Đề thi HK1 Toán 12 năm 2020 – 2021 trường THPT Lê Trung Kiên – Phú Yên

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2020 – 2021 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 Mã đề 142
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG KIÊN
TỔ : TOÁN
Đ
CHÍNH TH
C
KIỂM TRA HỌC KÌ I. NĂM HỌC 2020-2021
Môn: .Toán 12 Nâng cao
Th
i gian làm bài:
90
phút, không k
th
i gian phát đ
(Đề có trang)
Họ và tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ; Lớp: . . . . . . . . . .; Số báo danh: . . . . .
Câu 1. Cho hàm số:
3 2
1 1 2 5
y m x m x x
với
m
tham số. bao nhiêu giá trị
nguyên của
m
để hàm số nghịch biến trên khoảng
;
 
?
A.
5
. B.
6
. C.
8
. D.
7
.
Câu 2. Tìm giá trị cực tiểu của hàm số
4 2
4 3
y x x
A.
4
CT
y
. B.
6
CT
y
. C.
1
CT
y
. D.
8
CT
y
.
Câu 3. Cho hàm số
f x
với đạo hàm
f x
đồ thị như nh vẽ. Hàm số
3
2
2
3
x
g x f x x x
đạt cực đại tại điểm nào?
A.
1
x
. B.
1
x
. C.
0
x
. D.
2
x
.
Câu 4. Tìm giá trị nhỏ nhất
m
của hàm số
3
3
y x
x
trên
0;

.
A.
4
4 3
m . B.
2 3
m . C.
4
m
D.
2
m
Câu 5. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
1
2
x
y
x
A.
2
y
. B.
2
x
. C.
1
x
. D.
1
y
.
Câu 6. Đồ thị hàm số nào sau đây có hình dạng như hình vẽ bên dưới?
A.
3
3
y x x
.
B.
3 2
3
y x x
.
C.
3
3
y x x
.
D.
3 2
3
y x x
.
MÃ ĐỀ: 142
x
y
32
1
-4
-2
O
Trang 2/6 Mã đề 142
Câu 7. Đồ thị hàm số
4 2
5 4
y x x
cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm?
A.
0
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 8. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để đường thẳng
4
y m
cắt đồ thị hàm số
4 2
8 3
y x x
tại bốn điểm phân biệt?
A.
13 3
4 4
m
. B.
13 3
4 4
m
. C.
3
4
m
. D.
13
4
m
.
Câu 9. Tìm tất cả giá trị thực của tham số
m
để phương trình
3 2
3 2 1
x x m
6
nghiệm
phân biệt.
A.
2 0
m
. B.
1 3
m
. C.
0 2
m
. D.
1 1
m
.
Câu 10. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
3 2
3 1
y x x
tại điểm
3;1
A là:
A.
9 26
y x
. B.
9 26
y x
. C.
9 3
y x
. D.
9 2
y x
Câu 11. Với giá trị nào của
m
thì đường thẳng
2
y x m
tiếp xúc với đồ thị hàm số
2 3
1
x
y
x
.
A.
2 2
m . B.
2
1
2
m
. C.
2
m
. D.
2 2
m .
Câu 12. Cho
5 3
4
4
a a
B
a a
với
0
a
. Biểu thức
B
được viết dưới dạng lũy thừa s
a
với số
mũ hữu tỷ là
A.
43
8
a
. B.
29
8
a
. C.
49
8
a
. D.
31
8
a
.
Câu 13. Hàm số
4
2
4 1
y x
có tập xác định là:
A.
0;

. B.
1 1
\ ;
2 2
. C.
. D.
1 1
;
2 2
.
Câu 14. Với
a
là số thực dương tùy ý,
3
log 3
a
bằng:
A.
3
3log
a
. B.
3
3 log
a
. C.
3
1 log
a
. D.
3
1 log
a
.
Câu 15. Cho hai hàm số
log
a
y f x x
x
y g x a
. Xét các mệnh đề sau:
I. Đồ thị của hai hàm số
f x
g x
luôn cắt nhau tại một điểm.
II. Đồ thị hai hàm số đối xứng nhau qua đường thẳng
y x
.
III. Đồ thị hàm số
f x
nhận trục
Oy
làm tiệm cận.
