Đề thi giữa kỳ 1 Toán 10 năm 2020 – 2021 trường Nguyễn Hữu Thận – Quảng Trị

Đề thi giữa kỳ 1 Toán 10 năm 2020 – 2021 trường Nguyễn Hữu Thận – Quảng Trị gồm 28 câu trắc nghiệm và 03 câu tự luận, thời gian học sinh làm bài thi là 90 phút, mời bạn đọc đón xem

Trang 1/3 - Mã đề 101
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HỮU THẬN
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ I - MÔN TOÁN 10
NĂM HỌC 2020 - 2021
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 31 câu)
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 3 trang)
Họ tên
: ............................................................... Lớp : ...................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 ĐIỂM)
Câu 1: Khẳng định nào sau đây là đúng:
A. Hai vectơ cùng phương khi và chỉ khi chúng có giá song song với nhau.
B. Hai vectơ bằng nhau khi và chỉ khi chúng cùng hướng và cùng độ dài.
C. Hai vectơ đối nhau khi và chỉ khi chúng ngược hướng.
D. Hai vectơ bằng nhau khi và chỉ khi chúng cùng hướng.
Câu 2: Cho hàm số
2
( ) 3
y f x x
. Giá trị của
( 2)
f
là:
A. 8. B. 1. C. -7. D. 0.
Câu 3: Vectơ tổng
MN PQ RN NP QR
bằng
A.
MP
. B.
MR
. C.
MN
. D.
.
Câu 4: Tọa độ đỉnh I của Parabol:
2
4 3y x x
A.
2;15
I
. B.
2; 1
I
. C.
4;7
I
. D.
2;1
I
.
Câu 5: Tọa độ giao điểm của
2
( ) : y 4P x x
với đường thẳng
2y x
là:
A.
( 1; 1); ( 2;0)
M N
.
B.
(0; 2); (2; 4)
M N
.
C.
(1; 3); (2; 4)
M N
.
D.
( 3;1); (3; 5)
M N
.
Câu 6: Điểm nào sau đây thuộc đồ thị của hàm số
2 3y x
?
A.
0; 3
I
. B.
3;0
I
. C.
2;7
I
. D.
2;1
I
.
Câu 7: y xác định
AM AN
:
A.
MN
. B.
NM
. C.
AN
. D.
0
.
Câu 8: Cho tam giác
ABC
. Có thể xác định bao nhiêu vectơ khác vectơ-không và có điểm đầu,
điểm cuối là các đỉnh
, ,A B C
?
A. 2. B. 3. C. 6. D. 4.
Câu 9: Cho
0;1;2;3;4 ,B 2;3;4;5;6
A
. Tập hợp
A B
bằng?
A.
5;6
. B.
0;1
. C.
2;3;4
. D.
0;1;2;3;4;5;6
.
Câu 10: Cho hình bình hành
ABCD
. Đẳng thức nào sau đây đúng ?
A.
AB BC CA
. B.
D
BA A AC
. C.
D
AB A CA
. D.
DBC BA B
.
Câu 11: Cho tập hợp
, , A a b c
. Tập
A
có mấy tập con?
A.
6
. B.
5
. C.
7
. D.
8
.
Câu 12: Hình vẽ sau đây (phần không bị gạch) là biểu diễn của tập hợp nào?
Mã đề 101
Trang 2/3 - Mã đề 101
A.
1;3
. B.
1;3
. C.
2;3
. D.
1;3
.
Câu 13: Tìm điều kiện của tham số
m
để hàm số
3 4 5y m x m
đồng biến trên
A.
4
3
m
. B.
4
3
m
. C.
4
3
m
. D.
4
3
m
.
Câu 14: Tập xác định của hàm số
2 3
2
x
y
x
là:
A.
2;

B.
C.
\ 2
D.
;2

Câu 15: Phát biểu nào sau đây là một mệnh đề?
A. Hà Nội là thủ đô của Việt Nam. B. Mùa thu Hà Nội đẹp quá!
C. Bạn có đi học không? D. Đề thi môn Toán khó quá!
Câu 16: Cho tam giác
ABC
có trung tuyến
BM
, gọi
I
là trung điểm của
BM
. Đẳng thức nào sau
đây đúng?
A.
2IA IC IB
. B.
2 0
IA IC IB
. C.
0
IA IB IC
. D.
IA IC IM
.
Câu 17:
Cho hình vẽ sau đây với độ dài các đoạn được chia là bằng nhau, hãy xác định đẳng thức
đúng:
P
M
N
A.
2PN MN
 
