Đề thi HK1 Toán 12 năm 2019 – 2020 trường THPT Tạ Quang Bửu – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2019 – 2020 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/18 –Các Mã đề
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM KIỂM TRA HỌC KỲ I (2019 - 2020)
TRƯỜNG THPT TẠ QUANG BỬU Môn Toán – Khối 12
Mã đề 101 (Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề)
PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM (7,0 ĐIỂM)
Câu 1: Đồ thị của hàm số
2
1
2
x x
y
x
có tiệm cận ngang là đường thẳng nào sau đây ?
A.
2.
y
B.
2
x
. C.
1
x
. D.
1
y
.
Câu 2:
Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C,
D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ?
A.
3 2
3 3 2
y x x x
. B.
3 2
3 2
y x x
.
C.
3 2
3 3 1
y x x x
. D.
3
3 1
y x x
.
Câu 3: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy tam giác
ABC
vuông tại
B
,
SA
vuông góc với mặt đáy. Góc
giữa
SC
và mặt phẳng
ABC
bằng
60
,
AB a
2
BC a
. Tính thể tích
V
của khối chóp
.
S ABC
theo
a
.
A.
3
. 3
12
a
V
. B.
3
. 3
2
a
V
. C.
3
. 3
4
a
V
. D.
3
. 2
2
a
V
.
Câu 4: Tìm giá trị lớn nhất
M
của hàm số
2
1
y x x
.
A.
1
M
. B.
2
M
. C.
1
M
. D.
2
M
.
Câu 5: Tìm tập nghiệm
T
của bất phương trình
2 32
x
.
A.
5;T
. B.
; 5
T

. C.
; 5
T  . D.
5;T
.
Câu 6: Tìm tất cả giá trị thực của tham số
m
để hàm số
3 2
1
(5 6) 3
3
y x mx m x
có hai cực trị.
A.
2
m
. B.
2 3
m
. C.
2
m
hoặc
3
m
. D.
3
m
.
Câu 7: Phương trình
2
3 2 4
5 5
x x
có tổng các nghiệm là
S
. Tính
S
?
A.
1
S
. B.
2
S
. C.
3
S
. D.
5
S
.
Câu 8: Cho hình chóp
.
S ABC
có thể tích bằng
3
a
. Gọi điểm
N
thuộc cạnh
SC
sao cho
2
SN NC
.
Tính thể tích
V
của khối chóp
.
S ABN
.
A.
3
2
V a
. B.
3
2
3
V a
. C.
3
3
2
V a
. D.
3
1
2
V a
.
Câu 9: Giải phương trình
2
log 3 0
x
.
A.
4
x
. B.
3
x
. C.
5
x
. D.
2
x
.
Câu 10: Hàm số nào trong các phương án A, B, C, D dưới đây nghịch biến trong khoảng
0;

?
A.
2
5
log
y x
. B.
2
log
y x
. C.
5
log
y x
. D.
5
2
log
y x
.
Câu 11: Tìm đạo hàm
'
y
của hàm số
2
3 1
x
y e
.
ĐỀ CHÍNH THỨC
Trang 2/18 –Các Mã đề
A.
2
3 1
' 6 .
x
y x e
. B.
2
2 3 1
' 3 .
x
y x e
. C.
2
3 1
'
x
y e
. D.
2
3 1
' 3.
x
y e
.
Câu 12: Giải bất phương trình
2
3
3 3
x x x
.
A.
1
x
hoặc
3
x
. B.
1 3
x
. C.
3
x
. D.
1
x
.
Câu 13:
Đường cong trong hình đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt bốn phương án A, B,
C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ?
A.
4 2
2 2
y x x
. B.
4 2
2 2
y x x
. C.
4 2
2
y x x
. D.
4 2
2 2
y x x
.
Câu 14: Cho hàm số
y f x
có đồ thị như hình bên.
Đường thẳng
5
2
y
cắt đồ thị hàm số
y f x
tại bao nhiêu điểm ?
A. ba giao điểm. B. không có giao điểm. C. hai giao điểm. D. bốn giao điểm.
Câu 15: Tìm giá trị nhỏ nhất
m
của hàm số
3 2
3 5
y x x
trên đoạn
1;3
.
A.
5
m
. B.
1
m
. C.
2
m
. D.
3
m
.
Câu 16: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy tam giác đều
ABC
cạnh
a
, cạnh bên
SA
vuông góc với mặt
phẳng
ABC
3
SA a
. Tính theo
a
thể tích
V
của khối chóp
.
S ABC
.
A.
3
. 6
12
a
V
. B.
3
4
a
V
. C.
3
. 3
6
a
V
. D.
3
3
4
a
V
.
Câu 17: Tìm tập xác định
D
của hàm số
5
log (2 6)
y x
.
A.
;3
D

. B.
3;D

. C.
3;D

. D.
;3
D 
.
Câu 18: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình chữ nhật
ABCD
SA
vuông góc với mặt đáy. Tính
diện tích
mc
S
của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
.
S ABCD
theo
a
. Biết
3
AC a
,
4
SA a
.
A.
2
12.
mc
S a
. B.
2
25
.
3
mc
S a
. C.
2
25.
mc
S a
. D.
2
4.
mc
S a
.
Câu 19: Hàm số
3 2
5 4
y x x x
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
3; 1
. B.
0;
. C.
; 2

. D.
1; 1
.
Câu 20: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như hình vẽ
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào sau đây ?
A.
3;4
. B.
3; 1
. C.
1;1
. D.
0;

.
Trang 3/18 –Các Mã đề
Câu 21: Cho hình lăng trụ tứ giác đều
. ' ' 'D'
ABCD A B C
AB a
,
' 3
AA a
. nh theo
a
thể tích
V
của khối lăng trụ
. ' ' 'D'
ABCD A B C
.
A.
3
V a
. B.
3
. 3
4
a
V
. C.
3
3 . 3
4
a
V
. D.
3
3.
V a
.
Câu 22: Đồ thị hàm số
6
3 2
y
x
có tiệm cận đứng là đường thẳng nào sau đây ?
A.
2.
y
B.
2
x
. C.
2
3
y
. D.
2
3
x
.
Câu 23: Tìm tọa độ giao điểm
A
của đồ thị hàm số
3 2
3 2 6
y x x x
và trục hoành.
A.
3 3
0;
3
A
. B.
0; 3
A
. C.
3 3
;0
3
A
. D.
3;0
A .
Câu 24:
Đường cong trong hình đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt bốn phương án A, B,
C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ?
A.
3
2 1
x
y
x
. B.
2
2 1
x
y
x
. C.
2
1
x
y
x
. D.
2
2 1
x
y
x
.
Câu 25: Cho hình nón độ dài đường sinh bằng 5 bán kính đường tròn đáy bằng 3. Tính diện tích
xung quanh
xq
S
của hình nón đó.
A.
15.
xq
S
. B.
30.
xq
S
. C.
12.
xq
S
. D.
36.
xq
S
.
Câu 26: Cho hình trụ bán kính đường tròn đáy bằng
a
chiều cao bằng
3
. Tính diện tích xung
quanh
xq
S
của hình trụ đó theo
a
.
A.
2
4
xq
S a
. B.
2
2
xq
S a
. C.
2
2 3.
xq
S a
. D.
2
3.
xq
S a
.
Câu 27: Phương trình
2 2
log 2 1 log 8 3
x x
có bao nhiêu nghiệm ?
A. 3. B. 4. C. 2. D. 1 .
Câu 28: Cho khối cầu có bán kính bằng
a
. Tính thể tích
V
của mặt cầu đó theo
a
.
A.
3
4 .
V a
. B.
3
4
.
3
V a
. C.
3
.
V a
. D.
3
1
.
3
V a
.
Câu 29: Cho
,
a b
là các số thực dương khác 1. Chọn khẳng định đúng.
A.
1
1
log
log
a
a
b
b
. B.
1
log
log
a
b
b
a
. C.
log log
a b
b a
. D.
log log
a b
b a
.
Câu 30: Cho hình chóp
.
S ABCD
có thể tích bằng
3
a
, đáy hình vuông
ABCD
có cạnh bằng
a
. Tính
khoảng cách
d
từ điểm
S
đến mặt phẳng
ABCD
theo
a
.
A.
d a
. B.
3
d a
. C.
2
d a
. D.
4
d a
.
Câu 31: Giải bất phương trình
1
2
3
log 2
1
x
x
.
A.
13
5
x
hoặc
3
x
. B.
13
1
5
x
. C.
1
x
hoặc
13
5
x
. D.
13
3
5
x
.
Trang 4/18 –Các Mã đề
Câu 32: Tìm giá trị cực tiểu
CT
y
của hàm số
3 2
4 5
y x x x
.
A.
0
CT
y
. B.
2
CT
y
. C.
50
27
CT
y . D.
2
CT
y
.
Câu 33: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để hàm số
3 2
1
3 2
3
y x mx m x
đồng biến trên
R
.
A.
1 2
m
. B.
2
m
. C.
1
m
hoặc
2
m
. D.
1
m
.
Câu 34: Một khối nón bán kính đường tròn đáy
3
r cm
chiều cao
7
h cm
. Tính thể tích
V
của khối nón đã cho.
A.
3
21.
V cm
. B.
3
42.
V cm
. C.
3
63.
V cm
. D.
3
7.
V cm
.
Câu 35: Tìm số điểm cực trị của hàm số
4 2
2 3
y x x
.
A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
PHẦN 2: TỰ LUẬN (3,0 ĐIỂM)
Câu 1: (0,5 điểm) Tìm tất cgiá trị thực của tham số
m
để hàm số
3 2
1
(5 6) 3
3
y x mx m x
hai
cực trị.
Câu 2: (0,5 điểm) Xét sự biến thiên của hàm số
3 2
5 4
y x x x
.
Câu 3: (1,0 điểm) Giải phương trình và bất phương trình sau:
a)
2
log 3 0
x
. b)
2
3
3 3
x x x
.
Câu 4: (0,5 điểm) Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy là tam giác đều
ABC
cạnh
a
, cạnh bên
SA
vuông góc
với mặt phẳng
ABC
3
SA a
. Tính theo
a
thể tích
V
của khối chóp
.
S ABC
.
Câu 5: (0,5 điểm) Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 5 và bán kính đường tròn đáy bằng 3. Tính
diện tích xung quanh
xq
S
của hình nón đó.
Trang 5/18 –Các Mã đề
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM KIỂM TRA HỌC KỲ I (2019 - 2020)
TRƯỜNG THPT TẠ QUANG BỬU Môn Toán – Khối 12
Mã đề 102 (Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề)
PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM (7,0 ĐIỂM)
Câu 1: Tìm tập nghiệm
T
của bất phương trình
2 32
x
.
A.
; 5
T