IV. Chỉ có đồ thị hàm số
f x
có tiệm cận.
Số mệnh đề đúng là
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Trang 3/6 Mã đề 142
Câu 16. Phương trình
2 4
4 16
x
có nghiệm là:
A.
4
x
. B.
2
x
. C.
3
x
. D.
1
x
.
Câu 17. Phương trình có tích các nghiệm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Tích tất cả các nghiệm của phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Số nghiệm của phương trình
2 2
log 3 log 3 7 2
x x
bằng
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 20. Tập tất cả giá trị của
m
để phương trình
2
1
2
2 2
2 .log 2 3 4 .log 2 2
x mx
x x x m
có đúng một nghiệm là
A.
1 1
; ;
2 2
.B.
1;
. C.
1
;
2
. D.
.
Câu 21. Số mặt phẳng đối xứng của khối đa diện đều loại
3;4
là.
A.
6
. B.
9
. C.
5
. D.
3
.
Câu 22. Cho khối chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cạnh
a
SA ABC
, cạnh bên
SC
hợp với đáy góc
45
. Thể tích khối chóp
.
S ABC
tính theo
a
là:
A.
3
2
12
a
V
. B.
3
6
a
V
. C.
3
3
12
a
V
. D.
3
3
a
V
.
Câu 23. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
hình thang vuông tại
A
B
,
I
trung
điểm của
AB
,
SIC
SID
cùng vuông góc với đáy. Biết
2
AD AB a
,
BC a
, khoảng cách từ
I
đến
SCD
3 2
4
a
. Khi đó thể tích khối chóp
.
S ABCD
A.
3
a
. B.
3
3
a
. C.
3
3
a
. D.
3
3
2
a
.
Câu 24. Đạo hàm của hàm số
2
5
log 2 4
y x x
A.
2
(2 2)ln5
2 4
x
x x
. B.
2
2 2
2 4
x
x x
C.
2
1
2 4 ln5
x x
. D.
2
2 2
2 4 ln5
x
x x
.
2 1 2 1 2 2 0
x x
1
2
1
0
2
2 2
17
log log
4
x x
17
4
1
4
3
2
1
2
Trang 4/6 Mã đề 142
Câu 25. Một hình nón thiết diện qua trục một tam giác vuông cân cạnh góc vuông bằng
a
. Diện tích xung quanh của hình nón bằng
A.
2
π 2
4
a
.
B.
2
2
π 2
3
a
. C.
2
π 2
2
a
. D.
2
π 2
a .
Câu 26. Cho nh chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nhật,
3 , ,
AB a AD a SAB
tam giác đều nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính theo
a
diện tích
S
của
mặt cầu ngoại tiếp hình chóp .
S ABCD
.
A.
2
5
S a
. B.
2
10
S a
. C.
2
4
S a
. D.
2
2
S a
.
Câu 27. Bất phương trình
2 1
3
3 7
log log 0
3
x
x
có tập nghiệm là
;
a b
. Tính giá trị 3
P a b
.
A.
5
P
. B.
4
P
. C.
10
P
. D.
7
P
.
Câu 28. Thể tích của khối nón có chiều cao
6
h và bán kính đáy
4
R
bằng bao nhiêu?
A.
96
V
. B.
16
V
. C.
48
V
D.
32
V
.
Câu 29. Cắt hình nón bởi một mặt phẳng đi qua trục ta được một tam giác vuông cân cạnh
huyền bằng
2
a
. Thể tích của khối nón bằng
A.
3
2
4
a
. B.
3
7
3
a
. C.
3
12
a
. D.
3
2
12
a
Câu 30. Cho nh nón tròn xoay chiều cao
20 cm
h
, bán nh đáy
25 cm
r
. Một thiết
diện đi qua đỉnh của hình nón khoảng cách ttâm đáy đến mặt phẳng chứa thiết diện
12 cm
. Tính diện tích của thiết diện đó.
A.
2
500 cm .
S
B.
2
400 cm .
S
C.
2
300 cm .
S
D.
2
406 cm .
S
Câu 31. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
2
.
A.
4
. B.
8
3
. C.
6
. D.
8
.
Câu 32. Khối lăng trụ ngũ giác có tất cả bao nhiêu cạnh?
A.
20
. B.
25
. C.
10
. D.
15
.
Câu 33.
