Đề thi HK1 Toán 10 chuyên năm 2020 – 2021 trường chuyên Huỳnh Mẫn Đạt – Kiên Giang

Đề thi HK1 Toán 10 chuyên năm 2020 – 2021 trường chuyên Huỳnh Mẫn Đạt – Kiên Giang dành cho học sinh khối 10 theo học chương trình Toán 10 chuyên, thời gian học sinh làm bài thi là 90 phút, mời bạn đọc đón xem

Trang 1/5 - 
SỞ GD & ĐT KIÊN GIANG

KIỂM TRA CUỐI KỲ - HKI NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN TOÁN 10 CHUYÊN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 5 trang)
 : ...............................................................  : ...................
Câu 1: Cho tp hp
2;3A

1;5B
p
\AB
A.
. B.
2;1
. C.
2; 1
. D.
2; 1
.
Câu 2: u ABC cnh 2a. Giá tr
.AB AC
bng
A. 2 B.
2
4a
. C. 4. D.
2
2a
.
Câu 3: bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
 
2
40 x x m
m
phân bit thuc
0;5
.
A. 5. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 4: B
3 2 2 2xx
có tp nghim là
;ab
. Giá tr
32ab
bng
A. 1. B. 6. C. 10. D. 8.
Câu 5: Mt lp 12 hc sinh tiêu biu gm 7 hc sinh n 5 hc sinh nam. bao nhiêu cách
lp ra m i hng sao cho s hc sinh n không quá 3. S cách
chn là
A. 112. B. 357. C. 455. D. 462.
Câu 6: Trong mt phng t
Oxy
cho hình thang
ABCD
AB CD,
2CD AB
. Gi
I
m cng chéo
AC
BD
. Tìm t m
I
bit
2;1 , 3;5AC
.
A.
17
;
33



. B.
71
;
33



. C.
71
;
33



. D.
17
;
33



.
Câu 7: Cho m
:P
2
, 1 0x x x
 ph nh ca m
P
A.
2
:" , 1 0".P x x x
B.
2
:" , 1 0".P x x x
C.
2
:" , 1 0".P x x x
D.
2
:" , 1 0".P x x x
Câu 8: B
3 3 3
21

xx
xx
có tp nghim là:
A.
2; 
. B.
1
2; 1;
2



. C.
1
2;
2



. D.
1
; 2 ;1
2



.
Câu 9: H s ca s hng cha
8
x
trong khai trin ca biu thc
12
2



x
x
bng
A. 264. B. 7920. C. - 264. D. - 132.
Câu 10: Khong bin ca hàm s
2
4 8 5 y x x
A.
;2
. B.
2;
. C.
;1
. D.
1; 
.
Câu 11: Giá tr nh nht ca m s
2
45 y x x
n
0;5
bng
A. 2. B. 9. C. 0. D. 5.
Câu 12: Trong mt phng t
Oxy
cho
2;4 , 0; 2AB
. m t m
M
thuc trc hoành
sao cho
,,M A B
thng hàng.
A.
14;0
. B.
2
;0
3



. C.
14;0
. D.
2
;0
3



.
Mã đề 199
Trang 2/5 - 
Câu 13: Bng xét di là ca biu th
A.
2
33y x x
B.
2
88y x x
C.
2
4 3.y x x
D.
2
y x x
Câu 14: T các ch s
1
,
2
,
3
,
4
,
5
,
6
,
7
,
8
lc bao nhiêu s t nhiên gm hai ch s khác
nhau?
A.
8
2
. B.
2
8
. C.
2
8
C
. D.
2
8
A
.
Câu 15: Có bao nhiêu cách chn hai hc sinh t mt nhóm gm 10 hc sinh?
A.
2
10
A
. B.
2
10
. C.
10
2
. D.
2
10
C
.
Câu 16: bao nhiêu s nguyên
1;20m


b  
2
( 6)(2 ) 4 2 x x x x m
nghii mi
6;2x
.
A. 15. B. 16. C. 14. D. 11.
Câu 17: Cho tp hp
2;3;4A
2,4,6,7B

