Đề thi HK1 Toán 12 năm 2021 – 2022 trường THPT Triệu Quang Phục – Hưng Yên

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2021 – 2022 .Mời bạn đọc đón xem.

1
Câu 1: Cho hàm s c định, liên tc trên có bng biến thiên như hình dưới đây. Khẳng định
nào sau đây là sai?
A. Hàm s có ba điểm cc tr.
B. được gọi là điểm cc tiu ca hàm s.
C. được gi là giá tr cc tiu ca hàm s.
D. được gọi là điểm cực đại ca hàm s.
Câu 2: Tiệm cận đứng và tiện cận ngang của đồ thị hàm số lần lượt là
A. ; . B. ; . C. ; . D. ; .
Câu 3: Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án
A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A. B. C. D.
Câu 4: Tìm tập xác định của hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Tập xác định ca hàm s
( )
2
log 10 2yx=−
A.
( )
;2−
. B.
( )
5;+
. C.
( )
;10−
. D.
( )
;5−
.
Câu 6: Cho là số thực dương bất kì. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. . B. . C. . D.
Câu 7: H nguyên hàm ca hàm s
( )
21f x x=+
A.
2
xx+
. B.
. C.
C
. D.
2
x x C++
.
Câu 8: Th tích
V
ca mt khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
B
và chiu cao bng
h
( )
y f x=
0
1x =
0
1y =
( )
0;2M
21
1
x
y
x
+
=
1y =
2x =
1x =−
2y =
1x =
2y =−
1x =
2y =
32
3 2.y x x= +
32
3 2.y x x= +
42
2 2.y x x= +
32
3 2.y x x= + +
D
( )
2
3
1yx=−
( )
;D = − +
\1D =
( )
;1D = −
(
;1D =
a
3
1
log log
3
aa=
( )
log 3 3logaa=
3
log 3logaa=
( )
1
log 3 log
3
aa=
S GD&ĐT HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT TRIU QUANG PHC
(Đề thi ngun có 6 trang)
ĐỀ THI HC KÌ I - NĂM HỌC 2021-2022
Môn: TOÁN - LP 12
Thi gian làm bài: 90 phút (không tính thời gian phát đề)
O
x
y
2
A.
2
1
3
V B h=
. B.
V Bh=
. C.
1
3
V Bh=
. D.
1
2
V Bh=
.
Câu 9: Tính thể tích của một khối hộp chữ nhật có chiều dài, chiều rộng, chiều cao lần lượt là
3 ; 1 ; 3 .m m m
A. 9
3
m
. B.
2
9 m
. C.
3
7 m
D.
3
6 m
Câu 10: Cho
( )
fx
, các hàm s xác định và liên tc trên . Trong các mệnh đ sau, mệnh đề nào
sai?
A.
( ) ( ) ( ) ( )
d d . df x g x x f x x g x x=
. B. .
C. . D. .
Câu 11: Cho chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
,a SA
vuông góc với mặt phẳng đáy
2.SA a=
Góc giữa đường thẳng
SC
và mặt phẳng
( )
SAD
bằng
A. 90
0
B. 60
0
C. 45
0
D. 30
0
Câu 12: Cho khi chóp t giác đu độ dài tt c các cạnh đều bng . Th tích khi chóp
bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Rút gọn biểu thức
1
6
3
=P x x
với
0.x
A.
.=Px
B.
1
3
.=Px
C.
1
9
.=Px
D.
2
.=Px
Câu 14: Phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
32
31y x x= +
tại điểm
( )
3;1A
A.
9 26yx=
. B.
9 26yx=−
. C.
93yx=
. D.
92yx=−
.
Câu 15: Tìm s giao điểm của đồ th
( )
32
: 3 2 2017C y x x x= + +
và đường thng
2017y =
.
A.
3
. B.
. C.
1
. D.
2
.
Câu 16: Tính đạo hàm ca hàm s
( )
2
log 2 1yx=+
.
A.
2
21
y
x
=
+
. B.
( )
2
2 1 ln2
y
x
=
+
. C.
( )
1
2 1 ln2
y
x
=
+
. D.
1
21
y
x
=
+
.
Câu 17: Giải phương trình
( )
5
log 2 1 1x −=
A.
1x =
. B.
3x =
. C.
1
2
x =
. D.
Câu 18: Tính tng tt c các nghim của phương trình .
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Cho
2
log 3 a=
. Hãy tính
4
log 54
theo
a
.
A.
( )
4
1
log 54 1 3
2
a=+
. B.
( )
4
1
log 54 1 6
2
a=+
.
( )
gx
( ) ( )
2 d 2 df x x f x x=

