Đề thi HK1 Toán 12 năm 2020 – 2021 trường THPT Minh Châu – Hưng Yên

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2020 – 2021 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/8 - Mã đề 239
TRƯỜNG THPT MINH CHÂU
TỔ TỰ NHIÊN
KHẢO SÁT CUỐI HỌC KÌ 1
NĂM HỌC 2020 - 2021
Môn: TOÁN
-
L
ớp 12
-
Chương tr
ình chu
ẩn
ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
239
Câu 1. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
3 2
3 1
y x x
. B.
3 2
3 1
y x x
. C.
3 2
3 1
y x x
. D.
3 2
3 1
y x x
.
Câu 2. Hàm số nào đồng biến trên
?
A.
1
2
x
y
. B.
0,3
x
y
. C.
e
x
y
. D.
1
x
y
.
Câu 3. Tập xác định của hàm số
3
log 1
y x
A.
1;
. B.
1;
. C.
1;
. D.
0;
.
Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số
2
2 2 3
x
y x x
.
A.
2 2 3
x
y x
. B.
2
2 2 3 2 2 3 ln 3
x x
y x x x
.
C.
2 2 3 ln 3
x
y x
. D.
2
.3
x
y x
.
Câu 5. Cho hàm số
y f x
đồ thị như hình vẽ ới đây. Tìm
m
để phương trình
f x m
bốn
nghiệm phân biệt.
A.
4 3
m
B.
4 3
m
C.
4
m
D.
4 3
m
Câu 6. Số điểm cực trị của hàm số
4 2
2 3
f x x x
A.
1
B.
0
C.
2
D.
3
Câu 7. Cho hình nón
N
đường kính đáy bằng
4
a
, đường sinh bằng
5
a
. Tính diện tích xung quanh
S
của hình nón
N
.
A.
2
10
S a
. B.
2
14
S a
. C.
2
36
S a
. D.
2
20
S a
.
Câu 8. Họ các nguyên hàm của hàm số
4 2
5 6 1
f x x x
A.
3
20 12
x x C
. B.
5 3
2
x x x C
. C.
5 3
20 12
x x x C
. D.
4
2
2 2
4
x
x x C
.
Câu 9. Hình bát diện đều có số cạnh là
Trang 2/8 - Mã đề 239
A.
6
. B.
20
. C.
8
. D.
12
.
Câu 10. Cho khối cầu có bán kính
R
. Thể tích của khối cầu đó là
A.
3
4
V R
B.
3
4
3
V R
. C.
3
1
3
V R
. D.
2
4
3
V R
.
Câu 11. Rút gọn biểu thức
1
6
3
.
P x x
với
0
x
.
A.
2
9
P x
. B.
1
8
P x
. C.
2
P x
. D.
P x
.
Câu 12. Cho hàm số
2 1
1
x
y f x
x
. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên
\ 1
. B. Hàm số đồng biến trên tập xác định của nó.
C. Hàm số nghịch biến trên tập
. D. Hàm số đồng biến trên
; 1

1;
.
Câu 13. Tính thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
a
.
A.
3
6
a
V
. B.
3
3
a
V
. C.
3
V a
. D.
3
2
3
a
V
.
Câu 14. Đồ thị hàm số
2
2
9
x
y
x
có bao nhiêu đường tiệm cận ?
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 15. Hàm số
2sin 3cos
F x x x
là một nguyên hàm của hàm số.
A.
2cos 3sin
f x x x
. B.
2cos 3sin
f x x x
.
C.
2cos 3sin
f x x x
. D.
2cos 3sin
f x x x
.
Câu 16. Tìm nguyên hàm
15
2
7 d
x x x
.
A.
16
2
1
7
32
x C
. B.
16
2
1
7
32
x C
. C.
16
2
1
7
2
x C
. D.
16
2
1
7
16
x C
.
Câu 17. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
,
SA ABCD
,
SC
tạo với mặt đáy
một góc bằng
60
. Tính thể tích
V
của khối chóp đã cho.
A.
3
3
3
a
V
. B.
3
6
6
a
V
. C.
3
3
6
a
V
. D.
3
6
3
a
V
.
