Trang
1
/
6
-
ề 101
SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH
TRƯNG THPT NAM DUYÊN
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2020 – 2021
Môn: Toán
-
L
ớp
10
-
Chương
trình chu
ẩn
ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi
101 Họ và tên:
………………………………………………
Số báo danh:
………………
Câu 1. Hệ phương trình
2
1
2 2 2 0
x y
x x y
có số nghiệm là
A.
0
. B.
2
. C.
4
. D.
1
.
Câu 2. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho vectơ
2u i
. Tọa độ của vectơ
u
là:
A.
0; 2u
. B.
2;0u
. C.
2;0u
. D.
0;2u
.
Câu 3. Tìm điều kiện xác định của bất phương trình
1 1x x x
A.
0;1x
. B.
1;1x
. C.
x
1;1
. D.
0;1x
.
Câu 4. Nghiệm của phương trình
3 5 2x
là:
A.
4x
. B.
1
3
x
. C.
1x
. D.
0x
.
Câu 5. Số nghiệm của phương trình
1 2 1x x
là:
A. Vô số nghiệm. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 6. Cho hình bình hành
ABCD
tâm
O
. Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
OB OC OD OA
. B.
BC BA DC DA
.
C.
OA OB CD
. D.
AB AD DB
.
Câu 7. Bất phương trình
( 2) 5m x
vô nghiệm khi
A.
2m
. B.
2m
. C.
2m
. D.
2m
.
Câu 8. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho các vectơ
2; 4u
,
1; 2a
,
1; 3b
. Biết
. .u m a n b
,
tìm
m n
.
A.
5
. B.
5
. C.
2
. D.
2
.
Câu 9. Gọi
,M m
lần lượt gtrị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
2017 2019
( )
2018
x
f x x
trên tập xác định của nó. Tìm số phần tử của tập hợp
[ ]
*
;m M
.
A. 44. B. 88. C. 89 D. 2018.
Câu 10. Cho
tan 1x
. Tính giá trị của biểu thức
sin 2cos
cos 2sin
x x
P
x x
.
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Câu 11. Cho đồ thị hàm số
2
, 0y f x ax bx c a
đồ thị như hình vẽ. Gọi
S
tập hợp tất cả các giá trị nguyên ca
m
để phương trình
2
ax b x c m
đúng hai nghiệm
1 2
;x x
sao cho
1 2
3 3x x
. Tính tổng các phần tử của
S
A.
3
B.
2
.
C.
7
. D.
3
.
Câu 12. Cho hệ phương trình:
(1)
(2)
2
2 2 2
2
1 4 2 5 4
1 4 3
x y x x y
x y m x x
Tìm số giá trị nguyên của
20;20m
để hệ đã cho có nghiệm.
Trang
2
/
6
-
đ
ề 101
A. 21 B. 22 C. 23 D. 20
Câu 13. Cho phương trình
6 2 3.
x
Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình.
A.
6.
B.
6.
C.
3
.
2
D.
9
.
2
Câu 14. Trong mặt phẳng toạ độ
Oxy
, cho hai điểm
1; 3
A
,
3;1
B . Toạ độ trung điểm
I
của đoạn
thẳng
AB
là:
A.
1; 2
I
. B.
2;1
I . C.
1; 2
I
. D.
2; 1
I
.
Câu 15. Phương trình
2
2 0
x mx
có số nghiệm là
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 16. Trên đường thẳng cho điểm
B
nằm giữa hai điểm
A
C
, với
2
AB a
,
6
AC a
. Đẳng thức nào
sau đây đúng?
A.
BC AB
. B.
2
BC BA
. C.
2
BC AB
. D.
4
BC AB
.
Câu 17. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A.
a b a c b c
. B.
a b
ac bd
c d
.
C.
1 1
a b
a b
. D.
a b ac bc
.
Câu 18. Cho phương trình
0
ax b
. Chọn mệnh đề sai?
A. Phương trình luôn có nghiệm khi và chỉ khi
0
0
a
b
.
B. Phương trình có vô số nghiệm khi và chỉ khi
0
a b
.
C. Phương trình vô nghiệm khi và chỉ khi
0
0
a
b
.
D. Phương trình có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi
0
a
.
Câu 19. Trong hệ tọa độ
Oxy
cho ba điểm
1; 4
A
,
4;5
B
0; 9
C
. Điểm
M
di chuyển trên trục
Ox
.
