Đề thi HK1 Toán 12 năm học 2016 – 2017 sở GD và ĐT Tiền Giang

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2016 – 2017 .Mời bạn đọc đón xem.

Toán 12 - Mã đề 170 - Trang 1/5
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
TIN GIANG
ĐỀ CHÍNH THC
K KIM TRA HC K 1
Năm hc 2016 2017
Môn: Toán 12
Thi gian: 90 phút (không k thi gian giao đ)
Ngày kim tra: 19/12/2016
kim tra có 05 trang, gm 50 câu)
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 1: Hàm s nào sau đây nghch biến trên tp xác đnh ca nó ?
A. y =
π
log x
B. y =
2
log x
C. y =
3
log x
D. y =
π
e
log x
Câu 2: Nghim ca bt phương trình
x
1
1
2

>


A.
x1<
B.
x1>
C.
D.
x0
<
Câu 3: Nghim ca bt phương trình
3
log x 2
<
A.
0x9<<
B.
x2<
C.
x2>
D.
x6
<
Câu 4: Mt cu ngoi tiếp hình lp phương
D'C'B'ABCD.A'
có đưng kính là
A.
AC'
B. AA’ C.
AB
D. AC
Câu 5: Giá tr ca 49
7
log 2
bng
A. 5 B. 3 C. 2 D. 4
Câu 6: Đạo hàm ca hàm s
( )
2
y ln x 1= +
A.
2
1
x1
y' e
+
=
B.
2
2x
y'
x1
=
+
C.
2
x
y'
x1
=
+
D.
( )
2
y' 2x x 1= +
Câu 7: To độ giao đim 2 đưng tim cn ca đ th hàm s
=
+
3x 7
y
x2
A. (2; -3) B. ( -2; 3) C. (3; -2) D. ( -3; 2)
Câu 8: Hàm s nào sau đây không có cc tr ?
A.
32
y = 2x - 3x
B.
42
y = - x + 2x 1+
C. y =
2
x - 3x +6
D.
x + 1
x - 2
=y
Câu 9:
Mã đề: 170
Toán 12 - Mã đề 170 - Trang 2/5
Da vào đ th ca hàm s Hình 1, ta suy ra giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
trên đon
[
]
1;1
ln lưt là
A. 0 ;
2
B.
2; 0
C. Không tn ti D. 2 ;
2
Câu 10: Phương trình tiếp tuyến ca đ th hàm s
3
y x x1= −+
ti đim M(1; 1) là
A.
y 2x
=
B.
y 2x 3
= +
C.
y 2x 1
=−−
D.
y 2x 1=
Câu 11: Khi đa din đu nào sau đây có mt không phi là tam giác đu ?
A. Thp nh din đu B. T din đu C. Nh thp din đu D. Bát din đu
Câu 12: Giao đim ca đưng cong
2x+2
y =
x+3
và trc hoành là đim M có ta đ
A. M(2; 1) B. M(1; 2) C. M(-1; 0) D. M(0; -2)
Câu 13: Cho hình tr bán kính đáy 5cm. Thiết din qua trc ca hình tr là hình vuông.
Chiu cao ca hình tr bng
A. 10cm B.
2
5
cm C. 5cm D.
2
5
cm
Câu 14: S mt phng đi xng ca khi t din đu là
A. 4 B. 3 C. 6 D. 5
Câu 15: Cho hàm s
3 2x
y=
2x 1
. Tim cn đng và tim cn ngang ca đ th hàm s là các
đưng thng ln lưt có phương trình
A.
13
x ,y
22
= =
B.
31
x ,y
22
= =
C.
1
x 1,y
2
=−=
D.
1
x ,y 1
2
= =
Câu 16: Hàm s nào sau đây không phi là hàm s lũy tha ?
A.
cos
yx
π
=
B.
C.
1
yx
π
=
D.
3
y 2x=
Câu 17: Mnh đ nào sau đây là đúng ?
A.
( ) ( )
<−
34
42 42
B.
( )
( )
7
>−
6
11 2 11 2
C.
( )
( )
<−
34
22 22
D.
(
)
(
)
5
<−
4
32 32
Câu 18: Hàm s nào sau đây đng biến trên tp xác đnh ca nó ?
A. y = (0,5)
x
B. y =



