Đề thi HK1 Toán 12 năm 2020 – 2021 trường THPT chuyên Lê Quý Đôn – Khánh Hòa

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2020 – 2021 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/5 - Mã đề thi 132
SỞ GD& ĐT KHÁNH HÒA
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2020-2021
MÔN : TOÁN – KHỐI: 12
Th
ời gian b
àm bài : 90 phút, không k
ể thời gian phát đề
ề thi gồm 0
5
Mã đề thi
132
Câu 1: Cho hình lập phương cạnh bằng
2
a
. Gọi
S
diện tích mặt cầu nội tiếp hình lập phương đã
cho. Tính
S
.
A.
2
S a
. B.
2
4
3
S a
. C.
2
8
S a
. D.
2
4
S a
.
Câu 2: Hàm số
4 2
1
2
y x x
có bao nhiêu điểm cực tiểu?
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 3: Mệnh đề nào sau đây sai?
A. ( ) ( )
f x dx f x C
với mọi hàm số
( )
f x
có đạo hàm trên
.
B.
( ) ( ) ( ) ( )
f x g x dx f x dx g x dx
với mọi hàm số
( ), ( )
f x g x
liên tục trên
.
C.
( ) ( ) ( ) ( )
f x g x dx f x dx g x dx
với mọi hàm số
( ), ( )
f x g x
liên tục trên
.
D.
( ) ( )
kf x dx k f x dx
với mọi hằng số
k
và với mọi hàm số
( )
f x
liên tục trên
.
Câu 4: Đồ thị hàm số
2
6
5 6
x
y
x x
có bao nhiêu tiệm cận đứng ?
A.
0.
B.
4.
C.
2.
D.
1.
Câu 5: Rút gọn biểu thức
4 1
2
2
8
2log 4 12log logM x x
x
, với
0
x
.
A.
2
5 2log
M x
. B.
5
M
. C.
2
5 2log
M x
. D.
2
1 2log
M x
.
Câu 6: Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng
2
a
A.
3
2 3
a
. B.
3
2 3
3
a
. C.
3
3
6
a
. D.
3
3
2
a
.
Câu 7: Cho hình chóp tứ giác đều .
S ABCD
cạnh
AB a
góc hợp bởi đường thẳng
SA
mặt
phẳng
ABCD
bằng
45 .
Thể tích của khối nón ngoại tiếp khối chóp .
S ABCD
A.
3
2
4
a
. B.
3
2
12
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
2
6
a
.
Câu 8: Cho
,
x y
là các số thực dương thỏa n
2 2
2
1
log 1
xy
x y xy
x y
. Biết giá trị lớn nhất của
biểu thức
3
xy
P
x y
bằng
a
b
trong đó
a
là số nguyên tố và
b
là số nguyên dương. Tính
2
. .
a b
A.
12
. B.
27
. C.
6
. D.
18
.
Câu 9: Tìm tập xác định
D
của hàm số
2
1y x x
.
A.
; \ 0
D  
. B.
0;D
. C.
1;D

