Trang 1/6 - Mã đề 268
UBND TỈNH BẮC NINH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
ĐỀ CHÍNH THỨC
HỘI THI GVDG CẤP TỈNH NĂM HỌC 2018-2019
ĐỀ KIỂM TRA NĂNG LỰC CHUYÊN MÔN
Môn: Toán - THPT
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề có 50 câu trắc nghiệm)
Họ và tên thí sinh:..................................................... Số báo danh :...................
Câu 1. Cho số phức
z
thỏa mãn
1 2 . 15
z i z i i
. Tìm mô đun của số phức
z
?
A.
2 5
z . B.
2 3
z . C.
5
z
. D.
4
z
.
Câu 2. Gọi
S
tập nghiệm của bất phương trình
2
8 7 0x x
. Trong các tập hợp sau, tập nào không
là tập con của
S
?
A.
; 1

. B.
. C.
8;

. D.
6;
.
Câu 3. Hàm số
4 2
2 3y x x
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 4. Biết ba đường thẳng
1
: 2 1d y x
,
2
: 8d y x
,
3
: 3 2 2
d y m x
đồng quy. Giá trị của
m
bằng
A.
1m
. B.
1m
. C.
3
2
m
. D.
1
2
m
.
Câu 5. Một hình trụ có bán kính đáy bằng
a
, mặt phẳng qua trục cắt hình trụ theo một thiết diện có diện tích
bằng
2
8a
. Tính diện tích xung quanh của hình trụ?
A.
2
16 a
. B.
2
8 a
. C.
2
4 a
. D.
2
2 a
.
Câu 6. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để hàm số
2
log 2 4
y x mx có tập xác định là
.
A.
2 2.m
B.
2.m
C.
2
.
2
m
m
D.
2 2.m
Câu 7. bao nhiêu điểm thuộc đồ thị hàm số
2 1
1
x
y
x
thỏa mãn tiếp tuyến tại điểm đó với đồ thị có hệ
số góc bằng
2018
?
A.
2
. B.
1
. C. Vô số. D.
0
.
Câu 8. Cho hình chóp tam giác đều
. Gọi
M
,
N
lần lượt trung điểm của
BC
,
SM
. Mặt phẳng
ABN
cắt
SC
tại
E
. Gọi
2
V
thể ch của khối chóp
.S ABE
1
V
thể tích khối chóp
.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2 1
1
3
V V
. B.
2 1
1
4
V V
. C.
2 1
1
8
V V
. D.
2 1
1
6
V V
.
Câu 9. Gọi
1
z
2
z
hai nghiệm phức của phương trình
2
6 11 0z z
. Giá trị của biểu thức
1 2
3
z z
bằng
A.
2 11
. B.
11
. C.
11
. D.
22
.
Câu 10. Đặt
2
1
2 1 dI mx x
(
m
là tham số thực). Tìm
m
để
4I
.
A.
1m
. B.
1m
. C.
2m
. D.
2m
.
Mã đề 268
Trang 2/6 - Mã đề 268
Câu 11. Cho phương trình
2
1 2
7 4 3 2 3
x x x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Phương trình có hai nghiệm dương phân biệt. B. Phương trình có hai nghiệm trái dấu.
C. Phương trình có hai nghiệm âm phân biệt. D. Phương trình có hai nghiệm không dương.
Câu 12. Cho khối chóp
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
và hai mặt bên
SAB
,
SAC
cùng
vuông góc với đáy. Tính thể tích khối chóp
biết
3.SC a
A.
3
2 6
9
a
. B.
3
3
4
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
6
12
a
.
Câu 13. Trong hệ tọa độ
Oxyz
cho
I
mặt phẳng
P
:
2 2 4 0x y z
. Mặt cầu
S
tâm
I
cắt
P
theo một đường tròn bán kính
4r
. Phương trình của
S
A.
2 2 2
1 1 1 25
x y z
. B.
2 2 2
1 1 1 5
x y z
.
C.
2 2 2
1 1 1 9
x y z
. D.
2 2 2
1 1 1 16
x y z
.
