Đề thi giữa kỳ 2 Toán 10 năm 2023 – 2024 trường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Hà Nội

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra giữa học kỳ 2 môn Toán 10 năm học 2023 – 2024 trường THCS & THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội; đề thi mã đề 006, gồm 05 trang, hình thức 70% trắc nghiệm + 30% tự luận, thời gian làm bài 90 phút. Mời bạn đọc đón xem!

Mã đ 006 Trang 1/5
H và tên: ............................................................................
S báo danh: .......
Mã đề 006
I. Trc nghim khách quan (7đim)
Câu 1. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
2023 3
2 2024
x
y
x
+
=
A.
{
}
\ 1012D =
. B.
[
)
012;D = +∞
. C.
D
=
. D.
{ }
\ 1012D =
.
Câu 2. Cho hàm s
. Khi đó,
( ) ( )
22ff+−
bng
A. 7. B.
4
. C.
8
3
. D.
1
.
Câu 3. Trong mt phng vi h trc ta đ
Oxy
, vectơ nào dưới đây là mt vectơ ch phương của đường
thng
: 4 0.dx y++=
A.
( 1;1)
u =
. B.
(1;1)u =
. C.
(0;1)u =
. D.
(
)
1; 0
u
=
.
Câu 4. Trong mt phng vi h trc ta đ
Oxy
, tìm to độ giao điểm của hai đường thng
1
:2 3 5 0dxy+ −=
2
:2 1 0d xy −=
.
A.
( )
5; 1 .−−
B.
( )
1;1 .
C.
(
)
1; 1 .−−
D.
( )
1; 5 .
Câu 5. Trong các hàm số sau, đồ thị của hàm số nhận đường thẳng
1x =
làm trục đối xứng
A.
2
2 2 2023yx x= −+
. B.
2
2024yx x= −+
. C.
2
2 43yx x= +−
. D.
2
2 45y xx= ++
.
Câu 6. Trong mt phng vi h trc tọa độ
Oxy
, đường thng
: 3 20xy∆+−=
song song vi đưng
thẳng có phương trình nào sau đây?
A.
30xy−=
. B.
3 20xy+−=
. C.
2 6 10
xy+ +=
. D.
2 6 40xy +=
.
Câu 7. Tập xác định
D
ca hàm s
2
5 41y xx= −−
A.
1
;1
5
D

=


. B.
( )
1
; 1;
5
D

= −∞ +∞

.
C.
[
)
1
; 1;
5
D

= −∞ +∞

. D.
[
)
1
; 1;
5
D

= −∞ +∞

.
Câu 8. Hàm s
2
23yx x=−+ +
nghch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
1; +∞
. B.
( )
;1−∞
. C.
( )
;1−∞
. D.
( )
1;
+∞
.
Câu 9. Tp nghim ca bất phương trình
2
3 20
xx +<
A.
( )
;1−∞
. B.
( )
2; +∞
. C.
( )
1; 2
. D.
( ) ( )
;1 2; −∞ +
.
Câu 10. Cho hàm s
35yx=−+
. Trong bn đim
(
)
2;3A
,
( )
1; 2B
,
( )
0;5C
,
( )
1; 2D
, bao nhiêu
điểm thuộc đồ th hàm s đã cho?
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
Câu 11. Trong mt phng vi h trc ta đ
Oxy
, phương trình nào sau đây là phương trình của đường
tròn tâm
( )
1; 2I −−
, bán kính bằng
3
?
A.
( ) ( )
22
1 29xy++− =
. B.
( ) ( )
22
1 29xy +− =
. C.
( ) ( )
22
1 29xy+++ =
.D.
( ) ( )
22
1 29xy ++ =
.
Câu 12. Trong mt phng vi h trc ta đ
Oxy
, đường thng
( )
: 2 90dx y +=
. Vectơ nào sau đây
không là vectơ pháp tuyến của đường thng
( )
d
?
A.
( )
2
2; 4u =