. D.
1; \ 0
D 
.
Câu 10: Trong không gian, cho tam giác
ABC
vuông tại
, 2
A AB a
60
ABC
. Khi quay tam giác
ABC
quanh cạnh góc vuông
AB
thì đường gấp khúc
ACB
tạo thành một hình nón tròn xoay. Diện tích
xung quanh của hình nón tròn xoay đó bằng
A.
2
8
a
. B.
2
4
a
. C.
2
4 3
a
. D.
2
8 3
a
.
Trang 2/5 - Mã đề thi 132
Câu 11: Đường cong hình bên đồ thị của một trong bốn
hàm số ở dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?
A.
3 2
1
y x x
. B.
3 2
1
y x x
.
C.
4 2
2
y x x
. D.
4 2
2
y x x
.
Câu 12: Khối cầu bán kính
R
có thể tích là
A.
3
2
3
R
. B.
3
2
R
. C.
3
4
R
. D.
3
4
3
R
.
Câu 13: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh bên
a
. Góc đáy của mặt bên
45
. Thể tích
khối chóp S.ABC bằng
A.
3
6
a
. B.
3
3
16
a
. C.
3
3
a
. D.
3
a
.
Câu 14: Cắt một nh trụ bằng một mặt phẳng qua trục của ta được thiết diện một hình chữ nhật
ABCD
AB
CD
thuộc hai đáy của hình trụ đã cho với
3
AB a
,
5
AC a
. Diện tích xung quanh
của hình trụ đã cho bằng
A.
2
12
a
. B.
2
15
a
. C.
2
24
a
. D.
2
6
a
.
Câu 15: Cho hàm số
2 2
2 3
2( 2)
x
y
x m x m
với
m
là tham số thực
1
m
. Hỏi đồ thị hàm s
bao nhiêu đường tiệm cận (tiệm cận ngang và tiệm cận đứng)?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 16: Hình hộp đứng có đáy là hình thoi ( không phải hình vuông) có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. 5. B. 3. C. 6. D. 4.
Câu 17: Cho tứ diện
ABCD
ABD BCD
, tam giác
ABD
đều cạnh bằng
a
, tam giác
BCD
vuông tại
C
. Tính theo
a
diện tích của mặt cầu ngoại tiếp tứ diện
ABCD
.
A.
2
4
3
a
S
. B.
2
2
S a
. C.
2
3
S a
. D.
2
16
9
a
S
.
Câu 18: Cho nh nón đỉnh S có chiều cao là
3
a
bán nh đáy
5
a
. Mặt phẳng (P) đi qua S cắt
đường tròn đáy tại A B sao cho
2 2
AB a
. Tính khoảng cách d từ tâm của đường tròn đáy đến mặt
phẳng (P).
A.
3
d a
. B.
6
2
a
d
. C.
6
d a
. D.
3
2
a
d .
Câu 19: Cho
0 1
a b
, mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
log 0
a
b
. B.
log log
b a
a b
C.
log 1
a
b
. D.
log 1
b
a
.
Câu 20: Tập nghiệm
S
của phương trình
3
log 2 0
x
A. S
. B.
2
S
. C. S
. D.
1
S
.
Câu 21: Hàm số nào sau đây là hàm số lũy thừa?
A.
3
log 2
3
x
y
. B.
7
2020 2021
y x
. C.
5
1
y
x
. D.
2
5
x
y
.
Câu 22: Khối chóp tam giác đều
.
S ABC
cạnh đáy bằng
2
a
, cạnh bên bằng
3
a
. Thể tích của khối
chóp đó bằng
A.
3
2
.
6
a
B.
3
2 2
.
3
a
C.
3
5
.
12
a
D.
3
5
.
3
a
Trang 3/5 - Mã đề thi 132
Câu 23: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
3sin
f x x
A.
3sin
x C
. B.
3cos
x C
. C.
3cos
x C
. D.
3sin
x C
.
Câu 24: Số nghiệm của phương trình
2 3 6
log 2 3 .log 4 log 2 3
x x x
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 25: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy là hình chữ nhật với
2
AB a
,
3
AD a
, cạnh bên
SA
vuông
góc với mặt phẳng đáy và góc giữa đường thẳng
SD
và mặt phẳng đáy bằng
30
. Diện tích mặt cầu ngoại
tiếp hình chóp đã cho là
A.
2
16
a
. B.
2
8
a
. C.
2
8
3
a
. D.
2
4
3
a
.
Câu 26: Tập nghiệm của bất phương trình
2
2
1 3
0
3
3
x
x x
A.
1 1
;
3 2
. B.
;0
. C.
1
;
3