x
2
3
C. y =


π

x
e
D. y =
( )
x
2
Câu 19: Mi đnh ca khi bát din đu là đnh chung ca bao nhiêu cnh ?
A. 7 B. 6 C. 4 D. 5
Câu 20: Giá tr nh nht ca hàm s
5x 3
y
x2
+
=
trên đon
[ ]
3;5
A.
2
B.
28
3
C. 5 D.
3
2
Câu 21: Hàm s nào sau đây đng biến trên tng khong xác đnh ca nó ?
Toán 12 - Mã đề 170 - Trang 3/5
A.
x1
y
x1
−+
=
B.
x1
y
x1
+
=
C.
x1
y
x1
=
+
D.
x1
y
x1
−−
=
−+
Câu 22: Đồ th sau đây là ca hàm s nào ?
-2 -1 1 2 3
-2
-1
1
2
3
4
x
y
A.
32
y x 3x 1
=−+ +
B.
3
y x 3x 1=−+
C.
32
y x 3x 1=−−
D.
3
y x 3x 1
=−−
Câu 23: Cho hình lăng tr đng
ABC A B C.'''
có tt c các cnh bng a . Tính th tích V ca
khi lăng tr
ABC A B C.'''
.
A.
a
V
3
3
2
B.
a
V
3
3
5
C.
a
V
3
3
3
D.
a
V
3
3
4
Câu 24: Mt khi cu có bán kính 2R thì có th tích bng
A.
3
R32
3
π
B.
3
R24
3
π
C.
3
R4
3
π
D.
2
R4
π
Câu 25: Đồ th sau đây là ca hàm s nào ?
-3 -2 -1 1 2 3
-4
-3
-2
-1
1
2
3
4
x
y
A.
42
1
y x 3x 3
4
= +−
B.
42
y x 2x 3
=+−
C.
42
y x 2x 3=−−
D.
42
y x3x3=−−
Câu 26: Các khi đa din đu nào có tt c các mt là hình vuông ?
A. Hình bát din đu B. Hình t din đu
C. Hình nh thp din đu D. Hình lp phương
Câu 27: Hàm s y = e
x
+ 2x 1 có đo hàm là
A. y’ = e
x
+1 B. y’ = e
x
+2 C. y’ = e
x
+2x D. y’ = e
x
Câu 28: Mnh đ nào sau đây sai :
A.
0
21=
B.
0
11=
C.
0
01=
D.
0
31=
Câu 29: Độ dài đưng sinh ca hình nón có bán kính đáy
r
, chiu cao
h
bng
A.
22
rh
B.
22
hr
C.
22
hr
D.
22
rh +
Toán 12 - Mã đề 170 - Trang 4/5
Câu 30: Cho hình nón có bán kính đáy là
a4,
chiu cao là 3a. Đưng sinh ca hình nón bng
A.
a5
B.
a4
C.
7a
D.
a3
Câu 31: Nếu
2 22
log x 5log a 4log b= +
(a, b > 0) thì x bng
A.
54
ab
B. 5a + 4b C.
45
ab
D. 4a + 5b
Câu 32: Vi giá tr nào ca a dương thì biu thc
(
)
2
6
log 4 2a+
= 2 ?
A. 2 B. 4 C. Giá tr khác. D. 1
Câu 33: Phương trình
2xx 1
5 24. 5 1 0
−=
có nghim là
A. 1 B. 1 C. 5 D.
1
5
Câu 34: Cho hình lp phương đ dài đưng chéo bng
10 3cm
. Th tích ca khi lp
phương là
A. 3 000
3
cm
B. 900
3
cm
C. 2 700
3
cm
D. 1 000
3
cm
Câu 35: Hàm s
32
1m
y x x 2x 4
32