. B.
( )
1
1; 2u =

. C.
( )
3
1; 2u
=

. D.
( )
4
2; 1u =

.
TRƯNG THCS & THPT
NGUYN BNH KHIÊM - CU GIY
ĐỀ KIM TRA GIA K II KHI 10
Năm học 2023 – 2024
Môn: Toán
Thi gian làm bài: 90 phút
ĐỀ CHÍNH THC
Mã đ 006 Trang 2/5
Câu 13. S nghiệm nguyên dương của bất phương trình
2
60xx−−≤
A.
5
. B.
3
. C.
6
. D.
4
.
Câu 14. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số bậc hai?
A.
2yx=
. B.
2
3yx x=−+
. C.
2
2yx x=−+
. D.
2
23yx x= −+
.
Câu 15. Hàm s nào sau đây có tập xác định không là tp
?
A.
1
3
y
x
=
. B.
2
5yx=
. C.
2
1
x
y
x
=
+
. D.
1
2
x
y
=
.
Câu 16. Trong mt phng vi h trc ta đ
Oxy
, cho đường thng d ct hai trc
Ox
Oy
lần lượt ti
hai điểm
( )
3; 0A
( )
0; 2B
.Đưng thng d có phương trình là
A.
: 1.
23
xy
d +=
B.
:0
32
xy
d +=
. C.
: 1.
23
xy
d −=
D.
: 1.
32
xy
d
+=
Câu 17. Trong mt phng vi h trc ta đ
Oxy
, tìm ta đ tâm
I
bán kính
R
của đường tròn
22
( ): 2 4 1 0Cx y x y+ + + +=
A.
( )
1; 2 ; 5IR−=
. B.
( )
1; 2 ; 2IR−− =
. C.
( )
1; 2 ; 2IR=
. D.
(
)
1; 2 ; 4
IR
−=
.
Câu 18. Giá tr
2
x =
là nghim của phương trình nào sau đây?
A.
21xx
+=
. B.
2 23 2xx+=
. C.
2
44xx x−−=
. D.
13
xx
−=
.
Câu 19. Tìm giá tr nh nht ca hàm s
2
23yx x
=++
.
A.
2
. B.
1
. C.
2
. D.
1
.
Câu 20. Bng xét dấu nào sau đây là của tam thc
( )
2
43fx x x=++
.
A.
x
−∞
1
3
+∞
( )
fx
+
0
0
+
B.
x
−∞
1
3
+∞
( )
fx
0
+
0
C.
x
−∞
3
1
+∞
( )
fx
+
0
0
+
D.
x
−∞
3
1
+∞
( )
fx
0
+
0
Câu 21. Cho hàm s
( )
y fx
=
xác định trên đoạn
[ ]
3; 2
và có đồ th như hình vẽ sau.
Khẳng định nào dưới đây là khẳng định sai?
Mã đ 006 Trang 3/5
A. m s nghch biến trên khong
( )
1; 0
.
B. m s nghch biến trên khong
( )
3; 0
.
C. m s đồng biến trên khong
( )
3; 1−−
.
D. m s đồng biến trên khong
( )
1; 2
.
Câu 22. S nghim của phương trình
22
23 2 3x x xx = +−
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 23. Cho hàm s
( )
2
0y ax bx c a= ++
có đồ th như hình vẽ dưới đây. Khẳng định nào sau đây
đúng?
A.
0, 0, 0abc<<<
. B.
0, 0, 0abc><>
. C.
0, 0, 0abc<>>
. D.
0, 0, 0abc<<>
.
Câu 24. Trong mt phng vi h trc ta đ
Oxy
, đường tròn tâm
( )
3; 2I
tiếp xúc với đường thng
:3 4 3 0.xy +=
Hỏi bán kính đường tròn đó bằng bao nhiêu?
A.
6.
B.
4.
C.
3.
D.
5.
Câu 25. Trong mt phng vi h trc tọa độ
Oxy
, khong cách
d
t điểm
( )
2;5M
đến đường thng
:3410xy +=
A.
1
5
d =
. B.
5d =
. C.
5d =
. D.
1
5
d
=
.
Câu 26. Trong mt phng vi h trc ta đ
Oxy