Một hình trụ có bán kính đáy
5cm
r
, chiều cao
7cm
h
. Tính diện tích xung quanh
của hình trụ.
A.
2
35
π cm
S
. B.
2
70
π cm
S
.
C.
2
70
π cm
3
S
. D.
2
35
π cm
3
S
.
Câu 34. Tính diện tích toàn phần của hình trụ có bán kính đáy
a
và đường cao
3
a
.
A.
2
2 3 1
a
. B.
2
3
a
.
C.
2
3 1
a
. D.
2
2 3 1
a
.
Trang 5/6 Mã đề 142
Câu 35. Trong không gian cho hình chữ nhật
ABCD
AB a
2
AD a
. Gọi
H
,
K
lần
lượt trung điểm của
AD
BC
. Quay nh chữ nhật đó quanh trục
HK
, ta được một
hình trụ. Diện tích toàn phần của hình trụ là:
A.
2
8
tp
S a
. B.
2
8
tp
S a
. C.
2
4
tp
S a
. D.
2
4
tp
S a
.
Câu 36. Bán kính
R
của khối cầu có thể tích
3
32
3
a
V
là:
A.
2
R a
. B.
2 2
R a
. C.
2
a
. D.
3
7
a
.
Câu 37. Hàm số
3
3
y x x
nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây?
A.
1;1
. B.
;
 
. C.
; 1

. D.
1;

Câu 38. Cho hàm số
3 2 2
3 3 1
f x x mx m x
. Tìm
m
để hàm số
f x
đạt cực đại tại
0
1
x
.
A.
0
m
2
m
. B.
2
m
. C.
0
m
hoặc
2
m
. D.
0
m
.
Câu 39. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
3
3 5
y x x
trên đoạn
2;4
là:
A.
2; 4
min 3
y
. B.
2; 4
min 7
y
. C.
2; 4
min 5.
y
D.
2; 4
min 0.
y
Câu 40. Gọi
M
m
lần lượt là giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của hàm s
2 4 6
f x x x
trên đoạn
3;6
. Tổng
M m
có giá trị là
A.
6
. B.
12
. C.
4
. D.
18
.
Câu 41. Cho hàm số
ax b
y
x c
đồ thị như hình bên với
, , .
a b c
Tính giá trị của biểu thức
3 2
T a b c
?
A.
12
T
. B.
10
T
. C.
9
T
. D.
7
T
Trang 6/6 Mã đề 142
Câu 42. Rút gọn biểu thức
2 7
24
3
4
1
. . :
P a a a
a
,
0
a
ta được biểu thức dưới dạng
m
n
a
trong
đó
m
n
là phân số tối giản và
*
, m n
. Tính giá trị
2 2
m n
.
A.
5
. B.
13
. C.
10
. D.
25
.
Câu 43. Cho
log 3, log 2
a a
b c
. Giá trị của
3 2
log
a
a b c
bằng:
A.
8
. B.
5
. C.
4
. D.
8
.
Câu 44. Tìm tất cả giá trị của để bất phương trình nghiệm đúng
với mọi số thực .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 45. Tất cả các giá trị thực của tham số để phương trình
hai nghiệm thực , thỏa mãn
A. . B. . C. . D. .
Câu 46. Tìm tất cả các giá trị của tham số để phương trình hai nghiệm
trái dấu.
A. . B. hoặc . C. . D. .
Câu 47. Tập nghiệm của phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 48. Nghiệm của bất phương trình
2 1 3
3 3
x x
A.
2
3
x
. B.
3
2
x
. C.
2
3
x
. D.
2
3
x
.
Câu 49. Cho nh chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
là hình thang vuông tại A B với
1, 2
AB BC AD
.Cạnh bên
1
SA
SA vuông góc với đáy.Gọi E trung điểm
của AD. Tính diện tích
S
của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp .
S CDE
.
A.
2
S
. B.
11
S
. C.
5
S
. D.
3
S
.
Câu 50. Với giá trị nào của m thì phương trình
2 2 2
2 1 4
2
log log 3 (log 3)
x x m x
nghiệm thuộc
[32; )

?
A.
;1

. B.
1; 2
. C.
3;5
. D.
1; 3
.
