Đề thi HK1 Toán 12 năm 2020 – 2021 trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2020 – 2021 .Mời bạn đọc đón xem.

Mã đề 621 - Trang 1 / 6

TRƯỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
Năm học: 2020 2021
Môn: TOÁN Khối 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(Không kể thời gian phát đề)
(Đề kiểm tra gồm6 trang)
Họ tên học sinh: …………………………………………………… SBD: ……………………………
Câu 1: 
fx

2 3 4
' 1 2 2 3f x x x x

fx
.
A.
3.
B.
2.
C.
0.
D.
1.
Câu 2: Tìm giá tr nh nht
m
ca hàm s
n
1;1
.
A.
4m 
. B.
4m
. C.
2.m 
D.
2.m
Câu 3: Tìm s m c th hàm s
32
2 4 1y x x x
ng thng
1y
.
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Câu 4: Tnh ca hàm s
2
log 2 1y f x x
A.
1
;.
2



B.
1
;.
2




C.
1
;.
2




D.
1
;.
2



Câu 5: 
4
39
x

A.
2;
. B.
;2
. C.
2; 2
. D. .
Câu 6:  
1
3
log 4 1x 
A.
11
4;
3



. B.
11
;
3



. C.
11
;
3




. D.
11
;
3



.
Câu 7: 
21
2
x
y
x
đúng?
A. 
\2
.
B. trên
\2
.
C. 

2;
.
D. 

2;
.
Câu 8: Cho hàm s
y f x
có bng bi

m

f x m

A.
2m 
. B.
24m
. C.
24m
. D.
4m
.
MÃ ĐỀ: 621
Mã đề 621 - Trang 2 / 6
Câu 9: 
2020 2021
1
x
y
x
.
A.
2020x
. B.
1.x
C.
1x 
. D.
2021x
.
Câu 10: 
4
7
3y f x x
A.
.
B.
\ 3 .
C.
3; .
D.
0; .
Câu 11:   
2 8 4
3 6.3 2 0 1
xx
. N t
4
30
x
tt

thì
1
tr   
nào?
A.
2
6 2 0.tt
B.
2
2 2 0.tt
C.
2
18 2 0.tt
D.
2
9 2 2 0.tt
Câu 12: 
2
log 5 21 4x 
A.
1
. B.
1
. C.
5
log 21
. D.
.
Câu 13: Cho hình chóp
.S ABC

a

SB

ABC
,
2SB a

.S ABC
tính theo
a
A.
3
4
a
B.
3
3
4
a
. C.
3
.3
6
a
. D.
3
3
2
a
.
Câu 14: 
. ' ' 'ABC A B C
2; ' 3.AB AA

A.
. ' ' '
3.
ABC A B C
V
B.
. ' ' '
1.
ABC A B C
V
C.
. ' ' '
2.
ABC A B C
V
D.
. ' ' '
3.
ABC A B C
V
Câu 15: 
20


A.
120
. B.
180
. C.
240
. D.
540
.
Câu 16: 
108

3


A.
4V
. B.
12V
. C.
36V
. D.
108V
.
Câu 17: 
A.
30
. B.
20
.
C.
16
. D.
12
.
Câu 18: Cho hình chóp
.S ABCD
c 
ABCD
    
AB a
,
2BC a
;
2SA a
,
SA ABCD
. 
.S ABCD
tính theo
a
A.
3
8
3
a
. B.
3
4
3
a
. C.
3
2a
. D.
3
4a
.
Mã đề 621 - Trang 3 / 6
Câu 19:   
. ' ' ' 'ABCD A B C D

2a

3
. ' ' ' '
96 .
ABCD A B C D
Va
A.
4a
. B.
32a
. C.
24 .a
D.
12a
.
Câu 20: 
,R

h

l
là ?
A.
2
2.
tp
S R Rl


B.
2
1
.
3
tp
S R Rl


C.
2
.
tp
S R Rl


D.
2
2.
tp
S R Rl


Câu 21: Hàm s
2
1
x
y
x
 th là hình v 
A. B. C. D.
Câu 22:  th trong hình v  th ca hàm s 
A.
2
x
y
. B.
1
2
x
y