Câu 14. Cho hình nón
N
đường sinh tạo với đáy một góc
60
. Mặt phẳng qua trục của
N
cắt
N
được thiết diện một tam giác bán kính đường tròn ngoại tiếp bằng
2.
Tính thể tích
V
của khối nón
.N
A.
9 3V
. B.
. C.
3V
. D.
3 3V
.
Câu 15. Cho hai đường thẳng song song
d
d
. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A. Có đúng một phép tịnh tiến biến
d
thành
d
.
B. Phép tịnh tiến theo véc tơ
v
có giá vuông góc với đường thẳng
d
biến
d
thành
d
.
C. Có hai phép tịnh tiến biến
d
thành
d
.
D. Có vô số phép tịnh tiến biến
d
thành
d
.
Câu 16. Nếu
1
sin cos
2
x x
thì
sin 2x
bằng
A.
3
8
. B.
2
2
. C.
3
4
. D.
3
4
.
Câu 17. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Các hàm số
siny x
,
coty x
,
tany x
đều là hàm số chẵn.
B. Các hàm số
siny x
,
cosy x
,
coty x
đều là hàm số lẻ.
C. Các hàm số
siny x
,
cosy x
,
coty x
đều là hàm số chẵn.
D. Các hàm số
siny x
,
coty x
,
tany x
đều là hàm số lẻ.
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1; 2;3
A
,
0;3;1
B
,
4;2;2
C
. Côsin của góc
BAC
bằng
A.
9
2 35
. B.
9
2 35
. C.
9
35
. D.
9
35
.
Câu 19. Với
C
là hằng số, nguyên hàm
F x
của hàm số
2
1
1
x x
f x
x
A.
1
1
F x x C
x
. B.
2
1
1
1
F x C
x
.
C.
2
ln 1
2
x
F x x C
. D.
2
ln 1
F x x x C
.
Câu 20. Tìm tất cả các giá trị của
m
đề đồ thị hàm số
3 2
3 1y x x
cắt đường thẳng
y m
tại ba điểm
phân biệt.
A.
3 1m
. B.
1m
. C.
3 1m
. D.
3m
.
Trang 3/6 - Mã đề 268
Câu 21. Cho hàm số
y f x
xác định và liên tục trên
\ 1
và có bảng biến thiên:
Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;3
.
B. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn
1;8
bằng
2
.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại
3x
.
D. Phương trình
f x m
3
nghiệm thực phân biệt khi
2;1
m
.
Câu 22. Cho số thực
1a
và các số thực
,
. Kết luận nào sau đây đúng?
A.
1,a
. B.
a a
. C.
1
0,
a
. D.
1,a
.
Câu 23. Để hàm số
2
3 2 khi 1
4 khi 1
x x x
y
x a x
liên tục tại điểm
1x
thì giá trị của
a
A.
1
. B.
4
. C.
1
. D.
4
.
Câu 24. Cho số phức
2
1 1 2z i i
. Số phức
z
có phần ảo là:
A.
2
. B.
4
. C.
2
. D.
2i
.
Câu 25. Gọi
S
diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
1
:
1
x
H y
x
các trục tọa độ. Khi
đó giá trị của
S
bằng
A.
ln2 1S
. B.
2 ln2 1S
. C.
ln 2 1S
. D.
2 ln 2 1S
.
Câu 26. Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số nào?
-2
4
2
1
y
x
O
A.
2
3 2y x x
. B.
4 2
2y x x
. C.
3
3 2y x x
. D.
3
3 2y x x
.
Câu 27. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành tâm
O
, gọi
I
trung điểm cạnh
SC
.
Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Đường thẳng
IO
song song với mặt phẳng
SAD
.
B. Đường thẳng
IO
song song với mặt phẳng
SAB
.
C. Mặt phẳng
IBD
cắt mặt phẳng
SAC
theo giao tuyến
OI
.
x

1
3

y
0
y
1


2

Trang 4/6 - Mã đề 268
D. Mặt phẳng
IBD
cắt hình chóp
.S ABCD
theo một thiết diện là tứ giác.
Câu 28. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, cho
2;5
a
,
3; 7
b
. Tính góc
giữa hai véctơ
a
b
.
A.
