Đề thi HK1 Toán 12 cơ bản năm 2020 – 2021 trường chuyên Huỳnh Mẫn Đạt – Kiên Giang

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2020 – 2021 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/8 - Mã đề 239
SỞ GD & ĐT KIÊN GIANG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT
KIỂM TRA CUỐI KỲ - HKI NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN TOÁN 12 CƠ BẢN
Thời gian làm bài : 45 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 8 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Tp nghim ca bất phương trình
1
35
x
A.
3
log 15;
. B.
3
;log 15
. C.
. D.
.
Câu 2:
Cho hàm s
fx
có đo hàm trên
\0
và có bng biến thiên như sau:
Tìm tt c các giá tr ca tham s thc
m
để phương trình
0f x m
có 2 nghim thc phân bit.
A.
12m
. B.
21m
. C.
23m
. D.
32m
.
Câu 3: Th tích ca khi cu ni tiếp hình lp phương có cạnh bng 4 là
A.
64
3
. B.
256
3
. C.
32
3
. D.
32
.
Câu 4: Cho hình lăng tr đng ABC.A’B’C’, có đáy là tam giác vuông tại B,
, 2 .AB a BC a
Góc
gia
'AB
và mt phng (ABC) bng
45 .
A'
C'
A
B
B'
C
Th tích ca khối lăng trụ
A.
3
5
3
a
. B.
3
2
a
. C.
3
.
3
a
D.
3
a
.
Câu 5: Phương trình
2 1 4
2
log 5 log 3 2log 2 1xx
có tích các nghim bng
A. 2. B. 6. C.
5
2
. D. 1.
Câu 6: Trong các hàm s sau đây, hàm số o đồng biến trên ?
A.
4
yx
. B.
2
x
y
. C.
3
4
x
y



D.
1
4
x
y



.
Câu 7: Cho các s thc a, b
01ba
. Mệnh đề nào đúng?
Mã đề 239
Trang 2/8 - Mã đề 239
A.
2020 2020
ab
.
B.
2020 2020
ba

.
C.
2019 2020
aa
.
D.
2019 2020
bb
.
Câu 8: Trong không gian, cho hình ch nht
ABCD
2AB
1AD
. Quay hình ch nhật đó
xung quanh cnh
,AB
ta đưc mt hình tr. Din tích xung quanh ca hình tr bng
A.
2
. B.
4
3
. C.
4
. D.
2
3
.
Câu 9: Cho đồ th các hàm s
x
ya
,
log
b
yx
(nét đt),
log
c
yx
như hình dưới đây
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A.
0 bac
. B.
0 c a b
. C.
0 a c b
. D.
0 c b a
.
Câu 10: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
2a
. Tam giác
SAD
cân ti
S
và nm trong mt phng vuông góc vi mặt đáy.
S
C
B
D
A
Biết th tích khi chóp
.S ABCD
bng
3
4
3
a
. Khong cách t
B
đến mt phng
SCD
bng
A.
3a
. B.
3
3
a
. C.
2
2
a
. D.
2a
.
Câu 11: S điểm chung ca đ thm s
42
6y x x
và trc hoành là :
A. 3. B. 0. C. 4. D. 2.
Câu 12: Cho
a
là s thực dương. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
5
5
2
2
aa
. B.
5
2 10
aa
. C.
3
3
2
2
a
a
a
. D.
15
5
33
.a a a
.
Câu 13: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình bình hành, G trng tâm tam giác SCD.
Mt phng (ABG) ct các cnh SC, SD lần lượt ti H K. Tính t s th tích gia khi chóp
S.ABHK và khối đa diện li HKABCD.
Trang 3/8 - Mã đề 239
A.
.
9
.
5
S ABKH
HKABCD
V
V
B.
.
4
.
5
S ABKH
HKABCD
V
V
C.
.
5
.
4
S ABKH
HKABCD
V
V
D.
.
5
.
9
S ABKH
HKABCD
V
V
Câu 14: Biết các hình dưới đây được to thành t hu hạn các đa giác.
Trong các hình đã cho, có bao nhiêu hình là hình đa din?
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 15: Cho hàm s
32
y ax bx cx d
đồ th như sau
Hàm s có giá tr cc tiu bng
A. -1
. B. 3. C. 1. D. 1.
Câu 16: Cho hàm s
fx
, hàm s
y f x
liên tc trên và có đồ th như hình dưới đây:
Bất phương trình
0f x x m
(
m
là tham s thc) nghiệm đúng với mi
0;2x
khi và ch khi
A.
0mf
. B.
22mf
. C.
11mf
. D.
22mf
.
Câu 17: Phương trình
21
2 5.2 2 0
xx
có tổng bình phương các nghiêm bng
A.
5
2
. B.
17
4
. C. 2. D. 0.
Câu 18: Cho hai s thực dương
,xy
tha
1
1
31
.3
xy
y
x
xy
y