.
B.
3MN PM
 
.
C.
1
3
MN MP
 
.
D.
3MN MP
 
.
Câu 18: Cho M là trung điểm của AB, khi đó ta có:
A.
0
MA AB
. B.
0
AM MB
. C.
0
MA MB
. D.
0
MA BM
.
Câu 19: Cho hình lục giác đều
ABCDEF
tâm
O
. Số vectơ bằng
OB
có điểm đầu và điểm cuối là
các đỉnh của lục giác đều, kể cả tâm O đã cho là
O
F
E
D
C
B
A
A.
6.
B.
3.
C.
4.
D.
2.
Câu 20: Cho hàm số
2 1
3 6
x
y
x m
(
m
là tham số). Tất cả các giá trị của
m
để hàm số đã cho xác
định trên khoảng
0;1
A.
1
;0 ;
2
m
. B.
1
;0 ;
2
m
.
C.
1
0;
2
m
. D.
;0 1;m
.
Câu 21: Tập xác định của hàm số
1
3
x
y
x
A.
-1; +
. B.
\ 3
. C.
1; \ 3
. D.
3;
.
Trang 3/3 - Mã đề 101
Câu 22: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào?
A.
2
4 3y x x
. B.
2
2 1y x x
. C.
2
2 1y x x
. D.
2
4 1y x x
.
Câu 23: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên
?
A.
1
5
2002
y x
. B.
3 2y x
. C.
3y x
. D.
9y x
.
Câu 24: Cho mệnh đề: “
2
, 3 5 0
x x x
”. Mệnh đề phủ định của mệnh đề trên là
A.
2
, 3 5 0
x x x
.
B.
2
, 3 5 0
x x x
.
C.
2
, 3 5 0
x x x
.
D.
2
, 3 5 0
x x x
.
Câu 25: Cho hình vuông
ABCD
có cạnh bằng
a
. Khi đó
AB AD
bằng:
A.
a
. B.
2a
. C.
2a
. D.
2
2
a
.
Câu 26: Đồ thị dưới đây là đồ thị của hàm số nào?
A.
2 2y x
. B.
2 2
y x
. C.
2y x
. D.
2y x
.
Câu 27: Cho
3;4 , 2;7
A B
. Hãy chọn phương án đúng.
A.
2;4
A B
. B.
3;7
A B
. C.
3;7
A B
. D.
2;4
A B
.
Câu 28: Cho
2
: 2 3P y x x
. Tìm mệnh đề đúng:
A. Hàm số đồng biến trên
;2

. B. Hàm số nghịch biến trên
;1

.
C. Hàm số nghịch biến trên
;2

. D. Hàm số đồng biến trên
;1

.
II. PHẦN TỰ LUẬN (3 ĐIỂM)
Câu 29: Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị (P) của hàm số:
2
4 3y x x
.
Câu 30: Tìm
a
b
biết đồ thị hàm số
y ax b
đi qua hai điểm
0;3 ; 2;7
A B
?
Câu 31: Cho tam giác
ABC
vuông cân tại đỉnh
C
,
2
AB
I
là trung điểm của
. Tính
AI IB
.
------ HẾT ------
1
SỞ GD & ĐT QUẢNG TR
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HỮU THẬN
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ I - MÔN TOÁN 10
NĂM HỌC 2020 - 2021
27/11/2020
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
101
102
103
104
1
B
B
D
C
2
B
C
D
B
3
C
D
D
A
4
B
B
D
A
5
C
A
D
D
6
C
D
C
B
7
B
D
B
D
8
C
A
C
C
9
C
B
D
D
10
D
C
C
C
11
D
B
D
A
12
D
B
A
B
13
D
A
C
D
14
C
A
D
D
15
A
D
D
D
16
B
B
A
D
17
B
B
A
D
18
C
A
B
B
19
B
C
D
A
20
B
B
A
D
21
C
A
C
B
22
A
C
A
A
23
C
A
C
D
24
B
C
C
B
25
C
A
D
D
26
B
D
C
D
27
D
A
C
D
28
B
C
C
C
Phần đáp án câu tự luận:
Mã đề 101, 103:
Mã đề 102, 104:
| 1/4

