1/5 - Mã đề 357
SỞ GD&ĐT HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ
(Đề thi có 06 trang)
THI HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN – Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Cho hàm số
3 1
2 2
x
y
x
. Tập xác định
D
của hàm số là
A.
1;D
. B.
\{1}
D
. C.
D
. D.
[1; )
D
.
Câu 2. Một hàm số bậc nhất
y f x
1 2; 2 3
f f
. Hàm số đó là
A.
f x
. B.
5 1f x x
. C.
5 1f x x
. D.
5 1
3
x
f x
.
Câu 3. Số nghiệm của phương trình
2
2
2 2
x x
x x
A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 4. Cho hai vectơ
a
b
khác vectơ - không. Xác định
là góc giữa hai vectơ
a
b
biết rằng
2 . 3 . . .a b a b
A.
0
150
. B.
0
30
. C.
0
120
. D.
0
60
.
Câu 5. Cho hàm số
2
2 1y x mx
với
m
tham số. Tìm
m
để hàm số nghịch biến trên khoảng
1;
.
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 6. Phủ định của mệnh đề: “
2
, 0
x x
” là mệnh đề
A.
2
, 0
x x
”. B.
2
, 0
x x
”. C.
2
, 0
x x
”. D.
2
, 0
x x
”.
Câu 7. Làm tròn số
3,1463
đến hàng phần trăm.
A.
3,14
. B.
3,1463
. C.
3,146
. D.
3,15
.
Câu 8. Cho hai tập hợp
3 2
A x x
,
2
4
B x x
. Kết luận nào sau đây là sai?
A.
3;2
A
. B.
B A
. C.
A B
. D.
2;2
B
.
Câu 9. Tọa độ giao điểm giữa hai đường thẳng
: 3d y x
: 3d y x
A.
3;0
. B.
0; 3
. C.
0;3
. D.
3;0
.
Câu 10. Phương trình
1 2
x
có nghiệm là
A.
2
x
. B.
3
x
. C.
1x
. D.
3; 1
x x
.
Mã đề 357
2/5 - Mã đề 357
Câu 11. Số nghiệm của phương trình
4 2
2 5 5 7 1 2 0
x x
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 12. Cho hai tập hợp
0;1;2;3;4
A
,
3;4;5;6
B
. Tìm
A B
.
A.
{3;4}
A B
. B.
{0;1;2;3;4;5;6}
A B
.
C.
{5;6}
A B
. D.
{0;1;2}
A B
.
Câu 13. Cho tập hợp
| 4
A x x
. Tập hợp A là tập nào sau đây?
A.
0;4
. B.
0;1;2;3;4
. C.
0;4
. D.
1;2;3;4
.
Câu 14. Hàm số
2
5 6 7
y x x
đạt giá trị nhỏ nhất khi
A.
3
5
x
. B.
6
5
x
. C.
6
5
x
. D.
3
5
x
.
Câu 15. Cho hình thang
ABCD
, có đáy
1
2
AB CD
và hai đường chéo
,AC BD
cắt nhau tại
5;5 .
I
Điểm
11 17
;5 , ' ;4
3 3
G G
lần lượt là trọng tâm các tam giác
ABD
BCD
. Giả sử
;A a b
, tính tổng
a b
.
A. 13. B. 9. C. 8. D. 12.
Câu 16. Cho hình thoi
ABCD
3 , 2AC a BD a
. Tính
AC BD
.
A.
2AC BD a

. B.
13AC BD a

. C.
13
2
a
AC BD
. D.
13
AC BD a
.
Câu 17. Cho hàm số:
2
2 1 1
3
1
1
x x khi x
y
x
khi x
x
. Giá trị
2
f
A.
5
. B.
1
. C.
7
. D.
4
.
Câu 18. Cho nh bình hành
ABCD
. bao nhiêu vectơ khác vec
AB
khác vectơ - không, cùng
phương với vectơ
AB
và có điểm đầu, điểm cuối là một trong các điểm
; ; ; ?A B C D
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 19. Trong hệ tọa độ
Oxy
, cho ba điểm
1;1
A
; 2;3 ; 5;6
B D
. Tìm tọa điểm
C
để tứ giác
ABCD
hình bình hành.