( ) ( ) ( ) ( )
dddf x g x x f x x g x x =


( ) ( ) ( ) ( )
d d df x g x x f x x g x x+ = +


.S ABCD
a
.S ABCD
3
2a
3
4
a
3
23
a
3
32
a
4.x =−
9 4.3 3 0
xx
+ =
3
1
1
2
3
C.
( )
4
1
log 54 1 12
2
a=+
. D.
( )
4
log 54 2 1 6a=+
.
Câu 20: Gii bất phương trình
( )
10 3 10 3
x
+
có kết qu
A.
1x
. B.
1x
. C.
1x −
. D.
1x −
.
Câu 21: Khi cu có bán kính
3cm
thì có th tích là
A.
( )
3
9 cm
. B.
( )
3
12 cm
. C.
( )
3
36 cm
. D.
( )
3
27 cm
.
Câu 22: Nghim của phương trình
2
5 125
x
=
A.
1x =−
. B.
5x =−
. C.
3x =
. D.
1x =
.
Câu 23: Cho hàm s vi . Biết đồ th hàm s hai điểm cc tr
. Tính .
A. . B. . C. . D.
Câu 24: Cho hàm s có đạo hàm là hàm s liên tc trên với đ th hàm s như hình
v.
Biết , hỏi đồ th hàm s ct trc hoành ti nhiu nhất bao nhiêu điểm?
A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Tìm tất cả các giá trị của tham số để phương trình có nghiệm.
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Cho phương trình . Bằng cách đặt phương trình trở thành
phương trình nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Gi
1
y
,
2
y
lần lượt giá tr cực đại giá tr cc tiu ca hàm s
42
10 9y x x= +
. Khi đó
12
yy
bng:
A.
7
. B.
25
. C.
25
. D.
9
.
Câu 28: Cho . Tìm công thc đúng trong các công thc sau.
A. B. .
C.
1
log
log
a
b
b
a
=
. D. .
( )
32
y f x ax bx cx d= = + + +
0a
( ) ( )
1; 1 , 1;3AB−−
( )
4f
( )
4 53f =−
( )
4 17f =
( )
4 17f =−
( )
4 53f =
( )
y f x=
( )
y f x
=
( )
0fa
( )
y f x=
3
2
4
0
m
23
2 2 5
x
m
−=
5
2
m
5
2
m
5
2
m
5
2
m
( )
2
2
22
log 5log 1 0xx + =
2
logtx=
2
2 5 1 0tt + =
4
5 1 0tt + =
2
4 5 1 0tt + =
4
2 5 1 0tt + =
0 1, 0 1, 0, 0a b x y
( )
log log log
a a a
x y x y+ = +
log .log
b
a
a
x b x=
log
log
log
a
a
a
x
x
yy