Preview text:

SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ I - MÔN TOÁN 10
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HỮU THẬN
NĂM HỌC 2020 - 2021
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 31 câu) (Đề có 3 trang)
Họ tên : ............................................................... Lớp : ................... Mã đề 101
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 ĐIỂM)
Câu 1:
Khẳng định nào sau đây là đúng:
A. Hai vectơ cùng phương khi và chỉ khi chúng có giá song song với nhau.
B. Hai vectơ bằng nhau khi và chỉ khi chúng cùng hướng và cùng độ dài.
C. Hai vectơ đối nhau khi và chỉ khi chúng ngược hướng.
D. Hai vectơ bằng nhau khi và chỉ khi chúng cùng hướng. Câu 2: Cho hàm số 2
y f (x)  x  3 . Giá trị của f (2) là: A. 8. B. 1. C. -7. D. 0.
    
Câu 3: Vectơ tổng MN PQ RN NP QR bằng     A. MP . B. MR . C. MN . D. PR .
Câu 4: Tọa độ đỉnh I của Parabol: 2
y x  4x  3 là
A. I 2;15 .
B. I 2;   1 .
C. I 4;7 . D. I 2;  1 .
Câu 5: Tọa độ giao điểm của 2
(P) : y  x  4x với đường thẳng y  x  2 là:
A. M (1; 1); N (2; 0) .
B. M (0; 2); N (2; 4) .
C. M (1; 3); N (2; 4) .
D. M (3;1); N (3; 5) .
Câu 6: Điểm nào sau đây thuộc đồ thị của hàm số y  2x  3 ?
A. I 0; 3 .
B. I 3;0 .
C. I 2;7 . D. I 2;  1 .  
Câu 7: Hãy xác định AM AN :     A. MN . B. NM . C. AN . D. 0 .
Câu 8: Cho tam giác ABC . Có thể xác định bao nhiêu vectơ khác vectơ-không và có điểm đầu,
điểm cuối là các đỉnh , A , B C ? A. 2. B. 3. C. 6. D. 4.
Câu 9: Cho A  0;1;2;3;  4 , B  2;3; 4;5; 
6 . Tập hợp A B bằng? A. 5;  6 . B. 0  ;1 . C. 2;3;  4 .
D. 0;1; 2;3; 4;5;  6 .
Câu 10: Cho hình bình hành ABCD . Đẳng thức nào sau đây đúng ?
  
  
  
  
A. AB BC CA . B. BA  D AAC .
C. AB AD  CA .
D. BC BA BD .
Câu 11: Cho tập hợp A  a, , b
c . Tập A có mấy tập con? A. 6 . B. 5 . C. 7 . D. 8 .
Câu 12: Hình vẽ sau đây (phần không bị gạch) là biểu diễn của tập hợp nào? Trang 1/3 - Mã đề 101 A. 1;  3 . B. 1;  3 . C.  2  ;  3 . D. 1;  3 .
Câu 13: Tìm điều kiện của tham số m để hàm số y  3m  4 x  5m đồng biến trên  4 4 4 4 A. m   . B. m   . C. m   . D. m   . 3 3 3 3 2x  3
Câu 14: Tập xác định của hàm số y  là: x  2 A. 2; B. C.  \   2 D.  ;  2
Câu 15: Phát biểu nào sau đây là một mệnh đề?
A. Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
B. Mùa thu Hà Nội đẹp quá!
C. Bạn có đi học không?
D. Đề thi môn Toán khó quá!
Câu 16: Cho tam giác ABC có trung tuyến BM , gọi I là trung điểm của BM . Đẳng thức nào sau đây đúng?       
   