Đặt
2 2 3
Q MA MB MB MC
 
. Biết giá trị nhỏ nhất của
Q
có dạng
a b
trong đó
a
,
b
là các
số nguyên dương và
a
,
20
b
. Tính
a b
.
A.
15
. B.
17
. C.
14
. D.
11
.
Câu 20. Cho
là góc tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
sin 0
. B.
cos 0
. C.
tan 0
. D.
cot 0
.
Câu 21. Tìm điều kiện của tham số
m
để hệ phương trình
1
mx y m
x my
có nghiệm duy nhất.
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 22. Cho hàm số
2
2 3
y x x
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đồng biến trên
. B. Hàm số nghịch biến trên
.
C. Đồ thị hàm số là một đường thẳng. D. Đồ thị hàm số là một Parabol.
Câu 23. Nghiệm
;
x y
của hệ phương trình
2 3
3 2
x y
x y
A.
1;1
. B.
1; 1
. C.
1; 1
. D.
1;1
.
Câu 24. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho hai điểm
(2;0)
A
và điểm
(5;1)
B
. Tính độ dài đoạn thẳng
AB
A.
2
AB
. B.
10
AB
C.
10
AB
D.
2 10
AB
.
Câu 25. Tập xác định của pơng trình
1
2 2x x
x
A.
2;2 \ 0
. B.
2;2
. C.
2; 2
. D.
2;2 \ 0
.
Câu 26. Tính tổng các nghiệm của phương trình 6 5 2
x x
.
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Trang
3
/
6
-
ề 101
Câu 27. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
. Biết
3; 1A
;
1;2B
1; 1I
là trọng tâm
tam giác
ABC
. Trực tâm
H
của tam giác
ABC
có tọa độ
;a b
. Tính
3a b
.
A.
2
3
3
a b
. B.
4
3
3
a b
. C.
3 1a b
. D.
3 2a b
.
Câu 28. Cho hàm số
1
1
y x
x
xác định trên
1;
. Gọi
m
giá tr nhỏ nhất của hàm số, giá trị
m
nằm trong khoảng nào sau đây
A.
4;7
. B.
2;8
. C.
2;3
. D.
5;
.
Câu 29. Tập nghiệm của phương trình
2
2 5 5
x
x x
là:
A.
4S
. B.
5;S 
. C.
S
. D.
2S
.
Câu 30. Cho hai điểm
A
B
phân biệt. Điều kiện cần và đủ để điểm
I
là trung điểm của đoạn
AB
A.
IA IB
. B.
IA IB
. C.
0IA IB
. D.
AI BI

.
Câu 31. Cho tam giác
ABC
đều cạnh
a
. Tích vô hướng
.AB BC
bằng:
A.
2
2
a
. B.
2
a
. C.
2
3
2
a
. D.
2
2
a
.
Câu 32. Phương trình
2 3 1x
tương đương với phương trình nào dưới đây?
A.
3 2 3 1 3x x x
. B.
2 3x x x
.
C.
3 2 3 3x x x
. D.
4 2 3 4x x x
.
Câu 33. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho hình thang cân
ABCD
có đáy
1
,
2
AB CD
AC
cắt
BD
cắt nhau
tại
5;5 .I
Điểm
11
;5 ,
3
G
17
;4
3
G
lần lượt trọng tâm các tam giác
ABD
.BDC
Đỉnh
; ,A a b
khi đó
a b
bằng
A.
13
. B.
12
. C.
9
. D.
8
.
Câu 34. Cho biết
1
cos sin .
3
Giá trị của
2 2
tan cotP
bằng bao nhiêu?
A.
11
.
4
P
B.
5
.
4
P
C.
7
.
4
P
D.
9
.
4
P
Câu 35. Tích các nghiệm của phương trình
2
1
2 3 1x x x x
x
là:
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 36. Gọi
S
tập hợp các nghiệm nguyên của phương trình
3 4 1 8 6 1 1x x x x
. Số
phần tử của
S
A.
6
. B.
5
. C.
7
. D.
8
.
Câu 37. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho
2; 4 ; 5;3a b
. Tọa độ của
2u a b
A.
9; 11
. B.
9;11
. C.
9;11
. D.
7; 7
.
Câu 38. Tập nghiệm
S
của bất phương trình
2 1 3 1x x
A.
;4S 
. B.
; 4S 
. C.
4;S
. D.
4;S
.
