  0, x   . R
Câu 19: Khẳng định nào sau đây đúng? A. 2
x + x x x  0 . B. 2
x  3x x  3 . 1 x +1 C.  0  x 1. D.  0  x +1 0 . x 2 x
Câu 20: Số nghiệm nguyên âm của bất phương trình 3 − x  4 là A. 15. B. 14. C. 13. D. 17.
Câu 21: Nhị thức bậc nhất nào dưới đây có bảng xét dấu như sau
A. f ( x) = −x + 2. B. f ( x) = 2 − x + 4.
C. f ( x) = 3x − 2 3. D. f ( x) = x + 2. Trang 14
Câu 22: Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng nào dưới đây đi qua gốc tọa độ ? A. + = = = + − = 1 d :2x 3y
0. B. d4 : y + 2021 0.
C. d2 : x − 2022 0. D. d3 : x y 2 0. x =1− 2t
Câu 23: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : 
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ y = 3+ 6t
chỉ phương của d ? A. − − − 2 u = ( 2; 6). B. 3 u = (2;6). C. 1 u = (1; 3). D. 4 u = (1;3).
Câu 24: Xét tam thức bậc hai f ( x) 2
= x + 2bx + c . Khi đó f (x)  0, x   khi và chỉ khi A. 2 b c  0. B. 2 b − 4c  0. C. 2 b − 4c  0. D. 2 b c  0.
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình 2 − x  6 là A. (− ;  −  3 . B.  3 − ;+). C. ( 3 − ;+). D. (− ;  3 − ).
Câu 26: Có bao nhiêu số nguyên của tham số m để phương trình 2 2
2x − 3x + m − 3m = 0 có hai nghiệm trái dấu. A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 27: Với các số thực không âm a, b tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng ? a + b a + b a + b a + b A. ab. B. ab. C. ab. D. ab. 2 2 2 2
Câu 28: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : 3x − 2 y +1 = 0. Đường thẳng nào dưới đây là
vuông góc với đường thẳng d ?
A. 2x − 3y = 0
B. 3x − 2 y +1 = 0
C. 2x + 3y = 0.
D. 3x + 2 y +1 = 0
Câu 29: Cho nhị thức f ( x) = 2x − .
m Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để f ( x)  0 với mọi x 1. A. m  1. B. m  2. C. m  2. D. m  1.
Câu 30: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai đường thẳng d : x y = 0 , d ' : x y − 2 2 = 0 . Tính bán
kính của đường tròn tiếp xúc cả hai đường thẳng trên ? A. 2. B. 2. C. 1. D. 2 2.
Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x x − 6  0 là: A. (− ;  2
− )(3;+). B. ( 2 − ;3) C. (− ;  3
− )(2;+). D. ( 3 − ;2). 2 x +1
Câu 32: Điều kiện xác định của bất phương trình  0 là x A. x  0. B. x  0. C. x  0. D. x  0.
Câu 33: Trong mặt phẳng Oxy, phần nửa mặt phẳng không gạch chéo (kể cả bờ) trong hình vẽ dưới
đây là biểu diễn hình học tập nghiệm của bất phương trình nào ? Trang 15
A. x + 2 y  2.
B. x + 2 y  2.
C. 2x + y  2.
D. 2x + y  2. 3  x y 1
Câu 34: Trong mặt phẳng Oxy, điểm nào dưới đây thuộc miền nghiệm của hệ  ? x + 2y  2 A. P ( 1 − ;0). B. Q (0 ) ;1 . C. N (1; ) 1 . D. M (1;− ) 1 .
Câu 35: Trong tất cả các hình chữ nhật có cùng diện tích bằng 16, gọi H là hình có chu vi nhỏ nhất. Chu vi của H bằng A. 16. B. 8. C. 10. D. 32.
