Đề thi HK1 Toán 12 năm 2018 – 2019 trường THPT Đoàn Thượng – Hải Dương

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2018 – 2019 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1 - https://toanmath.com/
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG
(Đề thi có 06 trang)
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN TOÁN Khối 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh:………………………. Số báo danh:…………………….
Câu 1. [1] Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số
( )
y fx
=
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
3; 1
. B.
( )
0; +∞
. C.
( )
;2−∞
. D.
( )
2; 0
.
Câu 2. [2] Hình bên đồ thị của hàm số
(
)
y fx
=
. Hỏi hàm số
( )
y fx=
đồng biến trên khoảng o dưới
đây?
A.
. B.
(
)
1; 2
. C.
( )
0;1
. D.
(
)
0;1
.
Câu 3. [2] Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
cạnh
a
. Một khối nón đỉnh tâm của hình vuông
ABCD
đáy là hình tròn nội tiếp hình vuông
ABCD
′′
. Kết qutính diện tích toàn phần
tp
S
của
khối nón đó có dạng bằng
( )
2
4
a
bc
π
+
với
b
c
là hai số nguyên dương. Tính
bc
.
A.
5bc =
. B.
8bc
=
. C.
15bc =
. D.
7bc =
.
Câu 4. [1] Một nh trụ đường kính đáy bằng chiều cao nội tiếp trong mặt cầu bán kính
R
. Diện tích
xung quanh của hình trụ bằng
A.
2
2 R
π
. B.
2
4 R
π
. C.
2
22R
π
. D.
2
2 R
π
.
Câu 5. [2] Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng
( )
;−∞ +∞
?
O
x
y
1
2
Mã đề 759
Trang 2 - https://toanmath.com/
A.
3
3yx x=−−
. B.
1
2
x
y
x
=
. C.
1
3
x
y
x
+
=
+
. D.
3
3
yx x= +
.
Câu 6. [3] Biết
0
m
là giá trị của tham số
m
để hàm số
32
31y x x mx= +−
hai điểm cực trị
12
,xx
sao
cho
22
1 2 12
13x x xx+− =
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( )
0
1; 7
m
∈−
. B.
( )
0
7;10
m
. C.
( )
0
15; 7
m ∈−
. D.
( )
0
7; 1
m
∈−
.
Câu 7. [1] Khối cầu có bán kính
6R =
th tích bằng bao nhiêu?
A.
72
π
. B.
48
π
. C.
288
π
. D.
144
π
.
Câu 8. [1] Khối nón có chiều cao
3 cmh =
và bán kính đáy
2 cmr =
thì thể tích bằng
A.
( )
2
16 cm
π
. B.
( )
2
4 cm
π
. C.
( )
3
4
cm
3
π
. D.
(
)
3
4 cm
π
.
Câu 9. [2] Tích của giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số
( )
4
fx x
x
= +
trên đoạn
[ ]
1; 3
bằng
A.
52
3
. B.
20
. C.
6
. D.
65
3
.
Câu 10. [3] Cho hàm số
(
)
y fx=
đạo hàm
( )
y fx
=
liên tục trên
đồ thị của hàm s
( )
fx
trên
đoạn
[ ]
2; 6
như hình vẽ bên.
Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A.
(
) ( )
[ 2;6]
max 2 .fx f
=
B.
(
) ( )
[ 2;6]
max 6 .fx f
=
C.
( ) ( ) ( )
{
}
[ 2;6]
max max 1 , 6 .fx f f
=
D.
( ) ( )
[ 2;6]
max 1 .fx f
=
Câu 11. [1] Tìm số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
2
21
1
x
y
x
=
+
.
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 12. [2] Cho hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
cạnh đáy bằng
2a
cạnh bên bằng
3a
. Tính thể tích
V
của khối chóp đã cho?
A.
3
47
Va=
. B.
3
47
9
a
V =
. C.
3
4
3
a
V =
. D.
3
47
3
a
V =
.
Câu 13. [3] Đồ thị hàm số
( )
22
1
43
fx
x xxx
=
−−
có bao nhiêu đường tiệm cận ngang ?
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Câu 14. [1] Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số
3
35yx x=−+
là điểm nào trong các điểm sau?
A.
( )
3; 1Q
. B.
( )
1; 3M
. C.
( )
7; 1P
. D.
( )
1; 7N
.
