Đề thi HK1 Toán 12 chuyên năm 2020 – 2021 trường chuyên Huỳnh Mẫn Đạt – Kiên Giang

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2020 – 2021 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/7 - Mã đề 472
SỞ GD & ĐT KIÊN GIANG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT
KIỂM TRA CUỐI KỲ - HKI NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN TOÁN 12 CHUYÊN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 7 trang)
Họ tên : ............................................................... Lớp : ...................
Câu 1: Cho m s
2
1
23
x
y
mx x

. tt c bao nhiêu giá tr
m
để đồ th hàm s đúng hai
đường tim cn.
A. 2. B. 1 C. 0. D. 3.
Câu 2: Đạo hàm của hàm số
2
3
yx
A.
B.
3
2
'
3
yx
C.
3
2
'
3
y
x
D.
2
'
3
yx
Câu 3: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định?
A.
3
4
yx
B.
3
yx
C.
4
yx
D.
4
yx
Câu 4: Trong hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho hai vectơ
1;1; 3 , 2;1;0ab
. Cosin góc giữa hai
vectơ
,ab
bằng
A.
3
55
B.
1
55
C.
3
55
D.
1
55
Câu 5: Cho hình chóp
.S ABC
thể tích
V
. Mặt phẳng
P
đi qua trung điểm của
SA
song
song với
ABC
, chia khối chóp trên thành hai phần. Thể tích khối chóp cụt tạo thành bằng
A.
2
3
V
B.
3
4
V
C.
4
V
D.
7
8
V
Câu 6: Số nghiệm của phương trình
44
log 32 logxx
A. 4 B. 2 C. 3 D. 1
Câu 7: Ta có
( 1)( 2)
dx
xx
bằng
A.
ln ( 1)( 2)x x C
. B.
1
ln
2
x
C
x
.
C.
1
ln ( 1)(2 )
3
x x C
. D.
1
ln
2
x
C
x
Câu 8: Hàm số
( ) tan
x
F x e x C
là nguyên hàm của hàm số
()fx
nào?
A.
2
1
()
os
x
f x e
cx

. B.
2
1
()
os
x
f x e
cx

. C.
2
1
()
sin
x
f x e
x

. D.
2
1
()
sin
x
f x e
x

.
Câu 9: Cho m s
y = f (x)
có đo hàm tn và có đ th
/
()y f x
nnh v.
Xét hàm s
2
2
xfxg
.
Mã đề 472
Trang 2/7 - Mã đề 472
Mnh đ nào sau đây sai?
A. m s
g(x)
nghch biến trên
(-¥;-2)
.
B. Hàm s
g(x)
nghch biến trên
(-1;0 )
.
C. m s
g(x)
đồng biến trên
(2;+¥)
.
D. m s
g(x)
nghch biến trên
(0;2)
.
Câu 10: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình bình hành, điểm
M
trung điểm của
SD
. Biết
khoảng cách từ
A
đến mặt phẳng
SBC
bằng
d
. Khoảng cách từ
M
đến
SBC
bằng
A.
2
3
d
B.
2
d
C.
d
D.
4
d
Câu 11: Tìm một nguyên hàm
()Fx
của
2
()f x x x

, biết
(1) 0F
.
A.
2
13
( ) .
22
x
Fx
x
B.
2
11
( ) .
22
x
Fx
x
C.
2
13
( ) .
22
x
Fx
x
D.
2
11
( ) .
22
x
Fx
x
Câu 12: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
1mx
y
xm
đồng biến trên khong
(2; )
A.
1m 
hoặc
1m
. B.
21m
hoặc
1m
.
C.
1m 
hoặc
1m
. D.
11m
.
Câu 13: Cho lăng trtam giác đều
. ' ' 'ABC A B C
cạnh đáy bằng
a
, cạnh bên bằng
2a
. Thể tích
của lăng trụ đã cho bằng
A.
3
3a
B.
3
2a
C.
3
3
2
a
D.
3
2
3
a
Câu 14: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s
y f x
nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;2
B.
0;
C.
0;2
D.
2;0
Trang 3/7 - Mã đề 472
Câu 15: Cho hàm số
42
y ax bx c
có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
0, 0, 0a b c
. B.
0, 0, 0a b c
C.
0, 0, 0abc
. D.
0, 0, 0a b c
.
Câu 16: Trong hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho đường thẳng
13
:
2 1 3
x y z
d


