Đề thi giữa kỳ 2 Toán 10 năm 2023 – 2024 trường THPT Phạm Thành Trung – Tiền Giang

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra giữa học kỳ 2 môn Toán 10 năm học 2023 – 2024 trường THPT Phạm Thành Trung, tỉnh Tiền Giang; kỳ thi được diễn ra vào ngày 25 tháng 03 năm 2024. Đề thi gồm 3 trang với 25 câu hỏi trắc nghiệm và 4 bài tập tự luận giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Chủ đề:
Môn:

Toán 10 2.8 K tài liệu

Thông tin:
3 trang 10 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi giữa kỳ 2 Toán 10 năm 2023 – 2024 trường THPT Phạm Thành Trung – Tiền Giang

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra giữa học kỳ 2 môn Toán 10 năm học 2023 – 2024 trường THPT Phạm Thành Trung, tỉnh Tiền Giang; kỳ thi được diễn ra vào ngày 25 tháng 03 năm 2024. Đề thi gồm 3 trang với 25 câu hỏi trắc nghiệm và 4 bài tập tự luận giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

91 46 lượt tải Tải xuống
Trang 1/3 - Mã đề 134
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO TIỀN GIANG ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ 2
TRƯỜNG THPT PHẠM THÀNH TRUNG NĂM HỌC: 2023-2024
ĐỀ CHÍNH THỨC MÔN: TOÁN 10
(Đề có 3 trang) Ngày kiểm tra: 25/03/2024
Thời gian làm bài: 60 phút
Mã đ: 134
Họ, tên HS:................................................................................. Số BD (lớp): .............................
(Đề có 25 câu hỏi trắc nghiệm và 4 bài tự luận. HS kiểm tra số câu hỏi và trang trước khi làm bài)
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7 điểm)
Câu 1: Tính góc tạo bởi gia hai đường thẳng
1
:2 10 0d x y
2
: 3 9 0.d x y
A.
45
o
. B.
135
o
. C.
30 .
o
D.
60
o
.
Câu 2: Xác định m để
32
3 6 2 4 7f x m x x mx
là một tam thức bậc hai:
A.
. B.
2m 
C.
2m 
D.
Câu 3: Tập nghiệm của phương trình
2 7 4xx
A.
{1;9}S
. B.
{1}S
. C.
{9}S
. D.
{ 1; 9}S
.
Câu 4: Tập nghiệm ca bất phương trình
2
2 14 20 0xx
A.
;2 5;S 
. B.
;2 5;S 
.
C.
2;5S
D.
2;5S
.
Câu 5: Cho đường thẳng
35
:
14


xt
yt
. Viết phương trình tổng quát của
.
A.
4 5 17 0 xy
. B.
4 5 17 0 xy
. C.
4 5 17 0 xy
. D.
4 5 17 0 xy
.
Câu 6: Trong mặt phẳng toạ độ
Oxy
, cho đường tròn
C
có phương trình
22
2 4 4 0x y x y
.
Tâm
I
và bán kính
R
của
C
lần lượt là
A.
1; 2I
,
9R
. B.
2; 4I
,
3R
. C.
1; 2I
,
1R
. D.
1; 2I
,
3R
Câu 7: Phương trình đường tròn có tâm
(1;3)I
và đi qua điểm
(3;1)M
A.
22
( 1) ( 3) 2 2xy
. B.
22
( 1) ( 3) 8xy
.
C.
22
( 3) ( 1) 8xy
. D.
22
( 3) ( 1) 2 2xy
.
Câu 8: Trong mặt phẳng
Oxy
cho hai điểm
,AB
biết
3;5A
,
5;1B
. Tìm toạ độ trung điểm
M
của đoạn thẳng
AB
.
A.
1; 3
. B.
1;3
. C.
1;3
. D.
1; 3
.
Câu 9: Cho phương trình
2
5 27 36 2 5x x x
, tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Các nghiệm của phương trình đều không bé hơn
5
2
B. Phương trình vô nghiệm
C. Phương trình có một nghiệm
D. Tổng các nghiệm của phương trình bằng -7
Câu 10: Bảng xét dấu sau là của tam thức bậc hai nào?
Trang 2/3 - Mã đề 134
A.
2
( ) 2 f x x x
. B.
2
( ) 2 f x x x
.
C.
2
( ) 2f x x x
. D.
2
( ) 2 3 f x x x
.
Câu 11: Xác định tâm và bán kính của đưng tròn
22
: 1 2 9.C x y
A. Tâm
1;2 ,I
bán kính
3R
. B. Tâm
1; 2 ,I
bán kính
9R
.
C. Tâm
1;2 ,I
bán kính
9R
. D. Tâm
1; 2 ,I
bán kính
3R
.
Câu 12: Trong mặt phẳng toạ độ
Oxy
cho vectơ
( 2;3)u 
. Đẳng thức nào sau đây là đúng?
A.
23u i j
. B.
32u i j
. C.
23u i j
. D.
23u j i
.
Câu 13: Số thực dương lớn nhất thỏa mãn
2
12 0 xx
là:
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 14: Tính tổng các nghiệm của phương trình
22
11 2 13 16x x x x
.
A.
16
3
. B.
14
3
. C.
14
3
. D.
16
3
.
Câu 15: Cho đường thẳng
:2 3 4 0 d x y
. Vectơ nào sau đây là một vectơ pháp tuyến của
d
?
A.
1
(3;2)n
. B.
2
( 4; 6) n
. C.
3
(2; 3)n
. D.
4
( 2;3)n
.
Câu 16: Tập xác định ca hàm s
2
23y x x
là:
A.
. B.
1;3
.
C.
; 1 3;
. D.
; 1 3;
.
Câu 17: Cho
2
y f x ax bx c
có đồ thị như hình vẽ. Đặt
2
4b ac
, tìm dấu của
a
.
A.
0a
,
0
. B.
0a
,
0
. C.
0a
,
0
. D.
0a
,
0
.
Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình
2
3 2 8 0xx
chứa bao nhiêu số nguyên dương?
A. vô số. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 19: Phương trình
2
1 1 0x m x
vô nghiệm khi và chỉ khi
A.
1.m
B.
3m 
hoặc
1.m
C.
3 1.m
D.
3 1.m
Câu 20: Số nghiệm của phương trình
2
2 4 5 2x x x
A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 21: Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm
(2;0), (0; 3)AB
là:
A.
1
32