Câu 18. Hình tứ diện đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A.
4
. B.
9
. C.
6
. D.
8
.
Câu 19. Cho
a
là số thực dương và khác 1. Mệnh đề nào sau đây là sai ?
A.
2
log 2log
a a
x x
,
0
x . B.
log log log
a a a
x
x y
y
,
0
x ,
0
y
.
C.
log . log log
a a a
x y x y
,
0
x
,
0
y
. D.
1
log
log 10
a
a
.
Câu 20. Một người gửi
50
triệu đồng vào ngân ng với lãi suất
6%
năm. Biết rằng nếu không rút tiền ra
khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền i snhập vào gốc để tính lãi cho năm tiếp theo. Hỏi sau ít nhất
bao nhiêu năm người đó nhận được số tiền nhiều hơn 80 triệu đồng gồm cả gốc lẫn lãi?
A.
8
năm. B.
10
năm. C.
7
năm. D.
9
năm.
Câu 21. Cho hình hộp đứng .
ABCD A B C D
có đáy là nh vuông, cạnh bên bằng
3
AA a
đường chéo
Trang 3/8 - Mã đề 239
5
AC a
. Tính thể tích khối hộp này.
A.
3
8
V a
. B.
3
4
V a
. C.
3
24
V a
. D.
3
12
V a
.
Câu 22. Cho đường cong hình vẽ bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt bốn phương
án A, B, C, D dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào?
A.
2 3
1
x
y
x
. B.
2 1
1
x
y
x
. C.
2 2
1
x
y
x
. D.
2 1
1
x
y
x
.
Câu 23. Tất cả các giá trị của tham s
m
sao cho hàm số
3 2
3 1
y x x mx
luôn đồng biến trên tp c
định là
A.
3
m
B.
3
m
C.
3
m
D.
3
m
Câu 24. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
4 2
8 3
y x x
trên đoạn
1; 3
bằng
A.
4
. B.
13
. C.
3
. D.
12
.
Câu 25. Nghiệm của phương trình
2
log 1 3
x
A.
7
x
. B.
5
x
. C.
9
x
. D.
11
x
.
Câu 26. Phương trình
2
3 1
4
1
3
9
x
x
có hai nghiệm
1
x
,
2
x
. Tính
1 2
x x
.
A.
2
. B.
5
. C.
6
. D.
6
.
Câu 27. Cho cấp số nhân
n
u
với
1
3
u
2
9
u
. Công bội của cấp số nhân đã cho bằng
A.
3
. B.
6
. C.
27
. D.
6
.
Câu 28. Trong không gian, cho nh chữ nhật
ABCD
1
AB
2
AD
. Gọi
M
,
N
lần lượt là trung
điểm của
AB
CD
. Quay hình chữ nhật đó xung quanh trục
MN
, ta được một hình trụ. Tính thể tích
V
của khối trụ tạo bởi hình trụ đó
A.
4
. B.
2
. C.
. D.
2
.
Câu 29. Đồ thị hàm số
2
2
4
5 6
x
y
x x
có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang ?
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Câu 30. Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng
;
 
A.
3
y x x
. B.
3
3
y x x
. C.
1
2
x
y
x
. D.
1
3
x
y
x
.
Trang 4/8 - Mã đề 239
Câu 31. Cho hình ng trụ
.
ABCD A B C D
đáy hình thoi cạnh bằng
a
120
ABC
. Góc giữa cạnh
bên
AA
mặt đáy bằng
60
, điểm
'
A
cách đều các điểm
A
,
B
,
D
. Tính thể ch khối lăng trụ đã cho theo
a
.
A.
3
3
12
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
3
2
a
.
Câu 32. Cho hàm số
2
1
2 4
x
y
x mx
đồ thị
C
. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để đồ thị
C
có đúng
3
đường tiệm cận?
A.
2
2
m
m
. B.
2
5
2
m
m
. C.
2
m
. D.
2
2
5
2
m
m
m
.
Câu 33. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để tồn tại cặp s
;
x y
thỏa n
3 5 3 1
e e 1 2 2
x y x y
x y
, đồng thời thỏa mãn
2 2
3 3
log 3 2 1 6 log 9 0
x y m x m
.