AB
:
A.
2;4
. B.
2;4;6;7
. C.
2;4;7
. D.
2;3;4;6;7
.
Câu 18: Tnh ca hàm s
2
1
4
1
xx
y
x
x

là:
A.
1; \ 2D
. B.
1; \ 2D
.
C.
1; \ 1;0;2D
. D.
1; \ 2D
.
Câu 19: Cho tam giác
ABC
0
2, 3, 60 AB AC BAC
ng tròn ngoi tip
tam giác
ABC
bng
A.
6 21
7
. B.
7
. C.
21
3
. D.
3 21
7
.
Câu 20:  thm s
2
3 1 khi 1
()
3 khi 1


xx
y f x
xx
m có t  ?
A.
0; 1
. B.
0;3
. C.
2;5
. D.
1;4
.
Câu 21: Cho hàm s
2
y ax bx c
 th i. M 
A.
0, 0, 0 a b c
. B.
0, 0, 0 a b c
. C.
0, 0, 0 abc
. D.
0, 0, 0 abc
.
Câu 22: Mt lp
40
h
24
hc sinh gii Toán,
20
hc sinh gi
12
hc sinh gii không gii môn nào ti lc sinh
gii c 
A. 16. B. 8. C. 4. D. 18.
Câu 23: Cho hình ch nht ABCD tâm
1;3I
.
0;2M
m cnh AB. C thuc trc tung
Oy. T nh C là:
Trang 3/5 - 
A.
0;3
. B.
0;4
. C.
0;6
. D.
0;5
.
Câu 24: Cho tam giác ABC có trng tâm G. M m cnh BC. M 
A.
2
3
GA AM
. B.
1
3
GA AM
. C.
2
3
GA AM
. D.
1
3
GA AM
.
Câu 25: Cho m s
()y f x
tnh D = . Bit
()fx
m s l
3 2
( ) 3 2 f x x x
khi
0x
. Giá tr
( 2) ( 1) (3)A f f f
bng
A. 7. B. 4. C. 0. D. 9.
Câu 26: Trong mt phng t
Oxy
,
3; 12a
ng v 
A.
6;24
. B.
3
;6
2



. C.
6;24
. D.
1;4
.
Câu 27: Cho tam giác
ABC
3, 4, 6 AB AC BC
 ng trung tuyn ca tam
giác
ABC
k t
A
bng
A.
9
2
. B.
7
2
. C.
14
2
. D.
18
2
.
Câu 28: Trong mt phng t 
Oxy
, cho
1;2 , 0;1 , 2;6A B C
. Bit qu tích nh m
M
tha
2 3 . 0 MA MB MC MA MB
ng tròn tâm
;I a b
. Tng
ab
bng
A.
9
2
. B.
21
4
. C.
25
4
. D.
27
2
.
Câu 29: Cho hàm s
y f x
 th 
Có bao nhiêu s nguyên
m
 
()f x m
8
nghim phân bit
A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 30: bao nhiêu cách sp 4 hc sinh nam 7 hc sinh n  sinh tên Hu thành
mt hàng dc sao cho không có hai hc sinh nam ngi cnh nhau và Hu ng v u tiên.
A. 604800. B. 201600. C. 3507840. D. 302400.
Câu 31: u ABC cnh bng 4a. M m tha
0 MA MB MC
. M nào
 ?
A.
8MB a
. B.
23MB a
C.
3MB a
. D.
43MB a
.
Câu 32:  th trong hình v  th ca hàm s nào trong bn hàm s 
Trang 4/5 - 
y
x
2
2
O
1
-1
-1
A.
2
2 5 2y x x
B.
2
2y x x
. C.
2
2yx
. D.
2
2 5 2y x x
.
Câu 33: Hàm s ng bi
3
+
1
y
x
A.
2
3 y x x
. B.
2
23 y x x
. C.
2
22 y x x
. D.
2
22 y x x
.
Câu 34: Trong mt phng t
Oxy
, cho
1;3 , 2;5 , 1;4A B C
. S 
ACB
bng
A. 60
0
. B. 135
0
. C. 45
0
. D. 150
0
.
Câu 35: Cho tam giác
ABC
0
4, 3, 30 AB AC BAC
n tích tam giác
ABC
bng
A. 3. B.
43
. C.
63
. D. 6.
Câu 36: Cho tam giác
ABC
2, 3, 4 AB AC BC
 ng cao ca tam giác ABC
k t A bng
A.
3 15
2
. B.
3 15
4
. C.
3 15
8
. D.
3 15
.
Câu 37: Cho hình vuông ABCD có cnh bng 2a, tâm O 
OC BA
bng
A.
2a
. B.
2
2
2
a
a
. C.
22aa
. D.
2
2
a
.
Câu 38: T nh ca parabol
2
316 y x x
A.
1; 4
. B.
1; 10
. C.
2; 1
. D.
1;2
.
Câu 39: Tp nghim ca bng trình
2
2 1 0 xx
A.
1
;
4