----------------HẾT---------------
Thí sinh không sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm!
m
9 2 1 3 3 2 0
x x
m m
x
5 2 3; 5 2 3
m
3
2
m
3
2
m
2
m
m
2
4 4 1 .2 3 1 0
x x
m m
1
x
2
x
1 2
3
x x
3
m
3
m
3
m
1
3
m
m
9 2.6 .4 0
x x x
m
1
m
1
m
1
m
0 1
m
1
m
2
2
log 1 3
x
3;3
3
3
10; 10
BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ THI HKI K12NC 2020-2021
Mã đề 142
1.D 2.C 3.B 4.C 5.B 6.D 7.B 8.A 9.D 10.B
11.D 12.A 13.B 14.C 15.C 16.C 17.A 18.D 19.A 20.D
21.
B
22.
C
23.
B
24.
D
25
.C
26.
A
27.
B
28.
D
29.
D
30.
A
31.
D
32.
D
33.
B
34.
D
35.
C
36.
A
37.
A
38.
B
39.
B
40.
A
41.C 42.A 43.D 44.C 45.B 46.C 47.A 48.C 49.B 50.D
Mã đề 253
1.
B
2.
C
3.
A
4.
D
5.
D
6.
C
7.
A
8.
C
9.
A
10.
D
11.B 12.A 13.C 14.C 15.A 16.C 17.D 18.D 19.C 20.B
21.D 22.B 23.B 24.D 25.A 26.D 27.A 28.C 29.B 30.A
31.
D
32.
A
33.
D
34.
B
35.
C
36.
A
37.
C
38.
A
39.
B
40.
A
41.
A
42.
B
43.
A
44.
A
45.
A
46.
A
47.
A
48.
A
49.
B
50.
D
Mã đề 704
1.
A
2.
B
3.
D
4.
B
5.
A
6.
B
7.
C
8.
B
9.
B
10.
D
11.C 12.B 13.A 14.C 15.C 16.C 17.B 18.A 19.B 20.B
21.B 22.A 23.D 24.C 25.A 26.B 27.B 28.A 29.D 30.C
31.
B
32.
A
33.
B
34.
B
35.
D
36.
B
37.
B
38.
A
39.
C
40.
C
41.B 42.A 43.D 44.C 45.B 46.A 47.A 48.C 49.B 50.A
Mã đề 681
1.
B
2.
D
3.
A
4.
C
5.
C
6.
C
7.
B
8.
B
9.
B
10.
C
11.B 12.B 13.C 14.B 15.D 16.B 17.A 18.D 19.B 20.A
21.C 22.A 23.C 24.C 25.A 26.C 27.A 28.A 29.B 30.C
31.
B
32.
D
33.
B
34.
A
35.
A
36.
C
37.
B
38.
B
39.
A
40.
B
41.A 42.A 43.B 44.D 45.B 46.A 47.A 48.B 49.A 50.C
| 1/7

Preview text:


TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG KIÊN
KIỂM TRA HỌC KÌ I. NĂM HỌC 2020-2021 TỔ : TOÁN Môn: .Toán 12 Nâng cao ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề (Đề có trang) MÃ ĐỀ : 142
Họ và tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ; Lớp: . . . . . . . . . .; Số báo danh: . . . . . Câu 1.
Cho hàm số: y  m   3 x  m   2 1
1 x  2x  5 với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị
nguyên của m để hàm số nghịch biến trên khoảng  ;   ? A. 5 . B. 6 . C. 8 . D. 7 .
Câu 2. Tìm giá trị cực tiểu của hàm số 4 2 y  x  4x  3 A. y  4 . B. y  6  . C. y  1. D. y  8 . CT CT CT CT Câu 3.
Cho hàm số f  x với đạo hàm f  x có đồ thị như hình vẽ. Hàm số 3 g  x  f  x x 2 
 x  x  2 đạt cực đại tại điểm nào? 3 A. x  1  . B. x  1. C. x  0 . D. x  2 . 3
Câu 4. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số 3
y  x  trên 0;. x A. 4 m  4 3 . B. m  2 3 . C. m  4 D. m  2 x 1 Câu 5.
Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là x  2 A. y  2 . B. x  2 . C. x  1. D. y  1. y Câu 6.