A.
7
. B.
6
. C.
5
. D.
8
.
Câu 34. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.
!
!( )!
k
n
n
C
k n k
.
B.
!
!( )!
k
n
k
C
k n k
.
C.
!
( )!
k
n
n
C
n k
.
D.
!
!( )!
k
n
n
C
k n k
Câu 35. Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình sau
2 8 5
3 4.3 27 0
x x
.
A.
4
27
. B.
4
27
. C.
5
. D. 5.
Câu 36. Gọi
,
M m
lần lượt là giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
4 .
f x x x
Tính
.
M m
A.
2 2 2
M m
. B.
4
M m
. C.
2 2 2
M m
. D.
2 2
M m .
Câu 37. Cho hàm số
3
3
y x x
đồ thị
C
. Gọi
S
tập hợp tất cả giá trị thực của
k
để đường thẳng
: 1 2
d y k x cắt đồ thị
C
tại ba điểm phân biệt
,
M
,
N
P
sao cho các tiếp tuyến của
C
tại
N
P
vuông góc với nhau. Biết
1;2
M , tính tích tất cả các phần tử của tập
S
.
A.
1
9
. B.
2
9
. C.
1
3
. D.
1
.
Câu 38. một miếng tôn hình tam giác
ABC
đều cạnh 3dm (như hình vẽ). Gọi
K
là trung điểm của
BC
.
Người ta dùng compa tâm
A
bán kính
AK
vạch cung tròn
MN
(
,
M N
thứ tự thuộc cạnh
AB AC
) rồi cắt miếng tôn theo cung tròn đó. Lấy phần hình quạt người ta sao cho cạnh
AM AN
trùng nhau thành một cái phễu hình nón không đáy với đỉnh
A
. Tính thể tích
V
của cái phễu.
A
B
C
K
M
N
A.
3
105.
(dm ).
64
V
B.
3
3 3.
(dm ).
32
V
C.
3
141.
(dm ).
64
V
D.
3
3
(dm ).
32
V
.
Câu 39. Đặt
2 2
log 3, log 5
a b
. Hãy biểu diễn
6
log 30
theo
,
a b
?
A.
6
2
log 30
1
a b
a
. B.
6
1
log 30
1 2
a b
a
. C.
6
1
log 30
1
a b
a
. D.
6
1 2
log 30
1
a b
a
.
Trang 5/8 - Mã đề 239
Câu 40. Cho hàm số
2
1
x m m
f x
x
(
m
tham số thực). Gọi
S
tập các giá trị của
m
sao cho
1;2
1;2
max 2 min
f x f x
. Tích tất cả các phần tử của
S
A.
1
. B.
2
. C.
5
. D.
5
2
.
Câu 41. Gọi
S
tập hợp tất cả các số tự nhiên
4
chữ số đôi một khác nhau các chữ sthuộc tập hợp
1;2;3;4;5;6;7
. Chọn ngẫu nhiên một số thuộc
S
, c suất để số đó không hai chữ số liên tiếp nào cùng
chẵn bằng
A.
22
35
. B.
9
35
. C.
19
35
. D.
16
35
.
Câu 42. Cho hình nón
N
có đường cao
SO h
bán kính đáy bằng
R
, gọi
M
là điểm trên đoạn
SO
, đặt
OM x
, 0
x h
.
C
thiết diện của mặt phẳng
P
vuông góc với trục
SO
tại
M
, với hình nón
N
.
Tìm
x
để thể tích khối nón đỉnh
O
đáy là
C
lớn nhất.
A.
3
h
. B.
2
2
h
. C.
3
2
h
. D.
2
h
.
Câu 43. Gọi
S
tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
m
để đồ thị
C
của hàm số
4 2 2 4
2 5
y x m x m
có ba điểm cực trị, đồng thời ba điểm cực trị đó cùng với gốc tọa độ
O
tạo thành một
tứ giác nội tiếp. Tìm số phần tử của
S
.
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 44. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy nửa lục giác đều với
2
AD a
,
BC a
.