. B.
5;T
. C.
5;T
. D.
; 5
T
.
Câu 2: Cho hình chóp
.
S ABC
thể ch bằng
3
a
. Gọi điểm
N
thuộc cạnh
SC
sao cho
2
SN NC
.
Tính thể tích
V
của khối chóp
.
S ABN
.
A.
3
2
3
V a
. B.
3
2
V a
. C.
3
3
2
V a
. D.
3
1
2
V a
.
Câu 3: Tìm giá trị nhỏ nhất
m
của hàm số
3 2
3 5
y x x
trên đoạn
1;3
.
A.
5
m
. B.
1
m
. C.
2
m
. D.
3
m
.
Câu 4: Tìm đạo hàm
'
y
của hàm số
2
3 1
x
y e
.
A.
2
3 1
' 6 .
x
y x e
. B.
2
3 1
' 3.
x
y e
. C.
2
2 3 1
' 3 .
x
y x e
. D.
2
3 1
'
x
y e
.
Câu 5: Tìm tất cả giá trị thực của tham số
m
để hàm số
3 2
1
(5 6) 3
3
y x mx m x
có hai cực trị.
A.
2
m
. B.
3
m
. C.
2 3
m
. D.
2
m
hoặc
3
m
.
Câu 6: Tìm tập xác định
D
của hàm số
5
log (2 6)
y x
.
A.
;3
D

. B.
3;D

. C.
3;D

. D.
;3
D 
.
Câu 7: Giải phương trình
2
log 3 0
x
.
A.
3
x
. B.
5
x
. C.
4
x
. D.
2
x
.
Câu 8: Tìm tọa độ giao điểm
A
của đồ thị hàm số
3 2
3 2 6
y x x x
và trục hoành.
A.
3;0
A
. B.
0; 3
A
. C.
3 3
;0
3
A
. D.
3 3
0;
3
A
.
Câu 9: Một khối nón có bán kính đường tròn đáy
3
r cm
chiều cao là
7
h cm
. Tính thể tích
V
của khối nón đã cho.
A.
3
7.
V cm
. B.
3
63.
V cm
. C.
3
21.
V cm
. D.
3
42.
V cm
.
Câu 10: Giải bất phương trình
1
2
3
log 2
1
x
x
.
A.
1
x
hoặc
13
5
x
. B.
13
1
5
x
. C.
13
5
x
hoặc
3
x
. D.
13
3
5
x
.
Câu 11: Đồ thị của hàm số
2
1
2
x x
y
x
có tiệm cận ngang là đường thẳng nào sau đây ?
A.
2
x
. B.
1
y
. C.
2.
y
D.
1
x
.
Câu 12:
Đường cong trong hình đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt bốn phương án A, B,
C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ?
ĐỀ CHÍNH THỨC
Trang 6/18 –Các Mã đề
A.
4 2
2 2
y x x
. B.
4 2
2 2
y x x
. C.
4 2
2
y x x
. D.
4 2
2 2
y x x
.
Câu 13: Đồ thị hàm số
6
3 2
y
x
có tiệm cận đứng là đường thẳng nào sau đây ?
A.
2
3
x
. B.
2
3
y
. C.
2
x
. D.
2.
y
Câu 14: Tìm giá trị cực tiểu
CT
y
của hàm số
3 2
4 5
y x x x
.
A.
2
CT
y
. B.
0
CT
y
. C.
50
27
CT
y . D.
2
CT
y
.
Câu 15: Cho hình lăng trụ tứ giác đều
. ' ' 'D'
ABCD A B C
AB a
,
' 3
AA a
. Tính theo
a
thể tích
V
của khối lăng trụ
. ' ' 'D'
ABCD A B C
.
A.
3
V a
. B.
3
. 3
4
a
V . C.
3
3 . 3
4
a
V . D.
3
3.
V a
.
Câu 16: Cho hình trụ bán kính đường tròn đáy bằng
a
chiều cao bằng
3
a
. Tính diện tích xung
quanh
xq
S
của hình trụ đó theo
a
.
A.
2
4
xq
S a
. B.
2
2
xq
S a
. C.
2
2 3.
xq
S a
. D.
2
3.
xq
S a
.
Câu 17: Phương trình
2
3 2 4
5 5
x x
có tổng các nghiệm là
S
. Tính
S
?
A.
1
S
. B.
5
S
. C.
2
S
. D.
3
S
.
Câu 18: Tìm số điểm cực trị của hàm số
4 2
2 3
y x x
.
A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 19: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như hình vẽ
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào sau đây ?
A.
3;4
. B.
3; 1
. C.
1;1
. D.
0;

.
Câu 20: Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy tam giác
ABC
vuông tại
B
,
SA
vuông góc với mặt đáy. Góc
giữa
SC
và mặt phẳng
ABC
bằng
60
,
AB a
2
BC a
. Tính thể tích
V
của khối chóp
.
S ABC
theo
a
.
A.
3
. 3
12
a
V . B.
3
. 3
4
a
V . C.
3
. 2
2
a
V . D.
3
. 3
2
a
V .
Câu 21: Giải bất phương trình
2
3
3 3
x x x
.
A.
1
x
. B.
1
x
hoặc
3
x
. C.
3
x
. D.
1 3
x
.
Câu 22: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình chữ nhật
ABCD
SA
vuông góc với mặt đáy. Tính
diện tích
mc
S
của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
.
S ABCD
theo
a
. Biết
3
AC a
,
4
SA a
.
Trang 7/18 –Các Mã đề
A.
2
12.
mc
S a
. B.
2
25
.
3
mc
S a
. C.
2
25.
mc
S a
. D.
2
4.
mc
S a
.
Câu 23: Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy tam giác đều
ABC
cạnh
a
, cạnh bên
SA
vuông góc với mặt
phẳng
ABC
3
SA a
. Tính theo
a
thể tích
V
của khối chóp
.
S ABC
.
A.
3
4
a
V . B.
3
3
4
a
V . C.
3
. 3
6
a
V
. D.
3
. 6
12
a
V
.
Câu 24: Cho
,
a b
là các số thực dương khác 1. Chọn khẳng định đúng.
A.
1
log
log
a
b
b
a
. B.
log log
a b
b a
. C.
1
1
log
log
a
a
b
b
. D.
log log
a b
b a
.
Câu 25: Phương trình
2 2
log 2 1 log 8 3
x x
có bao nhiêu nghiệm ?
A. 1 . B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 26: Cho hình chóp
.
S ABCD
có thể tích bằng
3
a
, đáy là hình vuông
ABCD
có cạnh bằng
a
. Tính
khoảng cách
d
từ điểm
S
đến mặt phẳng
ABCD
theo
a
.
A.
d a
. B.
3
d a
. C.
2
d a
. D.
4
d a
.
Câu 27: Cho khối cầu có bán kính bằng
a
. Tính thể tích
V
của mặt cầu đó theo
a
.
A.
3
4 .
V a
. B.
3
4
.
3
V a
. C.
3
.
V a
. D.
3
1
.
3
V a
.
Câu 28: Hàm số
3 2
5 4
y x x x
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
0;
. B.
; 2

. C.
3; 1
. D.
1; 1
.
Câu 29: Hàm số nào trong các phương án A, B, C, D dưới đây nghịch biến trong khoảng
0;

?
A.
5
2
log
y x
. B.
5
log
y x
. C.
2
5
log
y x
. D.
2
log
y x
.
Câu 30: Tìm giá trị lớn nhất
M
của hàm số
2
1
y x x
.
A.
2
M
. B.
2
M
. C.
1
M
. D.
1
M
.
Câu 31: Cho hình nón độ dài đường sinh bằng 5 bán kính đường tròn đáy bằng 3. Tính diện tích
xung quanh
xq
S
của hình nón đó.
A.
30.
xq
S
. B.
36.
xq
S
. C.
15.
xq
S
. D.
12.
xq
S
.
Câu 32: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để m số
3 2
1
3 2
3
y x mx m x
đồng biến trên
R
.
A.
1 2
m
. B.
2
m
. C.
1
m
hoặc
2
m
. D.
1
m
.
Câu 33:
Đường cong trong hình đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt bốn phương án A, B,
C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ?
A.
3 2
3 3 1
y x x x
. B.
3
3 1
y x x
.
C.
3 2
3 3 2
y x x x
. D.
3 2
3 2
y x x
.
Câu 34: Cho hàm số
y f x
có đồ thị như hình bên.
Trang 8/18 –Các Mã đề
Đường thẳng
5
2
y
cắt đồ thị hàm số
y f x
tại bao nhiêu điểm ?
A. ba giao điểm. B. không có giao điểm. C. hai giao điểm. D. bốn giao điểm.
Câu 35:
Đường cong trong hình đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt bốn phương án A, B,
C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ?
A.
3
2 1
x
y
x
. B.
2
2 1
x
y
x
. C.
2
1
x
y
x
. D.
2
2 1
x
y
x
.
PHẦN 2: TỰ LUẬN (3,0 ĐIỂM)
Câu 1: (0,5 điểm) Tìm tất cgiá trị thực của tham số
m
để hàm s
3 2
1
(5 6) 3
3
y x mx m x
hai
cực trị.
Câu 2: (0,5 điểm) Xét sự biến thiên của hàm số
3 2
5 4
y x x x
.
Câu 3: (1,0 điểm) Giải phương trình và bất phương trình sau:
a)
2
log 3 0
x
. b)
2
3
3 3
x x x
.
Câu 4: (0,5 điểm) Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy là tam giác đều
ABC
cạnh
a
, cạnh bên
SA
vuông góc
với mặt phẳng
ABC
3
SA a
. Tính theo
a
thể tích
V
của khối chóp
.
S ABC
.
Câu 5: (0,5 điểm) Cho nh nón độ dài đường sinh bằng 5 và bán kính đường tròn đáy bằng 3. Tính
diện tích xung quanh
xq
S
của hình nón đó.
Trang 9/18 –Các Mã đề
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM KIỂM TRA HỌC KỲ I (2019 - 2020)
TRƯỜNG THPT TẠ QUANG BỬU Môn Toán – Khối 12
Mã đề 103 (Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề)
PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM (7,0 ĐIỂM)
Câu 1: Hàm số
3 2
5 4
y x x x
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
0;
. B.
; 2