. Mặt phẳng
P
chứa
d
và song song với trục
Oz
có phương trình
A.
2 1 0xy
B.
2 2 0xy
C.
2 2 0xy
D.
2 1 0xy
Câu 17: Trong hệ trục tọa độ
Oxyz
, mặt phẳng
Q
đi qua
2;1;2A
song song với mặt
phẳng
: 3 1 0P x z
có phương trình
A.
3 4 0xz
B.
2 2 3 0x y z
C.
3 1 0xz
D.
3 4 0xz
Câu 18: Cho m số
1
xm
y
x
(m tham số thực) thỏa mãn
0;1
min 3y
. Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A.
13m
B.
1m
C.
36m
D.
6m
Câu 19:
6
5
1
log
a
a
(a > 0,
a
1) có giá trị bằng:
A.
5
6
B.
5
6
C.
6
5
D.
6
5
Câu 20: Tập nghiệm của phương trình:
2
4
1
2
16
xx
A.
0;1
B.
2; 2
C. {2; 4} D.
Câu 21: Trong hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
: 2 4 5 0S x y z x y
. m của
mặt cầu
S
có tọa độ là
A.
1; 2;0
B.
2;4;0
C.
D.
2;4;0
Câu 22: Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau.
A.
sin d cos
x x C x
. B.
2e d 2 e
xx
xC
.
C.
1
lndx x C
x

D.
4
3
d
4
xC
xx
.
Câu 23: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca x tha mãn bất phương trình
2
1
2
log 5 4 0xx
?
A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 24: Cho
,0ab
tha mãn
12
13
33
24
,a a b b
. Khi đó:
A.
0 a 1, 0 b 1
B.
0 a 1, b 1
Trang 4/7 - Mã đề 472
C.
a 1, b 1
D. a > 1, 0 < b < 1
Câu 25: Hàm số y =
2
3
log xx
có tập xác định là
A.
[1; )
B. . C.
( ;0)
D.
(0;1)
Câu 26: Cho hàm s
xác định trên đồ th như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng
( , 1)
(0;1)
.
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( 1;1)
.
C. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng
( 1;0)
(1; )
.
D. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng
( 1;0)
và
1; 
.
Câu 27: Cho khối hộp
. ' ' ' 'ABCD A B C D
có thể tích là
V
. Thể tích khối tứ diện
bằng
A.
12
V
B.
3
V
C.
4
V
D.
6
V
Câu 28: Đồ thị (C) có hình vẽ bên
Tất cả giá trị của tham số m để hàm số
()y f x m
có 3 điểm cực trị là
A.
1m 
hoặc
3m
. B.
3m
hoặc
1m
.
C.
1m 
hoặc
3m
. D.
13m
.
Câu 29: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
3
35y x x
trên đoạn
2;4
là:
A.
2;4
min 0y
B.
2;4
min 5y
C.
2;4
min 7y
D.
2;4
min 3y
Câu 30: Hàm s
32
35y x x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( ,0)
(2; )
B.
(0;2)
C.
( ;2)
.
D.
(0; )
Câu 31: Hàm số
32
3 3 4y x x x
có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 3 B. 1 C. 2 D. 0
Trang 5/7 - Mã đề 472
Câu 32: Tìm giá trị thực của tham s
m
để hàm số
32
. 2 4 1
32
xx
y m m x
đạt cực đại tại
2x
.
A.
m
. B.
4m
. C.
4m
. D.
4m
.
Câu 33: Cho lăng trụ tam giác
. ' ' 'ABC A B C
thể tích bằng
V
. Điểm
,MN
lần lượt trung
điểm của
', ' 'AA A C
. Mặt phẳng
BMN
chia khối trụ thành hai khối đa diện. Thể tích khối đa diện
chứa điểm A bằng
A.
3
5
V
B.
5
8
V
C.
23
36
V
D.
7
12
V
Câu 34: Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 35: Trong hệ trục tọa độ
Oxyz
, Cho hai điểm
3;0;1 , 1; 1;0AB
mặt phẳng
: 2 1 0 P x z
. Gọi
đường thẳng qua
A
song song với
P
khoảng cách đến
B
nhỏ
nhất. Khi đó, khoảng cách từ
B
đến
bằng
A.
52
2
B.
45
5
C.
65
5
D.
32
Câu 36: Tập xác định của hàm số
1
3
1yx
A.
0;
B.
;1
C.
1; 
D.
1; 
Câu 37: Cho hàm số
2
2
2
32
xx
yC
xx