=


y
x
O
b
a
c
4
Câu 29: Ông An gi s tin
100
triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất
7%
trên/ năm, biết rằng nếu không rút
tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu. Hỏi sau thời
gian
10
năm nếu không rút lãi lần nào và giả sử lãi suất ngân hàng không thay đổi thì số tiền (đơn
vị là đồng) mà ông An nhận được tính cả gốc lẫn lãi là
A.
( )
10
8
10 . 1 0,0007+
. B.
( )
10
8
10 . 1 0,07+
. C.
8 10
10 .0,07
. D.
( )
10
8
10 . 1 0,7+
.
Câu 30: Cho hàm s đạo hàm liên tc trên đồ th hàm s được cho như hình
bên. Gi là s điểm cc tr ca hàm s trên khong thì bng bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 31: S tim cn của đồ th hàm s
2
2
63
32
xx
y
xx
−+
=
−+
là?
A.
6.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Câu 32: Số giá trị nguyên của m để hàm số
( )
1
2
mx
fx
xm
=
+
luôn đồng biến trên
3;5
giá tr ln nht
trên đoạn
3;5
nh hơn
A.12. B.11. C.7. D.vô s.
Câu 33: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành và có th tích bng
1
. Trên
SC
lấy điểm
E
sao cho
2SE EC=
. Tính th tích
V
ca khi t din
SEBD
.
A.
1
3
V =
. B.
2
3
V =
. C.
1
6
V =
. D.
1
12
V =
.
Câu 34: Tính diện tích xung quanh của hình trụ có đường cao và thể tích .
A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Cho vuông ti , , . Gi th tích khi nón to thành khi quay
quanh th tích khi nón to thành khi quay quanh . T s bng
A. . B. . C. . D. .
( )
fx
( )
;ab
( )
y f x
=
n
( )
y f x=
( )
;ab
n
x
y
2
1
b
a
O
0.n =
1.n =
3n =
2.n =
xq
S
ha=
3
Va
=
2
4
xq
Sa
=
2
6
xq
Sa
=
2
2
xq
Sa
=
2
8
xq
Sa
=
ABC
A
6 cmAB =
8 cmAC =
1
V
ABC
AB
2
V
ABC
AC
1
2
V
V
4
3
3
4
16
9
64
27
5
Câu 36: Tìm tt cc giá tr thc ca tham s
m
sao cho hàm s
3
2
7 14 2
3
mx
y mx x m= + + +
nghch biến
trên na khong
)
1; +
.
A.
14
;
15



. B.
14
;
15


. C.
14
2;
15

−−


. D.
14
;
15

+

.
Câu 37: Cho hàm s
32
y ax bx cx d= + + +
đồ th như hình bên. Hỏi phương trình
32
20ax bx cx d+ + + + =
có bao nhiêu nghim?
A. Phương trình có đúng một nghim. B. Phương trình có đúng hai nghiệm.
C. Phương trình khôngg có nghiệm. D. Phương trình có đúng ba nghiệm.
Câu 38: Khi nón có chiu cao
3 cmh =
và bán kính đáy
2 cmr =
thì th tích bng
A.
( )
2
16 cm
. B.
( )
2
4 cm
. C.
( )
3
4
cm
3
. D.
( )
3
4 cm
..
Câu 39: Hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên khong
( )
1;3
.
B. Hàm s nghch biến trên đoạn
1;3
.
C. Hàm s đồng biến trên