. Giá tr nh nht ca biu thc ca
4P x y
bng
A.
4
. B.
1
2
. C.
3
2
. D. 2.
Câu 19: Th tích khi cu có bán kính
R
Trang 4/8 - Mã đề 239
A.
3
4
3
R
. B.
3
4 R
. C.
3
2
3
R
. D.
3
1
3
R
.
Câu 20: Cho hình chóp tam giác S.ABC M, N lần lượt trung đim
,SA SB
. Gi
1
,V
V
lần lưt
là th tích ca khi chóp
.S MNC
và khi chóp S.ABC . T s
1
V
V
bng
A.
2
3
.
B.
1
4
. C.
1
6
. D.
3
4
.
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
1
3
log 3 2x
A.
12;
. B.
9;
. C.
3;12
. D.
3;9
.
Câu 22: Tập xác đnh ca hàm s
1
3
2yx

A.
. B.
\2D
. C.
. D.
.
Câu 23: Cho hình tr
T
có bán kính đáy bng
2
chiu cao bng
5
. Din tích xung quanh ca
hình tr
T
bng
A.
28
. B.
20
. C.
10
. D.
24
.
Câu 24: Mt chất điểm chuyển động thng với quãng đưng biến thiên theo thi gian bởi phương
trình
32
1
3
3
s t t t t
(m), trong đó
ts
khong thi gian tính t lúc bắt đầu chuyển động. Vn
tc ca chất điểm đó đt giá trnht khi
t
bng bao nhiêu?
A.
1
3
(s). B. 0 (s). C. 1 (s). D. 2 (s).
Câu 25: Trong không gian cho tam giác
OIM
vuông ti
I
,
2IO a
IM a
. Khi quay tam
giác
IOM
quanh cnh góc vuông
OI
thì đưng gp khúc
OMI
to thành mt hình nón tròn xoay có
chiu cao bng
A.
2a
. B.
a
. C.
2a
. D.
3a
.
Câu 26: Cho t din
SABC
th tích
3
24cm
. Gi
'B
trung điểm ca
AB
'C
điểm trên
cnh
AC
sao cho
' 3 'AC CC
(minh họa như hình bên). Thể tích ca khi chóp
. ' 'S BCC B
bng
C'
B'
A
C
S
B
A.
3
9cm
. B.
3
12cm
. C.
3
20cm
. D.
3
15cm
.
Câu 27: Din tích mt cầu có đường kính bng 6 là
A.
288
. B.
12
. C.
108
. D.
36
.
Câu 28: Đồ thm s
2
13
9
x
y
x