. D.
1
;
3

.
Câu 27: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau
Số đường tiệm cận (tiệm cận ngang và tiệm cận đứng) của đồ thị hàm số đã cho là
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 28: Cho lăng trụ tam giác đều .
ABC A B C
cạnh đáy bằng
2
hai đường thẳng
AB
BC
vuông góc với nhau. Tính thể tích
V
của khối lăng trụ đã cho.
A.
6
6
V
. B.
6
2
V
. C.
6
3
V
. D.
6
V
.
Câu 29: Phương trình
3
log 10 3 2
x
x
tương đương với phương trình nào dưới đây?
A.
2
2 0
x x
. B.
2
2 0
x x
. C.
2
10 3 3 3
x x
. D.
3
10 3 2
x
x
.
Câu 30: Cho biểu thức
3
3 3
K
. Hãy viết biểu thức K dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỷ.
A.
2
3 .
K
B.
1
2
3 .
K
C.
2
3
3 .
K
D.
3
2
3 .
K
Câu 31: Số tiếp tuyến của đồ thị hàm số
4 2
1
8 3
4
f x x x
song song với trục hoành.
A.
2
B.
3
C.
0
D.
1
Câu 32: Lăng trụ tam giác đều
. ' ' '
ABC A B C
góc giữa hai mặt phẳng
'
A BC
ABC
bằng
60
,
cạnh
AB a
. Tính thể tích khối đa diện
' '
ABCC B
theo
a
.
A.
3
3
4
a
. B.
3
3 3
8
a
. C.
3
3
4
a
. D.
3
3
a
.
Câu 33: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy
3
B
và chiều cao
2
h
. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng
A.
2
. B.
12
. C.
6
. D.
3
.
Câu 34: Tìm tập nghiệm
S
của bất phương trình
27
3
1 log 1
.
1 log 3
x
x
A.
0;3 .
S
B.
0;3 .
S
C.
3; .
S

D.
3; .
S

Trang 4/5 - Mã đề thi 132
Câu 35: Cho hàm số
y f x
liên tục trên
đồ thị
như hình bên. Số điểm cực đại của hàm số đã cho là
A. 2. B. 5.
C. 4. D. 3.
x
y
2
-1
O
1
Câu 36: Cho hàm số
( )
y f x
liên tục trên
có bảng xét dấu đạo hàm như sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
( 1; )

. B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( ;2)

.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
5;

. D. Hàm số đồng biến trên khoảng
( ; 1)

.
Câu 37: Một khối đồ chơi gồm hai khối trụ
1
T
,
2
T
xếp chồng lên nhau, lần lượt bán kính đáy
chiều cao tương ứng là
1 1 2 2
, , ,
r h r h
thỏa mãn
2 1
1
2
r r
2 1
2
h h
(tham khảo hình vẽ). Biết rằng thể tích
của toàn bộ khối đồ chơi bằng
3
60
cm
, thể tích khối trụ
2
T
bằng
A.
3
20
cm
. B.
3
15
cm
. C.
3
10
cm
. D.
3
24
cm
.
Câu 38: Tìm tập nghiệm
T
của bất phương trình
5
3
3 .
x
A.
5;T

. B.
0;5
T
. C.
5;T

. D.
;5
T 
.
Câu 39: Cho phương trình
2
log 2 4
x
x m m
(với
m
tham số thực). bao nhiêu giá trị nguyên
của
27;27
m
để phương trình đã cho có nghiệm?
A.
25
. B.
27
. C.
26
. D.
28
.
Câu 40: Tập hợp tất cả các số thực x thỏa mãn
4 2
3 5
5 3
x x
A.
2
;
3

