Đề thi giữa kỳ - Môn hệ thống thông tin quản lý | Đại học Kinh Tế Quốc Dân

Đại học Kinh tế Quốc dân với những kiến thức và thông tin bổ ích giúp các bạn định hướng và học tập dễ dàng hơn. Mời bạn đọc đón xem. Chúc bạn ôn luyện thật tốt và đạt điểm cao trong kì thi sắp tới.

Thông tin:
2 trang 6 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi giữa kỳ - Môn hệ thống thông tin quản lý | Đại học Kinh Tế Quốc Dân

Đại học Kinh tế Quốc dân với những kiến thức và thông tin bổ ích giúp các bạn định hướng và học tập dễ dàng hơn. Mời bạn đọc đón xem. Chúc bạn ôn luyện thật tốt và đạt điểm cao trong kì thi sắp tới.

110 55 lượt tải Tải xuống
1
B Giáo dc và ào to
TRNG I HC KINH T C DÂN QU
-------------------------------
VIN CNTT & KINH T S
B môn: H ng thông tin qu n lý th
 S: 01
Thi gian làm bài: 60 phút
(Hc viên c s d ng tài li u)
PHN I: L THUYT (6 im)
Câu 1 (0,5 im) H thng thng tin ( lp k hoch ha ngun nhân lc thuc loi HTTT qun tr : HTTT)
nhân lc cp:
a. Chi c n l
b. C n thu t
c. Tác nghi p
d. Giao d ch
Câu 2 (0,5 im): Tính lng cho cng nhân  t  nào di ây:c xp vào phm trù ra quy nh
a. c u trúc
b. Không có c u trúc
Câu 3 (0,5 i Quyt nh nào sau ây thuc dng quyt nh c cu trcm): :
a. Phát trin sn phm mi
b. D báo xu hng th trng
c. Cp tín dng cho khách hàng
d. c tính nh hng ca vic thay i chi phí vt t cung cp
Câu 4 (0,5 im) thng : H thông tin x l giao dch (TPS) c chc nng thc hin và ghi li các giao dch
hàng ngày kinh doanh ? nhm phc v các hot ng sn xut, ca doanh nghip
a. ng
b. S
Câu 5 (0,5 im): Th nghim h thng là trách nhim ca:
a. C c ngi s d ng và chuyên gia phân tích h ng th
b. C i s d ng a riêng ng
c. C a riêng chuyên gia phân tích h thng
d. C baa bên th
Câu 6 (0,5 im) ESS : c thit k  phân tích d liu thu thp t các ngu cn bên ngoài, nhng cng n
các thông tin c t ng h p t các h ng k TPS, MIS và DSS?  th hác nh
a. ng
b. Sai
Câu 7 (0,5 im) h tr : H thng thông tin ra quyt  cng nh thng nh (DSS) s dng thông tin ni b
tin t các ngu n bên ngoài?
a. ng
b. Sai
Câu 8 (0,5 im) Thc : y vic qung bá các sn phm hoc dch v ca doanh nghip là trách nhim ca:
a. B ph n k toán tài chính
b. B ph n qu n tr nhân s
c. B ph n s n xu t
d. B n bán hàng và Marketing
2