45
. B.
60
. C.
135
. D.
120
.
Câu 29. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, cho hình bình hành
ABCD
2;3
A
,
0;4
B
,
5; 4
C
.
Tọa độ đỉnh
D
là:
A.
3; 5
D
. B.
7;2
D
. C.
3; 2
D
. D.
3;7
D
.
Câu 30. Tích tất cả các nghiệm của phương trình
2
2 2
17
log log
4
x x bằng
A.
3
2
. B.
17
4
. C.
1
2
. D.
1
4
.
Câu 31. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxyz
, viết phương trình mặt phẳng
P
đi qua điểm
1;2;3
G
cắt ba trục tọa độ
, ,Ox Oy Oz
lần lượt tại
, ,A B C
sao cho
G
là trọng tâm tam giác
ABC
.
A.
1
3 6 9
x y z
. B.
1
6 3 9
x y z
.
C.
2 3 14 0x y z
. D.
1
1 2 3
x y z
.
Câu 32. Cho dãy số
n
u
thỏa mãn
10 1 1 10
10 2 20 2 1
n n n n
u u u u u u
, với mọi số nguyên
2.n
Tìm số tự nhiên
0
n
nhỏ nhất để
0
2019
2019
n
u
.
A.
0
22177n
. B.
0
22178n
. C.
0
22168n
. D.
0
22167n
.
Câu 33. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho tứ diện
ABCD
0;0;3 , 0;3; 0 ,
A B
3;0;0 ,
C
3; 3; 3
D
. Hỏi có bao nhiêu điểm
; ;M x y z
(với
, ,x y z
nguyên) nằm trong tứ diện.
A.
7
. B.
10
. C.
1
. D.
4
.
Câu 34. Một ô tô đang chạy với vận tốc
20
m/s
thì người lái xe đạp phanh. Sau khi đạp phanh, ô tô chuyển
động chậm dần đều với vận tốc
4 20
v t t
m/s
, trong đó
t
khoảng thời gian tính bằng giây kể
từ lúc bắt đầu đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn, ô tô còn di chuyển được bao nhiêu mét?
A.
100
mét. B.
5
mét. C.
150
mét. D.
50
mét.
Câu 35. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
2
2 1 3 1
x x
y
x x
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 36. Cho các mệnh đề sau:
1) Nếu hàm số
y f x
liên tục, đạo hàm tới cấp hai trên
;a b
;
0
;x a b
0
0
0
0
f x
f x
thì
0
x
một điểm cực trị của hàm số.
2) Nếu hàm số
y f x
xác định trên
;a b
thì luôn tồn tại giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên đoạn đó.
3) Nếu hàm số
y f x
liên tục trên
;a b
thì hàm số có đạo hàm tại mọi
x
thuộc
;a b
.
4) Nếu hàm số
y f x
có đạo hàm trên
;a b
thì hàm số có nguyên hàm trên
;a b
.
Số mệnh đề đúng là:
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Trang 5/6 - Mã đề 268
Câu 37. Với bài toán: Giải phương trình
2
4 4 16 4x x x
. Một học sinh giải như sau:
Bước
1.
Điều kiện:
4 4x
.
Đặt
2
2 2 2
8
4 4 8 2 16 16
2
t
t x x t x x
.
Bước
2.
Ta được phương trình
2
2
0
8
4 2 0
2
2
t
t
t t t
t
.
Bước
3.
Với
0t
ta có
2 2
16 4 16 16 0x x x
.
Với
2t
ta có
2 2
16 2 16 4 2 3x x x
.
Vậy phương trình có tập nghiệm
0; 2 3;2 3
S
.
Hãy chọn phương án đúng.
A. Lời giải trên đúng hoàn toàn. B. Lời giải trên sai ở bước 3.
C. Lời giải trên sai ở bước 1. D. Lời giải trên sai ở bước 2.
Câu 38. Phương trình
2 2
sin 1 cos
2 2
x x
m
có nghiệm khi và chỉ khi
A.
0 5m
. B.
4 3 2m
. C.
3 2 5m
. D.
4 5m
.