SA
vuông góc với
đáy,
2
SA a
. Gọi
O
,
M
N
lần lượt là trung điểm của các cạnh
AD
,
BC
,
SB
.
( ,( ))
d O MND
bằng.
A.
4 561
.
187
a
B.
4 75
.
187
a
C.
935
.
187
a
D.
4 150
.
187
a
Câu 45. Cho hàm số
f x
có đồ thị như hình vẽ:
Số nghiệm thuộc đoạn
3
;2
2
của phương trình
3 cos 4 0
f x
A.
5
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Câu 46. Cho phương trình
2
y
2 2 2
3
log 3x 6x 6 3 y x 2x 1
. Hỏi bao nhiêu cặp số nguyên
dương
;
x y
0 150
x
thỏa mãn phương trình đã cho?
A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 47. Cho hình lăng trụ .
ABC A B C
. Gọi
M
,
N
,
P
lần lượt là các điểm thuộc các cạnh
AA
,
BB
,
CC
sao cho
2
AM MA
, 2
NB NB
,
PC PC
. Gọi
1
V
,
2
V
lần lượt là thể ch của hai khối đa diện
ABCMNP
A B C MNP
. Tính tỉ số
1
2
V
V
.
A.
1
2
2
V
V
. B.
1
2
1
2
V
V
. C.
1
2
1
V
V
. D.
1
2
2
3
V
V
.
Câu 48. Cho khối chóp
.
S ABC
diện tích đáy bằng
6
chiều cao bằng
9
. Gọi
, ,
M N P
lần lượt trọng
tâm của các mặt bên
, ,
SAB SBC SCA
. Thể tích của khối đa diện lồi có các đỉnh là
, , , ,
A B C M N
P
bằng
Trang 6/8 - Mã đề 239
A.
49
6
. B.
29
3
. C.
32
. D.
32
3
.
Câu 49. Cho hai hàm số đa thức bậc bốn
( )
y f x
( )
y g x
đồ thị như hình vẽ, trong đó đường đm
hơn đồ thị hàm số
( )
y f x
. Biết rằng hai đồ thị này tiếp xúc với nhau tại điểm hoành độ
3
cắt
nhau tại hai điểm nữa hoành đlần ợt là
1
3
. Số giá trị nguyên của tham số
2021;1
m để bất
phương trình
( ) ( )
f x g x m
nghiệm đúng với mọi
[ 3;3]
x
?
A.
2019
B.
2020
C.
2021
D.
2022
Câu 50. Phương trình
sin 2
2021 sin 2 cos
x
x x
có bao nhiêu nghiệm thực trong
5 ;2017
?
A.
2022
. B.
2023
. C. vô nghiệm. D.
2017
.
------------- HẾT -------------
Trang 7/8 - Mã đề 239
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ [ĐỀ KHẢO SÁT LẦN 1]
------------------------ ------------------------
Mã đề [126]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A D D C B C D A A D B A A A A C B C A D A A D C B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A C D A A D B B D B C D B D B D C B A B D B B D C
Mã đề [231]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D A C B A A A B B C B B B D D B A A A C C A C B A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C D B D D D B A C D A C C C B B D A C D B B A C D
Mã đề [387]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B C B C A B C B D C D A B A A C C A A D B C B A C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C C B B D A D A D D C B A D A B B C C D A A D D B
Mã đề [459]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D A A C C B D A D B C D C B C A D D A D B A B A C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C D C B B C A D C A A D B C A B D A C C A A B D C
Mã đề [594]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A D A C B A B D B B A A A A D C C B B C A A B B C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C C D D A D C A A B A D B C C D D D C C A C D D D
Mã đề [691]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A A B D B B B B C B D D C A A B D A D D A D C D D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A A C D D B C B A D C D B B C A A C D D B A B B C
Mã đề [734]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B D C B B C D D B B C A D C A C B B C D B D D D C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A A A C D A B B A D C C D A B B B D A C A D B A C
Mã đề [839]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C B A A C A D C B B B D D B B A D C B C D A D D C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D C D D C B A D A A C A D D C A B B D B B B C A C
Mã đề [991]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B A C A D D C B C A C A C D A D D D A A A C C A C
Trang 8/8 - Mã đề 239
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D D B B D A D B B B C A C D A B A B B D C A C B B
Mã đề [040]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C A C C C C B B C C A B A A A A D D A B D A B A A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A A D A C D C D D B D C B B A B C D A A D B C A D
Mã đề [124]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C B C D D B D D C D D A B C C B C A B B A C A B A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A C A C C B D D B C D D A A C B B B B D D A B C C
Mã đề [239]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B C B B B D A B D B D D C C D A D C A D C B B B C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D A B A A D D C A C C A A C D A A D A D C C D C B
| 1/8

Preview text:

TRƯỜNG THPT MINH CHÂU
KHẢO SÁT CUỐI HỌC KÌ 1 TỔ TỰ NHIÊN NĂM HỌC 2020 - 2021
Môn: TOÁN - Lớp 12 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 239
Câu 1. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 3 2 y  x  3x 1. B. 3 2 y  x  3x 1. C. 3 2 y  x  3x 1. D. 3 2 y  x  3x 1.