O
x
y
2
6
1
2
2
1
1
3
Trang 3 - https://toanmath.com/
Câu 15. [2] Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục trên
, đạo hàm
(
) (
)
( )
22
11f x xx x
=−+
. Hàm sđã cho
bao nhiêu điểm cực trị?
A. Có đúng
3
điểm cực trị. B. Không có điểm cực trị.
C. Có đúng
1
điểm cực trị. D. Có đúng
2
điểm cực trị.
Câu 16. [1] Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số
2
1
yx
x
= +
và đường thẳng
2.yx=
A.
2.
B.
0.
C.
1.
D.
3.
Câu 17. [2] Cắt khối tr
.' ' 'ABC A B C
bởi các mt phng
( ' ')AB C
( ')ABC
ta được
A. Hai khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác.
B.
Ba khối tứ diện.
C. Một khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác.
D. Hai khối tứ diện và một khối chóp tứ giác.
Câu 18. Tìm nghiệm của phương trình
=
1
3 27
x
.
A.
9x =
. B.
3x =
. C.
4x =
. D.
10x =
.
Câu 19. [3] Gọi
S
là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham s
m
sao cho phương trình
12
25 .5 7 7 0
xx
mm
+
+ −=
có hai nghiệm phân biệt. Hỏi
S
có bao nhiêu phần tử?
A.
7
B.
1
C.
2
D.
3
Câu 20. [1] Nghiệm của phương trình
( )
3
log 4 2
x−=
A.
2
. B.
4
. C.
5
. D.
1
.
Câu 21. [1] Tìm giá trị lớn nhất
M
của hàm
( )
42
21y fx x x= =−+
trên đoạn
[ ]
0; 2 .
A.
1.M =
B.
0.M =
C.
10.M =
D.
9.M =
Câu 22. [2] Cho hình chóp
.S ABC
cạnh bên
SA
vuông góc với đáy,
2
AB a=
,
BC a=
,
2SC a=
và
30SCA = °
. Tính bán kính
R
của mặt cầu ngoại tiếp tứ diện
.
S ABC
.
A.
3Ra=
. B.
3
2
a
R =
. C.
Ra=
. D.
2
a
R =
.
Câu 23. [3] Một người cần làm một hình lăng trụ tam giác đều từ tấm nhựa phẳng để có thể tích
3
6 3 cm
.
Để ít hao tốn vật liệu nhất thì cần nh độ dài các cạnh của khối lăng trụ tam giác đều y bằng bao
nhiêu?
A. Cạnh đáy bằng
2 6 cm
và cạnh bên bằng
1 cm
.
B. Cạnh đáy bằng
2 3 cm
và cạnh bên bằng
2 cm
.
C. Cạnh đáy bằng
2 2 cm
và cạnh bên bằng
3 cm
.
D. Cạnh đáy bằng
4 3 cm
và cạnh bên bằng
1
cm
2
.
Câu 24. [2] Tìm tập nghiệm của bất phương trình .
A. . B. . C. . D. .
S
( ) ( )
11
22
log 1 log 5 2xx−>
( )
;2S = −∞
5
2;
2
S

=


5
;
2
S

= +∞


( )
1; 2S =
Trang 4 - https://toanmath.com/
Câu 25. [3] bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để tồn tại cặp s
(
)
;xy
thỏa mãn
2 1 32
ee 1
xy x y
xy
++ +
=+−
, đồng thời thỏa mãn
( ) ( )
22
22
log 2 1 4 log 4 0xy m xm+− + + +=
.
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Câu 26. [2] Đồ thị hàm số nào dưới đây không có tiệm cận ngang?
A.
(
)
3
x
fx=
. B.
( )
3
loggx x=
. C.
( )
1
1
hx
x
=
+
. D.
( )
2
1
23
x
kx
x
+
=
+
.
Câu 27. [1] Nguyên hàm của hàm số
3
fx x x
A.
42
xxC
++
. B.
2
31xC++
. C.
3
x xC++
. D.
42
11
42
x xC
++
.
Câu 28. [1] Đa diện đều loại
{ }
5, 3
có tên gọi nào dưới đây?
A. Tứ diện đều. B. Lập phương. C. Hai mươi mặt đều. D. Mười hai mặt đều
Câu 29. [2] Cho
(
) ( )
df x x Fx C= +
. Khi đó với
0
a
,
a
,
b
là hằng số ta có
( )
df ax b x+
bằng.
A.
( ) ( )
1
df ax b x F ax b C
a
+ = ++
. B.
( ) (
)
1
df ax b x F ax b C
ab
+ = ++
+
.