.
C.
1
3
x
y



. D.
3
x
y
.
Câu 23: 
2
6
22
xx
A.
2;3 .
B.
2; 3 .
C.
3;2 .
D.
2;3 .
Câu 24: Tng
4 2 2 0
xx
A.
0;
. B.
;0
. C.
2;
. D.
;2
.
Câu 25: 
32
= + +y x bx x

=1x

A.
= 0.b
B.
=1.b
C.
= 2.b
D.
=3.b
Câu 26: 
y f x


2 4 0fx
A.
1.
B.
2.
C.
0.
D.
3.
Mã đề 621 - Trang 4 / 6
Câu 27: Hàm s
2
log 2 1yx
o hàm
y
bng
A.
2ln 2
21x
. B.
. C.
2
2 1 log2x
. D.
1
.
2 1 ln2x
Câu 28: 
2
10
10
log 1 log 2 1 2xx
là:
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 29: 
ln 3 ln 0xx
là:
A.
3 13
;
2
T




. B.
3 13
;
2
T




. C.
3 13
;
2
T



. D.
3 13
;.
2
T


Câu 30: Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
là hình thang vuông ti
A
B
,
2AB BC
,
3AD
. Cnh
bên
SA ABCD
, cnh bên
SB
to vt góc
60
o
. Th tích khi chóp
.S ABCD
là:
A.
4V
. B.
10
3
V
. C.
10 3
3
V
. D.
17
6
V
.
Câu 31: 
.S ABCD

2a

45


A.
3
8
π 3.
3
a
B.
3
2
π 3.
3
a
C.
3
2π 2.a
D.
3
2
π 2.
3
a
Câu 32: Cho 
3
64a

A.
3
64 3.Va
. B.
. C.
3
32 3.Va
. D.
3
16 3.Va
.
Câu 33: 
.S ABCD

2a

11a

.S ABCD
là:
A.
3
6 2.a
B.
3
6 3.a
C.
3
8 2.a
D.
3
8 3.a
Câu 34: 
.ABC A BC

ABC
tam giác vuông cân ti
A
,
AB a
. 

.ABC A BC

3
6
12
a

'A BC
ABC

A.
30 .
o
B.
45 .
o
C.
60 .
o
D.
90 .
o
Câu 35: 
25 .
ên bán kính

25 .

A.
5r
. B.
10r
. C.
2r
. D.
15r
.
Câu 36: 
3
2
3
x
y f x x a

.a
Tìm
a

0;3
0;3
min max 7yy
.
A.
2.a
B.
2.a 
C.
4.a
D.
4.a 
Câu 37: 
,ab

1ab
sai:
A.
ln ln .ab
B.
log log .
ab
ba
C.
log log .
ab
ba
D.
ln 0.ab
Câu 38: hiu
A
B
l t tp nghim c   
3
log ( +2) =1xx



33
log log +2 =1xx

A.
AB
. B.
AB
. C.
BA
. D.
AB
.
Mã đề 621 - Trang 5 / 6
S
K
O
B
A
I
Câu 39: 
2 dm
, 

3 dm.
 
5

1 2 4 6 8 dm, dm, dm, dm, dm.