đồng biến trên
thì giá tr ca
m
A.
m0
B.
m0
C. không tn ti
m
D. vi mi
m
Câu 36: Giá tr nh nht ca hàm s
x
y xe=
trên [-1; 0] là
A.
e
B.
1
e
C.
1
e
D. 0
Câu 37: Đưng thng
d : y mx 2m 4=−−
ct đ th hàm s
32
y x 6x 9x 6= +−
ti 3 đim
phân bit khi
A.
m1<
B.
m3<−
C.
m1>
D.
m3
>−
Câu 38: Cho hàm s
(
)
=−+ +
42
y x 3m 2 x 3m
đ th là (C
m
), m là tham s. Đưng thng
=
y1
ct (C
m
) ti 4 đim phân bit đu có hoành đ nh n 2 khi
A.
m
1
1
4
−< <
m0
B.
m
1
2
3
−< <
m0
C.
m
1
1
2
−< <
m0
D.
m
1
1
3
−< <
m0
Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình ch nht; biết AB = a,
AD a 3=
.
Hình chiếu S lên đáy là trung đim H ca cnh AB; góc to bi SD đáy là
0
60
. Th tích ca
khi chóp S.ABCD là
A.
3
a5
5
B.
3
a 13
2
C.
3
a
2
D.
3
a5
3
Câu 40: Nghim ca h phương trình
x + y 2y
4
4 + 3.4 = 8
x + 3y = 2 - log 3
A.
44
11
(1+log 3); (1-log 3)
22



B.
( )
44
(1+log 3);(1-log 3)
C.
44
11
(3+log 3); (1-log 3)
22



D.
44
11
(3+log 3); (3-log 3)
22



Toán 12 - Mã đề 170 - Trang 5/5
Câu 41: Mt hình tr có trc
OO 2 7,
ABCD là hình vuông có cnh bng 8 đnh nm
trên hai đưng tròn đáy sao cho tâm ca hình vuông trùng vi trung đim ca
OO .
Th tích
ca hình tr
A.
25 7
B.
50 7
C.
25 14
D.
16 7
Câu 42: Cho tam giác ABC có đ dài 3 cnh là 13, 14, 15. Mt mt cu tâm O, bán kính R = 5
tiếp xúc vi 3 cnh ca tam giác ABC. Khong cách t tâm mt cu đến mt phng cha tam
giác là
A. 4 B. 3 C. 6 D. 5
Câu 43: Phương trình
xx m−=
22
2
có đúng 6 nghim thc khi
A.
m > 0
B.
m >1
C.
m<<01
D.
m < 0
Câu 44: Biê
t giá tr nh nht ca hàm s
2
xm m
y
x1
−+
=
+
bng -2 trên đon [0; 1]. Gia
tri
cu
a
tham sô
m la
A.
m3=
B.
1 21
m
2
±
=
C.
m0
m1
=
=
D.
m1
m2
=
=
Câu 45: Đưng thng nào sau đây tiếp tuyến ca đ th
( )
32
C : y x 3x 2=−+
có h s góc
nh nht ?
A. y = -3x +3 B. y = -x –3 C. y = -3x –3 D. y = -5x +10
Câu 46: Gi M và m ln t là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
2
y 2sin x cosx 1= −+
. Khi đó giá tr ca tích M.m là
A. 2 B.
25
4
C. 0 D.
25
8
Câu 47: Nghiê
m cu
a bâ
t phương trı
nh
x xx
2.2 3.3 6 1 0+ +>
la
A.
x 2.
B. Vi mo
i s thc C.
x 2.<
D.
x 3.<
Câu 48: Cho hình lăng tr
ABC A B C.'''
đáy ABC tam giác đu cnh a, hình chiếu
vuông góc ca A’ lên măt phng (ABC) trùng vi trng tâm G ca tam giác ABC. Biết
khong cách gia AA’ và BC là
a 3
4
. Th tích V ca khi lăng tr
ABC A B C.'''
A.
a
V
3
3
3
B.
a
V
3
3
6
C.
a
V
3
3
12
D.
a
V
3
3
36
Câu 49: Tp xác đnh ca hàm s
2
1x
y log
x3
=
+
A.
( )
3;1
B.
(
] [
)
; 3 1;−∞ +∞
C.
[ ]
3;1
D.
( ) ( )
; 3 1;−∞ +∞
Câu 50: Lăng tr đứng ABC.A’B’C’ đáy ABC tam giác vuông ti A, AB=30cm,
AC = 40cm, B’A=50cm. Din tích toàn phn ca khi lăng tr
A. 6000cm
2
B. 5400cm
2
C. 4800cm
2
D. 7200cm
2
----------------------------------------------- HT -----------------------------------------------
Thí sinh không đưc s dng tài liu. Giám th không gii thích gì thêm
H và tên thí sinh:……………………………………S báo danh:………………..
| 1/5