có bao nhiêu đưng tim cn?
A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 29: Mt khối lăng trụ có chiu cao bng 2 và diện tích đáy bằng 18 thì có th tích bng
A. 24. B. 12. C. 32. D. 36.
Câu 30: Cho m s
y f x
xác định đạo m trên
\1
. m s bng biến thiên
như hình dưới đây.
Trang 5/8 - Mã đề 239
Đồ th hàm s có tt c bao nhiêu đưng tim cận đứng và tim cn ngang?
A. 2. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 31: Ct hình nón
N
bng mt phẳng đi qua trục của hình nón đưc thiết din tam giác
vuông cân có cnh góc vuông bng
6a
. Din tích xung quanh ca hình nón
N
A.
2
6 a
. B.
2
62a
. C.
2
32a
. D.
2
2 a
.
Câu 32: T mt tm tôn hình ch nhật kích thước 60cm x 250cm, người ta làm thùng đựng nước
hình tr chiu cao bng 60cm, theo cách tấm tôn ban đầu thành mt xung quanh ca thùng
(hình v tham kho).
Th tích khi tr tương ứng là
A.
3
2
375000
cm
. B.
3
375000
cm
. C.
3
937500
cm
. D.
3
2
937500
cm
.
Câu 33: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cnh
2a
,
SC
vuông góc vi mt
phng
ABC
, góc gia mt phng
SAB
và mt phng
ABC
bng
60
.
A
B
C
S
Tính th tích khi chóp
.S ABC
bng
A.
3
3a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
33a
.
Câu 34: Hình nón có bán kính đáy
R
và đường sinh
l
thì có din tích xung quang bng
A.
3
R
. B.
Rl
. C.
2 Rl
. D.
2
l
.
Câu 35: Cho
log20 a
. Biết rng
40
log 5A
đưc biu din theo a dng
ma
na p
vi
,,m n p
.
Ta có giá tr
m n p
bng:
Trang 6/8 - Mã đề 239
A. 0. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 36: Cho các s thực dương
,,abc
1a
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
log log log
a a a
b c bc
. B.
log
log
log
a
a
b
b
.
C.
log log log
a a a
b
bc
c

. D.
log .log
aa
bb
.
Câu 37:
Hình dưới đây là đồ th ca hàm s
,0
ax b
ya
cx d

. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0, 0, 0b c d
. B.
0, 0, 0b c d
. C.
0, 0, 0b c d
. D.
0, 0, 0b c d
.
Câu 38: Tập xác định ca hàm s
3
x
y
A.
0;D 
. B.
. C.
D
. D.
\0D
.
Câu 39: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông. Gi
,EF
là trung điểm ca
,SB SD
.
T s
.
.
S AFE
S ABCD
V
V
bng
A.
3
8
. B.
1
2
. C.
1
4
. D.
1
8
.
Câu 40: Nghim của phương trình
2
log 3x
A.
3
2x
. B.
3
log 2x
. C.
3
2x
. D.
2
3x
.
u 41: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình sau:
x
1
0
1
y
0
0
0
y
3
0
0
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
0;
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;0
.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
0;1
. D. Hàm số đồng biến trên khoảng
0;3
.
Câu 42: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác đều cnh
2a
th tích bng
3
a
. Chiu cao
h
ca hình chóp đã cho bng
A.
3
3
a
. B.
3
6
a
. C.
3
2
a
. D.
3a
.
Câu 43: Cho hàm s
fx
đạo m
fx
hàm s bậc ba. Đồ th ca hàm s
y f x
như
hình dưới đây. Số điểm cc tiu ca hàm s
fx
Trang 7/8 - Mã đề 239
A. 0. B.
1
. C. 3. D.
2
.
Câu 44: Tp nghim ca bất phương trình
23
2 1 2 1
xx
dng
;
m
n



trong đó
,,
m
mn
n
là phân s ti gin. Tng
mn
bng
A.
1
. B. 6. C. 7. D. 1.
Câu 45: Đường cong trong hình bên là đ th ca hàm so dưới đây
A.
3
41yx
. B.
42
21y x x
. C.
32
21y x x
. D.
3
1yx
.
Câu 46: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nht
7, 3AC a SA a
vuông
góc với đáy. Bán kính mặt cu ngoi tiếp hình chóp
.S ABCD
A.
3a
. B.
3
2
a
. C.
2a
. D.
3a
.
Câu 47: Cho hàm s
32
25
21
32
y x x x
. Mệnh đề nào sau đây đúng
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
2;
. B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;3
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
1
;3
2