3
36 dm
.
A.
2.
B.
3.
C.
4.
D.
5.
Câu 40: 
3 cm


10 cm

6 cm


A.
24
 B.
20

C.
10
 D.
12

Câu 41: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m  hàm s
4mx
y
xm
nghch bin trên khong
0;
.
A.
0 2.m
B.
2 2.m
C.
0 2.m
D.
0 2.m
Câu 42: Bit rng nu i gi s tin
A
vi lãi sut
r
mi k thì sau
n
k gi, s tic
c vn ln lãi là:
1.
n
B A r
Ông Minh gi
100
triu VND o ngân hàng vi lãi kép 13% mt
 s lãi sui & ông s i s tic bao
nhiêu?
A.
84.244.000 VND.
B.
94.244.000 VND.
C.
74.244.000 VND.
D.
64.244.000 VND.
Câu 43: 
+1 +3
2 .15 =3
x x x

=2log logx a b

,ab


10
. Tính
=2020 2021S a b
.
A.
= 4045.S
B.
=4045.S
C.
=4046.S
D.
4046.
Câu 44:    
.S ABC
  
SA
 
M
sao cho
0 .
SM
kk
MA

Tìm
k
sao cho
.
.
4
.
5
S MBC
S ABC
V
V
A.
=4.k
B.
=5.k
C.
1.
D.
9.
Câu 45: Cho hình 
=20h cm

=25r cm.



=12d cm
.
A.
2
=500 .
td
S cm
B.
2
=400 .
td
S cm
C.
2
=300 .
td
S cm
D.
2
=200 .
td
S cm
Câu 46:   
log log log 10 1x m x

m
          

m

A.
12
. B.
8
. C.
6
. D.
4
.
Mã đề 621 - Trang 6 / 6
Câu 47: 
.S ABCD

a


P
qua
A

SC

SB

B

2
3
SB
SB

.S ABCD
.
A.
3
6
6
a
. B.
3
6
4
a
.
C.
3
6
2
a
. D.
3
6
3
a
.
Câu 48: 
S

1
12
2 2 2 2
x
x
mm

m

A.
S
2
 B.
S

C.
S
1
 D.
S
không có ph
Câu 49: Cho
, ab

1.


