Đề thi HK1 Toán 10 cơ bản năm 2020 – 2021 trường chuyên Huỳnh Mẫn Đạt – Kiên Giang

Đề thi HK1 Toán 10 cơ bản năm 2020 – 2021 trường chuyên Huỳnh Mẫn Đạt – Kiên Giang dành cho học sinh khối 10 theo học chương trình Toán 10 cơ bản, thời gian học sinh làm bài thi là 90 phút, mời bạn đọc đón xem

Trang 1/5 - Mã đề 045
SỞ GD & ĐT KIÊN GIANG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT
KIỂM TRA CUỐI KỲ - HKI NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN TOÁN 10 CƠ BẢN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 5 trang)
Họ tên : ............................................................... Lớp : ...................
Câu 1: S nghim của phương trình
2
4 3 2 1xx
A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 2: S nghim của phương trình
3 2 1
2
11
x
x
xx

A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 3: Trong h trc tọa độ Oxy, cho
(2;1), (3;4), (7;2)a b c
. Giá tr
5 10mn
bng
A. 16. B. 41. C. 47. D. 28.
Câu 4: H phương trình
21
33
xy
xy


có nghim là
A.
(3;2)
. B.
( 3;2)
. C.
(2; 3)
. D.
(3; 2)
.
Câu 5: Điu kin ca tham s m để phương trình
2
2 2 1 0x x m
có hai nghim phân bit là
A.
0m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
1
2
m 
.
Câu 6: Trong h trc ta đ Oxy, cho
1;2020 , 2021; 1uv
. Giá tr
.uv
bng
A. 4041. B. 1. C.
2021; 2021
. D.
1
.
Câu 7: Trong h trc tọa độ Oxy, cho
1;5 , 1; 4 , 0;7A B C
. Tọa độ điểm
D
để t giác
ABCD
hình bình hành là
A.
0;2D
. B.
16;0D
. C.
0;16D
. D.
0; 2D
.
Câu 8: Cho các đim phân bit A, B, C. Mệnh đ nào dưới đây sai?
A.
AB CB AC
. B.
BA BC CA
. C.
BC CA BA
. D.
AB CA CB
.
Câu 9: Cho
0; 3;4;5;2A 
;
0;3;4;7B
. Tp
AB
bng
A.
0; 3;4;5;2;7;3;1
. B.
0;;4;5;2;7;3
. C.
0;4
. D.
0; 3;4;5;2;7;3
.
Câu 10: Trong h trc tọa độ Oxy, cho
2;0 , 2;2 , 1;3M N P
lần lượt trung điểm các cnh
,,BC CA AB
ca
ABC
. Ta đ B
A.
1; 1
. B.
1; 1
. C.
1;1
. D.
1;1
.
Câu 11: Hàm s
2
43y x x
đồng biến trên khong nào ới đây?
A.
1;3
. B.
;
. C.
2;
. D.
;2
.
Câu 12: Trong h trc ta đ Oxy, các cặp vectơ nào sau đây cùng phương?
A.
0;5 và 0; 15uv
. B.
2;1 1;2uv
.
C.
0;2 và 2;0uv
. D.
2;3 và 2;3uv
.
Câu 13: Mnh đề nào dưới đây đúng?
A. G trọng tâm tam giác ABC
khi và chỉ khi
0GA GB CG
.
B. G là trọng tâm tam giác ABC
khi và chỉ khi
0GA GB GC
.
C. G là trọng tâm tam giác ABC
khi và chỉ khi
0GA GB GC
.
D. G là trọng tâm tam giác ABC
khi và chỉ khi
0GA GB GC
.
Mã đề 045
Trang 2/5 - Mã đề 045
Câu 14: Trong h trc ta đ Oxy, cho
5;0 , 1;2HK
. Tọa độ ca
HK
A.
4;2
. B.
3;1
. C.
4; 2
. D.
6;2
.
Câu 15: Cp s nào sau đây là nghiệm ca h
1
158
12
111
yx
yx
?
A.
11
;.
28 21