. B.
2
;
5

. C.
2
;
3

. D.
2
;
5

.
Câu 41: Cho hàm số
f x
. Hàm số
y f x
liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ bên.
Bất phương trình
f x x m
(với
m
là tham số thực)
nghiệm đúng với mọi
0;1
x
khi và chỉ khi
A.
2 2
m f
. B.
2 2
m f
.
C.
0
m f
. D.
0
m f
.
Trang 5/5 - Mã đề thi 132
Câu 42: Một tấm bìa hình vuông cạnh bằng
25
cm
, người ta cắt bỏ đi mỗi góc của tấm bìa đó một
hình vuông cạnh bằng
6
cm
(tham khảo hình vẽ) rồi gấp lại thành một hình hộp chữ nhật không có nắp.
Thể tích khối hộp chữ nhật tạo thành bằng
A.
3
6859
cm
. B.
3
2197
cm
. C.
3
1014
cm
. D.
3
2166
cm
.
Câu 43: Diện tích toàn phần của hình trụ tròn xoay có bán kính đáy
R
và chiều cao
h
bằng
A.
R R h
. B.
2
R R h
. C.
2
R R h
. D.
2
R R h
.
Câu 44: Cho hàm số
3
3 2
f x x x
. Tìm tất cả các giá trị thực của tham s
m
sao cho phương trình
2
2 0
f x x m
có 4 nghiệm phân biệt.
A.
4 0
m
. B.
4 1
m
. C.
1 4
m
. D.
0 4
m
.
Câu 45: Khối hai mươi mặt đều là khối đa diện đều loại nào?
A.
3;5
. B.
3;4
. C.
5;3
. D.
4;3
.
Câu 46: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
sao cho phương trình
1
9 3
x x
m
hai nghiệm
phân biệt.
A.
0
m
. B.
9
4
m
. C.
3
2
m
. D.
9
0
4
m
.
Câu 47: Cho nh nón tròn xoay bán kính đáy
R
độ dài đường sinh
l
. Chiều cao của nh nón đã
cho bằng
A.
2 2
2
l R
. B.
2 2
l R
. C.
2 2
2
l R
. D.
2 2
l R
.
Câu 48: Cho các số thực
,
a b
vi
0
ab
. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
1
ln ln ln
a
a b
b
. B.
log log log
ab a b
.
C.
4
log 4log
a a
. D.
log log log
ab a b
.
Câu 49: Giả sử hệ sgóc các tiếp tuyến của ba đồ thị
y f x
,
y g x
,
2
f x
y
g x
tại điểm có
hoành độ
0
2020
x
bằng nhau và khác
0
. Tìm mệnh đề đúng.
A.
1
2020
4
f
. B.
1
2020
4
g
. C.
1
2020
4
f
. D.
1
2020
4
g
.
Câu 50: Tổng các nghiệm của phương trình
4
2
log 3 4
x
A.
4
. B.
1
. C.
5
. D.
6
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
| 1/5

Preview text:

SỞ GD& ĐT KHÁNH HÒA
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2020-2021
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN MÔN : TOÁN – KHỐI: 12
Thời gian bàm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề (Đề thi gồm 05 trang) Mã đề thi 132
Câu 1: Cho hình lập phương có cạnh bằng 2a . Gọi S là diện tích mặt cầu nội tiếp hình lập phương đã cho. Tính S . 4 A. 2 S  a . B. 2 S  a . C. 2 S  8 a . D. 2 S  4 a . 3 1 Câu 2: Hàm số 4 2
y   x  x có bao nhiêu điểm cực tiểu? 2 A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 3 .
Câu 3: Mệnh đề nào sau đây sai? A. f (  x)dx  f (x)  C 
với mọi hàm số f (x) có đạo hàm trên  .
B.  f (x)  g(x)dx  f (x)dx  g(x)dx  
với mọi hàm số f (x), g(x) liên tục trên  .
C.  f (x)  g(x)dx  f (x)dx  g(x)dx  
với mọi hàm số f (x), g(x) liên tục trên  . D. kf (x)dx  k f (x)dx  
với mọi hằng số k và với mọi hàm số f (x) liên tục trên  . x  6
Câu 4: Đồ thị hàm số y 
có bao nhiêu tiệm cận đứng ? 2 x  5 x  6 A. 0. B. 4. C. 2. D. 1. 8
Câu 5: Rút gọn biểu thức M  2log 4x 12log x  log , với x  0 . 4 1 2 x 2 A. M  5  2log x . B. M  5 . C. M  5  2log x . D. M  1 2log x . 2 2 2
Câu 6: Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng 2a là 2 3 3 3 A. 3 2 3a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 3 6 2
Câu 7: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh AB  a và góc hợp bởi đường thẳng SA và mặt
phẳng  ABCD bằng 45 .
 Thể tích của khối nón ngoại tiếp khối chóp S.ABCD là 3  a 2 3  a 2 3  a 2 3  a 2 A. . B. . C. . D. . 4 12 3 6 1 xy Câu 8: Cho ,
x y là các số thực dương thỏa mãn 2 2 log     
. Biết giá trị lớn nhất của x  y x y xy 1 2 3xy a biểu thức P  bằng
trong đó a là số nguyên tố và b là số nguyên dương. Tính 2 . a b . x  y b A. 12 . B. 27 . C. 6 . D. 18. 
Câu 9: Tìm tập xác định D 2
của hàm số y  x  x   1    . A. D   ;   \  0 . B. D  0; . C. D   1  ; . D. D   1  ; \  0 .
Câu 10: Trong không gian, cho tam giác ABC vuông tại , A AB  2a và 
ABC  60 . Khi quay tam giác
ABC quanh cạnh góc vuông AB thì đường gấp khúc ACB tạo thành một hình nón tròn xoay. Diện tích
xung quanh của hình nón tròn xoay đó bằng A. 2 8 a . B. 2 4 a . C. 2 4 3 a . D. 2 8 3 a .
Trang 1/5 - Mã đề thi 132
Câu 11: Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn
hàm số ở dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? A. 3 2 y  x  x 1. B. 3 2 y  x  x 1. C. 4 2 y  x  x  2 . D. 4 2 y  x  x  2 .
Câu 12: Khối cầu bán kính R có thể tích là 2 4 A. 3  R . B. 3 2 R . C. 3 4 R . D. 3  R . 3 3
Câu 13: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh bên là a . Góc ở đáy của mặt bên là 45 . Thể tích khối chóp S.ABC bằng 3 a 3 a 3 3 a A. . B. . C. . D. 3 a . 6 16 3
Câu 14: Cắt một hình trụ bằng một mặt phẳng qua trục của nó ta được thiết diện là một hình chữ nhật
ABCD có AB và CD thuộc hai đáy của hình trụ đã cho với AB  3a , AC  5a . Diện tích xung quanh
của hình trụ đã cho bằng A. 2 12 a . B. 2 15 a . C. 2 24 a . D. 2 6 a . 2x  3 Câu 15: Cho hàm số y 
với m là tham số thực và m  1. Hỏi đồ thị hàm số có 2 2 x  2(m  2)x  m
bao nhiêu đường tiệm cận (tiệm cận ngang và tiệm cận đứng)? A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 16: Hình hộp đứng có đáy là hình thoi ( không phải hình vuông) có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 5. B. 3. C. 6. D. 4.