Câu 9 (0,5 im): Bn s s dng h thng thng tin nào  d báo xu hng kinh t c th nh hng n
công ty ca bn trong 5 nm ti?
a. TPS
b. MIS
c. DSS
d. SS
Câu 10 (0,5 im): âu là mt trong các loi báo cáo u ra ca HTTT qun l (MIS) c lp theo chu k
u n hàng ngày, hàng tháng, hàng qu ...?
a. Báo cáo ch s thng kê
b. Báo cáo ngoi l
c. Báo cáo theo yêu cu
d. Báo cáo nh k
Câu 11 (0,5 i t  a giai om): Các ho ng chính c n thit k HTTT bao gm:
a. Thi t k giao di n vào/ ra, thi t k CSDL và thi t k tài li ng d n s d ng u h
b. Th k giao di n vào/ ra, thi t k CSDL, thi t k bi u m u báo cáo, thi t k x lí và logic
c. Thi t k CSDL, thi t k logic x lí và thi t k bi u m u nh p li u
d. Thit k logic x lí, thit k báo cáo u ra và thit k CSDL
Câu 12 (0,5 i nào sau ây khng phm): Yu t i là thành phn ca mt HTTT?
a. Phn m m
b. Vn ha t chc
c. Ph n c ng
d. Con ngi
PHN II: THC HÀNH (4 im)
Câu 13 (2 im): Da trên d liu ti Sheet Câu 1 t tp Test Data, hãy cho bit kt qu tính toán ca
các yêu cu sau (lu : chỉ ghi kết quả không cần trình bày cá ch làm):
a) y cho bi t s n g ti i th p th sáu cùng các thông tin liên quan.
b) Danh sách 6 s ch v i sS  c giao d tin gi thp nh t.
c) y cho bi t s n g i th p th sáu c khách hàng có mã K666. ti a
d) m s l n gi tin ca khách hàng có mã K678.
Câu 14 (1 im): D a trên d u t li i Sheet Câu 2 t p Test Data: t
a) Xác nh phng trình  a Lao ng, và d Lao ng xu th c báo giá tr ca ng cho nm 202 6.
b) Vit hàm h i quy mô t s ph thu c c a Doanh thu vào Tay ngh và Lao ng. Cho bit giá tr d
báo c a Doanh thu khi Tay ngh t 36000 và   Lao ng  t 125100.
Câu 15 (1 im): Cng ty dt may A c 4 loi sn phm áo khoác, áo b, áo s mi qun b. Lãi thu
c t các loi sn phm 5$/áo khoác, 3$/áo b, 2$/s mi, 2$/qun b. Giá thành mi loi ln lt
20$/áo khoác, 12$/áo b, 7$/s mi, 6$/qun b. Cng ty cn lp k hoch sn xut theo d tr nguyên vt
liu ngun vn. Nu may c 4 loi sn phm thì tng giá thành khng vt q 00$. Nu ch may áo 55
bò, áo may áo khoác, áo s mi, qun b thì tng giá thành khng vt quá 3100$. Nu ch s mi, qun
b thì tng giá thành khng vt quá 3400$.
Hãy xây dng m hình bài toán, s dng cng c ca Excel  tính ra s lng sn xut mi loi sn phm
sao cho tng lãi ln nht (ghi rõ mô hình bài toán, s lưng mi loại sản phẩm, tng lãi).
| 1/2