B.
28; 21 .
C.
77
;.
197 95



D.
197 95
;.
77



Câu 16: Mt công ti 85 xe ch khách gm 2 loi: xe ch được 4 khách và xe ch được 7 khách.
Biết nếu dùng hết s xe đó, tối đa công ti ch mt lần được 445 khách. S xe ch được 4 khách
s xe ch được 7 khách lần lượt là
A. 50 xe, 35 xe. B. 35 xe, 50 xe. C. 45 xe, 40 xe. D. 40 xe, 45 xe.
Câu 17: Giá tr ca tham s m để phương trình
2
10x mx
hai nghim phân bit
12
,xx
tha
22
1 2 1 2
2( ) 1x x x x
A. 3. B.
2, 2
. C.
3, 1
. D.
1
.
Câu 18: Cp s nào sau đây là một nghim ca phương trình
2 3 11xy
?
A.
3; 7
. B.
1;3
. C.
2;3
. D.
1; 1
.
Câu 19: Trong h trc tọa độ Oxy, cho tam giác ABC
3;1 , 2;1 , 4;3A B C
. Chu vi ca
tam giác ABC bng
A.
5 5 2 10
. B.
5 5 2 2
. C.
1 5 2 2
. D.
1 5 2 10
.
Câu 20: Trong các phương trình sau, phương trình nào phương trình h qu của phương trình
20x 
?
A.
11x 
. B.
2
20xx
. C.
2
4 3 0xx
. D.
( 2)( 3) 1xx
.
Câu 21: Đim có tọa độ nào sau đây không thuc đ th ca hàm s
2
31y x x
?
A.
1; 1
. B.
2;3
. C.
0;1
. D.
1;5
.
Câu 22: Cho hàm s
2
y ax bx c
có đ th là đường cong trong hình bên dưi.
Hàm s đã cho là
A.
2
2yx
. B.
2
42y x x
. C.
2
22y x x
. D.
2
22y x x
.
Câu 23: S giá tr nguyên ca tham s m để phương trình
2
4 1 3 0x x m
hai nghim phân
bit
12
,xx
tha
12
1, 1xx
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 24: Cho hai vectơ
,ab
tha
3, 2, . 3a b a b
. Góc gia hai vectơ
a
b
bng
A.
120
. B.
60
. C.
30
. D.
45
.
Câu 25: Tập xác đnh ca hàm s
42yx
A.
;2
. B.
\2
. C.
;3
. D.
2;
.
Trang 3/5 - Mã đề 045
Câu 26: Trong h trc tọa độ Oxy, cho tam giác MNP
1;2 , 1;0 , 3;3M N P
. Tọa độ trng tâm
ca tam giác MNP
A.
5;5
. B.
55
;
33



. C.
55
;
22



. D.
15;15
.
Câu 27: Biết parabol
2
y ax bx c
đi qua
8;0A
và có đỉnh
6; 12I
. Giá tr
..abc
bng
A.
10368
. B.
27 648
. C.
27 648
. D.
10368
.
Câu 28: Cho hình ch nht ABCD biết
3 , 4AB cm AD cm
(tham kho hình v bên dưới).
Độ dài ca
AB CA
bng
A.
13 cm
. B.
2 13 cm
. C. 5 cm. D.
73 cm
.
Câu 29: Trong h trc tọa đ Oxy, cho tam giác ABC
3; 1 , 2;10 , 4;2A B C
. S đo
ca
ABC
bng (làm tròn đến độ)
A.
45
. B.
41
. C.
42
. D.
43
.
Câu 30: Cho
2;4A
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2;4CA
. B.
;2CA 
.
C.
;2 4;CA 
. D.
4;CA 
.
Câu 31: Hàm s nào dưới đây là hàm chn?
A.
3 2 3y x x
. B.
33y x x
. C.
2
21y x x
. D.
2 1 2 1y x x
.
Câu 32: Đỉnh ca parabol
2
: 3 2 1P y x x
A.
0;1I
. B.
21
;
33
I