C.
( ) (
)
d
f ax b x F ax b C
+ = ++
. D.
( ) (
)
df ax b x aF ax b C
+ = ++
.
Câu 30. [2] Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào nghịch biến trên tập số thực
?
A.
3
π

=


x
y
. B.
(
)
4
log 1 1yx
π
= −+
.
C.
1
2
log=
yx
. D.
2

=


x
y
e
.
Câu 31. [1] Cho
*
, 0; ,ab mn N>∈
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
n
m
n
m
aa
=
. B.
.
m
m
n
n
ab a b
=
. C.
m mn
n
aa
=
. D.
11
.
n
m mn
aa=
.
Câu 32. [3] Biết
( ) ( )
22
1
3. d 2
xx
x e x e xn C
m
−−
+ = ++
, với
,mn
. Khi đó tổng
22
Sm n
= +
có giá trị bằng
A.
10
. B.
5
. C.
65
. D.
41
.
Câu 33. [1] Vật thể nào dưới đây không phải là khối đa diện?
A. B. C. D.
Câu 34. [2] Cho một hình đa diện. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba cạnh.
B. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba mặt.
C. Mỗi cạnh là cạnh chung của ít nhất ba mặt.
D. Mỗi mặt có ít nhất ba cạnh.
Trang 5 - https://toanmath.com/
Câu 35. [1] Xét
2
2
1
1
d.Ix
x
=
Khng định nào sau đây là đúng?
A.
2
1
11
1.
21
I
x
=−= =
B.
2
1
1 11
1.
22
I
x
= =−=
C.
2
1
111
1.
22
I
x

= = −=


D.
2
2
1
ln ln 4.Ix= =
Câu 36. [2] Nếu
( )
5
2
d3fx x=
(
)
7
5
d9
fx x
=
thì
( )
7
2
dfx x
bằng bao nhiêu?
A.
3.
B.
6.
C.
12.
D.
6.
Câu 37. [2] Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Khối chóp tứ giác đều là khối đa diện đều loại
{ }
3; 3
.
B. Khối bát diện đều không phải là khối đa diện lồi.
C. Lắp ghép hai khối hộp luôn được một khối đa diện lồi.
D. Tồn tại hình đa diện có số đỉnh bằng số mặt.
Câu 38. Cho hàm số . Nghiệm của bất phương trình
A. . B. .
C. . D. .
Câu 39. [2] Cho hình chóp tứ giác đều
..
S ABCD
Số phẳng qua điểm
S
cách đều các điểm
,,,ABCD
là:
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
5
.
Câu 40. [2] Cho lăng trụ tam giác đều có độ dài tất cả các cạnh bằng
3
. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng
A.
93
4
. B.
27 3
4
. C.
27 3
2
. D.
93
2
.
Câu 41. [3] Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh bằng
2a
. Tam giác
SAB
cân tại
S
nằm
trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Biết thể tích khối chóp
.S ABCD
bằng
3
4
3
a
. Khi đó
độ dài
SC
bằng
A.
6a
. B.
3a
. C.
2a
. D.
6a
.
Câu 42. [4] Cho
2
s thc ơng
,xy
tha mãn
( )( ) ( )( )
1
3
log 11 9 11
y
xy xy
+
+ + =−− +


. Giá tr nh nht
của biểu thức
2Px y= +
A.
min
11
2
P =
. B.
min
27
5
P =
. C.
min
5 63P =−+
. D.
min
3 62P =−+
.
Câu 43. [4] Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
cạnh bằng
a
. Gọi
O
O
lần lượt tâm các hình
vuông
ABCD
ABCD
′′
. Gọi
M
,
N
lần lượt trung điểm của các cạnh
BC
′′
CD
. Tính thể
tích khối tứ diện
OO MN
.
A.
3
8
a
. B.
3
a
. C.
3
12
a
. D.
3
24
a
.
Câu 44. [2] Cắt một khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục ta được thiết diện hình chữ nhật
ABCD
cạnh
AB
và cạnh
CD
nằm trên hai đáy của khối trụ. Biết
2BD a=
,
60DAC
°
=
. Tính thể tích khối trụ.
2 x
y xe
=
0
y
<
( )
0; 2
x
( ) ( )
; 0 2;x −∞ +∞
(
)
(
)
; 2 0;x
−∞ +∞
( )
2; 0
x
∈−
Trang 6 - https://toanmath.com/
A.
3
36
16
a
π
. B.