. C.
3; 1
. D.
1; 1
.
Câu 2: Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy tam giác đều
ABC
cạnh
a
, cạnh bên
SA
vuông góc với mặt
phẳng
ABC
3
SA a
. Tính theo
a
thể tích
V
của khối chóp
.
S ABC
.
A.
3
4
a
V
. B.
3
3
4
a
V
. C.
3
. 3
6
a
V
. D.
3
. 6
12
a
V
.
Câu 3: Một khối nón có bán kính đường tròn đáy
3
r cm
chiều cao
7
h cm
. Tính thể tích
V
của khối nón đã cho.
A.
3
7.
V cm
. B.
3
63.
V cm
. C.
3
21.
V cm
. D.
3
42.
V cm
.
Câu 4:
Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C,
D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ?
A.
4 2
2
y x x
. B.
4 2
2 2
y x x
. C.
4 2
2 2
y x x
. D.
4 2
2 2
y x x
.
Câu 5: Tìm tọa độ giao điểm
A
của đồ thị hàm số
3 2
3 2 6
y x x x
và trục hoành.
A.
3;0
A . B.
0; 3
A
. C.
3 3
;0
3
A
. D.
3 3
0;
3
A
.
Câu 6: Giải phương trình
2
log 3 0
x
.
A.
4
x
. B.
2
x
. C.
5
x
. D.
3
x
.
Câu 7: Giải bất phương trình
2
3
3 3
x x x
.
A.
1
x
. B.
1
x
hoặc
3
x
. C.
3
x
. D.
1 3
x
.
Câu 8: Tìm đạo hàm
'
y
của hàm số
2
3 1
x
y e
.
A.
2
3 1
' 6 .
x
y x e
. B.
2
3 1
'
x
y e
. C.
2
3 1
' 3.
x
y e
. D.
2
2 3 1
' 3 .
x
y x e
.
Câu 9: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy tam giác
ABC
vuông tại
B
,
SA
vuông góc với mặt đáy. Góc
giữa
SC
và mặt phẳng
ABC
bằng
60
,
AB a
2
BC a
. Tính thể tích
V
của khối chóp
.
S ABC
theo
a
.
A.
3
. 3
12
a
V . B.
3
. 3
4
a
V . C.
3
. 2
2
a
V . D.
3
. 3
2
a
V .
Câu 10:
Đường cong trong hình đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt bốn phương án A, B,
C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ?
ĐỀ CHÍNH THỨC
Trang 10/18 –Các Mã đề
A.
3
2 1
x
y
x
. B.
2
2 1
x
y
x
. C.
2
1
x
y
x
. D.
2
2 1
x
y
x
.
Câu 11: Đồ thị của hàm số
2
1
2
x x
y
x
có tiệm cận ngang là đường thẳng nào sau đây ?
A.
1
y
. B.
1
x
. C.
2.
y
D.
2
x
.
Câu 12: Cho hình trụ bán kính đường tròn đáy bằng
a
chiều cao bằng
3
. Tính diện tích xung
quanh
xq
S
của hình trụ đó theo
a
.
A.
2
2
xq
S a
. B.
2
3.
xq
S a
. C.
2
4
xq
S a
. D.
2
2 3.
xq
S a
.
Câu 13: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để hàm số
3 2
1
3 2
3
y x mx m x
đồng biến trên
R
.
A.
1
m
hoặc
2
m
. B.
2
m
. C.
1
m
. D.
1 2
m
.
Câu 14: Cho hàm số
y f x
có đồ thị như hình bên.
Đường thẳng
5
2
y
cắt đồ thị hàm số
y f x
tại bao nhiêu điểm ?
A. ba giao điểm. B. hai giao điểm. C. không có giao điểm. D. bốn giao điểm.
Câu 15: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như hình vẽ
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào sau đây ?
A.
3; 1
. B.
3;4
. C.
1;1
. D.
0;

.
Câu 16: Phương trình
2
3 2 4
5 5
x x
có tổng các nghiệm là
S
. Tính
S
?
A.
1
S
. B.
5
S
. C.
3
S
. D.
2
S
.
Câu 17: Tìm số điểm cực trị của hàm số
4 2
2 3
y x x
.
A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Trang 11/18 –Các Mã đề
Câu 18: Tìm tất cả giá trị thực của tham số
m
để hàm số
3 2
1
(5 6) 3
3
y x mx m x
có hai cực trị.
A.
3
m
. B.
2 3
m
. C.
2
m
hoặc
3
m
. D.
2
m
.
Câu 19: Tìm tập xác định
D
của hàm số
5
log (2 6)
y x
.
A.
3;D

. B.
;3
D
. C.
3;D

. D.
;3
D 
.
Câu 20: Tìm giá trị cực tiểu
CT
y
của hàm số
3 2
4 5
y x x x
.
A.
2
CT
y
. B.
50
27
CT
y
. C.
2
CT
y
. D.
0
CT
y
.
Câu 21: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình chữ nhật
ABCD
SA
vuông góc với mặt đáy. Tính
diện tích
mc
S
của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
.
S ABCD
theo
a
. Biết
3
AC a
,
4
SA a
.
A.
2
12.
mc
S a
. B.
2
25
.
3
mc
S a
. C.
2
25.
mc
S a
. D.
2
4.
mc
S a
.
Câu 22: Cho hình chóp
.
S ABC
có thtích bằng
3
a
. Gọi điểm
N
thuộc cạnh
SC
sao cho
2
SN NC
.
Tính thể tích
V
của khối chóp
.
S ABN
.
A.
3
2
V a
. B.
3
1
2
V a
. C.
3
3
2
V a
. D.
3
2
3
V a
.
Câu 23: Cho hình lăng trụ tứ giác đều
. ' ' 'D'
ABCD A B C
AB a
,
' 3
AA a
. nh theo
a
thể tích
V
của khối lăng trụ
. ' ' 'D'
ABCD A B C
.
A.
3
. 3
4
a
V
. B.
3
3 . 3
4
a
V
. C.
3
V a
. D.
3
3.
V a
.
Câu 24: Phương trình
2 2
log 2 1 log 8 3
x x
có bao nhiêu nghiệm ?
A. 1 . B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 25: Cho hình chóp
.
S ABCD
có thể tích bằng
3
a
, đáy hình vuông
ABCD
có cạnh bằng
a
. Tính
khoảng cách
d
từ điểm
S
đến mặt phẳng
ABCD
theo
a
.
A.
d a
. B.
3
d a
. C.
2
d a
. D.
4
d a
.
Câu 26: Tìm giá trị nhỏ nhất
m
của hàm số
3 2
3 5
y x x
trên đoạn
1;3
.
A.
5
m
. B.
2
m
. C.
3
m
. D.
1
m
.
Câu 27: Cho khối cầu có bán kính bằng
a
. Tính thể tích
V
của mặt cầu đó theo
a
.
A.
3
.
V a
. B.
3
4
.
3
V a
. C.
3
4 .
V a
. D.
3
1
.
3
V a
.
Câu 28: Hàm số nào trong các phương án A, B, C, D dưới đây nghịch biến trong khoảng
0;

?
A.
5
2
log
y x
. B.
5
log
y x
. C.
2
5
log
y x
. D.
2
log
y x
.
Câu 29: Tìm giá trị lớn nhất
M
của hàm số
2
1
y x x
.
A.
2
M
. B.
2
M
. C.
1
M
. D.
1
M
.
Câu 30: Cho hình nón độ dài đường sinh bằng 5 bán kính đường tròn đáy bằng 3. Tính diện tích
xung quanh
xq
S
của hình nón đó.
A.
30.
xq
S
. B.
36.
xq
S
. C.
15.
xq
S
. D.
12.
xq
S
.
Câu 31: Đồ thị hàm số
6
3 2
y
x
có tiệm cận đứng là đường thẳng nào sau đây ?
A.
2
3
y
. B.
2
3
x
. C.
2
x
. D.
2.
y
Câu 32:
Đường cong trong hình đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt bốn phương án A, B,
C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ?
Trang 12/18 –Các Mã đề
A.
3 2
3 3 1
y x x x
. B.
3
3 1
y x x
.
C.
3 2
3 3 2
y x x x
. D.
3 2
3 2
y x x
.
Câu 33: Giải bất phương trình
1
2
3
log 2
1
x
x
.
A.
13
1
5
x
. B.
13
5
x
hoặc
3
x
. C.
1
x
hoặc
13
5
x
. D.
13
3
5
x
.
Câu 34: Tìm tập nghiệm
T
của bất phương trình
2 32
x
.
A.
; 5
T  . B.
5;T
. C.
5;T
. D.
; 5
T

.
Câu 35: Cho
,
a b
là các số thực dương khác 1. Chọn khẳng định đúng.
A.
1
1
log
log
a
a
b
b
. B.
1
log
log
a
b
b
a
. C.
log log
a b
b a
. D.
log log
a b
b a
.
PHẦN 2: TỰ LUẬN (3,0 ĐIỂM)
Câu 1: (0,5 điểm) Tìm tất cgiá trị thực của tham số
m
để hàm số
3 2
1
(5 6) 3
3
y x mx m x
hai
cực trị.
Câu 2: (0,5 điểm) Xét sự biến thiên của hàm số
3 2
5 4
y x x x
.
Câu 3: (1,0 điểm) Giải phương trình và bất phương trình sau:
a)
2
log 3 0
x
. b)
2
3
3 3
x x x
.
Câu 4: (0,5 điểm) Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy là tam giác đều
ABC
cạnh
a
, cạnh bên
SA
vuông góc
với mặt phẳng
ABC
3
SA a
. Tính theo
a
thể tích
V
của khối chóp
.
S ABC
.
Câu 5: (0,5 điểm) Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 5 và bán kính đường tròn đáy bằng 3. Tính
diện tích xung quanh
xq
S
của hình nón đó.
Trang 13/18 –Các Mã đề
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM KIỂM TRA HỌC KỲ I (2019 - 2020)
TRƯỜNG THPT TẠ QUANG BỬU Môn Toán – Khối 12
Mã đề 104 (Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề)
PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM (7,0 ĐIỂM)
Câu 1: Tìm tất cả giá trị thực của tham số
m
để hàm số
3 2
1
(5 6) 3
3
y x mx m x
có hai cực trị.
A.
2
m
hoặc
3
m
. B.
2
m
. C.
3
m
. D.
2 3
m
.
Câu 2: Tìm đạo hàm
'
y
của hàm số
2
3 1
x
y e
.
A.
2
3 1
' 6 .
x
y x e
. B.
2
3 1
'
x
y e
. C.
2
3 1
' 3.
x
y e
. D.
2
2 3 1
' 3 .
x
y x e
.
Câu 3: Tìm giá trị nhỏ nhất
m
của hàm số
3 2
3 5
y x x
trên đoạn
1;3
.
A.
3
m
. B.
2
m
. C.
1
m
. D.
5
m
.
Câu 4: Cho hàm số
y f x
có đồ thị như hình bên.
Đường thẳng
5
2
y
cắt đồ thị hàm số
y f x
tại bao nhiêu điểm ?
A. hai giao điểm. B. bốn giao điểm. C. ba giao điểm. D. không có giao điểm.
Câu 5: Cho hình chóp
.
S ABCD
có thể ch bằng
3
a
, đáy là hình vuông
ABCD
cạnh bằng
a
. Tính
khoảng cách
d
từ điểm
S
đến mặt phẳng
ABCD
theo
a
.
A.
4
d a
. B.
d a
. C.
2
d a
. D.
3
d a
.
Câu 6: Tìm tất cả c giá trị thực của tham số
m
để hàm số
3 2
1
3 2
3
y x mx m x
đồng biến trên
R
.
A.
1
m
hoặc
2
m
. B.
2
m
. C.
1
m
. D.
1 2
m
.
Câu 7: Phương trình
2
3 2 4
5 5
x x
có tổng các nghiệm là
S
. Tính
S
?
A.
5
S
. B.
2
S
. C.
1
S
. D.
3
S
.
Câu 8: Hàm số nào trong các phương án A, B, C, D dưới đây nghịch biến trong khoảng
0;