, đồ thị
C
có bao nhiêu đường tiệm cận?
A. 0 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 38: Khối chóp có diện tích đáy bằng 3, chiều cao bằng 1 thì thể tích khối chóp đó bằng
A.
1
3
B. 6 C. 3 D. 1
Câu 39: Cho tứ diện
OABC
1, 2, 3OA OB OC
,,OA OB OC
đôi một vuông góc. Thể
tích của khối tứ diện
OABC
bằng
A. 6 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 40: Trong hệ trục tọa độ
Oxyz
, mặt cầu tâm
2;1;3I
bán kính
2R
, phương
trình
A.
2 2 2
2 1 3 4x y z
B.
2 2 2
2 1 3 2x y z
Trang 6/7 - Mã đề 472
C.
2 2 2
2 1 3 4x y z
D.
2 2 2
2 1 3 2x y z
Câu 41: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác vuông tại
B
.
SA
vuông góc với đáy. Biết
2,AB a BC a
, góc tạo bởi
SC
SAB
bằng
30
. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A.
3
3
6
a
B.
3
2
6
a
C.
3
2
3
a
D.
3
3
4
a
Câu 42: Đưng cong hình ới đồ th ca mt trong bn m s dưới đây. Hàm số đó
hàm s nào?
A.
32
2 6 1y x x x
B.
32
2 6 6 1y x x x
C.
32
2 6 6 1y x x x
D.
32
2 6 6 1y x x x
Câu 43: Trong hệ trục tọa độ
Oxyz
,
P
mặt phẳng trung trực của đoạn
AB
, biết
1;3;0 , 2;1; 1AB
. Vectơ nào sau đây là vectơ pháp tuyến của
P
A.
2
3;2; 1n
B.
4
3; 2; 1n
C.
3
3;4;1n 
D.
1
3;2;1n
Câu 44: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên sau:
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A.
0
. B.
1
. C.
5
2
. D.
1
.
Câu 45: Trong hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
: 1 2 1 5S x y z
. Mặt
phẳng
Oxy
cắt mặt cầu
S
theo giao tuyến là một đường tròn có tâm I và bán kính là
A.
1;2;0 , 2Ir
B.
0;0; 1 , 3Ir
C.
1;2;0 , 1Ir
D.
1; 2;0 , 1Ir
Câu 46: Phương trình:
3.4 3 10 .2 3 0
xx
xx
1 nghiệm dạng
log
a
b
với
,ab
nguyên
dương. Tìm
2ab
:
A.
6
B.
10
C. 8 D. 4
Câu 47: Trong hệ trục tọa độ
Oxyz
, vectơ chỉ phương của trục
Oy
có tọa độ
A.
0;0;1
B.
1;0;0
C.
0;1;0
D.
1;0;1
Câu 48: Cho ba số thực dương a, b, c khác 1 thỏa
log log log 2016.log
a c a c
b b b
. Khẳng định nào
Trang 7/7 - Mã đề 472
sau đây là đúng?
A.
bc 2016
B.
ab 2016
C.
ac 2016
D.
abc 2016
Câu 49: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy vuông cạnh
a
mặt bên
SAB
tam giác đều
vuông góc với đáy. Điểm
M
trung điểm của
CD
. Khoảng cách giữa 2 đường thẳng
SM
BD
bằng
A.
30
20
a
B.
66
11
a
C.
30
10
a
D.
33
11
a
Câu 50: Tìm tất cả giá trị thực của tham số
m
để m số
32
31y x x mx
luôn đồng biến trên
.
A.
3m
. B.
3m
. C.
3m
. D.
3m
.
------ HẾT ------
1
SỞ GD & ĐT KIÊN GIANG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT
KIỂM TRA CUỐI KỲ - HKI NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN TOÁN 12 CHUYÊN
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
472
904
693
587
1
D
C
C
A
2
C
A
D
B
3
B
C
D
B
4
D
C
B
B
5
D
A
C
A
6
B
B
A
C
7
B
A
D
D
8
B
A
A
B
9
B
D
B
C
10
B
B
D
D
11
C
C
C
D
12
B
D
D
B
13
C
D
C
D
14
D
B
A
B
15
D
A
C
B
16
A
A
A
A
17
D
B
B
B
18
C
A
C
A
19
C
D
C
B
20
A
B
A
A
21
A
B
A
B
22
C
C
C
A
23
D
B
B
C
24
D
D
D
B
25
D
D
D
D
26
C
C
A
A
27
B
D
C
A
28
A
D
C
C
29
C
A
A
A
30
A
D
B
D
31
D
B
C
B
32
C
D
B
D
33
C
D
A
C
34
D
C
C
D
35
C
A
B
B
36
D
C
D
A
37
C
B
C
B
38
D
D
A
A
39
B
D
B
C
40
A
C
A
D
2
41
B
B
C
C
42
D
A
B
C
43
D
C
B
A
44
C
B
B
C
45
A
B
B
B
46
C
C
A
D
47
C
D
D
A
48
C
B
B
A
49
A
D
A
B
50
A
C
A
B
| 1/9