3
32
16
a
π
. C.
3
32
32
a
π
. D.
3
32
48
a
π
.
Câu 45. [2] Đồ thị dưới đây là của hàm số nào?
A.
21
1
x
y
x
=
. B.
25
1
x
y
x
+
=
+
. C.
2
1
x
y
x
+
=
+
. D.
21
1
x
y
x
+
=
+
.
Câu 46. [1] Cho
01a<≠
. Giá trị của biểu thức
(
)
3
2
log .
a
P aa=
A.
4
3
. B.
3
. C.
5
3
. D.
5
2
.
Câu 47. [1] Với
a
là số thực dương tùy ý,
ln 5 ln 3
aa
bằng
A.
( )
( )
ln 5
ln 3
a
a
. B.
( )
ln 2a
. C.
5
ln
3
. D.
ln 5
ln 3
.
Câu 48. [2] Cho hai số ơng
a
,
b
thỏa mãn
2
49
log log 5
ab+=
2
49
log log 4ab+=
. Giá trị
.ab
A.
48
. B.
256
. C.
144
. D.
324
.
Câu 49. [1] Tập xác định của hàm số
(
)
2
32
yx x
π
= −+
A.
(
] [
)
;1 2;−∞ +∞
. B.
( ) ( )
;1 2;−∞ +∞
. C.
( )
1; 2
. D.
{ }
\ 1; 2
.
Câu 50. [2] Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục trên
{ }
\0
và có bảng biến thiên như hình dưới đây.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Đưng thng
2x =
là đường tiệm cận đứng ca đ th hàm số.
B. Hàm s đồng biến trên khoảng
( )
0;+∞
.
C.
( ) ( )
54ff−<
.
D. Hàm s giá tr nh nhất bằng 2.
O
x
y
1
1
2
1
ĐÁP ÁN ĐỀ THI HỌC KÌ I
MÔN TOAN Khối 12
759
760
761
762
763
764
1
[] D
[] C
[] D
[] C
[] D
[] C
2
[] A
[] D
[] C
[] C
[] A
[] D
3
[] A
[] D
[] D
[] D
[] D
[] B
4
[] A
[] C
[] D
[] B
[] C
[] C
5
[] D
[] B
[] B
[] C
[] C
[] C
6
[] C
[] A
[] D
[] C
[] D
[] D
7
[] C
[] D
[] C
[] D
[] D
[] A
8
[] D
[] A
[] C
[] D
[] C
[] D
9
[] B
[] A
[] D
[] A
[] C
[] C
10
[] C
[] A
[] B
[] D
[] C
[] D
11
[] C
[] D
[] C
[] C
[] C
[] A
12
[] D
[] C
[] C
[] C
[] C
[] D
13
[] D
[] C
[] C
[] A
[] D
[] C
14
[] B
[] D
[] C
[] D
[] B
[] C
15
[] C
[] B
[] A
[] C
[] C
[] D
16
[] A
[] C
[] D
[] C
[] C
[] B
17
[] B
[] C
[] C
[] D
[] D
[] C
18
[] C
[] D
[] C
[] B
[] A
[] D
19
[] C
[] D
[] D
[] C
[] D
[] D
20
[] C
[] B
[] B
[] D
[] C
[] B
21
[] D
[] C
[] C
[] A
[] D
[] A
22
[] C
[] A
[] D
[] D
[] A
[] D
23
[] B
[] B
[] A
[] C
[] D
[] A
24
[] D
[] C
[] B
[] D
[] C
[] D
25
[] A
[] C
[] C
[] D
[] C
[] C
26
[] B
[] C
[] C
[] B
[] D
[] C
27
[] D
[] D
[] C
[] B
[] B
[] D
28
[] D
[] C
[] D
[] A
[] C
[] D
29
[] A
[] B
[] D
[] D
[] D
[] C
30
[] D
[] D
[] C
[] A
[] D
[] C
31
[] D
[] A
[] B
[] A
[] B
[] C
32
[] C
[] B
[] A
[] C
[] A
[] C
33
[] C
[] D
[] D
[] C
[] C
[] C
34
[] C
[] D
[] A
[] D
[] C
[] C
35
[] C
[] A
[] A
[] D
[] D
[] A
36
[] C
[] D
[] C
[] B
[] D
[] D
37
[] D
[] D
[] C
[] C
[] B
[] A
38
[] D
[] C
[] D
[] D
[] A
[] B
39
[] C
[] D
[] D
[] B
[] D
[] A
40
[] B
[] D
[] B
[] C
[] A
[] B
41
[] A
[] B
[] C
[] C
[] B
[] C
42
[] D
[] D
[] C
[] C
[] C
[] D
43
[] D
[] C
[] B
[] D
[] D
[] B
44
[] B
[] C
[] D
[] D
[] B
[] C
45
[] D
[] D
[] A
[] C
[] C
[] C
46
[] C
[] B
[] B
[] C
[] C
[] B
47
[] C
[] C
[] D
[] B
[] B
[] D
48
[] D
[] C
[] D
[] D
[] D
[] D
49
[] B
[] C
[] A
[] A
[] A
[] D
50
[] C
[] C
[] D
[] B
[] B
[] B
| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN TOÁN – Khối 12
(Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề) Mã đề 759
Họ và tên học sinh:………………………. Số báo danh:…………………….