Câu 17: Cho tứ diện ABCD có  ABD  BCD , tam giác ABD đều có cạnh bằng a , tam giác BCD
vuông tại C . Tính theo a diện tích của mặt cầu ngoại tiếp tứ diện ABCD . 2 4 a  2 16 a  A. S  . B. 2 S  2 a  . C. 2 S  3 a  . D. S  . 3 9
Câu 18: Cho hình nón đỉnh S có chiều cao là a 3 và bán kính đáy là a 5 . Mặt phẳng (P) đi qua S cắt
đường tròn đáy tại A và B sao cho AB  2 2a . Tính khoảng cách d từ tâm của đường tròn đáy đến mặt phẳng (P). a 6 a 3 A. d  a 3 . B. d  . C. d  a 6 . D. d  . 2 2
Câu 19: Cho 0  a  b  1, mệnh đề nào sau đây đúng? A. log b  0 . B. log a  log b C. log b  1. D. log a  1. a b a a b
Câu 20: Tập nghiệm S của phương trình log 2  x  0 là 3 A. S   . B. S    2 . C. S   . D. S    1 .
Câu 21: Hàm số nào sau đây là hàm số lũy thừa? 1 A. log3 2 3 x y   . B. 7
y  2020x  2021 . C. y  . D. 2 5 x y  . 5 x
Câu 22: Khối chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng 2a , cạnh bên bằng a 3 . Thể tích của khối chóp đó bằng 3 a 2 3 2a 2 3 a 5 3 a 5 A. . B. . C. . D. . 6 3 12 3
Trang 2/5 - Mã đề thi 132
Câu 23: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x  3sinx là A. 3sin x  C . B. 3cos x  C . C. 3cos x  C . D. 3sin x  C .
Câu 24: Số nghiệm của phương trình log 2x  3 .log x  4  log 2x  3 là 2   3  6   A. 3 . B. 0 . C. 1. D. 2 .
Câu 25: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật với AB  2a , AD  a 3 , cạnh bên SA vuông
góc với mặt phẳng đáy và góc giữa đường thẳng SD và mặt phẳng đáy bằng 30 . Diện tích mặt cầu ngoại
tiếp hình chóp đã cho là 2 8 a 2 4 a A. 2 16 a . B. 2 8 a . C. . D. . 3 3 2 1 3 x
Câu 26: Tập nghiệm của bất phương trình   0 là 2 x x 3 3 1 1 1  1 A.    ;  . B. ;0. C. ;   . D. ;  . 3 2    3  3  
Câu 27: Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như sau
Số đường tiệm cận (tiệm cận ngang và tiệm cận đứng) của đồ thị hàm số đã cho là A. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1.
Câu 28: Cho lăng trụ tam giác đều ABC.AB C
  có cạnh đáy bằng 2 và hai đường thẳng AB và
BC vuông góc với nhau. Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. 6 6 6 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  6 . 6 2 3
Câu 29: Phương trình log 10  3x  2  x tương đương với phương trình nào dưới đây? 3   A. 2 2x  x  0 . B. 2 x  2x  0 . C. x 2 10 3 3 3x    . D. x     x3 10 3 2 . Câu 30: Cho biểu thức 3
K  3 3 . Hãy viết biểu thức K dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỷ. 1 2 3 A. 2 K  3 . B. 2 K  3 . C. 3 K  3 . D. 2 K  3 . 1
Câu 31: Số tiếp tuyến của đồ thị hàm số f  x 4 2
 x 8x  3 song song với trục hoành. 4 A. 2 B. 3 C. 0 D. 1
Câu 32: Lăng trụ tam giác đều ABC.A' B 'C ' có góc giữa hai mặt phẳng  A'BC và  ABC  bằng 60 ,
cạnh AB  a . Tính thể tích khối đa diện ABCC ' B ' theo a . 3 3a 3 3a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. 3 a 3 . 4 8 4
Câu 33: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B  3 và chiều cao h  2 . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng A. 2. B. 12. C. 6 . D. 3. 1 log x 1
Câu 34: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 27  . 1 log x 3 3 A. S  0;  3 . B. S  0;3. C. S  3;. D. S  3;.