. C.
12
;
33
I



. D.
12
;
33
I



.
Câu 33: Trong h trc tọa độ Oxy, cho tam giác ABC
4;4 , 4;10 , 14; 10A B C
. Ta
độ chân đưng cao k t A ca tam giác ABC
A.
4,8; 8,4
. B.
4,9; 8,4
. C.
4,8; 8,5
. D.
4,8; 8,5
.
Câu 34: Điu kiện xác định của phương trình
21xx
A.
2x
. B.
2x
. C.
2x
. D.
1x
.
Câu 35: S giá tr ca tham s m để phương trình
2
( 8 15) 5 0m m x m
có nghim vi mi x
A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 36: Trong h trc ta đ Oxy, cho
0;2 , 1;4AB
. Độ dài AB bng
A.
65
. B. 3. C.
5
. D.
22
.
Câu 37: Điu kin ca tham s m để hàm s
10 3y m x
đồng biến trên
A.
13m
. B.
3m
. C.
3m
. D.
3m
.
Câu 38: Trong các phương trình sau, phương trình nào ơng đương với phương trình
2
3 2 0xx
?
A.
2
32
0
1
xx
x

. B.
( 1)( 2)( 3) 0x x x
.
Trang 4/5 - Mã đề 045
C.
2
32
0
1
xx
x

. D.
2
4 3 0xx
.
Câu 39: Cho hàm s
y ax b
có đ th là đường thng trong hình bên dưi.
Hàm s đã cho là
A.
33yx
. B.
21yx
. C.
1yx
. D.
21yx
.
Câu 40: Đưng thng
( ):d y ax b
vuông góc vi
( '): 2 3d y x
đi qua đim
(2;3)A
. Giá tr
4ab
bng
A. 2. B. 7. C. 4. D. 1,5.
Câu 41: Tng tt c các nghim của phương trình
2 5 3x 
A.
3
. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 42: Giá tr ln nht ca hàm s
2
31y x x
bng
A.
9
10
. B.
1
6
. C.
1
. D.
11
12
.
Câu 43: Tp
7;2S
là tp nghim của phương trình nào sau đây?
A.
2
9 14 0xx
. B.
2
9 14 0xx
. C.
2
9 14 0xx
. D.
2
9 14 0xx
.
Câu 44: Cho A, B c định và
6AB cm
. Tp hợp điểm M tha mãn
2
. 36MA MB AB
A. đường tròn đường kính AB.
B. đường trung trực của đoạn thẳng AB.
C. đường tròn bán kính AB.
D. đường tròn tâm A, bán kính AB.
Câu 45: Cho năm điểm thng hàng theo th t như hình vẽ n dưới sao cho
AB BC CD DE
.
Khi đó,
3
2
AC
bng
A.
BD
. B.
DB
. C.
EB
. D.
AD
.
Câu 46: Cho hàm s
2
y ax bx c
có đ th là đường cong trong hình bên dưi.
Trong các s a, b, c có bao nhiêu s dương?