Preview text:

SỞ GD & ĐT KIÊN GIANG
KIỂM TRA CUỐI KỲ - HKI – NĂM HỌC 2020 - 2021
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT MÔN TOÁN 12 CHUYÊN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 7 trang)
Họ tên : ............................................................... Lớp : ................... Mã đề 472 x 1
Câu 1: Cho hàm số y
. Có tất cả bao nhiêu giá trị m để đồ thị hàm số có đúng hai 2 mx  2x  3 đường tiệm cận. A. 2. B. 1 C. 0. D. 3. 2
Câu 2: Đạo hàm của hàm số 3 y x là 2 2 2 2 A. y '  B. 3 y '  x C. y '  D. y '  x 3 2x 3 3 3 x 3
Câu 3: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định? 3  A. 4 y x B. 3 y x C. 4 y x D. 4 y x 
Câu 4: Trong hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai vectơ a  1;1;  3 ,b   2
 ;1;0. Cosin góc giữa hai
vectơ a,b bằng 3 1 3 1 A. B. C. D. 55 55 55 55
Câu 5: Cho hình chóp S.ABC có thể tích là V . Mặt phẳng  P đi qua trung điểm của SA và song
song với  ABC , chia khối chóp trên thành hai phần. Thể tích khối chóp cụt tạo thành bằng 2V 3V V 7V A. B. C. D. 3 4 4 8
Câu 6: Số nghiệm của phương trình  4  x  4 log 32  log x A. 4 B. 2 C. 3 D. 1 dx Câu 7: Ta có  bằng
(x 1)(x  2) x  1
A. ln (x 1)(x  2)  C . B. ln  C x  . 2 1 x  1
C. ln (x  1)(2  x)  C . D. ln  C 3 2  x Câu 8: Hàm số ( ) x
F x e  tan x C là nguyên hàm của hàm số f (x) nào? x 1 x 1 x 1 x 1
A. f (x)  e
. B. f (x)  e  .
C. f (x)  e  .
D. f (x)  e  . 2 os c x 2 os c x 2 sin x 2 sin x
Câu 9: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm trên và có đồ thị /
y f (x) như hình vẽ.
Xét hàm số gx  f  2 x  2. Trang 1/7 - Mã đề 472
Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số g(x) nghịch biến trên (-¥;-2).
B. Hàm số g(x) nghịch biến trên (-1;0).
C. Hàm số g(x) đồng biến trên (2;+¥).
D. Hàm số g(x)nghịch biến trên (0;2).
Câu 10: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành, điểm M là trung điểm của SD . Biết
khoảng cách từ A đến mặt phẳng SBC bằng d . Khoảng cách từ M đến SBC bằng 2d d d A. B. C. d D. 3 2 4
Câu 11: Tìm một nguyên hàm F(x) của 2 f (x) x x   , biết F(1)  0 . 2 x 1 3 2 x 1 1 2 x 1 3 2 x 1 1
A. F(x) 
  . B. F(x) 
  . C. F(x)    .
D. F(x)    . 2 x 2 2 x 2 2 x 2 2 x 2 mx
Câu 12: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 1 y
đồng biến trên khoảng (2; )  x m A. m  1  hoặc m 1. B. 2   m  1  hoặc m 1. C. m  1  hoặc m 1. D. 1   m 1.
Câu 13: Cho lăng trụ tam giác đều AB .
