Đề thi HK1 Toán 10 năm 2020 – 2021 trường THPT Lê Lợi – Quảng Trị

Đề thi HK1 Toán 10 năm 2020 – 2021 trường THPT Lê Lợi – Quảng Trị được biên soạn theo hình thức 100% trắc nghiệm, đề gồm 04 trang với 50 câu hỏi và bài toán, thời gian học sinh làm bài thi là 90 phút, mời bạn đọc đón xem

Chủ đề:

Đề HK1 Toán 10 412 tài liệu

Môn:

Toán 10 2.8 K tài liệu

Thông tin:
6 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi HK1 Toán 10 năm 2020 – 2021 trường THPT Lê Lợi – Quảng Trị

Đề thi HK1 Toán 10 năm 2020 – 2021 trường THPT Lê Lợi – Quảng Trị được biên soạn theo hình thức 100% trắc nghiệm, đề gồm 04 trang với 50 câu hỏi và bài toán, thời gian học sinh làm bài thi là 90 phút, mời bạn đọc đón xem

40 20 lượt tải Tải xuống
Trang 1/4 - Mã đề 159
SỞ GD & ĐT QUẢNG TR
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
KIỂM TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN TOÁN LỚP 10
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Cho hình vuông
MNPQ
. Đẳng thức nào sau đây đúng.
A.
MP QN=
. B.
. C.
MN MQ=
. D.
MN PQ=
.
Câu 2: Điều kiện của phương trình
2
3x 4 2x 5
x
x 3 x 3
−+
+=
++
A.
x 3.−
B.
x 3.−
C.
x 3.
D.
x 3.−
Câu 3: Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên ?
A.
3 2 .yx= +
B.
2.y =
C.
( )
3.yx= +
D.
( )
1.yx= +
Câu 4: Hàm số nào sau đây có tập xác định là ?
A.
2yx=−
. B.
42
2 2021y x x= +
.
C.
21
1
x
y
x
+
=
. D.
2
5
2020
x
y
x
=
+
.
Câu 5: Trong mặt phẳng
Oxy
cho
( )
2020;1a =
,
( )
1;2021b =−
. Giá trị của
.ab
bằng
A.
4041.
B.
4041.
C.
1.
D.
1.
Câu 6: Phép biến đổi nào sau đây là phép biến đổi tương đương?
A.
2 1 2 1.x x x x+ = + =
B.
( )
2
2 4 2 4 .x x x x+ = + =
C.
( )
2 2 1.x x x x+ = + =
D.
22
1 1.x x x x x x+ = =
Câu 7: Phát biểu nào sau đây là mệnh đ ?
A. Mấy giờ rồi bạn ?.
B. Cái áo bạn mới mua thật đẹp !.
C. Đề thi môn Toán hôm nay dễ quá ! .
D. Đông Hà là thành phố của Tỉnh Quảng Trị.
Câu 8: Nếu
0, 0,a b c d
thì bất đẳng thức nào sau đây không đúng?
A.
.a c b d+ +
B.
.
ab
cd
C.
.ac bd
D.
.
ad
bc
Câu 9: Cho phương trình:
832 = yx
. Cặp số
( )
;xy
nào sau đây là một nghiệm của phương trình?
A.
( ) ( )
; ;1 .4xy =
B.
( ) ( )
; 4;0xy =−
C.
( ) ( )
;1.;2xy =−
D.