,
x
ya
x
yb

, , M N A

mãn
2.AN AM

A.
2.ba
B.
2
1 2 .ba
C.
2 1.ab
D.
2
1.ab
Câu 50: 
V



A.
23
.
32
B.
9
.
32
C.
32
.
23
D.
32
.
9
--------HẾT--------
| 1/6

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP. HỒ CHÍ MINH
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI
Năm học: 2020 – 2021
Môn: TOÁN – Khối 12
Thời gian làm bài: 90 phút MÃ ĐỀ: 621
(Không kể thời gian phát đề)
(Đề kiểm tra gồm có 6 trang)
Họ tên học sinh: …………………………………………………… SBD: …………………………… 2 3 4
Câu 1: Cho hàm số f x có đạo hàm f ' x   x  
1  x  2 2x  3 . Tìm số điểm cực trị của f x . A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 2: Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số 3 2
y x  3x trên đoạn  1   ;1 . A. m  4
 . B. m  4 . C. m  2.  D. m  2.
Câu 3: Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số 3 2
y x  2x  4x 1 và đường thẳng y  1.
A. 1. B. 0 . C. 3 . D. 2 .
Câu 4: Tập xác định của hàm số y f x  log 2x 1 là 2    1    1    1  1  A. ;  .   B. ;  .   C. ;  .   D. ;  .    2   2   2  2  x
Câu 5: Bất phương trình 4 3  9 có tập nghiệm là A.  2
 ;  . B.  ;  2 . C.  2  ; 2. D. .
Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình log x  4  1 là 1   3  11    11    11    11   A. 4  ;   . B. ;   . C. ;    . D. ;   .   3   3   3   3  x
Câu 7: Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số 2 1 y  là đúng? x  2
A. Hàm số luôn luôn đồng biến trên \   2 .
B. Hàm số luôn luôn nghịch biến trên \   2 .
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng  – ;  2 và 2; .
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng  – ;  2 và 2; .
Câu 8: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình f x  m có ba nghiệm phân biệt. A. m  2  . B. 2
  m  4 . C. 2
  m  4 . D. m  4 .
Mã đề 621 - Trang 1 / 6 x
Câu 9: Tìm phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2020 2021 y  . x 1
A. x  2020 . B. x  1. 
C. x  1. D. x  2021.
Câu 10: Tập xác định của hàm số y f x   x  47 3 là A. . B. \   3 . C. 3; . D. 0; .   
Câu 11: Cho phương trình 2x 8 x 4 3  6.3  2  0   1 . Nếu đặt x 4 t  3
t  0 thì  1 trở thành phương trình nào? A. 2
t  6t  2  0. B. 2
t  2t  2  0. C. 2
t 18t  2  0. D. 2
9t  2t  2  0.
Câu 12: Tập nghiệm của phương trình log 5x  21  4 là 2   A.   1 . B.   1  . C. log 21 . D.  . 5 
Câu 13: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh bằng a , cạnh bên SB vuông góc với mặt phẳng
ABC  , SB  2a . Thể tích khối chóp S.ABC tính theo a là 3 a 3 a 3 3 a . 3 3 a 3 A. B. . C. . D. . 4 4 6 2
Câu 14: Cho khối lăng trụ tam giác đều AB .
C A' B 'C ' có AB  2; AA'  3. Khi đó: A. V  3. B. V 1. C. V  2. D. V  3.
ABC.A' B 'C '
ABC. A' B 'C '
ABC. A' B 'C '
ABC. A' B 'C '
Câu 15: Một khối trụ có thể tích là 20 . Nếu giữ nguyên chiều cao và tăng bán kính đáy lên 3 lần thì thể tích
của khối trụ mới bằng bao nhiêu?
A. 120 . B. 180 . C. 240 . D. 540 .
Câu 16: Một khối cầu có thể tích bằng 108 . Nếu giảm bán kính của khối cầu đó xuống 3 lần thì thể tích của
khối cầu mới bằng bao nhiêu?
A. V  4 . B. V  12 .
C. V  36 .
D. V  108 .
Câu 17: Khối mười hai mặt đều như hình v bên dưới có tất cả bao nhiêu đỉnh? A. 30 . B. 20 . C. 16 . D. 12 .
Câu 18: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB a , BC  2a ; SA  2a ,