( ) ( )
;1 3; +
.
D. Hàm s đồng biến trên các khong
( )
;1−
( )
3; +
.
Câu 40: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
;
( )
SA ABCD
2SA a=
. Tính
khong cách
d
t điểm
B
đến mt phng
( )
SCD
.
A.
5
5
a
d =
. B.
da=
. C.
45
5
a
d =
. D.
25
5
a
d =
.
Câu 41: Tìm tất cả giá trị của tham số
m
để bất phương trình
4 6.2 0
xx
m +
nghiệm đúng với mọi
.x
A.
0m
B.
0m
C.
9m −
D.
9m
Câu 42: Mt hình tr có thiết din qua trc là hình vuông chu vi
16cm
. Tính th tích
V
khi tr đã cho.
O
x
y
1
2
3
1
6
A.
3
8 cmV
=
. B.
3
16
cm
3
V
=
. C.
3
16 cmV
=
. D.
3
32 cmV
=
.
Câu 43: Phương trình
( ) ( )
33
log 2 1 log 1 0xx+ =
có bao nhiêu nghim?
A.
1
. B.
. C.
3
. D.
2
.
Câu 44: Cho hàm s
logyx=
. Khng định nào sau đây khẳng định SAI?
A. Hàm s có tp giá tr
( )
0;+
. B. Hàm s đồng biến trên khong
( )
0;+
.
C. Hàm s có tập xác định là
( )
0;+
. D. Hàm s có tp giá tr
( )
;− +
.
Câu 45: Có bao nhiêu giá tr nguyên dương của tham s
m
để tn ti các s thc
x
,
y
thỏa mãn đồng thi
3 5 10 3 9
1 2 2
x y x y
e e x y
+ +
=
( ) ( ) ( )
22
55
log 3 2 4 6 log 5 9 0x y m x m+ + + + + + =
.
A.
3
. B.
5
. C.
4
. D.
6
.
Câu 46: Xét các s thực dương
,xy
tha mãn
( )
2
21
2
2
2021
( 1)
xy
xy
x
−+
+
=
+
. Tìm giá tr nh nht
min
P
ca biu thc
2P y x=−
A.
min
1
4
P =
. B.
min
1
2
P =
. C.
min
7
8
P =
. D.
min
15
8
P =
.
Câu 47: Cho chuyn thẳng xác định bởi phương trình
( )
42
1
3
2
S t t=−
, trong đó
t
tính bng giây
( )
s
,
S
được
tính bng mét
( )
m
. Tính vn tc ca chuyển động ti thời điểm
4ts=
.
A.
232 m/sv =
. B.
140 m/sv =
. C.
116 m/sv =
. D.
280 m/sv =
.
Câu 48: Hình lăng trụ tam giác đều có bao nhiêu mt phẳng đối xng?
A. 1. B. 3. C. 4. D. 6.
Câu 49:
Cho hàm số
( )
=y f x
liên tục trên đoạn
2;2
đồ thị đường cong như hình vẽ. Hỏi
phương trình
( )
11−=fx
có bao nhiêu nghiệm phân biệt trên
2;2 ?
A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
7
Câu 50: Cho hàm số
( )
y f x=
có bảng biến thiên như sau
Hàm số
( )
2
2y f x=−
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
2;0
B.
( )
0;2
C.
( )
2;+
D.
( )
;2
_______________ HẾT _______________
8
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D
2.D
3.B
4.C
5.D
6.C
7.D
8.B
9.A
10.A
11.D
12.D
13.A
14.B
15.A
16.B
17.B
18.B
19.A
20.C
21.C
22.A
23.D
24.B
25.A
26.C
27.C
28.C
29.B
30.D
31.D
32.A
33.C
34.C
35.A
36.B
37.D
38.D
39.D
40.D
41.D
42.C
43.B
44.A
45.B
46.D
47.C
48.C
49C
50.D
| 1/8