?
A.
5
2
log
y x
. B.
5
log
y x
. C.
2
log
y x
. D.
2
5
log
y x
.
Câu 9:
Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C,
D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ?
A.
3
2 1
x
y
x
. B.
2
2 1
x
y
x
. C.
2
1
x
y
x
. D.
2
2 1
x
y
x
.
ĐỀ CHÍNH THỨC
Trang 14/18 –Các Mã đề
Câu 10: Tìm giá trị cực tiểu
CT
y
của hàm số
3 2
4 5
y x x x
.
A.
50
27
CT
y . B.
2
CT
y
. C.
0
CT
y
. D.
2
CT
y
.
Câu 11: Giải bất phương trình
1
2
3
log 2
1
x
x
.
A.
13
1
5
x
. B.
13
5
x
hoặc
3
x
. C.
1
x
hoặc
13
5
x
. D.
13
3
5
x
.
Câu 12: Giải phương trình
2
log 3 0
x
.
A.
2
x
. B.
5
x
. C.
4
x
. D.
3
x
.
Câu 13:
Đường cong trong hình đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt bốn phương án A, B,
C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ?
A.
3 2
3 3 1
y x x x
. B.
3
3 1
y x x
.
C.
3 2
3 3 2
y x x x
. D.
3 2
3 2
y x x
.
Câu 14: Tìm số điểm cực trị của hàm số
4 2
2 3
y x x
.
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 15: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như hình vẽ
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào sau đây ?
A.
3; 1
. B.
0;

. C.
3;4
. D.
1;1
.
Câu 16: Một khối nón bán kính đường tròn đáy
3
r cm
chiều cao
7
h cm
. Tính thể tích
V
của khối nón đã cho.
A.
3
63.
V cm
. B.
3
7.
V cm
. C.
3
21.
V cm
. D.
3
42.
V cm
.
Câu 17: Cho
,
a b
là các số thực dương khác 1. Chọn khẳng định đúng.
A.
log log
a b
b a
. B.
1
1
log
log
a
a
b
b
. C.
log log
a b
b a
. D.
1
log
log
a
b
b
a
.
Câu 18: Tìm tập xác định
D
của hàm số
5
log (2 6)
y x
.
A.
3;D

. B.
;3
D
. C.
3;D

. D.
;3
D 
.
Câu 19: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy tam giác đều
ABC
cạnh
a
, cạnh bên
SA
vuông góc với mặt
phẳng
ABC
3
SA a
. Tính theo
a
thể tích
V
của khối chóp
.
S ABC
.
A.
3
4
a
V
. B.
3
. 3
6
a
V
. C.
3
3
4
a
V
. D.
3
. 6
12
a
V
.
Trang 15/18 –Các Mã đề
Câu 20: Cho hình chóp
.
S ABC
có thtích bằng
3
a
. Gọi điểm
N
thuộc cạnh
SC
sao cho
2
SN NC
.
Tính thể tích
V
của khối chóp
.
S ABN
.
A.
3
1
2
V a
. B.
3
2
V a
. C.
3
2
3
V a
. D.
3
3
2
V a
.
Câu 21: Tìm tọa độ giao điểm
A
của đồ thị hàm số
3 2
3 2 6
y x x x
và trục hoành.
A.
3;0
A . B.
3 3
;0
3
A
. C.
0; 3
A
. D.
3 3
0;
3
A
.
Câu 22: Giải bất phương trình
2
3
3 3
x x x
.
A.
1
x
. B.
1
x
hoặc
3
x
. C.
1 3
x
. D.
3
x
.
Câu 23: Phương trình
2 2
log 2 1 log 8 3
x x
có bao nhiêu nghiệm ?
A. 1 . B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 24: Cho khối cầu có bán kính bằng
a
. Tính thể tích
V
của mặt cầu đó theo
a
.
A.
3
.
V a
. B.
3
4
.
3
V a
. C.
3
4 .
V a
. D.
3
1
.
3
V a
.
Câu 25:
Đường cong trong hình đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt bốn phương án A, B,
C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ?
A.
4 2
2 2
y x x
. B.
4 2
2
y x x
. C.
4 2
2 2
y x x
. D.
4 2
2 2
y x x
.
Câu 26: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình chữ nhật
ABCD
SA
vuông góc với mặt đáy. Tính
diện tích
mc
S
của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
.
S ABCD
theo
a
. Biết
3
AC a
,
4
SA a
.
A.
2
12.
mc
S a
. B.
2
25.
mc
S a
. C.
2
4.
mc
S a
. D.
2
25
.
3
mc
S a
.
Câu 27: Đồ thị hàm số
6
3 2
y
x
có tiệm cận đứng là đường thẳng nào sau đây ?
A.
2
3
y
. B.
2
3
x
. C.
2
x
. D.
2.
y
Câu 28: Tìm tập nghiệm
T
của bất phương trình
2 32
x
.
A.
; 5
T  . B.
5;T
. C.
5;T
. D.
; 5
T

.
Câu 29: Cho hình nón độ dài đường sinh bằng 5 bán kính đường tròn đáy bằng 3. Tính diện tích
xung quanh
xq
S
của hình nón đó.
A.
30.
xq
S
. B.
36.
xq
S
. C.
15.
xq
S
. D.
12.
xq
S
.
Câu 30: Hàm số
3 2
5 4
y x x x
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
1; 1
. B.
; 2

. C.
3; 1
. D.
0;
.
Câu 31: Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy tam giác
ABC
vuông tại
B
,
SA
vuông góc với mặt đáy. Góc
giữa
SC
và mặt phẳng
ABC
bằng
60
,
AB a
2
BC a
. Tính thể tích
V
của khối chóp
.
S ABC
theo
a
.
A.
3
. 3
12
a
V
. B.
3
. 2
2
a
V
. C.
3
. 3
4
a
V
. D.
3
. 3
2
a
V
.
Trang 16/18 –Các Mã đề
Câu 32: Đồ thị của hàm số
2
1
2
x x
y
x
có tiệm cận ngang là đường thẳng nào sau đây ?
A.
1
x
. B.
2
x
. C.
2.
y
D.
1
y
.
Câu 33: Cho hình trụ bán kính đường tròn đáy bằng
a
chiều cao bằng
3
. Tính diện tích xung
quanh
xq
S
của hình trụ đó theo
a
.
A.
2
4
xq
S a
. B.
2
2 3.
xq
S a
. C.
2
3.
xq
S a
. D.
2
2
xq
S a
.
Câu 34: Tìm giá trị lớn nhất
M
của hàm số
2
1
y x x
.
A.
2
M . B.
2
M
. C.
1
M
. D.
1
M
.
Câu 35: Cho hình lăng trụ tứ giác đều
. ' ' 'D'
ABCD A B C
AB a
,
' 3
AA a
. nh theo
a
thể tích
V
của khối lăng trụ
. ' ' 'D'
ABCD A B C
.
A.
3
3 . 3
4
a
V
. B.
3
3.
V a
. C.
3
. 3
4
a
V
. D.
3
V a
.
PHẦN 2: TỰ LUẬN (3,0 ĐIỂM)
Câu 1: (0,5 điểm) Tìm tất cgiá trị thực của tham số
m
để hàm số
3 2
1
(5 6) 3
3
y x mx m x
hai
cực trị.
Câu 2: (0,5 điểm) Xét sự biến thiên của hàm số
3 2
5 4
y x x x
.
Câu 3: (1,0 điểm) Giải phương trình và bất phương trình sau:
a)
2
log 3 0
x
. b)
2
3
3 3
x x x
.
Câu 4: (0,5 điểm) Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy là tam giác đều
ABC
cạnh
a
, cạnh bên
SA
vuông góc
với mặt phẳng
ABC
3
SA a
. Tính theo
a
thể tích
V
của khối chóp
.
S ABC
.
Câu 5: (0,5 điểm) Cho nh nón độ dài đường sinh bằng 5 và bán kính đường tròn đáy bằng 3. Tính
diện tích xung quanh
xq
S
của hình nón đó.
Trang 17/18 –Các Mã đề
ĐÁP ÁN PHẦN TỰ LUẬN KIỂM TRA HỌC KỲ I (2019 - 2020)
Môn Toán – Khối 12
CÂU ĐÁP ÁN ĐIỂM
Câu 1:
(0,5 điểm)
Tìm tất cả giá trị thực của tham số
m
để hàm số
3 2
1
(5 6) 3
3
y x mx m x
có hai cực
trị.
D R
2
' 2 5 6
y x mx m
0,2
Hàm số có 2 cực trị khi
2
' 0 5 6 0
m m
2
m
hoặc
3
m
0,3
Câu 2:
(0,5 điểm)
Xét sự biến thiên của hàm số
3 2
5 4
y x x x
.
D R
2
' 3 2 5
y x x
0,2
BBT
Hàm số đồng biến trên
5
;
3

1;