Câu 1. [1] Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số y = f (x) nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 3 − ; ) 1 . B. (0; + ∞) . C. ( ; −∞ − 2). D. ( 2; − 0) .
Câu 2. [2] Hình bên là đồ thị của hàm số y = f ′(x) . Hỏi hàm số y = f (x) đồng biến trên khoảng nào dưới đây? y O 1 2 x A. (2;+∞) . B. (1;2) . C. (0; ) 1 . D. (0; ) 1 và (2;+∞) .
Câu 3. [2] Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ có cạnh a . Một khối nón có đỉnh là tâm của hình vuông
ABCD và đáy là hình tròn nội tiếp hình vuông AB CD
′ ′ . Kết quả tính diện tích toàn phần S của tp 2 π
khối nón đó có dạng bằng a ( b + c) với b c là hai số nguyên dương. Tính bc . 4 A. bc = 5. B. bc = 8. C. bc =15. D. bc = 7 .
Câu 4. [1] Một hình trụ có đường kính đáy bằng chiều cao và nội tiếp trong mặt cầu bán kính R . Diện tích
xung quanh của hình trụ bằng A. 2 2π R . B. 2 4π R . C. 2 2 2π R . D. 2 2π R .
Câu 5. [2] Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng ( ; −∞ +∞) ?
Trang 1 - https://toanmath.com/ A. 3 y − + = −x − 3x . B. x 1 y = . C. x 1 y = . D. 3
y = x + 3x . x − 2 x + 3
Câu 6. [3] Biết m là giá trị của tham số
y = x x + mx − có hai điểm cực trị x , x sao 0 m để hàm số 3 2 3 1 1 2 cho 2 2
x + x x x =13. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 2 1 2 A. m ∈ 1; − 7 . B. m ∈ 7;10 . C. m ∈ 1 − 5; 7 − . D. m ∈ 7; − 1 − . 0 ( ) 0 ( ) 0 ( ) 0 ( )
Câu 7. [1] Khối cầu có bán kính R = 6 có thể tích bằng bao nhiêu? A. 72π . B. 48π . C. 288π . D. 144π .
Câu 8. [1] Khối nón có chiều cao h = 3 cm và bán kính đáy r = 2 cm thì thể tích bằng A. π ( 4 2 16 cm ) . B. π ( 2 4 cm ) . C. π ( 3 cm ) . D. π ( 3 4 cm ). 3
Câu 9. [2] Tích của giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số ( ) 4
f x = x + trên đoạn [1; ] 3 bằng x A. 52 . B. 20 . C. 6 . D. 65 . 3 3
Câu 10. [3] Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm y = f ′(x) liên tục trên  và đồ thị của hàm số f ′(x) trên đoạn [ 2; − 6] như hình vẽ bên. y 3 2 1 2 − 1 − O 2 6 x 1 −
Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A. max f (x) = f ( 2 − ).
B. max f (x) = f (6). [ 2 − ;6] [ 2 − ;6]
C. max f (x) = max{ f (− ) 1 , f (6)}.
D. max f (x) = f (− ) 1 . [ 2 − ;6] [ 2 − ;6]
Câu 11. [1] Tìm số đường tiệm cận của đồ thị hàm số 2x −1 y = . 2 x +1 A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3.
Câu 12. [2] Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a cạnh bên bằng 3a . Tính thể tích V của khối chóp đã cho? 3 3 3 A. 3 V = 4 7a . B. 4 7a V 4a = . C. V = . D. 4 7a V = . 9 3 3
Câu 13. [3] Đồ thị hàm số f (x) 1 =
có bao nhiêu đường tiệm cận ngang ? 2 2
x − 4x x − 3x A. 3. B. 1. C. 4 . D. 2 .