C A' B 'C ' có cạnh đáy bằng a , cạnh bên bằng 2a . Thể tích
của lăng trụ đã cho bằng 3 a 3 2 A. 3 a 3 B. 3 2a C. D. 3 a 2 3
Câu 14: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;  2   B. 0; C. 0;2 D.  2  ;0 Trang 2/7 - Mã đề 472
Câu 15: Cho hàm số 4 2
y ax bx c có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. a  0,b  0,c  0 . B. a  0,b  0,c  0
C. a  0,b  0,c  0 .
D. a  0,b  0,c  0 . x y z
Câu 16: Trong hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 3 d :  
. Mặt phẳng  P chứa 2 1 3
d và song song với trục Oz có phương trình
A. x  2y 1  0
B. 2x y  2  0
C. 2x y  2  0
D. x  2y 1  0
Câu 17: Trong hệ trục tọa độ Oxyz , mặt phẳng Q đi qua A2;1;2 và song song với mặt
phẳng P : x  3z 1  0 có phương trình
A. x  3z  4  0
B. 2x y  2z  3  0 C. x  3z 1  0
D. x  3z  4  0 x m
Câu 18: Cho hàm số y
(m là tham số thực) thỏa mãn min y  3 . Mệnh đề nào dưới đây x 1 0; 1 đúng?
A. 1  m  3 B. m  1
C. 3  m  6 D. m  6 Câu 19: 5 6 log
a (a > 0, a  1) có giá trị bằng: 1 a 5 5 6 6 A. B. C. D. 6 6 5 5 x x 1
Câu 20: Tập nghiệm của phương trình: 2 4 2  là 16 A. 0;  1 B.  2  ;  2 C. {2; 4} D.
Câu 21: Trong hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  4y  5  0 . Tâm của
mặt cầu S  có tọa độ là A. 1; 2  ;0 B.  2  ;4;0 C.  1  ;2;0 D. 2;4;0
Câu 22: Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau. A. sin d   cos  x x C x . B. 2e d  2e   x x x C . 1 4  C.
dx  ln x CD. 3d   x C x x . x 4
Câu 23: Có bao nhiêu giá trị nguyên của x thỏa mãn bất phương trình log  2
x  5x  4  0 ? 1  2 A. 3. B. 2. C. 1. D. 0. 1 1 2 3 Câu 24: Cho , a b  0 thỏa mãn 2 3 3 4
a a ,b b . Khi đó:
A. 0  a 1, 0  b 1
B. 0  a 1, b 1 Trang 3/7 - Mã đề 472 C. a 1, b 1
D. a > 1, 0 < b < 1
Câu 25: Hàm số y = log  2 x x có tập xác định là 3  A. [1; )  B. . C. ( ;  0) D. (0;1)
Câu 26: Cho hàm số y f x xác định trên
và có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng ( ,  1  ) và (0;1) .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 1  ;1) .
C. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng ( 1  ;0) và (1; )  .
D. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng ( 1  ;0) và 1;.
Câu 27: Cho khối hộp ABC .
D A' B 'C ' D' có thể tích là V . Thể tích khối tứ diện A' BDC ' bằng V V V V A. B. C. D. 12 3 4 6
Câu 28: Đồ thị (C) có hình vẽ bên
Tất cả giá trị của tham số m để hàm số y f (x)  m có 3 điểm cực trị là A. m  1  hoặc m  3. B. m  3  hoặc m 1. C. m  1  hoặc m  3.