( ) ( )
; ;2 .1xy =
Câu 10: Cho hình bình hành
ABCD
. Góc giữa hai véctơ
AB
và
BC
A.
.
BAC
B.
.
ADC
C.
.
BAD
D.
.
ABC
Câu 11: Cho hình bình hành ABCD.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
.AB AD BC+=
B.
.AB AD CD+=
C.
.AB AD AC+=
D.
.AB AD BD+=
Câu 12: Trong mt phng Oxy cho
( ) ( )
3; 2 , 3;5MN−−
. Khi đó véctơ
MN
có ta đ bng
A.
( )
6; 7MN =−
. B.
( )
6; 7MN =
. C.
( )
6;7MN =−
. D.
( )
6;7MN =
.
Câu 13: Cho G là trọng tâm tam giác ABC. Đẳng thức nào sau đây sai ?
A.
0.AG BG CG+ + =
B.
.GA GB GC+=
C.
.GA GB CG+=
D.
0.GA GB GC+ + =
Mã đề 159
Trang 2/4 - Mã đề 159
Câu 14: Gọi
12
;xx
là hai nghiệm của phương trình
2
2 2020 2021 0xx + =
.Khi đó tổng
12
xx+
bằng :
A.
2021
.
2
B.
1010
. C.
1010.
D.
2021
.
2
Câu 15: Cho tập hợp
M {1;2;3}=
N {1;a;b}=
. Tìm
MN
.
A.
M N {2;3;a;b}.=
B.
M N {1;2;3;a;b}.=
C.
M N {2;3}.=
D.
M N {1}.=
Câu 16: Gọi
);;(
000
zyx
là nghiệm của hệ phương trình
3
23
2 2 2
x y z
x y z
x y z
+ + =
+ =
+ =
. Tính
0 0 0
2x y z++
A.
2.
B. 0. C. 2. D. 4.
Câu 17: Trong mặt phẳng, cho 5 điểm phân biệt A, B, C, D, E. Vectơ
u BD EA CE CD= + +
bằng
vectơ nào sau đây
A.
.u AB=
B.
.u AE=
C.
.u BA=
D.
.u BD=
Câu 18: Trong hệ tọa độ Oxy, cho
( ) ( ) ( )
4;1 ; 2;4 ; 2; 2A B G−−
. Tìm tọa độ điểm C sao cho G
trọng tâm
ABC
A.
( )
8; 11 .C
B.
( )
8; 11 .C −−
C.
( )
8;11 .C
D.
( )
12;11 .C
Câu 19: Cho A =
, , ,a b c d
. Số tập con của A có 2 phân tử là:
A. 6. B. 4. C. 2. D. 8.
Câu 20: Cho tam giác
ABC
với
M
là trung điểm của
BC
,
I
là trung điểm của
AM
. Khẳng
định nào sau đây là đúng ?
A.
( )
1
.
4
AI AB AC=−
B.
( )
1
.
4
AI AB AC=+
C.
( )
1
.
2
AI AB AC=+
D.
( )
1
.
2
AI AB AC=−
Câu 21: Cho hai tập hợp
2
: 5 4 0A x x x= + =
1;3;4B =
. Tìm
AB
A.
1;4 .AB=
B.
4.AB=
C.
1;3;4 .AB=
D.
1.AB=
Câu 22: Cho số
10x
, số nào trong các số sau đây là số nhỏ nhất?
A.
20
1.
x
+
B.
20
2.
x
C.
20
.
x
D.
.
5
x
Câu 23: Phương trình
x x 4 x 4 3+ = +
có nghiệm là
A. Vô nghiệm. B.
4x =
hoặc
3.x =
C.
1.x =
D.
3.x =
Câu 24: Trong các hàm số dưới đây hàm số nào là hàm số chẵn ?
A.
2
.y x x=+
B.
2
2 3 .y x x=−
C.
42
.y x x x= + +
D.
3
2.yx=+
Câu 25: Hàm s bậc hai nào dưới đây có đồ th như hình vẽ bên
A.
2
2 3.y x x= +