, nghịch biến trên
5
;1
3
0,3
Câu 3:
(1,0 điểm)
Giải phương trình và bất phương trình sau:
a)
2
log 3 0
x
3 1
x
0,3
4
x
0,2
b)
2
3
3 3
x x x
2
3
x x x
0,3
2
2 3 0 1 3
x x x x
0,2
Câu 4:
(0,5 điểm)
Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy là tam giác đều
ABC
cạnh
a
, cạnh bên
SA
vuông góc với
mặt phẳng
ABC
3
SA a
. Tính theo
a
thể tích
V
của khối chóp
.
S ABC
.
2
3
4
ABC
a
S
0,3
3
.
4
S ABC
a
V
0,2
Câu 5:
(0,5 điểm)
Cho hình nón độ dài đường sinh bằng 5 bán kính đường tròn đáy bằng 3. Tính diện
tích xung quanh
xq
S
của hình nón đó.
xq
S rl
0,2
15
xq
S
0,3
Trang 18/18 –Các Mã đề
ĐÁP ÁN KIỂM TRA MÔN TOÁN HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020 (PHẦN TRẮC NGHIỆM)
ĐỀ
CÂU
ĐÁP
ÁN
ĐỀ
CÂU
ĐÁP
ÁN
ĐỀ
CÂU
ĐÁP
ÁN
ĐỀ
CÂU
ĐÁP
ÁN
101
1 D
102
1 D
103
1 B
104
1 A
101
2 A
102
2 A
103
2 A
104
2 A
101
3 D
102
3 B
103
3 C
104
3 C
101
4 B
102
4 A
103
4 C
104
4 A
101 5 C 102 5 D 103 5 A 104 5 D
101
6 C
102
6 B
103
6 A
104
6 D
101
7 C
102
7 C
103
7 B
104
7 D
101
8 B
102
8 A
103
8 A
104
8 D
101
9 A
102
9 C
103
9 C
104
9 D
101
10 A
102
10 D
103
10 D
104
10 B
101
11 A
102
11 B
103
11 A
104
11 D
101
12 A
102
12 B
103
12 D
104
12 C
101
13 B
102
13 A
103
13 D
104
13 C
101
14 C
102
14 D
103
14 B
104
14 B
101
15 B
102
15 D
103
15 B
104
15 C
101 16 B 102 16 C 103 16 C 104 16 C
101
17 C
102
17 D
103
17 D
104
17 D
101
18 C
102
18 D
103
18 C
104
18 C
101
19 C
102
19 A
103
19 C
104
19 A
101
20 A
102
20 C
103
20 C
104
20 C
101
21 D
102
21 B
103
21 C
104
21 A
101
22 D
102
22 C
103
22 D
104
22 B
101
23 D
102
23 A
103
23 D
104
23 A
101
24 D
102
24 A
103
24 A
104
24 B
101 25 A 102 25 A 103 25 B 104 25 C
101
26 C
102
26 B
103
26 D
104
26 B
101
27 D
102
27 B
103
27 B
104
27 B
101
28 B
102
28 B
103
28 C
104
28 A
101
29 B
102
29 C
103
29 A
104
29 C
101
30 B
102
30 A
103
30 C
104
30 B
101
31 D
102
31 C
103
31 B
104
31 B
101
32 D
102
32 A
103
32 C
104
32 D
101
33 A
102
33 C
103
33 D
104
33 B
101
34 A
102
34 C
103
34 A
104
34 A
101
35 B
102
35 D
103
35 B
104
35 B
| 1/18