. D. Hàm số đồng biến trên khoảng
1
;2
2



.
Câu 48: Mt m Việt Nam anh hùng được hưởng s tin 3 triu đồng trên 1 tháng (chuyn vào tài
khon ca m ngân hàng vào ngày 1 mi tháng). T tháng 1 năm 2020 m không đi rút tiền mà để
li ngân hàng vi lãi suất 0,72% trên 1 tháng. Đến ngày 1 tháng 1 năm 2021 m rút toàn b s tin
(gm s tin của tháng 1 năm 2021 và số tiền được hưởng t tháng 1 năm 2020). Hỏi khi đó mẹ lĩnh
v bao nhiêu tin (làm tròn đến hàng nghìn đồng) ?
A. 40 730 000 đồng. B. 37 460 000 đồng.
C. 37 730 000 đồng. D. 40 460 000 đồng.
Câu 49: Phương trình
31
x
m
có nghim khi và ch khi
A.
1m
. B.
m
. C.
1m
. D.
0m
.
Câu 50: Cho hàm s
y f x
đạo m
fx
hàm s bc ba. Hàm s
fx
đồ th như
Trang 8/8 - Mã đề 239
hình dưới đây
Hàm s
2
2y f x
nghch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
1;1
. B.
1; 
. C.
0;1
. D.
;1
.
------ HẾT ------
1
SỞ GD & ĐT KIÊN GIANG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT
KIỂM TRA CUỐI KỲ - HKI NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN TOÁN 12 CƠ BẢN
Thời gian làm bài : 45 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
364
992
537
999
908
239
1
D
A
C
B
C
A
2
A
A
D
B
D
D
3
A
C
C
B
B
C
4
B
B
D
A
A
D
5
B
B
B
D
D
D
6
C
B
D
A
A
D
7
A
D
D
C
D
B
8
B
C
B
D
D
C
9
C
C
C
C
D
B
10
A
B
C
D
D
D
11
D
D
B
C
D
A
12
C
D
C
C
B
B
13
D
A
C
C
C
C
14
B
C
C
B
B
B
15
C
A
D
A
C
A
16
A
A
B
A
A
C
17
D
A
D
C
B
C
18
D
D
A
B
A
A
19
A
A
C
B
D
A
20
B
C
B
A
C
B
21
D
B
A
D
C
C
22
A
B
A
A
A
C
23
B
C
C
D
D
B
24
D
D
D
D
B
C
25
A
A
A
A
B
A
26
B
B
C
D
D
D
27
A
A
C
A
D
D
28
A
A
B
C
B
D
29
A
D
B
B
A
D
30
A
C
C
A
D
D
31
C
A
D
B
D
C
32
B
B
C
A
C
C
33
B
A
B
A
A
A
34
A
A
C
B
B
B
35
A
D
B
A
B
C
36
B
D
C
B
D
B
37
B
A
C
A
C
B
38
A
A
A
A
C
C
39
C
B
B
B
D
D
40
D
D
D
B
B
A
2
41
B
A
D
C
C
C
42
B
B
B
D
B
D
43
B
A
D
D
C
A
44
B
B
D
A
D
A
45
B
B
C
A
A
D
46
D
B
D
C
B
C
47
D
B
D
B
B
D
48
A
B
D
B
C
A
49
A
B
B
B
C
C
50
B
D
C
D
B
B
| 1/10

Preview text:

SỞ GD & ĐT KIÊN GIANG
KIỂM TRA CUỐI KỲ - HKI – NĂM HỌC 2020 - 2021
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT
MÔN TOÁN 12 CƠ BẢN
Thời gian làm bài : 45 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 8 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 239
Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình x 1 3   5 là
A. log 15; . B.  ;  log 15 . C. log 5; . D. log 3;  . 5  3  3  3  Câu 2: Cho hàm số có đạo hàm trên
và có bảng biến thiên như sau: f x \   0
Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để phương trình f x  m  0 có 2 nghiệm thực phân biệt. A. 1
  m  2 . B. 2   m 1.
C. 2  m  3. D. 3   m  2  .
Câu 3: Thể tích của khối cầu nội tiếp hình lập phương có cạnh bằng 4 là 64 256 32 A. . B. . C. . D. 32 . 3 3 3
Câu 4: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A’B’C’, có đáy là tam giác vuông tại B, AB  , a BC  2 . a Góc
giữa A' B và mặt phẳng (ABC) bằng 45 .  A' B' C' A B C
Thể tích của khối lăng trụ là 3 a 5 3 a 3 a A. . B. . C. . D. 3 a . 3 2 3
Câu 5: Phương trình log 5  log 3  x  2log
2x 1 có tích các nghiệm bằng 2 1   4   2 5 A. 2. B. 6. C. . D. 1. 2
Câu 6: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên ? x   x 3   1  A. 4 y x . B. 2 x y   .
C. y   
D. y    .  4   4 
Câu 7: Cho các số thực a, b 0  b  1  a . Mệnh đề nào đúng? Trang 1/8 - Mã đề 239 A. 2020 2020   ab . B. 2020 2020 ba . C. 2019 2020 aa . D. 2019 2020 bb .
Câu 8: Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD AB  2 và AD 1. Quay hình chữ nhật đó
xung quanh cạnh AB, ta được một hình trụ. Diện tích xung quanh của hình trụ bằng 4 2 A. 2 . B. . C. 4 . D. . 3 3
Câu 9: Cho đồ thị các hàm số x
y a , y  log x (nét đứt), y  log x như hình dưới đây b c
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. 0  b a c .
B. 0  c a b .
C. 0  a c b .
D. 0  c b a .
Câu 10: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a . Tam giác SAD cân tại S
và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy. S A B D C 3 4a
Biết thể tích khối chóp S.ABCD bằng
. Khoảng cách từ B đến mặt phẳng SCD bằng 3 a 3 a 2 A. a 3 . B. . C. . D. a 2 . 3 2
Câu 11: Số điểm chung của đồ thị hàm số 4 2
y x  6x và trục hoành là : A. 3. B. 0. C. 4. D. 2.
Câu 12: Cho a là số thực dương. Mệnh đề nào sau đây đúng? 5 3 3 a 1 5 A. 5 2 2 a a . B.  5 2 10 aa . C. 2  a . D. 5 3 3
a .a a . 2 a
Câu 13: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, G là trọng tâm tam giác SCD.
Mặt phẳng (ABG) cắt các cạnh SC, SD lần lượt tại H K. Tính tỉ số thể tích giữa khối chóp
S.ABHK và khối đa diện lồi HKABCD. Trang 2/8 - Mã đề 239 V 9 V 4 V 5 V 5
A. S.ABKH  .
B. S.ABKH  .
C. S.ABKH  .
D. S.ABKH  . V 5 V 5 V 4 V 9 HKABCD HKABCD HKABCD HKABCD
Câu 14: Biết các hình dưới đây được tạo thành từ hữu hạn các đa giác.
Trong các hình đã cho, có bao nhiêu hình là hình đa diện? A. 3. B. 2. C. 4. D. 1. Câu 15: Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như sau
Hàm số có giá trị cực tiểu bằng A. -1 . B. 3. C. 1. D. 1.
Câu 16: Cho hàm số f x , hàm số y f  x liên tục trên và có đồ thị như hình dưới đây:
Bất phương trình f x  x m  0 ( m là tham số thực) nghiệm đúng với mọi x 0;2 khi và chỉ khi
m   f 0
m   f 2  2
m   f   1 1
m f 2  2 A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Phương trình 2x 1
2   5.2x  2  0 có tổng bình phương các nghiêm bằng 5 17 A. . B. . C. 2. D. 0. 2 4 1 xy 1 xy
Câu 18: Cho hai số thực dương ,
x y thỏa 3 y  1
. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức của .3x y
P  4x y bằng 1 3 A. 4 . B. . C. . D. 2. 2 2
Câu 19: Thể tích khối cầu có bán kính R là Trang 3/8 - Mã đề 239 4 2 1 A. 3  R . B. 3 4 R . C. 3  R . D. 3  R . 3 3 3