Câu 2. Hàm số nào đồng biến trên  ?  1 x   1 x  A. y  x   . B. y  0,3 . C. ex y  . D. y    .  2    
Câu 3. Tập xác định của hàm số y  log x 1 là 3   A. 1;  . B.  1  ;  . C.  1  ; . D. 0; .
Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số   2  2  23x y x x . A.   2  23x y x . B.      x   2 2 2 3  2  23x y x x x ln 3 . C.   2  23x y x ln 3. D. 2   .3x y x .
Câu 5. Cho hàm số y  f  x có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Tìm m để phương trình f  x  m có bốn nghiệm phân biệt. A. 4   m  3  B. 4   m  3  C. m  4  D. 4   m  3 
Câu 6. Số điểm cực trị của hàm số f  x 4 2  x  2x  3 là A. 1 B. 0 C. 2 D. 3
Câu 7. Cho hình nón  N  có đường kính đáy bằng 4a , đường sinh bằng 5a . Tính diện tích xung quanh S của hình nón  N  . A. 2 S  10 a . B. 2 S  14 a . C. 2 S  36 a . D. 2 S  20 a .
Câu 8. Họ các nguyên hàm của hàm số f x 4 2  5x  6x 1 là 4 A. 3 x 20x 12x  C . B. 5 3 x  2x  x  C . C. 5 3 20x 12x  x  C . D. 2  2x  2x  C . 4
Câu 9. Hình bát diện đều có số cạnh là Trang 1/8 - Mã đề 239 A. 6 . B. 20 . C. 8 . D. 12 .
Câu 10. Cho khối cầu có bán kính R . Thể tích của khối cầu đó là 4 1 4 A. 3 V  4 R B. 3 V   R . C. 3 V   R . D. 2 V   R . 3 3 3 1
Câu 11. Rút gọn biểu thức 3 6 P  x . x với x  0. 2 1 A. 9 P  x . B. 8 P  x . C. 2 P  x . D. P  x . x 
Câu 12. Cho hàm số y  f  x 2 1 
. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào đúng? x 1
A. Hàm số nghịch biến trên  \  1 .
B. Hàm số đồng biến trên tập xác định của nó.
C. Hàm số nghịch biến trên tập  .
D. Hàm số đồng biến trên  ;    1 và  1  ;  .
Câu 13. Tính thể tích của khối lập phương có cạnh bằng a . 3 a 3 a 3 2a A. V  . B. V  . C. 3 V  a . D. V  . 6 3 3 x  2
Câu 14. Đồ thị hàm số y 
có bao nhiêu đường tiệm cận ? 2 x  9 A. 4 . B. 1. C. 3 . D. 2 .
Câu 15. Hàm số F  x  2sin x  3cos x là một nguyên hàm của hàm số. A. f  x  2  cos x  3sin x . B. f  x  2  cos x  3sin x .