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM
KIỂM TRA HỌC KỲ I (2019 - 2020)
TRƯỜNG THPT TẠ QUANG BỬU Môn Toán – Khối 12 Mã đề 101
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề)
PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM (7,0 ĐIỂM) ĐỀ CHÍNH THỨC 2 x  x 1
Câu 1: Đồ thị của hàm số y 
có tiệm cận ngang là đường thẳng nào sau đây ? x  2 A. y  2  . B. x  2  . C. x  1  . D. y  1  .
Câu 2: Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C,
D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ? A. 3 2 y  x  3x  3x  2 . B. 3 2 y  x  3x  2 . C. 3 2
y  x  3x  3x 1. D. 3 y  x  3x 1.
Câu 3: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC vuông tại B , SA vuông góc với mặt đáy. Góc
giữa SC và mặt phẳng  ABC bằng 60 , AB  a và BC  a 2 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABC theo a . 3 a . 3 3 a . 3 3 a . 3 3 a . 2 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 12 2 4 2
Câu 4: Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số 2 y  x  1 x . A. M  1. B. M  2 . C. M  1 . D. M  2 .
Câu 5: Tìm tập nghiệm T của bất phương trình 2x  32 . A. T  5;   . B. T   ;   5. C. T   ;  5 . D. T   5  ;   . 1
Câu 6: Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2
y  x  mx  (5m  6)x  3 có hai cực trị. 3 A. m  2. B. 2  m  3.
C. m  2 hoặc m  3 . D. m  3 . Câu 7: Phương trình 2 3x2 x 4 5  5
có tổng các nghiệm là S . Tính S ? A. S  1. B. S  2 . C. S  3. D. S  5.
Câu 8: Cho hình chóp S.ABC có thể tích bằng 3
a . Gọi điểm N thuộc cạnh SC sao cho SN  2NC .
Tính thể tích V của khối chóp S.ABN . 2 3 1 A. 3 V  2a . B. 3 V  a . C. 3 V  a . D. 3 V  a . 3 2 2
Câu 9: Giải phương trình log x  3  0 . 2   A. x  4 . B. x  3. C. x  5. D. x  2.
Câu 10: Hàm số nào trong các phương án A, B, C, D dưới đây nghịch biến trong khoảng 0; ? A. y  log x . B. y  log x . C. y  log x . D. y  log x . 2 2 5 5 5 2
Câu 11: Tìm đạo hàm y ' của hàm số 2 3x 1 y e   . Trang 1/18 –Các Mã đề A. 2 3 1 ' 6 . x y x e   . B. 2 2 3 1 ' 3 . x y x e   . C. 2 3 1 ' x y e   . D. 2 3 1 ' 3. x y e   .
Câu 12: Giải bất phương trình 2xx x3 3  3 .
A. x  1 hoặc x  3 . B. 1  x  3. C. x  3 . D. x  1.
Câu 13: Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B,
C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ? A. 4 2 y  x  2x  2 . B. 4 2 y  x  2x  2 . C. 4 2 y  x  x  2 . D. 4 2 y  x  2x  2 .
Câu 14: Cho hàm số y  f  x có đồ thị như hình bên. 5
Đường thẳng y  cắt đồ thị hàm số y  f  x tại bao nhiêu điểm ? 2 A. ba giao điểm.
B. không có giao điểm. C. hai giao điểm. D. bốn giao điểm.
Câu 15: Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số 3 2
y  x  3x  5 trên đoạn 1;  3 . A. m  5 . B. m  1. C. m  2 . D. m  3 .
Câu 16: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều ABC cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt
phẳng  ABC và SA  a 3 . Tính theo a thể tích V của khối chóp S.ABC . 3 a . 6 3 a 3 a . 3 3 3a A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 12 4 6 4
Câu 17: Tìm tập xác định D của hàm số y  log (2x  6) . 5 A. D   ;   3 . B. D  3;. C. D  3;  . D. D   ;  3 .
Câu 18: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật ABCD và SA vuông góc với mặt đáy. Tính
diện tích S của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD theo a . Biết AC  3a , SA  4a . mc 25 A. 2 S  12. a . B. 2 S  . a . C. 2 S  25. a . D. 2 S  4. a . mc mc 3 mc mc Câu 19: Hàm số 3 2
y  x  x  5x  4 đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. 3;  1 . B. 0;   . C.  ;   2. D. 1;  1 .
Câu 20: Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như hình vẽ
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào sau đây ? A. 3;4. B. 3;  1 . C. 1;  1 . D. 0;. Trang 2/18 –Các Mã đề
Câu 21: Cho hình lăng trụ tứ giác đều ABCD.A ' B 'C 'D' có AB  a , AA'  3a . Tính theo a thể tích V của khối lăng trụ ABC . D A' B 'C 'D' . 3 a . 3 3 3a . 3 A. 3 V  a . B. V  . C. V  . D. 3 V  3.a . 4 4 6
Câu 22: Đồ thị hàm số y 
có tiệm cận đứng là đường thẳng nào sau đây ? 3x  2 2 2 A. y  2. B. x  2 . C. y  . D. x  . 3 3
Câu 23: Tìm tọa độ giao điểm A của đồ thị hàm số 3 2
y  x  3x  2x  6 và trục hoành.  3   3   3   3  A. A 0;   . B. A0; 3 . C. A ;0  . D. A 3  ;0 . 3      3  
Câu 24: Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B,
C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ? x  3 x  2 x  2 x  2 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 2x 1 2x 1 x 1 2x 1
Câu 25: Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 5 và bán kính đường tròn đáy bằng 3. Tính diện tích
xung quanh S của hình nón đó. xq A. S  15. . B. S  30. . C. S  12. . D. S  36. . xq xq xq xq
Câu 26: Cho hình trụ có bán kính đường tròn đáy bằng a và chiều cao bằng a 3 . Tính diện tích xung
quanh S của hình trụ đó theo a . xq A. 2 S  4a . B. 2 S  2a . C. 2 S  2 3.a . D. 2 S  3.a . xq xq xq xq
Câu 27: Phương trình log 2x 1  log x  8  3 có bao nhiêu nghiệm ? 2   2   A. 3. B. 4. C. 2. D. 1 .
Câu 28: Cho khối cầu có bán kính bằng a . Tính thể tích V của mặt cầu đó theo a . 4 1 A. 3 V  4.a . B. 3 V   .a . C. 3 V  .a . D. 3 V  .a . 3 3
Câu 29: Cho a,b là các số thực dương khác 1. Chọn khẳng định đúng. 1 1 A. log b  . B. log b  . C. log b   log a . D. log b  log a . a 1 log b a log a a b a b a b
Câu 30: Cho hình chóp S.ABCD có thể tích bằng 3
a , đáy là hình vuông ABCD có cạnh bằng a . Tính
khoảng cách d từ điểm S đến mặt phẳng  ABCD theo a . A. d  a . B. d  3a . C. d  2a . D. d  4a .  x  3 
Câu 31: Giải bất phương trình log  2 . 1    1 x  2 13 13 13 13 A. x 
hoặc x  3. B. 1  x  . C. x  1 hoặc x  . D.  x  3 . 5 5 5 5 Trang 3/18 –Các Mã đề
Câu 32: Tìm giá trị cực tiểu y của hàm số 3 2 y  x  4x  5x . CT 50 A. y  0 . B. y  2 . C. y   . D. y  2  . CT CT CT 27 CT 1
Câu 33: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2
y  x  mx  3m  2 x đồng biến trên 3 R . A. 1  m  2 . B. m  2 . C. m  1 hoặc m  2 . D. m  1.
Câu 34: Một khối nón có bán kính đường tròn đáy là r  3cm và chiều cao là h  7cm . Tính thể tích V của khối nón đã cho. A. V    3 21. cm  . B. V    3 42. cm  . C. V    3 63. cm  . D. V    3 7. cm  .
Câu 35: Tìm số điểm cực trị của hàm số 4 2 y  x  2x  3 . A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
PHẦN 2: TỰ LUẬN (3,0 ĐIỂM) 1
Câu 1: (0,5 điểm) Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2
y  x  mx  (5m  6)x  3 có hai 3 cực trị.
Câu 2: (0,5 điểm) Xét sự biến thiên của hàm số 3 2 y  x  x  5x  4 .
Câu 3: (1,0 điểm) Giải phương trình và bất phương trình sau: a) log x  3  0 . b) 2xx x3 3  3 . 2  
Câu 4: (0,5 điểm) Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều ABC cạnh a , cạnh bên SA vuông góc
với mặt phẳng  ABC và SA  a 3 . Tính theo a thể tích V của khối chóp S.ABC .
Câu 5: (0,5 điểm) Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 5 và bán kính đường tròn đáy bằng 3. Tính
diện tích xung quanh S của hình nón đó. xq Trang 4/18 –Các Mã đề
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM
KIỂM TRA HỌC KỲ I (2019 - 2020)
TRƯỜNG THPT TẠ QUANG BỬU Môn Toán – Khối 12 Mã đề 102
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề)
PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM (7,0 ĐIỂM) ĐỀ CHÍNH THỨC
Câu 1: Tìm tập nghiệm T của bất phương trình 2x  32 . A. T   ;   5.
B. T  5;   . C. T  5;   . D. T   ;  5 .
Câu 2: Cho hình chóp S.ABC có thể tích bằng 3
a . Gọi điểm N thuộc cạnh SC sao cho SN  2NC .
Tính thể tích V của khối chóp S.ABN . 2 3 1 A. 3 V  a . B. 3 V  2a . C. 3 V  a . D. 3 V  a . 3 2 2
Câu 3: Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số 3 2
y  x  3x  5 trên đoạn 1;3 . A. m  5 . B. m  1. C. m  2 . D. m  3 .
Câu 4: Tìm đạo hàm y ' của hàm số 2 3x 1 y e   . A. 2 3 1 ' 6 . x y x e   . B. 2 3 1 ' 3. x y e   . C. 2 2 3 1 ' 3 . x y x e   . D. 2 3 1 ' x y e   . 1
Câu 5: Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2
y  x  mx  (5m  6)x  3 có hai cực trị. 3 A. m  2. B. m  3 . C. 2  m  3. D. m  2 hoặc m  3 .
Câu 6: Tìm tập xác định D của hàm số y  log (2x  6) . 5 A. D  ;  3 . B. D  3;  . C. D  3;. D. D  ;3 .
Câu 7: Giải phương trình log x  3  0 . 2   A. x  3 . B. x  5 . C. x  4 . D. x  2 .
Câu 8: Tìm tọa độ giao điểm A của đồ thị hàm số 3 2
y  x  3x  2x  6 và trục hoành.  3   3   3   3  A. A3;0 . B. A0; 3 . C. A ;0   . D. A 0;  . 3      3  
Câu 9: Một khối nón có bán kính đường tròn đáy là r  3cm và chiều cao là h  7cm . Tính thể tích V của khối nón đã cho. A. V    3 7. cm  . B. V    3 63. cm  . C. V    3 21. cm  . D. V    3 42. cm  .  x  3 
Câu 10: Giải bất phương trình log  2 . 1    1 x  2 13 13 13 13 A. x  1 hoặc x  . B. 1  x  . C. x  hoặc x  3 . D.  x  3 . 5 5 5 5 2 x  x 1
Câu 11: Đồ thị của hàm số y 
có tiệm cận ngang là đường thẳng nào sau đây ? x  2 A. x  2  . B. y  1  . C. y  2  . D. x  1  .
Câu 12: Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B,
C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ? Trang 5/18 –Các Mã đề A. 4 2 y  x  2x  2 . B. 4 2 y  x  2x  2 . C. 4 2 y  x  x  2 . D. 4 2 y  x  2x  2 . 6
Câu 13: Đồ thị hàm số y 
có tiệm cận đứng là đường thẳng nào sau đây ? 3x  2 2 2 A. x  . B. y  . C. x  2 . D. y  2. 3 3
Câu 14: Tìm giá trị cực tiểu y của hàm số 3 2 y  x  4x  5x . CT 50 A. y  2 . B. y  0 . C. y   . D. y  2  . CT CT CT 27 CT
Câu 15: Cho hình lăng trụ tứ giác đều ABC .
D A' B 'C 'D' có AB  a , AA'  3a . Tính theo a thể tích V của khối lăng trụ ABC . D A' B 'C 'D' . 3 a . 3 3 3a . 3 A. 3 V  a . B. V  . C. V  . D. 3 V  3.a . 4 4
Câu 16: Cho hình trụ có bán kính đường tròn đáy bằng a và chiều cao bằng a 3 . Tính diện tích xung
quanh S của hình trụ đó theo a . xq A. 2 S  4a . B. 2 S  2a . C. 2 S  2 3.a . D. 2 S  3.a . xq xq xq xq Câu 17: Phương trình 2 3x2 x 4 5  5
có tổng các nghiệm là S . Tính S ? A. S  1. B. S  5 . C. S  2 . D. S  3.
Câu 18: Tìm số điểm cực trị của hàm số 4 2 y  x  2x  3 . A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 19: Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như hình vẽ
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào sau đây ? A. 3;4. B. 3;  1 . C. 1;  1 . D. 0;.