D. 1  m  3.
Câu 29: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3
y x  3x  5 trên đoạn 2; 4 là:
A. min y  0 B. min y  5 C. min y  7 D. min y  3 2;4 2;4 2;4 2;4 Câu 30: Hàm số 3 2
y x  3x  5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( ,  0) và (2; )  B. (0;2) C. ( ;  2) D. (0; )  . Câu 31: Hàm số 3 2
y x  3x  3x  4 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3 B. 1 C. 2 D. 0 Trang 4/7 - Mã đề 472 3 2 x x
Câu 32: Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số y   . m
 2m  4 x  1 đạt cực đại tại 3 2 x  2 . A. m . B. m  4 . C. m  4 . D. m  4 .
Câu 33: Cho lăng trụ tam giác AB .
C A' B 'C ' có thể tích bằng V . Điểm M , N lần lượt là trung
điểm của AA', A'C ' . Mặt phẳng BMN  chia khối trụ thành hai khối đa diện. Thể tích khối đa diện chứa điểm A bằng 3V 5V 23V 7V A. B. C. D. 5 8 36 12
Câu 34: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 35: Trong hệ trục tọa độ Oxyz , Cho hai điểm A 3  ;0;  1 ,B 1; 1  ;0 và mặt phẳng
P:x 2z 1 0 . Gọi  là đường thẳng qua A song song với P  và có khoảng cách đến B nhỏ
nhất. Khi đó, khoảng cách từ B đến  bằng 5 2 4 5 6 5 A. B. C. D. 3 2 2 5 5
Câu 36: Tập xác định của hàm số y   x  13 1 là A. 0; B.   ;1  C. 1; D. 1; 2 x x  2
Câu 37: Cho hàm số y
C , đồ thị C  có bao nhiêu đường tiệm cận? 2   x  3x  2 A. 0 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 38: Khối chóp có diện tích đáy bằng 3, chiều cao bằng 1 thì thể tích khối chóp đó bằng 1 A. B. 6 C. 3 D. 1 3
Câu 39: Cho tứ diện OABC OA 1,OB  2,OC  3 và O , A O ,
B OC đôi một vuông góc. Thể
tích của khối tứ diện OABC bằng A. 6 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 40: Trong hệ trục tọa độ Oxyz , mặt cầu có tâm I 2;1;3 và bán kính R  2 , có phương trình 2 2 2 2 2 2
A. x  2   y  
1   z  3  4
B. x  2   y  
1   z  3  2 Trang 5/7 - Mã đề 472 2 2 2 2 2 2
C. x  2   y  
1   z  3  4
D. x  2   y  
1   z  3  2
Câu 41: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại B . SA vuông góc với đáy. Biết
AB a 2, BC a , góc tạo bởi SC và SAB bằng 30 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng 3 a 3 3 a 2 3 a 2 3 a 3 A. B. C. D. 6 6 3 4
Câu 42: Đường cong ở hình dưới là đồ thị của một trong bốn hàm số ở dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? A. 3 2
y  2x x  6x 1 B. 3 2 y  2
x  6x  6x 1 C. 3 2