Câu 39. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai đường thẳng
1
3 3 2
:
1 2 1
x y z
d
;
2
5 1 2
:
3 2 1
x y z
d
và mặt phẳng
: 2 3 5 0
P x y z
. Đường thẳng vuông góc với
P
, cắt
1
d
2
d
có phương trình là
A.
1 1
3 2 1
x y z
. B.
3 3 2
1 2 3
x y z
.
C.
1 1
1 2 3
x y z
. D.
2 3 1
1 2 3
x y z
.
Câu 40. Cho tứ diện
ABCD
có các tam giác
ABC
DBC
vuông cân và nằm trong hai mặt phẳng vuông
góc với nhau,
2 .AB AC DB DC a
Khoảng cách từ
B
đến mặt phẳng
ACD
bằng
A.
2 6
3
a
. B.
6a
. C.
6
3
a
. D.
6
2
a
.
Câu 41. Cho hình chóp tứ giác
.S ABCD
đáy vuông; mặt bên
SAB
tam giác đều nằm trong
mặt phẳng vuông góc với đáy. Biết khoảng cách từ điểm
A
đến mặt phẳng
SCD
bằng
3 7
7
a
. Tính thể
tích
V
của khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
3
2
a
V
. B.
3
V a
. C.
3
1
3
V a
. D.
3
2
3
V a
.
Câu 42. Cho hàm số
f x
thỏa mãn
2
2
1 1 .
xf x x f x f x

với mọi
x
dương. Biết
1 1 1
f f
tính
2
2
f
.
A.
2
2 2 ln 2 2
f
. B.
2
2 2 ln 2 2
f
. C.
2
2 ln 2 1
f
. D.
2
2 ln 2 1
f
.
Câu 43. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nhật với độ dài đường chéo bằng
2a
, cạnh
SA
độ dài bằng
2a
vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
.S ABCD
?
A.
6
12
a
. B.
6
2
a
. C.
2 6
3
a
. D.
6
4
a
.
Trang 6/6 - Mã đề 268
Câu 44. Trên đường thẳng
1
d
cho
5
điểm phân biệt, trên đường thẳng
2
d
song song với đường thẳng
1
d
cho
n
điểm phân biệt. Biết tất cả
175
tam giác được tạo thành
3
đỉnh lấy từ
5
n
điểm trên. Giá trị
của
n
A.
8n
. B.
10n
. C.
7n
. D.
9n
.
Câu 45. Gọi
T
tổng tất cả các giá trị của tham số
m
để parabol
P
:
2
4y x x m
cắt
Ox
tại hai
điểm phân biệt
A
,
B
thỏa mãn
3OA OB
. Tính
T
.
A.
3T
. B.
9T
. C.
15T
. D.
3
2
T
.
Câu 46. Cho sphức
,z
biết rằng các điểm biểu diễn hình học của các số phức
z
;
iz
z i z
tạo thành
một tam giác có diện tích bằng
18
. Mô đun của số phức
z
bằng
A.
2 3
. B.
9
. C.
3 2
. D.
6
.
Câu 47. Cho hai số thực
,x y
thỏa mãn điều kiện
2 2
3 5 4
x y x y
. Hỏi bao nhiêu giá trị
nguyên của
m
thỏa mãn
2 2
2 2 2 2
2 1 1009 1009
m xy x y x y
.
A.
1175
. B.
234
. C.
1176
. D.
235
.
Câu 48. Cho các mệnh đề
2
2 2
3 2
2 2
0 0
0
8 2
1) 2
3 2 3 3
x x
x x dx x x dx
.
3
3 3
1 4
3
3 3
0 0
0
1 3 15
2) 3 1 3 1 . 3 1
3 4 4
x dx x dx x
.
1 1 1
0 0 0
3 1 2 1
3) 3 1 2 1
3 1 2 1
x x x
x
dx dx x x dx
x
x x
1
1
1 1 3 3
2 2 2 2
0
0
2 1
3 1 2 1 3 1 2 1
9 3
x x dx x x
17 9 3
9
.
Số mệnh đề đúng là:
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 49. Cho hai số phức
,u v
thỏa mãn
10
u v
3 4 2018
u v
. Tính
4 3M u v
.