Trang 3/5 - Mã đề thi 132
Câu 35: Cho hàm số y  f  x liên tục trên  và có đồ thị y
như hình bên. Số điểm cực đại của hàm số đã cho là 2 A. 2. B. 5. C. 4. D. 3. -1 O 1 x
Câu 36: Cho hàm số y  f (x) liên tục trên  có bảng xét dấu đạo hàm như sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 1  ;) .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;  2).
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 5; .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ;  1  ) .
Câu 37: Một khối đồ chơi gồm hai khối trụ T , T xếp chồng lên nhau, lần lượt có bán kính đáy và 2  1  1
chiều cao tương ứng là r , h ,r ,h thỏa mãn r  r và h  2h (tham khảo hình vẽ). Biết rằng thể tích 1 1 2 2 2 1 2 2 1
của toàn bộ khối đồ chơi bằng 3
60cm , thể tích khối trụ T bằng 2  A. 3 20cm . B. 3 15cm . C. 3 10cm . D. 3 24cm .
Câu 38: Tìm tập nghiệm T của bất phương trình x 5 3  3 . A. T  5; . B. T  0;5 . C. T  5;. D. T   ;  5.
Câu 39: Cho phương trình log 2   4x x m
 m (với m là tham số thực). Có bao nhiêu giá trị nguyên 2   của m 2
 7;27 để phương trình đã cho có nghiệm? A. 25 . B. 27 . C. 26 . D. 28 . 4x 2  3   5 x 
Câu 40: Tập hợp tất cả các số thực x thỏa mãn      là  5   3   2   2   2   2  A. ;  . B. ;   . C.  ;   . D. ;  . 3     5   3  5   
Câu 41: Cho hàm số f  x . Hàm số y  f  x liên tục trên
 và có đồ thị như hình vẽ bên.
Bất phương trình f  x  x  m (với m là tham số thực)
nghiệm đúng với mọi x 0;  1 khi và chỉ khi A. m  f 2  2. B. m  f 2  2. C. m  f 0. D. m  f 0 .
Trang 4/5 - Mã đề thi 132
Câu 42: Một tấm bìa hình vuông có cạnh bằng 25cm , người ta cắt bỏ đi ở mỗi góc của tấm bìa đó một
hình vuông cạnh bằng 6cm (tham khảo hình vẽ) rồi gấp lại thành một hình hộp chữ nhật không có nắp.
Thể tích khối hộp chữ nhật tạo thành bằng A. 3 6859cm . B. 3 2197cm . C. 3 1014cm . D. 3 2166cm .
Câu 43: Diện tích toàn phần của hình trụ tròn xoay có bán kính đáy R và chiều cao h bằng A.  RR  h . B.  R2R  h . C. 2 RR  h . D.  RR  2h .
Câu 44: Cho hàm số f  x 3
 x  3x  2. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình f  2
x  2x  m  0 có 4 nghiệm phân biệt. A. 4  m  0 . B. 4  m  1. C. 1  m  4 . D. 0  m  4 .
Câu 45: Khối hai mươi mặt đều là khối đa diện đều loại nào? A. 3;  5 . B. 3;  4 . C. 5;  3 . D. 4;  3 .
Câu 46: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình x x 1 9 3    m có hai nghiệm phân biệt. 9 3 9 A. m  0 . B. m   . C. m  . D.   m  0 . 4 2 4
Câu 47: Cho hình nón tròn xoay có bán kính đáy R và độ dài đường sinh l . Chiều cao của hình nón đã cho bằng A. 2 2 2 l  R . B. 2 2 l  R . C. 2 2 2 l  R . D. 2 2 l  R .
Câu 48: Cho các số thực a,b với ab  0 . Mệnh đề nào dưới đây sai?  a  A. 1 ln  ln a  ln b    .
B. logab  log a  log b .  b  C. 4 log a  4log a .
D. logab  log a  logb . f  x
Câu 49: Giả sử hệ số góc các tiếp tuyến của ba đồ thị y  f  x , y  g  x , y  tại điểm có 2  g x
hoành độ x  2020 bằng nhau và khác 0 . Tìm mệnh đề đúng. 0 A. f   1 2020   . B. g   1 2020  . C. f   1 2020   . D. g   1 2020  . 4 4 4 4
Câu 50: Tổng các nghiệm của phương trình log  x  34  4 là 2 A. 4 . B. 1. C. 5 . D. 6 .
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 132