Câu 14. [1] Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 3
y = x − 3x + 5 là điểm nào trong các điểm sau? A. Q(3; ) 1 . B. M (1; 3) . C. P(7;− ) 1 . D. N ( 1; − 7) .
Trang 2 - https://toanmath.com/
Câu 15. [2] Cho hàm số y = f (x) liên tục trên  , có đạo hàm f ′(x) = x(x − )2 (x + )2 1 1 . Hàm số đã cho có
bao nhiêu điểm cực trị?
A. Có đúng 3 điểm cực trị.
B. Không có điểm cực trị.
C. Có đúng 1 điểm cực trị.
D. Có đúng 2 điểm cực trị.
Câu 16. [1] Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số 2 y = x +
và đường thẳng y = 2 .x x −1 A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 17. [2] Cắt khối trụ ABC.A'B'C ' bởi các mặt phẳng (AB'C ') và (ABC ') ta được
A. Hai khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác. B. Ba khối tứ diện.
C. Một khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác.
D. Hai khối tứ diện và một khối chóp tứ giác.
Câu 18. Tìm nghiệm của phương trình x −1 3 = 27. A. x = 9 . B. x = 3. C. x = 4 . D. x =10 .
Câu 19. [3] Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m sao cho phương trình x x 1 + 2 25 − .5 m
+ 7m − 7 = 0 có hai nghiệm phân biệt. Hỏi S có bao nhiêu phần tử? A. 7 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 20. [1] Nghiệm của phương trình log 4 − x = 2 là 3 ( ) A. 2 − . B. 4 − . C. 5 − . D. 1 − .
Câu 21. [1] Tìm giá trị lớn nhất M của hàm y = f (x) 4 2
= x − 2x +1 trên đoạn [0;2]. A. M =1. B. M = 0. C. M =10. D. M = 9.
Câu 22. [2] Cho hình chóp S.ABC có cạnh bên SA vuông góc với đáy, AB = a 2 , BC = a , SC = 2a và 
SCA = 30°. Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp tứ diện S.ABC .
A. R = a 3 . B. a 3 R = .
C. R = a . D. a R = . 2 2
Câu 23. [3] Một người cần làm một hình lăng trụ tam giác đều từ tấm nhựa phẳng để có thể tích là 3 6 3 cm .
Để ít hao tốn vật liệu nhất thì cần tính độ dài các cạnh của khối lăng trụ tam giác đều này bằng bao nhiêu?
A.
Cạnh đáy bằng 2 6 cm và cạnh bên bằng 1 cm .
B.
Cạnh đáy bằng 2 3 cm và cạnh bên bằng 2 cm .
C.
Cạnh đáy bằng 2 2 cm và cạnh bên bằng 3 cm .
D.
Cạnh đáy bằng 4 3 cm và cạnh bên bằng 1 cm . 2
Câu 24. [2] Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log x −1 > log 5− 2x 1 ( ) 1 ( ). 2 2 A. S = ( ;2 −∞ ) . B. 5 S  2;  = 5    . C. S  =  ;+∞ . D. S = (1;2).  2   2 
Trang 3 - https://toanmath.com/
Câu 25. [3] Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để tồn tại cặp số ( ; x y) thỏa mãn 2x+ y 1 + 3x+2 e − e
y = x + y −1, đồng thời thỏa mãn 2
log (2x + y − ) 1 − (m + 4) 2
log x + m + 4 = 0 . 2 2 A. 3. B. 4 . C. 5. D. 6 .
Câu 26. [2] Đồ thị hàm số nào dưới đây không có tiệm cận ngang? 2 + A. ( ) 3x x 1 f x = .
B. g (x) = log x . C. h(x) 1 = . D. k (x) = . 3 1+ x 2x + 3
Câu 27. [1] Nguyên hàm của hàm số   3
f x x x A. 4 2
x + x + C . B. 2
3x +1+ C . C. 3
x + x + C . D. 1 4 1 2
x + x + C . 4 2
Câu 28. [1] Đa diện đều loại {5, }
3 có tên gọi nào dưới đây? A. Tứ diện đều. B. Lập phương.