A.
2018M
. B.
50M
. C.
2982M
. D.
482M
.
Câu 50. Gọi
a
số thực lớn nhất để bất phương trình
2 2
2 ln 1 0
x x a x x
nghiệm đúng với
mọi
x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
8;a
. B.
2;3
a
. C.
6; 5
a
. D.
6;7
a
.
------ HẾT ------

Preview text:

UBND TỈNH BẮC NINH
HỘI THI GVDG CẤP TỈNH NĂM HỌC 2018-2019
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA NĂNG LỰC CHUYÊN MÔN
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯ Môn: Toán - THPT ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề có 50 câu trắc nghiệm)
Họ và tên thí sinh:..................................................... Số báo danh :................... Mã đề 268
Câu 1. Cho số phức z thỏa mãn z 1  2i  z.i  15  i . Tìm mô đun của số phức z ? A. z  2 5 . B. z  2 3 . C. z  5 . D. z  4 .
Câu 2. Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình 2
x  8x  7  0 . Trong các tập hợp sau, tập nào không
là tập con của S ? A.  ; 1       . B.  ; 0   . C. 8;     . D. 6;     . Câu 3. Hàm số 4 2
y x  2x  3 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .
Câu 4. Biết ba đường thẳng d : y  2x  1 , d : y  8  x , d : y  3  2m x  2 đồng quy. Giá trị của 3   1 2 m bằng 3 1 A. m  1 . B. m  1 . C. m   . D. m  . 2 2
Câu 5. Một hình trụ có bán kính đáy bằng a , mặt phẳng qua trục cắt hình trụ theo một thiết diện có diện tích bằng 2
8a . Tính diện tích xung quanh của hình trụ? A. 2 16 a . B. 2 8 a . C. 2 4 a . D. 2 2 a .
Câu 6. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y   2
log x  2mx  
4 có tập xác định là  . m   2  A. 2   m  2. B. m  2. C. . D. 2   m  2. m   2  2x  1
Câu 7. Có bao nhiêu điểm thuộc đồ thị hàm số y
thỏa mãn tiếp tuyến tại điểm đó với đồ thị có hệ x  1 số góc bằng 2018 ? A. 2 . B. 1 . C. Vô số. D. 0 .
Câu 8. Cho hình chóp tam giác đều S.ABC . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của BC , SM . Mặt phẳng
ABN  cắt SC tại E . Gọi V là thể tích của khối chóp S.ABE V là thể tích khối chóp S.ABC . 2 1
Khẳng định nào sau đây đúng? 1 1 1 1 A. V V . B. V V . C. V V . D. V V . 2 1 3 2 1 4 2 1 8 2 1 6
Câu 9. Gọi z z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z  6z  11  0 . Giá trị của biểu thức 1 2
3z z bằng 1 2 A. 2 11 . B. 11 . C. 11 . D. 22 . 2 Câu 10. Đặt I  2mx  
1dx (m là tham số thực). Tìm m để I  4 . 1 A. m  1 . B. m  1 . C. m  2 . D. m  2 . Trang 1/6 - Mã đề 268 2 x x 1  x 2 
Câu 11. Cho phương trình 7  4 3
 2  3 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Phương trình có hai nghiệm dương phân biệt.
B. Phương trình có hai nghiệm trái dấu.
C. Phương trình có hai nghiệm âm phân biệt.
D. Phương trình có hai nghiệm không dương.
Câu 12. Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a và hai mặt bên SAB, SAC  cùng
vuông góc với đáy. Tính thể tích khối chóp S.ABC biết SC a 3. 3 2a 6 3 a 3 3 a 3 3 a 6 A. . B. . C. . D. . 9 4 2 12
Câu 13. Trong hệ tọa độ Oxyz cho I 1;1; 
1 và mặt phẳng P : 2x y  2z  4  0 . Mặt cầu S  tâm I
cắt P theo một đường tròn bán kính r  4 . Phương trình của S  là 2 2 2 2 2 2 A. x   1  y   1  z   1  25 . B. x   1  y   1  z   1  5 . 2 2 2 2 2 2 C. x   1  y   1  z   1  9 . D. x   1  y   1  z   1  16 .