Preview text:


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KỲ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 TIỀN GIANG
Năm học 2016 – 2017 ĐỀ CHÍNH THỨC Môn: Toán 12
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề) Mã đề: 170 Ngày kiểm tra: 19/12/2016
(Đề kiểm tra có 05 trang, gồm 50 câu)
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 1: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên tập xác định của nó ? A. y = l π og x B. y = log x C. y = log x D. y = log x 2 3 e π x  1 
Câu 2: Nghiệm của bất phương trình > 1   là  2  A. x < 1 > > < B. x 1 C. x 0 D. x 0
Câu 3: Nghiệm của bất phương trình log x < 2 là 3 A. 0 < x < 9 B. x < 2 < C. x > 2 D. x 6
Câu 4: Mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương ABCD.A'B'C'D' có đường kính là A. AC' B. AA’ C. AB D. AC log 2 7
Câu 5: Giá trị của 49 bằng A. 5 B. 3 C. 2 D. 4
Câu 6: Đạo hàm của hàm số = ( 2 y ln x + ) 1 là 1 2x x 2 A. x 1 y ' e + = B. y ' = C. y ' = D. = ( 2 y ' 2x x + ) 1 2 x +1 2 x +1 3x − 7
Câu 7: Toạ độ giao điểm 2 đường tiệm cận của đồ thị hàm số y = là x + 2 A. (2; -3) B. ( -2; 3) C. (3; -2) D. ( -3; 2)
Câu 8: Hàm số nào sau đây không có cực trị ? x + 1 A. 3 2 y = 2x - 3x B. 4 2
y = - x + 2x +1 C. y = 2 x - 3x +6 D. y = x - 2 Câu 9:
Toán 12 - Mã đề 170 - Trang 1/5
Dựa vào đồ thị của hàm số ở Hình 1, ta suy ra giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [ 1 − ; ] 1 lần lượt là A. 0 ; 2 − B. 2 ; 0 C. Không tồn tại D. 2 ; 2 −
Câu 10: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3
y = x − x +1 tại điểm M(1; 1) là A. y = 2x B. y = 2x + 3 C. y = 2x − −1 D. y = 2x −1
Câu 11: Khối đa diện đều nào sau đây có mặt không phải là tam giác đều ?
A. Thập nhị diện đều B. Tứ diện đều
C. Nhị thập diện đều D. Bát diện đều 2x+2
Câu 12: Giao điểm của đường cong y =
và trục hoành là điểm M có tọa độ x+3 A. M(2; 1) B. M(1; 2) C. M(-1; 0) D. M(0; -2)
Câu 13: Cho hình trụ có bán kính đáy 5cm. Thiết diện qua trục của hình trụ là hình vuông.
Chiều cao của hình trụ bằng 5 A. 10cm B. 5 2 cm C. 5cm D. cm 2
Câu 14: Số mặt phẳng đối xứng của khối tứ diện đều là A. 4 B. 3 C. 6 D. 5 3 − 2x
Câu 15: Cho hàm số y =
. Tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là các 2x −1
đường thẳng lần lượt có phương trình 1 3 3 1 1 1 A. x = , y = B. x = , y = C. x = 1, − y = D. x = , y = 1 − 2 2 2 2 2 2
Câu 16: Hàm số nào sau đây không phải là hàm số lũy thừa ? x 1 π  1  3 A. cos y = x B.  = π  C. y xπ = D. y 2x  
Câu 17: Mệnh đề nào sau đây là đúng ? 3 4 6
A. (4 − 2) < (4 − 2) B. ( 11 2) ( 11 2)7 − > − 3 4 4
C. (2 − 2) < (2 − 2) D. ( 3 2) ( 3 2)5 − < −
Câu 18: Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập xác định của nó ?  x x 2  e  A. y = (0,5)x B. y =   C. y =   D. y = ( )x 2  3  π 