C. f  x  2cos x  3sin x .
D. f  x  2cos x  3sin x . Câu 16. Tìm nguyên hàm xx   15 2 7 dx . 1 1 1 1 A. x 716 2 C . B.  x 716 2 C . C. x 716 2 C . D. x 716 2 C . 32 32 2 16
Câu 17. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA   ABCD , SC tạo với mặt đáy
một góc bằng 60 . Tính thể tích V của khối chóp đã cho. 3 a 3 3 a 6 3 a 3 3 a 6 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 3 6 6 3
Câu 18. Hình tứ diện đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 4 . B. 9 . C. 6 . D. 8 .
Câu 19. Cho a là số thực dương và khác 1. Mệnh đề nào sau đây là sai ?  x  A. 2
log x  2 log x , x  0 . B. log
 log x  log y , x  0 , y  0 . a a a    y  a a 1 C. log x y x y , x  0 , y  0. D. log a  . a  .   log  log a a log 10 a
Câu 20. Một người gửi 50 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 6% năm. Biết rằng nếu không rút tiền ra
khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ nhập vào gốc để tính lãi cho năm tiếp theo. Hỏi sau ít nhất
bao nhiêu năm người đó nhận được số tiền nhiều hơn 80 triệu đồng gồm cả gốc lẫn lãi? A. 8 năm. B. 10 năm. C. 7 năm. D. 9 năm.
Câu 21. Cho hình hộp đứng ABC . D A B  C  D
  có đáy là hình vuông, cạnh bên bằng AA  3a và đường chéo Trang 2/8 - Mã đề 239
AC  5a . Tính thể tích khối hộp này. A. 3 V  8a . B. 3 V  4a . C. 3 V  24a . D. 3 V  12a .
Câu 22. Cho đường cong hình vẽ bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương
án A, B, C, D dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào? 2x  3 2x 1 2x  2 2x 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x 1 x 1 x 1 x 1
Câu 23. Tất cả các giá trị của tham số m sao cho hàm số 3 2
y  x  3x  mx 1 luôn đồng biến trên tập xác định là A. m  3 B. m  3 C. m  3 D. m  3
Câu 24. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 2
y  x  8x  3 trên đoạn  1  ;  3 bằng A. 4  . B. 1  3 . C. 3 . D. 12 .
Câu 25. Nghiệm của phương trình log x 1  3 là 2   A. x  7. B. x  5. C. x  9 . D. x  11 . 3x 1  2  
Câu 26. Phương trình x 4 1 3    có hai nghiệm x . Tính x x .  9  1 x , 2 1 2 A. 2 . B. 5  . C. 6 . D. 6  .
Câu 27. Cho cấp số nhân u với u  3 và u  9 . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng n  1 2 A. 3 . B. 6 . C. 27 . D. 6  .
Câu 28. Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD có AB  1 và AD  2 . Gọi M , N lần lượt là trung
điểm của AB và CD . Quay hình chữ nhật đó xung quanh trục MN , ta được một hình trụ. Tính thể tích V
của khối trụ tạo bởi hình trụ đó  A. 4 . B. . C.  . D. 2 . 2 2 x  4
Câu 29. Đồ thị hàm số y 
có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang ? 2 x  5x  6 A. 3. B. 4 . C. 2 . D. 1.
Câu 30. Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng ; x 1 x 1 A. 3 y  x  x . B. 3 y  x  3x . C. y  . D. y  . x  2 x  3 Trang 3/8 - Mã đề 239
Câu 31. Cho hình lăng trụ ABC . D AB C  D
  có đáy là hình thoi cạnh bằng a và 
ABC  120. Góc giữa cạnh
bên AA và mặt đáy bằng 60 , điểm A' cách đều các điểm A , B , D . Tính thể tích khối lăng trụ đã cho theo a . 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 12 6 3 2 x 1 Câu 32. Cho hàm số y 
có đồ thị là C. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị 2 x  2mx  4
C có đúng 3 đường tiệm cận? m  2 m  2 m  2      A. m 2  . B.  5 . C. m  2 . D.  . m  2 m     5 2 m    2
Câu 33. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để tồn tại cặp số  ; x y thỏa mãn 3x5 y x3 y 1 e e  
 1 2x  2y , đồng thời thỏa mãn 2 log 3x  2y   1  m  6 2 log x  m  9  0 . 3 3 A. 7 . B. 6 . C. 5 . D. 8 .