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Trang 5/5 - Mã đề 045
Câu 47: Cho tam giác ABC M thuc cnh AB sao cho
3AM MB
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
13
44
CM CA CB
. B.
31
44
CM CA CB
. C.
13
24
CM CA CB
. D.
73
44
CM CA CB
.
Câu 48: Trong h trc tọa độ Oxy, cho tam giác ABC
10;5 , 3;2 , 6; 5A B C
. Mệnh đ
nào dưới đây đúng?
A. Tam giác ABC là tam giác vuông cân tại B.
B. Tam giác ABC là tam giác đều.
C. Tam giác ABC là tam giác cân tại B, nhưng không là tam giác vuông.
D. Tam giác ABC là tam giác vuông tại B, nhưng không là tam giác cân.
Câu 49: Cho tam giác ABC đều có cnh bng 4 cm. Giá tr
.AC AB
bng
A. 4 cm. B.
83cm
. C. 16 cm. D. 8 cm.
Câu 50: Hàm s nào dưới đây là hàm số bc nht?
A.
31yx
. B.
23y x x
. C.
23
21
x
y
x
. D.
32yx
.
------ HẾT ------
1
SỞ GD & ĐT KIÊN GIANG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT
KIỂM TRA CUỐI KỲ - HKI NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN TOÁN 10 CƠ BẢN
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
635
478
045
967
147
549
1
C
A
C
D
D
C
2
C
B
C
D
A
D
3
B
C
A
C
D
D
4
D
C
B
A
D
A
5
D
D
C
D
A
A
6
C
B
B
D
D
D
7
B
A
C
D
B
D
8
A
C
A
A
D
A
9
A
A
D
A
C
C
10
B
C
D
D
D
A
11
A
A
C
C
C
C
12
D
C
A
B
B
B
13
D
A
D
D
D
C
14
C
C
A
D
D
D
15
A
B
B
D
C
C
16
A
B
A
A
B
C
17
D
D
A
B
D
B
18
B
B
B
B
D
D
19
A
C
A
C
B
C
20
B
A
A
D
C
A
21
C
B
B
D
B
C
22
B
C
D
D
A
A
23
D
B
B
B
D
D
24
C
B
A
D
C
B
25
A
D
A
B
B
B
26
C
D
B
B
A
A
27
A
C
D
B
C
D
28
A
C
B
C
D
C
29
D
B
C
C
A
B
30
D
B
C
B
D
D
31
C
B
C
D
D
B
32
D
C
D
D
B
C
33
A
B
A
A
A
A
34
A
B
C
C
D
C
35
A
C
A
A
C
A
36
B
B
C
D
B
A
37
B
C
D
A
C
C
38
C
C
C
B
D
B
39
A
D
B
B
C
D
40
B
D
A
D
A
A
2
41
D
A
C
B
B
A
42
C
D
D
B
B
C
43
A
A
D
C
A
A
44
C
A
A
C
B
B
45
C
B
C
B
A
D
46
A
D
B
A
A
A
47
D
B
A
D
D
D
48
B
B
A
D
B
A
49
D
A
D
B
C
D
50
A
A
A
A
D
B
| 1/7

Preview text:

SỞ GD & ĐT KIÊN GIANG
KIỂM TRA CUỐI KỲ - HKI – NĂM HỌC 2020 - 2021
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT
MÔN TOÁN 10 CƠ BẢN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 5 trang)
Họ tên : ............................................................... Lớp : ................... Mã đề 045
Câu 1: Số nghiệm của phương trình 2
4  3x  2x 1là A. 3. B. 2. C. 1. D. 0. x
Câu 2: Số nghiệm của phương trình 3 2 1 x  2    là x 1 x 1 A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 3: Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho a  (2;1), b  (3;4), c  (7;2) và c  . m a  .
n b . Giá trị 5m 10n bằng A. 16. B. 41. C. 47. D. 28. x  2y 1
Câu 4: Hệ phương trình  có nghiệm là
x  3y  3 A. (3; 2) . B. ( 3  ;2). C. (2; 3  ). D. (3; 2  ) .
Câu 5: Điều kiện của tham số m để phương trình 2
x  2x  2m 1  0 có hai nghiệm phân biệt là 1
A. m  0 . B. m  0 . C. m  0 . D. m   . 2
Câu 6: Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho u  1;2020,v  2021; 
1 . Giá trị u.v bằng A. 4041. B. 1. C. 2021; 2  02  1 . D. 1 .
Câu 7: Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho A1;5, B 1; 4
 , C 0;7. Tọa độ điểm D để tứ giác ABCD là hình bình hành là
A. D 0; 2 .
B. D 16;0 .
C. D 0;16 . D. D 0; 2  .
Câu 8: Cho các điểm phân biệt A, B, C. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. AB CB AC .
B. BA BC CA .
C. BC CA BA .
D. AB CA CB .
Câu 9: Cho A  0; 3  ;4;5;  2 ; B  0;3;4; 
7 . Tập AB bằng A. 0; 3  ;4;5;2;7;3 
;1 . B. 0;; 4;5; 2;7;  3 . C. 0;  4 . D. 0; 3  ;4;5;2;7;  3 .
Câu 10: Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho M 2;0, N 2;2, P 1
 ;3 lần lượt là trung điểm các cạnh BC,C , A AB của ABC  . Tọa độ BA.  1  ;  1 . B. 1; 1  . C. 1;  1 . D.  1   ;1 . Câu 11: Hàm số 2
y x  4x  3 đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1;3 . B.  ;    . C. 2;   . D.  ;  2 .
Câu 12: Trong hệ trục tọa độ Oxy, các cặp vectơ nào sau đây cùng phương?
A. u  0;5 và v  0; 1  5.
B. u  2; 
1 và v  1;2 .
C. u  0;2 và v  2;0. D. u   2
 ;3 và v  2;3 .
Câu 13: Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. G là trọng tâm tam giác ABC khi và chỉ khi GAGB CG  0.
B. G là trọng tâm tam giác ABC khi và chỉ khi GAGB GC  0.
C. G là trọng tâm tam giác ABC khi và chỉ khi GAGB GC  0.
D. G là trọng tâm tam giác ABC khi và chỉ khi GAGB GC  0. Trang 1/5 - Mã đề 045
Câu 14: Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho H  5  ;0, K  1
 ;2 . Tọa độ của HK A. 4;2 . B.  3   ;1 . C.  4  ; 2  . D.  6  ;2 . 1  1  1  x y 12
Câu 15: Cặp số nào sau đây là nghiệm của hệ  ? 8  15   1  x y  1 1   7 7  197 95  A. ; .   B. 28; 2  1 . C. ;  .   D. ;  .    28 21 197 95   7 7 
Câu 16: Một công ti có 85 xe chở khách gồm 2 loại: xe chở được 4 khách và xe chở được 7 khách.
Biết nếu dùng hết số xe đó, tối đa công ti chở một lần được 445 khách. Số xe chở được 4 khách và
số xe chở được 7 khách lần lượt là A. 50 xe, 35 xe. B. 35 xe, 50 xe. C. 45 xe, 40 xe. D. 40 xe, 45 xe.
Câu 17: Giá trị của tham số m để phương trình 2
x mx 1  0 có hai nghiệm phân biệt x , x thỏa 1 2 2 2
x x  2(x x )  1 là 1 2 1 2 A. 3. B. 2, 2  . C. 3, 1  . D. 1  .