xy
. B.
1
23

xy
. C.
1
23

xy
. D.
1
32

xy
.
Câu 22: Phương trình tham số của đường thẳng đi qua
( 2;1)A
, nhận
(3; 1)u 
làm vectơ chỉ
phương là
A.
32
1
xt
yt

. B.
23
1
xt
yt

. C.
32
1
xt
yt

. D.
23
1
xt
yt

.
O
x
y
4
4
1
y f x
Trang 3/3 - Mã đề 134
Câu 23: Một đường tròn có tâm
3;4I
và tiếp xúc vi đường thẳng
:3 4 10 0xy
. Hỏi bán
kính đường tròn bằng bao nhiêu?
A.
3
. B.
3
5
. C.
5
. D.
7
.
Câu 24: Trong mặt phẳng toạ độ
Oxy
, vectơ
( 3; 4) a
có độ dài bằng:
A. 4. B. 3. C. 25. D. 5.
Câu 25: Đường thẳng đi qua
( 1;2)A
, nhận
(2; 4)n
làm vectơ pháp tuyến có phương trình tổng
quát là:
A.
2 4 0 xy
. B.
40 xy
. C.
2 4 0 xy
. D.
2 5 0 xy
.
B. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Bài 1 (1,0 điểm): Giải phương trình:
5 6 6xx
Bài 2 (0,75 điểm): Cho tam giác ABC 𝐴
(
1; −2
)
, 𝐵
(
0; 4
)
, 𝐶(6; 2). Viết phương trình tổng quát
của đường trung tuyến AM.
Bài 3 (0,75 điểm): Viết phương trình đường tròn đường kính
AB
với
( 2;1), (4; 7)AB
Bài 4 (0,5 điểm): Tìm giá trị của m để bất phương trình
2
1 2 1 4 0 m x m x
vô nghiệm
----------- HẾT ----------
| 1/3