Câu 34. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. n k n n k ! k ! k ! k ! C  C  C  C  n . B. . C. . D. k !(n  k )! n k !(n  k )! n (n  k )! n k !(n  k)!
Câu 35. Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình sau 2x8 x5 3  4.3  27  0 . 4 4 A.  . B. . C. 5 . D. 5. 27 27
Câu 36. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f  x 2  x  4  x . Tính M  . m
A. M  m  2 2  2 . B. M  m  4 . C. M  m  2 2  2 . D. M  m  2 2 . Câu 37. Cho hàm số 3
y  x  3x có đồ thị C. Gọi S là tập hợp tất cả giá trị thực của k để đường thẳng d : y  k  x  
1  2 cắt đồ thị C tại ba điểm phân biệt M , N, P sao cho các tiếp tuyến của C tại N và P
vuông góc với nhau. Biết M  1
 ;2 , tính tích tất cả các phần tử của tập S . 1 2 1 A. . B.  . C. . D. 1. 9 9 3
Câu 38. Có một miếng tôn hình tam giác ABC đều cạnh 3dm (như hình vẽ). Gọi K là trung điểm của BC .
Người ta dùng compa có tâm là A và bán kính AK vạch cung tròn MN ( M , N thứ tự thuộc cạnh
AB và AC ) rồi cắt miếng tôn theo cung tròn đó. Lấy phần hình quạt người ta gò sao cho cạnh AM và AN
trùng nhau thành một cái phễu hình nón không đáy với đỉnh A . Tính thể tích V của cái phễu. A M N B K C 105. 3 3. 141. 3 A. 3 V  (dm ). B. 3 V  (dm ). C. 3 V  (dm ). D. 3 V  (dm ). . 64 32 64 32
Câu 39. Đặt a  log 3,b  log 5 . Hãy biểu diễn log 30 theo a,b ? 2 2 6 2  a  b 1 a  b 1 a  b 1 2a  b A. log 30  . B. log 30  . C. log 30  . D. log 30  . 6 1 a 6 1 2a 6 1 a 6 1 a Trang 4/8 - Mã đề 239 2 x  m  m
Câu 40. Cho hàm số f  x 
( m là tham số thực). Gọi S là tập các giá trị của m sao cho x 1
max f x  2 min f  x . Tích tất cả các phần tử của S là 1;2 1;2 5 A. 1. B. 2 . C. 5 . D. . 2
Câu 41. Gọi S là tập hợp tất cả các số tự nhiên có 4 chữ số đôi một khác nhau và các chữ số thuộc tập hợp 1;2;3;4;5;6; 
7 . Chọn ngẫu nhiên một số thuộc S , xác suất để số đó không có hai chữ số liên tiếp nào cùng chẵn bằng 22 9 19 16 A. . B. . C. . D. . 35 35 35 35
Câu 42. Cho hình nón  N  có đường cao SO  h và bán kính đáy bằng R , gọi M là điểm trên đoạn SO , đặt
OM  x , 0  x  h . C là thiết diện của mặt phẳng P vuông góc với trục SO tại M , với hình nón  N  .
Tìm x để thể tích khối nón đỉnh O đáy là C lớn nhất. h h 2 h 3 h A. . B. . C. . D. . 3 2 2 2
Câu 43. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị C của hàm số 4 2 2 4
y  x  2m x  m  5 có ba điểm cực trị, đồng thời ba điểm cực trị đó cùng với gốc tọa độ O tạo thành một
tứ giác nội tiếp. Tìm số phần tử của S . A. 3 . B. 1. C. 0 . D. 2 .
Câu 44. Cho hình chóp S.ABCD đáy là nửa lục giác đều với AD  2a , BC  a . SA vuông góc với
đáy, SA  2a . Gọi O , M N lần lượt là trung điểm của các cạnh AD , BC , SB . d (O, (MND)) bằng. 4a 561 4a 75 a 935 4a 150 A. . B. . C. . D. . 187 187 187 187
Câu 45. Cho hàm số f x có đồ thị như hình vẽ:  3 
Số nghiệm thuộc đoạn  ; 2 
của phương trình 3 f cos x  4  0 là 2    A. 5. B. 1. C. 3. D. 4 .