Câu 18: Cặp số nào sau đây là một nghiệm của phương trình 2x  3y 11? A. 3; 7   . B. 1;3 . C. 2;3 . D.  1  ;  1 .
Câu 19: Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho tam giác ABCA  3  ;1 , B  2 
;1 , C  4;3 . Chu vi của tam giác ABC bằng
A. 5  5  2 10 . B. 5  5  2 2 . C. 1 5  2 2 . D. 1 5  2 10 .
Câu 20: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình hệ quả của phương trình x  2  0 ?
A. x 1  1. B. 2
x x  2  0 . C. 2
x  4x  3  0 .
D. (x  2)(x  3) 1.
Câu 21: Điểm có tọa độ nào sau đây không thuộc đồ thị của hàm số 2
y x  3x 1 ? A. 1;   1 . B.  2  ;3 . C. 0;  1 . D.  1  ;5.
Câu 22: Cho hàm số 2
y ax bx c có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới. Hàm số đã cho là A. 2
y  x  2 . B. 2
y x  4x  2 . C. 2
y  x  2x  2 . D. 2
y x  2x  2 .
Câu 23: Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2
x  4x 1 3m  0 có hai nghiệm phân
biệt x , x thỏa x  1  , x  1  là 1 2 1 2 A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 24: Cho hai vectơ a, b thỏa a  3, b  2, .
a b  3. Góc giữa hai vectơ a b bằng A. 120 . B. 60 . C. 30 . D. 45 .
Câu 25: Tập xác định của hàm số y  4  2x A.  ;  2 . B. \   2 . C.   ;3  . D. 2; . Trang 2/5 - Mã đề 045
Câu 26: Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho tam giác MNPM 1;2, N 1;0, P3;3 . Tọa độ trọng tâm
của tam giác MNP là  5 5   5 5  A. 5;5 . B. ;   . C. ;   . D. 15;15 .  3 3   2 2 
Câu 27: Biết parabol 2
y ax bx c đi qua A8;0 và có đỉnh I 6; 1  2 . Giá trị . a . b c bằng A. 10 368. B. 27 648 . C. 2  7 648. D. 1  0 368.
Câu 28: Cho hình chữ nhật ABCD biết AB  3 c ,
m AD  4 cm (tham khảo hình vẽ bên dưới).
Độ dài của AB CA bằng A. 13 cm . B. 2 13 cm . C. 5 cm. D. 73 cm .
Câu 29: Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho tam giác ABCA  3; 
1 , B  2;10,C  4;2 . Số đo
của ABC bằng (làm tròn đến độ) A. 45 . B.  41 . C. 42 . D. 43 .
Câu 30: Cho A  2; 4 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. C A  2;4.
B. C A   ;  2.
C. C A   ;  24;.
D. C A  4; .
Câu 31: Hàm số nào dưới đây là hàm chẵn?
A. y  3 x  2 3 x .
B. y  3 x  3 x . C. 2
y x  2 x 1. D.
y  2x 1  2x 1 .
Câu 32: Đỉnh của parabol  P 2
: y  3x  2x 1 là  2 1   1 2   1 2  A. I 0;  1 . B. I ;  . C. I  ;   . D. I ;  .  3 3   3 3   3 3 
Câu 33: Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho tam giác ABCA  4;4, B  4;10, C  14;10 . Tọa
độ chân đường cao kẻ từ A của tam giác ABCA. 4,8; 8, 4 . B. 4,9; 8, 4 . C. 4,8; 8,5 . D. 4,8; 8,5 .
Câu 34: Điều kiện xác định của phương trình x  2  x 1 là A. x  2 . B. x  2 . C. x  2 . D. x  1.
Câu 35: Số giá trị của tham số m để phương trình 2
(m  8m 15)x m  5  0 có nghiệm với mọi xA. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 36: Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho A0;2, B1;4 . Độ dài AB bằng A. 65 . B. 3. C. 5 . D. 2 2 .
Câu 37: Điều kiện của tham số m để hàm số y  10  m  3 x đồng biến trên là A. m  13 . B. m  3 . C. m  3 . D. m  3 .
Câu 38: Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình 2
x  3x  2  0 ? 2 x  3x  2 A.  0 .