SA   ABCD. Thể tích khối chóp S.ABCD tính theo a là 3 8a 3 4a A. . B. . C. 3 2a . D. 3 4a . 3 3
Mã đề 621 - Trang 2 / 6
Câu 19: Tính chiều cao của khối hộp chữ nhật ABC .
D A' B 'C ' D ' có mặt đáy là hình vuông cạnh 2a biết rằng 3 V  96a .
ABCD.A' B 'C ' D '
A. 4a . B. 32a . C. 24 . a D. 12a .
Câu 20: Diện tích toàn phần của hình nón có bán kính đáy R, chiều cao h và độ dài đường sinh l là ? 1 A. 2
S  2 R   Rl. B. 2
S   R   Rl. tp tp 3 C. 2
S   R   Rl. D. 2
S   R  2 Rl. tp tp 2x
Câu 21: Hàm số y
có đồ thị là hình v nào sau đây? x 1 A. B. C. D.
Câu 22: Đồ thị trong hình v bên dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây ? x x  1 
A. y   2 .
B. y    .  2  x  1  x
C. y    .
D. y   3 .  3  
Câu 23: Tập hợp nghiệm của phương trình 2 x 6 2  2 x A. 2;  3 . B.  2  ;  3 . C.  3  ;  2 . D.  2  ;  3 .
Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình 4x 2x   2  0 là
A. 0 ;   . B.  ; 0 .
C. 2 ;   . D.  ; 2 .
Câu 25: Biết rằng hàm số 3 2
y = x +bx + x nhận x = 1
 là một điểm cực trị. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. b = 0.
B. b =1. C. b = 2. D. b = 3.
Câu 26: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình 2 f x  4  0 là
A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Mã đề 621 - Trang 3 / 6
Câu 27: Hàm số y  log
2x 1 có đạo hàm y bằng 2   2 ln 2 2 2 1 A. . B. . C. . D. . 2x 1 2x   1 ln 2 2x   1 log 2 2x   1 ln 2 2
Câu 28: Số nghiệm của phương trình log x 1  log 2x 1  2 là: 10     10
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 29: Tập nghiệm của bất phương trình ln  x  3  ln x  0 là:  3 13   3 13   3  13  3 13  A. T   ;    
 . B. T   ;    
 . C. T    ;    . D. T   ;   .  2   2   2   2  
Câu 30: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A B , AB BC  2 , AD  3 . Cạnh
bên SA   ABCD , cạnh bên SB tạo với đáy một góc 60o . Thể tích khối chóp S.ABCD là: 10 10 3 17
A. V  4 . B. V  . C. V  . D. V  . 3 3 6
Câu 31: Cho hình chóp đều S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh 2a , cạnh bên tạo với đáy góc 45 . Thể tích
khối nón ngoại tiếp hình chóp trên là: 8 2 2 A. 3 πa 3. B. 3 πa 3. C. 3 2πa 2. D. 3 πa 2. 3 3 3
Câu 32: Cho hình lập phương có thể tích bằng 3
64a . Thể tích của khối cầu ngoại tiếp hình lập phương đó bằng A. 3
V  64 3. a . B. 3
V  8 3 a . C. 3
V  32 3. a . D. 3
V  16 3. a .
Câu 33: Cho hình chóp đều S.ABCD có chiều cao bằng a 2 , độ dài cạnh bên bằng a 11 . Thể tích khối chóp S.ABCD là: A. 3 6a 2. B. 3 6a 3. C. 3 8a 2. D. 3 8a 3.
Câu 34: Cho hình lăng trụ đứng AB . C A BC
  có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , AB a . Biết thể tích 3 a 6 khối lăng trụ AB . C A BC   bằng
. Góc giữa hai mặt phẳng  A' BC và  ABC có giá trị bằng 12 A. 30 . o B. 45 . o C. 60 . o D. 90 . o
Câu 35: Một khối trụ có thể tích bằng 25 .
 Nếu chiều cao khối trụ tăng lên năm lần và giữ nguyên bán kính
đáy thì được khối trụ mới có diện tích xung quanh bằng 25 .
 Bán kính đáy của khối trụ ban đầu là:
A. r  5 . B. r  10 . C. r  2 . D. r  15 . x
Câu 36: Cho hàm số y f x 3 
 2x a với a  . Tìm a biết rằng min y  max y  7. 3 0;  3 0;  3 A. a  2. B. a  2. 
C. a  4. D. a  4. 
Câu 37: Cho các số thực a,b thỏa mãn a b  1. Chọn khẳng định sai: A. ln a  ln .
b B. log b  log . a C. log b  log . a
D. ln ab  0. a b a b
Câu 38: Ký hiệu A B  