Câu 39. Bảng biến thiên dưới bảng biến thiên của hàm số
nào trong các hàm số được cho bốn phương án A, B,
C, D sau đây?
A.
2
4 9.y x x
B.
2
4 1.y x x
C.
2
4 .y x x
D.
2
4 5.y x x
Trang
4
/
6
-
đ
ề 101
Câu 40. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho hai vectơ
(1;2), ( 2;1)
a b
. Tính giá trị của
cos ,
a b
A.
cos , 1
a b
B.
4
cos ,
5
a b
. C.
3
cos ,
5
a b
D.
cos , 0
a b
Câu 41. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
cos cos 180
. B.
cot cot 180
.
C.
tan tan 180
. D.
sin sin 180
.
Câu 42. Giá trị của
m
làm cho phương trình
2 4
mx x
vô nghiệm là:
A. không có
m
. B.
1
m
. C.
0
m
. D.
1
m
.
Câu 43. Cho hàm số
2
2 4 1
y x x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên
;1
 và nghịch biến trên
1;
.
B. Hàm số đồng biến trên
1;
và nghịch biến trên
; 1

.
C. Hàm số nghịch biến trên
1;
và đồng biến trên
; 1

.
D. Hàm số nghịch biến trên
;1
 và đồng biến trên
1;
.
Câu 44. Trong mặt phẳng
Oxy
, cho
4; 5
A ,
2;1
B . Tọa đ của điểm
M
trên trục tung sao cho
MA MB
ngắn nhất là
A.
0;2
M . B.
0; 2
M
. C.
0;3
M . D.
0; 3
M
.
Câu 45. Chỉ ra khẳng định sai?
A. 32 2
x x
2 0
x
. B.
3 2
x
3 4
x
.
C.
2
3 2
x x x
2
3 2
x x x
. D.
2
x
2
x
.
Câu 46. Cho parabol
2
: 2 4 1
P y x x
. Tìm tọa độ đỉnh của
P
.
A.
1; 7
. B.
1; 1
. C.
2; 1
. D.
1;1
.
Câu 47. Giải hệ phương trình
0
1 0
1 0
x y z
y z
z
.
A.
3
2
1
x
y
z
. B.
1
2
3
x
y
z
. C.
3
2
1
x
y
z
. D.
0
0
0
x
y
z
.
Câu 48. Cho tam giác
ABC
. Tập hợp những điểm
M
sao cho
2 6
MA MB MA MB
là:
A.
M
nằm trên đường thẳng qua trung điểm
AB
và song song với
BC
.
B.
M
nằm trên đường tròn tâm
I
, bán kính
2
R AC
với
I
nằm trên cạnh
AB
sao cho
2
IA IB
.
C.
M
nằm trên đường tròn tâm
I
, bán kính
2
R AB
với
I
nằm trên cạnh
AB
sao cho
2
IA IB
.
D.
M
nằm trên đường trung trực của
BC
.
Câu 49. Cho hai véctơ
,
a b
đều khác véctơ-không và số thực
0
k
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
k a b ka kb
. B.
b
kb
cùng phương.
C.
a
3
a
ngược hướng. D.
.
k a k a
.
Câu 50. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau?
A.
, ,a b a b a b
. B.
, 0
x a a x a a
.
C.
,a b ac bc c
. D.
2 , 0, 0
a b ab a b
.
------------- HẾT -------------
Trang
5
/
6
-
đ
ề 101
Đáp án Toán 10
Mã đề 101
Câu 1 D
Câu 2 B
Câu 3 B
Câu 4 B
Câu 5 D
Câu 6 A
Câu 7 C
Câu 8 C
Câu 9 A
Câu 10
B
Câu 11
D
Câu 12
B
Câu 13
A
Câu 14
D
Câu 15
A
Câu 16
B
Câu 17
A
Câu 18
A
Câu 19
D
Câu 20
C
Câu 21
C
Câu 22
D
Câu 23
A
Câu 24
C
Câu 25
D
Câu 26
B
Câu 27
A
Câu 28
B
Câu 29
C
Câu 30
C
Câu 31
D
Câu 32
B
Câu 33
C
Câu 34
C
Câu 35
B
Câu 36
A
Câu 37
A
Câu 38
A
Câu 39
B
Câu 40
D
Câu 41
A
Câu 42
B
Trang
6
/
6
-
đ
ề 101
Câu 43
B
Câu 44
C
Câu 45
D
Câu 46
D
Câu 47
A
Câu 48
C
Câu 49
D
Câu 50
C

Preview text:

SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I TRƯỜNG THPT NAM DUYÊN HÀ NĂM HỌC 2020 – 2021
Môn: Toán - Lớp 10 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên:……………………………………………… Số báo danh: ……………… 101 x  y  1 Câu 1. Hệ phương trình  có số nghiệm là 2
x  2x  2y  2  0 A. 0 . B. 2 . C. 4 . D. 1.   Câu 2.