, phương trình tham s ca đưng thng
d
đi qua
6(3; )A
và có vectơ ch phương
)42( ;u =
A.
64
32
xt
yt
=−+
=
. B.
32
6
xt
yt
= +
=−−
. C.
12
2
xt
yt
= +
=−−
. D.
24
12
xt
yt
=−+
=
.
Câu 27. Cho tam thc
( ) ( )
2
0,f x ax bx c a= ++
0∆<
. Tìm tt c các giá tr ca
a
để
( )
0fx>
vi
x∀∈
.
A.
0a
. B.
0a <
. C.
0a >
. D.
0a
.
Câu 28. Trong mt phng vi h trc ta đ
Oxy
, phương trình tng quát ca đưng thng
d
đi qua điểm
( )
1; 2A
và có vectơ pháp tuyến
( )
1; 2n =
A.
: 2 4 0.dx y +=
B.
: 2 50dx y−+ =
C.
: 2 4 0.d xy−+ =
D.
: 2 4 0.dx y−+ + =
Câu 29. Đường nào dưới đây không đồ thị của một hàm số?
A. B. .
Mã đ 006 Trang 4/5
C. . D. .
Câu 30. Tìm các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình
( )
2
012 22x m xm +−+≥
nghiệm đúng với
mi
x
.
A.
01m<<
. B.
02 m ≤≤
. C.
0 1m≤<
. D.
1 5m≤≤
.
Câu 31. Trong mt phng vi h trc ta đ
Oxy
, cho tam giác
ABC
cân ti
C
( )
2;3B
,
( )
0;7A
đường cao
CH
. Phương trình đường thng
CH
A.
2 14 0xy−=
. B.
2 90xy +=
. C.
2 70xy++=
. D.
2 11 0xy+ −=
.
Câu 32. Trong mt phng vi h trc ta đ
Oxy
, cho tam giác
ABC
( )
,1;1A
( )
0;3B
(
)
4;0C
. Độ
dài đường cao ca tam giác k t đỉnh
A
A.
3
. B.
13
25
. C.
1
. D.
13
5
.
Câu 33. Trong mt phng vi h trc ta đ
Oxy
, cho đưng tròn
22
( ) : ( 1) ( 3) 25Cx y+− =
. Tiếp tuyến
vi
( )
C
tại điểm
(4; 1)A
có phương trình là
A.
3 4 80xy −=
. B.
4 10xy+ +=
. C.
3 4 16 0xy −=
. D.
2 70xy+−=
.
Câu 34. Trong mt phng vi h trc ta đ
Oxy
, góc tạo bởi hai đường thng
1
: 2 10 0d xy−− =
2
: 3 90dx y +=
A.
o
45 .
B.
o
60 .
C.
o
135 .
D.
o
30 .
Câu 35. Xác đnh
( )
2
:P y x bx c=−+ +
( 0)a
, biết
( )
P
có hoành độ đỉnh bng
2
và đi qua điểm
( )
4; 3B
.
A.
2
23y xx= +−
. B.
2
23yx x=−+
. C.
2
43yx x=−−
. D.
2
43yx x=−+
.
II. T lun (3 điểm)
Câu 36. V đồ th (P) ca hàm s bc hai
2
45yx x=−− +
.
Câu 37. Giải phương trình
2
43 1xx x +=
.
Câu 38. Trong mt phng
Oxy
, cho tam giác
MNP
(1; 1); (2;6); ( 5;7)M NP−−
.
a) Viết phương trình đường tròn ngoi tiếp tam giác
MNP
.
b)Tìm điểm
A
trên đường thng
NP
sao cho
4
MNP AMN
SS=
.
Câu 39. Có một cái cổng hình Parabol. Người ta đo khoảng cách giữa hai chân cổng
BC
10
( )
m
. Từ
một điểm
M
trên thân cổng người ta đo được khoảng cách tới mặt đất là
18MK =
( )
m
và khoảng cách
tới chân cổng gần nhất là
1BK =
( )
m
. Hỏi chiều cao AH của cổng là bao nhiêu? (Tham khảo hình vẽ
sau).
Mã đ 006 Trang 5/5
------ HT ------
| 1/5