A.
2;4
C
. B.
8;8
C
. C.
4;2
C
. D.
5;3
C
.
Câu 20. Trục đối xứng của parabol
2
2 5 3y x x
là đường thẳng
A.
5
2
x
. B.
5
2
x
. C.
5
4
x
. D.
5
4
x
.
Câu 21. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, cho hai điểm
3;2 ,
A
4;3
B
. Tìm điểm
M
thuộc trục
Ox
và có hoành độ dương để tam giác
MAB
vuông tại
M
.
A.
5;0
M
. B.
9;0
M
. C.
3;0
M
. D.
7;0
M
.
3/5 - Mã đề 357
Câu 22. Gọi
S
tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2
1 0
x m x m
hai
nghiệm trong đó có một nghiệm gấp ba lần nghiệm kia. Tính tích các phần tử của
S
.
A.
1
. B.
12
. C.
12
. D.
3
.
Câu 23. Cho hàm số
( ) 2
f x x
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số
f x
là hàm số lẻ.
B. Hàm số
f x
không là hàm số chẵn, không là hàm số lẻ.
C. Hàm số
f x
vừa là hàm số chẵn, vừa là hàm số lẻ.
D. Hàm số
f x
là hàm số chẵn.
Câu 24. Cho hình vuông
ABCD
có độ dài các cạnh bằng
a
. Tính tích vô hướng
.AC BD
.
A.
. B.
2
. 2AC BD a
. C.
. 0
AC BD
. D.
. 0
AC BD
.
Câu 25. Tìm giá trị của tham số
m
để hàm số
5 10
2 1
x
y
x m
xác định trên nửa khoảng
(0;1]
.
A.
1
2
1
m
m
. B.
1
2
1
m
m
. C.
1
2
1
m
m
. D.
1
2
1
m
m
.
Câu 26. Cho hình vuông
ABCD
tâm
O
. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A.
0
AO DO
. B.
0
OA CO
. C.
0
OA OB
. D.
0
OA OC
.
Câu 27. Gọi
S
là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
m
để đường thẳng
3y mx
cắt parabol
2
: 2P y x x
tại hai điểm phân biệt
A
B
sao cho trung điểm
I
của đoạn thẳng
AB
thuộc đường
thẳng
6y x
. Tính tổng tất cả các phần tử của
.S
A.
3
. B.
1
. C.
5
. D.
3
.
Câu 28. Hàm số nào có dạng đồ thị như hình vẽ sau?
A.
2
2 5 1y x x
. B.
2
2 5 1y x x
.
C.
2
2 5y x x
. D.
2
3 1y x x
.
Câu 29. Trong đợt hội diễn văn nghệ chào mừng 20/11, lớp 10A đăng tham gia 3 tiết mục hát tốp ca,
múa và diễn kịch. Trong danh sách đăng , có 7 học sinh đăng kí tiết mục hát tốp ca, 6 học sinh đăng kí tiết
mục múa, 8 học sinh đăng diễn kịch; trong đó 3 học sinh đăng cả tiết mục hát tốp ca tiết mục
múa, 4 học sinh đăng kí cả tiết mục hát tốp ca và diễn kịch, 2 học sinh đăng kí cả tiết mục múa và diễn kịch,
1 học sinh đăng cả 3 tiết mục. Hỏi lớp 10A tất cả bao nhiêu học sinh đăng tham gia hội diễn văn
nghệ?
A. 14. B. 13. C. 21. D. 11.
4/5 - Mã đề 357
Câu 30. Tìm tất cả các giá trị m để phương trình
2
2 3 2 2x x m x
có nghiệm.
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 31. Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình
2
3 0
x x
?
A.
2
2 3 2
x x x x
. B.
2
3 3 3
x x x x
.
C.
2
1 1
3
3 3
x x
x x
. D.
2 2 2
1 3 1
x x x x
.
Câu 32. Gọi
1 2
;x x
là các nghiệm của phương trình
2
5 6 0
x x
. Tính giá trị của biểu thức
2 2
1 2
M x x
.
A.
5
. B.
13
. C.
13
. D.
5
.
Câu 33. Cho ba điểm
, ,A B C
phân biệt. Điều kiện cần và đủ để ba điểm
, ,A B C
thẳng hàng là
A.