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho vectơ u  2i . Tọa độ của vectơ u là:     A. u  0;2 . B. u  2;0 . C. u   2  ;0 . D. u  0;2 . Câu 3.
Tìm điều kiện xác định của bất phương trình 1  x  1 x  x là A. x 0;1   . B. x  1  ;1   . C. x   1  ;  1 . D. x0;  1 . Câu 4.
Nghiệm của phương trình 3x  5  2 là: A. x  4 . B. 1 x   . C. x  1. D. x  0 . 3 Câu 5.
Số nghiệm của phương trình x  1  2x  1 là: A. Vô số nghiệm. B. 0 . C. 2 . D. 1. Câu 6.
Cho hình bình hành ABCD tâm O . Đẳng thức nào sau đây sai?
   
    A. OB  OC  OD  OA . B. BC  BA  DC  DA .
  
   C. OA  OB  CD . D. AB  AD  DB . Câu 7.
Bất phương trình (m  2)x  5 vô nghiệm khi A. m  2 . B. m  2 . C. m  2 . D. m  2 .       Câu 8.
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho các vectơ u  2; 4, a  1; 2 , b  1; 3. Biết u  . m a  . n b , tìm m  n . A. 5 . B. 5 . C. 2  . D. 2 .  2 2017 2019 x    Câu 9.
Gọi M,m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x)  x   2018   
trên tập xác định của nó. Tìm số phần tử của tập hợp *  [m;M]. A. 44. B. 88. C. 89 D. 2018. x  x
Câu 10. Cho tan x  1. Tính giá trị của biểu thức sin 2cos P  . cosx  2sin x A. 2  . B. 1  . C. 1. D. 2 .
Câu 11. Cho đồ thị hàm số y  f x 2
 ax  bx  c,a  0 có đồ thị như hình vẽ. Gọi S là
tập hợp tất cả các giá trị nguyên của m để phương trình 2 ax  b x  c  m có
đúng hai nghiệm x ; x sao cho 3
  x  x  3 . Tính tổng các phần tử của S 1 2 1 2 A. 3 B. 2 . C. 7  . D. 3  . x 12 2  y  4 2 2 x  2x  5  y   4  (1)
Câu 12. Cho hệ phương trình:  2
 x  1  y  m  x  4x  3 (2) 
Tìm số giá trị nguyên của m 2  0;20 
 để hệ đã cho có nghiệm. Trang 1/6 - Mã đề 101 A. 21 B. 22 C. 23 D. 20
Câu 13. Cho phương trình 6  2x  3. Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình. A. 6  . B. 6. C. 3  . D. 9  . 2 2
Câu 14. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho hai điểm A1; 3   , B3; 
1 . Toạ độ trung điểm I của đoạn thẳng AB là: A. I 1; 2   . B. I 2;  1 . C. I 1; 2   . D. I 2;  1 . Câu 15. Phương trình 2
x  mx  2  0 có số nghiệm là A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 0 .
Câu 16. Trên đường thẳng cho điểm B nằm giữa hai điểm A và C , với AB  2a , AC  6a . Đẳng thức nào sau đây đúng?         A. BC  AB. B. BC  2  BA . C. BC  2  AB. D. BC  4AB .
Câu 17. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau a  b
A. a  b  a  c  b  c . B.   ac  bd . c   d C. 1 1 a  b   . D. a  b  ac  bc . a b
Câu 18. Cho phương trình ax  b  0 . Chọn mệnh đề sai? a  0
A. Phương trình luôn có nghiệm khi và chỉ khi  . b   0
B. Phương trình có vô số nghiệm khi và chỉ khi a  b  0 . a  0
C. Phương trình vô nghiệm khi và chỉ khi  . b   0
D. Phương trình có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi a  0 .
Câu 19. Trong hệ tọa độ Oxy cho ba điểm A1; 4
  , B4;5 và C0; 9
  . Điểm M di chuyển trên trục Ox .    