Câu 14. Cho hình nón N có đường sinh tạo với đáy một góc 60 . Mặt phẳng qua trục của N N cắt  
được thiết diện là một tam giác có bán kính đường tròn ngoại tiếp bằng 2. Tính thể tích V của khối nón N .
A. V  9 3. B. V  9. C. V  3.
D. V  3 3.
Câu 15. Cho hai đường thẳng song song d d . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A. Có đúng một phép tịnh tiến biến d thành d . 
B. Phép tịnh tiến theo véc tơ v có giá vuông góc với đường thẳng d biến d thành d .
C. Có hai phép tịnh tiến biến d thành d .
D. Có vô số phép tịnh tiến biến d thành d . 1
Câu 16. Nếu sin x  cos x  thì sin 2x bằng 2 3 2 3 3 A. . B. . C.  . D. . 8 2 4 4
Câu 17. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Các hàm số y  sin x , y  cotx , y  tan x đều là hàm số chẵn.
B. Các hàm số y  sin x , y  cos x , y  cotx đều là hàm số lẻ.
C. Các hàm số y  sin x , y  cos x , y  cotx đều là hàm số chẵn.
D. Các hàm số y  sin x , y  cotx , y  tan x đều là hàm số lẻ. 
Câu 18. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A1;2; 3, B 0; 3; 
1 , C 4;2;2 . Côsin của góc BAC bằng 9 9 9 9 A.  . B. . C.  . D. . 2 35 2 35 35 35 x x
Câu 19. Với C là hằng số, nguyên hàm F x  của hàm số f x  2 1  là x  1 1 A. F x  1  x  C .
B. F x   1  C . x 1 x  2 1 x C. F x  2 
 ln x 1 C . D. F x  2
x ln x  1 C . 2
Câu 20. Tìm tất cả các giá trị của m đề đồ thị hàm số 3 2
y x  3x  1 cắt đường thẳng y m tại ba điểm phân biệt. A. 3  m  1 . B. m  1 . C. 3   m  1 . D. m  3  . Trang 2/6 - Mã đề 268
Câu 21. Cho hàm số y f x  xác định và liên tục trên  \   1
 và có bảng biến thiên: x  1 3  y   0  1   y  2
Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;  3.
B. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn 1  ;8   bằng 2 .
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x  3 .
D. Phương trình f x   m có 3 nghiệm thực phân biệt khi m   2  ;  1 .
Câu 22. Cho số thực a  1 và các số thực , . Kết luận nào sau đây đúng? 1
A. a  1,    .
B. a  a  . C.
 0,   .
D. a  1,    . a  2 x
 3x  2 khi x  1 
Câu 23. Để hàm số y  
liên tục tại điểm x  1 thì giá trị của a là 4  x a khi x  1  A. 1 . B. 4 . C. 1 . D. 4 . 2
Câu 24. Cho số phức z  1  i 1  2i . Số phức z có phần ảo là: A. 2 . B. 4 . C. 2 . D. 2i . x
Câu 25. Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số H  1 : y
và các trục tọa độ. Khi x  1
đó giá trị của S bằng A. S  ln 2  1 . B. S  2 ln 2  1. C. S  ln 2  1 .
D. S  2 ln 2  1 .
Câu 26. Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số nào? y 4 2 -2 O 1 x A. 2
y x  3x  2 . B. 4 2
y x x  2 . C. 3
y x  3x  2 . D. 3 y x   3x  2 .
Câu 27. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O , gọi I là trung điểm cạnh SC .
Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Đường thẳng IO song song với mặt phẳng SAD.
B. Đường thẳng IO song song với mặt phẳng SAB .
C. Mặt phẳng IBD cắt mặt phẳngSAC theo giao tuyến OI . Trang 3/6 - Mã đề 268
D. Mặt phẳng IBD cắt hình chóp S.ABCD theo một thiết diện là tứ giác.   
Câu 28. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho a  2;5, b  3; 7
 . Tính góc giữa hai véctơ a và b . A.  45 . B.  60 . C.  135 . D.  120 .