AB AC
. B.
AC AB BC
. C.
AB BC AC
. D.
: .k AB k AC
.
Câu 34. Từ hai điểm phân biệt
,A B
ta có được bao nhiêu vectơ khác vectơ-không?
A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 35. Phương trình
3 2
x x
có bao nhiêu nghiệm nguyên?
A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 36. Cho tam giác đều
ABC
độ dài các cạnh bằng 4 điểm
M
thỏa mãn
1
2
BM BC
. Tính ch
vô hướng
.BM BA
.
A.
. 4
BM BA
. B.
. 4 3
BM BA
. C.
. 4 3
BM BA
. D.
. 4
BM BA
.
Câu 37. Cho tập hợp A =
2 5
x x
. Tập hợp A là tập nào sau đây?
A.
1;0;1;2;3;4;5
A
. B.
2;5
A
. C.
2;5
A
. D.
2;5
A
.
Câu 38. Số nghiệm nguyên dương của phương trình
5 6 6
x x
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 39. Gọi A là tập nghiệm của đa thức P(x), B là tập nghiệm của đa thức Q(x), C là tập nghiệm của đathức
P(x). Q(x). Tập hợp C là tập hợp nào sau đây?
A.
A B
. B.
A B
. C.
\B A
. D.
\A B
.
Câu 40. Điều kiện xác định của phương trình
2
1
0
3
x
x x
A.
1
x
. B.
3
x
0
x
.
C.
1
x
3
x
. D.
1
x
0
x
.
Câu 41. Cho hàm số
y ax b
đồ thị đường thẳng
d
như hình vẽ.
Điểm nào trong các điểm sau thuộc
đường thẳng
d
?
A.
1;0
A
. B.
1;2
C
.
C.
4;0
B
. D.
2; 1
D
.
5/5 - Mã đề 357
Câu 42. Đường thẳng song song với đường thẳng
2y x
A.
2 2
y x
. B.
2
5
2
y x
. C.
1
3
2
y x
. D.
1 2y x
.
Câu 43. Cho
tan 2
. Tính giá trị của biểu thức
2sin 3cos
3sin 2cos
P
.
A.
7
4
P
. B.
1
8
P
. C.
7
4
P
. D.
1
8
P
.
Câu 44. Có bao nhiêu giá trị
m
nguyên trong nửa khoảng
(0;2021]
để phương trình
2
4 3 0
x x m
hai nghiệm phân biệt?
A.
2014
. B.
2017
. C.
2015
. D.
2020
.
Câu 45. Cho tam giác
ABC
,
N
là điểm xác định bởi hệ thức
1
2
CN BC

,
G
là trọng tâm tam giác
ABC
.
Phân tích
AC
theo
AG
AN
.
A.
3 1
4 2
AC AG AN
. B.
2 1
3 2
AC AG AN
. C.
3 1
4 2
AC AG AN

. D.
4 1
3 2
AC AG AN

.
Câu 46. Viết tập hợp
2 2
| 2 2 5 3 0
B x x x x
bằng cách liệt kê các phần tử của tập hợp.
A.
3
1; ; 2; 2
2
B
. B.
3
2
B
. C.
1
B
. D.
3
1;
2
B
.
Câu 47. Tìm
m
để hàm số
3 2
y m x
nghịch biến trên
.
A.
3
m
. B.
0
m
. C.
3
m
. D.
0
m
.
Câu 48. Tính giá trị của biểu thức
0 0 0 0 0 0
cos5 cos10 cos15 ... cos170 cos175 cos180
P
.
A.
0
P
. B.
1P
. C.
2
P
. D.
1
P
.
Câu 49. Cho hai điểm phân biệt
A
B
. Gọi
I
trung điểm đoạn thẳng
AB
. Chọn khẳng định đúng
trong các khẳng định sau.
A.
IA IB AB
. B.
IA IB AB
. C.
0
IA IB
. D.
0
IA IB
.
Câu 50. Trên đoạn thẳng AB lấy điểm I sao cho
4 .AB AI
Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A.
3 .IB IA
B.
3
.
4
IB AB
C.
3 .IB IA
D.
4
.