Đặt Q  2 MA  2MB  3 MB  MC . Biết giá trị nhỏ nhất của Q có dạng a b trong đó a , b là các
số nguyên dương và a , b  20 . Tính a  b . A. 1  5 . B. 1  7 . C. 1  4 . D. 1  1.
Câu 20. Cho  là góc tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng? A. sin  0 . B. cos  0 . C. tan  0 . D. cot  0 . mx  y  m
Câu 21. Tìm điều kiện của tham số m để hệ phương trình  có nghiệm duy nhất. x  my  1   A. m  1  . B. m  1  . C. m  1  . D. m  1 . Câu 22. Cho hàm số 2
y  x  2x  3 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đồng biến trên  .
B. Hàm số nghịch biến trên  .
C. Đồ thị hàm số là một đường thẳng.
D. Đồ thị hàm số là một Parabol. x  2y  3
Câu 23. Nghiệm x; y của hệ phương trình  là 3x  y   2 A. 1;1 . B. 1;  1  . C. 1;  1 . D.  1  ;  1 .
Câu 24. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm ( A 2;0) và điểm (
B 5;1) . Tính độ dài đoạn thẳng AB A. AB  2 . B. AB  10 C. AB  10 D. AB  2 10 .
Câu 25. Tập xác định của phương trình 1 x  2  2  x  là x A.  2  ;2  \  0 . B.  2  ;2 . C.  2  ; 2   . D.  2  ;2    \  0 .
Câu 26. Tính tổng các nghiệm của phương trình 6  5x  2  x . A. 2  . B. 1  . C. 1. D. 2 . Trang 2/6 - Mã đề 101
Câu 27. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC . Biết A3; 1   ; B 1  ;2 và I1; 1   là trọng tâm
tam giác ABC . Trực tâm H của tam giác ABC có tọa độ a;b . Tính a  3b . A. 2 a  3b  . B. 4 a  3b   . C. a  3b  1 . D. a  3b  2  . 3 3 Câu 28. Cho hàm số 1 y  x 
xác định trên 1; . Gọi m là giá trị nhỏ nhất của hàm số, giá trị m x  1
nằm trong khoảng nào sau đây A. 4;7 . B. 2;8 . C.  2  ;3. D. 5; . x
Câu 29. Tập nghiệm của phương trình 2  là: 2 x  5 x  5 A. S    4 . B. S  5; . C. S   . D. S    2 .
Câu 30. Cho hai điểm A và B phân biệt. Điều kiện cần và đủ để điểm I là trung điểm của đoạn AB là        A. IA  IB . B. IA  IB . C. IA  IB  0 . D. AI  BI .   Câu 31. Cho tam giác A
 BC đều cạnh a . Tích vô hướng A . B BC bằng: 2 a 2 a 3 2 a A. . B. 2 a . C. . D.  . 2 2 2
Câu 32. Phương trình 2x  3  1 tương đương với phương trình nào dưới đây?
A. x  3  2x  3  1  x  3 . B. x 2x  3  x .
C. 3  x 2x  3  3  x .
D. x  4 2x  3  x  4 .
Câu 33. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hình thang cân ABCD có đáy 1
AB  CD, AC cắt BD cắt nhau 2 tại I 5;5. Điểm 11 G ;5    , 17 G 
 ;4 lần lượt là trọng tâm các tam giác ABD và BDC. Đỉnh  3   3 
Aa;b, khi đó a  b bằng A. 13 . B. 12 . C. 9 . D. 8 . Câu 34. Cho biết 1
cos  sin  . Giá trị của 2 2
P  tan   cot  bằng bao nhiêu? 3 A. 11 P  . B. 5 P  . C. 7 P  . D. 9 P  . 4 4 4 4
Câu 35. Tích các nghiệm của phương trình 2 1
x  2x x   3x  1 là: x A. 0 . B. 1  . C. 2 . D. 3 .
Câu 36. Gọi S là tập hợp các nghiệm nguyên của phương trình x  3  4 x  1  x  8  6 x  1  1. Số phần tử của S là A. 6 . B. 5 . C. 7 . D. 8 .     
Câu 37. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho a  2;4;b  5;3 . Tọa độ của u  2a  b là A. 9; 1  1 . B. 9;1  1 . C.  9  ;11 . D. 7; 7   .
Câu 38. Tập nghiệm S của bất phương trình 2x  1  3x  1 là A. S  ;4 .