Đồ thị hàm số nào sau đây có hình dạng như hình vẽ bên dưới? O 1 2 3 x A. 3 y  x  3x . B. 3 2 y  x  3x . -2 C. 3 y  x  3x . D. 3 2 y  x  3x . -4 Trang 1/6 Mã đề 142 Câu 7. Đồ thị hàm số 4 2
y  x  5x  4 cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm? A. 0 . B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 8. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng y  4m cắt đồ thị hàm số 4 2
y  x  8x  3 tại bốn điểm phân biệt? 13 3 13 3 3 13 A.   m  . B.   m  . C. m  . D. m   . 4 4 4 4 4 4 Câu 9.
Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để phương trình 3 2
x  3x  2  m  1 có 6 nghiệm phân biệt. A. 2  m  0 . B. 1  m  3 . C. 0  m  2 . D. 1  m  1 .
Câu 10. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y  x  3x 1 tại điểm A3;  1 là: A. y  9x  26 . B. y  9x  26 . C. y  9x  3. D. y  9x  2 2x  3
Câu 11. Với giá trị nào của m thì đường thẳng y  2x  m tiếp xúc với đồ thị hàm số y  . x 1 2 A. m  2 2 . B. m   1. C. m  2  . D. m  2  2 . 2 5 4 3 a a Câu 12. Cho B 
với a  0 . Biểu thức B được viết dưới dạng lũy thừa cơ số a với số 4 a a mũ hữu tỷ là 43 29 49 31 A. 8 a . B. 8 a . C. 8 a . D. 8 a . 
Câu 13. Hàm số y   x   4 2 4 1 có tập xác định là:  1 1   1 1  A. 0; . B.  \  ;  . C.  . D.  ;   .  2 2  2 2 
Câu 14. Với a là số thực dương tùy ý, log 3a bằng: 3   A. 3log a . B. 3  log a . C. 1 log a . D. 1 log a . 3 3 3 3
Câu 15. Cho hai hàm số y  f x  log x và    x
y g x  a . Xét các mệnh đề sau: a
I. Đồ thị của hai hàm số f  x và g  x luôn cắt nhau tại một điểm.
II. Đồ thị hai hàm số đối xứng nhau qua đường thẳng y  x .
III. Đồ thị hàm số f  x nhận trục Oy làm tiệm cận.
IV. Chỉ có đồ thị hàm số f  x có tiệm cận. Số mệnh đề đúng là A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3 . Trang 2/6 Mã đề 142
Câu 16. Phương trình 2x4 4  16 có nghiệm là: A. x  4 . B. x  2 . C. x  3. D. x  1. x x
Câu 17. Phương trình  2   1   2  
1  2 2  0 có tích các nghiệm là: A. 1. B. 2 . C. 1. D. 0 . 17
Câu 18. Tích tất cả các nghiệm của phương trình 2 log x  log x  2 2 4 17 1 3 1 A. . B. . C. . D. . 4 4 2 2
Câu 19. Số nghiệm của phương trình log x  3  log 3x  7  2 bằng 2 2 A. 1. B. 2 . C. 3. D. 0 .
Câu 20. Tập tất cả giá trị của m để phương trình x 2 1 2 .log  2
x  2x  3  4 xm.log 2 x  m  2 có đúng một nghiệm là 2  2    1 1  1 A. ;  ;     .B. 1;  . C. ;   . D. .  2 2     2 
Câu 21. Số mặt phẳng đối xứng của khối đa diện đều loại 3;  4 là. A. 6 . B. 9 . C. 5. D. 3 .
Câu 22. Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a và SA   ABC , cạnh bên
SC hợp với đáy góc 45 . Thể tích khối chóp S.ABC tính theo a là: 3 a 2 3 a 3 a 3 3 a A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 12 6 12 3
Câu 23. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và B , I là trung
điểm của AB , có SIC và SID cùng vuông góc với đáy. Biết AD  AB  2a , 3a 2
BC  a , khoảng cách từ I đến SCD là
. Khi đó thể tích khối chóp S.ABCD là 4 3 a 3 A. 3 a . B. 3 a 3 . C. 3 3a . D. . 2
Câu 24. Đạo hàm của hàm số y  log  2 x  2x  4 là 5  (2x  2) ln 5 2x  2 A.  . B. 2 x  2x  4 2 x  2x  4 1 2x  2 C.  . D. . 2 x  2x  4ln 5  2x 2x4ln5 Trang 3/6 Mã đề 142
Câu 25. Một hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng
a . Diện tích xung quanh của hình nón bằng 2 πa 2 2 2πa 2 2 πa 2 A. . C. . D. 2 πa 2 . 4 . B. 3 2
Câu 26. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB  3a, AD  a, SAB là
tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính theo a diện tích S của
mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD . A. 2 S  5 a . B. 2 S  10 a . C. 2 S  4 a . D. 2 S  2 a .  3x  7 
Câu 27. Bất phương trình log log   0 ;
a b . Tính giá trị P  3a  b . 2 1 có tập nghiệm là   x  3  3  A. P  5. B. P  4 . C. P  10. D. P  7 .