Câu 19: Mỗi đỉnh của khối bát diện đều là đỉnh chung của bao nhiêu cạnh ? A. 7 B. 6 C. 4 D. 5 5x + 3
Câu 20: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = trên đoạn [3;5] là x − 2 28 3 A. 2 − B. C. 5 D. − 3 2
Câu 21: Hàm số nào sau đây đồng biến trên từng khoảng xác định của nó ?
Toán 12 - Mã đề 170 - Trang 2/5 −x +1 x +1 x −1 −x −1 A. y = y = y = y = x − B. 1 x − C. 1 x + D. 1 −x + 1
Câu 22: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? y 4 3 2 1 x -2 -1 1 2 3 -1 -2 A. 3 2 y = −x + 3x +1 B. 3 y = x − 3x +1 C. 3 2 y = −x − 3x −1 D. 3 y = x − 3x −1
Câu 23: Cho hình lăng trụ đứng ABC A
. ' B ' C ' có tất cả các cạnh bằng a . Tính thể tích V của khối lăng trụ ABC A . ' B ' C '. a3 3 a3 3 a3 3 a3 3 A. V  B. V  C. V  D. V  2 5 3 4
Câu 24: Một khối cầu có bán kính 2R thì có thể tích bằng 32 R 3 π 24 R 3 π 4 R 3 π A. B. C. D. 2 4π R 3 3 3
Câu 25: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? 4 y 3 2 1 x -3 -2 -1 1 2 3 -1 -2 -3 -4 1 A. 4 2 y = − x + 3x − 3 B. 4 2 y = x + 2x − 3 4 C. 4 2 y = x − 2x − 3 D. 4 2 y = −x − 3x − 3
Câu 26: Các khối đa diện đều nào có tất cả các mặt là hình vuông ?
A. Hình bát diện đều
B. Hình tứ diện đều
C. Hình nhị thập diện đều
D. Hình lập phương
Câu 27: Hàm số y = ex + 2x – 1 có đạo hàm là A. y’ = ex +1 B. y’ = ex +2 C. y’ = ex +2x D. y’ = ex
Câu 28: Mệnh đề nào sau đây sai : A. 0 2 = 1 B. 0 1 = 1 C. 0 0 = 1 D. 0 3 = 1
Câu 29: Độ dài đường sinh của hình nón có bán kính đáy r , chiều cao h bằng 2 2 A. 2 2 h − r B. 2 2 r − h C. h  r D. 2 2 h + r
Toán 12 - Mã đề 170 - Trang 3/5
Câu 30: Cho hình nón có bán kính đáy là 4a, chiều cao là 3a. Đường sinh của hình nón bằng A. a 5 B. a 4 C. a 7 D. a 3
Câu 31: Nếu log x = 5log a + 4 log b (a, b > 0) thì x bằng 2 2 2 A. 5 4 a b B. 5a + 4b C. 4 5 a b D. 4a + 5b
Câu 32: Với giá trị nào của a dương thì biểu thức log ( 2 4 + 2a = 2 ? 6 ) A. 2 B. 4 C. Giá trị khác. D. 1 −
Câu 33: Phương trình 2x x 1 5 − 24. 5 − 1 = 0 có nghiệm là 1 A. −1 B. 1 C. 5 D. − 5
Câu 34: Cho hình lập phương có độ dài đường chéo bằng 10 3cm . Thể tích của khối lập phương là A. 3 000 3 cm B. 900 3 cm C. 2 700 3 cm D. 1 000 3 cm 1 m Câu 35: Hàm số 3 2 y  x 
x  2x  4 đồng biến trên  thì giá trị của m là 3 2 A. m  0 B. m  0
C. không tồn tại m D. với mọi m
Câu 36: Giá trị nhỏ nhất của hàm số x y = xe trên [-1; 0] là 1 1 A. −e B. C. D. 0 e e
Câu 37: Đường thẳng d : y = mx − 2m − 4 cắt đồ thị hàm số 3 2
y = x − 6x + 9x − 6 tại 3 điểm phân biệt khi A. m < 1 B. m < 3 − C. m > 1 D. m > 3 − Câu 38: Cho hàm số = 4 − ( + ) 2 y x
3m 2 x + 3m có đồ thị là (Cm), m là tham số. Đường thẳng