C. Hai mươi mặt đều. D. Mười hai mặt đều
Câu 29. [2] Cho f
∫ (x)dx = F (x)+C . Khi đó với a ≠ 0, a , b là hằng số ta có f
∫ (ax +b)dx bằng. A. f ∫ (ax+b) 1
dx = F (ax + b) + C . B. f ∫ (ax+b) 1 dx =
F (ax + b) + C . a a + b C. f
∫ (ax +b)dx = F (ax +b)+C . D. f
∫ (ax +b)dx = aF (ax +b)+C .
Câu 30. [2] Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào nghịch biến trên tập số thực ?  π x A. y =  .
B. y = logπ ( x −1 + ) 1 . 3    4  2 x C. y = log  1 x .
D. y =   . e 2   Câu 31. [1] Cho * a,b > 0; ,
m nN . Mệnh đề nào sau đây đúng? n m 1 1 A. n m n m a = a . B. n m = . n ab a b . C. n m m n a a − = . D. m m.n a = a .
Câu 32. [3] Biết ∫( +3) 2−x 1 2 . d − x x e
x = − e (2x + n) + C , với ,
m n∈ . Khi đó tổng 2 2
S = m + n có giá trị bằng m A. 10. B. 5. C. 65. D. 41.
Câu 33. [1] Vật thể nào dưới đây không phải là khối đa diện? A. B. C. D.
Câu 34. [2] Cho một hình đa diện. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba cạnh.
B. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba mặt.
C. Mỗi cạnh là cạnh chung của ít nhất ba mặt.
D. Mỗi mặt có ít nhất ba cạnh.
Trang 4 - https://toanmath.com/ 2 Câu 35. [1] Xét 1 I = d .x
Khẳng định nào sau đây là đúng? 2 x 1 2 2 A. 1 1 I = − = − = 1. − B. 1 1 1 I = =1− = . x 2 −1 x 2 2 1 1 2 2 C. 1  1  1 I = − = − −1 = 2   .
D. I = ln x = ln 4. x  2  2 1 1 5 7 7
Câu 36. [2] Nếu f
∫ (x)dx = 3 và f
∫ (x)dx = 9 thì f (x)dx ∫ bằng bao nhiêu? 2 5 2 A. 3. B. 6. C. 12. D. 6. −
Câu 37. [2] Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Khối chóp tứ giác đều là khối đa diện đều loại{3; } 3 .
B. Khối bát diện đều không phải là khối đa diện lồi.
C. Lắp ghép hai khối hộp luôn được một khối đa diện lồi.
D. Tồn tại hình đa diện có số đỉnh bằng số mặt. Câu 38. Cho hàm số 2 x
y = x e . Nghiệm của bất phương trình y′ < 0 là
A. x∈(0;2) . B. x∈( ;
−∞ 0) ∪(2;+∞) . C. x∈( ; −∞ 2 − ) ∪(0;+∞). D. x∈( 2; − 0) .
Câu 39. [2] Cho hình chóp tứ giác đều S.ABC .
D Số phẳng qua điểm S cách đều các điểm ,
A B,C, D là: A. 1. B. 2. C. 3. D. 5 .
Câu 40. [2] Cho lăng trụ tam giác đều có độ dài tất cả các cạnh bằng 3. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng A. 9 3 . B. 27 3 . C. 27 3 . D. 9 3 . 4 4 2 2
Câu 41. [3] Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng 2a . Tam giác SAB cân tại S và nằm 3
trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Biết thể tích khối chóp S.ABCD bằng 4a . Khi đó 3 độ dài SC bằng A. 6a . B. 3a . C. 2a . D. 6a .
Câu 42. [4] Cho 2 số thực dương x, y thỏa mãn log (x )1( y ) y 1 1 + + + 
= 9 − x −1 y +1 . Giá trị nhỏ nhất 3  ( )( )
của biểu thức P = x + 2y A. 11 P = . B. 27 P = . C. P = 5
− + 6 3 . D. P = 3 − + 6 2 . min 2 min 5 min min
Câu 43. [4] Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ có cạnh bằng a . Gọi O O′ lần lượt là tâm các hình
vuông ABCD AB CD
′ ′ . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của các cạnh B C
′ ′ và CD . Tính thể
tích khối tứ diện OO MN ′ . 3 3 3 A. a . B. 3 a . C. a . D. a . 8 12 24
Câu 44. [2] Cắt một khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục ta được thiết diện là hình chữ nhật ABCD có cạnh
AB và cạnh CD nằm trên hai đáy của khối trụ. Biết BD = a 2 ,  60 DAC ° =
. Tính thể tích khối trụ.