B.
2
4 3.y x x= +
C.
2
4 3.y x x= +
D.
2
4 3.y x x= + +
Câu 26: Trong mặt phẳng
Oxy
, cho các điểm
( )
1;3M
,
( )
5; 5N
. Tính độ dài đoạn thẳng
MN
.
A.
10.MN =
B.
10.MN =
C.
2 5.MN =
D.
2 10.MN =
Trang 3/4 - Mã đề 159
Câu 27: Tập nghiệm của phương trình
2x 1 x 1
3x 2 x 2
+−
=
+−
A.
2;0 .S =−
B.
2;2 .S =−
C.
0;2 .S =
D.
1;2 .S =−
Câu 28: Cho
ABC
cân ti A, góc
0
100BAC =
. S đo góc giữa hai véctơ
AB
và
BC
A.
0
140 .
B.
0
80 .
C.
0
40 .
D.
0
100 .
Câu 29: Đồ th ca hàm s
2
22y x x= +
có ta đ đỉnh là
A.
( )
1;3I
.
B.
( )
1; 3I −−
. C.
( )
1; 3I
. D.
( )
1;3I
.
Câu 30: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
2
2 1 0x x m + =
có hai nghiệm
trái dấu.
A.
1m
. B.
1m
. C.
2m
. D.
2m
.
Câu 31: Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho ba điểm
0; 3 , 2;1 , 5;5A B D
. Tìm tọa độ điểm
C
để tứ
giác
ABCD
là hình bình hành.
A.
3; 1 .C
B.
7; 9 .C
C.
7;9 .C
D.
3;1 .C
Câu 32: Cho hàm số
( )
2
2 1 3
khi 1
2
2 1 khi 1
+−
−
=
+
+
x
x
fx
x
xx
. Giá trị
( )
0f
bằng
A.
1
.
2
B.
1
.
2
C.
1.
D. 1.
Câu 33: Cho tp hp:
2
2 5 0A x x x= + =
. Chọn đáp án đúng?
A. A = . B. A = 0. C. A = −. D. A = 0.
Câu 34: Cho tam giác
ABC
đều
có cạnh bằng
2a
. Độ dài vectơ
AB BC+
bằng
A.
2a
. B.
3a
. C.
23a
. D.
4a
.
Câu 35: Điều kiện xác định của phương trình
2
3 1 4
11
x
xx
+
=
−−
A.
1.x
B.
1.x −
C.
1.x
D.
1.x −
Câu 36: Cho tam giác ABC. Gọi M, N lần lượt trên hai cạnh ABBC thỏa mãn
3,AM MB=
2.BN NC=
Đẳng thức nào sau đây đúng ?
A.
12
.
43
MN AB BC=−
B.
12
.
43
MN AB BC=
C.
12
.
43
MN AB BC=+
D.
12
.
43
MN AB BC= +
Câu 37: Xác định hàm số bậc hai
2
y ax bx c= + +
biết đồ thị của nó có đỉnh
( )
1; 1I
và đi qua
điểm
( )
2;0A
A.
2
3 2.y x x= +
B.
2
2.y x x=−
C.
2
2 4 3.y x x= +
D.
2
2.y x x=+
Câu 38: Với giá trị nào của
m
thì phương trình
2
3 6 5 0x x m + =
có hai nghiệm phân biệt?
A.
8m
. B.
8.m
C.
8m
. D.
8.m
Câu 39: Trong mặt phẳng tọa độ
,Oxy
cho tam giác
ABC
1; 1 , 4;1 , 5; 7A B C
. Tính diện
tích
S
của tam giác ABC.
A.
26.S
B.
13.S
C.
3 13 65.S
D.
3 13
.
2
S
Trang 4/4 - Mã đề 159
Câu 40: Trên mặt phẳng toạ độ Oxy, cho ba điểm
( ) ( ) ( )
3;2 , 4; 1 , 2; 3A B C
. Tìm tọa độ điểm M
thỏa mãn
2MB MA CM−=
.
A.
39
;.
22
M