Câu 28. Thể tích của khối nón có chiều cao h  6 và bán kính đáy R  4 bằng bao nhiêu? A. V  96 . B. V  16 . C. V  48 D. V  32 .
Câu 29. Cắt hình nón bởi một mặt phẳng đi qua trục ta được một tam giác vuông cân có cạnh
huyền bằng a 2 . Thể tích của khối nón bằng 3  a 2 3  a 7 3  a 3  a 2 A. . B. . C. . D. 4 3 12 12
Câu 30. Cho hình nón tròn xoay có chiều cao h  20cm , bán kính đáy r  25cm . Một thiết
diện đi qua đỉnh của hình nón có khoảng cách từ tâm đáy đến mặt phẳng chứa thiết diện
là 12cm . Tính diện tích của thiết diện đó. A. S   2 500 cm . B. S   2 400 cm . C. S   2 300 cm . D. S   2 406 cm .
Câu 31. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng 2 . 8 A. 4 . B. . C. 6 . D. 8 . 3
Câu 32. Khối lăng trụ ngũ giác có tất cả bao nhiêu cạnh? A. 20 . B. 25 . C. 10 . D. 15 .
Câu 33. Một hình trụ có bán kính đáy r  5cm , chiều cao h  7cm . Tính diện tích xung quanh của hình trụ. A. S   2 35π cm  . B. S   2 70π cm  . 70 35 C. S  π  2 cm . D. S  π  2 cm  . 3 3
Câu 34. Tính diện tích toàn phần của hình trụ có bán kính đáy a và đường cao a 3 . A. 2 2 a  3   1 . B. 2  a 3 . C. 2  a  3  1. D. 2 2 a  3   1 . Trang 4/6 Mã đề 142
Câu 35. Trong không gian cho hình chữ nhật ABCD có AB  a và AD  2a . Gọi H , K lần
lượt là trung điểm của AD và BC . Quay hình chữ nhật đó quanh trục HK , ta được một
hình trụ. Diện tích toàn phần của hình trụ là: A. 2 S  8a . B. 2 S  8a  . C. 2 S  4a  . D. 2 S  4a . tp tp tp tp 3 32 a
Câu 36. Bán kính R của khối cầu có thể tích V  là: 3 A. R  2a . B. R  2 2a . C. 2a . D. 3 7a . Câu 37. Hàm số 3
y  x  3x nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây? A.  1  ;  1 . B.  ;   . C.  ;    1 . D. 1;
Câu 38. Cho hàm số f  x 3 2  x  mx   2 3 3 m  
1 x . Tìm m để hàm số f  x đạt cực đại tại x  1. 0 A. m  0 và m  2 . B. m  2 .
C. m  0 hoặc m  2 . D. m  0.
Câu 39. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3
y  x  3x  5 trên đoạn 2; 4 là: A. min y  3 . B. min y  7 . C. min y  5. D. min y  0. 2; 4 2; 4 2; 4 2; 4
Câu 40. Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
f  x  2x  4 6  x trên đoạn  3
 ;6 . Tổng M  m có giá trị là A. 6  . B. 12 . C. 4  . D. 18 . ax  b Câu 41. Cho hàm số y 
có đồ thị như hình bên với a, , b c  .
 Tính giá trị của biểu thức x  c T  a  3b  2c ? A. T  12 . B. T  10 . C. T  9  . D. T  7 Trang 5/6 Mã đề 142 1 m
Câu 42. Rút gọn biểu thức 2 24 7 3 4 P  . a a .