3
IB AB
------ HẾT ------

Preview text:

SỞ GD&ĐT HÀ NỘI THI HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN – Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề thi có 06 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 357 3x 1
Câu 1. Cho hàm số y
. Tập xác định D của hàm số là 2x  2
A. D  1;   .
B. D   \ {1}. C. D   .
D. D  [1;  ) .
Câu 2. Một hàm số bậc nhất y f x có f  
1  2; f 2  3. Hàm số đó là 5x 1 5  x 1
A. f x  .
B. f x  5x 1.
C. f x  5x 1.
D. f x  . 3 3 2 x 2x
Câu 3. Số nghiệm của phương trình  là x  2 x  2 A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.    
Câu 4. Cho hai vectơ a b khác vectơ - không. Xác định  là góc giữa hai vectơ a b biết rằng    2 . a b   3 . a . b . A. 0  150 . B. 0  30 . C. 0  120 . D. 0   60 . Câu 5. Cho hàm số 2
y  x  2mx 1 với m là tham số. Tìm m để hàm số nghịch biến trên khoảng 1;  .
A. m  1.
B. m  1. C. m  1. D. m  1.
Câu 6. Phủ định của mệnh đề: “ 2  x  ,
x  0 ” là mệnh đề A. “ 2  x  ,
x  0 ”. B. “ 2  x  ,  x  0 ”. C. “ 2  x  ,  x  0 ”. D. “ 2  x  ,  x  0 ”.
Câu 7. Làm tròn số 3,1463 đến hàng phần trăm. A. 3,14 . B. 3,1463 . C. 3,146 . D. 3,15 .
Câu 8. Cho hai tập hợp A  x   3   x   2 , B   2
x   x  
4 . Kết luận nào sau đây là sai?
A. A  3; 2 .
B. B A .
C. A B .
D. B  2; 2.
Câu 9. Tọa độ giao điểm giữa hai đường thẳng d : y x  3 và d  : y  x  3 là A. 3;0 . B. 0; 3   . C. 0;3 . D. 3; 0 .
Câu 10. Phương trình x 1  2 có nghiệm là A. x  2 . B. x  3 . C. x  1 .
D. x  3; x  1. 1/5 - Mã đề 357
Câu 11. Số nghiệm của phương trình    4 2 2
5 x  5x  7 1 2   0 là A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1.
Câu 12. Cho hai tập hợp A  0;1; 2;3;  4 , B  3;4;5; 
6 . Tìm A B .
A. A B  {3; 4} .
B. A B  {0;1; 2;3; 4;5; 6}.
C. A B  {5; 6}.
D. A B  {0;1; 2}.
Câu 13. Cho tập hợp A  x   | x  
4 . Tập hợp A là tập nào sau đây?
A. 0; 4 . B. 0;1; 2;3;  4 . C. 0; 4 . D. 1; 2;3;  4 . Câu 14. Hàm số 2
y  5x  6x  7 đạt giá trị nhỏ nhất khi 3 6 6 3 A. x  . B. x  . C. x   . D. x   . 5 5 5 5 1
Câu 15. Cho hình thang ABCD , có đáy AB CD và hai đường chéo AC, BD I 5;5 . Điểm 2 cắt nhau tại    11   17  G ;5 , G ' ; 4   
 lần lượt là trọng tâm các tam giác ABD BCD . Giả sử A ;
a b , tính tổng a b .  3   3  A. 13. B. 9. C. 8. D. 12.  
Câu 16. Cho hình thoi ABCD AC  3a , BD  2a . Tính AC BD .       a 13  
A. AC BD  2a .
B. AC BD  13a .
C. AC BD  .
D. AC BD a 13 . 2 2
2x x 1 khi x  1 
Câu 17. Cho hàm số: y   x  3
. Giá trị f 2 là khi x  1   x 1 A. 5  . B. 1. C. 7 . D. 4 . 
Câu 18. Cho hình bình hành ABCD . Có bao nhiêu vectơ khác vec tơ AB và khác vectơ - không, cùng 
phương với vectơ AB và có điểm đầu, điểm cuối là một trong các điểm ; A ; B C; D ? A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 19. Trong hệ tọa độ Oxy , cho ba điểm A1; 
1 ; B 2;3; D 5;6 . Tìm tọa điểm C để tứ giác ABCD là hình bình hành.