Câu 20: Cho hình chóp tam giác S.ABCM, N lần lượt là trung điểm S , A S
B . Gọi V , V lần lượt 1 V
là thể tích của khối chóp S.MNC và khối chóp S.ABC . Tỉ số 1 bằng V 2 1 1 3 A. . B. . C. . D. . 3 4 6 4
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình log x  3  2  là 1   3 A. 12;  . B. 9;  . C. 3;12 . D. 3;9 . 
Câu 22: Tập xác định của hàm số y    x 13 2 là
A. D  2; . B. D  \   2 .
C. D   ;  2 .
D. D  0;  .
Câu 23: Cho hình trụ T  có bán kính đáy bằng 2 và chiều cao bằng 5 . Diện tích xung quanh của
hình trụ T  bằng A. 28 . B. 20 . C. 10 . D. 24 .
Câu 24: Một chất điểm chuyển động thẳng với quãng đường biến thiên theo thời gian bởi phương 1 trình s t 3 2
t t  3t (m), trong đó t s là khoảng thời gian tính từ lúc bắt đầu chuyển động. Vận 3
tốc của chất điểm đó đạt giá trị bé nhất khi t bằng bao nhiêu? 1 A. (s). B. 0 (s). C. 1 (s). D. 2 (s). 3
Câu 25: Trong không gian cho tam giác OIM vuông tại I , IO a 2 và IM a . Khi quay tam
giác IOM quanh cạnh góc vuông OI thì đường gấp khúc OMI tạo thành một hình nón tròn xoay có chiều cao bằng A. a 2 . B. a . C. 2a . D. a 3 .
Câu 26: Cho tứ diện SABC có thể tích 3
24cm . Gọi B ' là trung điểm của AB C ' là điểm trên
cạnh AC sao cho AC '  3CC ' (minh họa như hình bên). Thể tích của khối chóp S.BCC ' B ' bằng S C' A C B' B A. 3 9cm . B. 3 12cm . C. 3 20cm . D. 3 15cm .
Câu 27: Diện tích mặt cầu có đường kính bằng 6 là A. 288 . B. 12 . C. 108 . D. 36 . 1 3  x
Câu 28: Đồ thị hàm số y
có bao nhiêu đường tiệm cận? 2 x  9 A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 29: Một khối lăng trụ có chiều cao bằng 2 và diện tích đáy bằng 18 thì có thể tích bằng A. 24. B. 12. C. 32. D. 36.
Câu 30: Cho hàm số y f x xác định và có đạo hàm trên \   1
 . Hàm số có bảng biến thiên như hình dưới đây. Trang 4/8 - Mã đề 239
Đồ thị hàm số có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang? A. 2. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 31: Cắt hình nón  N  bằng mặt phẳng đi qua trục của hình nón được thiết diện là tam giác
vuông cân có cạnh góc vuông bằng 6a . Diện tích xung quanh của hình nón  N  là A. 2 6 a . B. 2 6 2 a . C. 2 3 2 a . D. 2 2 a .
Câu 32: Từ một tấm tôn hình chữ nhật kích thước 60cm x 250cm, người ta làm thùng đựng nước
hình trụ có chiều cao bằng 60cm, theo cách gò tấm tôn ban đầu thành mặt xung quanh của thùng (hình vẽ tham khảo).
Thể tích khối trụ tương ứng là 375000 375000 937500 937500 A.  3 cm 3 cm 3 cm 3 cm 2   . B.    . C.    . D. 2    .
Câu 33: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a , SC vuông góc với mặt
phẳng  ABC  , góc giữa mặt phẳng SAB và mặt phẳng  ABC  bằng 60 . S C A B
Tính thể tích khối chóp S.ABC bằng 3 3a 3 3a A. 3 3a . B. . C. . D. 3 3 3a . 2 3
Câu 34: Hình nón có bán kính đáy R và đường sinh l thì có diện tích xung quang bằng A. 3 R . B. Rl . C. 2 Rl . D. 2 l . m a
Câu 35: Cho log 20  a . Biết rằng A  log 5 được biểu diễn theo a có dạng với , m , n p  . 40 na p
Ta có giá trị m n p bằng: Trang 5/8 - Mã đề 239 A. 0. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 36: Cho các số thực dương , a ,
b c a  
1 . Mệnh đề nào sau đây sai? log a
A. log b  log c  log bc . B. log b  . a a a a log b b C. log
 log b  log c . D.
log b  .log b . a a a c a a ax b
Câu 37: Hình dưới đây là đồ thị của hàm số y  ,a  0 cx
. Mệnh đề nào dưới đây đúng? d             A. b 0,c 0, d
0 . B. b 0,c 0,d 0. C. b 0,c 0, d 0 .
D. b 0,c 0, d 0 .x
Câu 38: Tập xác định của hàm số y   3 là
A. D  0; .
B. D  0;  . C. D  . D. D  \   0 .
Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông. Gọi E, F là trung điểm của S , B SD . V