lần lượt là tập nghiệm của các phương trình log ( x x + 2) =1 và 3    
log x  log x + 2 =1. Khi đó khẳng định đúng là 3 3  
A. A B . B. A B . C. B A .
D. AB  .
Mã đề 621 - Trang 4 / 6
Câu 39: Bạn An có 1 cái hộp không nắp dạng khối hộp chữ nhật với chiều rộng mặt đáy là 2 dm , chiều dài
mặt đáy là 3 dm. Bạn định mua 5 thanh nẹp tre với chiều dài lần lượt là 1 dm,2 dm, 4 dm,6 dm 8
, dm. Hỏi bạn
bỏ được bao nhiêu thanh nẹp tre nằm hoàn toàn trong hộp? Biết rằng An không thay đổi kích thước bất kỳ
thanh nẹp nào và thể tích hộp là 3 36 dm .
A. 2. B. 3.
C. 4. D. 5.
Câu 40: Một người dùng một cái ca hình bán cầu có bán kính là 3 cm để múc nước đổ vào trong một thùng
hình trụ chiều cao 10 cm và bán kính đáy bằng 6 cm . Hỏi sau bao nhiêu lần đổ thì nước s đầy thùng? (Biết
mỗi lần đổ, nước trong ca luôn đầy).
A. 24 lần. B. 20 lần.
C. 10 lần. D. 12 lần. mx  4
Câu 41: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y
nghịch biến trên khoảng 0;  . x m
A. 0  m  2. B. 2   m  2.
C. 0  m  2. D. 0  m  2.
Câu 42: Biết rằng nếu 1 người gởi số tiền A với lãi suất r mỗi kỳ thì sau n kỳ gởi, số tiền người đó thu được n
cả vốn lẫn lãi là: B A1 r  . Ông Minh gởi 100 triệu VND vào ngân hàng với lãi kép 13% một
năm. Giả sử lãi suất không đổi & ông s đến rút lãi sau 5 năm. Hỏi số tiền lãi ông rút được là bao nhiêu?
A.  84.244.000 VND. B.  94.244.000 VND.
C.  74.244.000 VND. D.  64.244.000 VND.
Câu 43: Biết nghiệm của phương trình x x+1 x+3 2 .15 = 3
được viết dưới dạng x = 2loga  logb , với a,b là các số
nguyên dương nhỏ hơn 10. Tính S = 2020a2021b. A. S = 4
 045. B. S = 4045. C. S = 4046. D. 4046.  SM
Câu 44: Cho khối tứ diện S.ABC . Trên cạnh SA lấy điểm M sao cho
kk  0. Tìm k sao cho MA V 4 S .MBC  . V 5 S . ABC
A. k = 4. B. k = 5. C. 1. D. 9.
Câu 45: Cho hình nón có chiều cao h = 20 c
m, bán kính đáy r = 25 c
m. Tính diện tích S
của thiết diện đi qua đỉnh của hình nón biết rằng khoảng cách từ tâm mặt đáy K
đến mặt phẳng chứa thiết diện là d =12 c m. A A. 2
S = 500 cm . B. 2
S = 400 cm . I O td td B C. 2
S = 300 cm . D. 2
S = 200 cm . td td
Câu 46:
Cho phương trình log x  log m  log 10x  
1 với m là tham số thực. Có tất cả bao nhiêu giá trị
nguyên dương chẵn của m sao cho phương trình trên có nghiệm?
A. 12 . B. 8 . C. 6 . D. 4 .
Mã đề 621 - Trang 5 / 6
Câu 47: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a . Xét mặt
phẳng  P qua A và vuông góc với SC , cắt cạnh SB tại B với SB 2
 . Tính thể tích khối chóp S.ABCD . SB 3 3 a 6 3 a 6 A. . B. . 6 4 3 a 6 3 a 6 C. . D. . 2 3 1
Câu 48: Gọi S là tập nghiệm của phương trình x 1  2 2x  2
 2  2m m (với m là tham số thực). Khi đó:
A. S có 2 phần tử.
B. S có vô số phần tử.
C. S có 1 phần tử.
D. S không có phần tử nào.
Câu 49: Cho a, b là các số thực dương khác 1. Đường thẳng song song với trục
hoành và cắt đồ thị hàm số  x y a , x
y b và trục tung lần lượt tại M , N, A thỏa
mãn AN  2AM. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. b  2 . a B. 2 b 1  2a .
C. 2ab  1. D. 2 ab  1.
Câu 50:
Một khối cầu có thể tích V đi qua đỉnh và đường tròn đáy của một
khối nón có thiết diện qua trục là một tam giác đều (xem hình). Tỉ số thể tích
khối cầu và thể tích khối nón là: 23 9 A. . B. . 32 32 32 32 C. . D. . 23 9 --------HẾT--------
Mã đề 621 - Trang 6 / 6