B. S  ; 4 . C. S  4;    . D. S   4  ;   .
Câu 39. Bảng biến thiên ở dưới là bảng biến thiên của hàm số
nào trong các hàm số được cho ở bốn phương án A, B, C, D sau đây? A. 2 y  x  4x  9. 2 B. y  x  4x  1. C. 2 y  x  4 . x D. 2 y  x  4x  5. Trang 3/6 - Mã đề 101    
Câu 40. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai vectơ a(1;2),b( 2
 ;1) . Tính giá trị của cosa,b         A. cosa,b  1  B. a b 4 cos ,   . C. a b 3 cos ,  D. cosa,b  0 5 5
Câu 41. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. cos  cos180   .
B. cot  cot180   .
C. tan  tan180   .
D. sin  sin180   .
Câu 42. Giá trị của m làm cho phương trình mx  2  x  4 vô nghiệm là: A. không có m . B. m  1 . C. m  0 . D. m  1  . Câu 43. Cho hàm số 2
y  2x  4x  1 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên ; 
1 và nghịch biến trên 1;  .
B. Hàm số đồng biến trên  1
 ;  và nghịch biến trên ;  1 .
C. Hàm số nghịch biến trên  1
 ;  và đồng biến trên ;  1 .
D. Hàm số nghịch biến trên ; 
1 và đồng biến trên 1;  .
Câu 44. Trong mặt phẳng Oxy , cho A 4  ;5 , B 2
 ;1 . Tọa độ của điểm M trên trục tung sao cho   MA  MB ngắn nhất là A. M 0;2 . B. M 0; 2   . C. M 0;3 . D. M 0; 3   .
Câu 45. Chỉ ra khẳng định sai?
A. x  2  3 2  x  x  2  0 .
B. x  3  2  x  3  4 . C. 2 3x  x  2  x 2  3x  x  x  2 . D. x  2  x  2 . Câu 46. Cho parabol P 2 :y  2
 x  4x 1 . Tìm tọa độ đỉnh của P. A.  1  ; 7   . B. 1;  1  . C. 2; 1   . D. 1;1 . x  y  z  0 
Câu 47. Giải hệ phương trình y  z  1  0 . z 1 0  x  3 x  1 x  3  x  0     A. y  2 . B. y  2 . C. y  2 . D. y  0 . z 1     z  3  z  1   z  0   
 
Câu 48. Cho tam giác ABC . Tập hợp những điểm M sao cho MA  2MB  6 MA  MB là:
A. M nằm trên đường thẳng qua trung điểm AB và song song với BC .
B. M nằm trên đường tròn tâm I , bán kính R  2AC với I nằm trên cạnh AB sao cho IA  2IB .
C. M nằm trên đường tròn tâm I , bán kính R  2AB với I nằm trên cạnh AB sao cho IA  2IB .
D. M nằm trên đường trung trực của BC .  
Câu 49. Cho hai véctơ a,b đều khác véctơ-không và số thực k  0 . Khẳng định nào sau đây sai?      
A. ka  b  ka  kb . B. b và kb cùng phương.     C. a và 3  a ngược hướng. D. k.a  k a .
Câu 50. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau? A. a  b  a  b , a  ,b.
B. x  a  a  x  a,a  0 . C. a  b  ac  bc, c   .
D. a  b  2 ab,a  0,b  0 .
------------- HẾT ------------- Trang 4/6 - Mã đề 101 Đáp án Toán 10 Mã đề 101 Câu 1 D Câu 2 B Câu 3 B Câu 4 B Câu 5 D Câu 6 A Câu 7 C Câu 8 C Câu 9 A Câu 10 B Câu 11 D Câu 12 B Câu 13 A Câu 14 D Câu 15 A Câu 16 B Câu 17 A Câu 18 A Câu 19 D Câu 20 C Câu 21 C Câu 22 D Câu 23 A Câu 24 C Câu 25 D Câu 26 B Câu 27 A Câu 28 B Câu 29 C Câu 30 C Câu 31 D Câu 32 B Câu 33 C Câu 34 C Câu 35 B Câu 36 A Câu 37 A Câu 38 A Câu 39 B Câu 40 D Câu 41 A Câu 42 B Trang 5/6 - Mã đề 101 Câu 43 B Câu 44 C Câu 45 D Câu 46 D Câu 47 A Câu 48 C Câu 49 D Câu 50 C Trang 6/6 - Mã đề 101