B. (x 1)(x  2)(x 3)  0 . x 1 Trang 3/5 - Mã đề 045 2 x  3x  2 C.  0 . D. 2
x  4x  3  0 . x 1
Câu 39: Cho hàm số y ax b có đồ thị là đường thẳng trong hình bên dưới. Hàm số đã cho là
A. y  3x  3 .
B. y  2x 1.
C. y x 1. D. y  2  x 1.
Câu 40: Đường thẳng (d) : y ax b vuông góc với (d ') : y  2x  3 và đi qua điểm ( A 2;3) . Giá trị
4a b bằng A. 2. B. 7. C. 4. D. 1,5.
Câu 41: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2x  5  3 là A. 3 . B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 42: Giá trị lớn nhất của hàm số 2 y  3
x x 1 bằng 9 1 11 A.  . B. . C. 1  . D.  . 10 6 12
Câu 43: Tập S  7; 
2 là tập nghiệm của phương trình nào sau đây? A. 2
x  9x 14  0 . B. 2
x 9x 14  0 . C. 2
x  9x 14  0 . D. 2
x  9x 14  0 . 2
Câu 44: Cho A, B cố định và AB  6 cm . Tập hợp điểm M thỏa mãn MA M . B AB  36 là
A. đường tròn đường kính AB.
B. đường trung trực của đoạn thẳng AB.
C. đường tròn bán kính AB.
D. đường tròn tâm A, bán kính AB.
Câu 45: Cho năm điểm thẳng hàng theo thứ tự như hình vẽ bên dưới sao cho AB BC CD DE . Khi đó, 3  AC bằng 2 A. BD . B. DB . C. EB . D. AD .
Câu 46: Cho hàm số 2
y ax bx c có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới.
Trong các số a, b, c có bao nhiêu số dương? A. 3. B. 1. C. 2. D. 0. Trang 4/5 - Mã đề 045
Câu 47: Cho tam giác ABC M thuộc cạnh AB sao cho AM  3MB . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 3 3 1 1 3 7 3
A. CM CA CB . B. CM CA CB . C. CM CA CB . D. CM CA CB . 4 4 4 4 2 4 4 4
Câu 48: Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho tam giác ABCA  10; 
5 , B  3;2,C  6;5. Mệnh đề
nào dưới đây đúng?
A. Tam giác ABC là tam giác vuông cân tại B.
B. Tam giác ABC là tam giác đều.
C. Tam giác ABC là tam giác cân tại B, nhưng không là tam giác vuông.
D. Tam giác ABC là tam giác vuông tại B, nhưng không là tam giác cân.
Câu 49: Cho tam giác ABC đều có cạnh bằng 4 cm. Giá trị AC.AB bằng A. 4 cm. B. 8 3 cm . C. 16 cm. D. 8 cm.
Câu 50: Hàm số nào dưới đây là hàm số bậc nhất? 2x  3
A. y x 3 1.
B. y x 2x  3 . C. y  .
D. y  3  2x . 2x 1
------ HẾT ------ Trang 5/5 - Mã đề 045
SỞ GD & ĐT KIÊN GIANG
KIỂM TRA CUỐI KỲ - HKI – NĂM HỌC 2020 - 2021
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT
MÔN TOÁN 10 CƠ BẢN
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 635 478 045 967 147 549 1 C A C D D C 2 C B C D A D 3 B C A C D D 4 D C B A D A 5 D D C D A A 6 C B B D D D 7 B A C D B D 8 A C A A D A 9 A A D A C C 10 B C D D D A 11 A A C C C C 12 D C A B B B 13 D A D D D C 14 C C A D D D 15 A B B D C C 16 A B A A B C 17 D D A B D B 18 B B B B D D 19 A C A C B C 20 B A A D C A 21 C B B D B C 22 B C D D A A 23 D B B B D D 24 C B A D C B 25 A D A B B B 26 C D B B A A 27 A C D B C D 28 A C B C D C 29 D B C C A B 30 D B C B D D 31 C B C D D B 32 D C D D B C 33 A B A A A A 34 A B C C D C 35 A C A A C A 36 B B C D B A 37 B C D A C C 38 C C C B D B 39 A D B B C D 40 B D A D A A 1 41 D A C B B A 42 C D D B B C 43 A A D C A A 44 C A A C B B 45 C B C B A D 46 A D B A A A 47 D B A D D D 48 B B A D B A 49 D A D B C D 50 A A A A D B 2
Document Outline

  • de 045
  • Dapan_Toan10CB