Tỉ số S.AFE bằng VS.ABCD 3 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 8 2 4 8
Câu 40: Nghiệm của phương trình log x  3 là 2 A. 3 x  2 .
B. x  log 2 . C. 3 x  2 .
D. x   2 3 . 3
Câu 41: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình sau: x 1 0 1 y 0 0 0 y 3 0 0
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng 0; 
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;  0 .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;  1 .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;3 .
Câu 42: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh 2a và thể tích bằng 3
a . Chiều cao h
của hình chóp đã cho bằng a 3 a 3 a 3 A. . B. . C. . D. 3a . 3 6 2
Câu 43: Cho hàm số f x có đạo hàm f  x là hàm số bậc ba. Đồ thị của hàm số y f  x như
hình dưới đây. Số điểm cực tiểu của hàm số f x là Trang 6/8 - Mã đề 239 A. 0. B. 1. C. 3. D. 2 . 2 x3 xm
Câu 44: Tập nghiệm của bất phương trình  2   1   2   1 có dạng ;    trong đó  nm m  , n  ,
là phân số tối giản. Tổng m n bằng n A. 1  . B. 6. C. 7. D. 1.
Câu 45: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây 3    4 2     3 2     3    A. y 4x 1. B. y x 2x 1. C. y 2x x 1 . D. y x 1.
Câu 46: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có AC a 7, SA 3a và vuông
góc với đáy. Bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD a 3 A. 3a . B. . C. 2a . D. a 3 . 2 2 5
Câu 47: Cho hàm số 3 2 y   x
x  2x 1. Mệnh đề nào sau đây đúng 3 2
A. Hàm số đồng biến trên khoảng 2;  .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;3   .    
C. Hàm số đồng biến trên khoảng 1 ;3   .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng 1 ; 2   .  2   2 
Câu 48: Một mẹ Việt Nam anh hùng được hưởng số tiền 3 triệu đồng trên 1 tháng (chuyển vào tài
khoản của mẹ ở ngân hàng vào ngày 1 mỗi tháng). Từ tháng 1 năm 2020 mẹ không đi rút tiền mà để
lại ngân hàng với lãi suất 0,72% trên 1 tháng. Đến ngày 1 tháng 1 năm 2021 mẹ rút toàn bộ số tiền
(gồm số tiền của tháng 1 năm 2021 và số tiền được hưởng từ tháng 1 năm 2020). Hỏi khi đó mẹ lĩnh
về bao nhiêu tiền (làm tròn đến hàng nghìn đồng) ?
A. 40 730 000 đồng.
B. 37 460 000 đồng.
C. 37 730 000 đồng. D. 40 460 000 đồng.
Câu 49: Phương trình 3x 1 m có nghiệm khi và chỉ khi A. m  1. B. m  . C. m  1. D. m  0 .
Câu 50: Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x là hàm số bậc ba. Hàm số f  x có đồ thị như Trang 7/8 - Mã đề 239 hình dưới đây
Hàm số y f  2
2  x  nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A.  1   ;1 . B. 1;  . C. 0;  1 . D.  ;    1 .
------ HẾT ------ Trang 8/8 - Mã đề 239
SỞ GD & ĐT KIÊN GIANG
KIỂM TRA CUỐI KỲ - HKI – NĂM HỌC 2020 - 2021
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT
MÔN TOÁN 12 CƠ BẢN
Thời gian làm bài : 45 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 364 992 537 999 908 239 1 D A C B C A 2 A A D B D D 3 A C C B B C 4 B B D A A D 5 B B B D D D 6 C B D A A D 7 A D D C D B 8 B C B D D C 9 C C C C D B 10 A B C D D D 11 D D B C D A 12 C D C C B B 13 D A C C C C 14 B C C B B B 15 C A D A C A 16 A A B A A C 17 D A D C B C 18 D D A B A A 19 A A C B D A 20 B C B A C B 21 D B A D C C 22 A B A A A C 23 B C C D D B 24 D D D D B C 25 A A A A B A 26 B B C D D D 27 A A C A D D 28 A A B C B D 29 A D B B A D 30 A C C A D D 31 C A D B D C 32 B B C A C C 33 B A B A A A 34 A A C B B B 35 A D B A B C 36 B D C B D B 37 B A C A C B 38 A A A A C C 39 C B B B D D 40 D D D B B A 1 41 B A D C C C 42 B B B D B D 43 B A D D C A 44 B B D A D A 45 B B C A A D 46 D B D C B C 47 D B D B B D 48 A B D B C A 49 A B B B C C 50 B D C D B B 2
Document Outline

  • de 239
  • Dapan_Toan12CB