A. C 2; 4 .
B. C 8;8 .
C. C 4; 2 .
D. C 5;3 .
Câu 20. Trục đối xứng của parabol 2 y  2
x  5x  3 là đường thẳng 5 5  5 5 A. x  . B. x  . C. x   . D. x  . 2 2 4 4
Câu 21. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho hai điểm A 3
 ; 2, B 4;3 . Tìm điểm M thuộc trục Ox
và có hoành độ dương để tam giác MAB vuông tại M .
A. M 5;0 .
B. M 9;0 .
C. M 3;0 .
D. M 7; 0 . 2/5 - Mã đề 357
Câu 22. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2
x  m  
1 x m  0 có hai
nghiệm trong đó có một nghiệm gấp ba lần nghiệm kia. Tính tích các phần tử của S . A. 1. B. 12 . C. 12 . D. 3 .
Câu 23. Cho hàm số f (x)  x  2 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số f x là hàm số lẻ.
B. Hàm số f x không là hàm số chẵn, không là hàm số lẻ.
C. Hàm số f x vừa là hàm số chẵn, vừa là hàm số lẻ.
D. Hàm số f x là hàm số chẵn.  
Câu 24. Cho hình vuông ABCD có độ dài các cạnh bằng a . Tính tích vô hướng AC.BD .          A. 2
AC. BD   2a . B. 2
AC. BD  2a .
C. AC. BD  0 .
D. AC. BD  0 . 5x 10
Câu 25. Tìm giá trị của tham số m để hàm số y
xác định trên nửa khoảng (0;1] . x  2m 1  1  1  1  1 m m m m A.  2 . B.  2 . C.  2 . D.  2 .     m  1  m  1  m  1  m  1 
Câu 26. Cho hình vuông ABCD tâm O . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.            
A. AO DO  0 .
B. OA CO  0 .
C. OA OB  0 .
D. OA OC  0 .
Câu 27. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng y mx  3 cắt parabol P 2
: y  x  2x tại hai điểm phân biệt A B sao cho trung điểm I của đoạn thẳng AB thuộc đường
thẳng y x  6 . Tính tổng tất cả các phần tử của S. A. 3  . B. 1. C. 5 . D. 3 .
Câu 28. Hàm số nào có dạng đồ thị như hình vẽ sau? A. 2
y  2x  5x 1. B. 2 y  2
x  5x 1. C. 2 y  2
x  5x . D. 2
y x  3x 1.
Câu 29. Trong đợt hội diễn văn nghệ chào mừng 20/11, lớp 10A đăng kí tham gia 3 tiết mục là hát tốp ca,
múa và diễn kịch. Trong danh sách đăng kí, có 7 học sinh đăng kí tiết mục hát tốp ca, 6 học sinh đăng kí tiết
mục múa, 8 học sinh đăng kí diễn kịch; trong đó có 3 học sinh đăng kí cả tiết mục hát tốp ca và tiết mục
múa, 4 học sinh đăng kí cả tiết mục hát tốp ca và diễn kịch, 2 học sinh đăng kí cả tiết mục múa và diễn kịch,
1 học sinh đăng kí cả 3 tiết mục. Hỏi lớp 10A có tất cả bao nhiêu học sinh đăng kí tham gia hội diễn văn nghệ? A. 14. B. 13. C. 21. D. 11. 3/5 - Mã đề 357
Câu 30. Tìm tất cả các giá trị m để phương trình 2
x  2x  3m  2  x  2 có nghiệm.
A. m  2 . B. m  2  .
C. m  2 . D. m  2 .
Câu 31. Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình 2
x  3x  0 ? A. 2
x x  2  3x x  2 . B. 2 x
x  3  3x x  3 . 1 1 C. 2 x   3x  . D. 2 2 2
x x 1  3x x 1 . x  3 x  3
Câu 32. Gọi x ; x là các nghiệm của phương trình 2
x  5x  6  0 . Tính giá trị của biểu thức 2 2
M x x . 1 2 1 2 A. 5 . B. 13 . C. 13 . D. 5 .