Preview text:

TRƯỜNG THCS & THPT
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ II – KHỐI 10
NGUYỄN BỈNH KHIÊM - CẦU GIẤY
Năm học 2023 – 2024 Môn: Toán ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ....... Mã đề 006
I. Trắc nghiệm khách quan (7điểm)
Câu 1.
Tìm tập xác định D của hàm số 2023x + 3 y = là 2x − 2024
A. D =  \{− } 1012 .
B. D = [012;+∞) .
C. D =  . D. D =  \{ } 1012 .  2  khi x ≥ 2
Câu 2. Cho hàm số f (x) =  x −1
. Khi đó, f (2) + f ( 2 − ) bằng  2
x +1 khi x < 2 A. 7. B. 4 . C. 8 . D. 1 − . 3
Câu 3. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường
thẳng d : x + y + 4 = 0.     A. u = ( 1; − 1) .
B. u = (1;1) .
C. u = (0;1) .
D. u = (1;0) .
Câu 4. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , tìm toạ độ giao điểm của hai đường thẳng
d : 2x + 3y − 5 = 0 và
d : 2x y −1 = 0 . 1 2 A. ( 5; − − ) 1 . B. (1; ) 1 . C. ( 1; − − ) 1 . D. ( 1; − 5).
Câu 5. Trong các hàm số sau, đồ thị của hàm số nhận đường thẳng x = 1 − làm trục đối xứng A. 2
y = 2x − 2x + 2023. B. 2
y = x x + 2024. C. 2
y = 2x + 4x − 3. D. 2 y = 2 − x + 4x + 5 .
Câu 6. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , đường thẳng ∆ : x + 3y − 2 = 0 song song với đường
thẳng có phương trình nào sau đây?
A. 3x y = 0 .
B. 3x + y − 2 = 0.
C. 2x + 6y +1 = 0 . D. 2
x − 6y + 4 = 0 .
Câu 7. Tập xác định D của hàm số 2
y = 5x − 4x −1 là A. 1 D  ;1 = − 1  . B. D  = ; −∞ − ∪ (1;+∞  ). 5    5   C. 1 D  ;  = −∞ ∪[1;+∞ 1  ). D. D  = ; −∞ − ∪[1;+∞  ). 5   5   Câu 8. Hàm số 2
y = −x + 2x + 3 nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. ( 1; − +∞) . B. ( ) ;1 −∞ . C. ( ; −∞ − ) 1 . D. (1;+∞).
Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình 2
x −3x + 2 < 0 là A. ( ) ;1 −∞ . B. (2;+∞) . C. (1;2) . D. ( ; −∞ ) 1 ∪(2; ∞ + ) .
Câu 10. Cho hàm số y = 3
x + 5. Trong bốn điểm A( 2;
− 3) , B(1;2) , C (0;5), D( 1; − 2) , có bao nhiêu
điểm thuộc đồ thị hàm số đã cho? A. 1. B. 3. C. 4 . D. 2 .
Câu 11. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , phương trình nào sau đây là phương trình của đường tròn tâm I ( 1; − 2 − ) , bán kính bằng 3?
A. (x + )2 + ( y − )2 1
2 = 9 . B. (x − )2 + ( y − )2 1
2 = 9. C. (x + )2 + ( y + )2 1
2 = 9 .D. (x − )2 + ( y + )2 1 2 = 9 .
Câu 12. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , đường thẳng (d ) : x − 2y + 9 = 0. Vectơ nào sau đây
không là vectơ pháp tuyến của đường thẳng (d ) ?    
A. u = 2;− 4 . B. u = 1; − 2 .
C. u = 1;− 2 . D. u = 2; 1 − . 4 ( ) 3 ( ) 1 ( ) 2 ( ) Mã đề 006 Trang 1/5
Câu 13. Số nghiệm nguyên dương của bất phương trình 2