. B. . C.
1
\
4



. D.
.
Câu 40: Trong mt phng t
Oxy
, cho
2;1 , 1; 3uv
. Giá tr
.uv
bng
A. 5. B. 1. C. 1. D. - 5.
Câu 41: Bi  th hàm s
2
y ax bx c
,
, , ; 0a b c a
  m
2; 3A
  nh
1; 4I
. Giá tr biu thc
abc
bng
A. 11. B. 1. C. 6. D. 9.
Câu 42: Cho hình vuông ABCD cnh a. M là mm thuc cnh
BC
. Giá tr
.AM CD
bng
A.
2
a
. B.
0
. C. nh. D.
2
a
.
Trang 5/5 - 
Câu 43: Cho ba lc
1 2 3
,,F F F
t ti
O
c
1
,F
2
F
p vi
nhau mt góc 90
0
, lc
3
F
ng vi lc
1
F
. Ba lc
1 2 3
,,F F F
 lt 100 N,
 lc tng hp ca ba lc
1
F
,
2
F
3
F
A. 400N. B.
100 2
N. C. 600N. D.
200 2
N.
Câu 44: Có bao nhiêu s nguyên
x
tha mãn
22
2 4 2 14 11 x x x x

A. 7. B. 5. C. 4. D. 6.
Câu 45: Tp nghim ca b
2
7 9 2 0 xx
:
A.
. B.
;2
. C.
2
; 1;
7

 

. D.
2
;1
7



.
Câu 46: Trong mt phng t
Oxy
cho
3; 2 , 5;0 , 7;3 A B C
. Trng tâm tam giác
ABC
t
A.
1
3;
3




. B.
1
3;
3



. C.
9;1
. D.
91
;
22



.
Câu 47: Trong mt phng t
Oxy
cho
5; 2 , 3;4 AB
on thng
AB
ta

A.
1; 3
. B.
1;3
. C.
4;1
. D.
4; 1
.
Câu 48: bao nhiêu giá tr   a tham s
m
  m s
2
2 1 7 0 x m x m
vi mi
x
.
A. 4. B. 5. C. 3. D. 6.
Câu 49: Trong mt phng t
Oxy
, g
00
;u x y
ng vi
1;3v
sao cho
3u
.
Tng
00
xy
bng
A.
6
10
. B.
3
10
. C.
3
10
. D.
6
10
.
Câu 50: H s ca
6
x
trong khai trin biu thc
7
2
21xx
bng
A. 560. B. 140. C. 644. D. 364.
------ HẾT ------
1
SỞ GD & ĐT KIÊN GIANG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN
ĐẠT
KIỂM TRA CUỐI KỲ - HKI NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
250
451
199
816
1
C
C
B
A
2
B
A
D
B
3
B
D
B
A
4
C
A
B
D
5
A
B
D
C
6
A
C
A
C
7
B
D
A
B
8
A
B
D
D
9
A
B
A
A
10
C
C
C
B
11
C
A
C
A
12
C
C
B
B
13
A
A
B
B
14
B
A
D
C
15
A
C
D
D
16
A
D
A
C
17
C
B
A
D
18
C
C
B
A
19
B
C
C
D
20
A
D
A
B
21
B
B
B
D
22
C
B
A
D
23
B
B
C
B
24
A
D
C
B
25
C
C
B
B
26
C
D
B
D
27
A
C
C
A
28
B
B
C
A
29
B
B
A
B
30
B
D
A
D
31
C
C
D
B
32
A
B
D
A
33
A
C
C
B
34
A
A
C
C
35
D
B
A
D
36
A
D
C
C
37
B
A
A
A
38
B
B
D
A
39
C
C
B
B
40
A
D
D
B
2
41
B
C
C
D
42
B
D
D
C
43
D
D
D
B
44
C
C
D
C
45
A
A
D
B
46
A
B
B
B
47
A
B
C
B
48
D
D
C
A
49
A
B
D
D
50
B
A
A
D
| 1/7

Preview text:

SỞ GD & ĐT KIÊN GIANG
KIỂM TRA CUỐI KỲ - HKI – NĂM HỌC 2020 - 2021
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT MÔN TOÁN 10 CHUYÊN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 5 trang)
Họ tên : ............................................................... Lớp : ................... Mã đề 199
Câu 1: Cho tập hợp A   2
 ;3 và B  1;5. Khi đó, tập A\ B A.  2   ;1 . B.  2   ;1 . C.  2  ;  1 . D.  2  ;  1 .
Câu 2: Cho tam giác đều ABC cạnh 2a. Giá trị A . B AC bằng A. 2 B. 2 4a . C. 4. D. 2 2a .
Câu 3: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình 2
x  4x m  0 có đúng hai nghiệm
phân biệt thuộc 0;5 . A. 5. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 4: Bất phương trình 3x  2  2x  2 có tập nghiệm là a;b . Giá trị 3a  2b bằng A. 1. B. 6. C. 10. D. 8.
Câu 5: Một lớp có 12 học sinh tiêu biểu gồm 7 học sinh nữ và 5 học sinh nam. Có bao nhiêu cách
lập ra một đoàn 6 em đi dự đại hội thi đua của trường sao cho số học sinh nữ không quá 3. Số cách chọn là A. 112. B. 357. C. 455. D. 462.
Câu 6: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hình thang ABCD có đáy ABCD, CD  2AB . Gọi I
giao điểm của hai đường chéo AC BD . Tìm tọa độ điểm I biết A 2  ;  1 ,C 3;5 .  1 7   7 1   7 1   1 7  A.  ;   . B. ;   . C.  ;   . D. ;    .  3 3   3 3   3 3   3 3 
Câu 7: Cho mệnh đề P : “ 2 x
  , x x 1 0 ”. Mệnh đề phủ định của mệnh đề P A. 2 P :" x
  , x x 1 0". B. 2 P :" x
  , x x 1 0". C. 2 P :" x
  , x x 1 0". D. 2 P :" x
  , x x 1 0". x x
Câu 8: Bất phương trình 3 3 3  có tập nghiệm là: x  2 x 1  1   1    A.  2;  . B. 2  ; 1;    . C. 2;    . D.    1 ; 2   ;1   .   2   2   2  12  2 
Câu 9: Hệ số của số hạng chứa 8
x trong khai triển của biểu thức x    bằng  x A. 264. B. 7920. C. - 264. D. - 132.
Câu 10: Khoảng đồng biến của hàm số 2 y  4
x 8x 5 là A.  ;  2 . B. 2;  . C.   ;1  . D. 1;  .
Câu 11: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y  x  4x  5 trên đoạn 0;5 bằng A. 2. B. 9. C. 0. D. 5.
Câu 12: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho A 2  ;4, B0; 2
  . Tìm tọa độ điểm M thuộc trục hoành sao cho M, , A B thẳng hàng.  2   2  A.  1  4;0 . B.  ;0   . C. 14;0 . D. ; 0   .  3   3  Trang 1/5 - Mã đề 199
Câu 13:
Bảng xét dấu như hình bên dưới là của biểu thức nào sau đây A. 2
y  3x  3x B. 2
y  8x  8x C. 2
y  x  4x  3. D. 2
y  x x
Câu 14: Từ các chữ số 1, 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 8 lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm hai chữ số khác nhau? A. 8 2 . B. 2 8 . C. 2 C . D. 2 A . 8 8
Câu 15: Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm 10 học sinh? A. 2 A . B. 2 10 . C. 10 2 . D. 2 C . 10 10
Câu 16: Có bao nhiêu số nguyên m  1  ;20   bất phương trình 2
(x  6)(2  x)  x  4x m  2
nghiệm đúng với mọi x  6  ;2. A. 15. B. 16. C. 14. D. 11.
Câu 17: Cho tập hợp A  2;3; 
4 và B  2, 4,6, 
7 . Khi đó A B là: A. 2;  4 . B. 2; 4;6;  7 . C. 2; 4;  7 . D. 2;3; 4;6;  7 . x 1 x
Câu 18: Tập xác định của hàm số y   là: 2 x 1 x  4
A. D  1;  \   2 .
B. D  1;  \   2 .
C. D  1;  \  1  ;0;  2 .
D. D  1;  \  2 .