: a , a  0 ta được biểu thức dưới dạng n a trong a m đó
là phân số tối giản và *
m, n   . Tính giá trị 2 2 m  n . n A. 5 . B. 13 . C. 10 . D. 25 .
Câu 43. Cho log b  3, log c  2  . Giá trị của  3 2 log a b c bằng: a  a a A. 8  . B. 5. C. 4 . D. 8 .
Câu 44. Tìm tất cả giá trị của m để bất phương trình 9x  2   1 3x m
 3 2m  0 nghiệm đúng với mọi số thực x . 3 A. m  5   2 3; 5  2 3. B. m   . 2 3 C. m   . D. m  2 . 2
Câu 45. Tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình x   m   x 2 4 4 1 .2  3m 1  0 có
hai nghiệm thực x , x thỏa mãn x  x  3 là 1 2 1 2 A. m  3 . B. m   3 . C. m   1 3 . D. m   . 3
Câu 46. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 9x  2.6x  .4x m  0 có hai nghiệm trái dấu. A. m  1 . B. m  1
 hoặc m 1. C. 0  m 1 . D. m  1  .
Câu 47. Tập nghiệm của phương trình log  2 x 1  3 2  là A.  3  ;  3 . B.   3  . C.   3 . D.  10; 10 .
Câu 48. Nghiệm của bất phương trình 2x 1  3 3  3 x là 2 3 2 2 A. x   . B. x  . C. x  . D. x  . 3 2 3 3
Câu 49. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và B với
AB  BC  1, AD  2 .Cạnh bên SA  1 và SA vuông góc với đáy.Gọi E là trung điểm
của AD. Tính diện tích S của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.CDE . A. S  2 . B. S  11 . C. S  5 . D. S  3 .
Câu 50. Với giá trị nào của m thì phương trình 2 2 2
log x  log x  3  m(log x  3) có 2 1 4 2
nghiệm thuộc [32;) ? A. ;  1 . B. 1; 2 . C.  3;5 . D. 1; 3 .
----------------HẾT---------------
Thí sinh không sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm! Trang 6/6 Mã đề 142
BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ THI HKI K12NC 2020-2021 Mã đề 142 1.D 2.C 3.B 4.C 5.B 6.D 7.B 8.A 9.D 10.B 11.D 12.A 13.B 14.C 15.C 16.C 17.A 18.D 19.A 20.D 21.B 22.C 23.B 24.D 25.C 26.A 27.B 28.D 29.D 30.A 31.D 32.D 33.B 34.D 35.C 36.A 37.A 38.B 39.B 40.A 41.C 42.A 43.D 44.C 45.B 46.C 47.A 48.C 49.B 50.D Mã đề 253 1.B 2.C 3.A 4.D 5.D 6.C 7.A 8.C 9.A 10.D 11.B 12.A 13.C 14.C 15.A 16.C 17.D 18.D 19.C 20.B 21.D 22.B 23.B 24.D 25.A 26.D 27.A 28.C 29.B 30.A 31.D 32.A 33.D 34.B 35.C 36.A 37.C 38.A 39.B 40.A 41.A 42.B 43.A 44.A 45.A 46.A 47.A 48.A 49.B 50.D Mã đề 704 1.A 2.B 3.D 4.B 5.A 6.B 7.C 8.B 9.B 10.D 11.C 12.B 13.A 14.C 15.C 16.C 17.B 18.A 19.B 20.B 21.B 22.A 23.D 24.C 25.A 26.B 27.B 28.A 29.D 30.C 31.B 32.A 33.B 34.B 35.D 36.B 37.B 38.A 39.C 40.C 41.B 42.A 43.D 44.C 45.B 46.A 47.A 48.C 49.B 50.A Mã đề 681 1.B 2.D 3.A 4.C 5.C 6.C 7.B 8.B 9.B 10.C 11.B 12.B 13.C 14.B 15.D 16.B 17.A 18.D 19.B 20.A 21.C 22.A 23.C 24.C 25.A 26.C 27.A 28.A 29.B 30.C 31.B 32.D 33.B 34.A 35.A 36.C 37.B 38.B 39.A 40.B 41.A 42.A 43.B 44.D 45.B 46.A 47.A 48.B 49.A 50.C
Document Outline

  • aaa
  • bbbbbbb