Câu 46. Cho phương trình log 3x 6x 6 3 y x
2x 1 . Hỏi có bao nhiêu cặp số nguyên 3  2 
   2y  2  2  
dương  x; y và 0  x 150 thỏa mãn phương trình đã cho? A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 47. Cho hình lăng trụ ABC.A B  C
 . Gọi M , N , P lần lượt là các điểm thuộc các cạnh AA , BB , CC
sao cho AM  2MA , NB  2NB , PC  PC. Gọi V , V lần lượt là thể tích của hai khối đa diện ABCMNP 1 2 V và A B  C  M  NP . Tính tỉ số 1 . V2 V V 1 V V 2 A. 1  2 . B. 1  . C. 1  1. D. 1  . V V 2 V V 3 2 2 2 2
Câu 48. Cho khối chóp S.ABC có diện tích đáy bằng 6 và chiều cao bằng 9. Gọi M , N , P lần lượt là trọng
tâm của các mặt bên SAB, SBC, SCA . Thể tích của khối đa diện lồi có các đỉnh là , A B,C, M , N và P bằng Trang 5/8 - Mã đề 239 49 29 32 A. . B. . C. 32 . D. . 6 3 3
Câu 49. Cho hai hàm số đa thức bậc bốn y  f (x) và y  g(x) có đồ thị như hình vẽ, trong đó đường đậm
hơn là đồ thị hàm số y  f (x) . Biết rằng hai đồ thị này tiếp xúc với nhau tại điểm có hoành độ là 3  và cắt
nhau tại hai điểm nữa có hoành độ lần lượt là 1 và 3 . Số giá trị nguyên của tham số m 2  021;  1 để bất
phương trình f (x)  g(x)  m nghiệm đúng với mọi x [  3;3]? A. 2019 B. 2020 C. 2021 D. 2022 Câu 50. Phương trình sin x 2 2021
 sin x  2  cos x có bao nhiêu nghiệm thực trong  5  ;2017  ? A. 2022 . B. 2023. C. vô nghiệm. D. 2017 .
------------- HẾT ------------- Trang 6/8 - Mã đề 239
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ [ĐỀ KHẢO SÁT LẦN 1]
------------------------  ------------------------ Mã đề [126]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A D D C B C D A A D B A A A A C B C A D A A D C B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A C D A A D B B D B C D B D B D C B A B D B B D C Mã đề [231]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D A C B A A A B B C B B B D D B A A A C C A C B A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C D B D D D B A C D A C C C B B D A C D B B A C D Mã đề [387]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B C B C A B C B D C D A B A A C C A A D B C B A C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C C B B D A D A D D C B A D A B B C C D A A D D B Mã đề [459]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D A A C C B D A D B C D C B C A D D A D B A B A C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C D C B B C A D C A A D B C A B D A C C A A B D C Mã đề [594]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A D A C B A B D B B A A A A D C C B B C A A B B C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C C D D A D C A A B A D B C C D D D C C A C D D D Mã đề [691]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A A B D B B B B C B D D C A A B D A D D A D C D D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A A C D D B C B A D C D B B C A A C D D B A B B C Mã đề [734]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B D C B B C D D B B C A D C A C B B C D B D D D C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A A A C D A B B A D C C D A B B B D A C A D B A C Mã đề [839]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C B A A C A D C B B B D D B B A D C B C D A D D C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D C D D C B A D A A C A D D C A B B D B B B C A C Mã đề [991]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B A C A D D C B C A C A C D A D D D A A A C C A C Trang 7/8 - Mã đề 239
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D D B B D A D B B B C A C D A B A B B D C A C B B Mã đề [040]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C A C C C C B B C C A B A A A A D D A B D A B A A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A A D A C D C D D B D C B B A B C D A A D B C A D Mã đề [124]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C B C D D B D D C D D A B C C B C A B B A C A B A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A C A C C B D D B C D D A A C B B B B D D A B C C Mã đề [239]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B C B B B D A B D B D D C C D A D C A D C B B B C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D A B A A D D C A C C A A C D A A D A D C C D C B Trang 8/8 - Mã đề 239