Câu 33. Cho ba điểm ,
A B, C phân biệt. Điều kiện cần và đủ để ba điểm ,
A B, C thẳng hàng là
    
A. AB AC .
B. AC AB BC .
C. AB BC AC . D. k
   : AB k.AC .
Câu 34. Từ hai điểm phân biệt ,
A B ta có được bao nhiêu vectơ khác vectơ-không? A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 35. Phương trình 3x  2  x có bao nhiêu nghiệm nguyên? A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.  1 
Câu 36. Cho tam giác đều ABC có độ dài các cạnh bằng 4 và điểm M thỏa mãn BM BC . Tính tích 2  
vô hướng BM .BA .        
A. BM .BA  4 .
B. BM .BA   4 3 .
C. BM .BA  4 3 .
D. BM .BA   4 .
Câu 37. Cho tập hợp A = x   2   x  
5 . Tập hợp A là tập nào sau đây? A. A   1  ; 0;1; 2;3; 4; 
5 . B. A   2  ;  5 . C. A   2  ;  5 .
D. A  2;5 .
Câu 38. Số nghiệm nguyên dương của phương trình 5x  6  x  6 là A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1.
Câu 39. Gọi A là tập nghiệm của đa thức P(x), B là tập nghiệm của đa thức Q(x), C là tập nghiệm của đathức
P(x). Q(x). Tập hợp C là tập hợp nào sau đây?
A. A B .
B. A B .
C. B \ A .
D. A \ B . x 1
Câu 40. Điều kiện xác định của phương trình  0 là 2 x  3x
A. x  1.
B. x  3 và x  0 .
C. x  1và x  3  .
D. x  1và x  0 .
Câu 41. Cho hàm số y ax b có đồ thị là đường thẳng d như hình vẽ.
Điểm nào trong các điểm sau thuộc đường thẳng d ?
A. A1;0 . B. C  1;  2 .
C. B 4;0 .
D. D 2;  1 . 4/5 - Mã đề 357
Câu 42. Đường thẳng song song với đường thẳng y  2x là 2 1
A. y   2x  2 . B. y x  5 . C. y x  3 .
D. y  1 2x . 2 2 2 sin   3cos
Câu 43. Cho tan    2 . Tính giá trị của biểu thức P  . 3sin   2 cos 7 1 7 1 A. P  .
B. P   . C. P   . D. P  . 4 8 4 8
Câu 44. Có bao nhiêu giá trị m nguyên trong nửa khoảng (0; 2021] để phương trình 2
x  4 x  3  m  0 có hai nghiệm phân biệt? A. 2014 . B. 2017 . C. 2015 . D. 2020 .  1 
Câu 45. Cho tam giác ABC , N là điểm xác định bởi hệ thức CN
BC , G là trọng tâm tam giác ABC . 2   
Phân tích AC theo AG AN .  3  1   2  1   3  1   4  1  A. AC AG AN . B. AC AG AN . C. AC AG AN . D. AC AG AN . 4 2 3 2 4 2 3 2
Câu 46. Viết tập hợp B  x   2 x   2 |
2 2x  5x  3  
0 bằng cách liệt kê các phần tử của tập hợp.  3   3   3  A. B  1
 ; ; 2;  2  . B. B    . C. B    1 . D. B  1  ;  .  2   2   2 
Câu 47. Tìm m để hàm số y  3  mx  2 nghịch biến trên  .
A. m  3 .
B. m  0 .
C. m  3 . D. m  0 .
Câu 48. Tính giá trị của biểu thức 0 0 0 0 0 0
P  cos 5  cos10  cos15  ...  cos170  cos175  cos180 .
A. P  0 .
B. P 1.
C. P  2 . D. P  1.
Câu 49. Cho hai điểm phân biệt A B . Gọi I là trung điểm đoạn thẳng AB . Chọn khẳng định đúng
trong các khẳng định sau.
  
        
A. IA IB AB .
B. IA IB AB .
C. IA IB  0 .
D. IA IB  0 .
Câu 50. Trên đoạn thẳng AB lấy điểm I sao cho AB  4 AI. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.    3     4  A. IB  3  I . A B. IB A . B
C. IB  3I . A D. IB  . AB 4 3
------ HẾT ------ 5/5 - Mã đề 357