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO TIỀN GIANG ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ 2
TRƯỜNG THPT PHẠM THÀNH TRUNG NĂM HỌC: 2023-2024
ĐỀ CHÍNH THỨC MÔN:
TOÁN 10
(Đề có 3 trang) Ngày kiểm tra: 25/03/2024
Thời gian làm bài: 60 phút Mã đề: 134
Họ, tên HS:................................................................................. Số BD (lớp): .............................
(Đề có 25 câu hỏi trắc nghiệm và 4 bài tự luận. HS kiểm tra số câu hỏi và trang trước khi làm bài)
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7 điểm)
Câu 1:
Tính góc tạo bởi giữa hai đường thẳng d : 2x y 10  0 và d : x  3y  9  0. 1 2 A. o o o o 45 . B. 135 . C. 30 . D. 60 .
Câu 2: Xác định m để f x   m   3 2 3
6 x  2x  4mx  7 là một tam thức bậc hai: A. m  2 . B. m  2  C. m  2  D. m  2
Câu 3: Tập nghiệm của phương trình 2x  7  x  4 là
A. S  {1;9}. B. S  {1}. C. S  {9}. D. S  { 1  ; 9  }.
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình 2
2x 14x  20  0 là
A. S   ;  25; .
B. S   ;  25;.
C. S  2;  5
D. S  2;5 . x  3 5t
Câu 5: Cho đường thẳng  : 
. Viết phương trình tổng quát của  . y 1 4t
A. 4x  5y 17  0 .
B. 4x  5y 17  0 .
C. 4x  5y 17  0 .
D. 4x  5y 17  0 .
Câu 6: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho đường tròn C  có phương trình 2 2
x y  2x  4y  4  0 .
Tâm I và bán kính R của C lần lượt là A. I 1; 2   , R  9. B. I 2; 4  , R  3. C. I 1; 2   , R 1. D. I 1; 2   , R  3
Câu 7: Phương trình đường tròn có tâm I (1;3) và đi qua điểm M (3;1) là A. 2 2
(x 1)  ( y  3)  2 2 . B. 2 2
(x 1)  ( y  3)  8 . C. 2 2
(x  3)  ( y 1)  8 . D. 2 2
(x  3)  ( y 1)  2 2 .
Câu 8: Trong mặt phẳng Oxy cho hai điểm ,
A B biết A 3  ;5 , B5; 
1 . Tìm toạ độ trung điểm M
của đoạn thẳng AB . A.  1  ; 3   . B. 1;3 . C.  1  ;3 . D. 1; 3   .
Câu 9: Cho phương trình 2
5x  27x  36  2x  5 , tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Các nghiệm của phương trình đều không bé hơn 5  2
B. Phương trình vô nghiệm
C. Phương trình có một nghiệm
D. Tổng các nghiệm của phương trình bằng -7
Câu 10: Bảng xét dấu sau là của tam thức bậc hai nào? Trang 1/3 - Mã đề 134 A. 2
f (x)  x  2x . B. 2 f (x)  2  x x . C. 2
f (x)  x  2x . D. 2
f (x)  x  2x  3 .
Câu 11: Xác định tâm và bán kính của đường tròn C  x  2   y  2 : 1 2  9. A. Tâm I  1
 ;2, bán kính R  3.
B. Tâm I 1; 2
 , bán kính R  9 . C. Tâm I  1
 ;2, bán kính R  9.
D. Tâm I 1; 2
 , bán kính R  3 .
Câu 12: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy cho vectơ u  ( 2
 ;3) . Đẳng thức nào sau đây là đúng?
A. u  2i  3 j .
B. u  3i  2 j . C. u  2  i  3 j . D. u  2  j  3i .
Câu 13: Số thực dương lớn nhất thỏa mãn 2
x x 12  0 là: A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 14: Tính tổng các nghiệm của phương trình 2 2
x x 11  2
x 13x 16 . 16 14 14 16 A.  . B.  . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 15: Cho đường thẳng d : 2x  3y  4  0 . Vectơ nào sau đây là một vectơ pháp tuyến của d ?
A. n  (3; 2) . B. n  ( 4  ; 6  ) . C. n  (2; 3  ) . D. n  ( 2  ;3) . 1 2 3 4
Câu 16: Tập xác định của hàm số 2
y  x  2x  3 là: A.  1  ;  3 . B. 1;3 . C.  ;    1 3; . D.  ;    1  3; . Câu 17: Cho    2 y
f x ax bx c có đồ thị như hình vẽ. Đặt 2
  b  4ac , tìm dấu của a và  . y
y f x 4 O x 1 4
A. a  0 ,   0 .
B. a  0 ,   0 .
C. a  0 ,   0 .
D. a  0 ,   0 .
Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình 2
3x  2x  8  0 chứa bao nhiêu số nguyên dương? A. vô số. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 19: Phương trình 2
x  m  
1 x 1  0 vô nghiệm khi và chỉ khi A. m  1.
B. m  3 hoặc m 1.
C. 3  m  1.
D. 3  m  1.
Câu 20: Số nghiệm của phương trình 2
2x  4x  5  x  2 là A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 21: Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm ( A 2;0), ( B 0; 3  ) là: x y x y x y x y A.  1. B.  1. C.  1. D.  1. 3  2 2 3  2 3 3 2
Câu 22: Phương trình tham số của đường thẳng đi qua ( A 2
 ;1) , nhận u  (3; 1  ) làm vectơ chỉ phương là x  3 2tx  2   3tx  3 2tx  2   3t A.  . B.  . C.  . D.  . y  1   ty 1 ty  1   ty 1 t Trang 2/3 - Mã đề 134
Câu 23: Một đường tròn có tâm I 3; 4 và tiếp xúc với đường thẳng  :3x  4y 10  0 . Hỏi bán
kính đường tròn bằng bao nhiêu? 3 A. 3 . B. . C. 5 . D. 7 . 5
Câu 24: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , vectơ a  ( 3  ; 4  ) có độ dài bằng: A. 4. B. 3. C. 25. D. 5.
Câu 25: Đường thẳng đi qua ( A 1
 ;2) , nhận n  (2; 4
 ) làm vectơ pháp tuyến có phương trình tổng quát là:
A. x  2y  4  0 .
B. x y  4  0 .
C. x  2y  4  0 .
D. x  2y  5  0 .
B. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)

Bài 1 (1,0 điểm): Giải phương trình: 5x  6  x  6
Bài 2 (0,75 điểm):
Cho tam giác ABC có 𝐴(1; −2), 𝐵(0; 4), 𝐶(6; −2). Viết phương trình tổng quát
của đường trung tuyến AM.
Bài 3 (0,75 điểm):
Viết phương trình đường tròn đường kính AB với ( A 2  ;1), ( B 4; 7  )
Bài 4 (0,5 điểm): Tìm giá trị của m để bất phương trình m   2
1 x  2m  
1 x  4  0 vô nghiệm ----------- HẾT ---------- Trang 3/3 - Mã đề 134