Câu 19: Cho tam giác ABC có 0
AB  2, AC  3, BAC  60 . Khi đó bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng 6 21 21 3 21 A. . B. 7 . C. . D. . 7 3 7 3
x 1 khi x 1
Câu 20: Đồ thị hàm số y f (x)  
đi qua điểm có tọa độ nào sau đây ? 2
x  3 khi x 1 A. 0;  1  . B. 0;3 . C. 2;5 . D.  1  ;4 .
Câu 21: Cho hàm số 2
y ax bx c có đồ thị như hình bên dưới. Mệnh đề nào sau đây đúng
A. a  0,b  0,c  0 . B. a  0,b  0,c  0 .
C. a  0,b  0,c  0 .
D. a  0,b  0,c  0 .
Câu 22: Một lớp có 40 học sinh, trong đó có 24 học sinh giỏi Toán, 20 học sinh giỏi Văn và 12
học sinh giỏi không giỏi môn nào trong hai môn Toán và Văn. Hỏi lớp đó có bao nhiêu học sinh
giỏi cả hai môn Toán và Văn? A. 16. B. 8. C. 4. D. 18.
Câu 23: Cho hình chữ nhật ABCD tâm I  1
 ;3 . M 0;2 là trung điểm cạnh AB. C thuộc trục tung
Oy. Tọa độ đỉnh C là: Trang 2/5 - Mã đề 199 A. 0;3 . B. 0;4 . C. 0;6 . D. 0;5 .
Câu 24: Cho tam giác ABC có trọng tâm G. M là trung điểm cạnh BC. Mệnh đề nào sau đây đúng? 2 1 2 1 A. GA AM . B. GA AM . C. GA   AM .
D. GA   AM . 3 3 3 3
Câu 25: Cho hàm số y f (x) có tập xác định D =
. Biết f (x) là hàm số lẻ và 3 2
f (x)  x  3x  2
khi x  0 . Giá trị A f  ( 2) f  ( 1) f (3) bằng A. 7. B. 4. C. 0. D. 9.
Câu 26: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , a 3; 1
 2 cùng hướng với vec tơ có tọa độ nào sau đây?  3  A. 6;24 . B. ; 6    . C.  6  ;24 . D.  1  ;4 .  2 
Câu 27: Cho tam giác ABC AB  3, AC  4, BC  6 . Khi đó độ dài đường trung tuyến của tam
giác ABC kẻ từ A bằng 9 7 14 18 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2
Câu 28: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho A 1  ;2, B0; 
1 , C 2;6 . Biết quỹ tích những điểm
M thỏa MA 2MB  3MC.MAMB  0 là đường tròn tâm I  ;
a b . Tổng a b bằng 9 21 25 27 A. . B. . C. . D. . 2 4 4 2
Câu 29: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên.
Có bao nhiêu số nguyên m để phương trình f (x)  m có 8 nghiệm phân biệt A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 30: bao nhiêu cách sắp 4 học sinh nam và 7 học sinh nữ trong đó có nữ sinh tên Huệ thành
một hàng dọc sao cho không có hai học sinh nam ngồi cạnh nhau và Huệ đứng ở vị trí đầu tiên. A. 604800. B. 201600. C. 3507840. D. 302400.
Câu 31: Cho tam giác đều ABC có cạnh bằng 4a. M là điểm thỏa MA MB MC  0 . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. MB  8a .
B. MB  2a 3
C. MB a 3 .
D. MB  4a 3 .
Câu 32: Đồ thị trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây Trang 3/5 - Mã đề 199 y 2 x O -1 1 2 -1 A. 2 y 2x 5x 2 B. 2 y x 2x . C. 2 y x 2 . D. 2 y 2x 5x 2 .
Câu 33: Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như hình bên x ∞ 1 + ∞ 3 y ∞ ∞ A. 2
y  x x  3 . B. 2
y  x  2x  3 . C. 2
y  x  2x  2 . D. 2
y x  2x  2 .
Câu 34: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho A1;3, B2;5,C  1
 ;4 . Số đo góc ACB bằng A. 600. B. 1350. C. 450. D. 1500.
Câu 35: Cho tam giác ABC có 0
AB  4, AC  3, BAC  30 . Khi đó diện tích tam giác ABC bằng A. 3. B. 4 3 . C. 6 3 . D. 6.
Câu 36: Cho tam giác ABC AB  2, AC  3, BC  4 . Khi đó độ dài đường cao của tam giác ABC kẻ từ A bằng 3 15 3 15 3 15 A. . B. . C. . D. 3 15 . 2 4 8