y = −1 cắt (Cm) tại 4 điểm phân biệt đều có hoành độ nhỏ hơn 2 khi 1 1 A. − < m < 1và m ≠ 0 B. − < m < 2 và m ≠ 0 4 3 1 1 C. − < m < 1 và m ≠ 0 D. − < m < 1 và m ≠ 0 2 3
Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật; biết AB = a, AD = a 3 .
Hình chiếu S lên đáy là trung điểm H của cạnh AB; góc tạo bởi SD và đáy là 0 60 . Thể tích của khối chóp S.ABCD là 3 a 5 3 a 13 3 a 3 a 5 A. B. C. D. 5 2 2 3 x + y 2y 4 + 3.4 = 8
Câu 40: Nghiệm của hệ phương trình  là x + 3y = 2 - log 3  4  1 1  A. (1+log 3); (1-log 3) 
B. ((1+log 3);(1-log 3) 4 4 ) 4 4   2 2   1 1   1 1  C. (3+log 3); (1-log 3)  D. (3+log 3); (3-log 3) 4 4     2 2  4 4  2 2 
Toán 12 - Mã đề 170 - Trang 4/5
Câu 41: Một hình trụ có trục OO  2 7, ABCD là hình vuông có cạnh bằng 8 có đỉnh nằm
trên hai đường tròn đáy sao cho tâm của hình vuông trùng với trung điểm của OO . Thể tích của hình trụ là A. 257 B. 507 C. 2514 D. 167
Câu 42: Cho tam giác ABC có độ dài 3 cạnh là 13, 14, 15. Một mặt cầu tâm O, bán kính R = 5
tiếp xúc với 3 cạnh của tam giác ABC. Khoảng cách từ tâm mặt cầu đến mặt phẳng chứa tam giác là A. 4 B. 3 C. 6 D. 5
Câu 43: Phương trình x2 x2 − 2 = m có đúng 6 nghiệm thực khi A. m > 0 B. m > 1 C. 0 < m < 1 D. m < 0 2 x − m + m
Câu 44: Biết giá trị nhỏ nhất của hàm số y =
bằng -2 trên đoạn [0; 1]. Giá tri ̣của x +1 tham số m là 1 ± 21 m = 0 m = 1 − A. m = 3 B. m = C. D.  2 m = 1 m = 2
Câu 45: Đường thẳng nào sau đây là tiếp tuyến của đồ thị ( ) 3 2
C : y = x − 3x + 2 và có hệ số góc nhỏ nhất ? A. y = -3x +3 B. y = -x –3 C. y = -3x –3 D. y = -5x +10
Câu 46: Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y = 2sin x − cos x +1. Khi đó giá trị của tích M.m là 25 25 A. 2 B. C. 0 D. 4 8 x x x
Câu 47: Nghiê ̣m của bất phương trı̀nh 2.2 + 3.3 − 6 +1 > 0 là A. x ≥ 2.
B. Với mo ̣i số thực C. x < 2. D. x < 3.
Câu 48: Cho hình lăng trụ ABC A
. ' B ' C ' có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, hình chiếu
vuông góc của A’ lên măt phẳng (ABC) trùng với trọng tâm G của tam giác ABC. Biết a 3
khoảng cách giữa AA’ và BC là
. Thể tích V của khối lăng trụ ABC A . ' B ' C ' là 4 a3 3 a3 3 a3 3 a3 3 A. V  B. V  C. V  D. V  3 6 12 36 1 − x
Câu 49: Tập xác định của hàm số y = log là 2 x + 3 A. ( 3 − ; ) 1 B. ( ; −∞ − ] 3 ∪ [1;+∞) C. [ 3 − ; ] 1 D. ( ; −∞ 3 − ) ∪(1;+∞)
Câu 50: Lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác vuông tại A, AB=30cm,
AC = 40cm, B’A=50cm. Diện tích toàn phần của khối lăng trụ là A. 6000cm2 B. 5400cm2 C. 4800cm2 D. 7200cm2
----------------------------------------------- HẾT -----------------------------------------------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm
Họ và tên thí sinh:……………………………………Số báo danh:………………..
Toán 12 - Mã đề 170 - Trang 5/5