Câu 20: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC vuông tại B , SA vuông góc với mặt đáy. Góc
giữa SC và mặt phẳng  ABC  bằng 60 , AB  a và BC  a 2 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABC theo a . 3 a . 3 3 a . 3 3 a . 2 3 a . 3 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 12 4 2 2
Câu 21: Giải bất phương trình 2xx x3 3  3 . A. x  1.
B. x  1 hoặc x  3 . C. x  3 . D. 1  x  3.
Câu 22: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật ABCD và SA vuông góc với mặt đáy. Tính
diện tích S của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD theo a . Biết AC  3a , SA  4a . mc Trang 6/18 –Các Mã đề 25 A. 2 S  12. a . B. 2 S  . a . C. 2 S  25. a . D. 2 S  4. a . mc mc 3 mc mc
Câu 23: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều ABC cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt
phẳng  ABC  và SA  a 3 . Tính theo a thể tích V của khối chóp S.ABC . 3 a 3 3a 3 a . 3 3 a . 6 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 4 4 6 12
Câu 24: Cho a,b là các số thực dương khác 1. Chọn khẳng định đúng. 1 1 A. log b  . B. log b  log a . C. log b  . D. log b   log a . a log a a b a 1 log b a b b a
Câu 25: Phương trình log 2x 1  log x  8  3 có bao nhiêu nghiệm ? 2   2   A. 1 . B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 26: Cho hình chóp S.ABCD có thể tích bằng 3
a , đáy là hình vuông ABCD có cạnh bằng a . Tính
khoảng cách d từ điểm S đến mặt phẳng  ABCD theo a . A. d  a . B. d  3a . C. d  2a . D. d  4a .
Câu 27: Cho khối cầu có bán kính bằng a . Tính thể tích V của mặt cầu đó theo a . 4 1 A. 3 V  4.a . B. 3 V  .a . C. 3 V  .a . D. 3 V  .a . 3 3 Câu 28: Hàm số 3 2
y  x  x  5x  4 đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. 0;   . B. ;  2. C. 3;  1 . D. 1;  1 .
Câu 29: Hàm số nào trong các phương án A, B, C, D dưới đây nghịch biến trong khoảng 0; ? A. y  log x . B. y  log x . C. y  log x . D. y  log x . 5 5 2 2 2 5
Câu 30: Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số 2 y  x  1 x . A. M  2 . B. M  2 . C. M  1  . D. M 1.
Câu 31: Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 5 và bán kính đường tròn đáy bằng 3. Tính diện tích
xung quanh S của hình nón đó. xq A. S  30. . B. S  36. . C. S  15. . D. S  12. . xq xq xq xq 1
Câu 32: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2
y  x  mx  3m  2 x đồng biến trên 3 R . A. 1  m  2 . B. m  2 . C. m  1 hoặc m  2 . D. m  1.
Câu 33: Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B,
C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ? A. 3 2
y  x  3x  3x 1. B. 3 y  x  3x 1 . C. 3 2 y  x  3x  3x  2 . D. 3 2 y  x  3x  2 .
Câu 34: Cho hàm số y  f  x có đồ thị như hình bên. Trang 7/18 –Các Mã đề 5
Đường thẳng y  cắt đồ thị hàm số y  f  x tại bao nhiêu điểm ? 2 A. ba giao điểm.
B. không có giao điểm. C. hai giao điểm. D. bốn giao điểm.
Câu 35: Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B,
C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ? x  3 x  2 x  2 x  2 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 2x 1 2x 1 x 1 2x 1
PHẦN 2: TỰ LUẬN (3,0 ĐIỂM) 1
Câu 1: (0,5 điểm) Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2
y  x  mx  (5m  6)x  3 có hai 3 cực trị.
Câu 2: (0,5 điểm) Xét sự biến thiên của hàm số 3 2 y  x  x  5x  4 .
Câu 3: (1,0 điểm) Giải phương trình và bất phương trình sau: a) log x  3  0 . b) 2xx x3 3  3 . 2  
Câu 4: (0,5 điểm) Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều ABC cạnh a , cạnh bên SA vuông góc
với mặt phẳng  ABC  và SA  a 3 . Tính theo a thể tích V của khối chóp S.ABC .
Câu 5: (0,5 điểm) Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 5 và bán kính đường tròn đáy bằng 3. Tính
diện tích xung quanh S của hình nón đó. xq Trang 8/18 –Các Mã đề
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM
KIỂM TRA HỌC KỲ I (2019 - 2020)
TRƯỜNG THPT TẠ QUANG BỬU Môn Toán – Khối 12 Mã đề 103
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề)
PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM (7,0 ĐIỂM) ĐỀ CHÍNH THỨC Câu 1: Hàm số 3 2
y  x  x  5x  4 đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. 0;   . B.  ;   2. C. 3;  1 . D. 1;  1 .
Câu 2: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều ABC cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt
phẳng  ABC và SA  a 3 . Tính theo a thể tích V của khối chóp S.ABC . 3 a 3 3a 3 a . 3 3 a . 6 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 4 4 6 12
Câu 3: Một khối nón có bán kính đường tròn đáy là r  3cm và chiều cao là h  7cm . Tính thể tích V của khối nón đã cho. A. V    3 7. cm  . B. V    3 63. cm  . C. V    3 21. cm  . D. V    3 42. cm  .
Câu 4: Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C,
D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ? A. 4 2 y  x  x  2 . B. 4 2 y  x  2x  2 . C. 4 2 y  x  2x  2 . D. 4 2 y  x  2x  2 .
Câu 5: Tìm tọa độ giao điểm A của đồ thị hàm số 3 2
y  x  3x  2x  6 và trục hoành.  3   3   3   3  A. A 3  ;0 . B. A0; 3 . C. A ;0   . D. A 0;  . 3      3  
Câu 6: Giải phương trình log x  3  0 . 2   A. x  4 . B. x  2 . C. x  5. D. x  3 .
Câu 7: Giải bất phương trình 2xx x3 3  3 . A. x  1.
B. x  1 hoặc x  3 . C. x  3 . D. 1  x  3.
Câu 8: Tìm đạo hàm y ' của hàm số 2 3x 1 y e   . A. 2 3 1 ' 6 . x y x e   . B. 2 3 1 ' x y e   . C. 2 3 1 ' 3. x y e   . D. 2 2 3 1 ' 3 . x y x e   .
Câu 9: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC vuông tại B , SA vuông góc với mặt đáy. Góc
giữa SC và mặt phẳng  ABC bằng 60 , AB  a và BC  a 2 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABC theo a . 3 a . 3 3 a . 3 3 a . 2 3 a . 3 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 12 4 2 2
Câu 10: Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B,
C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ? Trang 9/18 –Các Mã đề x  3 x  2 x  2 x  2 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 2x 1 2x 1 x 1 2x 1 2 x  x 1
Câu 11: Đồ thị của hàm số y 
có tiệm cận ngang là đường thẳng nào sau đây ? x  2 A. y  1  . B. x  1  . C. y  2  . D. x  2  .
Câu 12: Cho hình trụ có bán kính đường tròn đáy bằng a và chiều cao bằng a 3 . Tính diện tích xung
quanh S của hình trụ đó theo a . xq A. 2 S  2a . B. 2 S  3.a . C. 2 S  4a . D. 2 S  2 3.a . xq xq xq xq 1
Câu 13: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2
y  x  mx  3m  2 x đồng biến trên 3 R . A. m  1 hoặc m  2 . B. m  2 . C. m  1. D. 1  m  2 .
Câu 14: Cho hàm số y  f  x có đồ thị như hình bên. 5
Đường thẳng y  cắt đồ thị hàm số y  f  x tại bao nhiêu điểm ? 2 A. ba giao điểm. B. hai giao điểm.
C. không có giao điểm. D. bốn giao điểm.
Câu 15: Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như hình vẽ
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào sau đây ? A. 3;  1 . B. 3;4. C. 1;  1 . D. 0;. Câu 16: Phương trình 2 3x2 x 4 5  5
có tổng các nghiệm là S . Tính S ? A. S  1. B. S  5. C. S  3. D. S  2 .
Câu 17: Tìm số điểm cực trị của hàm số 4 2 y  x  2x  3 . A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Trang 10/18 –Các Mã đề 1
Câu 18: Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2
y  x  mx  (5m  6)x  3 có hai cực trị. 3 A. m  3 . B. 2  m  3.
C. m  2 hoặc m  3 . D. m  2.
Câu 19: Tìm tập xác định D của hàm số y  log (2x  6) . 5 A. D  3;. B. D  ;3. C. D  3;  . D. D  ;3 .
Câu 20: Tìm giá trị cực tiểu y của hàm số 3 2 y  x  4x  5x . CT 50 A. y  2 . B. y   . C. y  2 . D. y  0 . CT CT 27 CT CT
Câu 21: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật ABCD và SA vuông góc với mặt đáy. Tính
diện tích S của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD theo a . Biết AC  3a , SA  4a . mc 25 A. 2 S  12. a . B. 2 S  . a . C. 2 S  25. a . D. 2 S  4. a . mc mc 3 mc mc
Câu 22: Cho hình chóp S.ABC có thể tích bằng 3
a . Gọi điểm N thuộc cạnh SC sao cho SN  2NC .
Tính thể tích V của khối chóp S.ABN . 1 3 2 A. 3 V  2a . B. 3 V  a . C. 3 V  a . D. 3 V  a . 2 2 3
Câu 23: Cho hình lăng trụ tứ giác đều ABCD.A ' B 'C 'D' có AB  a , AA'  3a . Tính theo a thể tích V của khối lăng trụ ABC . D A' B 'C 'D' . 3 a . 3 3 3a . 3 A. V  . B. V  . C. 3 V  a . D. 3 V  3.a . 4 4
Câu 24: Phương trình log 2x 1  log x  8  3 có bao nhiêu nghiệm ? 2   2   A. 1 . B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 25: Cho hình chóp S.ABCD có thể tích bằng 3
a , đáy là hình vuông ABCD có cạnh bằng a . Tính
khoảng cách d từ điểm S đến mặt phẳng  ABCD theo a . A. d  a . B. d  3a . C. d  2a . D. d  4a .
Câu 26: Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số 3 2
y  x  3x  5 trên đoạn 1;  3 . A. m  5 . B. m  2 . C. m  3 . D. m  1.
Câu 27: Cho khối cầu có bán kính bằng a . Tính thể tích V của mặt cầu đó theo a . 4 1 A. 3 V   .a . B. 3 V   .a . C. 3 V  4.a . D. 3 V  .a . 3 3
Câu 28: Hàm số nào trong các phương án A, B, C, D dưới đây nghịch biến trong khoảng 0; ? A. y  log x . B. y  log x . C. y  log x . D. y  log x . 5 5 2 2 2 5
Câu 29: Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số 2 y  x  1 x . A. M  2 . B. M  2 . C. M  1 . D. M  1.
Câu 30: Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 5 và bán kính đường tròn đáy bằng 3. Tính diện tích
xung quanh S của hình nón đó. xq A. S  30. . B. S  36. . C. S  15. . D. S  12. . xq xq xq xq 6
Câu 31: Đồ thị hàm số y 
có tiệm cận đứng là đường thẳng nào sau đây ? 3x  2 2 2 A. y  . B. x  . C. x  2 . D. y  2. 3 3
Câu 32: Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B,
C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ?
Trang 11/18 –Các Mã đề A. 3 2
y  x  3x  3x 1. B. 3 y  x  3x 1 . C. 3 2 y  x  3x  3x  2 . D. 3 2 y  x  3x  2 .  x  3 
Câu 33: Giải bất phương trình log  2 . 1    1 x  2 13 13 13 13 A. 1  x  . B. x 
hoặc x  3. C. x  1 hoặc x  . D.  x  3 . 5 5 5 5
Câu 34: Tìm tập nghiệm T của bất phương trình 2x  32 . A. T   ;  5 .
B. T  5;   . C. T  5;   . D. T   ;   5.
Câu 35: Cho a,b là các số thực dương khác 1. Chọn khẳng định đúng. 1 1 A. log b  . B. log b  . C. log b   log a . D. log b  log a . a 1 log b a log a a b a b a b
PHẦN 2: TỰ LUẬN (3,0 ĐIỂM) 1
Câu 1: (0,5 điểm) Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2