Câu 37: Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng 2a, tâm O. Độ dài vec tơ OC BA bằng 2 a 2 A. a 2 . B. 2  a a .
C. 2a a 2 . D. . 2 2
Câu 38: Tọa độ đỉnh của parabol 2 y  3
x  6x 1 là A.  1  ; 4  . B.  1  ; 1  0 . C. 2; 1  . D. 1; 2 .
Câu 39: Tập nghiệm của bất phương trình 2
2x x 1  0 là  1   1  A.  ;     . B. . C. \   . D.  .  4   4
Câu 40: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho u  2  ;  1 , v 1; 3
  . Giá trị u.v bằng A. 5. B. 1. C. 1. D. - 5.
Câu 41: Biết đồ thị hàm số 2
y ax bx c , a, ,
b c ; a  0 đi qua điểm A2; 3   và có đỉnh I 1; 4
  . Giá trị biểu thức a b c bằng A. 11. B. 1. C. 6. D. 9.
Câu 42: Cho hình vuông ABCD cạnh a. M là một điểm thuộc cạnh BC . Giá trị AM .CD bằng A. 2 a . B. 0 .
C. Không xác định. D. 2 a . Trang 4/5 - Mã đề 199
Câu 43: Cho ba lực F , F , F có cùng điểm đặt tại O trong đó hai lực F , F có phương hợp với 1 2 3 1 2
nhau một góc 900, lực F ngược hướng với lực F . Ba lực F , F , F có cường độ lần lượt là 100 N, 3 1 1 2 3
200 N, 300 N. Cường độ lực tổng hợp của ba lực F , F F là 1 2 3 A. 400N. B. 100 2 N. C. 600N. D. 200 2 N.
Câu 44: Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn  2
x x   2 2 4
x  2x 14 11 là A. 7. B. 5. C. 4. D. 6.
Câu 45: Tập nghiệm của bất phương trình 2
7x  9x  2  0 là :  2   2  2  A. ;1   . B.  ;  2 . C.  ;  1;  . D. ;1 .     7   7  7 
Câu 46: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho A3; 2  , B 5  ;0,C  7
 ;3 . Trọng tâm tam giác ABC có tọa độ là  1   1   9 1  A. 3;     . B. 3;    . C.  9  ;  1 . D.  ;   .  3   3   2 2 
Câu 47: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho A 5  ; 2  , B 3
 ;4 . Trung điểm đoạn thẳng AB có tọa độ là A.  1  ; 3   . B. 1;3 . C.  4  ;  1 . D. 4; 1  .
Câu 48: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m sao cho để hàm số 2
x  2m  
1 x  m  7  0 với mọi x  . A. 4. B. 5. C. 3. D. 6.
Câu 49: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , gọi vec tơ u x ; y cùng hướng với v 1
 ;3 sao cho u  3. 0 0 
Tổng x y bằng 0 0 6 3 3 6 A.  . B.  . C. . D. . 10 10 10 10
Câu 50: Hệ số của 6
x trong khai triển biểu thức x x  7 2 2 1 bằng A. 560. B. 140. C. 644. D. 364.
------ HẾT ------ Trang 5/5 - Mã đề 199
SỞ GD & ĐT KIÊN GIANG
KIỂM TRA CUỐI KỲ - HKI – NĂM HỌC 2020 - 2021
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN MÔN TOÁN ĐẠT
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 250 451 199 816 1 C C B A 2 B A D B 3 B D B A 4 C A B D 5 A B D C 6 A C A C 7 B D A B 8 A B D D 9 A B A A 10 C C C B 11 C A C A 12 C C B B 13 A A B B 14 B A D C 15 A C D D 16 A D A C 17 C B A D 18 C C B A 19 B C C D 20 A D A B 21 B B B D 22 C B A D 23 B B C B 24 A D C B 25 C C B B 26 C D B D 27 A C C A 28 B B C A 29 B B A B 30 B D A D 31 C C D B 32 A B D A 33 A C C B 34 A A C C 35 D B A D 36 A D C C 37 B A A A 38 B B D A 39 C C B B 40 A D D B 1 41 B C C D 42 B D D C 43 D D D B 44 C C D C 45 A A D B 46 A B B B 47 A B C B 48 D D C A 49 A B D D 50 B A A D 2
Document Outline

  • de 199
  • Dapan_Toan10CH