-----------------------------------------------
PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm) Câu 36: (1 điểm) 3  x −1  0
g) Tìm tập nghiệm của hệ:  . x − 3  0 1
h) Tìm tham số m để hàm số: f (x) = luôn xác định. 2
x − 2x + m −1 3
Câu 37: (1 điểm) Trong mặt phẳng Oxy, cho tam giác ABC có diện tích bằng bằng , hai đỉnh 2
A(2; − 3) và B (3; − 2) . Trọng tâm G nằm trên đường thẳng d : 3x y − 8 = 0 và 1 G x  . Lập
phương trình tổng quát của đường thẳng AB . Tìm tọa độ đỉnh C ? 2 x + 2
Câu 38: (0,5 điểm) Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = trên đoạn 0  ;1 . 3 1+ x
Câu 39: (0,5 điểm) Trên nóc một tòa nhà có cột ăng-ten cao 5 m . Từ vị trí quan sát A cao 7 m so
với mặt đất, có thể nhìn thấy đỉnh B và chân C của cột ăng-ten dưới góc 50 và 40 so với phương
nằm ngang (như hình vẽ bên). Tính chiều cao CH của tòa nhà (được làm tròn đến hàng phần mười) ----------- HẾT ----------
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Trang 16
ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM (7 điểm) CÂU 132 209 357 485 1 B C C C 2 D A A C 3 D C D B 4 A B D D 5 A B B B 6 D C B B 7 C D A B 8 C B C D 9 D D C C 10 A C C A 11 B A D B 12 D D A D 13 C B B B 14 C C B A 15 C C A A 16 B B C D 17 B D A D 18 D A A C 19 C A C A 20 A C B C 21 C A D C 22 C D D A 23 B A B C 24 C A C D 25 D C A A 26 B A B C 27 C D D A 28 D C D C 29 A D D B 30 A D B C 31 A B A B 32 C B B B 33 B B B D 34 B C C D 35 A C B A Trang 17
ĐÁP ÁN TỰ LUẬN (3 điểm) Câu 36: (1 điểm) 3  x −1  0
a) Tìm tập nghiệm của hệ:  . x − 3  0 1
b) Tìm tham số m để hàm số: f (x) = luôn xác định. 2
x − 2x + m −1 Hướng dẫn chấm Điểm  1 3  x −1  0 x 36a)    3 0,25 x − 3  0  x  3 1     0,25
x  3. Vậy tập nghiệm 1 S = ;3   . 3  3 
36b) Hàm số luôn xác định khi 2
x − 2x + m −1  0, x   R . 0,25  0,25
'  0  1− m +1  0  m  2 . 3
Câu 37: (1 điểm) Trong mặt phẳng Oxy, cho tam giác ABC có diện tích bằng bằng , hai đỉnh 2
A(2; − 3) và B (3; − 2) . Trọng tâm G nằm trên đường thẳng d : 3x y − 8 = 0 và 1 G x  . Lập
phương trình tổng quát của đường thẳng AB . Tìm tọa độ đỉnh C ? Hướng dẫn chấm Điểm
Đường thẳng AB qua A(2; −3) và có VTCP AB = (1; ) 1 . 0,25
Chọn VTPT n = (1;− )
1 . Phương trình tổng quát là : x y − 5 = 0 . 0,25
G d : y = 3x − 8  G ( g; 3g −8) . 0,25
g − 3g − 8 − 5 3 − 2g Ta có AB = 2 ; d ( ; G AB) ( ) = = . 2 + (− )2 2 1 1 3 1 1 1 1 − g 1 Do S =  =  A .
B d (G; AB) = 3 2  = ABC G S AB . 2. 2 2 2 2 2 2 2 0,25 g =1(l)  3− 2g =1   . Vậy G (2; 2 − )  C (1;− ) 1 . g = 2  (n) 2 x + 2
Câu 38: (0,5 điểm) Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = trên đoạn 0  ;1 . 3 1+ x Hướng dẫn chấm Điểm x + 2 1 2 0.25
Theo Cô si, ta có: 1+ x = (1+ x)(x x + ) 2 3 2 1    2 2 3 + x + 2 1 x 2 x = 0(n) x + 2 0.25 y =
 2 . Dấu bằng xảy ra khi 2 2
1+ x = x x +1 = 0  x − 2x = 0   3 x = 2  (l) 1+ x Trang 18
Câu 39: (0,5 điểm) Trên nóc một tòa nhà có cột ăng-ten cao 5 m . Từ vị trí quan sát A cao 7 m so
với mặt đất, có thể nhìn thấy đỉnh B và chân C của cột ăng-ten dưới góc 50 và 40 so với phương
nằm ngang (như hình vẽ bên). Tính ciều cao CH của tòa nhà (được làm tròn đến hàng phần mười). Hướng dẫn chấm Điểm AC BC 5sin 40o 0.25 Tam giác ABC , ta có =  AC = . sin B sin A sin10o 2 o 5sin 40o
Tam giác ACD vuông tại D , ta có CD = AC.sin 40 =
11,9 . Vậy CH 18,9 0.25 sin10o
-------------HẾT ---------- Trang 19