y  2x  6x  6x 1 D. 3 2
y  2x  6x  6x 1
Câu 43: Trong hệ trục tọa độ Oxyz ,  P là mặt phẳng trung trực của đoạn AB , biết
A1;3;0, B 2  ;1; 
1 . Vectơ nào sau đây là vectơ pháp tuyến của  PA. n  3  ;2; 1  B. n  3; 2  ; 1  C. n  3  ;4;1 D. n  3;2;1 1   3   4   2  
Câu 44: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên sau:
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng 5 A. 0 . B. 1  . C.  . D. 1. 2 2 2 2
Câu 45: Trong hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S  :  x  
1   y  2   z   1  5 . Mặt
phẳng Oxy cắt mặt cầu S  theo giao tuyến là một đường tròn có tâm I và bán kính là
A. I 1;2;0, r  2
B. I 0;0;  1 , r  3
C. I 1;2;0, r  1 D. I  1  ; 2  ;0,r 1
Câu 46: Phương trình: 3.4x  3 10.2x x
 3 x  0 có 1 nghiệm dạng log b với , a b nguyên a
dương. Tìm a  2b : A. 6 B. 10 C. 8 D. 4
Câu 47: Trong hệ trục tọa độ Oxyz , vectơ chỉ phương của trục Oy có tọa độ A. 0;0;  1 B. 1;0;0 C. 0;1;0 D. 1;0;  1
Câu 48:
Cho ba số thực dương a, b, c khác 1 thỏa log b  log b  log 2016.log b . Khẳng định nào a c a c Trang 6/7 - Mã đề 472 sau đây là đúng? A. bc  2016 B. ab  2016 C. ac  2016 D. abc  2016
Câu 49: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là vuông cạnh a và mặt bên SAB là tam giác đều và
vuông góc với đáy. Điểm M là trung điểm của CD . Khoảng cách giữa 2 đường thẳng SM BD bằng a 30 a 66 a 30 a 33 A. B. C. D. 20 11 10 11
Câu 50: Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để hàm số y  3 x  2
3x mx  1 luôn đồng biến trên . A. m  3 . B. m  3 . C. m  3 . D. m  3 .
------ HẾT ------ Trang 7/7 - Mã đề 472
SỞ GD & ĐT KIÊN GIANG
KIỂM TRA CUỐI KỲ - HKI – NĂM HỌC 2020 - 2021
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT MÔN TOÁN 12 CHUYÊN
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 472 904 693 587 1 D C C A 2 C A D B 3 B C D B 4 D C B B 5 D A C A 6 B B A C 7 B A D D 8 B A A B 9 B D B C 10 B B D D 11 C C C D 12 B D D B 13 C D C D 14 D B A B 15 D A C B 16 A A A A 17 D B B B 18 C A C A 19 C D C B 20 A B A A 21 A B A B 22 C C C A 23 D B B C 24 D D D B 25 D D D D 26 C C A A 27 B D C A 28 A D C C 29 C A A A 30 A D B D 31 D B C B 32 C D B D 33 C D A C 34 D C C D 35 C A B B 36 D C D A 37 C B C B 38 D D A A 39 B D B C 40 A C A D 1 41 B B C C 42 D A B C 43 D C B A 44 C B B C 45 A B B B 46 C C A D 47 C D D A 48 C B B A 49 A D A B 50 A C A B 2
Document Outline

  • de 472
  • Dapan_Toan12CH