x x − 6 ≤ 0 là A. 5. B. 3. C. 6 . D. 4 .
Câu 14. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số bậc hai?
A. y = 2x . B. 2
y = −x + 3 x . C. 2
y = −x + 2x . D. 2
y = x − 2x + 3 .
Câu 15. Hàm số nào sau đây có tập xác định không là tập  ? A. 1 y x = . B. 2
y = x − 5 . C. y = . D. x 1 y − = . x − 3 2 x +1 2
Câu 16. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường thẳng d cắt hai trục Ox Oy lần lượt tại
hai điểm A(3;0) và B(0;2) .Đường thẳng d có phương trình là A. : x y d + = 1. B. : x y d + = 0 . C. : x y d − = 1. D. : x y d + = 1. 2 3 3 2 2 3 3 2
Câu 17. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , tìm tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn 2 2
(C) : x + y + 2x + 4y +1 = 0 A. I ( 1; − 2); R = 5 . B. I ( 1; − 2 − ); R = 2.
C. I (1;2); R = 2 . D. I (1; 2 − ); R = 4 .
Câu 18. Giá trị x = 2 là nghiệm của phương trình nào sau đây?
A.
x + 2 = x −1 .
B. x + 2 = 2 3x − 2 . C. 2
x x − 4 = x − 4 . D. x −1 = x − 3 .
Câu 19. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y = x + 2x + 3. A. 2 . B. 1 − . C. 2 − . D. 1.
Câu 20. Bảng xét dấu nào sau đây là của tam thức f (x) 2 = x + 4x + 3. A. x −∞ 1 − 3 +∞ f (x) + 0 − 0 + B. x −∞ 1 − 3 +∞ f (x) − 0 + 0 − C. x −∞ 3 − 1 − +∞ f (x) + 0 − 0 + D. x −∞ 3 − 1 − +∞ f (x) − 0 + 0 −
Câu 21. Cho hàm số y = f (x) xác định trên đoạn [ 3
− ;2] và có đồ thị như hình vẽ sau.
Khẳng định nào dưới đây là khẳng định sai? Mã đề 006 Trang 2/5
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 1; − 0) .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 3 − ;0) .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 3 − ;− ) 1 .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (1;2) .
Câu 22. Số nghiệm của phương trình 2 2
x − 2x − 3 = 2x + x − 3 là A. 1. B. 0. C. 2. D. 3. Câu 23. Cho hàm số 2
y = ax + bx + c(a ≠ 0) có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a < 0, b < 0, c < 0 .
B. a > 0, b < 0, c > 0 .
C. a < 0, b > 0, c > 0 . D. a < 0, b < 0, c > 0 .
Câu 24. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , đường tròn có tâm I (3;− 2) tiếp xúc với đường thẳng
∆ :3x − 4y + 3 = 0. Hỏi bán kính đường tròn đó bằng bao nhiêu? A. 6. B. 4. C. 3. D. 5.
Câu 25. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , khoảng cách d từ điểm M ( 2;
− 5) đến đường thẳng
∆ :3x − 4y +1 = 0 là 1 1
A. d = . B. d = 5 − .
C. d = 5. D. d − = . 5 5
Câu 26. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , phương trình tham số của đường thẳng d đi qua ( A 3; 6 − ) 