−−


B.
39
;.
22
M



C.
9
3; .
2
M



D.
39
;.
22
M



Câu 41: Tập xác định của hàm số
3
4
21
x
yx
x
+
= + +
A.
( )
1
4; \ .
2
D

= +


B.
)
4; .D = +
C.
1
\.
2
D

=


D.
)
1
4; \ .
2
D

= +


Câu 42: Phương trình
3 1 3xx+ =
có bao nhiêu nghiệm?
A. 0. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 43: Cho hai tập hợp
( )
10;2A =−
)
5;4B =−
. Tập hợp
AB
A.
( )
10; 5 .−−
B.
( )
5;2 .
C.
)
5;2 .
D.
( )
10;4 .
Câu 44: Cho mệnh đề
:A
2
, 7 0x x x +
” Mệnh đề phủ định của
A
A.
2
, 7 0x x x +
. B.
2
, 7 0x x x +
.
C.
2
, 7 0x x x +
. D.
2
, 7 0x x x +
.
Câu 45: Cho tam giác ABC vuông tại A, AB = 3, AC = 4. Độ dài vectơ
AB AC+
bằng
A.
7
. B.
5
. C.
7
2
. D.
5
2
.
Câu 46: Cho phương trình
2
mx 6(m 1)x 9(m 3) 0
. Giá trị của tham số m để phương
trình có 2 nghim
12
x , x
tha mãn h thc
1 2 1 2
x x x .x
thuộc khoảng nào sau đây ?
A.
( )
6;8m
. B.
( )
8;10m
C.
( )
2;4m
. D.
( )
4;6m
.
Câu 47: Tập xác định của hàm số
( )
2
2 4 1 3
6
x x x
y
xx
+
=
−−
A.
)
2; \ 2;3 .D = +
B.
( )
3; .D = +
C.
)
2; \ 3 .D = +
D.
)
2;3 .D =
Câu 48: Trong mặt phẳng
,Oxy
cho
( ) ( ) ( )
1;2 , (3;4), 2; 1 , 5;6 .M N P Q
Tọa độ giao điểm hai
đường thẳng
MN
PQ
A.
( )
2;1 .J
B.
( )
2;1 .K
C.
( )
2; 1 .I −−
D.
( )
1; 2 .M −−
Câu 49: Cho hai tập hợp
( )
;2 7Am= −
( )
13 1;Bm= + +
. Số nguyên
m
nhỏ nhất thỏa
mãn
AB
=
A. -1. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 50: Trong mặt phẳng Oxy, cho tam giác ABC với
( ) ( ) ( )
2;4 , 1;1 , 7; 1A B C
. Biết
( )
;M a b
( )
0a
là điểm trong mặt phẳng Oxy thỏa mãn tam giác ABM vuông cân tại B. Tính giá trị
34T a b=+
.
A.
2.T =
B.
2.T =−
C.
12.T =
D.
12.T =−
------ HẾT ------
1
SỞ GD & ĐT QUẢNG TR
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
KIỂM TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN TOÁN LỚP 10 - LỚP 10
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
159
258
360
457
1
B
D
B
D
2
B
C
B
B
3
C
B
B
B
4
B
B
D
B
5
D
C
B
B
6
D
C
D
A
7
D
B
C
A
8
B
B
A
B
9
C
B
B
C
10
C
A
C
B
11
C
B
A
B
12
C
C
C
C
13
B
C
C
C
14
C
A
A
D
15
B
B
D
B
16
C
C
B
B
17
C
B
B
D
18
A
C
A
D
19
A
C
D
A
20
B
D
B
C
21
A
B
D
B
22
B
B
D
C
23
A
C
A
A
24
A
B
C
C
25
B
A
B
D
26
A
B
C
A
27
A
C
A
A
28
A
D
B
D
29
B
D
A
C
30
B
B
D
B
31
C
B
D
A
32
A
B
C
C
33
A
D
C
B
34
A
A
B
D
35
C
B
B
D
36
C
A
B
C
37
B
A
A
D
38
B
D
A
B
39
B
C
D
A
40
A
B
B
D
2
41
D
A
A
B
42
C
C
D
C
43
D
A
B
D
44
A
D
D
D
45
B
A
A
D
46
A
D
D
D
47
B
A
D
C
48
C
B
D
A
49
B
B
A
C
50
A
B
A
D
| 1/6

Preview text:

SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
KIỂM TRA HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2020 - 2021 TRƯỜNG THPT LÊ LỢI MÔN TOÁN LỚP 10
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 159
Câu 1:
Cho hình vuông MNPQ . Đẳng thức nào sau đây đúng.
A. MP = QN . B. QM = PN .
C. MN = MQ . D. MN = PQ . 2 3x − 4 2x + 5
Câu 2: Điều kiện của phương trình x + = là x + 3 x + 3 A. x  3 − . B. x  3 − . C. x  3  . D. x  3 − .
Câu 3: Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên ? A. y = 3 − + 2 . x B. y = 2.
C. y = ( − ) x + 3.
D. y = ( − ) x +1.
Câu 4: Hàm số nào sau đây có tập xác định là ?
A. y = x − 2 . B. 4 2
y = x − 2x + 2021. 2x +1 5 x C. y = . D. y = . x −1 2 x + 2020
Câu 5: Trong mặt phẳng Oxy cho a = (2020 ) ;1 , b = ( 1 − ;20 ) 21 . Giá trị của . a b bằng A. 4041. B. 4041. − C. 1. − D. 1.
Câu 6: Phép biến đổi nào sau đây là phép biến đổi tương đương?
A. x + x − 2 = 1+ x − 2  x = 1. B. x +
= x −  x + = (x − )2 2 4 2 4 .
C. x ( x + 2) = x x + 2 = 1. D. 2 2 x +
x −1 = x x = x x −1.
Câu 7: Phát biểu nào sau đây là mệnh đề ?
A. Mấy giờ rồi bạn ?.
B. Cái áo bạn mới mua thật đẹp !.
C. Đề thi môn Toán hôm nay dễ quá ! .
D. Đông Hà là thành phố của Tỉnh Quảng Trị.
Câu 8: Nếu a b  0, c d  0, thì bất đẳng thức nào sau đây không đúng? a b a d
A. a + c b + d. B.  .
C. ac bd. D.  . c d b c
Câu 9: Cho phương trình: 2x − 3y = 8 . Cặp số ( ;
x y ) nào sau đây là một nghiệm của phương trình? A. ( ; x y) = (4 ) ;1 . B. ( ; x y) = ( 4 − ;0) C. ( ; x y) = (1; 2 − ). D. ( ; x y) = ( ; 1 2).
Câu 10: Cho hình bình hành ABCD . Góc giữa hai véctơ AB BC A. BAC. B. ADC. C. BAD. D. ABC.
Câu 11: Cho hình bình hành ABCD. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. AB + AD = BC.
B. AB + AD = C . D
C. AB + AD = AC.
D. AB + AD = B . D
Câu 12: Trong mặt phẳng Oxy cho M (3; 2 − ), N ( 3
− ;5) . Khi đó véctơ MN có tọa độ bằng
A. MN = (6; −7) . B. MN = ( 6 − ; 7 − ) .
C. MN = (−6;7) .
D. MN = (6;7) .
Câu 13: Cho G là trọng tâm tam giác ABC. Đẳng thức nào sau đây sai ?
A. AG + BG + CG = 0.
B. GA+ GB = G . C
C. GA+ GB = C . G
D. GA + GB + GC = 0. Trang 1/4 - Mã đề 159
Câu 14: Gọi x ; x là hai nghiệm của phương trình 2
2x − 2020x + 2021 = 0 .Khi đó tổng x + x 1 2 1 2 bằng : 2021 2021 A. − . B. 1010 − . C. 1010. D. . 2 2
Câu 15: Cho tập hợp M = {1;2;3} và N = {1;a;b} . Tìm M  N .
A. M  N = {2;3;a;b}. B. M  N = {1;2;3;a;b}. C. M  N = {2;3}. D. M  N = {1}.
x + y + z = 3 
Câu 16: Gọi (x ; y ; z ) là nghiệm của hệ phương trình 2x y + z = 3
− . Tính x + 2 y + z 0 0 0  0 0 0
2x − 2 y + z = 2 −  A. 2. − B. 0. C. 2. D. 4.
Câu 17: Trong mặt phẳng, cho 5 điểm phân biệt A, B, C, D, E. Vectơ u = BD + EA + CE CD bằng vectơ nào sau đây
A. u = A .
B B. u = AE.
C. u = B .
A D. u = B . D
Câu 18: Trong hệ tọa độ Oxy, cho A( 4 − ; )
1 ; B (2;4);G (2; 2
− ). Tìm tọa độ điểm C sao cho G là trọng tâm ABC A. C (8; 1 − ) 1 . B. C ( 8 − ; 1 − ) 1 . C. C (8;1 ) 1 . D. C (12; ) 11 .