Câu 29. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho hình bình hành ABCD A 2
 ;3, B 0;4, C 5;4.
Tọa độ đỉnh D là: A. D 3;5 . B. D  7;2 . C. D 3; 2. D. D 3;7. 17
Câu 30. Tích tất cả các nghiệm của phương trình 2
log x  log x  bằng 2 2 4 3 17 1 1 A. . B. . C. . D. . 2 4 2 4
Câu 31. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxyz , viết phương trình mặt phẳng P  đi qua điểm G 1;2;  3 và
cắt ba trục tọa độ Ox,Oy,Oz lần lượt tại , A ,
B C sao cho G là trọng tâm tam giác ABC . x y z x y z A.    1. B.    1. 3 6 9 6 3 9 x y z
C. x  2y  3z  14  0 . D.    1. 1 2 3
Câu 32. Cho dãy số u thỏa mãn 10u u u  2u  20u
 2u  1 , với mọi số nguyên n n 10 n n 1  n 1  10
n  2. Tìm số tự nhiên n nhỏ nhất để 2019 u  2019 . 0 n0 A. n  22177 . B. n  22178 . C. n  22168 . D. n  22167 . 0 0 0 0
Câu 33. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tứ diện ABCD A0; 0; 3,B 0; 3; 0, C 3; 0; 0,
D 3;3;3. Hỏi có bao nhiêu điểm M x;y;z (với x,y,z nguyên) nằm trong tứ diện. A. 7 . B. 10 . C. 1 . D. 4 .
Câu 34. Một ô tô đang chạy với vận tốc 20 m/s thì người lái xe đạp phanh. Sau khi đạp phanh, ô tô chuyển
động chậm dần đều với vận tốc v t  4t  20 m/s, trong đó t là khoảng thời gian tính bằng giây kể
từ lúc bắt đầu đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn, ô tô còn di chuyển được bao nhiêu mét? A. 100 mét. B. 5 mét. C. 150 mét. D. 50 mét.
2x  1  3x  1
Câu 35. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y  là 2 x x A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1 .
Câu 36. Cho các mệnh đề sau: f   x  0 0 
1) Nếu hàm số y f x  liên tục, có đạo hàm tới cấp hai trên a; b; x a;b và  thì x là 0   f   x  0 0 0  
một điểm cực trị của hàm số.  
2) Nếu hàm số y f x  xác định trên a ;b 
 thì luôn tồn tại giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên đoạn đó.
3) Nếu hàm số y f x  liên tục trên a  ;b    
 thì hàm số có đạo hàm tại mọi x thuộc a;b   .
4) Nếu hàm số y f x  có đạo hàm trên a  ;b    
 thì hàm số có nguyên hàm trên a;b   . Số mệnh đề đúng là: A. 4 . B. 2 . C. 1 . D. 3 . Trang 4/6 - Mã đề 268
Câu 37. Với bài toán: Giải phương trình 2
4  x  4  x  16  x  4 . Một học sinh giải như sau:
Bước 1. Điều kiện: 4  x  4 . 2 8  t Đặt 2 2 2
t  4  x  4  x t  8  2 16  x  16  x  . 2 2 8  t t  0 
Bước 2. Ta được phương trình 2 t
 4  t  2t  0  . 2 t  2 
Bước 3. Với t  0 ta có 2 2
16  x  4  16  x  16  x  0 . Với t  2 ta có 2 2
16  x  2  16  x  4  x  2 3 .
Vậy phương trình có tập nghiệm S  0;2 3;2 3.
Hãy chọn phương án đúng.