và có vectơ chỉ phương u = (4; 2 − ) là x = 6 − + 4tx = 3 + 2tx =1+ 2tx = 2 − + 4t A.  . B.  . C.  . D.  .  y = 3 − 2ty = 6 − − ty = 2 − − ty = 1− 2t
Câu 27. Cho tam thức f (x) 2
= ax + bx + c (a ≠ 0), ∆ < 0 . Tìm tất cả các giá trị của a để f (x) > 0 với x ∀ ∈  .
A. a ≤ 0 .
B. a < 0 .
C. a > 0 . D. a ≥ 0 .
Câu 28. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , phương trình tổng quát của đường thẳng d đi qua điểm  A( 1;
− 2) và có vectơ pháp tuyến n = ( 1; − 2) là
A. d : x − 2y + 4 = 0.
B. d : −x + 2y − 5 = 0 C. d : 2
x + 4y = 0. D. d : −x + 2y + 4 = 0.
Câu 29. Đường nào dưới đây không là đồ thị của một hàm số? A. B. . Mã đề 006 Trang 3/5 C. . D. .
Câu 30. Tìm các giá trị của tham số m để bất phương trình 2
x + 2(m − 2) x + 2m −1≥ 0 nghiệm đúng với mọi x∈  .
A. 0 < m <1. B. 2
− ≤ m ≤ 0 .
C. 0 ≤ m <1.
D. 1≤ m ≤ 5.
Câu 31. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho tam giác ABC cân tại C B(2;3) , A(0;7) và
đường cao CH . Phương trình đường thẳng CH
A. x − 2y −14 = 0 .
B. x − 2y + 9 = 0 .
C. 2x + y + 7 = 0 .
D. x + 2y −11 = 0 .
Câu 32. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho tam giác ABC A(1; )
1 , B(0;3) và C (4;0) . Độ
dài đường cao của tam giác kẻ từ đỉnh A A. − 3. B. 13 . C. 1. D. 13 . 25 5
Câu 33. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường tròn 2 2
(C) : (x −1) + (y − 3) = 25 . Tiếp tuyến
với (C) tại điểm ( A 4; 1)
− có phương trình là
A. 3x − 4y −8 = 0 .
B. x + 4y +1 = 0 .
C. 3x − 4y −16 = 0 .
D. 2x + y − 7 = 0 .
Câu 34. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , góc tạo bởi hai đường thẳng d : 2x y −10 = 0 và 1
d : x − 3y + 9 = 0 là 2 A. o 45 . B. o 60 . C. o 135 . D. o 30 .
Câu 35. Xác định (P) 2
: y = −x + bx + c (a ≠ 0), biết (P) có hoành độ đỉnh bằng 2 và đi qua điểm B(4;−3) . A. 2 y = 2
x + x − 3. B. 2
y = −x + 2x − 3 . C. 2
y = x − 4x − 3 . D. 2
y = −x + 4x − 3 .
II. Tự luận (3 điểm)

Câu 36. Vẽ đồ thị (P) của hàm số bậc hai 2
y = −x − 4x + 5 .
Câu 37. Giải phương trình 2
x − 4x + 3 = 1− x .
Câu 38. Trong mặt phẳng Oxy , cho tam giác MNP M (1; 1
− ); N(2;6); P( 5 − ;7) .
a) Viết phương trình đường tròn ngoại tiếp tam giác MNP .
b)Tìm điểm A trên đường thẳng NP sao cho S = S . MNP 4 AMN
Câu 39. Có một cái cổng hình Parabol. Người ta đo khoảng cách giữa hai chân cổng BC là 10 (m). Từ
một điểm M trên thân cổng người ta đo được khoảng cách tới mặt đất là MK =18 (m) và khoảng cách
tới chân cổng gần nhất là BK =1 (m). Hỏi chiều cao AH của cổng là bao nhiêu? (Tham khảo hình vẽ sau). Mã đề 006 Trang 4/5
------ HẾT ------ Mã đề 006 Trang 5/5