Câu 19: Cho A = a,b, c, d. Số tập con của A có 2 phân tử là: A. 6. B. 4. C. 2. D. 8.
Câu 20: Cho tam giác ABC với M là trung điểm của BC , I là trung điểm của AM . Khẳng
định nào sau đây là đúng ? 1 1 A. AI = (ABAC). B. AI = (AB+ AC). 4 4 1 1 C. AI = (AB+ AC). D. AI = (ABAC). 2 2
Câu 21: Cho hai tập hợp A =  2 x
: x − 5x + 4 =  0 và B = 1;3; 
4 . Tìm A B
A. A B = 1;  4 .
B. A B =   4 .
C. A B = 1;3;  4 .
D. A B =   1 .
Câu 22: Cho số x 10 , số nào trong các số sau đây là số nhỏ nhất? 20 20 20 x A. +1. B. − 2. C. . D. . x x x 5
Câu 23: Phương trình x + x − 4 = x − 4 + 3 có nghiệm là
A. Vô nghiệm.
B. x = 4 hoặc x = 3. C. x =1. D. x = 3.
Câu 24: Trong các hàm số dưới đây hàm số nào là hàm số chẵn ? A. 2
y = x + x . B. 2 y = 2x − 3 . x C. 4 2
y = x + x + . x D. 3 y = x + 2.
Câu 25: Hàm số bậc hai nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ bên A. 2
y = x − 2x + 3. B. 2
y = x − 4x + 3. C. 2
y = −x − 4x + 3. D. 2 = + + y x 4x 3.
Câu 26:
Trong mặt phẳng Oxy , cho các điểm M ( 1 − ;3) , N (5; 5
− ). Tính độ dài đoạn thẳng MN . A. MN =10. B. MN = 10. C. MN = 2 5. D. MN = 2 10. Trang 2/4 - Mã đề 159 + −
Câu 27: Tập nghiệm của phương trình 2x 1 x 1 = 3x + 2 x − 2 A. S =  2 − ;  0 . B. S =  2 − ; 
2 . C. S = 0;  2 . D. S =  1 − ;  2 .
Câu 28: Cho ABC  cân tại A, góc 0
BAC = 100 . Số đo góc giữa hai véctơ AB BC A. 0 140 . B. 0 80 . C. 0 40 . D. 0 100 .
Câu 29: Đồ thị của hàm số 2
y = x + 2x − 2 có tọa độ đỉnh là A. I (1;3) . − − − I ( 1 − ;3) B. I ( 1; 3) . C. I (1; 3) . D. .
Câu 30: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2
x − 2x + m −1 = 0 có hai nghiệm trái dấu.
A. m  1. B. m  1. C. m  2 . D. m  2 .
Câu 31: Trong hệ tọa độ Oxy, cho ba điểm A 0; 3 , B 2;1 , D 5;5 . Tìm tọa độ điểm C để tứ
giác ABCD là hình bình hành. A. C 3; 1 . B. C 7; 9 .
C. C 7;9 .
D. C 3;1 . 2 x +1 − 3  khi x  1 −
Câu 32: Cho hàm số f ( x) =  x + 2
. Giá trị f (0) bằng  2 2x +1 khi x  1 − 1 1 A. − . B. . C. 1. − D. 1. 2 2
Câu 33: Cho tập hợp: A =  2 x
x − 2x + 5 = 
0 . Chọn đáp án đúng? A. A = . B. A = 0.
C. A = −. D. A = 0.
Câu 34: Cho tam giác ABC đều có cạnh bằng 2a . Độ dài vectơ AB + BC bằng
A. 2a . B. a 3 . C. 2 3a . D. 4a . 2 3x + 1 4
Câu 35: Điều kiện xác định của phương trình = x − 1 x − 1 A. x 1. B. x  1. − C. x 1. D. x  1. −
Câu 36: Cho tam giác ABC. Gọi M, N lần lượt trên hai cạnh ABBC thỏa mãn AM = 3MB, BN = 2N .
C Đẳng thức nào sau đây đúng ? 1 2 1 2 A. MN = AB BC. B. MN = − AB BC. 4 3 4 3 1 2 1 2 C. MN = AB + BC. D. MN = − AB + BC. 4 3 4 3
Câu 37: Xác định hàm số bậc hai 2
y = ax + bx + c biết đồ thị của nó có đỉnh I (1;− ) 1 và đi qua điểm A(2;0) A. 2
y = x − 3x + 2. B. 2 y = x − 2 . x C. 2 = − + = + y 2x 4x 3. D. 2 y x 2 . x
Câu 38: Với giá trị nào của m thì phương trình 2
3x − 6x + m – 5 = 0 có hai nghiệm phân biệt?
A. m  8 . B. m  8. C. m  8 . D. m  8.
Câu 39: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC A 1; 1 , B 4;1 , C 5; 7 . Tính diện