Preview text:

1
SỞ GD&ĐT HƯNG YÊN
ĐỀ THI HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2021-2022
TRƯỜNG THPT TRIỆU QUANG PHỤC Môn: TOÁN - LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 phút (không tính thời gian phát đề)
(Đề thi nguồn có 6 trang)
Câu 1: Cho hàm số y = f ( x) xác định, liên tục trên
và có bảng biến thiên như hình dưới đây. Khẳng định
nào sau đây là sai?
A. Hàm số có ba điểm c ực trị.
B. x =1 được gọi là điểm cực tiểu của hàm số. 0
C. y =1 được gọi là giá trị cực tiểu của hàm số. 0
D. M (0;2) được gọi là điểm cực đại của hàm số. 2x +1
Câu 2: Tiệm cận đứng và tiện cận ngang của đồ thị hàm số y = lần lượt là x −1
A. y = 1; x = 2 . B. x = 1 − ; y = 2 .
C. x =1 ; y = −2 .
D. x =1 ; y = 2 .
Câu 3: Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án
A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? y O x A. 3 2
y = −x −3x + 2. B. 3 2
y = x − 3x + 2. C. 4 2
y = x − 2x + 2. D. 3 2
y = x + 3x + 2.
Câu 4: Tìm tập xác định D của hàm số y = ( − x)23 1 . A. D = (− ;  + ) . B. D = \   1 . C. D = (− ;  ) 1 . D. D = (− ;   1 .
Câu 5:
Tập xác định của hàm số y = log 10 − 2x là 2 ( ) A. ( ; − 2) . B. (5;+) . C. ( ; − 10). D. ( ;5 − ) .
Câu 6:
Cho a là số thực dương bất kì. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau: 1 A. 3 log a = log a .
B. log (3a) = 3log a . C. 3
log a = 3log a . D. ( a) 1 log 3 = log a 3 3
Câu 7: Họ nguyên hàm của hàm số f (x) = 2x +1 là A. 2 x + x . B. 2 . C. C . D. 2
x + x + C .
Câu 8: Thể tích V của một khối lăng trụ có diện tích đáy bằng B và chiều cao bằng h là 2 1 1 1 A. 2 V = B h .
B. V = Bh . C. V = Bh . D. V = Bh . 3 3 2
Câu 9: Tính thể tích của một khối hộp chữ nhật có chiều dài, chiều rộng, chiều cao lần lượt là 3 ; m 1 ; m 3 . m A. 9 3 m . B. 2 9 m . C. 3 7 m D. 3 6 m
Câu 10: Cho f ( x) , g ( x) là các hàm số xác định và liên tục trên
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. f
 (x)g(x)dx = f  (x)d .x g
 (x)dx . B. 2 f
 (x)dx = 2 f  (x)dx . C. f
 (x)− g(x)dx = f
 (x)dxg
 (x)dx. D. f
 (x)+ g(x)dx = f
 (x)dx+ g  (x)dx .
Câu 11: Cho chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA = a 2.
Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (SAD) bằng A. 900 B. 600 C. 450 D. 300
Câu 12:
Cho khối chóp tứ giác đều S.ABCD có độ dài tất cả các cạnh đều bằng a . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng 3 a 3 a 3 a A. 3 a 2 . B. . C. . D. . 4 2 3 3 2 1
Câu 13: Rút gọn biểu thức 3 6 P = x
x với x  0. 1 1 A. P = x. B. 3 P = x . C. 9 P = x . D. 2 P = x .
Câu 14: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y = x −3x +1 tại điểm A(3; ) 1 là A. y = 9 − x − 26 .
B. y = 9x − 26 . C. y = 9 − x −3.
D. y = 9x − 2 .
Câu 15: Tìm số giao điểm của đồ thị (C) 3 2
: y = x − 3x + 2x + 2017 và đường thẳng y = 2017 . A. 3 . B. 0 . C. 1. D. 2 .
Câu 16: Tính đạo hàm của hàm số y = log 2x +1 . 2 ( ) 2 2 1 1 A. y = y = . C. y = . D. y = 2x + . B. 1 (2x + ) 1 ln 2 (2x + ) 1 ln 2 2x + . 1
Câu 17: Giải phương trình log 2x −1 =1 5 ( ) 1 A. x =1 .
B. x = 3. C. x = . D. x = 4. − 2
Câu 18: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình 9x 4.3x − + 3 = 0 . A. 3 . B. 1 . C. 1 − . D. 2 .
Câu 19: Cho log 3 = a . Hãy tính log 54 theo a . 2 4 1 1 A. log 54 = 1+ 3a . B. log 54 = 1+ 6a . 4 ( ) 4 ( ) 2 2 3 1 C. log 54 = 1+12a .