A. Lời giải trên đúng hoàn toàn.
B. Lời giải trên sai ở bước 3.
C. Lời giải trên sai ở bước 1.
D. Lời giải trên sai ở bước 2. 2 2
Câu 38. Phương trình sin x 1cos 2  2
x m có nghiệm khi và chỉ khi A. 0  m  5 . B. 4  m  3 2 . C. 3 2  m  5 . D. 4  m  5 . x  3 y  3 z  2
Câu 39. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng d :   ; 1 1 2 1 x  5 y  1 z  2 d :  
và mặt phẳng P : x  2y  3z  5  0 . Đường thẳng vuông góc với P , cắt 2 3 2 1
d d có phương trình là 1 2 x  1 y  1 z x  3 y  3 z  2 A.   . B.   . 3 2 1 1 2 3 x  1 y  1 z x  2 y  3 z  1 C.   . D.   . 1 2 3 1 2 3
Câu 40. Cho tứ diện ABCD có các tam giác ABC DBC vuông cân và nằm trong hai mặt phẳng vuông
góc với nhau, AB AC DB DC  2a. Khoảng cách từ B đến mặt phẳngACD bằng 2a 6 a 6 a 6 A. . B. a 6 . C. . D. . 3 3 2
Câu 41. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là vuông; mặt bên SAB là tam giác đều và nằm trong 3 7a
mặt phẳng vuông góc với đáy. Biết khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng SCD bằng . Tính thể 7
tích V của khối chóp S.ABCD . 3 3a 1 2 A. V  . B. 3 V a . C. 3 V a . D. 3 V a . 2 3 3 2    
Câu 42. Cho hàm số f x  thỏa mãn xf   x 2
 1  x 1  f   
x.f x 
 với mọi x dương. Biết f   1  f   1  1 tính 2 f 2. A. 2
f 2  2 ln 2  2 . B. 2
f 2  2 ln 2  2 . C. 2
f 2  ln 2  1. D. 2
f 2  ln 2  1 .
Câu 43. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với độ dài đường chéo bằng 2a , cạnh
SA có độ dài bằng 2a và vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD ? a 6 a 6 2a 6 a 6 A. . B. . C. . D. . 12 2 3 4 Trang 5/6 - Mã đề 268
Câu 44. Trên đường thẳng d cho 5 điểm phân biệt, trên đường thẳng d song song với đường thẳng d cho 1 2 1
n điểm phân biệt. Biết có tất cả 175 tam giác được tạo thành mà 3 đỉnh lấy từ n  5 điểm trên. Giá trị của n là A. n  8 . B. n  10 . C. n  7 . D. n  9 .
Câu 45. Gọi T là tổng tất cả các giá trị của tham số m để parabol P : 2
y x  4x m cắt Ox tại hai
điểm phân biệt A , B thỏa mãn OA  3OB . Tính T . 3 A. T  3 . B. T  9 . C. T  15 . D. T  . 2
Câu 46. Cho số phức z, biết rằng các điểm biểu diễn hình học của các số phức z ;iz z i z tạo thành
một tam giác có diện tích bằng18 . Mô đun của số phức z bằng A. 2 3 . B. 9 . C. 3 2 . D. 6 . 2 2
Câu 47. Cho hai số thực x,y thỏa mãn điều kiện 3x y  5x y  4 . Hỏi có bao nhiêu giá trị 2 2
nguyên của m thỏa mãn m xy     2 2 x y    2 2 2 1 1009
1009 x y  . A. 1175 . B. 234 . C. 1176 . D. 235 .
Câu 48. Cho các mệnh đề 2 2 2 x x  1) x x dx    x x 3 2   8 2 2 2 dx       2    .  3 2  3 3 0 0 0 3 3 3 1 4 3 2) 3x 1dx  3x   1 3 15 3
1 dx  . 3x  3 1    . 3 4 4 0 0 0 1 1 x x
 3x 1  2x 1 1 3) dx dx   
  3x 1  2x 1dx    x 0 3x 1 2x 1 0 0 1 1  1 1   3 3    17  9 3 3x  2 1 2 1 2x 2 1  dx  3x 2 1 2x 2 1              . 9 3  9 0     0 Số mệnh đề đúng là: A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 0 . Câu 49. Cho hai số phức ,
u v thỏa mãn u v  10 và 3u  4v  2018 . Tính M  4u  3v . A. M  2018 . B. M  50 . C. M  2982 . D. M  482 .
Câu 50. Gọi a là số thực lớn nhất để bất phương trình 2
x x   a  2 2
ln x x   1  0 nghiệm đúng với
mọi x   . Mệnh đề nào sau đây đúng?    A. a  8;   . B. a  2;3      . C. a  6; 5. D. a 6;7 . ------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 268