y  x  mx  (5m  6)x  3 có hai 3 cực trị.
Câu 2: (0,5 điểm) Xét sự biến thiên của hàm số 3 2 y  x  x  5x  4 .
Câu 3: (1,0 điểm) Giải phương trình và bất phương trình sau: a) log x  3  0 . b) 2xx x3 3  3 . 2  
Câu 4: (0,5 điểm) Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều ABC cạnh a , cạnh bên SA vuông góc
với mặt phẳng  ABC và SA  a 3 . Tính theo a thể tích V của khối chóp S.ABC .
Câu 5: (0,5 điểm) Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 5 và bán kính đường tròn đáy bằng 3. Tính
diện tích xung quanh S của hình nón đó. xq
Trang 12/18 –Các Mã đề
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM
KIỂM TRA HỌC KỲ I (2019 - 2020)
TRƯỜNG THPT TẠ QUANG BỬU Môn Toán – Khối 12 Mã đề 104
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề)
PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM (7,0 ĐIỂM) ĐỀ CHÍNH THỨC 1
Câu 1: Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2
y  x  mx  (5m  6)x  3 có hai cực trị. 3
A. m  2 hoặc m  3 . B. m  2 . C. m  3 . D. 2  m  3.
Câu 2: Tìm đạo hàm y ' của hàm số 2 3x 1 y e   . A. 2 3 1 ' 6 . x y x e   . B. 2 3 1 ' x y e   . C. 2 3 1 ' 3. x y e   . D. 2 2 3 1 ' 3 . x y x e   .
Câu 3: Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số 3 2
y  x  3x  5 trên đoạn 1;  3 . A. m  3 . B. m  2 . C. m  1. D. m  5 .
Câu 4: Cho hàm số y  f  x có đồ thị như hình bên. 5
Đường thẳng y  cắt đồ thị hàm số y  f  x tại bao nhiêu điểm ? 2 A. hai giao điểm. B. bốn giao điểm. C. ba giao điểm. D. không có giao điểm.
Câu 5: Cho hình chóp S.ABCD có thể tích bằng 3
a , đáy là hình vuông ABCD có cạnh bằng a . Tính
khoảng cách d từ điểm S đến mặt phẳng  ABCD theo a . A. d  4a . B. d  a . C. d  2a . D. d  3a . 1
Câu 6: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2
y  x  mx  3m  2 x đồng biến trên 3 R . A. m  1 hoặc m  2 . B. m  2 . C. m  1. D. 1  m  2 . Câu 7: Phương trình 2 3x2 x 4 5  5
có tổng các nghiệm là S . Tính S ? A. S  5. B. S  2 . C. S  1. D. S  3.
Câu 8: Hàm số nào trong các phương án A, B, C, D dưới đây nghịch biến trong khoảng 0; ? A. y  log x . B. y  log x . C. y  log x . D. y  log x . 5 5 2 2 2 5
Câu 9: Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C,
D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ? x  3 x  2 x  2 x  2 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 2x 1 2x 1 x 1 2x 1
Trang 13/18 –Các Mã đề
Câu 10: Tìm giá trị cực tiểu y của hàm số 3 2 y  x  4x  5x . CT 50 A. y   . B. y  2. C. y  0 . D. y  2 . CT 27 CT CT CT  x  3 
Câu 11: Giải bất phương trình log  2 . 1    1 x  2 13 13 13 13 A. 1  x  . B. x 
hoặc x  3. C. x  1 hoặc x  . D.  x  3 . 5 5 5 5
Câu 12: Giải phương trình log x  3  0 . 2   A. x  2. B. x  5. C. x  4 . D. x  3 .
Câu 13: Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B,
C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ? A. 3 2
y  x  3x  3x 1. B. 3 y  x  3x 1 . C. 3 2 y  x  3x  3x  2 . D. 3 2 y   x  3x  2 .
Câu 14: Tìm số điểm cực trị của hàm số 4 2 y  x  2x  3 . A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 15: Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như hình vẽ
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào sau đây ? A. 3;  1 . B. 0; . C. 3;4. D.  1  ;  1 .
Câu 16: Một khối nón có bán kính đường tròn đáy là r  3cm và chiều cao là h  7cm . Tính thể tích V của khối nón đã cho. A. V    3 63. cm  . B. V    3 7. cm  . C. V    3 21. cm  . D. V    3 42. cm  .
Câu 17: Cho a,b là các số thực dương khác 1. Chọn khẳng định đúng. 1 1 A. log b   log a . B. log b  . C. log b  log a . D. log b  . a b a 1 log b a b a log a a b
Câu 18: Tìm tập xác định D của hàm số y  log (2x  6) . 5 A. D  3;. B. D  ;3. C. D  3;  . D. D  ;3 .
Câu 19: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều ABC cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt
phẳng  ABC và SA  a 3 . Tính theo a thể tích V của khối chóp S.ABC . 3 a 3 a . 3 3 3a 3 a . 6 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 4 6 4 12
Trang 14/18 –Các Mã đề
Câu 20: Cho hình chóp S.ABC có thể tích bằng 3
a . Gọi điểm N thuộc cạnh SC sao cho SN  2NC .
Tính thể tích V của khối chóp S.ABN . 1 2 3 A. 3 V  a . B. 3 V  2a . C. 3 V  a . D. 3 V  a . 2 3 2
Câu 21: Tìm tọa độ giao điểm A của đồ thị hàm số 3 2
y  x  3x  2x  6 và trục hoành.  3   3   3   3  A. A 3  ;0 . B. A ;0   . C. A0; 3 . D. A 0;  . 3      3  
Câu 22: Giải bất phương trình 2xx x3 3  3 . A. x  1.
B. x  1 hoặc x  3 . C. 1  x  3. D. x  3 .
Câu 23: Phương trình log 2x 1  log x  8  3 có bao nhiêu nghiệm ? 2   2   A. 1 . B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 24: Cho khối cầu có bán kính bằng a . Tính thể tích V của mặt cầu đó theo a . 4 1 A. 3 V   .a . B. 3 V   .a . C. 3 V  4.a . D. 3 V  .a . 3 3
Câu 25: Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B,
C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ? A. 4 2 y  x  2x  2 . B. 4 2 y  x  x  2 . C. 4 2 y  x  2x  2 . D. 4 2 y  x  2x  2 .
Câu 26: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật ABCD và SA vuông góc với mặt đáy. Tính
diện tích S của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD theo a . Biết AC  3a , SA  4a . mc 25 A. 2 S  12. a . B. 2 S  25. a . C. 2 S  4. a . D. 2 S  . a . mc mc mc mc 3 6
Câu 27: Đồ thị hàm số y 
có tiệm cận đứng là đường thẳng nào sau đây ? 3x  2 2 2 A. y  . B. x  . C. x  2 . D. y  2. 3 3
Câu 28: Tìm tập nghiệm T của bất phương trình 2x  32 . A. T   ;  5 .
B. T  5;   . C. T  5;   . D. T   ;   5.
Câu 29: Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 5 và bán kính đường tròn đáy bằng 3. Tính diện tích
xung quanh S của hình nón đó. xq A. S  30. . B. S  36. . C. S  15. . D. S  12. . xq xq xq xq Câu 30: Hàm số 3 2
y  x  x  5x  4 đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. 1;  1 . B.  ;   2. C. 3;  1 . D. 0;   .
Câu 31: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC vuông tại B , SA vuông góc với mặt đáy. Góc
giữa SC và mặt phẳng  ABC bằng 60 , AB  a và BC  a 2 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABC theo a . 3 a . 3 3 a . 2 3 a . 3 3 a . 3 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 12 2 4 2
Trang 15/18 –Các Mã đề 2 x  x 1
Câu 32: Đồ thị của hàm số y 
có tiệm cận ngang là đường thẳng nào sau đây ? x  2 A. x  1  . B. x  2  . C. y  2  . D. y  1.
Câu 33: Cho hình trụ có bán kính đường tròn đáy bằng a và chiều cao bằng a 3 . Tính diện tích xung
quanh S của hình trụ đó theo a . xq A. 2 S  4a . B. 2 S  2 3.a . C. 2 S  3.a . D. 2 S  2a . xq xq xq xq
Câu 34: Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số 2 y  x  1 x . A. M  2 . B. M  2 . C. M  1 . D. M  1.
Câu 35: Cho hình lăng trụ tứ giác đều ABCD.A ' B 'C 'D' có AB  a , AA'  3a . Tính theo a thể tích V của khối lăng trụ ABC . D A' B 'C 'D' . 3 3a . 3 3 a . 3 A. V  . B. 3 V  3.a . C. V  . D. 3 V  a . 4 4
PHẦN 2: TỰ LUẬN (3,0 ĐIỂM) 1
Câu 1: (0,5 điểm) Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2
y  x  mx  (5m  6)x  3 có hai 3 cực trị.
Câu 2: (0,5 điểm) Xét sự biến thiên của hàm số 3 2 y  x  x  5x  4 .
Câu 3: (1,0 điểm) Giải phương trình và bất phương trình sau: a) log x  3  0 . b) 2xx x3 3  3 . 2  
Câu 4: (0,5 điểm) Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều ABC cạnh a , cạnh bên SA vuông góc
với mặt phẳng  ABC và SA  a 3 . Tính theo a thể tích V của khối chóp S.ABC .
Câu 5: (0,5 điểm) Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 5 và bán kính đường tròn đáy bằng 3. Tính
diện tích xung quanh S của hình nón đó. xq
Trang 16/18 –Các Mã đề
ĐÁP ÁN PHẦN TỰ LUẬN KIỂM TRA HỌC KỲ I (2019 - 2020) Môn Toán – Khối 12 CÂU ĐÁP ÁN ĐIỂM Câu 1: 1
Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2
y  x  mx  (5m  6)x  3 có hai cực (0,5 điểm) 3 trị. D  R 0,2 2
y '  x  2mx  5m  6
Hàm số có 2 cực trị khi 2
 '  0  m  5m  6  0  m  2 hoặc m  3 0,3 Câu 2:
Xét sự biến thiên của hàm số 3 2 y  x  x  5x  4. (0,5 điểm) D  R 0,2 2 y '  3x  2x  5 BBT 0,3
Hàm số đồng biến trên  5     ;   
 và 1; , nghịch biến trên 5  ;1    3   3  Câu 3:
Giải phương trình và bất phương trình sau:
(1,0 điểm) a) log x  3  0 2    x  3  1 0,3  x  4 0,2 b) 2xx x3 3  3 2  x  x  x  3 0,3 2
 x  2x  3  0  x  1 x  3 0,2 Câu 4:
Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều ABC cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với
(0,5 điểm) mặt phẳng  ABC và SA  a 3 . Tính theo a thể tích V của khối chóp S.ABC . 2 a 3 0,3 S  A  BC 4 3 a 0,2  V  S.ABC 4 Câu 5:
Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 5 và bán kính đường tròn đáy bằng 3. Tính diện
(0,5 điểm) tích xung quanh S của hình nón đó. xq S   rl 0,2 xq S  15 0,3 xq
Trang 17/18 –Các Mã đề
ĐÁP ÁN KIỂM TRA MÔN TOÁN HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020 (PHẦN TRẮC NGHIỆM) MÃ ĐÁP MÃ ĐÁP MÃ ĐÁP MÃ ĐÁP CÂU CÂU CÂU CÂU ĐỀ ÁN ĐỀ ÁN ĐỀ ÁN ĐỀ ÁN 101 1 D 102 1 D 103 1 B 104 1 A 101 2 A 102 2 A 103 2 A 104 2 A 101 3 D 102 3 B 103 3 C 104 3 C 101 4 B 102 4 A 103 4 C 104 4 A 101 5 C 102 5 D 103 5 A 104 5 D 101 6 C 102 6 B 103 6 A 104 6 D 101 7 C 102 7 C 103 7 B 104 7 D 101 8 B 102 8 A 103 8 A 104 8 D 101 9 A 102 9 C 103 9 C 104 9 D 101 10 A 102 10 D 103 10 D 104 10 B 101 11 A 102 11 B 103 11 A 104 11 D 101 12 A 102 12 B 103 12 D 104 12 C 101 13 B 102 13 A 103 13 D 104 13 C 101 14 C 102 14 D 103 14 B 104 14 B 101 15 B 102 15 D 103 15 B 104 15 C 101 16 B 102 16 C 103 16 C 104 16 C 101 17 C 102 17 D 103 17 D 104 17 D 101 18 C 102 18 D 103 18 C 104 18 C 101 19 C 102 19 A 103 19 C 104 19 A 101 20 A 102 20 C 103 20 C 104 20 C 101 21 D 102 21 B 103 21 C 104 21 A 101 22 D 102 22 C 103 22 D 104 22 B 101 23 D 102 23 A 103 23 D 104 23 A 101 24 D 102 24 A 103 24 A 104 24 B 101 25 A 102 25 A 103 25 B 104 25 C 101 26 C 102 26 B 103 26 D 104 26 B 101 27 D 102 27 B 103 27 B 104 27 B 101 28 B 102 28 B 103 28 C 104 28 A 101 29 B 102 29 C 103 29 A 104 29 C 101 30 B 102 30 A 103 30 C 104 30 B 101 31 D 102 31 C 103 31 B 104 31 B 101 32 D 102 32 A 103 32 C 104 32 D 101 33 A 102 33 C 103 33 D 104 33 B 101 34 A 102 34 C 103 34 A 104 34 A 101 35 B 102 35 D 103 35 B 104 35 B
Trang 18/18 –Các Mã đề