Preview text:

B Giáo dc và ào to
TRNG I HC KINH T QUC DÂN
-------------------------------
VIN CNTT & KINH T S
B môn: H thng thông tin qun lý  S: 01
Thi gian làm bài: 60 phú t
(Hc viên c s dng tài liu)
PHN I: L THUYT (6 im)
Câu 1 (0,5 im): H thng thng tin (HTTT) lp k hoch ha ngun nhân lc thuc loi HTTT qun tr nhân lc cp: a. Chin lc b. C n thut c. Tác nghip d. Giao dc h
Câu 2 (0,5 im): Tính lng cho cng nhân c xp vào phm trù ra quyt nh nào di ây: a. cu trúc b. Không có cu trúc
Câu 3 (0,5 im): Quyt nh nào sau ây thuc dng quyt nh c cu trc:
a. Phát trin sn phm mi
b. D báo xu hng th trng
c. Cp tín dng cho khách hàng
d. c tính nh hng ca vic thay i chi phí vt t cung cp
Câu 4 (0,5 im): H thng thông tin x l giao dch (TPS) c chc nng thc hin và ghi li các giao dch
hàng ngày nhm phc v các hot ng sn xut, kinh doanh ca doanh nghip? a. ng b. S
Câu 5 (0,5 im): Th nghim h thng là trách nhim ca:
a. C c ngi s dng và chuyên gia phân tích h thng
b. Ca riêng ngi s dng
c. Ca riêng chuyên gia phân tích h thng d. Ca bên th ba
Câu 6 (0,5 im): ESS c thit k  phân tích d liu thu thp t các ngun bên ngoài, nhng cng cn
các thông tin c tng hp t các h thng khác nh TPS, MIS và DSS? a. ng b. Sai
Câu 7 (0,5 im): H thng thông tin h tr ra quyt nh (DSS) s dng thông tin ni b cng nh thng
tin t các ngun bên ngoài? a. ng b. Sai
Câu 8 (0,5 im): Thc y vic qung bá các sn phm hoc dch v ca doanh nghip là trách nhim ca:
a. B phn k toán  tài chính
b. B phn qun tr nhân s c. B phn sn xut
d. B n bán hàng và Marketing 1
Câu 9 (0,5 im): Bn s s dng h thng thng tin nào  d báo xu hng kinh t c th nh hng n
công ty ca bn trong 5 nm ti? a. TPS b. MIS c. DSS d. SS
Câu 10 (0,5 im): âu là mt trong các loi báo cáo u ra ca HTTT qun l (MIS) c lp theo chu k
u n hàng ngày, hàng tháng, hàng qu ...?
a. Báo cáo ch s thng kê b. Báo cáo ngoi l c. Báo cáo theo yêu cu d. Báo cáo nh k
Câu 11 (0,5 im): Các hot ng chính ca giai on thit k HTTT bao gm:
a. Thit k giao din vào/ ra, thit k CSDL và thit k tài liu hng dn s dng
b. Th  k giao din vào/ ra, thit k CSDL, thit k biu mu báo cáo, thit k x lí và logic
c. Thit k CSDL, thit k logic x lí và thit k biu mu nhp liu
d. Thit k logic x lí, thit k báo cáo u ra và thit k CSDL
Câu 12 (0,5 im): Yu t nào sau ây khng phi là thành phn ca mt HTTT? a. Phn mm b. Vn ha t chc c. Phn cng d. Con ngi
PHN II: THC HÀNH (4 im)
Câu 13 (2 im): Da trên d liu ti Sheet Câu 1 t tp Test Data, hãy cho bit kt qu tính toán ca
các yêu cu sau (lu : chỉ ghi kết quả không cần trình bày cách làm):
a) Hãy cho bit s tin gi thp th sáu cùng các thông tin liên quan.
b) Danh sách 6 S s c giao dch vi s tin gi thp nht.
c) Hãy cho bit s tin gi thp th sáu ca khá ch hàng có mã K666.
d) m s ln gi tin ca khách hàng có mã K678.
Câu 14 (1 im): Da trên d liu ti Sheet Câu 2 t tp Test Data:
a) Xác nh phng trình ng xu th ca Lao ng, và d báo giá tr ca Lao ng cho nm 2026.
b) Vit hàm hi quy mô t s ph thuc ca Doanh thu vào Tay ngh và Lao ng. Cho bit giá tr d
báo ca Doanh thu khi Tay ngh t 36000 và Lao ng t 125100.
Câu 15 (1 im): Cng ty dt may A c 4 loi sn phm là áo khoác, áo b, áo s mi và qun b. Lãi thu
c t các loi sn phm là 5$/áo khoác, 3$/áo b, 2$/s mi, 2$/qun b. Giá thành mi loi ln lt là
20$/áo khoác, 12$/áo b, 7$/s mi, 6$/qun b. Cng ty cn lp k hoch sn xut theo d tr nguyên vt
liu và ngun vn. Nu may c 4 loi sn phm thì tng giá thành khng vt quá 5500$. Nu ch may áo
bò, áo s mi, và qun b thì tng giá thành khng vt quá 3100$. Nu ch may áo khoác, áo s mi, và qun
b thì tng giá thành khng vt quá 3400$.
Hãy xây dng m hình bài toán, s dng cng c ca Excel  tính ra s lng sn xut mi loi sn phm
sao cho tng lãi ln nht (ghi rõ mô hình bài toán, s lưng mi loại sản phẩm, tng lãi). 2