  
A. IA IC  2IB .
B. IA IC  2IB  0 .
C. IA IB IC  0 .
D. IA IC IM .
Câu 17: Cho hình vẽ sau đây với độ dài các đoạn được chia là bằng nhau, hãy xác định đẳng thức đúng: N M P        
A. PN  2MN .
B. MN  3PM . C. 1 MN MP .
D. MN  3MP . 3
Câu 18: Cho M là trung điểm của AB, khi đó ta có:   
     
  
A. MA AB  0 .
B. AM MB  0 .
C. MA MB  0 .
D. MA BM  0 . 
Câu 19: Cho hình lục giác đều ABCDEF tâm O . Số vectơ bằng OB có điểm đầu và điểm cuối là
các đỉnh của lục giác đều, kể cả tâm O đã cho là C B O D A E F A. 6. B. 3. C. 4. D. 2. 2x 1
Câu 20: Cho hàm số y
( m là tham số). Tất cả các giá trị của m để hàm số đã cho xác 3x  6m
định trên khoảng 0  ;1 là  1   1 
A. m   ;  0  ;     .
B. m   ;  0  ;     .  2   2   1  C. m  0;   .
D. m   ;
 0  1;   .  2  x 1
Câu 21: Tập xác định của hàm số y  là x  3 A. -1; + . B.  \   3 . C.  1  ;   \   3 . D. 3;   . Trang 2/3 - Mã đề 101
Câu 22: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? A. 2
y x  4x  3 . B. 2
y  x  2x 1 . C. 2
y x  2x 1 . D. 2
y  x  4x 1 .
Câu 23: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên  ? 1 A. y x  5 .
B. y  3  2x .
C. y  x  3 .
D. y x  9 . 2002
Câu 24: Cho mệnh đề: “ 2 x
  , x  3x  5  0 ”. Mệnh đề phủ định của mệnh đề trên là A. 2 x
  , x  3x  5  0 . B. 2 x
  , x  3x  5  0 . C. 2 x
  , x  3x  5  0 . D. 2 x
  , x  3x  5  0 .  
Câu 25: Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng a . Khi đó AB AD bằng: a 2 A. a . B. 2a . C. a 2 . D. . 2
Câu 26: Đồ thị dưới đây là đồ thị của hàm số nào?
A. y  2 x  2 .
B. y  2 x  2 .
C. y   x  2 .
D. y x  2 .
Câu 27: Cho A   3
 ; 4, B  2;7 . Hãy chọn phương án đúng.
A. A B  2; 4 .
B. A B  3; 7 .
C. A B  3; 7 .
D. A B  2; 4 .
Câu 28: Cho  P 2
: y x  2x  3 . Tìm mệnh đề đúng:
A. Hàm số đồng biến trên  ;2 .
B. Hàm số nghịch biến trên   ;1 .
C. Hàm số nghịch biến trên  ;2 .
D. Hàm số đồng biến trên   ;1 .
II. PHẦN TỰ LUẬN (3 ĐIỂM)
Câu 29: Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị (P) của hàm số: 2
y x  4x  3 .
Câu 30: Tìm a b biết đồ thị hàm số y ax b đi qua hai điểm A0;3; B 2;7 ?
Câu 31: Cho tam giác ABC vuông cân tại đỉnh C , AB  2 và I là trung điểm của BC . Tính  
AI IB .
------ HẾT ------ Trang 3/3 - Mã đề 101
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ I - MÔN TOÁN 10
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HỮU THẬN
NĂM HỌC 2020 - 2021 27/11/2020
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 101 102 103 104 1 B B D C 2 B C D B 3 C D D A 4 B B D A 5 C A D D 6 C D C B 7 B D B D 8 C A C C 9 C B D D 10 D C C C 11 D B D A 12 D B A B 13 D A C D 14 C A D D 15 A D D D 16 B B A D 17 B B A D 18 C A B B 19 B C D A 20 B B A D 21 C A C B 22 A C A A 23 C A C D 24 B C C B 25 C A D D 26 B D C D 27 D A C D 28 B C C C
Phần đáp án câu tự luận:
Mã đề 101, 103: Mã đề 102, 104: 1
Document Outline

  • de_101_1b87369ab9
  • Phieu_soi_dap_an_dfa2c98b28