tích S của tam giác ABC. A. S 26. B. S 13. 3 13 C. S 3 13 65. D. S . 2 Trang 3/4 - Mã đề 159
Câu 40: Trên mặt phẳng toạ độ Oxy, cho ba điểm A(3; 2), B ( 4 − ;− ) 1 , C (2; 3
− ). Tìm tọa độ điểm M
thỏa mãn MB MA = 2CM .  3 9   3 9   9   3 9  A. M − ; − .   B. M ; − .   C. M 3;− .   D. M ; .    2 2   2 2   2   2 2  x +
Câu 41: Tập xác định của hàm số 3 y = x + 4 + là 2x −1  
A. D = (− +) 1 4; \  . B. D =  4 − ;+). 2  1    C. D = \  .
D. D = − +) 1 4; \  . 2  2 
Câu 42: Phương trình 3x +1 = 3 − x có bao nhiêu nghiệm?
A. 0. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 43: Cho hai tập hợp A = ( 1 − 0;2) và B =  5
− ;4) . Tập hợp AB A. ( 10 − ; 5 − ). B. (−5; 2). C. −5; 2). D. ( 1 − 0;4).
Câu 44: Cho mệnh đề A : “ 2 x
  , x x + 7  0” Mệnh đề phủ định của A 2 A. 2 x
  , x x + 7  0 . B. x
  , x x + 7  0 . C. 2 x
  , x x + 7  0 . D. 2 x
  , x x + 7  0 .
Câu 45: Cho tam giác ABC vuông tại A, AB = 3, AC = 4. Độ dài vectơ AB + AC bằng 7 5 A. 7 . B. 5 . C. . D. . 2 2
Câu 46: Cho phương trình 2 mx 6(m 1)x 9(m 3)
0 . Giá trị của tham số m để phương trình có 2 nghiệm x , x x x
x .x thuộc khoảng nào sau đây ? 1 2 thỏa mãn hệ thức 1 2 1 2
A. m  (6;8) . B. m  (8;10)
C. m (2;4) . D. m (4;6) .
2x − 4 + ( x − ) 1 x − 3
Câu 47: Tập xác định của hàm số y = là 2 x x − 6
A. D = 2;+) \ 2 − ;  3 .
B. D = (3;+).
C. D = 2;+) \  3 . D. D = 2;3).
Câu 48: Trong mặt phẳng Oxy, cho M (1;2), N(3;4), P( 2 − ;− ) 1 ,Q ( 5
− ;6). Tọa độ giao điểm hai
đường thẳng MN PQ A. J (2; ) 1 . B. K ( 2 − ) ;1 . C. I ( 2 − ;− ) 1 . D. M ( 1 − ; 2 − ).
Câu 49: Cho hai tập hợp A = (− ;
 2m − 7) và B = (13m +1;+). Số nguyên m nhỏ nhất thỏa
mãn A B =  là A. -1. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 50: Trong mặt phẳng Oxy, cho tam giác ABC với A(2;4), B (1 ) ;1 ,C (7; − ) 1 . Biết M ( ; a b)
(a  0)là điểm trong mặt phẳng Oxy thỏa mãn tam giác ABM vuông cân tại B. Tính giá trị
T = 3a + 4b . A. T = 2. B. T = 2. − C. T = 12. D. T = 12. −
------ HẾT ------ Trang 4/4 - Mã đề 159
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
KIỂM TRA HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2020 - 2021 TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
MÔN TOÁN LỚP 10 - LỚP 10
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 159 258 360 457 1 B D B D 2 B C B B 3 C B B B 4 B B D B 5 D C B B 6 D C D A 7 D B C A 8 B B A B 9 C B B C 10 C A C B 11 C B A B 12 C C C C 13 B C C C 14 C A A D 15 B B D B 16 C C B B 17 C B B D 18 A C A D 19 A C D A 20 B D B C 21 A B D B 22 B B D C 23 A C A A 24 A B C C 25 B A B D 26 A B C A 27 A C A A 28 A D B D 29 B D A C 30 B B D B 31 C B D A 32 A B C C 33 A D C B 34 A A B D 35 C B B D 36 C A B C 37 B A A D 38 B D A B 39 B C D A 40 A B B D 1 41 D A A B 42 C C D C 43 D A B D 44 A D D D 45 B A A D 46 A D D D 47 B A D C 48 C B D A 49 B B A C 50 A B A D 2
Document Outline

  • de 159
  • Phieu soi dap an