D. log 54 = 2 1+ 6a . 4 ( ) 4 ( ) 2 x
Câu 20: Giải bất phương trình ( 10 − ) 3  10 +3 có kết quả là A. x 1. B. x 1 . C. x  1 − . D. x  1 − .
Câu 21: Khối cầu có bán kính 3 cm thì có thể tích là A.  ( 3 9 cm ) . B.  ( 3 12 cm ) . C.  ( 3 36 cm ) . D.  ( 3 27 cm ) . −
Câu 22: Nghiệm của phương trình 2 5 x = 125 là A. x = 1 − . B. x = 5 − . C. x = 3. D. x =1 . Câu 23: Cho hàm số = ( ) 3 2 y
f x = ax + bx + cx + d với a  0 . Biết đồ thị hàm số có hai điểm cực trị là A(1;− ) 1 , B ( 1 − ; ) 3 . Tính f (4) . A. f (4) = 5 − 3. B. f (4) =17 . C. f (4) = 1 − 7 . D. f (4) = 53
Câu 24: Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm là hàm số liên tục trên
với đồ thị hàm số y = f ( x) như hình vẽ. y a c x b O
Biết f (a)  0 , hỏi đồ thị hàm số y = f ( x) cắt trục hoành tại nhiều nhất bao nhiêu điểm? A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 0 . −
Câu 25: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2 3 2
x − 2m = 5 có nghiệm. 5 − − − − A. m  5 . B. m  5 . C. m  5 . D. m  . 2 2 2 2
Câu 26: Cho phương trình (log x − 5log x +1 = 0 t = log x 2 )2 2 . Bằng cách đặt phương trình trở thành 2 2
phương trình nào sau đây? A. 2
2t − 5t +1 = 0 . B. 4
t − 5t +1 = 0 . C. 2
4t − 5t +1 = 0 . D. 4
2t − 5t +1 = 0 .
Câu 27: Gọi y , y lần lượt là giá trị cực đại và giá trị cực tiểu của hàm số 4 2
y = −x +10x −9 . Khi đó y y 1 2 1 2 bằng: A. 7 . B. 2 5 . C. 25 . D. 9 .
Câu 28: Cho 0  a  1, 0  b  1, x  0, y  0 . Tìm công thức đúng trong các công thức sau. A. log x + y = x + y log x = b x b .log a ( ) log log B. . a a a a 1  x  log x C. log b = . D. log a = .   a log a
a y  log y b a 4
Câu 29: Ông An gửi số tiền 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 7% trên/ năm, biết rằng nếu không rút
tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu. Hỏi sau thời
gian 10 năm nếu không rút lãi lần nào và giả sử lãi suất ngân hàng không thay đổi thì số tiền (đơn
vị là đồng) mà ông An nhận được tính cả gốc lẫn lãi là A. ( + )10 8 10 . 1 0, 0007 . B. ( + )10 8 10 . 1 0, 07 . C. 8 10 10 .0,07 . D. ( + )10 8 10 . 1 0, 7 .
Câu 30: Cho hàm số f ( x) có đạo hàm liên tục trên ( ;
a b) và đồ thị hàm số y = f ( x) được cho như hình
bên. Gọi n là số điểm cực trị của hàm số y = f ( x) trên khoảng ( ;
a b) thì n bằng bao nhiêu? y O x a 1 2 b A. n = 0. B. n = 1. C. n = 3 D. n = 2. 2 x − 6x + 3
Câu 31: Số tiệm cận của đồ thị hàm số y = là? 2 x − 3x + 2 A. 6. B. 2. C. 1. D. 3. mx
Câu 32: Số giá trị nguyên của m để hàm số f ( x) 1 =
luôn đồng biến trên 3; 
5 và có giá trị lớn nhất 2x + m trên đoạn 3;  5 nhỏ hơn 2 là A.12. B.11. C.7. D.vô số.
Câu 33: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành và có thể tích bằng 1. Trên SC lấy điểm
E sao cho SE = 2EC . Tính thể tích V của khối tứ diện SEBD . 1 2 1 1 A. V = . B. V = . C. V = . D. V = . 3 3 6 12
Câu 34: Tính diện tích xung quanh S của hình trụ có đường cao h = a và thể tích 3 V =  a . xq A. 2 S = 4 a . B. 2 S = 6 a . C. 2 S = 2 a . D. 2 S = 8 a . xq xq xq xq Câu 35: Cho ABC
vuông tại A , AB = 6 cm , AC = 8 cm . Gọi V là thể tích khối nón tạo thành khi quay 1 V ABC
quanh AB V là thể tích khối nón tạo thành khi quay ABC
quanh AC . Tỉ số 1 bằng 2 V2 4 3 16 64 A. . B. . C. . D. . 3 4 9 27 5 3 mx