Trang 5 - https://toanmath.com/ A. 3 6 3 π a . B. 3 2 3 π a . C. 3 2 3 π a . D. 3 2 3 π a . 16 16 32 48
Câu 45. [2] Đồ thị dưới đây là của hàm số nào? y 2 1 1 − O x A. 2x −1 y + + + = . B. 2x 5 y = . C. x 2 y = . D. 2x 1 y = . x −1 x +1 x +1 x +1
Câu 46. [1] Cho 0 < a ≠1. Giá trị của biểu thức P = a a a ( 3 2 log . ) A. 4 . B. 3. C. 5 . D. 5 . 3 3 2
Câu 47. [1] Với a là số thực dương tùy ý, ln5aln3a bằng ln (5a) A. . B. ln (2a) . C. 5 ln . D. ln5 . ln (3a) 3 ln 3
Câu 48. [2] Cho hai số dương a , b thỏa mãn 2
log a + log b = 5 và 2
log a + log b = 4. Giá trị . a b là 4 9 4 9 A. 48 . B. 256 . C. 144. D. 324. π
Câu 49. [1] Tập xác định của hàm số y = ( 2
x − 3x + 2) là A. ( ; −∞ ] 1 ∪[2;+∞) . B. ( ; −∞ )
1 ∪(2;+∞) . C. (1;2) . D.  \{1; } 2 .
Câu 50. [2] Cho hàm số y = f (x) liên tục trên  \{ }
0 và có bảng biến thiên như hình dưới đây.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Đường thẳng x = 2 là đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;+ ∞) . C. f ( 5 − ) < f (4) .
D. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 2.
Trang 6 - https://toanmath.com/
ĐÁP ÁN ĐỀ THI HỌC KÌ I
MÔN TOAN – Khối 12 759 760 761 762 763 764 1 [] D [] C [] D [] C [] D [] C 2 [] A [] D [] C [] C [] A [] D 3 [] A [] D [] D [] D [] D [] B 4 [] A [] C [] D [] B [] C [] C 5 [] D [] B [] B [] C [] C [] C 6 [] C [] A [] D [] C [] D [] D 7 [] C [] D [] C [] D [] D [] A 8 [] D [] A [] C [] D [] C [] D 9 [] B [] A [] D [] A [] C [] C 10 [] C [] A [] B [] D [] C [] D 11 [] C [] D [] C [] C [] C [] A 12 [] D [] C [] C [] C [] C [] D 13 [] D [] C [] C [] A [] D [] C 14 [] B [] D [] C [] D [] B [] C 15 [] C [] B [] A [] C [] C [] D 16 [] A [] C [] D [] C [] C [] B 17 [] B [] C [] C [] D [] D [] C 18 [] C [] D [] C [] B [] A [] D 19 [] C [] D [] D [] C [] D [] D 20 [] C [] B [] B [] D [] C [] B 21 [] D [] C [] C [] A [] D [] A 22 [] C [] A [] D [] D [] A [] D 23 [] B [] B [] A [] C [] D [] A 24 [] D [] C [] B [] D [] C [] D 25 [] A [] C [] C [] D [] C [] C 26 [] B [] C [] C [] B [] D [] C 27 [] D [] D [] C [] B [] B [] D 28 [] D [] C [] D [] A [] C [] D 29 [] A [] B [] D [] D [] D [] C 30 [] D [] D [] C [] A [] D [] C 31 [] D [] A [] B [] A [] B [] C 32 [] C [] B [] A [] C [] A [] C 33 [] C [] D [] D [] C [] C [] C 34 [] C [] D [] A [] D [] C [] C 35 [] C [] A [] A [] D [] D [] A 36 [] C [] D [] C [] B [] D [] D 37 [] D [] D [] C [] C [] B [] A 38 [] D [] C [] D [] D [] A [] B 39 [] C [] D [] D [] B [] D [] A 40 [] B [] D [] B [] C [] A [] B 41 [] A [] B [] C [] C [] B [] C 42 [] D [] D [] C [] C [] C [] D 43 [] D [] C [] B [] D [] D [] B 44 [] B [] C [] D [] D [] B [] C 45 [] D [] D [] A [] C [] C [] C 46 [] C [] B [] B [] C [] C [] B 47 [] C [] C [] D [] B [] B [] D 48 [] D [] C [] D [] D [] D [] D 49 [] B [] C [] A [] A [] A [] D 50 [] C [] C [] D [] B [] B [] B 1
Document Outline

  • de_759_271220187
  • phieu_soi_dap_an_271220187