Câu 36: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số 2 y =
+ 7mx +14x m + 2 nghịch biến 3
trên nửa khoảng 1;+ ) .  14   14   14   14  A. − ;  −   . B. − ;  −  . C. 2; − − . D. − ; +    .     15   15  15   15  Câu 37: Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d có đồ thị như hình bên. Hỏi phương trình 3 2
ax + bx + cx + d + 2 = 0 có bao nhiêu nghiệm? y 1 2 1 − O x 3 −
A. Phương trình có đúng một nghiệm.
B. Phương trình có đúng hai nghiệm.
C. Phương trình khôngg có nghiệm.
D. Phương trình có đúng ba nghiệm.
Câu 38: Khối nón có chiều cao h = 3 cm và bán kính đáy r = 2 cm thì thể tích bằng 4 A.  ( 2 16 cm ) . B.  ( 2 4 cm ) . C.  ( 3 cm ) . D.  ( 3 4 cm ).. 3
Câu 39: Hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (1; ) 3 .
B. Hàm số nghịch biến trên đoạn 1;  3 .
C. Hàm số đồng biến trên (− ;  ) 1 (3;+) .
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng ( ) ;1 − và (3;+) .
Câu 40: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a ; SA ⊥ ( ABCD) và SA = 2a . Tính
khoảng cách d từ điểm B đến mặt phẳng (SCD) . a 5 4a 5 2a 5 A. d = .
B. d = a . C. d = . D. d = . 5 5 5
Câu 41: Tìm tất cả giá trị của tham số m để bất phương trình 4x − 6.2x + m  0 nghiệm đúng với mọi x  .
A. m  0
B. m  0 C. m  9 −
D. m  9
Câu 42: Một hình trụ có thiết diện qua trục là hình vuông chu vi 16 cm . Tính thể tích V khối trụ đã cho. 6 16 A. 3 V = 8 cm . B. 3 V = cm . C. 3 V =16 cm . D. 3 V = 32 cm . 3
Câu 43: Phương trình log 2x +1 − log
x −1 = 0 có bao nhiêu nghiệm? 3 ( ) 3 ( ) A. 1. B. 0 . C. 3 . D. 2 .
Câu 44: Cho hàm số y = log x . Khẳng định nào sau đây khẳng định SAI?
A. Hàm số có tập giá trị là (0;+ ) .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;+ ) .
C. Hàm số có tập xác định là (0;+ ) .
D. Hàm số có tập giá trị là (−;+ ) .
Câu 45: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để tồn tại các số thực x , y thỏa mãn đồng thời 3x 5 + y 1 − 0 x 3 + y 9 2 2 e e − −
=1−2x −2y và log 3x + 2y + 4 − m+ 6 log x +5 + m +9 = 0 . 5 ( ) ( ) 5( ) A. 3 . B. 5 . C. 4 . D. 6 . ( 2 2 x y+ ) 1 2x + y
Câu 46: Xét các số thực dương , x y thỏa mãn 2021 =
. Tìm giá trị nhỏ nhất P của biểu thức 2 min (x +1)
P = 2y x 1 1 7 15 A. P = . B. P = . C. P = . D. P = . min 4 min 2 min 8 min 8 1
Câu 47: Cho chuyển thẳng xác định bởi phương trình S = ( 4 2
t − 3t ) , trong đó t tính bằng giây (s) , S được 2
tính bằng mét (m) . Tính vận tốc của chuyển động tại thời điểm t = 4s .
A. v = 232 m/s .
B. v = 140 m/s .
C. v = 116 m/s .
D. v = 280 m/s .
Câu 48: Hình lăng trụ tam giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 1. B. 3. C. 4. D. 6.
Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn  2
− ;2 và có đồ thị là đường cong như hình vẽ. Hỏi Câu 49:
phương trình f ( x) −1 =1 có bao nhiêu nghiệm phân biệt trên  2 − ;2? A. 3. B. 4. C. 5. D. 6. 7
Câu 50: Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau
Hàm số y = f ( 2
x − 2) đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 2 − ;0) B. (0;2) C. (2; + )
D. (−;− 2 )
_______________ HẾT _______________ 8 BẢNG ĐÁP ÁN 1.D 2.D 3.B 4.C 5.D 6.C 7.D 8.B 9.A 10.A 11.D 12.D 13.A 14.B 15.A 16.B 17.B 18.B 19.A 20.C 21.C 22.A 23.D 24.B 25.A 26.C 27.C 28.C 29.B 30.D 31.D 32.A 33.C 34.C 35.A 36.B 37.D 38.D 39.D 40.D 41.D 42.C 43.B 44.A 45.B 46.D 47.C 48.C 49C 50.D